You are on page 1of 8

BẢNG TÍNH GIÁ GLOW WHITE SERUM A.

M
THÀNH PHẦN KÝ HIỆU KẾT QUẢ
Thời gian chiết rót đóng gói (CRDG) 1 sản phẩm (s) tdg 29
Đơn giá nhân công CRDG (vnd/h) pdg 32,000
Thời gian phối trộn 1 sản phẩm (s) tpt -
Đơn giá nhân công phối trộn (vnd/h) ppt 90,000
Số lượng sản phẩm (sp) Q 2,000
Tổng thời gian hoàn thành (H) T=tdg*Q/3600 16
Tổng Chi phí nhân công trực tiếp (vnd) P=pdg*T 522,667
CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG/ NGÀY (VND) GC 6,700,000
HỆ SỐ SẢN XUẤT RIÊNG CỦA SP (%) H 25%
CHI PHÍ SXC CHO SẢN PHẨM (VND) CPSXC=GC*H 1,675,000
TỔNG CHI PHÍ SẢN XUẤT (VND), HỆ SỐ ĐIỀU CHỈNH 0.85 TC=CPSXC+P 2,527,317
GIÁ VỐN GIA CÔNG/ SP UC 1,264
LỢI NHUẬN (%) R 100%
GIÁ GIA CÔNG (VND/SP) M=TC*Pr/Q 2,527

LỢI NHUẬN DỰ TÍNH (VND) PR=M*Q-TC 2,527,317

HƯỚNG DẪN ĐÓNG GÓI SERUM AM


BẢNG TÍNH GIÁ DNG TÀN NHANG
THÀNH PHẦN KÝ HIỆU KẾT QUẢ
Thời gian chiết rót đóng gói (CRDG) 1 sản phẩm (s) tdg 44
Đơn giá nhân công CRDG (vnd/h) pdg 32,000
Thời gian phối trộn 1 sản phẩm (s) tpt -
Đơn giá nhân công phối trộn (vnd/h) ppt 90,000
Số lượng sản phẩm (sp) Q 900
Tổng thời gian hoàn thành (H) T=tdg*Q/3600 11
Tổng Chi phí nhân công trực tiếp (vnd) P=pdg*T 352,000
CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG/ NGÀY (VND) GC 6,700,000
HỆ SỐ SẢN XUẤT RIÊNG CỦA SP (%) H 15%
CHI PHÍ SXC CHO SẢN PHẨM (VND) CPSXC=GC*H 1,005,000
TỔNG CHI PHÍ SẢN XUẤT (VND), HỆ SỐ ĐIỀU CHỈNH 0.85 TC=CPSXC+P 1,560,550
GIÁ VỐN GIA CÔNG/ SP UC 1,734
LỢI NHUẬN (%) R 50%
GIÁ GIA CÔNG (VND/SP) M=TC*Pr/Q 2,601

LỢI NHUẬN DỰ TÍNH (VND) PR=M*Q-TC 780,275

HDDG DNG CHẤM TÀN NHANG


BẢNG TÍNH GIÁ YODY THẢI ĐỘC
THÀNH PHẦN KÝ HIỆU KẾT QUẢ
Thời gian chiết rót đóng gói (CRDG) 1 sản phẩm (s) tdg 70
Đơn giá nhân công CRDG (vnd/h) pdg 32,000
Thời gian phối trộn 1 sản phẩm (s) tpt -
Đơn giá nhân công phối trộn (vnd/h) ppt 90,000
Số lượng sản phẩm (sp) Q 1,275
Tổng thời gian hoàn thành (H) T=tdg*Q/3600 25
Tổng Chi phí nhân công trực tiếp (vnd) P=pdg*T 793,333
CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG/ NGÀY (VND) GC 6,700,000
HỆ SỐ SẢN XUẤT RIÊNG CỦA SP (%) H 10%
CHI PHÍ SXC CHO SẢN PHẨM (VND) CPSXC=GC*H 670,000
TỔNG CHI PHÍ SẢN XUẤT (VND), HỆ SỐ ĐIỀU CHỈNH 0.85 TC=CPSXC+P 1,682,833
GIÁ VỐN GIA CÔNG/ SP UC 1,320
LỢI NHUẬN (%) R 75%
GIÁ GIA CÔNG (VND/SP) M=TC*Pr/Q 2,310

