You are on page 1of 6

TT Name Adress Type Giải thích Name Adress

1 I_Mode I0.0 Bool Switch chế độ 1 auto, 0 manual M_Mode M10.0


2 I_CB_CAO I0.1 Bool Cảm biến sản phẩm cao M_CB_CAO M10.1
3 I_CB_TB I0.2 Bool Cảm biến sản phẩm TB M_CB_TB M10.2
4 I_CB_Thấp I0.3 Bool Cảm biến sản phẩm thấp M_CB_Thấp M10.3
5 I_BT I0.4 Bool Chạy/ dừng động cơ băng tải M_BT M10.4
6 I_Xilanh_Cao I0.5 Bool Đóng/ mở xi lanh sản phẩm cao M_Xilanh_Cao M10.5
7 I_Xilanh_TB I0.6 Bool Đóng/ mở xi lanh sản phẩm TB M_Xilanh_TB M10.6

M_simulation M5.0
M_reset M5.1
SIMU_CB_CAO M5.2
SIMU_CB_TB M5.3
SIMU_CB_Thấp M5.4
Type Giải thích
Bool Switch chế độ 1 auto, 0 manual
Bool Cảm biến sản phẩm cao
Bool Cảm biến sản phẩm TB
Bool Cảm biến sản phẩm thấp
Bool Chạy/ dừng động cơ băng tải
Bool Đóng/ mở xi lanh sản phẩm cao
Bool Đóng/ mở xi lanh sản phẩm TB

Bool Nút mô phỏng trên scada


Bool Nút reset
Bool MÔ PHỎNG CẢM BIẾN CAO
Bool MÔ PHỎNG CẢM BIẾN TB
Bool MÔ PHỎNG CẢM BIẾN THẤP
TT Name Adress Type Giải thích Bit trung gian chế độ auto
1 Q_Lamp_Auto Q0.0 Bool Đèn chế độ auto
2 Q_Lamp_Manual Q0.1 Bool Đèn chế độ manual
3 Q_BT Q0.2 Bool Băng tải phân loại Q_Auto_BT
4 Q_Xilanh_Cao Q0.3 Bool Xilanh đẩy sản phẩm cao Q_Auto_Xilanh_Cao
5 Q_Xilanh_TB Q0.4 Bool Xilanh đẩy sản phẩm tb Q_Auto_Xilanh_TB
Bit trung gian chế độ auto Adress Type Bit trung gian chế độ manual Adress Type Giải thích

Q_Auto_BT M20.0 Bool Q_Manual_BT M30.0 Bool Băng tải phân loại
Q_Auto_Xilanh_Cao M20.1 Bool Q_Manual_Xilanh_Cao M30.1 Bool Xilanh đẩy sản phẩm cao
Q_Auto_Xilanh_TB M20.2 Bool Q_Manual_Xilanh_TB M30.2 Bool Xilanh đẩy sản phẩm tb
Băng tải phân loại
Xilanh đẩy sản phẩm cao
Xilanh đẩy sản phẩm tb
TT Name Adress Type Giải thích
1 Act_Count_Cao MW200 int Bộ đếm số sản phẩm trọng lượng nhẹ
2 Act_Count_TB MW202 int Bộ đếm số sản phẩm trọng lượng trung bình
3 Act_Count_Thap MW204 int Bộ đếm số sản phẩm trọng lượng nặng
4 Simu_VT_SP MW206 int Mô phỏng vị trí sản phẩm
5 Simu_Type_SP MW208 int Mô phỏng loại sản phẩm

You might also like