You are on page 1of 29

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 3 NĂM 2022 THEO NGÀNH ĐT

Kết quả xét tốt nghiệp


Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do
sắc
Giỏi Khá
bình lượng
Lý do
lượng
Khoa Giáo dục Mầm non 31 0 31 9 0 3 6 0 22 x
- Chưa đạt điều kiện năng lực GDTC
Giáo dục Mầm non K38 1 1 0 1 - Chưa đạt tích lũy (Đối tượng ƯTTS)

Giáo dục Mầm non K40 1 1 0 1 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ

Giáo dục Mầm non K41 1 1 0 1 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ

- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ


1 Giáo dục Mầm non K42 1 1 0 1 - Chưa đạt tích lũy

- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ


Giáo dục Mầm non K43 7 7 3 3 4 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy

- Chưa đạt năng lực GDTC


Giáo dục Mầm non K44 14 14 3 1 2 11 - Chưa đạt tích lũy
- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ

- Chưa đạt năng lực GDTC


Giáo dục Mầm non (TA) K44 6 6 3 2 1 3 - Chưa đạt tích lũy

Khoa Giáo dục Tiểu học 69 0 69 27 0 11 16 0 42 x


Giáo dục Tiểu học K42 Ngành 2 8 8 1 1 7 - Chưa đạt tích lũy

Giáo dục Tiểu học K43 Ngành 2 21 21 6 5 1 15 - Chưa đạt tích lũy

- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ


Giáo dục Tiểu học K40 3 3 0 3 - Chưa đạt tích lũy (Đối tượng UTTS)
2
Giáo dục Tiểu học K42 1 1 1 1 0

Giáo dục Tiểu học K43 3 3 3 1 2 0

4
Kết quả xét tốt nghiệp
Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
2 số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng

- Chưa đạt tích lũy


Giáo dục Tiểu học K44 33 33 16 5 11 17 - Chưa đạt năng lực GDTC

Khoa Giáo dục Chính trị 10 0 10 4 0 1 3 0 6 x


Giáo dục Công dân K39 2 2 0 2 - Chưa đạt tích lũy (Đối tượng ƯTTS)

- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ


3 Giáo dục Công dân K40 2 2 0 2 - Chưa đạt tích lũy (Đối tượng ƯTTS)

- Chưa đạt năng lực GDTC


Giáo dục Công dân K43 2 2 0 2 - Chưa đạt tích lũy

Giáo dục Công dân K44 4 4 4 1 3 0


Khoa Giáo dục Thể chất 28 0 28 3 0 1 2 0 25 x
Giáo dục Thể chất K38 1 1 0 1 - Chưa đạt tích lũy (ƯTTS)

Giáo dục Thể chất K39 2 2 0 2 - Chưa đạt tích lũy (ƯTTS)

- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ


Giáo dục Thể chất K40 4 4 0 4 - Chưa đạt tích lũy (ƯTTS)
4
Giáo dục Thể chất K42 2 2 1 1 1 - Hết hạn CĐR năng lực ngoại ngữ

- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ


Giáo dục Thể chất K43 5 5 1 1 4 - Chưa đạt tích lũy

- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ


Giáo dục Thể chất K44 14 14 1 1 13 - Chưa đạt tích lũy

Khoa Toán 71 1 70 37 0 1 32 4 33 x
Sư phạm Toán học K40 1 1 0 1 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ

- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ


Sư phạm Toán học K42 Ngành 2 3 3 1 1 2 - Chưa đạt tích lũy

Sư phạm Toán học K42 2 2 0 2 - Chưa đạt tích lũy

5 Sư phạm Toán học K43 13 13 10 8 2 3


- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Sư phạm Toán học (CLC) K43 1 1 1 1 0 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy

5
Kết quả xét tốt nghiệp
Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
5 sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy
Sư phạm Toán học (TA) K43 2 2 2 2 0
Sư phạm Toán học K44 46 1 Hoãn xét TN 45 21 1 18 2 24 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
- Chưa đạt năng lực GDTC
Sư phạm Toán học (TA) K44 3 3 2 2 1 - Chưa đạt tích lũy

Viện Công nghệ Thông tin 4 0 4 1 0 1 0 0 3 x


6 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Công nghệ Thông tin K44 4 4 1 1 3 - Chưa đạt tích lũy

