You are on page 1of 54

DANH MỤC BẢN VẼ PHẦN KIẾN TRÚC

1 2 A 3 4 5
A
A
1 1
2 2
B
B
1 2 A 3 4 5
MẶT BẰNG TẦNG HẦM
(Sxd = 78.6m2)
1 2 A 3 4 5
A
A
1 1
2 2
B
B
1 2 A 3 4 5
MẶT BẰNG TẦNG 1
(Sxd = 78.6m2)
1 2 A 3 4 5
A
A
1 1
2 2
B
B
1 2 A 3 4 5
MẶT BẰNG TẦNG LỬNG
(Sxd = 80m2)
1 2 A 3 4 5
A
A
1 1
2 2
B
B
1 2 A 3 4 5
MẶT BẰNG TẦNG 2
(Sxd = 85.1m2)
1 2 A 3 4 5
A
A
1 1
2 2
B
B
1 2 A 3 4 5
MẶT BẰNG TẦNG 3
(Sxd = 85.1m2)
1 2 A 3 4 5
A
A
1 1
2 2
B
B
1 2 A 3 4 5
MẶT BẰNG TẦNG 4
(Sxd = 85.1m2)
1 2 A 3 4 5
A
A
1 1
2 2
B
B
1 2 A 3 4 5
MẶT BẰNG TẦNG 5
(Sxd = 85.1m2)
1 2 A 3 4 5
A
A
1 1
2 2
B
B
1 2 A 3 4 5
MẶT BẰNG TẦNG TUM
(Sxd = 37m2)
1 2 A 3 4 5
A
A
1 1
2 2
B
B
1 2 A 3 4 5
MẶT BẰNG MÁI
+ 22.300 + 22.300

+ 19.500 + 19.500

SƠN VÀNG
OFFIOE

+ 16.300 + 16.300

+ 13.100 + 13.100

NAN SẮT HỘP TRANG TRÍ

+ 9.600 + 9.600

+ 6.300 + 6.300
OFFIOE SƠN VÀNG

+ 3.300 + 3.300

+ 0.000 + 0.000

- 0.950 - 0.950

- 2.150 - 2.150

- 3.550 - 3.550
B A

MẶT ĐỨNG B - A
SM
+ 22.300 + 22.300
SỬ DỤNG VẬT LIỆU CHỐNG THẤM BAN CÔNG
SM
+ 19.500 + 19.500
SỬ DỤNG VẬT LIỆU CHỐNG THẤM BAN CÔNG
SM
+ 16.300 + 16.300
SỬ DỤNG VẬT LIỆU CHỐNG THẤM BAN CÔNG
SM
+ 13.100 + 13.100
SỬ DỤNG VẬT LIỆU CHỐNG THẤM BAN CÔNG
SM
+ 9.600 + 9.600
SỬ DỤNG VẬT LIỆU CHỐNG THẤM BAN CÔNG
BT
SM
+ 6.300 + 6.300
BT
SM
+ 3.300 + 3.300
BT
SM
+ 0.000 + 0.000
- 0.950 - 0.950
BT
n1
- 2.150 - 2.150
- 3.550 - 3.550
1 2 3 4 5
MẶT CẮT 1 - 1
SM
+ 22.300 + 22.300
SỬ DỤNG VẬT LIỆU CHỐNG THẤM BAN CÔNG
ĐÀ BÊ TÔNG 200X200 KHÓA MẶT SAU
VÀ HÔNG GIỮA CÁC TẦNG
SM
+ 19.500 + 19.500
ĐÀ BÊ TÔNG 200X200 KHÓA MẶT SAU
SỬ DỤNG VẬT LIỆU CHỐNG THẤM BAN CÔNG
VÀ HÔNG GIỮA CÁC TẦNG
SM
+ 16.300
SỬ DỤNG VẬT LIỆU CHỐNG THẤM BAN CÔNG
ĐÀ BÊ TÔNG 200X200 KHÓA MẶT SAU
VÀ HÔNG GIỮA CÁC TẦNG
SM
+ 13.100 + 13.100
SỬ DỤNG VẬT LIỆU CHỐNG THẤM BAN CÔNG
ĐÀ BÊ TÔNG 200X200 KHÓA MẶT SAU
VÀ HÔNG GIỮA CÁC TẦNG
SM
+ 9.600 + 9.600
SỬ DỤNG VẬT LIỆU CHỐNG THẤM BAN CÔNG
ĐÀ BÊ TÔNG 200X200 KHÓA MẶT SAU
VÀ HÔNG GIỮA CÁC TẦNG
SM
+ 6.300 + 6.300
ĐÀ BÊ TÔNG 200X200 KHÓA MẶT SAU
VÀ HÔNG GIỮA CÁC TẦNG
SM
+ 3.300 + 3.300
ĐÀ BÊ TÔNG 200X200 KHÓA MẶT SAU
VÀ HÔNG GIỮA CÁC TẦNG
SM
+ 0.000 + 0.000
- 0.950 - 0.950
n1
- 2.150 - 2.150
- 3.550 - 3.550
5 4 3 2 1
MẶT CẮT 2 - 2
SM
+ 22.300 + 22.300

