Professional Documents
Culture Documents
100 CÂU THÀNH NGỮ TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG
100 CÂU THÀNH NGỮ TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG
6 불난 데 부채질하다 Lấy Quạt Quạt Vào Lửa Đổ Thêm Dầu Vào Lửa
13 머리를 식히다 Làm Lạnh Đầu Xả Hơi Khi Bạn Căng Thẳng
1|Page
PAGE CÙNG HỌC TIẾNG HÀN
Nghẹn Ngào, Không Thốt Lên Lời
17 기가 막히다 Tắc Khí Vì Bàng Hoàng Khi Nghe Tin Gì
Đó Khó Tin
30 사랑이 식다 Tình Yêu Nguội Lạnh Tình Cảm Trở Lên Lạnh Nhạt
2|Page
PAGE CÙNG HỌC TIẾNG HÀN
39 앞뒤가 막히다 Tắc Trước Và Sau Hẹp Hòi, Suy Nghĩ Không Thoáng
41 붕어빵이다 Bánh Cá Nhân Đậu Đỏ Hai Người Giống Nhau Như Lột
3|Page
PAGE CÙNG HỌC TIẾNG HÀN
51 품절남/ 붐절녀 Nam/Nữ Hết Hàng Người Đàn Ông/ Phụ Nữ Mới Cưới
52 머리에 피도 안 마르다 Chưa Ráo Máu Đầu Miệng Còn Hôi Sữa
58 딸바보 Con Gái Ngốc Cứng Chiều Con Gái Quá Mưac
62 하늘과 땅 차이 Sự Khác Nhau Giữa Trời Và Đất Hoàn Toàn Khác Nhau
4|Page
PAGE CÙNG HỌC TIẾNG HÀN
70 급할수록 돌아가라 Càng Gấp Càng Quanh Co Càng Vội Càng Chậm
73 눈코 뜰 새 없이 바쁘다 Bận Không Mở Được Mắt Mũi Bận Tối Mắt Tối Mũi
Làm Nền Cho Ai Đó, Làm Cho Tăng Bốc Ai Đó. Cho Ai Đó Lên
76 띄워 주다 Ai Đó Nổi Bật Mây Xanh
5|Page
PAGE CÙNG HỌC TIẾNG HÀN
84 말도 안 되다 Lời Nói Cũng Không Thành Vô Lý, Không Thẻ Tin Được
89 간이 콩알만 해지다 Gan Bé Bằng Hạt Đậu Quá Sợ Hãi, Sợ Mất Mật
91 손꼽아 기다리다 Đếm Ngón Tay Đợi Háo Hức Mong Chờ Điều Gì Đó
92 날개 돋친 듯 팔리다 Bán Như Mọc Cánh Bán Chạy Như Tôm Tươi
93 물거품이 되다 Troở Thành Bong Bóng Nước Trở Thành Công Cốc
6|Page
PAGE CÙNG HỌC TIẾNG HÀN
7|Page