Khoa Hóa học 12 2 10 5 0 0 5 0 5 x


Sư phạm Hóa học K42 1 1 1 1 0
7 Sư phạm Hóa học K43 1 1 1 1 0

01 Đình chỉ HT - Chưa đạt năng lực GDTC


Sư phạm Hóa học K44 10 2 01 Hoãn xét TN
8 3 3 5 - Chưa đạt tích lũy

Khoa Ngữ văn 58 0 58 21 0 2 19 0 37 Đúng


Sư phạm Ngữ văn K42 Ngành 2 2 2 0 2 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ

Sư phạm Ngữ văn K43 Ngành 2 1 1 0 1 - Chưa đạt tích lũy

Sư phạm Ngữ văn K36 1 1 0 1 - Chưa đạt tích lũy (đối tượng UTTS)

Sư phạm Ngữ văn K37 2 2 0 2 - Chưa đạt tích lũy (đối tượng UTTS)

Sư phạm Ngữ văn K38 1 1 0 1 - Chưa đạt tích lũy (đối tượng UTTS)

Sư phạm Ngữ văn K40 2 2 0 2 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
8
Sư phạm Ngữ văn K41 2 2 0 2
- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Văn học K41 3 3 0 3 - Chưa đạt năng lực GDTC
Việt Nam học K41 2 2 0 2
- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Sư phạm Ngữ văn K43 9 9 4 4 5 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy

Sư phạm Ngữ văn K44 27 27 15 2 13 12 - Chưa đạt năng lực GDTC


- Chưa đạt tích lũy
- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
6
8

Kết quả xét tốt nghiệp


Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy
Việt Nam học K44 6 6 2 2 4 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ

Khoa Lịch sử 18 0 18 6 0 0 6 0 12 x
Sư phạm Lịch sử K39 1 1 0 1 - Chưa đạt năng lực GDTC

Sư phạm Lịch sử K40 2 2 0 2 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ

- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ


Sư phạm Lịch sử K41 1 1 0 1 - Chưa đạt năng lực GDTC
9 Sư phạm Lịch sử K42 1 1 1 1 0
- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Sư phạm Lịch sử K43 5 5 1 1 4 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy

- Chưa đạt năng lực GDTC


Sư phạm Lịch sử K44 8 8 4 4 4 - Chưa đạt tích lũy
- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ

Khoa Sinh-KTNN 2 0 2 1 0 0 1 0 1
10 - Chưa đạt năng lực GDTC
Sư phạm Sinh học K44 2 2 1 1 1 - Chưa đạt tích lũy

Khoa Vật lý 8 1 7 3 0 0 2 1 4
Sư phạm Vật lý K41 1 1 0 1 - Chưa đạt năng lực GDTC

Tham gia Nghĩa


11 Sư phạm Vật lý K42 3 1 vụ Quân sự
2 1 1 1 - Chưa đạt tích lũy

Sư phạm Vật lý K44 3 3 1 1 0 2 - Chưa đạt năng lực GDTC


- Chưa đạt tích lũy
Sư phạm Vật lý (TA) K44 1 1 1 1 0
Khoa Tiếng Anh 123 3 120 44 0 5 35 4 76
- Chưa đạt năng lực GDTC
Ngôn ngữ Anh K41 1 1 0 1 - Chưa đạt tích lũy

Sư phạm Tiếng Anh K42 Ngành 2 4 4 0 4 - Chưa đạt tích lũy

Ngôn ngữ Anh K43 Ngành 2 2 2 0 2 - Chưa đạt tích lũy

Sư phạm Tiếng Anh K43 Ngành 2 6 6 2 1 1 4 - Chưa đạt tích lũy

12
7
Kết quả xét tốt nghiệp
Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng
12 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh K42 2 2 0 2 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy

Sư phạm Tiếng Anh K43 13 13 8 7 1 5 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
- Chưa đạt năng lực GDTC
Ngôn ngữ Anh K43 15 15 3 3 12 - Chưa đạt tích lũy

Sư phạm Tiếng Anh K44 43 43 20 4 16 23 - Chưa đạt năng lực GDTC


- Chưa đạt tích lũy
Ngôn ngữ Anh K44 37 3 Hoãn xét TN 34 11 11 23 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ

Khoa Tiếng Trung Quốc 62 0 62 19 0 1 18 0 43 x


- Chưa đạt năng lực GDTC
Ngôn ngữ Trung Quốc K40 1 1 0 1 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ

- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ


Ngôn ngữ Trung Quốc K41 2 2 0 2 - Chưa đạt tích lũy
- Hết hạn CĐR năng lực ngoại ngữ

Ngôn ngữ TQ K41 Ngành 2 1 1 0 1


- Chưa đạt tích lũy (đối tượng ƯTTS)
13 Ngôn ngữ TQ K42 Ngành 2 2 2 0 2 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Ngôn ngữ TQ K43 Ngành 2 4 4 0 4
- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Ngôn ngữ Trung Quốc K43 18 18 5 5 13 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy

- Chưa đạt năng lực GDTC


Ngôn ngữ Trung Quốc K44 34 34 14 1 13 20 - Chưa đạt tích lũy
- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ

Trung tâm GDQP&AN 39 1 0 38 19 3 15 1 0 19 x


Giáo dục QP - AN VB2 K3 20 20 19 3 15 1 1 - Chưa đạt tích lũy

- Chưa đạt năng lực GDTC


Giáo dục QP - AN K39 2 2 0 2 - Chưa đạt tích lũy (ƯTTS)
Giáo dục QP - AN K40 5 1 Đình chỉ học tập 4 0 4 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ

14

8
Kết quả xét tốt nghiệp
Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng
- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
14
Giáo dục QP - AN K41 4 4 0 4 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy (ƯTTS)

- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ


Giáo dục QP - AN K42 3 3 0 3 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy

- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ


Giáo dục QP - AN K43 5 5 0 5 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy

Tổng số 535 8 527 199 3 41 146 9 328 x


Tỷ lệ % 1.5% 98.5% 37.8% 1.5% 20.6% 73.4% 4.5% 62.2%

Hà Nội, ngày 13 tháng 09 năm 2022


NGƯỜI LẬP BIỂU ỦY VIÊN THƯỜNG TRỰC

9
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 3 NĂM 2022
KHÓA 44 (2018 - 2022)

Kết quả xét tốt nghiệp


Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do
sắc
Giỏi Khá
bình lượng
Lý do
lượng
Khoa Giáo dục Mầm non 20 0 20 6 0 3 3 0 14 x
- Chưa đạt năng lực GDTC
Giáo dục Mầm non 14 14 3 1 2 11 - Chưa đạt tích lũy
1 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ

- Chưa đạt năng lực GDTC


Giáo dục Mầm non (TA) 6 6 3 2 1 3 - Chưa đạt tích lũy

Khoa Giáo dục Tiểu học 33 0 33 16 0 5 11 0 17 x


2 - Chưa đạt năng lực GDTC
Giáo dục Tiểu học 33 33 16 5 11 17 - Chưa đạt tích lũy

Khoa Giáo dục Chính trị 4 0 4 4 0 1 3 0 0 x


3
Giáo dục Công dân 4 4 4 1 3 0

Khoa Giáo dục Thể chất 14 0 14 1 0 1 0 0 13 x


4 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Giáo dục Thể chất 14 14 1 1 13 - Chưa đạt tích lũy

Khoa Toán 49 1 48 23 0 1 20 2 25 x
5 Sư phạm Toán học 46 1 Hoãn xét TN 45 21 1 18 2 24 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
- Chưa đạt năng lực GDTC
Sư phạm Toán học (TA) 3 3 2 2 1 - Chưa đạt tích lũy

Viện Công nghệ Thông tin 4 0 4 1 0 1 0 0 3 x


6

10
Kết quả xét tốt nghiệp
Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng
6 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Công nghệ Thông tin 4 4 1 1 3 - Chưa đạt tích lũy

Khoa Hóa học 10 2 0 8 3 0 0 3 0 5 x


7 01 Đình chỉ HT - Chưa đạt năng lực GDTC
Sư phạm Hóa học 10 2 01 hoãn xét TN
8 3 3 5 - Chưa đạt tích lũy

Khoa Ngữ văn 33 0 0 33 17 0 2 15 0 16 Đúng


8 Sư phạm Ngữ văn 27 27 15 2 13 12 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy
Việt Nam học 6 6 2 2 4 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Khoa Lịch sử 8 0 8 4 0 0 4 0 4 x
9 - Chưa đạt năng lực GDTC
Sư phạm Lịch sử 8 8 4 4 4 - Chưa đạt tích lũy
- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ

