You are on page 1of 17

ĐƠN Buổi …..

TT HỌ VÀ TÊN GHI CHÚ


VỊ Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 Nguyễn Khánh Ngọc

2 Lê Lý Tuấn Kiệt

3 Sơn Minh Triều

4 Lê Hoàng Tỷ

5 Đoàn Minh Phước

6 Lê Văn Hào

7 Nguyễn Thành Đạt

8 Lê Minh Toàn

9 Nguyễn Thanh Hào

10 Lâm Văn Huy

11 Nguyễn Hoàng Khang

12 Châu Minh Thành

13 Trương Đan Qui

14 Đặng Nhật Quân

15 Nguyễn Hữu Quí

16 Trần Minh Đăng

17 Dương Thanh Hải

18 Đỗ Văn Nam

19 Nguyễn Quốc Bảo

20 Lý Quốc Kiệt

21 Nguyễn Hoài Ân

22 Sơn Tùng

23 Đặng Anh Tú
24 Lâm Mô Rươl

25 Trần Văn Bền

26

27

THEO DÕI HỌC TẬP KTBS


Bài 1 M79: Bắn mục tiêu cố định ban ngày

NHẬN XÉT
* Mạnh:
………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………
* Yếu:
………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………
* Triển khai tiếp theo:
………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………
THEO DÕI HỌC TẬP KTBS
Bài 1AK: Bắn mục tiêu ẩn hiện ban ngày
Buổi …..
TT HỌ VÀ TÊN ĐƠN VỊ GHI CHÚ
Lần 1 Lần 2 Lần 3
1 Lê Minh Nhật bBB6
2 Triệu Dủ 5/bBB6
3 Lâm Văn Huy 5/bBB6
4 Châu Minh Thành 5/bBB6
5 Thạch Phàm 5/bBB6
6 Lê Văn Thuận 5/bBB6
7 Ngô Minh Nhựt 5/bBB6
8 Từ Quang Thắng 5/bBB6
9 Thạch Phúc Vũ 5/bBB6
10 Trần Minh Huấn 5/bBB6
11 Lý Tính 5/bBB6
12 Thạch Thanh Phong 6/bBB6
13 Trần Nhật Minh 6/bBB6
14 Nguyễn Hoàng Bảo 6/bBB6
15 Trương Đan Qui 6/bBB6
16 Nguyễn Thanh Hào 6/bBB6
17 Tạ Minh Phú 6/bBB6
18 Đặng Nhật Quân 6/bBB6
19 Nguyễn Hoàng Quân 6/bBB6
20 Lâm Hoàng Giang 6/bBB6
21 Lê Phú Quí 6/bBB6
22 Trần Phước Thịnh 7/bBB6
23 Lê Vĩ Hào 7/bBB6
24 Lâm Quốc Cường 7/bBB6
25 Phan Huỳnh Thanh Hải 7/bBB6
26 Đặng Nguyễn Tuấn Vỹ 7/bBB6
27 Huỳnh Hoàng Trương 7/bBB6
28 Lý Quốc Hào 7/bBB6
29 Tô Thanh Phương 7/bBB6
30 Trần Hoàng An 7/bBB6
31 Lê Cao Huy 7/bBB6
32 Nguyễn Văn Huy 8/bBB6
33 Nguyễn Nghị Khang 8/bBB6
34 Trần Hoàng Lợi 8/bBB6
35 Lê Quốc An 8/bBB6
36 Lê Phan Hùng Kiện 8/bBB6
37 Huỳnh Văn Cường 8/bBB6
38 Mai Duy Khánh 8/bBB6
39 Võ Ngọc Linh 8/bBB6
40 Nguyễn Phương Nam 8/bBB6
41 Nguyễn Văn Nghiệp 8/bBB6

NHẬN XÉT
* Mạnh:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
* Yếu:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
* Triển khai tiếp theo:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
Ngày …… tháng ……năm 2022
THEO DÕI HỌC TẬP KTBS
Bài 1AK: Bắn mục tiêu ẩn hiện ban ngày (Buổi bắn tập phân đoạn, tổng
hợp)
ĐƠN Buổi 10,14,18 Buổi 22
TT HỌ VÀ TÊN GHI CHÚ
VỊ N 4 NO7 NO8
O
N 4 NO7 NO8
O

