You are on page 1of 14

GV: Nguyễn Thị Diệu Tuyến – THPT Lê Trung Đình.

SĐT: 0985 971 724

CHƯƠNG 3_BÀI 1. NGUYÊN HÀM

Câu 1. Nguyên hàm của hàm số f  x   2 x  sin x là

A.  cos x  x 2  C . B.  cos x  2 x  C . C. 2 x 2  cos x  C . D. cos x  x  C .


2 2

Câu 2. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f  x   cos x .


1 1
A. cos 2 x  C. B. sin x  C . C.  sin x  C . D.  cos 2 x  C .
2 2
Câu 3. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   x  sin x là
x2 x2
A. x 2  cos x  C . B. x 2  cos x  C . C.  cos x  C . D.  cos x  C .
2 2
Câu 4. Một nguyên hàm F  x  của hàm số f  x   3x là
3x 3x
A. F  x    2019 x . B. F  x   3x  2019 . C. F  x   3x ln 3 . D. F  x    2019 .
ln 3 ln 3
Câu 5. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x)  e2 x  x là:
1 2 x x2 1 x x2 1 x2
A. e  C . B. e  C. C. e2 x 1   C . D. 2e2 x  1  C .
2 2 2 2 2x 1 2
Câu 6. Nguyên hàm của hàm số f  x   e2x là
ex e2 x
A. C. B. e2 x  C . C. C . D. e x  C .
2 2
Câu 7.  sin x dx  f  x   C khi và chỉ khi
A. f  x   cos x  m m   . B. f  x   cos x .
C. f  x    cos x  m  m   . D. f  x    cos x .

Câu 8. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x)  sin 2 x là?


1
A. cos 2x  C . B.  cos 2x  C . C.  cos 2 x  C . D. sin 2 x  C .
2
Câu 9. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   2 x  1 là
A. x 2  x . B. 2 . C. C . D. x 2  x  C .
Câu 10. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   3x 2  3x là
3x ln 3
A. x3  3x ln 3  C . B. x3  C . C. x3  3x  C . D. x3  C .
ln 3 3x
Câu 11. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   3x  sin 8 x là
3x 3x 1 3x 1 1
A.  cos8 x  C . B.  cos8 x  C . C.  cos8x  C . D. 3x ln 3  cos8 x  C .
ln 3 ln 3 8 ln 3 8 8
Câu 12. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   2 x  2 x là
2x 2x
A. x 2  C . B. x 2  2 x.ln 2  C . C. 2  2 x.ln 2  C . D. 2  C.
ln 2 ln 2
Câu 13. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x)  e x  cos x  2019 là
1
GV: Nguyễn Thị Diệu Tuyến – THPT Lê Trung Đình. SĐT: 0985 971 724

A. e x  sin x  2019  C . B. e x  sin x  C .


C. e x  sin x  2019 x  C . D. e x  sin x  2019 x  C .
Câu 14. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   cos 2 x .
1 1
A. sin 2 x  C . B. sin 2 x  C . C. 2sin 2 x  C . D.  sin 2 x  C .
2 2

Câu 15. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   22 x là:


4x 1
A. C . B. x
C . C. 4 x  C . D. 4 x.ln 4  C .
ln 4 4 .ln 4
Câu 16. Cho các hàm số f ( x), g ( x) liên tục trên tập xác định. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.  kf ( x)dx  k  f ( x)dx, (k  0) . B.  f ( x)dx  f ( x)  C .
f ( x)  f ( x)dx .
C.  dx  D.  [ f ( x)  g ( x)]dx   f ( x)dx   g ( x)dx .
g ( x)  g ( x)dx
Câu 17. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   3x 2  sin x là
A. F  x   3x3  sin x  C . B. F  x   x3 + cos x  C .
C. F  x   x3  sin x  C . D. F  x   x3  cos x  C .

1
Câu 18. Tất cả các nguyên hàm của hàm f  x   là
3x  2
2 2
A. 2 3x  2  C . B. 3x  2  C . C.  3x  2  C . D. 2 3x  2  C .
3 3

Câu 19. Tính F ( x)   e 2 dx , trong đó e là hằng số và e  2, 718 .

e2 x 2 e3
A. F ( x)  C. B. F ( x)  C . C. F ( x)  e2 x  C . D. F ( x)  2ex  C .
2 3

Câu 20. Tìm F  x     2 x  1


100
dx

 2 x  1  2 x  1
100 101

A. F  x    C. B. F  x    C.
200 101
 2 x  1  2 x  1
101 101

C. F  x    C. D. F  x    C.
202 102
Câu 21. Cho biết F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x  trên . Tìm I   2 f  x   1 dx.
A. I  2 xF  x   x  C. B. I  2 xF  x   1  C. C. I  2 F  x   1  C. D. I  2 F  x   x  C.