Khoa Sinh-KTNN 2 0 2 1 0 0 1 0 1
10 - Chưa đạt năng lực GDTC
Sư phạm Sinh học 2 2 1 1 1 - Chưa đạt tích lũy

Khoa Vật lý 4 0 4 2 0 0 2 0 2
11 Sư phạm Vật lý 3 3 1 1 0 2 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy
Sư phạm Vật lý (TA) 1 1 1 1 0
Khoa Tiếng Anh 80 3 77 31 0 4 27 0 46
12 Sư phạm Tiếng Anh 43 43 20 4 16 23 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy
Ngôn ngữ Anh 37 3 Hoãn xét TN 34 11 11 23 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ

Khoa Tiếng Trung Quốc 34 0 34 14 0 1 13 0 20 x


13 - Chưa đạt năng lực GDTC
Ngôn ngữ Trung Quốc 34 34 14 1 13 20 - Chưa đạt tích lũy
- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Tổng số 295 6 289 123 0 19 102 2 166 x

11
Kết quả xét tốt nghiệp
Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng
Tỷ lệ % 2.0% 98.0% 42.6% 0.0% 15.4% 82.9% 1.6% 57.4%

Hà Nội, ngày 13 tháng 09 năm 2022


NGƯỜI LẬP BIỂU ỦY VIÊN THƯỜNG TRỰC

12
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 3 NĂM 2022
KHÓA 43 (2017 - 2021)

Kết quả xét tốt nghiệp


Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do
sắc
Giỏi Khá
bình lượng
Lý do
lượng
Khoa Giáo dục Mầm non 7 7 3 0 0 3 0 4
1 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Giáo dục Mầm non 7 7 3 3 4 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy

Khoa Giáo dục Tiểu học 3 3 3 0 1 2 0 0


2
Giáo dục Tiểu học 3 3 3 1 2 0

Khoa Giáo dục Chính trị 2 0 2 0 0 0 0 0 2


3 - Chưa đạt năng lực GDTC
Giáo dục Công dân 2 2 0 2 - Chưa đạt tích lũy

Khoa Giáo dục Thể chất 5 5 1 0 0 1 0 4


4 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Giáo dục Thể chất 5 5 1 1 4 - Chưa đạt tích lũy
Trung tâm GDQP&AN 5 5 0 0 0 0 0 5
5 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Giáo dục QP - AN 5 5 0 5 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy

Khoa Toán 16 0 16 13 0 0 11 2 3
Sư phạm Toán học 13 13 10 8 2 3
6 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Sư phạm Toán học (CLC) 1 1 1 1 0 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy
Sư phạm Toán học (TA) 2 2 2 2 0

13
Kết quả xét tốt nghiệp
Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng
Khoa Hóa học 1 0 0 1 1 0 0 1 0 0
7
Sư phạm Hóa học 1 1 1 1 0

Khoa Ngữ văn 9 0 0 9 4 0 0 4 0 5


8 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Sư phạm Ngữ văn 9 9 4 4 5 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy

Khoa Lịch sử 5 0 5 1 0 0 1 0 4
9 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Sư phạm Lịch sử 5 5 1 1 4 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy

Khoa Tiếng Anh 28 0 28 11 0 0 7 4 17


10 Sư phạm Tiếng Anh 13 13 8 7 1 5 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
- Chưa đạt năng lực GDTC
Ngôn ngữ Anh 15 15 3 3 12 - Chưa đạt tích lũy

Khoa Tiếng Trung 18 18 5 0 0 5 0 13


11 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Ngôn ngữ Trung Quốc 18 18 5 5 13 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy

Tổng số 99 0 99 42 0 1 35 6 57
Tỷ lệ % 0.0% 100.0% 42.4% 0.0% 2.4% 83.3% 14.3% 57.6%

Hà Nội, ngày 13 tháng 09 năm 2022


NGƯỜI LẬP BIỂU ỦY VIÊN THƯỜNG TRỰC

14
x
x

15
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 3 NĂM 2022
KHÓA 42 (2016 - 2020)

Kết quả xét tốt nghiệp


Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do
sắc
Giỏi Khá
bình lượng
Lý do
lượng
Khoa Giáo dục Mầm non 1 1 0 0 0 0 0 1
1 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Giáo dục Mầm non 1 1 0 1 - Chưa đạt tích lũy