1 Lê Minh Nhật bBB6


2 Triệu Dủ 5/bBB6
3 Lâm Văn Huy 5/bBB6
4 Châu Minh Thành 5/bBB6
5 Thạch Phàm 5/bBB6
6 Lê Văn Thuận 5/bBB6
7 Ngô Minh Nhựt 5/bBB6
8 Từ Quang Thắng 5/bBB6
9 Thạch Phúc Vũ 5/bBB6
10 Trần Minh Huấn 5/bBB6
11 Lý Tính 5/bBB6
12 Thạch Thanh Phong 6/bBB6
13 Trần Nhật Minh 6/bBB6
14 Nguyễn Hoàng Bảo 6/bBB6
15 Trương Đan Qui 6/bBB6
16 Nguyễn Thanh Hào 6/bBB6
17 Tạ Minh Phú 6/bBB6
18 Đặng Nhật Quân 6/bBB6
19 Nguyễn Hoàng Quân 6/bBB6
20 Lâm Hoàng Giang 6/bBB6
21 Lê Phú Quí 6/bBB6
22 Trần Phước Thịnh 7/bBB6
23 Lê Vĩ Hào 7/bBB6
24 Lâm Quốc Cường 7/bBB6
25 Phan Huỳnh Thanh Hải 7/bBB6
26 Đặng Nguyễn Tuấn Vỹ 7/bBB6
27 Huỳnh Hoàng Trương 7/bBB6
28 Lý Quốc Hào 7/bBB6
29 Tô Thanh Phương 7/bBB6
30 Trần Hoàng An 7/bBB6
31 Lê Cao Huy 7/bBB6
32 Nguyễn Văn Huy 8/bBB6
33 Nguyễn Nghị Khang 8/bBB6
34 Trần Hoàng Lợi 8/bBB6
35 Lê Quốc An 8/bBB6
36 Lê Phan Hùng Kiện 8/bBB6
37 Huỳnh Văn Cường 8/bBB6
38 Mai Duy Khánh 8/bBB6
39 Võ Ngọc Linh 8/bBB6
40 Nguyễn Phương Nam 8/bBB6
41 Nguyễn Văn Nghiệp 8/bBB6

NHẬN XÉT
* Mạnh:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
* Yếu:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
* Triển khai tiếp theo:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
Ngày …… tháng ……năm 2022
THEO DÕI HỌC TẬP KTLĐ
Bài 1: Ném lựu đạn xa trúng đích
Buổi ….. Buổi …..
ĐƠN
TT HỌ VÀ TÊN Lần Lần Lần Lần Lần Lần GHI CHÚ
VỊ
1 2 3 1 2 3
1 Lê Minh Nhật bBB6
2 Triệu Dủ 5/bBB6
3 Lâm Văn Huy 5/bBB6