SM
+ 19.500 + 19.500

BT
SM

+ 16.300 + 16.300

BT
SM
+ 13.100 + 13.100

BT
SM
+ 9.600 + 9.600

SM
+ 6.300 + 6.300

SM
+ 3.300 + 3.300

SM

+ 0.000 + 0.000

- 0.950 - 0.950
n1

- 2.150 - 2.150

- 3.550 - 3.550

MẶT CẮT A - A
B A
15 13 11
9

5
3
1

MẶT BẰNG THANG TẦNG HẦM

19 17 15

13

11

1 9
3 5 7

MẶT BẰNG THANG TẦNG 1


19 17 15 13
11
9
1 3 5 7
MẶT BẰNG THANG TẦNG LỬNG , 2, 3
21
1
19
3
17
5
15
7

13

9 11

MẶT BẰNG THANG GIỮA NHÀ TẦNG 3

19
1
17
3
15
5
13
7

9 11

MẶT BẰNG THANG GIỮA NHÀ TẦNG 4,5


TẦNG 2
TẦNG 5
TẦNG LỬNG
TẦNG 4
TẦNG 1 TẦNG 3
TẦNG HẦM
MẶT CẮT THANG PHÍA SAU TẦNG HẦM,1,LỬNG,2 MẶT CẮT THANG GIỮA NHÀ TẦNG 3,4,5
+ 0.000
CHI TIẾT MŨI BẬC (CT-MB)
CHI TIẾT CHÂN THANG ( CT-CT)
BT
-
LÁT ĐÁ ĐEN, CỔ BẬC ỐP ĐÁ TRẮNG
LỚP VỮA XM ĐỆM 75#
LỚP GẠCH ĐẶC XÂY TẠO BẬC
LỚP BTCT ĐỔ TẠI CHỖ 200# DÀY 100
LỚP TRÁT BẰNG VỮA XM 75#, DÀY 15
LĂN SƠN MÀU TRẮNG
CHI TIẾT THANG
TRỤ LA ĐÔI CAO CẶP HÔNG

