Professional Documents
Culture Documents
2. ÔN TẬP HỌC KỲ 2 9 4 2022
2. ÔN TẬP HỌC KỲ 2 9 4 2022
e
3 2ln x a b c
I f sin x cos xdx .
F9: Biết dx với b, c, d là các số
2
1 x 1 2ln x d
nguyên tố. Tính S a b c d . 71 37 32 32
A. I . B. I . C. I . D. I .
A. S 660 . B. S 4 . C. S 26 . D. S 24 . 6 3 5 3
F10: Cho hàm số f ( x) có f (3) 3 và F18: Cho hàm số y f ( x ) liên tục trên và thỏa mãn
4
x
8 3
f ( x ) với x 0. Khi đó bằng 4 xf ( x 2 ) 6 f (2 x ) x 3 4 . Giá trị f ( x)dx bằng
x 1 x 1 f ( x)dx
3
5 0
197 29 181 52 48
A. 7. B. C. D. A. . B. 52. C. . D. 48.
6 2 6 25 25
Nhóm facebook: NHÓM 2004 - Trung Tâm Thầy Tiến
TRUNG TAÂM LUYEÄN THI TIEÁN BAÏC Ñ/c: Soá 32 – Ngoõ 3 – Ñöôøng 2 – Taøm Xaù – Ñoâng Anh – Haø Noäi. : 037.904.0716
F19: Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn 2 15
F29: Tính z số phức z thỏa mãn 1 3i z 3 i
2 z z 3 là hình H . Tính diện tích hình H . z
3 3 A. z 2 . B. z 3 . C. z 6 . D. z 1 .
A. . B. . C. 6 . D. 3 .
2 4 F30: Cho hai số phức z1 , z 2 thỏa mãn z1 1 i 2 và
F20: Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn các số phức z thỏa
z2 iz1 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức T z1 z2
mãn 1 i z 5 i 2 là một đường tròn tâm I và bán
A. 2 2 2 . B. 2 1. C. 2 2 . D. 2 .
kính R lần lượt là
2 3i
A. I 2; 3 , R 2 . B. I 2; 3 , R 2 . F31: Xét các số phức z thỏa mãn điều kiện z 1 1
3 2i
C. I 2;3 , R 2 . D. I 2;3 , R 2 . . Gọi m, M lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của
F21: Xét các số phức z thỏa mãn z 2 . Trên mặt phẳng biểu thức P z . Tính S 2020 M m.
tọa độ Oxy tập hợp các điểm biểu diễn các số phức A. S 2022. B. S 2016. C. S 2018. D. S 2014.
5 iz F32: Cho hai số phức z và w thỏa mãn
w là một đường tròn có bán kính bằng
1 z z 2 3i 1
A. 44 . B. 52 . C. 2 13 . D. 2 11 . . Tìm giá trị nhỏ nhất Pmin của biểu
5w 5i 5w 3 4i
F22: Cho số phức z thỏa mãn | z 2 3i | z 2 i 2 5 .
thức P iz 2 i w .
Tính giá tri lớn nhất của P = z 2 2i
3 2 2
A. max P = 4 2 . B. max P = 5 . A. Pmin . B. Pmin 2 1 .
2
C. max P = 17 D. max P = 6 .
5 2 2 3 2 2
F23: Cho hai số phức z1 , z2 thỏa mãn z1 1, z2 2 và C. Pmin . D. Pmin .
2 2
z1 z 2 3 . Tính 3z1 z2 bằng F33: Gọi z và w lần lượt là hai số phức thỏa mãn z 8 3
A. 5 B. 19 C. 2 19 D. 10 và w 3i w 2 i . Tính giá trị nhỏ nhất của biểu thức
F24: Cho hai số phức z1 , z 2 thỏa mãn các điều kiện P w 4 2i z w
z1 z2 2 và z1 2 z2 4 . Giá trị của 2z1 z2 bằng
7 2 4 56
A. 4 2 5 B.
A. 2 6 . B. 6. C. 3 6 . D. 8 . 2
F25: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z 1 i 5 và z 2 C. 3 10 3 D. 53 2
là số thuần ảo? F34: Tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn
A. 1 B. 4 C. 0 D. 2 z 2 z i là một đường thẳng có hệ số góc bằng
2 2
F26: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z z z ? A. 2 . B. 2 . C. 1 . D. 1 .