4 Châu Minh Thành 5/bBB6

5 Thạch Phàm 5/bBB6

6 Lê Văn Thuận 5/bBB6

7 Ngô Minh Nhựt 5/bBB6

8 Từ Quang Thắng 5/bBB6

9 Thạch Phúc Vũ 5/bBB6

10 Trần Minh Huấn 5/bBB6

11 Lý Tính 5/bBB6

12 Thạch Thanh Phong 6/bBB6


13 Trần Nhật Minh 6/bBB6

14 Nguyễn Hoàng Bảo 6/bBB6

15 Trương Đan Qui 6/bBB6

16 Nguyễn Thanh Hào 6/bBB6

17 Tạ Minh Phú 6/bBB6

18 Đặng Nhật Quân 6/bBB6

19 Nguyễn Hoàng Quân 6/bBB6

20 Lâm Hoàng Giang 6/bBB6

21 Lê Phú Quí 6/bBB6

22 Trần Phước Thịnh 7/bBB6


23 Lê Vĩ Hào 7/bBB6

24 Lâm Quốc Cường 7/bBB6

25 Phan Huỳnh Thanh Hải 7/bBB6

26 Đặng Nguyễn Tuấn Vỹ 7/bBB6


27 Huỳnh Hoàng Trương 7/bBB6

28 Lý Quốc Hào 7/bBB6

29 Tô Thanh Phương 7/bBB6

30 Trần Hoàng An 7/bBB6

31 Lê Cao Huy 7/bBB6

32 Nguyễn Văn Huy 8/bBB6


33 Nguyễn Nghị Khang 8/bBB6

34 Trần Hoàng Lợi 8/bBB6

35 Lê Quốc An 8/bBB6

36 Lê Phan Hùng Kiện 8/bBB6

37 Huỳnh Văn Cường 8/bBB6

38 Mai Duy Khánh 8/bBB6

39 Võ Ngọc Linh 8/bBB6

40 Nguyễn Phương Nam 8/bBB6

41 Nguyễn Văn Nghiệp 8/bBB6

NHẬN XÉT
* Mạnh:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………
* Yếu:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
………………
* Triển khai tiếp theo:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
………………
Ngày …… tháng ……năm 2022
THEO DÕI HỌC TẬP KTLĐ
Bài 1: Ném lựu đạn xa trúng đích (buổi ném LĐ nổ nhiều lần, kiểm tra)
ĐƠN Buổi 5 Buổi 7 GHI
TT HỌ VÀ TÊN
VỊ G K Đ KĐ G K Đ KĐ CHÚ
1 Lê Minh Nhật bBB6
2 Triệu Dủ 5/bBB6
3 Lâm Văn Huy 5/bBB6

4 Châu Minh Thành 5/bBB6

5 Thạch Phàm 5/bBB6

6 Lê Văn Thuận 5/bBB6

7 Ngô Minh Nhựt 5/bBB6

8 Từ Quang Thắng 5/bBB6

9 Thạch Phúc Vũ 5/bBB6

10 Trần Minh Huấn 5/bBB6

11 Lý Tính 5/bBB6

12 Thạch Thanh Phong 6/bBB6


13 Trần Ngọc Minh 6/bBB6

14 Nguyễn Hoàng Bảo 6/bBB6

15 Trương Đan Qui 6/bBB6

16 Nguyễn Thanh Hào 6/bBB6

17 Tạ Minh Phú 6/bBB6

18 Đặng Nhật Quân 6/bBB6

19 Nguyễn Hoàng Quân 6/bBB6

20 Lâm Hoàng Giang 6/bBB6

21 Lê Phú Quí 6/bBB6

22 Trần Phước Thịnh 7/bBB6


23 Lê Vĩ Hào 7/bBB6

24 Lâm Quốc Cường 7/bBB6

25 Phan Huỳnh Thanh Hải 7/bBB6

26 Đặng Nguyễn Tuấn Vỹ 7/bBB6

27 Huỳnh Hoàng Trương 7/bBB6


28 Lý Quốc Hào 7/bBB6

29 Tô Thanh Phương 7/bBB6

30 Trần Hoàng An 7/bBB6

31 Lê Cao Huy 7/bBB6

32 Nguyễn Văn Huy 8/bBB6


33 Nguyễn Nghị Khang 8/bBB6

34 Trần Hoàng Lợi 8/bBB6

35 Lê Quốc An 8/bBB6

36 Lê Phan Hùng Kiện 8/bBB6

37 Huỳnh Văn Cường 8/bBB6

38 Mai Duy Khánh 8/bBB6

39 Võ Ngọc Linh 8/bBB6

40 Nguyễn Phương Nam 8/bBB6

41 Nguyễn Văn Nghiệp 8/bBB6

NHẬN XÉT
* Mạnh:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………
* Yếu:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
………………
* Triển khai tiếp theo:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
………………
Ngày …… tháng ……năm 2022
THEO DÕI HỌC TẬP
Bài 1: Dùng lượng nổ đánh phá các mục tiêu ban ngày và ban đêm
Buổi ….. Buổi …..
ĐƠN
TT HỌ VÀ TÊN Lần Lần Lần Lần Lần Lần GHI CHÚ
VỊ
1 2 3 1 2 3
1 Lê Minh Nhật bBB6
2 Triệu Dủ 5/bBB6
3 Lâm Văn Huy 5/bBB6