Khoa Giáo dục Tiểu học 1 1 1 0 0 1 0 0


2
Giáo dục Tiểu học 1 1 1 1

Khoa Giáo dục Thể chất 2 2 1 0 0 1 0 1


3
Giáo dục Thể chất 2 2 1 1 1 - Hết hạn CĐR năng lực ngoại ngữ

Trung tâm GDQP&AN 3 3 0 0 0 0 0 3


4 - Chưa đạt năng lực GDTC
Giáo dục QP - AN 3 3 0 3 - Chưa đạt tích lũy

Khoa Toán 2 0 2 0 0 0 0 0 2
5
Sư phạm Toán học 2 2 0 2 - Chưa đạt tích lũy

Khoa Vật lý 3 1 2 1 0 0 0 1 1
6
Sư phạm Vật lý 3 1 Thực hiện nghĩa vụ quân sự 2 1 1 1 - Chưa đạt tích lũy

Khoa Hóa học 1 0 1 1 0 0 1 0 0


7
Sư phạm Hóa học 1 1 1 1 0

15
Kết quả xét tốt nghiệp
Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng
Khoa Lịch sử 1 1 1 0 0 1 0 0
8
Sư phạm Lịch sử 1 1 1 1 0
Khoa Tiếng Anh 2 2 0 0 0 0 0 2
9 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh 2 2 0 2 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy

Tổng số 16 1 15 5 0 0 4 1 10
Tỷ lệ % 6.3% 93.8% 33.3% 0.0% 0.0% 80.0% 20.0% 66.7%

Hà Nội, ngày 13 tháng 09 năm 2022


NGƯỜI LẬP BIỂU ỦY VIÊN THƯỜNG TRỰC

16
x

17
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 3 NĂM 2022 - NGÀNH 2

Kết quả xét tốt nghiệp


Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
Số
viên Số Số
Lý do lượng Xuất Giỏi Khá
Trung
Lý do
lượng sắc bình lượng
Khoa Giáo dục Tiểu học 29 0 29 7 0 5 2 0 22
1 Giáo dục Tiểu học K42 8 8 1 1 7 - Chưa đạt tích lũy

Giáo dục Tiểu học K43 21 21 6 5 1 15 - Chưa đạt tích lũy

Khoa Toán 3 3 1 0 0 1 0 2
2 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Sư phạm Toán học K42 3 3 1 1 2 - Chưa đạt tích lũy

Khoa Ngữ văn 3 3 0 0 0 0 0 3


3 Sư phạm Ngữ văn K42 2 2 0 2 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ

Sư phạm Ngữ văn K43 1 1 0 1 - Chưa đạt tích lũy

Khoa Tiếng Anh 12 0 12 2 0 1 1 0 10


Sư phạm Tiếng Anh K42 4 4 0 4 - Chưa đạt tích lũy
4
Ngôn ngữ Anh K43 2 2 0 2 - Chưa đạt tích lũy
Sư phạm Tiếng Anh K43 6 6 2 1 1 4 - Chưa đạt tích lũy
Khoa Tiếng Trung 7 7 0 0 0 0 0 7

Ngôn ngữ Trung Quốc K41 1 1 0 1


5 - Chưa đạt tích lũy (đối tượng ƯTTS)
Ngôn ngữ Trung Quốc K42 2 2 0 2 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Ngôn ngữ Trung Quốc K43 4 4 0 4
Tổng số 54 0 0 54 10 0 6 4 0 44

17
Kết quả xét tốt nghiệp
Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
Số
viên Số Số
Lý do lượng Xuất Giỏi Khá
Trung
Lý do
lượng sắc bình lượng
Tỷ lệ % 0.0% 100.0% 18.5% 0.0% 60.0% 40.0% 0.0% 81.5%

Hà Nội, ngày 13 tháng 09 năm 2022


NGƯỜI LẬP BIỂU ỦY VIÊN THƯỜNG TRỰC

18
x
2

19
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 3 NĂM 2022 - ĐỐI TƯỢNG ƯU TIÊN TUYỂN SINH
KHÓA 41 (2015 - 2019)