Câu 22. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   1  sin x


A. 1  cos x  C . B. 1  cos x  C . C. x  cos x  C . D. x  cos x  C .

Câu 23. Hàm số f  x  nào dưới đây thoả mãn  f  x  dx  ln x  3  C ?


1
A. f  x    x  3 ln  x  3  x . B. f  x   .
x3

2
GV: Nguyễn Thị Diệu Tuyến – THPT Lê Trung Đình. SĐT: 0985 971 724

D. f  x   ln  ln  x  3  .
1
C. f  x   .
x2
Câu 24. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x)  sin 3x là
1 1
A. 3cos3x  C. B. 3cos3x  C. C. cos 3x  C. D.  cos 3x  C.
3 3

Câu 25. Cho hàm số f  x   2 x  x  1 . Tìm  f  x  dx .


1 1 2 1 2
 f  x  dx  x  1 2 
x  x C .  f  x  dx  2  x  xC .
x x
A. B.
2 2
1 x 1 2
C.  f  x  dx  2  x  xC. D.  f  x  dx  2
x
 x2  x  C .
ln 2 2
1  1
Câu 26. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   trên khoảng  ;  là
3x  1  3
1 1
A. ln  3x  1  C . B. ln 1  3x   C . C. ln 1  3x   C . D. ln  3x  1  C .
3 3
Câu 27. Họ nguyên hàm của hàm số y  e2 x là
1 2x
A. 2e2 x  C . B. e C . C. e2 x  C . D. 4e 2 x 1  C .
2
Câu 28. Họ nguyên hàm của hàm số f x sin x là
A. cos x C . B. cos x C. C. tan x C. D. cot x C.
Câu 29. Mệnh đề nào sau đây đúng?
1 1
A.  sin xdx  cos x  C . B.  x dx   x 2
 C ( x  0) .

C.  cos xdx  sin x  C . D.  a x dx  a x  C (0  a x  1) .

1
Câu 30. Tìm họ nguyên hàm của hàm số y  x 2  3x  .
x
x 3 3x 1 x3 x 1
A.   2  C, C  . B.  3  2  C, C  .
3 ln 3 x 3 x
x3 3x x3 3x
C.   ln x  C , C  . D.   ln x  C , C  .
3 ln 3 3 ln 3
Câu 31. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   2 x  sin x là
A. x 2  cos x  C . B. 2  cos x  C . C. 2  cos x  C . D. x 2  cos x  C .
Câu 32. Hàm số F ( x )  2sin x  3cos x là một nguyên hàm của hàm số
A. f ( x )  2cos x  3sin x . B. f ( x )  2cos x  3sin x .
C. f ( x )  2cos x  3sin x . D. f ( x )  2cos x  3sin x .

Câu 33. Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số f x x 1 trên 0; ?
2 3 1
A. F x x x 2. B. F x x.
3 2 x
1 23 2
C. F x . D. F x x x 1.
2 x 3

3
GV: Nguyễn Thị Diệu Tuyến – THPT Lê Trung Đình. SĐT: 0985 971 724

2
Câu 34. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   2 x  là
x
2 2x 2x
A. 2 x ln 2  C. B. 2 x  2ln x  C . C.  2ln x  C . D.  2ln x  C .
x2 ln 2 ln 2
Câu 35. Họ các nguyên hàm của hàm số f  x   cos 2x  3x là
1 3 1
A.  sin 2 x  x 2  C . B. sin 2 x  3x 2  C .
2 2 2
1 3
C. 2sin 2 x  3  C . D. sin 2 x  x 2  C .
2 2

