Professional Documents
Culture Documents
I. Công thức
1. Câu khẳng định
*Động từ to be
S + am/ is/ are+ N/ Adj
I am
- He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is
- You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are
Ví dụ:
- He is a doctor. (Ông ấy là một bác sĩ)
- The watch is expensive. (Chiếc đồng hồ rất đắt tiền)
- They are students. (Họ là sinh viên)
*Động từ thường
- I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V (nguyên thể)
- He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được +
V(s/es)
Ví dụ:
- I often go to school by bus (Tôi thỉnh thoảng đến trường bằng
xe buýt)
- He usually gets up early. (Anh ấy thường xuyên dạy sớm)
- She does homework every evening. (Cô ấy làm bài về nhà mỗi
tối)
*Chú ý:
- Với các từ có tận cùng là “o”, “ch”, “sh”, “x”, “s” "z" thì khi
dùng với ngôi số ít, thêm đuôi “es”. (go – goes; do – does;
watch – watches; fix – fixes, miss – misses, wash - washes )
-Với các từ có tận cùng là “y” thì khi dùng với ngôi số ít, bỏ “y”
và thêm đuôi “ies” (copy – copies; study – studies)
- Với các từ còn lại, thêm đuôi “s”. (see – sees; play – plays,…)
2. Câu phủ định
*Động từ to be
S + am/are/is + not +N/ Adj
Viết tắt: is not = isn’t
are not = aren’t
am not vẫn là am not
Ví dụ:
- I am not a teacher. (Tôi không phải là một giáo viên.)
- He is not (isn’t) a doctor. (Ông ấy không phải là một bác sĩ)
- The watch is not (isn’t) expensive. (Chiếc đồng hồ không đắt
tiền)
- They are not (aren’t) students. (Họ không phải là sinh viên)
*Động từ thường
S + do/ does + not + V(nguyên thể)
(Trong đó: “do”, “does” là các trợ động từ.)
Viết tắt: do not = don’t, does not = doesn’t
Ví dụ:
- I do not (don’t) go to school by bus (Tôi không thường
xuyên đến trường bằng xe buýt)
- He does not (doesn’t) usually get up early. (Anh ấy không
thường xuyên dạy sớm)
- She does not (doesn’t) do homework every evening. (Cô ấy
không làm bài về nhà mỗi tối)
3. Câu nghi vấn (câu hỏi)
a. Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/ No)
*Động từ to be
Q: Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj?
A: - Yes, S + am/ are/ is.
- No, S + am not/ aren’t/ isn’t.
Ví dụ:
Q: Are you an engineer? (Bạn có phải là kỹ sư không?
A: Yes, I am. (Đúng vậy)
No, I am not. (Không phải)
*Động từ thường
Q: Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)?
A: - Yes, S + do/ does.
- No, S + don’t/ doesn’t.
Ví dụ:
Q: Does she go to work by taxi? (Cô ấy đi làm bằng taxi phải
không?)
A: Yes, she does. (Có)
No, she doesn’t. (Không)
b. Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh- (What, Why,
Who, When, Where, How)
*Động từ to be:
Wh- + am/ are/ is (not) + S + N/Adj?
Ví dụ:
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
- Who are they? (Họ là ai?)
*Động từ thường:
Wh- + do/ does (not) + S + V (nguyên thể)….?
Ví dụ:
- Where do you come from?
(Bạn đến từ đâu?)
- What do you do? (Bạn làm
nghề gì?)
TÓM TẮT:
1. Câu khẳng định
ST Động từ tobe Động từ thường
Công S + am/ is/ are+ N/ Adj - I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều +
thức
- I + am
V(nguyên thể)
- He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh
từ không đếm được + is - He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ
không đếm được + V(s/es)
- You/ We/ They/ Danh từ số
nhiều + are
Exercise 1: Cho dạng đúng của động từ trong mỗi câu sau.
1. My mom always .........makes.......................delicious meals.
(make)
2. Vu …………doesn’t eat………………..eggs. (not eat)
3. Anh ……goes…………………….shopping every week. (go)
4. ..........................Do...... Minh and Hoa ........................go........
to work by bus every day? (go)
5. ............................Do.... your
parents ...................agree.............with your decision? (agree)
disagree
6. Where…………………does…..he……………
come…………from? (come)
7. Where .....................does........... your
father ....................work............? (work)
8. Jimmy .......................... usually ....................water............ the
trees. (not water)
9. Who .......does/do.........................the washing in your house?
(do)
10. They ............eat.................... out once a month. (eat) eat out
Exercise 2: Mỗi câu sau chứa MỘT lỗi sai. Tìm và sửa chúng.
………………………………………………………………………
……………
teahches…………………………………………………………
…………………don’t……………………………
rent………………………
……………………is…………………………………………………
5. What do your sister do?
…………………………………does……………………………………
……………………………don’t…………………………………………
…………………
speaks……………………………………………………
…………………………………………go……………………………
….………………don’t………………………………………
…………………………are……………………………………………
Nói một đoạn ngắn khoảng 6,7 câu giới thiệu bản
thân, trong đó có sử dụng thì hiện tại đơn. Có 1p để
suy nghĩ. Có thể dựa trên các gợi ý sau:
- Tên, tuổi
- Gia đình
- Sống ở đâu
- Đang học, đang làm gì
- Sở thích
V. Từ vựng
Plot(n): cốt truyện, tình tiết phi, kịch
Cameraman (n): người quay phim
Effect (n): tác dụng, sức ảnh hưởng, hiệu ứng
Dialogue (n): hội thoại, đối thoại
Human (n) con người
Answer (n,v): câu trả lời, trả lời
Bone (n) xương- bôn
Rent (v) thuê
Choose (v) lựa chọn
Delicious (a) ngon
Finger (n) ngón tay
Difficult (a) khó khăn
Successful (a) Thành công
Challenge (n) Thử thách
Decide (to do sth) (v) quyết định
Connect (v) kết nối, disconnect (v) mất kết nối
Poor (a) nghèo
Thick (a) dày
Thin (a) Mỏng