You are on page 1of 3

Present simple ( thì hiện tại hơn )

 Khẳng định: S + am/are/is + …… (động từ to be)

I + am
She/he/IT + IS
We/you/they + ARE

S + V(e/es) + ……I (động từ thường)

We, You, They  +  V (nguyên thể)

He, She, It  + V (s/es)

 Phủ định: S + am/are/is + not +

S + do/ does + not + V(ng.thể)

 Nghi vấn: Am/ Are/ Is  (not) + S + ….?

 Present continuous(thì hiện tại tiếp diễn):

Khẳng định:

S + am/ is/ are + V-ing

Phủ định:

S + am/ is/ are + not + V-ing


Câu hỏi:

Am/ Is/ Are + S + V-ing   ?

 Past simple (thì hiện tại đơn)

Động từ “tobe”

Khẳng định: S + was/ were

Phủ định: S + was/were not + V (nguyên thể)

Câu hỏi: Was/Were+ S + V(nguyên thể)?

Động từ “thường”

Khẳng định: S + V-ed

Phủ định: S + did not + V (nguyên thể)

Câu hỏi: Did + S + V(nguyên thể)?

 Present perfect (hiện tại hoàn thành)

Câu khẳng định: S + has/have + been + V-ing + O


Câu phủ định: S + hasn’t/haven’t + been + V-ing + O

Câu nghi vấn: Has/Have + S + V-ed/V3 +O ?

You might also like