Câu 36. Họ các nguyên hàm của hàm số f  x   x 4  x 2 là


1 5 1 3
B. 4 x  2 x  C . B. x  x  C . D. x  x  C .
3 4 2 5 3
C. x  x C .
5 3
1
Câu 37. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   là
2x  3
1 1
A. ln 2 x  3  C . B. 2ln 2 x  3  C . C. ln 2 x  3  C . D. ln 2 x  3  C .
2 3
Câu 38. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   cos 2 x là
A.  cos 2 xdx  sin 2 x  C . B.  cos 2 xdx  2sin 2 x  C .
sin 2 x sin 2 x
C.  cos 2 xdx  C . D.  cos 2 xdx   C .
2 2
Câu 39. Công thức nguyên hàm nào sau đây không đúng?
x 1
 C    1 .
dx
A.  x  ln x  C . B.  x  dx 
 1
ax
 C  0  a  1 .
dx
C.  a x dx  D.  cos x  tan x  C .
ln a
1
Câu 40. Tìm nguyên hàm của hàm số: y  x 2  3x  .
x
x3 3x 2 x3 3x 2
A.   ln x  C . B.   ln x  C .
3 2 3 2
x3 3x 2 x3 3x 2 1
C.   ln x  C . D.   2 C .
3 2 3 2 x
1
Câu 41. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   x 2  3x  trên \ 0 là
x
x3 3x 2 1 x3 3x 2
A.   2 C . B.   ln x  C .
3 2 x 3 2
x3 3x 2 x3 3x 2
C.   ln x  C . D.   ln x  C .
3 2 3 2
Câu 42. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x)  e x  1 là
A. e x  x  C . B. e x  x  C . C. e x  x  C . D. e x  x  C .
Câu 43. Cho các hàm số y  f  x  và y  g  x  liên tục trên . Khẳng định nào sau đây là đúng?

4
GV: Nguyễn Thị Diệu Tuyến – THPT Lê Trung Đình. SĐT: 0985 971 724

A.   f  x   g  x   dx   f  x  dx. g  x  dx . B.   f  x   g  x   dx   f  x  dx   g  x  dx .
C.   f  x   g  x   dx    f  x  dx   g  x  dx . D.   f  x   g  x   dx   f  x  dx   g  x  dx .

Câu 44. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x sin 3x


1 1
A. 3cos3x C . B. 3cos3x C. C. cos3 x C. D. cos3 x C.
3 3
3
Câu 45. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   2 x  là
x
3 3
A. 2   C. B. x 2   C. C. x 2  ln x  C. D. x 2  3ln x  C.
x2 x2

Câu 46. Nguyên hàm của hàm số f  x   2  x là


x

x2 2x x2 x2
A. 2 x.ln 2  1  C . B. 2 x  C . C.  C . D. 2 x.ln 2  C.
2 ln 2 2 2
Câu 47. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f  x   e x 1  3e 2 x 
A. e x  3e3 x  C . B. e x + e2 x  C . C. e x  3e x  C . D. e x + 3e x  C .
Câu 48. Nguyên hàm của hàm số f  x   e x  1 là
A. e x  x  C . B. e x  x  C . C. e x  x  C . D. e x  x  C .

Câu 49. Hàm số F  x   e x là nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau
2

2
ex
A. f  x   2 xe . x2
B. f  x   x e  1 .
2 x2
C. f  x   e .2x
D. f  x   .
2x

Câu 50. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   x  x là


3 2

x 4 x3 x 4 x3
A.  C . B. x 4  x3  C . C. 3x 2  2 x  C . D.  C .
4 3 3 4

 ex 
Câu 51. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   e x  2  .
 cos 2 x 
2
A. F  x    x  tan x  C . B. F  x   2e x  tan x  C .
e
2
C. F  x    x  tan x  C . D. F  x   2e x  tan x  C .
e
1
Câu 52. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   3 x 
x2
1 3 1
A.  f  x  dx  2 x3 
x
C . B.  f  x  dx  2 x3 
x
C .

1 1
C.  f  x  dx  3 x 3   C . D.  f  x  dx  3 x 3   C .
x x
Câu 53. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   x3  x 2 là:
x 4 x3 x 4 x3
A.  C. B. x 4  x3  C . C. 3x 2  2 x +C . D.  C .
4 3 3 4
Câu 54. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   3x5  x là:
5
GV: Nguyễn Thị Diệu Tuyến – THPT Lê Trung Đình. SĐT: 0985 971 724

3x5 x 2 x6 x2
A.  C. B. 3x  x  C .
6 2
C. 3x  2 x +C .
6
D.  C.
5 2 2 2
dx
Câu 55. Tìm  2  3x
1 3 1 1
A.  ln 3x  2  C . B.  C . C. ln 2  3x  C . D. C .
 2  3x   2  3x 
2 2
3 3

Câu 56. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   cos3x .


sin 3x
A.  cos 3 xdx  3sin 3 x  C. B.  cos 3xdx   C.
3
sin 3x
C.  cos 3xdx    C. D.  cos 3 xdx  sin 3 x  C.
3
1
Câu 57. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   .
sin  3  2 x 
2