Kết quả xét tốt nghiệp


Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành
sinh viên xét Xếp hạng tốt nghiệp
viên Số lượng Xuất
Số Trung Số
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng

Khoa Giáo dục Mầm non 1 1 0 0 0 0 0 1


1
- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Giáo dục Mầm non 1 1 0 1

Trung tâm GDQP&AN 4 4 0 0 0 0 0 4


2 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Giáo dục QP - AN 4 4 0 4 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy

Khoa Vật lý 1 0 1 0 0 0 0 0 1
3
Sư phạm Vật lý 1 1 0 1 - Chưa đạt năng lực GDTC

Khoa Ngữ văn 7 0 7 0 0 0 0 0 7


Sư phạm Ngữ văn 2 2 0 2
4 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Văn học 3 3 0 3 - Chưa đạt năng lực GDTC

Việt Nam học 2 2 0 2


Khoa Lịch sử 1 1 0 0 0 0 0 1
5 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Sư phạm Lịch sử 1 1 0 1 - Chưa đạt năng lực GDTC

Khoa Tiếng Anh 1 1 0 0 0 0 0 1


6
18
Kết quả xét tốt nghiệp
Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành
sinh viên xét Xếp hạng tốt nghiệp
viên Số lượng Xuất
Số Trung Số
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng
6
Ngôn ngữ Anh 1 1 0 1 - Chưa đạt năng lực GDTC

Khoa Tiếng Trung 2 2 0 0 0 0 0 2


7 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Ngôn ngữ Trung Quốc 2 2 0 2 - Chưa đạt tích lũy
- Hết hạn CĐR năng lực ngoại ngữ

Tổng số 17 0 17 0 0 0 0 0 17
Tỷ lệ % 0.0% 100.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 100.0%

Hà Nội, ngày 13 tháng 09 năm 2022


NGƯỜI LẬP BIỂU ỦY VIÊN THƯỜNG TRỰC

19
x

20
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 3 NĂM 2022
KHÓA VB2K3 (2020-2022)

Kết quả xét tốt nghiệp


Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng

Trung tâm GDQP&AN 20 0 20 19 3 15 1 0 1


1
Giáo dục Quốc phòng - An ninh 20 20 19 3 15 1 1 - Chưa đạt tích lũy

Tổng số 20 0 20 19 3 15 1 0 1 x
Tỷ lệ % 100.0% 95.0% 15.8% 78.9% 5.3% 0.0% 5.0%

Hà Nội, ngày 13 tháng 09 năm 2022


NGƯỜI LẬP BIỂU ỦY VIÊN THƯỜNG TRỰC

22
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 3 NĂM 2022 - ĐỐI TƯỢNG ƯU TIÊN TUYỂN SINH
KHÓA 40 (2014 - 2018)
Kết quả xét tốt nghiệp
Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng
Khoa Giáo dục Mầm non 1 0 1 0 0 0 0 0 1 x
1
Giáo dục Mầm non 1 1 0 1 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Khoa Giáo dục Tiểu học 3 3 0 0 0 0 0 3 x
2 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Giáo dục Tiểu học 3 3 0 3 - Chưa đạt tích lũy

Khoa Giáo dục Chính trị 2 0 2 0 0 0 0 0 2 x


3 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Giáo dục Công dân 2 2 0 2 - Chưa đạt tích lũy

Khoa Giáo dục Thể chất 4 0 4 0 0 0 0 0 4 x


4 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Giáo dục Thể chất 4 4 0 4 - Chưa đạt tích lũy
Trung tâm GDQP&AN 5 1 4 0 0 0 0 0 4 x
5
Giáo dục QP - AN 5 1 Đình chỉ học tập 4 0 4 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ

Khoa Toán 1 1 0 0 0 0 0 1 x
6
Sư phạm Toán học 1 1 0 1 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ

Khoa Ngữ văn 2 2 0 0 0 0 0 2 x


8
Sư phạm Ngữ văn 2 2 0 2 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ

Khoa Lịch sử 2 2 0 0 2 x
9

20
Kết quả xét tốt nghiệp
Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng
9
Sư phạm Lịch sử 2 2 0 2 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ

Khoa Tiếng Trung 1 1 0 0 0 0 0 1 x


10 - Chưa đạt năng lực GDTC
Ngôn ngữ Trung Quốc 1 1 0 1 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Tổng số 21 1 0 20 0 0 0 0 0 20 x
Tỷ lệ % 4.8% 95.2% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 100.0%

