Professional Documents
Culture Documents
NH Màn Hình 2022-11-30 Lúc 4.59.45 CH
NH Màn Hình 2022-11-30 Lúc 4.59.45 CH
1 2 A 3 4 5
A
A
1 1
2 2
B
B
1 2 A 3 4 5
MẶT BẰNG TẦNG HẦM
(Sxd = 78.6m2)
1 2 A 3 4 5
A
A
1 1
2 2
B
B
1 2 A 3 4 5
MẶT BẰNG TẦNG 1
(Sxd = 78.6m2)
1 2 A 3 4 5
A
A
1 1
2 2
B
B
1 2 A 3 4 5
MẶT BẰNG TẦNG LỬNG
(Sxd = 80m2)
1 2 A 3 4 5
A
A
1 1
2 2
B
B
1 2 A 3 4 5
MẶT BẰNG TẦNG 2
(Sxd = 85.1m2)
1 2 A 3 4 5
A
A
1 1
2 2
B
B
1 2 A 3 4 5
MẶT BẰNG TẦNG 3
(Sxd = 85.1m2)
1 2 A 3 4 5
A
A
1 1
2 2
B
B
1 2 A 3 4 5
MẶT BẰNG TẦNG 4
(Sxd = 85.1m2)
1 2 A 3 4 5
A
A
1 1
2 2
B
B
1 2 A 3 4 5
MẶT BẰNG TẦNG 5
(Sxd = 85.1m2)
1 2 A 3 4 5
A
A
1 1
2 2
B
B
1 2 A 3 4 5
MẶT BẰNG TẦNG TUM
(Sxd = 37m2)
1 2 A 3 4 5
A
A
1 1
2 2
B
B
1 2 A 3 4 5
MẶT BẰNG MÁI
+ 22.300 + 22.300
+ 19.500 + 19.500
SƠN VÀNG
OFFIOE
+ 16.300 + 16.300
+ 13.100 + 13.100
+ 9.600 + 9.600
+ 6.300 + 6.300
OFFIOE SƠN VÀNG
+ 3.300 + 3.300
+ 0.000 + 0.000
- 0.950 - 0.950
- 2.150 - 2.150
- 3.550 - 3.550
B A
MẶT ĐỨNG B - A
SM
+ 22.300 + 22.300
SỬ DỤNG VẬT LIỆU CHỐNG THẤM BAN CÔNG
SM
+ 19.500 + 19.500
SỬ DỤNG VẬT LIỆU CHỐNG THẤM BAN CÔNG
SM
+ 16.300 + 16.300
SỬ DỤNG VẬT LIỆU CHỐNG THẤM BAN CÔNG
SM
+ 13.100 + 13.100
SỬ DỤNG VẬT LIỆU CHỐNG THẤM BAN CÔNG
SM
+ 9.600 + 9.600
SỬ DỤNG VẬT LIỆU CHỐNG THẤM BAN CÔNG
BT
SM
+ 6.300 + 6.300
BT
SM
+ 3.300 + 3.300
BT
SM
+ 0.000 + 0.000
- 0.950 - 0.950
BT
n1
- 2.150 - 2.150
- 3.550 - 3.550
1 2 3 4 5
MẶT CẮT 1 - 1
SM
+ 22.300 + 22.300
SỬ DỤNG VẬT LIỆU CHỐNG THẤM BAN CÔNG
ĐÀ BÊ TÔNG 200X200 KHÓA MẶT SAU
VÀ HÔNG GIỮA CÁC TẦNG
SM
+ 19.500 + 19.500
ĐÀ BÊ TÔNG 200X200 KHÓA MẶT SAU
SỬ DỤNG VẬT LIỆU CHỐNG THẤM BAN CÔNG
VÀ HÔNG GIỮA CÁC TẦNG
SM
+ 16.300
SỬ DỤNG VẬT LIỆU CHỐNG THẤM BAN CÔNG
ĐÀ BÊ TÔNG 200X200 KHÓA MẶT SAU
VÀ HÔNG GIỮA CÁC TẦNG
SM
+ 13.100 + 13.100
SỬ DỤNG VẬT LIỆU CHỐNG THẤM BAN CÔNG
ĐÀ BÊ TÔNG 200X200 KHÓA MẶT SAU
VÀ HÔNG GIỮA CÁC TẦNG
SM
+ 9.600 + 9.600
SỬ DỤNG VẬT LIỆU CHỐNG THẤM BAN CÔNG
ĐÀ BÊ TÔNG 200X200 KHÓA MẶT SAU
VÀ HÔNG GIỮA CÁC TẦNG
SM
+ 6.300 + 6.300
ĐÀ BÊ TÔNG 200X200 KHÓA MẶT SAU
VÀ HÔNG GIỮA CÁC TẦNG
SM
+ 3.300 + 3.300
ĐÀ BÊ TÔNG 200X200 KHÓA MẶT SAU
VÀ HÔNG GIỮA CÁC TẦNG
SM
+ 0.000 + 0.000
- 0.950 - 0.950
n1
- 2.150 - 2.150
- 3.550 - 3.550
5 4 3 2 1
MẶT CẮT 2 - 2
SM
+ 22.300 + 22.300
SM
+ 19.500 + 19.500
BT
SM
+ 16.300 + 16.300
BT
SM
+ 13.100 + 13.100
BT
SM
+ 9.600 + 9.600
SM
+ 6.300 + 6.300
SM
+ 3.300 + 3.300
SM
+ 0.000 + 0.000
- 0.950 - 0.950
n1
- 2.150 - 2.150
- 3.550 - 3.550
MẶT CẮT A - A
B A
15 13 11
9
5
3
1
19 17 15
13
11
1 9
3 5 7
13
9 11
19
1
17
3
15
5
13
7
9 11