1 1
A.  f  x  dx  2 cot  3  2 x   C . B.  f  x  dx   2 cot  3  2 x   C .
1
C.  f  x  dx  2 tan  3  2 x   C . D.  f  x  dx  cot  2 x  1  C .
Câu 58. Nguyên hàm của hàm số f  x   2 x  x là
2x x2 2x x2
A.  x2  C . B. 2 x  C . C.  C . D. 2 x  x 2  C .
ln 2 2 ln 2 2

2
Câu 59. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x  
4x  3
2 1 2 1 3
A.  4 x  3 dx  4 ln 4 x  3  C . B.  4 x  3 dx  2 ln 2 x  2  C .
2 2 3
C.  4 x  3 dx  2 ln 4 x  3  C . D.  4 x  3 dx  2ln 2 x  2  C .
   
Câu 60. Cho F (x) là nguyên hàm của hàm số f ( x)  sin 2 x và F    1 . Tính F   ?
4 6
5 3 1
A. . B. 0 . C. . D. .
4 4 2
Câu 61. Hàm số nào trong các hàm số sau đây không là nguyên hàm của hàm số y  x2019 ?
x 2020 x 2020 x 2020
A. 1. B. . C. y  2019 x 2018 . D. 1 .
2020 2020 2020
1
Câu 62. Họ các nguyên hàm của hàm số f  x   là
2x  3
1 1 1
A. ln 2 x  3  C . B. ln 2 x  3  C . C. ln 2 x  3  C . D. ln  2 x  3  C .
ln 2 2 2

Câu 63. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x)  x3  3x 2  5 là


x4
A. F ( x)   x3  5x  C . B. F ( x)  x 4  x3  5x  C .
4
6
GV: Nguyễn Thị Diệu Tuyến – THPT Lê Trung Đình. SĐT: 0985 971 724

1
C. F ( x)  3x 2  6 x  C . D. F ( x)  x 4  x3  5 x  C .
3

 e x 
Câu 64. Nguyên hàm của hàm số f  x   e  2   là
x

 cos2 x 
1 1
A. 2e x  C . B. 2e x  tan x  C . C. 2e x  C . D. 2e x  tan x  C .
cos x cos x
Câu 65. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A.  sin 5 xdx  cos 5 x  C , C  . B.  sin 5 xdx  5cos 5 x  C , C  .
cos 5 x cos 5 x
C.  sin 5 xdx    C, C  . D.  sin 5 xdx   C, C  .
5 5
Câu 66. Giả sử hàm số f  x  liên tục khoảng K và a, b là hai điểm của K , ngoài ra k là một số thực
tùy ý. Khi đó:
a a b b b

 I   f  x  dx  0.  II   f  x  dx   f  x  dx.  III   k. f  x  dx  k  f  x  dx.


a b a a a

Trong ba công thức trên:


A. Chỉ có  I  và  II  sai. B. Cả ba đều đúng.
C. Chỉ có  II  sai. D. Chỉ có  I  sai.

Câu 67. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)  3x .


3x 3x 1
A.  f ( x)dx 
ln 3
C . B.  f ( x)dx 
x 1
C .

 f ( x)dx  3x  C .  f ( x)dx  3 .ln 3  C .


x
C. D.

Câu 68. Hàm số nào trong các hàm số sau đây là một nguyên hàm của hàm số y  e2 x ?
e2 x
A. y   . B. y  2e2 x  C  C  .
2
e2 x
C. y  2e2 x  C  C  . D. y  .
2

Câu 69. Cho hàm số f  x  liên tục trên a; b và  f  x  dx  F  x   C , hãy chọn khẳng định đúng.
b b
A. 
a
f  x  dx  b  a. B.  f  x  dx  F  a   F  b .
a
b b
C. 
a
f  x  dx  a  b. D.  f  x  dx  F  b  F  a  .
a

Câu 70. Họ nguyên hàm của hàm số y  e3 x  2 là


1 1 1
A. y  e3 x  2 x  C. B. y  e3 x  2  C. C. y  e3 x 1  2 x  C. D. y  3e3 x  2 x  C.
3 3 3
1
Câu 71. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   là
x 1
1
A. ln x  1  C . B.  C . C. 2 ln x  1  C . D. ln  x  1  C .
 x  1
2

