You are on page 1of 6

Chương 7.

Chuyển động phức hợp của điểm


+ Điểm khảo sát: được xác định bởi 2 chuyển động “ Điểm CĐ được trên vật khác”
+ Tìm vật kéo theo: - Vật chuyển động => điểm khảo sát chuyển động.
- Điểm khảo sát phải chuyển động được trên vật.
Giải
 Chuyển động kéo theo: là “chuyển động của” vật kéo theo ( CĐ tịnh tiến,
CĐ quay)
 Chuyển động tương đối: là chuyển động của điểm khảo sát trên vật kéo theo
( CĐ tịnh tiến, CĐ quay) “ Dừng chuyển CĐ của vật kéo theo, quan sát điểm
chuyển như nào trên vật”
 Chuyển động tuyệt đối: là chuyển động của điểm khảo sát so với điểm cố
định hoặc vật cố định trên hình vẽ. (ko nhất thiết là chuyển động cơ bản: CĐ
tịnh tiến, quay)
“ rãnh có trượt dọc theo rãnh không? => CĐ tịnh tiến; Điểm cố định khoảng cách
=const => CĐ quay quanh điểm cố định”

  
** Bài toán vận tốc: va  ve  vr (1)
TH1: Chuyển động tuyệt đối là CĐ cơ bản  cho 1 vecto vận tốc tìm độ lớn
của 2 vecto vận tốc còn lại.
TH2: Chuyển động tuyệt đối không là chuyển cơ bản Cho 2 vecto vận tốc
“kéo theo, tương đối”=> tìm vecto vận tốc tuyệt đối (Phương, chiều, độ lớn)
  , va 
*** Biểu diễn các vecto vận tốc lên hình vẽ ( theo quy tắc hình bình hành)
O

s=sr

B
ve C
va v=ve
vr

Khảo sát chuyển động phức hợp của điểm B.


 
- Chuyển động kéo theo: Lăng trụ A chuyển động tịnh tiến theo phương ngang ( ve  v )

- v
Chuyển động tương đối: B tịnh tiến trên mặt phẳng nghiêng của A ( r )

- Chuyển động tuyệt đối: B chuyển động so với mặt đường ( va )
  
Định lý hợp vận tốc: a  ve  vr
v (1)

ve  v  2m / s
vr  s  6t ( m / s )
Chiếu phương trình vecto xuống hệ toạ độ Oxy

va cos   ve  vr cos  va cos   2  6cos 60


 
va sin   vr sin  va sin   6sin 60
 3
 6
 tan   2  3 3
 1  
 26 
 2 va
v  1
 a cos 

7.2
phuong vr

vr va

A phuong ve
ve a
B
O

Phân tích chuyển động phức hợp cho điểm A



-
v 
Chuyển động kéo theo: Culit K chuyển động tịnh tiến theo phương ngang e

Chuyển động tương đối: điểm A chuyển động tính phươn thẳng đứng trên culit K  r 
v
-

-
 v
Chuyển động tuyệt đối: A chuyển động quay quanh trục cố định qua O a a
,   O 

“ rãnh có trượt dọc theo rãnh không => CĐ tịnh tiến; Điểm cố định khoảng cách =const => CĐ
quay quanh điểm cố định”
  
Định lý hợp vận tốc : a  ve  vr
v

va  OA.a  0,3.5  1,5m / s


Dựng hình bình hành vecto vận tốc
Chiếu xuống hệ toạ độ Oxy
  
va  ve  vr
 1
v  1,5.  0,75m / s
va cos(90   )  ve  e
2
 
v
 a sin(90   )  vr v  1,5 3  0,75 3m / s
 r 2
-Điểm khảo sát: A
- VKT: Đĩa tròn
Bài làm 7.3
y
vr

A va
S
o 
ve
x

+ Phân tích chuyển động phức hợp cho điểm A



v 
-CĐ kéo theo: Đĩa tròn CĐ quay quanh O e
ve  v A  OA.  0,3sin  t.2  0,6sin  tm / s

- CĐ tương đối: A cđ trên Đĩa tròn tịnh tiến theo phương đường kính  r  r
v v  s  0,3 cos  t

v 
-CĐ tuyệt đối: A so với O a
  
+ Dựng hình hành a  ve  vr
v

+ Chiều phường trình vecto xuống hệ toạ độ Oxy


  
va  ve  vr
 0,3 cos  t 0,3
 sin   
va cos   ve  0,6sin  t  sin  sin  
       k 2
va sin   vr  0,3 cos  t cos   0,6sin  t  0  0 2
 cos  cos 
   
 tan   cot  t    arctan  cot  t 
 2 2 
v 2  0,36sin 2  t  0,09 2 cos 2  t
 a
  
 tan   cot    
t  1s   2 2
v  0,36sin  t  0,09 2 cos 2  t  0,36.0  0,09 2 .1  0,09 2
2 2
 a
 va  0,3
-ĐKS: M
-VKT: Xe A
Bài làm 7.6
y

M
ve x

 
va
O
vr

+Phân tích chuyển động phức hợp cho điểm M



- v
CĐ kéo theo: Xe A tịnh tiến theo phương ngang e

ve  x  12t (m / s )

- CĐ tương đối: M cđ trên xe A quay quanh O vr


vr  OM .  1,5  1,5. cos t (m / s )
4

- CĐ tuyệt đối: A so với mặt đường va
  
+ Dựng hình bình hanh: a  ve  vr
v

 3  
 va cos   12t  cos t.cos  sin t 
va cos   ve  vr cos   8 4 
 
va sin   vr sin  v sin   3 cos t.sin   sin t 
 a 8  4 


t s
2
 3     3  
va cos   6  8 cos 2 .cos  4 sin 2  va cos   6  8 .0.cos  4 
     
 
v sin   3 cos  .sin   sin   v sin   3 .0.sin   
 a
8 2  4 2   a 8  4 

va cos   6   0
 
va sin   0 va  6

You might also like