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 F35: Cho các số phức z1 3 2i , z2 1 4i , z3 1 i có
F27: Cho số phức z thỏa mãn z 2i zi 3i . Trong mặt điểm biểu diễn hình học trong mặt phẳng Oxy lần lượt là các
phẳng với hệ tọa độ Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn số phức điểm A, B, C . Tính diện tích tam giác ABC .
cho MA 3MB là một mặt cầu. Bán kính mặt cầu đó bằng F48: Cho f x dx 2 và g x dx 1 . Giá trị của
1 1
9 3 2
A. 3 . B. . C. 1 . D. .
2 2 2 f x 3g x dx
1
bằng
F41: Trong không gian Oxyz , mặt cầu S đi qua điểm
A. 1. B. 5. C. 7. D. 7 .
A 1;1;4 và tiếp xúc với ba mặt phẳng tọa độ 1 2
2 x 3x
F49: Cho x 2
dx a b ln 2 c ln 3 với a , b , c là
Oxy , Oyz , Oxz . Bán kính mặt cầu S bằng 0
3x 2
các số nguyên. Tổng a b c bằng
A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
A. 3 . B. 1 . C. 1 . D. 2 .
F42: Trong không gian Oxyz cho hai mặt phẳng 2
bao nhiêu mặt cầu đi qua A 1; 2;1 và tiếp xúc với hai mặt nguyên. Tính a b c .
phẳng P , Q ? A. 3. B. 4. C. 1. D. 0.
F51: Biết số phức z 3 4i là một nghiệm của phương
A. 0 . B. 1 . C. Vô số. D. 2 .
trình z2 az b 0 , trong đó a, b là các số thực. Tính a b .
F43: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;2;1 , A. 31 . B. 19 . C. 1 .
D. 11 .
B 2; 1;3 . Điểm M a , b, c thuộc mặt phẳng Oxy sao F52: Trong không gian Oxyz , cho a 1; 1;2 ,
cho MA2 2 MB 2 lớn nhất. Tính S a b c . b 3;0; 1 và c 2;5;1 . Vectơ u a b c có tọa độ
A. S 1 B. S 0 C. S 1 D. S 2 bằng
F44: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2; 2;4 , A. 6;0; 6 . B. 0;6; 6 . C. 6; 6;0 . D. 6;6;0 .
F53: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai mặt phẳng
B 3;3; 1 và mặt phẳng P : 2 x y 2 z 8 0 . Xét M là
P : 2x y 2z 9 0 và Q : x y 6 0 . Số đo góc tạo
điểm thay đổi thuộc P , giá trị nhỏ nhất của biểu thức
bởi hai mặt phẳng bằng:
T 2 MA2 3MB 2 bằng A. 300 B. 450 C. 600 D. 900
A. 145 B. 135 C. 105 D. 108 F54: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng
F45: Trong không gian Oxyz , cho M (1;1;2) và mặt phẳng x 2 t
( P ) : x y z 4 0 . Đường thẳng đi qua M, thuộc (P) và P : 2 x y z 3 0 và đường thẳng d : y n 3t .
z 1 mt
khoảng cách từ gốc tọa độ O đến đường thẳng là lớn nhất.
Biết rằng có một vectơ chỉ phương là u 1; a; b . Tính Khẳng định nào sau đây đúng biết d nằm trong P ?
T a b. A. m n 6 . B. m n 2 .