7
GV: Nguyễn Thị Diệu Tuyến – THPT Lê Trung Đình. SĐT: 0985 971 724

1
Câu 72. Tìm họ nguyên hàm của hàm số y  x 2  3x  .
x
x 3 3x x 3 3x
A.   ln x  C , C  . B.   ln x  C , C 
3 ln 3 3 ln 3
x3 x 1 x 3 3x 1
C.  3  2  C, C  . D.   2  C, C  .
3 x 3 ln 3 x
Câu 73. Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số f ( x)  sinx  e x  5x ?
5 2
A. F ( x)   cos x  e  x  1 . B. F ( x)  cos x  e x  5x  3 .
x

2
5 2 ex 5
C. F ( x)  cos x  e  D. F ( x)   cos x   x2 .
x
x .
2 x 1 2
Câu 74. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   3x 2  sin x là
A. F  x   x3  sin x  C . B. F  x   x3  cos x  C .
C. F  x   3x3  sin x  C . D. F  x   x3  cos x  C .

1
Câu 75. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x  
 sin x  cos x 
2

1   1  
A.  f  x  dx   2 tan  x  4   C . B.  f  x  dx  2 tan  x  4   C .
1   1  
C.  f  x  dx   2 tan  x  4   C . D.  f  x  dx  2 tan  x  4   C .
1
Câu 76. Họ các nguyên hàm của hàm số f ( x)  là
x3
3 1 1 2
A.  C . B.  C . C.  C. D.  C .
x4 x2 2 x2 x2
1
Câu 77. Cho  f  x  dx  x  ln x  C , trên miền  0;   chọn đẳng thức đúng về hàm số f  x  .
x 1
A. f  x   x  ln x . B. f  x   .
x2
1 1
C. f  x    x   ln x . D. f  x   2  ln x .
x x

Câu 78. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   e  x là


x

1 1 x 1 2
A. e x  x 2  c . B. e x  x 2  c . C. e  x  c . D. e x  1  c .
2 x 1 2

Câu 79. Cho f  x  , g  x  là các hàm số liên tục và xác định trên . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề
nào sai?
A.   f  x   g  x   dx   f  x  dx   g  x  dx . B.   f  x   g  x  dx   f  x  dx   g  x  dx .
C.  5 f  x  dx  5 f  x  dx . D.  f  x  .g  x  dx   f  x  dx. g  x  dx .

Câu 80. Cho hàm số y  f  x  , y  g  x  liên tục trên  a; b và số thực k tùy ý. Trong các phát biểu
sau, phát biểu nào sai?

8
GV: Nguyễn Thị Diệu Tuyến – THPT Lê Trung Đình. SĐT: 0985 971 724
b a a
A.  f  x  dx   f  x  dx .
a b
B.  kf  x  dx  0 .
a
b b b b b

C.   f  x   g  x  dx   f  x  dx   g  x  dx . D.  xf  x  dx  x  f  x  dx .
a a a a a

Câu 81. Nguyên hàm của hàm số f  x   cos 2 x là


1 1
A. 2sin 2x  C . B. 2sin 2x  C . C. sin 2 x  C . D.  sin 2 x  C .
2 2
dx
Câu 82.  2  3x bằng:

1 3 1 1
A.  ln 3x  2  C . B.  C . C. ln 2  3x  C . D. C .
3 (2  3x) 2 3 (2  3x) 2
1
Câu 83. Tìm nguyên hàm của hàm số y  x 2  3x  .
x
x3 3x 2 x3 3x 2
A.   ln x  C . B.   ln x  C .
3 2 3 2
x3 3x 2 x3 3x 2 1
C.   ln x  C . D.   2 C.
3 2 3 2 x
Câu 84. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x)  sin x  4 x3 là
sin 2 x cos 2 x
A. cos x  x  C . 4
B.  8x  C . C.  cos x  x  C .
4
D.  8x  C .
2 2
1
Câu 85. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f  x  
2x  3
1 1 1
A. ln 2 x  3  C . B. ln 2 x  3  C . C. ln 2 x  3  C . D. lg  2 x  3  C .
2 ln 2 2

Câu 86. Gọi F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x   2 x  e thỏa mãn F  0   2019 . Tính F 1
x

A. e  2019 . B. e  2018 . C. e  2018 . D. e  2019 .


1
Câu 87. Hàm số F  x   là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên mỗi khoảng xác định?
x
1 1
A. ln x . B. ln x . C.  2 . D. 2 .
x x
1
Câu 88.  sin 2
x
dx bằng

1
A.  cot x  C . B. cot x  C . C.  C . D. tan x  C .
sin x
2 1
Câu 89. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   1   là
x x2
1 1 1 1
A. x  2 ln  x    C . B. x  2 ln x   C . C. x  2 ln x   C . D. x  2 ln x   C .
x x x x

