Professional Documents
Culture Documents
Xoát Dữ Liệu Xét TN-dot 3 Nam 2022
Xoát Dữ Liệu Xét TN-dot 3 Nam 2022
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 3 NĂM 2022 THEO NGÀNH ĐT
Giáo dục Mầm non K40 1 1 0 1 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Giáo dục Mầm non K41 1 1 0 1 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Giáo dục Tiểu học K43 Ngành 2 21 21 6 5 1 15 - Chưa đạt tích lũy
4
Kết quả xét tốt nghiệp
Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
2 số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng
Giáo dục Thể chất K39 2 2 0 2 - Chưa đạt tích lũy (ƯTTS)
Khoa Toán 71 1 70 37 0 1 32 4 33 x
Sư phạm Toán học K40 1 1 0 1 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
5
Kết quả xét tốt nghiệp
Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
5 sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy
Sư phạm Toán học (TA) K43 2 2 2 2 0
Sư phạm Toán học K44 46 1 Hoãn xét TN 45 21 1 18 2 24 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
- Chưa đạt năng lực GDTC
Sư phạm Toán học (TA) K44 3 3 2 2 1 - Chưa đạt tích lũy
Sư phạm Ngữ văn K36 1 1 0 1 - Chưa đạt tích lũy (đối tượng UTTS)
Sư phạm Ngữ văn K37 2 2 0 2 - Chưa đạt tích lũy (đối tượng UTTS)
Sư phạm Ngữ văn K38 1 1 0 1 - Chưa đạt tích lũy (đối tượng UTTS)
Sư phạm Ngữ văn K40 2 2 0 2 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
8
Sư phạm Ngữ văn K41 2 2 0 2
- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Văn học K41 3 3 0 3 - Chưa đạt năng lực GDTC
Việt Nam học K41 2 2 0 2
- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Sư phạm Ngữ văn K43 9 9 4 4 5 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy
Khoa Lịch sử 18 0 18 6 0 0 6 0 12 x
Sư phạm Lịch sử K39 1 1 0 1 - Chưa đạt năng lực GDTC
Sư phạm Lịch sử K40 2 2 0 2 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Khoa Sinh-KTNN 2 0 2 1 0 0 1 0 1
10 - Chưa đạt năng lực GDTC
Sư phạm Sinh học K44 2 2 1 1 1 - Chưa đạt tích lũy
Khoa Vật lý 8 1 7 3 0 0 2 1 4
Sư phạm Vật lý K41 1 1 0 1 - Chưa đạt năng lực GDTC
12
7
Kết quả xét tốt nghiệp
Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng
12 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh K42 2 2 0 2 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy
Sư phạm Tiếng Anh K43 13 13 8 7 1 5 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
- Chưa đạt năng lực GDTC
Ngôn ngữ Anh K43 15 15 3 3 12 - Chưa đạt tích lũy
14
8
Kết quả xét tốt nghiệp
Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng
- Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
14
Giáo dục QP - AN K41 4 4 0 4 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy (ƯTTS)
9
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 3 NĂM 2022
KHÓA 44 (2018 - 2022)
Khoa Toán 49 1 48 23 0 1 20 2 25 x
5 Sư phạm Toán học 46 1 Hoãn xét TN 45 21 1 18 2 24 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
- Chưa đạt năng lực GDTC
Sư phạm Toán học (TA) 3 3 2 2 1 - Chưa đạt tích lũy
10
Kết quả xét tốt nghiệp
Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng
6 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Công nghệ Thông tin 4 4 1 1 3 - Chưa đạt tích lũy
Khoa Sinh-KTNN 2 0 2 1 0 0 1 0 1
10 - Chưa đạt năng lực GDTC
Sư phạm Sinh học 2 2 1 1 1 - Chưa đạt tích lũy
Khoa Vật lý 4 0 4 2 0 0 2 0 2
11 Sư phạm Vật lý 3 3 1 1 0 2 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy
Sư phạm Vật lý (TA) 1 1 1 1 0
Khoa Tiếng Anh 80 3 77 31 0 4 27 0 46
12 Sư phạm Tiếng Anh 43 43 20 4 16 23 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy
Ngôn ngữ Anh 37 3 Hoãn xét TN 34 11 11 23 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
11
Kết quả xét tốt nghiệp
Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng
Tỷ lệ % 2.0% 98.0% 42.6% 0.0% 15.4% 82.9% 1.6% 57.4%
12
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 3 NĂM 2022
KHÓA 43 (2017 - 2021)
Khoa Toán 16 0 16 13 0 0 11 2 3
Sư phạm Toán học 13 13 10 8 2 3
6 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Sư phạm Toán học (CLC) 1 1 1 1 0 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy
Sư phạm Toán học (TA) 2 2 2 2 0
13
Kết quả xét tốt nghiệp
Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng
Khoa Hóa học 1 0 0 1 1 0 0 1 0 0
7
Sư phạm Hóa học 1 1 1 1 0
Khoa Lịch sử 5 0 5 1 0 0 1 0 4
9 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Sư phạm Lịch sử 5 5 1 1 4 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy
Tổng số 99 0 99 42 0 1 35 6 57
Tỷ lệ % 0.0% 100.0% 42.4% 0.0% 2.4% 83.3% 14.3% 57.6%
14
x
x
15
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 3 NĂM 2022
KHÓA 42 (2016 - 2020)
Khoa Toán 2 0 2 0 0 0 0 0 2
5
Sư phạm Toán học 2 2 0 2 - Chưa đạt tích lũy
Khoa Vật lý 3 1 2 1 0 0 0 1 1
6
Sư phạm Vật lý 3 1 Thực hiện nghĩa vụ quân sự 2 1 1 1 - Chưa đạt tích lũy
15
Kết quả xét tốt nghiệp
Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng
Khoa Lịch sử 1 1 1 0 0 1 0 0
8
Sư phạm Lịch sử 1 1 1 1 0
Khoa Tiếng Anh 2 2 0 0 0 0 0 2
9 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh 2 2 0 2 - Chưa đạt năng lực GDTC
- Chưa đạt tích lũy
Tổng số 16 1 15 5 0 0 4 1 10
Tỷ lệ % 6.3% 93.8% 33.3% 0.0% 0.0% 80.0% 20.0% 66.7%
16
x
17
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 3 NĂM 2022 - NGÀNH 2
Khoa Toán 3 3 1 0 0 1 0 2
2 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Sư phạm Toán học K42 3 3 1 1 2 - Chưa đạt tích lũy
17
Kết quả xét tốt nghiệp
Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
Số
viên Số Số
Lý do lượng Xuất Giỏi Khá
Trung
Lý do
lượng sắc bình lượng
Tỷ lệ % 0.0% 100.0% 18.5% 0.0% 60.0% 40.0% 0.0% 81.5%
18
x
2
19
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 3 NĂM 2022 - ĐỐI TƯỢNG ƯU TIÊN TUYỂN SINH
KHÓA 41 (2015 - 2019)
Khoa Vật lý 1 0 1 0 0 0 0 0 1
3
Sư phạm Vật lý 1 1 0 1 - Chưa đạt năng lực GDTC
Tổng số 17 0 17 0 0 0 0 0 17
Tỷ lệ % 0.0% 100.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 100.0%
19
x
20
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 3 NĂM 2022
KHÓA VB2K3 (2020-2022)
Tổng số 20 0 20 19 3 15 1 0 1 x
Tỷ lệ % 100.0% 95.0% 15.8% 78.9% 5.3% 0.0% 5.0%
22
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 3 NĂM 2022 - ĐỐI TƯỢNG ƯU TIÊN TUYỂN SINH
KHÓA 40 (2014 - 2018)
Kết quả xét tốt nghiệp
Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng
Khoa Giáo dục Mầm non 1 0 1 0 0 0 0 0 1 x
1
Giáo dục Mầm non 1 1 0 1 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Khoa Giáo dục Tiểu học 3 3 0 0 0 0 0 3 x
2 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Giáo dục Tiểu học 3 3 0 3 - Chưa đạt tích lũy
Khoa Toán 1 1 0 0 0 0 0 1 x
6
Sư phạm Toán học 1 1 0 1 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
Khoa Lịch sử 2 2 0 0 2 x
9
20
Kết quả xét tốt nghiệp
Tổng Không xét tốt nghiệp Đủ điều kiện tốt nghiệp
số Số sinh Không đủ điều kiện tốt nghiệp
STT Chuyên ngành Xếp hạng tốt nghiệp
sinh viên xét
viên Số Số lượng Xuất Trung Số
Lý do Giỏi Khá Lý do
lượng sắc bình lượng
9
Sư phạm Lịch sử 2 2 0 2 - Chưa đạt CĐR năng lực ngoại ngữ
21
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 3 NĂM 2022
KHÓA 39 (2013 - 2017) - ĐỐI TƯỢNG ƯU TIÊN TUYỂN SINH
Khoa Lịch sử 1 0 1 0 1 x
4
Sư phạm Lịch sử 1 1 0 1 - Chưa đạt năng lực GDTC
Tổng số 7 0 7 0 0 0 0 0 7 x
Tỷ lệ % 0.0% 100.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 100.0%
22
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 3 NĂM 2022
KHÓA 38 (2012 - 2016) - ĐỐI TƯỢNG ƯU TIÊN TUYỂN SINH
Tổng số 3 3 3 x
Tỷ lệ % 0.0% 100.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 100.0%
23
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 3 NĂM 2022
KHÓA 37 (2011 - 2015) - ĐỐI TƯỢNG ƯU TIÊN TUYỂN SINH
Tổng số 2 2 2 Đúng
Tỷ lệ % 0.0% 100.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 100.0%
24
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 3 NĂM 2022
KHÓA 36 (2010 - 2014) - ĐỐI TƯỢNG ƯU TIÊN TUYỂN SINH
Tổng số 1 1 1
25
lưu ý
1. K39 gdtc
phó đức phương nợ cc đầu ra ngoại ngữ
2. K42 gdtc
lê minh trí hết hạn chứng chỉ
3. K44 ngôn ngữ anh
minh phương hoãn xét tn
bùi thị an hoãn xét tn
đỗ thu trang hoãn xét tn