CHI TIẾT CẦU THANG ĐIỂN HÌNH


Trần nhựa, hoặc thạch cao
Gạch ốp tường 300x600mm
Sàn thấp hơn 50mm
Gạch lát sàn 400x400 chống trơn
MẶT CẮT MẪU WC ĐIỂN HÌNH
MẶT BẰNG WC TẦNG 2 MẶT BẰNG WC TẦNG 3
SỬ DỤNG VẬT LIỆU CHỐNG THẤM SỬ DỤNG VẬT LIỆU CHỐNG THẤM
ĐỘ DỐC SÀN VỀ PHỄU THU NƯỚC 0,2% ĐỘ DỐC SÀN VỀ PHỄU THU NƯỚC 0,2%
LÁT GẠCH CHỐNG TRƠN LÁT GẠCH CHỐNG TRƠN
SÀN VỆ SINH LÀM THẤP HƠN SO VỚI COS SÀN 5CM SÀN VỆ SINH LÀM THẤP HƠN SO VỚI COS SÀN 5CM
TRẦN WC LÀM TRẦN NHÔM HOẶC THẠCH CAO ( THEO Ý CHỦ NHÀ) TRẦN WC LÀM TRẦN NHÔM HOẶC THẠCH CAO ( THEO Ý CHỦ NHÀ)
MẶT BẰNG WC TẦNG 4, 5 ( PHÍA TRƯỚC ) MẶT BẰNG WC TẦNG 4, 5 ( PHÍA SAU )
SỬ DỤNG VẬT LIỆU CHỐNG THẤM SỬ DỤNG VẬT LIỆU CHỐNG THẤM
ĐỘ DỐC SÀN VỀ PHỄU THU NƯỚC 0,2% ĐỘ DỐC SÀN VỀ PHỄU THU NƯỚC 0,2%
LÁT GẠCH CHỐNG TRƠN LÁT GẠCH CHỐNG TRƠN
SÀN VỆ SINH LÀM THẤP HƠN SO VỚI COS SÀN 5CM SÀN VỆ SINH LÀM THẤP HƠN SO VỚI COS SÀN 5CM
TRẦN WC LÀM TRẦN NHÔM HOẶC THẠCH CAO ( THEO Ý CHỦ NHÀ) TRẦN WC LÀM TRẦN NHÔM HOẶC THẠCH CAO ( THEO Ý CHỦ NHÀ)
CHI TIẾT DẦM CONG MÁI
MẶT ĐỨNG LỐI XUỐNG HẦM
A A

MẶT BẰNG LỐI VÀO HẦM

B B

MẶT BẰNG THANG TRÊN HẦM TẦNG 1


MẶT CẮT A - A MẶT CẮT B - B
KÍNH NHỰA POLYCABONATE

MẶT BẰNG GIẾNG TRỜI

KÍNH NHỰA POLYCABONATE

TẤM NHÔM CHỚP HÀN CHÉO

CỔ BÊ TÔNG ĐỔ LÊN 100X100

TẤM NHÔM CHỚP HÀN CHÉO

KHUNG SẮT CHÔNG TRỘM, LƯỚI CHỐNG CÔN TRÙNG

MẶT CẮT
KÍNH NHỰA POLYCABONATE

MẶT BẰNG GIẾNG TRỜI PHÍA SAU

KÍNH NHỰA POLYCABONATE

MẶT CẮT
MẶT BẰNG LÁT SÀN, ĐỊNH VỊ CỬA TẦNG HẦM
Gạch wc Cầu thang ốp đá đen Gạch chống trơn 600x600
Gạch chống trơn 400x400 Cổ bậc ốp đá trắng lát chéo
MẶT BẰNG LÁT SÀN, ĐỊNH VỊ CỬA TẦNG 1
Gạch bóng kính 800x800 Cầu thang ốp đá đen
màu trắng, vân mây vàng Cổ bậc ốp đá trắng
MẶT BẰNG LÁT SÀN, ĐỊNH VỊ CỬA TẦNG LỬNG
Đá ốp bậu cửa
Gạch bóng kính 800x800 Cầu thang ốp đá đen
màu trắng, vân mây vàng Cổ bậc ốp đá trắng
MẶT BẰNG LÁT SÀN, ĐỊNH VỊ CỬA TẦNG 2
Đá ốp bậu cửa
Gạch wc Gạch bóng kính 800x800 Cầu thang ốp đá đen
Gạch chống trơn 400x400 màu trắng, vân mây vàng Cổ bậc ốp đá trắng
MẶT BẰNG LÁT SÀN, ĐỊNH VỊ CỬA TẦNG 3
Đá ốp bậu cửa
Gạch wc Gạch chống trơn 400x400
Sàn gỗ Cầu thang ốp gỗ
Gạch chống trơn 400x400 lát chéo
MẶT BẰNG LÁT SÀN, ĐỊNH VỊ CỬA TẦNG 4
Đá ốp bậu cửa
Gạch wc Gạch chống trơn 400x400
Sàn gỗ Cầu thang ốp gỗ
Gạch chống trơn 400x400 lát chéo
MẶT BẰNG LÁT SÀN, ĐỊNH VỊ CỬA TẦNG 5
Đá ốp bậu cửa
Gạch wc Gạch chống trơn 400x400
Sàn gỗ Cầu thang ốp gỗ
Gạch chống trơn 400x400 lát chéo
MẶT BẰNG LÁT SÀN, ĐỊNH VỊ CỬA TẦNG TUM
Đá ốp bậu cửa
Gạch wc Gạch chống trơn 400x400
Sàn gỗ Cầu thang ốp gỗ
Gạch chống trơn 400x400 lát chéo
FIX FIX

