You are on page 1of 13

Ma trận A -26.

56505 Ma trận B
1 0 0 0.894427 0.447214 0
0 1 0 -0.447214 0.894427 0
-6 -2 1 0 0 1

Ma trận C
0.894427 0.447214 0 1 0 0
-0.447214 0.894427 0 0 -1 0
-4.472136 -4.472136 1 0 0 1

Ma trận D
0.894427 -0.447214 0 0.894427 -0.447214 0
-0.447214 -0.894427 0 0.447214 0.894427 0
-4.472136 4.472136 1 0 0 1

Ma trận E
0.6 -0.8 0 1 0 0
-0.8 -0.6 0 0 1 0
-2 6 1 6 2 1

0.6 -0.8 0
-0.8 -0.6 0
4 8 1

2 2 1 0.6 -0.8 0 3.6 5.2


6 4 1 -0.8 -0.6 0 4.4 0.8
4 8 1
1
1
a Phép quay b Đối xứng BD qua AC
Tịnh tiến B về gốc tọa độ Tịnh tiến A về gốc tọa độ
1 0 0 1
0 1 0 0
-6 -2 1 -2

Quay 1 góc 90 ngược chiều Quay AC trùng với Ox


0 1 0 0 1 0 0.894427
-1 0 0 -1 0 0 0.447214
0 0 1 2 -6 1 0

Đưa điểm B về vị trí cũ Đối xứng qua trục Ox


1 0 0 0 1 0 1
0 1 0 -1 0 0 0
6 2 1 8 -4 1 0

2 2 1 6 -2 1 Quay AC về vị trí cũ
6 2 1 6 2 1 0.894427
6 4 1 4 2 1 -0.447214
2 4 1 4 -2 1 0

Tịnh tiến A về vị trí cũ


1
0
2

2
6
6
2
b Đối xứng BD qua AC 0.463648
Tịnh tiến A về gốc tọa độ
0 0
1 0
-2 1

Quay AC trùng với Ox


-0.447214 0 0.894427 -0.447214 0
0.894427 0 0.447214 0.894427 0
0 1 -2.683282 -0.894427 1

Đối xứng qua trục Ox


0 0 0.894427 0.447214 0
-1 0 0.447214 -0.894427 0
0 1 -2.683282 0.894427 1

Quay AC về vị trí cũ
0.447214 0 0.6 0.8 0
0.894427 0 0.8 -0.6 0
0 1 -2.8 -0.4 1

Tịnh tiến A về vị trí cũ


0 0 0.6 0.8 0
1 0 0.8 -0.6 0
2 1 -0.8 1.6 1

2 1 2 2 1
2 1 4.4 5.2 1
4 1 6 4 1
4 1 3.6 0.8 1
3 1 1 3
1 3 1 1
3 3 1 3
a Quay b Đối xứng
Tịnh tiến điểm M về gốc tọa độ (M là trung điểm AB) Tịnh tiến A về gốc tọa độ
1 0 0 1 -1 1 1
0 1 0 -1 1 1 0
-2 -2 1 1 1 1 -3

Quay 1 góc 90 Quay AB trùng vs trục Ox


0 1 0 1 1 1 0.707107
-1 0 0 -1 -1 1 -0.707107
0 0 1 -1 1 1 0

Tịnh tiến M về vị trí cũ Đối xứng qua trục x


1 0 0 3 3 1 1
0 1 0 1 1 1 0
2 2 1 1 3 1 0

Quay AB về góc cũ
0.707107
0.707107
0

Tịnh tiến A về vị trí cũ


1
0
3
1 1
3 1
3 1
b Đối xứng
Tịnh tiến A về gốc tọa độ
0 0 0 0 1
1 0 -2 2 1
-1 1 0 2 1
a -0.785398 -45
Quay AB trùng vs trục Ox
0.707107 0 0 0 1
0.707107 0 -2.828427 0 1
0 1 -1.414214 1.4142135624 1

