You are on page 1of 4

Công thức nghiệm phương trình bậc hai:

2
a x +bx+ c=0
Biệt số:
2
∆=b −4 ac

Phương trình có 2 nghiệm phân biệt x 1 , x 2:


∆ >0 −b+ √ Δ −b−√ Δ
x 1= và x 2=
2a 2a

Phương trình chỉ có 1 nghiệm duy nhất x 0:


∆=0 −b
x 0=
2a

∆ <0 Phương trình vô nghiệm.

Hoàn thành bảng sau:

Phương trình bậc 2 ∆ Số nghiệm Nghiệm của phương trình

−9+ √ 305 −9−√305


2
7 x + 9 x−8=0 305 2 x 1= ; x 2=
14 14

−1
2
4 x + 4 x+ 1=0 0 1 x 0=
2

2
6 x −3 x+ 1=0 −15 0 Vô nghiệm

2
−7 x −3 x+ 3=0

2
9 x −9 x +5=0

2
−9 x + 5 x −1=0

2
−x + 7 x−2=0

2
7 x + 5 x +2=0

2
2 x −4 x +6=0

2
5 x −10 x+5=0
7 x 2−9 x +1=0

2
5 x +7 x−2=0

−6 x 2+ 7 x+5=0

2
4 x +8 x +4=0

−8 x 2+ 10 x−2=0

2
−2 x −5 x −3=0

2
−10 x −7 x+ 6=0

2
9 x −6 x +1=0

2
2 x + 4 x+ 10=0

2
−5 x −2 x −5=0

Nếu b chia hết cho 2,


' b
b=
2

Biệt số:
' 2
∆ ' =( b ) −ac

Phương trình có 2 nghiệm phân biệt x 1 , x 2:


∆ ' >0 −b ' + √ Δ ' −b '−√ Δ '
x 1= và x 2=
a a

Phương trình chỉ có 1 nghiệm duy nhất x 0:


∆ ' =0 −b
x 0=
a

∆ ' <0 Phương trình vô nghiệm.

Hoàn thành bảng sau:


Phương trình bậc 2 b' ∆' Số nghiệm Nghiệm của phương trình

5+4 √2 5−4 √ 2
2
7 x −10 x−1=0 −5 32 2 x 1= ; x 2=
7 7

1
2
−8 x + 8 x−2=0 4 0 1 x 0=
2

7 x 2−8 x+ 10=0 −4 −54 0 Vô nghiệm

2
3 x −4 x −9=0

−2 x2 +6 x−7=0

2
−5 x +2 x +1=0

2
−7 x + 8 x−3=0

2
−8 x + 8 x−2=0

2
−2 x + 4 x−2=0

2
x −6 x +9=0

2
−7 x −4 x+3=0

2
9 x + 6 x−3=0

2
x + 4 x +3=0

2
−8 x + 2 x +1=0

9 x 2−6 x +7=0

2
−2 x +6 x−6=0

−3 x 2+ 4 x +2=0

2
x + 2 x +8=0

9 x 2+ 6 x−5=0
9 x 2+ 8 x+2=0

You might also like