FIX FIX

FIX

VÁCH KÍNH CÓ CỬA ĐI ( VC1)


Kích thước:1400x2400
Chủng loại : Nhôm định hình, pano kính 6.38
Số lượng : 01 bộ
VÁCH KÍNH CÓ CỬA SỔ ( VC2)
Chủng loại : Nhôm định hình, pano kính 6.38
Số lượng : 01 bộ
FIX FIX
FIX FIX FIX FIX
CỬA ĐI D1 CỬA ĐI D2
Kích thước:700x1800 Kích thước:750x1470
Chủng loại : Nhôm định hình, pano kính 6.38 Chủng loại : Nhôm định hình, pano kính 6.38
Số lượng : 01 bộ Số lượng : 01 bộ
CỬA ĐI D3 CỬA ĐI D4
Kích thước:910x2200 Kích thước:750x2200
Chủng loại : Nhôm định hình, pano kính 6.38 Chủng loại : Nhôm định hình, pano kính 6.38
Số lượng : 05 bộ Số lượng : 07 bộ
CỬA ĐI D5 CỬA ĐI D6
Kích thước:1720x2200 Kích thước:120x2200
Chủng loại : Nhôm định hình, pano kính 6.38 Chủng loại : Nhôm định hình, pano kính 6.38
Số lượng : 01 bộ Số lượng : 02 bộ
CỬA ĐI D7
Kích thước:3200x2200
Chủng loại : Nhôm định hình, pano kính 6.38
Số lượng : 02 bộ
CỬA ĐI D8 CỬA SỔ S1
Kích thước:900x2200 Kích thước:750x1500
Chủng loại : Cửa gỗ, pano gỗ Chủng loại : Nhôm định hình, pano kính 6.38
Số lượng : 04 bộ
Số lượng : 03 bộ
Nẹp gỗ 15x50
CỬA SỔ S5
Kích thước:2795x2100
Chủng loại : Nhôm định hình, khung kính có cửa sổ, pano kính 6.38
Số lượng : 01 bộ

Chỉ trang trí kính fix

fix
Chỉ trang trí kính

Chỉ trang trí kính


fix

CỬA SỔ S2 CỬA SỔ S3
Kích thước:750x1500 Kích thước:920x1500
Chủng loại : Nhôm định hình, pano kính 6.38 Chủng loại : Nhôm định hình, pano kính 6.38
Số lượng : 02 bộ Số lượng : 02 bộ
CỬA SỔ S4
Kích thước:2895x2450
Chủng loại : Nhôm định hình, khung kính có cửa sổ, pano kính 6.38
Số lượng : 01 bộ
fix
Chỉ trang trí kính
fix
Chỉ trang trí kính
fix
Chỉ trang trí kính
GARA
(S=55m2)
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ NỘI THẤT TẦNG HẦM
Mặt bằng KD tầng 1
(S=51.3m2)
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ NỘI THẤT TẦNG 1
Mặt bằng KD tầng lửng
(S=47.8m2)
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ NỘI THẤT TẦNG LỬNG
Mặt bằng KD tầng 2
(S=64m2)
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ NỘI THẤT TẦNG 2
Phòng khách
(S=28.1m2) Phòng bếp
(S=20.4m2)
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ NỘI THẤT TẦNG 3
Phòng ngủ Phòng ngủ
(S=22.8m2) WC WC (S=19.6m2)
(S=4.3m2) (S=4.3m2)
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ NỘI THẤT TẦNG 4
Phòng ngủ Phòng ngủ
(S=22.8m2) WC WC (S=19.6m2)
(S=4.3m2) (S=4.3m2)
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ NỘI THẤT TẦNG 5
Phòng thờ Sân phơi
(S=14.5m2) (S=24.4m2)
Giặt
(S=4.3m2)
Ban công
(S=11.3m2)
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ NỘI THẤT TẦNG TUM

You might also like