4 Châu Minh Thành 5/bBB6

5 Thạch Phàm 5/bBB6

6 Lê Văn Thuận 5/bBB6

7 Ngô Minh Nhựt 5/bBB6

8 Từ Quang Thắng 5/bBB6

9 Thạch Phúc Vũ 5/bBB6

10 Trần Minh Huấn 5/bBB6

11 Lý Tính 5/bBB6

12 Thạch Thanh Phong 6/bBB6


13 Trần Ngọc Minh 6/bBB6

14 Nguyễn Hoàng Bảo 6/bBB6

15 Trương Đan Qui 6/bBB6

16 Nguyễn Thanh Hào 6/bBB6

17 Tạ Minh Phú 6/bBB6

18 Đặng Nhật Quân 6/bBB6

19 Nguyễn Hoàng Quân 6/bBB6

20 Lâm Hoàng Giang 6/bBB6

21 Lê Phú Quí 6/bBB6

22 Trần Phước Thịnh 7/bBB6


23 Lê Vĩ Hào 7/bBB6

24 Lâm Quốc Cường 7/bBB6


25 Phan Huỳnh Thanh Hải 7/bBB6
26 Đặng Nguyễn Tuấn Vỹ 7/bBB6

27 Huỳnh Hoàng Trương 7/bBB6

28 Lý Quốc Hào 7/bBB6

29 Tô Thanh Phương 7/bBB6

30 Trần Hoàng An 7/bBB6

31 Lê Cao Huy 7/bBB6

32 Nguyễn Văn Huy 8/bBB6


33 Nguyễn Nghị Khang 8/bBB6

34 Trần Hoàng Lợi 8/bBB6

35 Lê Quốc An 8/bBB6

36 Lê Phan Hùng Kiện 8/bBB6

37 Huỳnh Văn Cường 8/bBB6

38 Mai Duy Khánh 8/bBB6

39 Võ Ngọc Linh 8/bBB6

40 Nguyễn Phương Nam 8/bBB6

41 Nguyễn Văn Nghiệp 8/bBB6

NHẬN XÉT
* Mạnh:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………
* Yếu:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
………………
* Triển khai tiếp theo:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
………………
Ngày …… tháng ……năm 2022
THEO DÕI HỌC TẬP
Bài 1: Dùng lượng nổ đánh phá các mục tiêu ban ngày và ban đêm
Buổi 8: Kiểm tra
ĐƠN Đánh giá thành tích Đánh giá thành
TT HỌ VÀ TÊN GHI CHÚ
VỊ Nội dung 1 Nội dung 2 tích chung
1 Lê Minh Nhật bBB6
2 Triệu Dủ 5/bBB6
3 Lâm Văn Huy 5/bBB6