Hà Nội, ngày 13 tháng 09 năm 2022


NGƯỜI LẬP BIỂU ỦY VIÊN THƯỜNG TRỰC

21
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 3 NĂM 2022
KHÓA 39 (2013 - 2017) - ĐỐI TƯỢNG ƯU TIÊN TUYỂN SINH

Kết quả xét tốt nghiệp


Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng

Khoa Giáo dục Chính trị 2 0 2 0 2 x


1
Giáo dục Công dân 2 2 0 2 - Chưa đạt tích lũy

Khoa Giáo dục Thể chất 2 0 2 0 2 x


2
Giáo dục Thể chất 2 2 0 2 - Chưa đạt tích lũy

Trung tâm GDQP&AN 2 0 2 0 2


3
- Chưa đạt năng lực GDTC
Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2 2 0 2 - Chưa đạt tích lũy

Khoa Lịch sử 1 0 1 0 1 x
4
Sư phạm Lịch sử 1 1 0 1 - Chưa đạt năng lực GDTC

Tổng số 7 0 7 0 0 0 0 0 7 x
Tỷ lệ % 0.0% 100.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 100.0%

Hà Nội, ngày 13 tháng 09 năm 2022


NGƯỜI LẬP BIỂU ỦY VIÊN THƯỜNG TRỰC

22
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 3 NĂM 2022
KHÓA 38 (2012 - 2016) - ĐỐI TƯỢNG ƯU TIÊN TUYỂN SINH

Kết quả xét tốt nghiệp

Tổng số Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp


Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành sinh Xếp hạng tốt nghiệp
viên xét
viên
Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng
Khoa Giáo dục Mầm non 1 1 1 x
1 - Chưa đạt điều kiện năng lực GDTC
Giáo dục Mầm non 1 1 1 - Chưa đạt tích lũy
Khoa Giáo dục Thể chất 1 1 1 x
2
Giáo dục Thể chất 1 1 1 - Chưa đạt tích lũy

Khoa Ngữ văn 1 1 1 x


3
Sư phạm Ngữ văn 1 1 1 - Chưa đạt tích lũy

Tổng số 3 3 3 x
Tỷ lệ % 0.0% 100.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 100.0%

Hà Nội, ngày 13 tháng 09 năm 2022


NGƯỜI LẬP BIỂU ỦY VIÊN THƯỜNG TRỰC

23
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 3 NĂM 2022
KHÓA 37 (2011 - 2015) - ĐỐI TƯỢNG ƯU TIÊN TUYỂN SINH

Kết quả xét tốt nghiệp

Tổng số Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp


Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành sinh Xếp hạng tốt nghiệp
viên xét
viên
Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng

Khoa Ngữ văn 2 2 2 x


1
Sư phạm Ngữ văn 2 2 2 - Chưa đạt tích lũy

Tổng số 2 2 2 Đúng
Tỷ lệ % 0.0% 100.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 100.0%

Hà Nội, ngày 13 tháng 09 năm 2022


NGƯỜI LẬP BIỂU ỦY VIÊN THƯỜNG TRỰC

24
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 3 NĂM 2022
KHÓA 36 (2010 - 2014) - ĐỐI TƯỢNG ƯU TIÊN TUYỂN SINH

Kết quả xét tốt nghiệp

Tổng số Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp


Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành sinh Xếp hạng tốt nghiệp
viên xét
viên
Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do sắc
Giỏi Khá
bình lượng
Lý do
lượng
Khoa Ngữ văn 1 1 1 Đúng
1
Sư phạm Ngữ văn 1 1 1 - Chưa đạt tích lũy

Tổng số 1 1 1

Tỷ lệ % 0.0% 100.0% 100.0%

Hà Nội, ngày 13 tháng 09 năm 2022


NGƯỜI LẬP BIỂU ỦY VIÊN THƯỜNG TRỰC

25
lưu ý
1. K39 gdtc
phó đức phương nợ cc đầu ra ngoại ngữ
2. K42 gdtc
lê minh trí hết hạn chứng chỉ
3. K44 ngôn ngữ anh
minh phương hoãn xét tn
bùi thị an hoãn xét tn
đỗ thu trang hoãn xét tn

You might also like