C. m n 0 . D. m n 1 .
A. T 2 B. T 1 C. T 1 D. T 0
Nhóm facebook: NHÓM 2004 - Trung Tâm Thầy Tiến
TRUNG TAÂM LUYEÄN THI TIEÁN BAÏC Ñ/c: Soá 32 – Ngoõ 3 – Ñöôøng 2 – Taøm Xaù – Ñoâng Anh – Haø Noäi. : 037.904.0716
F55: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng
3
x 3
P : 3x y 3z 6 0 và mặt cầu F62: Biết I 2
dx ln b , với a, b là các số
0
cos x a
2 2 2
S : x 4 y 5 z 2 25 . Mặt phẳng P cắt nguyên dương. Tính giá trị của biểu thức T a 2 b.
mặt cầu S theo giao tuyến là một đường tròn. Đường tròn A. T 9 . B. T 13 . C. T 7 . D. T 11 .
giao tuyến này có bán kính r bằng F63: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số
y x 2 4 và y x 2 .
A. r 6 B. r 5 C. r 6 D. r 5
F56: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 3;2;3 và đường 9 8 5
A. . B. . C. . D. 9 .
2 3 7
x 1 t
F64: Trong không gian Oxyz , cho các điểm A 3;0;0 ,
thẳng d : y t . Phương trình đường thẳng đi qua A
z 1 2t
B 0; 3;0 , C 0;0;6 . Tính khoảng cách từ điểm
, vuông góc và cắt đường thẳng d là M 1; 3; 4 đến mặt phẳng ABC .
x3 y 2 z3 x3 y 2 z3 A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
A. : . B. : .
5 1 2 5 1 2 1
3 5
x 2 x dx
2
F65: Nếu đặt u 2 x 3 thì bằng
x3 y 2 z3 x3 y 2 z3
C. : . D. : . 1
5 1 2 5 1 2 1 1 3 3
5 1 1
F57: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng A. u du . B. u 5 du . C.
5
u du . D. u 5 du .
1
3 1 1
31
x2 y2 z2 ln 6
d: và mặt phẳng ex
1 2 1 F66: Biết tích phân 1 dx a b ln 2 c ln 3 , với
0 ex 3
: 2 x 2 y z 4 0 . Tam giác ABC có A 1;2;1 , các
a , b , c là các số nguyên. Tính T a b c .
đỉnh B, C nằm trên và trọng tâm G nằm trên đường thẳng
A. T 1 . B. T 0 . C. T 2 . D. T 1 .
d . Tung độ trung điểm M của BC là: 21
dx
A. 1 B. 2 C. 1 D. 3 F67: Cho x a ln 3 b ln 5 c ln 7 , với a , b, c là các
5 x4
F58: Cho các số phức z thỏa mãn 1 3i z 7 i 3 10 số hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z là một A. a b 2c B. a b 2 c C. a b c D. a b c
đường tròn tâm I a; b , bán kính R . Tính tổng a b R 4
sin 2 x
A. 2 B. 3 C. 4 D. 1 F68: Tính tích phân I dx bằng cách đặt u tan x ,
0
cos 4 x
F59: Cho hàm số f x liên tục trên 1;2 và thỏa mãn điều mệnh đề nào dưới đây đúng?
2
kiện f x x 2 xf 3 x 2 . Tính I f x dx . 4 2
1
1 A. I u 2du . B. I 2
du .
0 0
u
14 28 4
A. I B. I C. I D. I 2 1 1
3 3 3 C. I u 2du . D. I u 2du
0 0
x 1 khi x 0
F60: Cho f x 2x . Biết z2
e khi x 0 F69: Xét các số phức z thỏa mãn là số thuần ảo. Biết
z 2i
2
2
trong đó a , b . Tính a b rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z luôn thuộc
f x dx a b.e
1 một đường tròn cố định. Bán kính của đường tròn đó bằng
A. 1 B. 4 C. 3 D. 0 A. 1 . B. 2. C. 2 2 . D. 2
F61: Cho số phức z thỏa mãn z 1 2i 2. Biết rằng tập F70: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;2 , thỏa
hợp các điểm biểu diễn số phức w 3 2i 2 i z là một 2 1
mãn f 2 16 và f x dx 4. Tính I x. f 2 x dx.
đường tròn. Tính bán kính R của đường tròn đó. 0 0