Câu 90. Tất cả các nguyên hàm của hàm số f  x   3 x là

9
GV: Nguyễn Thị Diệu Tuyến – THPT Lê Trung Đình. SĐT: 0985 971 724

3 x x x 3 x
A.  C . B. 3  C . C. 3 ln 3  C . D. C .
ln 3 ln 3
Câu 91. Tìm nguyên hàm F  x  của hàm số f  x   e x  x biết F  0   2
x2 x2 x2 x2
A. F  x   e   1 . x
B. F  x   e   1 . C. F  x   e   1 . D. F  x   e   1 .
x x x

2 2 2 2
Câu 92. Mệnh đề nào sau đây sai?
cos 3x sin 2 x
A. sin 3x dx C. B. cos 2 x dx C.
3 2
x 1 cos3 x
C. e dx C. D. cos 2 x dx C.
ex 3
Câu 93. Trong các hàm số sau:
2
 I  f  x   tan 2 x  2 ;  II  f  x  
 III  f  x   tan 2 x  1 .
cos 2 x
Hàm số nào có nguyên hàm là hàm số g  x   tan x ?

A. Chỉ  III  . B. Chỉ  II  . C. Chỉ  II  và  III  . D.  I  ;  II  ;  III  .

Câu 94. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên thỏa mãn  f  x  dx  e


2018 x
 C . Khẳng định nào sau
đây là đúng?
e2018 x e2018 x
A. f  x   2018e 2018 x
. B. f  x   . C. f  x   . D. f  x   2018e2018 x .
2018 2018
Câu 95. Cho hai hàm số f  x  , g  x  có đạo hàm liên tục trên R . Xét các mệnh đề sau
1) k . f ( x) dx   k . f ( x) dx , với k là hằng số thực bất kì.
2)   f  x   g  x  dx   f  x  dx   g  x  dx .
3)   f  x  g  x   dx   f  x  dx. g  x  dx.
4)  f   x  g  x  dx   f  x  g   x  dx  f  x  g  x  .
Tổng số mệnh đề đúng là:
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2

Câu 96. Nguyên hàm   3dx bằng


4 x4 3
A. C . B. C . C.  3 x  C . D. C .
4  3
Câu 97. Nguyên hàm của hàm số f  x   cos 2 x là
1 1
A.  f  x  dx  sin 2 x  C . B.  f  x  dx   sin 2 x  C .
2 2
C.  f  x  dx  2sin 2 x  C . D.  f  x  dx  2sin 2 x  C .
1
Câu 98. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x)  là
2x  3
1 3 1 1
A. C. B.  C . C.  ln 2 x  3  C . D. ln 2 x  3  C .
(2 x  3)2 (2 x  3)2 2 2

10
GV: Nguyễn Thị Diệu Tuyến – THPT Lê Trung Đình. SĐT: 0985 971 724

trên ( ;0) và (0; ) là:


3
Câu 99. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x)  x 
2

x
x3 x3 x3 x3
A.  3ln x  C . B.  3ln x  C . C.  3ln x  C . D.   3ln x  C .
3 3 3 3
Câu 100. Cho hai hàm số f ( x ), g ( x ) xác định và liên tục trên , chọn khẳng định sai trong các khẳng
định sau
A.  2 f  x  dx =2  f  x  dx . B.  f  x  .g  x  dx= f  x  dx. g  x  dx .
C.   f  x   g  x  dx= f  x  dx+ g  x  dx . D.   f  x   g  x   dx =  f  x  dx   g  x  dx .

1
Câu 101. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x)  là
2x  3
1 3 1 1
A. C. B.  C . C.  ln 2 x  3  C . D. ln 2 x  3  C .
(2 x  3)2 (2 x  3)2 2 2
1
Câu 102. Họ nguyên hàm của hàm số y  x 2  3x  .
x
x3 3x 2 x3 3x 2
A.   ln x  C . B.   ln x  C .
3 2 3 2
x3 3x 2 x3 3x 2 1
C.  +ln x  C . D.   C .
3 2 3 2 x2
1
Câu 103. Họ nguyên hàm của hàm số : y  x 2  3x  là
x
x3 3 2 1
A. F  x    x  ln x  C . B. F  x   2 x  3  C .
3 2 x2
x3 3 x3 3 2
C. F  x    x 2  ln x  C . D. F  x    x  ln x  C .
3 2 3 2
Câu 104. Cho biết hàm số f  x  có đạo hàm f   x  và có một nguyên hàm là F  x  . Tìm
I    2 f  x   f   x   1 dx ?
A. I  2 F  x   f  x   x  C . B. I  2 F  x   xf  x   C .
C. I  2 xF  x   x  1 . D. I  2 xF  x   f  x   x  C .