4 Châu Minh Thành 5/bBB6

5 Thạch Phàm 5/bBB6

6 Lê Văn Thuận 5/bBB6

7 Ngô Minh Nhựt 5/bBB6

8 Từ Quang Thắng 5/bBB6

9 Thạch Phúc Vũ 5/bBB6

10 Trần Minh Huấn 5/bBB6

11 Lý Tính 5/bBB6

12 Thạch Thanh Phong 6/bBB6


13 Trần Ngọc Minh 6/bBB6

14 Nguyễn Hoàng Bảo 6/bBB6

15 Trương Đan Qui 6/bBB6

16 Nguyễn Thanh Hào 6/bBB6

17 Tạ Minh Phú 6/bBB6

18 Đặng Nhật Quân 6/bBB6

19 Nguyễn Hoàng Quân 6/bBB6

20 Lâm Hoàng Giang 6/bBB6

21 Lê Phú Quí 6/bBB6

22 Trần Phước Thịnh 7/bBB6


23 Lê Vĩ Hào 7/bBB6

24 Lâm Quốc Cường 7/bBB6

25 Phan Huỳnh Thanh Hải 7/bBB6

26 Đặng Nguyễn Tuấn Vỹ 7/bBB6


27 Huỳnh Hoàng Trương 7/bBB6

28 Lý Quốc Hào 7/bBB6

29 Tô Thanh Phương 7/bBB6

30 Trần Hoàng An 7/bBB6

31 Lê Cao Huy 7/bBB6

32 Nguyễn Văn Huy 8/bBB6


33 Nguyễn Nghị Khang 8/bBB6

34 Trần Hoàng Lợi 8/bBB6

35 Lê Quốc An 8/bBB6

36 Lê Phan Hùng Kiện 8/bBB6

37 Huỳnh Văn Cường 8/bBB6

38 Mai Duy Khánh 8/bBB6

39 Võ Ngọc Linh 8/bBB6

40 Nguyễn Phương Nam 8/bBB6

41 Nguyễn Văn Nghiệp 8/bBB6

NHẬN XÉT
* Mạnh:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………
* Yếu:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
………………
* Triển khai tiếp theo:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
………………
Ngày …… tháng ……năm 2022
THEO DÕI HỌC TẬP THỂ LỰC
Bài : Bơi ếch
ĐƠN Buổi… Buổi…. Buổi…. Buổi…
TT HỌ VÀ TÊN GHI CHÚ
VỊ
1 Nguyễn Văn A bBB4 50 60 70 80
2 Lê Minh C 10/bBB4
3 10/bBB4
4 10/bBB4
5 10/bBB4
6 10/bBB4
7 10/bBB4
8 10/bBB4
9 10/bBB4
10 10/bBB4
11 10/bBB4
12 Lê Văn C 11/bBB4
13 11/bBB4
14 11/bBB4
15 11/bBB4
16 11/bBB4
17 11/bBB4
18 11/bBB4
19 11/bBB4
20 11/bBB4
21 11/bBB4
22 Phạm Văn G 12/bBB4
23 12/bBB4
24 12/bBB4
25 12/bBB4
26 12/bBB4
27 12/bBB4
28 12/bBB4
29 12/bBB4
30 12/bBB4
31 12/bBB4

NHẬN XÉT
* Mạnh:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………
* Yếu:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
………………
* Triển khai tiếp theo:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………… Ngày …… tháng ……năm 2022
THEO DÕI HỌC TẬP THỂ LỰC
Bài : Thể dục (Điền kinh)
KẾT QUẢ GHI
CẤP ĐƠN NỘI DUNG KIỂM TRA CHÚ
TT HỌ VÀ TÊN
BẬC VỊ KIỂM TRA XẾP
ĐIỂM
LOẠI
1 Nguyễn Văn A B2 aBB4 Thể dục bài 1 7.0 Khá Buổi 1
2 Nguyễn Văn B B2 aBB6 Thể dục bài 2 8.0 Giỏi Buổi 1
3 Nguyễn Văn C B2 aBB5 Thể dục bài 3 7.0 Khá Buổi 2
4 Nguyễn Văn D B2 aBB6 Thể dục bài 4 8.0 Giỏi Buổi 2
5 Nguyễn Văn A B2 aBB4 Co tay xà đơn 7.0 Khá Buổi 3
6
7

NHẬN XÉT
* Mạnh:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………
* Yếu:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
………………
* Triển khai tiếp theo:
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
………………

HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN


1. Đối với các nội dung KTCĐBB (3 môn tiếng nổ)
- KTBS: theo dõi và dùng ký hiệu ghi kết quả kiểm tra đường ngắm qua từng buổi
học. Riêng các buổi bắn tập và kiểm tra bắn đạn thật phải ghi kết quả điểm của từng
mục tiêu của từng chiến sỹ vào sổ theo dõi. Riêng các buổi bắn tập phân đoạn, kiểm tra
bắn kết thúc làm bảng kẻ riêng và để cuối sổ theo dõi học tập.
- KTLĐ: theo dõi ghi kết quả cự ly ném qua từng lần ném của từng buổi luyện
tập. Riêng các buổi ném LĐ nổ nhiều lần, kiểm tra ném LĐ thật làm bảng kẻ riêng và để
cuối sổ theo dõi học tập
- KTTN: ghi thời gian gói buộc lượng nổ của các buổi luyện tập. Buổi kiểm tra
đánh thuốc nổ thật làm bảng kẻ kết quả kiểm tra cuối sổ theo dõi học tập.
2. Đối với nội thể lực
- Bơi: ghi kết quả cự ly bơi qua các lần kiểm tra chỉ số đầu vào, luyện tập từng
buổi.
- Các nội dung thể lực còn lại ghi kết quả kiểm tra cuối buổi tập và kiểm tra kết
thúc của bài ghi kết quả kiểm tra vào bảng kẻ.
3. Chú ý:
Mỗi nội dung làm 1 quyển sổ theo dõi học tập có trang bìa (màu xanh) riêng đóng
thành từng quyển.

You might also like