Đối xứng qua trục x


0 0 0 0 1
-1 0 -2.828427 0 1
0 1 -1.414214 -1.4142135624 1

Quay AB về góc cũ
-0.707107 0 0 0 1
0.707107 0 -2 2 1
0 1 -2 0 1

Tịnh tiến A về vị trí cũ


0 0 3 1 1
1 0 1 3 1
1 1 1 1 1
2 2 1
6 2 1
6 4 1
2 4 1

a Tỉ lệ b Quay 90 cùng chiều tại trung điểm BD


Tịnh tiến điểm C về gốc tọa độ Trung điểm BD
1 0 0 -4 -2 1 M
0 1 0 0 -2 1 Tịnh tiến M về gốc tọa độ
-6 -4 1 0 0 1 1
Tỉ lệ -4 0 1 0
0.5 0 0 -4
0 2 0 -2 -4 1 Quay 90 độ cùng chiều kim đồng hồ
0 0 1 0 -4 1 6.125742E-17
Đưa C về vị trí cũ 0 0 1 1
1 0 0 -2 0 1 0
0 1 0 Tịnh tiến M về vị trí ban đầu
6 4 1 4 0 1 1
6 0 1 0
6 4 1 4
4 4 1
Quay 90 cùng chiều tại trung điểm BD
ng điểm BD
4 3 -2 -1 1
h tiến M về gốc tọa độ 2 -1 1
0 0 2 1 1
1 0 -2 1 1
-3 1
ay 90 độ cùng chiều kim đồng hồ -1.570796 -1 2 1
-1 0 -1 -2 1
6.125742E-17 0 1 -2 1
0 1 1 2 1
h tiến M về vị trí ban đầu
0 0 3 5 1
1 0 3 1 1
3 1 5 1 1
5 5 1
a Ma trận biến hình để AB trùng với trục x 0.785398
1 0 0 -0.982794 -56.30993
0 1 0
-6 0 1

0.5547 0.83205 0
-0.83205 0.5547 0
0 0 1

6 0 1
4 3 1

0 0 1
-2 3 1

0 0 1
-3.605551 0 1

b Quay 1 góc 90 2 2 1
1 0 0 -1.570796
0 1 0 -4 2 1
-6 0 1

6.126E-17 1 0 -2 -4 1
-1 6.126E-17 0
0 0 1

1 0 0 4 -4 1
0 1 0
6 0 1

c P đối xứng qua AB 2 2 1


1 0 0 -56.30993 -0.982794
0 1 0 -2 -1 1
-4 -3 1

0.5547 0.83205 0 -0.27735 -2.218801 1


-0.83205 0.5547 0
0 0 1

1 0 0 -0.27735 2.218801 1
0 -1 0
0 0 1

0.5547 -0.83205 0 1.692308 1.461538 1


0.83205 0.5547 0
0 0 1

1 0 0 5.692308 4.461538 1
0 1 0
4 3 1

KQ 8 1 1
0 0 1
1 3 1
-2 2 1

a -0.785398
0.707107 -0.707107 0 2.828427 1.414214 1
0.707107 0.707107 0
0 0 1

1 0 0 2.828427 -1.414214 1
0 -1 0
0 0 1

0.707107 0.707107 0 3 1 1
-0.707107 0.707107 0
0 0 1
0 0 1
1 3 1
-2 2 1

a 1.249046
0.316228 0.948683 0 -2.529822 -1.264911 1
-0.948683 0.316228 0
0 0 1

1 0 0 -2.529822 1.264911 1
0 -1 0
0 0 1

0.316228 -0.948683 0 0.4 2.8 1


0.948683 0.316228 0
0 0 1
0 0 1
1 3 1
-2 2 1

1 0 0 2 -2 1
0 1 0
2 -2 1

a 0.321751
0.948683 0.316228 0 2.529822 -1.264911 1
-0.316228 0.948683 0
0 0 1

1 0 0 2.529822 1.264911 1
0 -1 0
0 0 1

0.948683 -0.316228 0 2.8 0.4 1


0.316228 0.948683 0
0 0 1

You might also like