You are on page 1of 24

Inputs - Costs, Capacities, Demands (Dữ liệu đầu vào - Chi phí, Công suất và Cầu)

Demand Region (Cầu)


Supply Production and Transportation Cost per 1mil Units
Region (Chi phí sản xuất và vận tải/1 triệu sản phẩm)
(Cung) N.America S.America Europe Asia Africa
N.America 81 92 101 130 115
S.America 117 77 108 98 100
Europe 102 105 95 119 111
Asia 115 125 90 59 74
Africa 142 100 103 105 71
Demand 12 8 14 16 7
cij
Decision Variables (Các biến số ra quyết định)
Supply Demand Region - Production Allocation (Mil Units)
Region N.America S.America Europe Asia Africa
N.America 0 0 0 0 0
S.America 12 8 0 0 0
Europe 0 0 0 0 0
Asia 0 0 4 16 0
Africa 0 0 10 0 7
xij
Constraints
Supply Excess
Region Capacity
N.America (0)
S.America -
Europe -
Asia -
Africa 3
N.America S.America Europe Asia Africa
Unmet
(0) - (0) - (0)
Demand

Objective Function
Cost= 23,751
ông suất và Cầu)
Ki -Low High
fi - Fixed Fixed Cost
Capacity Capacity
Cost ($) - ($) - CP cố
(Công suất (Công suất
CP cố định định
thấp) cao)
6,000 10 9,000 20
4,500 10 6,750 20
6,500 10 9,750 20
4,100 10 6,150 20
4,000 10 6,000 20

fi Ki

yi - Plants Plants
(1=open) (1=open)
0 0
0 1
0 0
0 1
0 1
yi
Sources $/Ton Mile Tons Coordinates
/Markets (Fn) (Dn) xn
Buffalo 0.90 500 700
Sources Memphis 0.95 300 250
St. Louis 0.85 700 225
Atlanta 1.50 225 600
Boston 1.50 150 1,050
Markets Jacksonville 1.50 250 800
Philadelphia 1.50 175 925
New York 1.50 300 1,000

Facility Location

x= 681
y= 882

Cost = 1,265,235
Coordinates
dn
yn
1,200 319
600 515
825 460
500 391
1,200 487
300 594
975 261
1,080 375
Inputs - Costs, Capacities, Demands (Dữ liệu đầu vào - Chi phí, Công suất và Cầu)

Cij - Demand City (Cầu)


Production and Transportation Cost per Thousand Unit
(Chi phí sản xuất và vận tải/1 nghìn sản phẩm)

Supply City (Cung) Atlanta Boston Chicago Denver


Baltimore 1,675 400 685 1,630
Memphis 380 1,355 543 1,045
Wichita 922 1,646 700 508
Cheyenne 1,460 1,940 970 100
Salt Lake City 1,925 2,400 1,425 500
Monthly Demand (thousand
units) Dj
10 8 14 6

Decision Variables (Các biến số ra quyết định)


Demand City- Production Allocation (thounsand Uni
Supply City (Cung)
Atlanta Boston Chicago Denver
Baltimore - 8 2
Memphis 10 0 12
Wichita 0 0 0
Cheyenne 6
Salt Lake City 0
xij
Constraints
Excess
Supply Region
Capacity
Baltimore 8
Memphis -
Wichita 31
Cheyenne 11
Salt Lake City 16
Atlanta Boston Chicago Denver

Unmet Demand (0) - (0) -

Objective Function
Cost (Telecomone) = 14,886
Cost (HighOptic) = 12,865
Total Cost (Telecomone) 28,836
Total Cost (Optic) 21,365
Total Cost 50,201
ng suất và Cầu)

ty (Cầu) Monthly Monthly


st per Thousand Units - cij Fixed Cost - Capacity -
/1 nghìn sản phẩm) fi (1000$) - Ki (1000
CPCĐ cái)- Công
Omaha Portland /tháng suất/tháng
1,160 2,800 7,650 18
665 2,321 4,100 22
311 1,797 2,200 31
495 1,200 3,500 24
950 800 5,000 27
7 11

ation (thounsand Units) Plants


Omaha Portland (1=open)

7 0
0 11
yi

không nhà máy nào vượt quá công suất

Omaha Portland

- (0) Toàn bộ nhu cầu thị trường đ


o vượt quá công suất

n bộ nhu cầu thị trường được đáp ứng đủ


Inputs - Costs, Capacities, Demands (Dữ liệu đầu vào - Chi phí, Công suất và Cầu)