Câu 105. Hàm số nào trong các hàm số sau đây có một nguyên hàm bằng cos 2 x .
cos3 x cos3 x
A. y  . B. y    C C  .
3 3
C. y   sin 2 x . D. y   sin 2 x  C  C  .
1
Câu 106. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x)  3 
x

2x
3x 1 3x 1 1 1
A.  2 C . B.  ln x  C . C. 3x ln 3  C . D. 3x ln 3  ln x  C .
ln 3 2 x ln 3 2 2 x2 2

Câu 107. Nguyên hàm của hàm số f  x   2  x là


x

2x x2 2x x2
A.  C . B. 2  x  C .
x 2
C.  x2  C . D. 2   C .
x

ln 2 2 ln 2 2
11
GV: Nguyễn Thị Diệu Tuyến – THPT Lê Trung Đình. SĐT: 0985 971 724

Câu 108. Tìm một nguyên hàm của hàm số f ( x)  3x  7 x.


3x 7x
 f ( x)dx   C.  f ( x)dx  3 ln 3  7 x ln 7  C .
x
A. B.
ln 3 ln 7
3x 1 7 x 1
 f ( x)dx   C .  f ( x)dx  3
x 1
C. D.  7 x 1  C .
x 1 x 1
1
Câu 109. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x)   sin x là
x
1
A. ln x  cos x  C . B.   cos x  C . C. ln x  cos x  C . D. ln x  cos x  C .
x2
Câu 110. Cho hàm số f  x   2 x  e x . Tìm một nguyên hàm F  x  của hàm số f  x  thỏa mãn
F  0   2019 .
A. F  x   x 2  e x  2018 . B. F  x   x 2  e x  2018 .
C. F  x   x 2  e x  2017 . D. F  x   e x  2019 .

Câu 111. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
x n1
A.  dx  x  C . B.  x dx 
n
 C . C.  0 dx  C . D.  e x dx  e x  C .
n 1
Câu 112. Nguyên hàm của hàm số f  x   2 x  sin x là:

  2 x  sin x  dx  2  cos x  C .   2 x  sin x  dx  x  cos x  C .


2
A. B.

C.   2 x  sin x  dx  x  cos x  C .
2
D.   2 x  sin x  dx  2  cos x  C .

Câu 113. Cho F  x  là một nguyên hàm của f  x   e3 x thoả mãn F  0   1 . Mệnh đề nào sau đây là
đúng?
1 2 1 1 1 4
A. F  x   e3 x  . B. F  x   e3 x . C. F  x   e3 x  1 . D. F  x    e3 x  .
3 3 3 3 3 3
Câu 114. Mệnh đề nào sau đây sai?
1
A. e x dx ex C. B. ln xdx C.
x
x3 x 1
C. x 2 1 dx x C. D. dx ln x 2 1 C.
3 x2 1 2

Câu 115. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   x3  sin 3x là


x4 1 x4 1
A. 3x 2  3cos3x  C . B.  cos3x  C . C. x 4  cos3x  C . D.  cos3x  C .
4 3 4 3
Câu 116. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f  x   3x  sin x .
3x 2
A.  f  x dx  3x 2  cos x  C . B.  f  x dx   cos x  C .
2
3x 2
C.  f  x dx   cos x  C . D.  f  x dx  3  cos x  C .
2
Câu 117. Mệnh đề nào sau đây sai?

12
GV: Nguyễn Thị Diệu Tuyến – THPT Lê Trung Đình. SĐT: 0985 971 724

1
A. e x dx ex C. B. ln xdx C.
x
x3 x 1
C. x 2 1 dx x C. D. 2
dx ln x 2 1 C.
3 x 1 2

Câu 118. Nguyên hàm của hàm số y  e2 x1 là


1 2 x 1 1 x
A. 2e 2 x 1  C . B. e2 x 1  C . C. e C . D. e C .
2 2
Câu 119. Họ nguyên hàm của hàm số y  e x là
1 x
A. e x  C . B. e x C . C. ln x  C . D. e C .
x

x

Câu 120. dx bằng

x x 1
A. x  C . B.  x 1  C . C. C. D. C .
ln   1
Câu 121. Nguyên hàm của hàm số f  x   sin 4 x là
1
A.  cos 4x  C . B.  cos 4 x  C . C. 4cos 4x  C . D. 4cos 4x  C .
4
Câu 122. Tìm một nguyên hàm F  x  của hàm số f  x   x3  2 x  5 thỏa mãn F 1  3 .
x4 5 x4
A. F  x    x2  5x  . B. F  x    x 2  5x  3 .
4 4 4
1 5 1
C. F  x   4 x 4  x 2  x  . D. F  x   4 x 4  x 2  x  3 .
5 4 5
Câu 123. Xác định  f  x  dx biết f  x   2 x  1 .