LỢI NHUẬN DỰ TÍNH (VND) PR=M*Q-TC 1,262,125

HDDG YODY THẢI ĐỘC


BẢNG TÍNH GIÁ Ủ TRẮNG TRẮNG KIM TRÂN VIP
THÀNH PHẦN KÝ HIỆU KẾT QUẢ
Thời gian chiết rót đóng gói (CRDG) 1 sản phẩm (s) tdg 23
Đơn giá nhân công CRDG (vnd/h) pdg 32,000
SỐ MẺ CẦN PHỐI TRỘN (MẺ) N 1
Thời gian phối trộn 1 MẺ (H) tpt 2
Đơn giá nhân công phối trộn (vnd/h) ppt 90,000
SỐ NHÂN CÔNG PHỐI TRỘN (NGƯỜI) NL 2
CHI PHÍ NHÂN CÔNG PHỐI TRỘN (VND) CPT 360,000
Số lượng sản phẩm (sp) Q 1,000
Tổng thời gian hoàn thành (H) T=tdg*Q/3600 7
Tổng Chi phí nhân công trực tiếp (vnd) P=pdg*T + CPT 582,222
CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG/ NGÀY (VND) GC 6,700,000
HỆ SỐ SẢN XUẤT RIÊNG CỦA SP (%) H 15%
CHI PHÍ SXC CHO SẢN PHẨM (VND) CPSXC=GC*H 1,005,000
TỔNG CHI PHÍ SẢN XUẤT (VND), HỆ SỐ ĐIỀU CHỈNH 0.85 TC=CPSXC+P 1,825,306
GIÁ VỐN GIA CÔNG/ SP UC 1,825
LỢI NHUẬN (%) R 50%
GIÁ GIA CÔNG (VND/SP) M=TC*Pr/Q 2,738

LỢI NHUẬN DỰ TÍNH (VND) PR=M*Q-TC 912,653

Ủ TRẮNG KIM TRÂN VIP


BẢNG TÍNH GIÁ BODY KIM TRÂN

THÀNH PHẦN KÝ HIỆU KẾT QUẢ


Thời gian chiết rót đóng gói (CRDG) 1 sản phẩm (s) tdg 61
Đơn giá nhân công CRDG (vnd/h) pdg 32,000
SỐ MẺ CẦN PHỐI TRỘN (MẺ) N 3
Thời gian phối trộn 1 MẺ (H) tpt 1
Đơn giá nhân công phối trộn (vnd/h) ppt 90,000
SỐ NHÂN CÔNG PHỐI TRỘN (NGƯỜI) NL 2
CHI PHÍ NHÂN CÔNG PHỐI TRỘN (VND) CPT 540,000
Số lượng sản phẩm (sp) Q 4,000
Tổng thời gian hoàn thành (H) T=tdg*Q/3600 69
Tổng Chi phí nhân công trực tiếp (vnd) P=pdg*T + CPT 2,744,444
CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG/ NGÀY (VND) GC 6,700,000
HỆ SỐ SẢN XUẤT RIÊNG CỦA SP (%) H 35%
CHI PHÍ SXC CHO SẢN PHẨM (VND) CPSXC=GC*H 2,345,000
TỔNG CHI PHÍ SẢN XUẤT (VND), HỆ SỐ ĐIỀU CHỈNH 0.85 TC=CPSXC+P 5,852,861
GIÁ VỐN GIA CÔNG/ SP UC 1,463
LỢI NHUẬN (%) R 75%
GIÁ GIA CÔNG (VND/SP) M=TC*Pr/Q 2,561

LỢI NHUẬN DỰ TÍNH (VND) PR=M*Q-TC 4,389,646

HDDG BODY KIM TRÂN


Tên sản phẩm SẢN LƯỢNG 900
THỜI GIAN THỰC THỜI GIAN THEO SẢN
BỘ PHẬN QUI TRÌNH ĐÓNG GÓI HIỆN 1SP LƯỢNG (m)
vệ sinh bbc1 1.2 18
chiết kem 1.4 21
CHIẾT RÓT cân 1 15
đậy nắp lót 0.6 9
4 vặn nắp 1 15
dán tem niêm phong 1.5 23
gấp nắp 32 480
gấp thân hộp 8 120
ĐÓNG GÓI cho sp vào hộp, đậy nắp 2 30
dán tem np 1.5 23
cắt, luồng màng co, sấy 5.7 86
6 đóng thùng 2 30
TỔNG CỘNG 57.9 869
THỜI LƯỢNG (m) 120
THỜI GIAN 15 21
NHÂN SỰ SẢN XUẤT (m)
1 18 vệ sinh bbc1 1
1 21 chuẩn bị, test line 3 chiết kem 1
1 15 cân 1
1 9 đậy nắp lót 1
1 15 vặn nắp 1
1 23
4 120
1 120
1 30
1 23
2 43
1 30
16 869
12

dán tem niêm phong 2


gấp hộp 2 gấp hộp 4
gấp nắp 2 gấp nắp 2g

You might also like