Demand City (Cầu)


Production and Transportation Cost per Thousand Units - cij
(Chi phí sản xuất và vận tải/1 nghìn sản phẩm)

Atlanta Boston Chicago Denver Omaha


Supply City (Cung)
Baltimore 1675 400 685 1630 1160
Memphis 380 1355 543 1045 665
Wichita 922 1646 700 508 311
Cheyenne 1460 1940 970 100 495
Salt Lake City 1925 2400 1425 500 950
Monthly Demand
(thousand units) Dj
10 8 14 6 7

Decision Variables (Các biến số ra quyết định)


Demand City- Production Allocation (thounsand Units)
Supply City (Cung)
Atlanta Boston Chicago Denver Omaha
Baltimore - 8 2 0 0
Memphis 10 0 12 0 0
Wichita 0 0 0 0 0
Cheyenne - 0 0 6 7
Salt Lake City 0 0 0 0 0
xij

Baltimore 0 8 2 0 0
Memphis 10 0 12 0 0
Wichita 0 0 0 0 0
Cheyenne 0 0 0 6 7
Salt Lake City 0 0 0 0 0

Constraints
Excess
Supply Region
Capacity
Baltimore 8
Memphis -
Wichita -
Cheyenne -
Salt Lake City -
Atlanta Boston Chicago Denver Omaha
Unmet Demand - - - - -

Objective Function
Cost= 47,401
suất và Cầu)

Monthly Monthly
usand Units - cij Fixed Cost - Capacity -
ản phẩm) fi (1000$) - Ki (1000
CPCĐ cái)- Công
Portland /tháng suất/tháng

2800 7,650 18
2321 4,100 22
1797 2,200 31
1200 3,500 24
800 5,000 27
11

nsand Units) yi- Plants


Portland (1=open)
0 1
0 1
0 0
11 1
0 0
yi

0
0
0
0
11
Portland
-
Inputs - Costs, Capacities, Demands (Dữ liệu đầu vào - Chi phí, Công suất và Cầu)

Demand City (Cầu)


Production and Transportation Cost per Thousand Units - cij
(Chi phí sản xuất và vận tải/1 nghìn sản phẩm)

Supply City (Cung) Atlanta Boston Chicago Denver Omaha


Baltimore 1675 400 685 1630 1160
Memphis 380 1355 543 1045 665
Wichita 922 1646 700 508 311
Cheyenne 1460 1940 970 100 495
Salt Lake City 1925 2400 1425 500 950
Monthly Demand
(thousand units) Dj
10 8 14 6 7

10 8 14 6 7
10 8 14 6 7
10 8 14 6 7
10 8 14 6 7

Decision Variables (Các biến số ra quyết định)


Demand City- Production Allocation (thounsand Units)
Supply City (Cung)
Atlanta Boston Chicago Denver Omaha
Baltimore - 1 0 0 0
Memphis 0 0 0 0 0
Wichita 1 0 1 0 1
Cheyenne - 0 0 0 0
Salt Lake City 0 0 0 1 0
xij
Constraints
Excess
Supply Region
Capacity
Baltimore 10
Memphis -
Wichita -
Cheyenne -
Salt Lake City 10
Atlanta Boston Chicago Denver Omaha
market supplied 1 1 1 1 1
Objective Function
Cost= 51,047
suất và Cầu)
Monthly Monthly
usand Units - cij Fixed Cost - Capacity -
ản phẩm) fi (1000$) - Ki (1000
CPCĐ cái)- Công
Portland /tháng suất/tháng
2800 7,650 18
2321 4,100 22
1797 2,200 31
1200 3,500 24
800 5,000 27

11

11
11
11
11

nsand Units) Plants Supply City Demand City- Productio


Portland (1=open) (Cung) Atlanta Boston
0 1 Baltimore - 8
- 0 Memphis - -
0 1 Wichita 10 -
0 0 Cheyenne - -
1 1 Salt Lake City - -
yi

Portland
1
nd City- Production Allocation (thounsand Units) Plants
Chicago Denver Omaha Portland (1=open)
- - - - 0
- - - - 1
14 - 7 - 1
- - - - 0
- 6 - 11 1
Chi phí, doanh thu và thời gian sản xuất