  2 x  1 dx  2 .   2 x  1 dx  x  x .
2
A. B.
C.   2 x  1 dx  x  x  C .
2
D.   2 x  1 dx  C .

Câu 124. Mệnh đề nào dưới đây sai?


A.  f ( x).g ( x)dx   f ( x)dx. g ( x)dx với f  x  và g  x  liên tục trên .
B.  k . f ( x)dx  k . f ( x)dx với f  x  liên tục trên và k là số thực khác 0 .
C.   f  x   g  x  dx   f  x  dx   g  x  dx với f  x  ; g  x  liên tục trên .
D.   f  x   g  x   dx   f  x  dx   g  x  dx với f  x  ; g  x  liên tục trên .

Câu 125. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)  cos 5 x .


1
A.  f ( x)dx  5 sin 5x  C . B.  f ( x)dx  sin 5 x  C .
1
C.  f ( x)dx  5sin 5 x  C . D.  f ( x)dx   5 sin 5 x  C .
Câu 126. Tìm một nguyên hàm F  x  của hàm số f  x   2 x  1 .
x2 x2
A. F  x   x  x . 2
B. F  x    x . C. F  x    x . D. F  x   x 2  x .
2 2

13
GV: Nguyễn Thị Diệu Tuyến – THPT Lê Trung Đình. SĐT: 0985 971 724

Câu 127. Họ nguyên hàm của hàm số f (x)  e3 x là hàm số nào sau đây?
1 3x 1 x
A. 3e x  C . B. e C . C. e C . D. 3e3 x  C .
3 3
1
Câu 128. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x)  là
2x 1
1 1
A. ln 2 x  1  C . B. 2 ln 2 x  1  C . C. ln 2 x  1  C . D. ln  2 x  1  C .
2 2
Câu 129. Nếu hàm số y  f  x  là một nguyên hàm của hàm số y  ln x trên  0;    thì
1 1
A. f   x    C , x   0;    . B. f   x   , x   0;    .
x ln x
1
C. f   x   ln x, x   0;    . D. f   x   , x   0;    .
x
Câu 130. Nếu hàm số y  sin x là một nguyên hàm của hàm số y  f  x  thì
A. f  x    cos x . B. f  x   sin x . C. f  x   cos x . D. f  x    sin x .

Câu 131. Nếu  f  x dx  4 x


3
 x 2  C thì hàm số f  x  là hàm số nào trong các hàm số dưới đây?

x3
A. f  x   x 4   Cx . B. f  x   12 x 2  2 x  C .
3
x3
C. f  x   12 x  2 x .
2
D. f  x   x  .
4

3
1
Câu 132. Tìm họ nguyên hàm của hàm số y  x 2  3x  .
x
x 3 3x x 3 3x
A.   ln x  C , C  . B.   ln x  C , C 
3 ln 3 3 ln 3
x3 1 x 3 3x 1
C.  3x  2  C , C  . D.   2  C, C  .
3 x 3 ln 3 x
1
Câu 133. Nguyên hàm của hàm số f ( x)  x 2  3x 
x là:
x3 3 2 x3 3 2
A. f ( x)   x  ln x  C . B. f ( x)   x  lnx  C .
3 2 3 2
x3 3 x3 3
C. f ( x)   x 2  ln x  C . D. f ( x)   x 2  ln x  C .
3 2 3 2
Câu 134. Hàm số F  x   5 x3  4 x 2  7 x  10  C là nguyên hàm của hàm số nào?
5 x 4 4 x3 7 x 2
A. f  x   5 x 2  4 x  7 . B. f  x     .
4 3 2
5 x 4 4 x3 7 x 2
C. f  x      10 x . D. f  x   15 x 2  8 x  7 .
4 3 2
Câu 135. Tính   x  sin 2 x dx .
x2 x2 cos 2 x x 2 cos 2 x
A.  sin x  C . B.  cos 2 x  C . C. x 2  C . D.  C.
2 2 2 2 2

14

You might also like