Professional Documents
Culture Documents
Báo Cáo Thống Kê Năm 2022
Báo Cáo Thống Kê Năm 2022
25
25
91 161 158 1422 1832
4 2 2 57 65
87 159 156 1365 1767
0
0
0
3 9 6 54 72
62 110 81 746 999
60
108 81 711 960
2 2 35 39
64 75 63 645 847
31 54 53 476 614
3 3
0
3 3
0
0
0
0
0
9 0 9
9 9 12 6 36
1 1
9 9 12 5 35
0
0
2 1 3
3 3 2 8
3 3 2 8
0
6 4 7 4 21
9 9 12 6 36
128 124 96 41 389
12 12 3 6 33
102 169 40 39 350
0 1 1
1 1
0
0
0
6 9 9 0 24
9 9 12 6 36
0
0
12 6 18
0
0
0
20 20
31 34 53 482 600
2 1 1 27 31
29 33 52 455 569
0
0
0
1 3 2 17 23
21 37 27 253 338
20 36 27 237 320
1 1 0 16 18
22 25 21 218 286
31 54 53 476 614
397 646 686 6390 8119
607 962 614 6598 8781
49 61 43 436 589
2 3 1 43 49
2 3 1 39 45
3 3
0
1 1
12 12
0
0
49 61 43 436 589
13 13
2 3 1 30 36
0
35 53 48 365 501
31 52 46 362 491
4 1 2 3 10
35 53 50 371 509
31 52 48 368 499
4 1 2 3 10
595 904 816 6307 8622
527 884 816 6273 8500
68 17 34 34 153
35 53 48 363 499
31 51 46 360 488
4 1 2 3 10
35 53 50 373 511
31 52 48 370 501
4 1 2 3 10
298 448 423 3072 4241
257 439 406 3046 4148
32 9 17 26 84
9 13 19 110 151
9 13 18 108 148
0 1 2 3
9 14 19 111 153
9 14 18 109 150
0 1 2 3
90 140 190 1110 1530
90 140 180 1090 1500
0 10 20 30
10 33 22 123 188
10 33 22 122 187
0 1 1
6 36 32 191 265
6 36 32 190 264
0 1 1
11 32 36 191 270
11 32 36 189 268
0 2 2
12 12
12 12
0
2 2
2 2
0
0
0
0
6 6
6 6
1 năm 2023
KHOA
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
BỆNH VIỆN PHCN
BÁO CÁO THỐNG KÊ
Khoa: Ngoại chỉnh hình
STT Chỉ số hoạt động 12 Tháng / 2022
I Công tác khám bệnh
1 Tổng số giường kế hoạch 25
2 Tổng số giường thực kê 25
3 Tổng số khám bệnh (3a + 3b + 3c+ 3d+ 3đ): 1832
3a. Khám viện phí 65
3b. Khám BHYT 1767
Khám cho người nghèo (không sử dụng thẻ
3c.
BHYT)
Khám miễn viện phí (cận nghèo, khó khăn...) do
3d.
BV quyết định
3đ. Khám giảm viện phí do BV quyết định
4 Khám trẻ em dưới 15 tuổi: 72
5 Khám cho người bệnh cao tuổi ≥ 60 tuổi : Trong đó: 999
Khám bệnh cho người cao tuổi có thẻ BHYT, đối
5a. 960
tượng chính sách được miễn viện phí.
5b. Khám bệnh cho người cao tuổi thu viện phí. 39
6 Tổng số lần khám cho bệnh nhân Nữ 847
7 Tổng số lần khám YHCT (kể cả kết hợp YHHĐ) 614
8 Tổng số lượt chuyển khám: 3
8a. Chuyển khám BV tuyến trên
8b. Chuyển khám BV chuyên khoa 3
8c. Bệnh nhân chuyển trong tỉnh
8d. Bệnh nhân chuyển ngoài tỉnh
8e Bệnh nhân chuyển tuyến thuộc nhóm I
8f Bệnh nhân chuyển tuyến thuộc nhóm khác
II Công tác điều trị bệnh nhân NGOẠI TRÚ
1 Người bênh ngoại trú còn TỒN từ tháng trước 0
2 Người bệnh ngoại trú VÀO VIỆN (1a+1b+1c+1d+1đ) 36
2a. Người bệnh ngoại trú viện phí 1
2b. Người bệnh ngoại trú BHYT 35
2c. Người nghèo ngoại trú (không có thẻ BHYT)
5b. Khám bệnh cho người cao tuổi thu viện phí. 2
6 Tổng số lần khám cho bệnh nhân Nữ 64
7 Tổng số lần khám YHCT (kể cả kết hợp YHHĐ) 31
8 Tổng số lượt chuyển khám:
8a. Chuyển khám BV tuyến trên
8b. Chuyển khám BV chuyên khoa
8c. Bệnh nhân chuyển trong tỉnh
8d. Bệnh nhân chuyển ngoài tỉnh
8e Bệnh nhân chuyển tuyến thuộc nhóm I
8f Bệnh nhân chuyển tuyến thuộc nhóm khác
II Công tác điều trị bệnh nhân NGOẠI TRÚ
1 Người bênh ngoại trú còn TỒN từ tháng trước 9
2 Người bệnh ngoại trú VÀO VIỆN (1a+1b+1c+1d+1đ) 9
2a. Người bệnh ngoại trú viện phí
2b. Người bệnh ngoại trú BHYT 9
2c. Người nghèo ngoại trú (không có thẻ BHYT)
5b. Khám bệnh cho người cao tuổi thu viện phí. 2
6 Tổng số lần khám cho bệnh nhân Nữ 26
7 Tổng số lần khám YHCT (kể cả kết hợp YHHĐ) 22
8 Tổng số lượt chuyển khám:
8a. Chuyển khám BV tuyến trên
8b. Chuyển khám BV chuyên khoa
8c. Bệnh nhân chuyển trong tỉnh
8d. Bệnh nhân chuyển ngoài tỉnh
8e Bệnh nhân chuyển tuyến thuộc nhóm I
8f Bệnh nhân chuyển tuyến thuộc nhóm khác
II Công tác điều trị bệnh nhân NGOẠI TRÚ 0
1 Người bênh ngoại trú còn TỒN từ tháng trước 0
2 Người bệnh ngoại trú VÀO VIỆN (1a+1b+1c+1d+1đ) 0
2a. Người bệnh ngoại trú viện phí
2b. Người bệnh ngoại trú BHYT
2c. Người nghèo ngoại trú (không có thẻ BHYT)
Cộng
Chỉ số hoạt động
Tổng NB điều trị VLTL _ YHCT
Trong đó: - Nội Trú
- Ngoại trú
Tổng số ngày điều trị VLTL _ YHCT
Trong đó: - Nội Trú
- Ngoại trú
Tổng số lượt điều trị VLTL_ YHCT