B B
MẶT CẮT
KÍNH NHỰA POLYCABONATE
MẶT CẮT
MẶT BẰNG LÁT SÀN, ĐỊNH VỊ CỬA TẦNG HẦM
Gạch wc Cầu thang ốp đá đen Gạch chống trơn 600x600
Gạch chống trơn 400x400 Cổ bậc ốp đá trắng lát chéo
MẶT BẰNG LÁT SÀN, ĐỊNH VỊ CỬA TẦNG 1
Gạch bóng kính 800x800 Cầu thang ốp đá đen
màu trắng, vân mây vàng Cổ bậc ốp đá trắng
MẶT BẰNG LÁT SÀN, ĐỊNH VỊ CỬA TẦNG LỬNG
Đá ốp bậu cửa
Gạch bóng kính 800x800 Cầu thang ốp đá đen
màu trắng, vân mây vàng Cổ bậc ốp đá trắng
MẶT BẰNG LÁT SÀN, ĐỊNH VỊ CỬA TẦNG 2
Đá ốp bậu cửa
Gạch wc Gạch bóng kính 800x800 Cầu thang ốp đá đen
Gạch chống trơn 400x400 màu trắng, vân mây vàng Cổ bậc ốp đá trắng
MẶT BẰNG LÁT SÀN, ĐỊNH VỊ CỬA TẦNG 3
Đá ốp bậu cửa
Gạch wc Gạch chống trơn 400x400
Sàn gỗ Cầu thang ốp gỗ
Gạch chống trơn 400x400 lát chéo
MẶT BẰNG LÁT SÀN, ĐỊNH VỊ CỬA TẦNG 4
Đá ốp bậu cửa
Gạch wc Gạch chống trơn 400x400
Sàn gỗ Cầu thang ốp gỗ
Gạch chống trơn 400x400 lát chéo
MẶT BẰNG LÁT SÀN, ĐỊNH VỊ CỬA TẦNG 5
Đá ốp bậu cửa
Gạch wc Gạch chống trơn 400x400
Sàn gỗ Cầu thang ốp gỗ
Gạch chống trơn 400x400 lát chéo
MẶT BẰNG LÁT SÀN, ĐỊNH VỊ CỬA TẦNG TUM
Đá ốp bậu cửa
Gạch wc Gạch chống trơn 400x400
Sàn gỗ Cầu thang ốp gỗ
Gạch chống trơn 400x400 lát chéo
FIX FIX
FIX FIX
FIX
fix
Chỉ trang trí kính
CỬA SỔ S2 CỬA SỔ S3
Kích thước:750x1500 Kích thước:920x1500
Chủng loại : Nhôm định hình, pano kính 6.38 Chủng loại : Nhôm định hình, pano kính 6.38
Số lượng : 02 bộ Số lượng : 02 bộ
CỬA SỔ S4
Kích thước:2895x2450
Chủng loại : Nhôm định hình, khung kính có cửa sổ, pano kính 6.38
Số lượng : 01 bộ
fix
Chỉ trang trí kính
fix
Chỉ trang trí kính
fix
Chỉ trang trí kính
GARA
(S=55m2)
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ NỘI THẤT TẦNG HẦM
Mặt bằng KD tầng 1
(S=51.3m2)
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ NỘI THẤT TẦNG 1
Mặt bằng KD tầng lửng
(S=47.8m2)
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ NỘI THẤT TẦNG LỬNG
Mặt bằng KD tầng 2
(S=64m2)
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ NỘI THẤT TẦNG 2
Phòng khách
(S=28.1m2) Phòng bếp
(S=20.4m2)
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ NỘI THẤT TẦNG 3
Phòng ngủ Phòng ngủ
(S=22.8m2) WC WC (S=19.6m2)
(S=4.3m2) (S=4.3m2)
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ NỘI THẤT TẦNG 4
Phòng ngủ Phòng ngủ
(S=22.8m2) WC WC (S=19.6m2)
(S=4.3m2) (S=4.3m2)
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ NỘI THẤT TẦNG 5
Phòng thờ Sân phơi
(S=14.5m2) (S=24.4m2)
Giặt
(S=4.3m2)
Ban công
(S=11.3m2)
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ NỘI THẤT TẦNG TUM