You are on page 1of 3

Điểm học phần

STT Mã SV Họ tên Giới tính DTBC


Toán Văn Anh
1 IBD102201 Bùi Thái Anh Nam 7 9 8 8.0
2 IBD102202 Đàm Minh Ngọc Nữ 8 7 6 6.9
3 IBD102203 Hà Ngọc Minh Nữ 9 6 6 6.9
4 IBD102204 Lâm Tuệ Minh Nữ 7 8 8 7.7
5 IBD102205 Lê Hoàng Minh Đức Nam 6 5 7 6.1
6 IBD102206 Lương Phương Anh Nữ 5 7 4 5.1
7 IBD102207 Nguyễn Hà Anh Nữ 8 7 6 6.9
8 IBD102208 Nguyễn Hà Trang Nữ 4 9 8 7.1
9 IBD102209 Nguyễn Hạnh Duyên Nữ 7 7 5 6.1
10 IBD102210 Nguyễn Minh Hằng Nữ 8 6 8 7.4
11 IBD102211 Nguyễn Thùy Dương Nữ 5 8 6 6.3
12 IBD102212 Nguyễn Tuấn Phong Nam 4 3 6 4.6
13 IBD102213 Nguyễn Vân Anh Nữ 7 6 8 7.1
14 IBD102214 Phạm Phương Linh Nữ 9 8 9 8.7
15 IBD102215 Phạm Trang Linh Nữ 7 9 7 7.6
16 IBD102216 Phan Thị Thanh Lam Nữ 5 8 6 6.3
17 IBD102217 Thái Huy Hoàng Nam 8 7 9 8.1
18 IBD102218 Trần Mạnh Dũng Nam 4 5 5 4.7
19 IBD102219 Trần Nguyên An Nữ 9 6 7 7.3
20 IBD102220 Ngô Hương Nhi Nữ 7 8 9 8.1
Phân loại Quà 20/10 Học bổng

Giỏi Tặng quà Số tín chỉ


Khá Nhận quà Toán Văn
Khá Nhận quà 2 2
Khá Nhận quà
Trung bình Tặng quà Giỏi
Trung bình Nhận quà GTTB 8.3
Khá Nhận quà Điểm cao nhất 8.7
Khá Nhận quà
Trung bình Nhận quà
Khá Nhận quà
Trung bình Nhận quà
Kém Tặng quà
Khá Nhận quà
Giỏi Nhận quà HB
Khá Nhận quà
Trung bình Nhận quà
Giỏi Tặng quà
Kém Tặng quà
Khá Nhận quà
Giỏi Nhận quà HB
ố tín chỉ
Anh
3

Khá Trung bình Kém


7.2 6.0 4.6
7.7 6.3 4.7

You might also like