Chi phí Thời gian chuẩn


Doanh Quy mô lô Thời gian
Dòng sp vật tư/sp bị SX/lô hàng
thu/sp ($) SX SX/sp (giờ)
($) (giờ)

A 15 54 8 50 5.60

B 7 30 6 150 3.00
C 9 39 8 100 3.80
D 12 49 10 50 4.80
E 9 36 6 100 3.60
F 13 48 5 75 4.30

MPS (Master Production Schedule) -


Tháng 1
Thời gian
chuẩn bị SL sản
Quy mô Thời gian SX/sp SL SP SX
Dòng sp SX/lô phẩm sản
lô SX (giờ) thực tế
hàng xuất
(giờ)
A 8 50 5.60
B 6 150 3.00
C 8 100 3.80
D 10 50 4.80
E 6 100 3.60
F 5 75 4.30
n xuất

Tổng thời Tỷ trọng khối


gian SX/sp lượng sp bán B1: Xđ SP tổng hợp:
(giờ) ra

5.76 0.1 CP vật tư/sp 10 $

3.04 0.25 DT/sp 40 $


3.88 0.2 Tổng TGSX/sp 4 giờ
5.00 0.1
3.66 0.2
4.37 0.15

Tổng thời gian


Số lô sản Tổng thời gian Tổng thời gian
chuẩn bị sản
xuất sản xuất sản xuất
xuất
Doanh thu
40
bình quân
CP TB 10
Tổng tgian
3.999
BQ
Các chỉ tiêu cần xác định trong kế hoạch tổng hợp
Số
Số lao động Số lao Thời gian lượng
Lực lượng
Tháng thuê thêm động cắt làm ngoài Dự trữ (It) hàng
lao động (Wt)
(Ht) giảm (Lt) giờ (Ot) thiếu
(St)
0 80 1,000
1 - - 66 - 2,060 -
2 - - 66 - 1,707 -
3 - - 66 - 1,153 -
4 - - 66 - - -
5 - - 61 - 252 -
6 - - 61 - 500 -

Chi phí (CP thuê thêm/cắt giảm lao động +CP lao động trong giờ + CP lao động ngoài giờ
trữ/thiếu hàng + CP thuê ngoài/vật tư)

CP lao CP
CP thuê CP cắt CP lao động CP dự
Tháng động ngoài thiếu
thêm LĐ giảm LĐ trong giờ trữ
giờ hàng

1 - - 42,345 - 4,121 -
2 - - 42,345 - 3,414 -
3 - - 42,345 - 2,307 -
4 - - 42,345 - - -
5 - - 39,160 - 505 -
6 - - 39,160 - 1,000 -
Tổng Lợi
414,422 $ DT $
CP nhuận
Dự trữ bình quân sp 83
Thời gian SX và dự trữ TB tháng 0.03

Dữ liệu đầu vào - Chi phí


Khoản mục Chi phí Đơn vị
CP vật tư 10 $/sp
CP dự trữ 2 $/sp
CP do thiếu hàng/dồn ứ đơn hàng 5 $/sp
CP thuê thêm nhân công (và đào tạo) 300 $/lao động
CP cắt giảm nhân công 500 $/lao động
Số giờ lao động cần để sx 1 sp 4 giờ
Lương/giờ thường 4 $/giờ
Lương/giờ làm thêm 6 $/giờ
Chi phí thuê ngoài 30 $/sp
Số giờ làm việc/ngày 8 giờ
Số ngày làm việc/tháng 20 ngày
Số giờ làm thêm tối đa/tháng 10 giờ
Các ràng buộc

Số sp phải Số lượng Lực Thời gian


Công
thuê ngoài sp sản Nhu cầu lượng lao Dự trữ làm ngoài
suất
(Ct) xuất (Pt) dự báo động giờ

14 2,647 1,600 - - (0) 662


- 2,647 3,000 - - - 662
- 2,647 3,200 - 0 - 662
- 2,647 3,800 - - (0) 662
5 2,448 2,200 - - 0 612
- 2,448 2,200 - - - 612
2,667
16,000
P lao động ngoài giờ + CP dự

CP thuê
CP vật tư
ngoài

415 26,465 -
- 26,465
- 26,465
- 26,465
149 24,475
- 24,475
(414,422) $
4,121 - 415 26,465

You might also like