You are on page 1of 17

3

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM C. 𝐿1 = , 𝐿2 = +∞


2
GIẢI TÍCH 1 1
D. 𝐿1 = 1, 𝐿2 =
2
Năm học 2022 - 2023 Câu 6: Tính
1 1
CHƯƠNG 1: GIỚI HẠN – LIÊN 𝐿1 = lim+ (1 + 𝑒 𝑥 + 𝑥 arctan ) ,
𝑥→0 𝑥
TỤC 1 1
𝑥+1 𝐿2 = lim− (1 + 𝑒 𝑥 + 𝑥 arctan ) .
Câu 1: Tính lim (
𝑥−1
) : 𝑥→0 𝑥
𝑥→0 𝑥 2 −1 1
A. 𝐿1 = , 𝐿2 = 0
A. 0 2
3
B. 1 B. 𝐿1 = +∞, 𝐿2 =
2
C. 2 C. 𝐿1 = 1, 𝐿2 = +∞
1
D. D. 𝐿1 = +∞, 𝐿2 = 1
4
1 Câu 7: Tính
Câu 2: Tính 𝐿1 = lim+ 1 ,
𝑥→0 1+𝑒 𝑥 𝐿1 = lim (𝑥 − √𝑥 2 − 2𝑥) ,
1 𝑥→+∞
𝐿2 = lim− 1. 𝐿2 = lim (𝑥 − √𝑥 2 − 2𝑥) .
𝑥→0 𝑥→−∞
1+ 𝑒𝑥 1
1 A. 𝐿1 = , 𝐿2 = 0
A. 𝐿1 = , 𝐿2 = 1 2
2
3 1 3
B. 𝐿1 = , 𝐿2 = B. 𝐿1 = +∞, 𝐿2 =
2 3 2
C. 𝐿1 = 0, 𝐿2 = 1 C. 𝐿1 = 1, 𝐿2 = −∞
1 1
D. 𝐿1 = 1, 𝐿2 = D. 𝐿1 = 1, 𝐿2 =
2 2
1 sin 𝑥 Câu 8: Tìm giới hạn
Câu 3: Tìm 𝐿1 = lim+ ( 1 + ), 3
𝑥→0 1+2𝑥
𝑥 𝐿 = lim (√1 − 𝑥 3 + 𝑥).
𝑥→+∞
1 sin 𝑥 A. 𝐿 = 0
𝐿2 = lim− ( 1 + ).
𝑥→0 𝑥 B. 𝐿 = 1
1+2𝑥
A. 𝐿1 = −∞, 𝐿2 = 2 C. 𝐿 = 2
B. 𝐿1 = 2, 𝐿2 = +∞ D. 𝐿 = +∞
C. 𝐿1 = 1, 𝐿2 = 2 Câu 9: Tính
3
D. 𝐿1 = 2, 𝐿2 = 1 lim (√𝑥 3 + 3𝑥 2 − √𝑥 2 − 2𝑥)
1+2𝑥 sin 𝑥 𝑥→+∞
Câu 4: Tính 𝐿1 = lim ( 𝑥
+ ), A. 1
𝑥→+∞ 2+3 𝑥
1+2 𝑥
sin 𝑥 B. 2
𝐿2 = lim ( 𝑥
+ ). C. 3
𝑥→−∞ 2 + 3 𝑥
1
A. 𝐿1 = , 𝐿2 = 0 D. 0
2 𝑥
𝑥 2 −2𝑥+1
3
B. 𝐿1 = , 𝐿2 =
1 Câu 10: Tính lim ( )
2 3 𝑥→±∞ 𝑥 2 +4𝑥+5
C. 𝐿1 = 0, 𝐿2 = 1 A. 𝑒 −6
D. 𝐿1 = 0, 𝐿2 =
1 𝐵. 𝑒 3
2 C. 𝑒 4
Câu 5: Tính
1+7𝑥 1
D. 1
𝐿1 = lim ( + 𝑥 sin ) , 1
𝑥→+∞ 2+5𝑥 𝑥 Câu 11: Tính lim(1 + sin 𝑥 )𝑥 .
1 + 7𝑥 1 𝑥→0
𝐿2 = lim ( + 𝑥 sin ). A. 𝑒
𝑥→−∞ 2 + 5 𝑥 𝑥
1 B. 𝑒 3
A. 𝐿1 = , 𝐿2 = 0
2 C. 𝑒 4
3
B. 𝐿1 = +∞, 𝐿2 = 4
D. √𝑒
2
2 1 1
Câu 12: Tính lim(cos 𝑥 )cot 𝑥 . Câu 19: Tính lim 𝑥 2 (𝑒 𝑥 − 𝑒 𝑥−1 ).
𝑥→0 𝑥→+∞
−6
A. 𝑒 A. 1
1
𝐵. B. −1
√𝑒
4
C. 𝑒 C. 2
4
D. √𝑒 D. 0
2 𝑥 𝑥
Câu 13: Tính lim(cos 3𝑥 )𝑥2 . Câu 20: Tính lim ( 1 − ).
𝑥→+∞ 2
𝑥→0 1+𝑒 𝑥
A. 𝑒 −9 A. 1
1 1
𝐵. B. −
√𝑒 4
4
C. 𝑒 C. 2
4 1
D. √𝑒 D.
4
Câu 14: Tính lim(cos 𝑥 + sin 𝑥)cot 𝑥 . √1+𝑥−√1−𝑥
𝑥→0 Câu 21: Tính lim 3 3 .
𝑥→0 √1+𝑥− √1−𝑥
A. 𝑒 −9
1 A. 1
𝐵. B. 2
√𝑒
C. 𝑒 C. 3
4 3
D. √𝑒 D.
3 2
√𝑥 2 −2 3√𝑥 +1 ln(𝑚+𝑒 𝑥 )
Câu 15: Tính lim (𝑥−1)2
. Câu 22: Tính lim , 𝑚 > 0.
𝑥→1 𝑥→+∞ 𝑥
A. 1 A. 𝑚
1
B. B. 1
9
C. 3 C. −𝑚
3 D. 0
D.
2 Câu 23: Tính
ln(𝑚+𝑒 𝑥 ) 3 𝑛
Câu 16: Tính lim , 𝑚 > 0. (1−√𝑥)(1− √𝑥)…(1− √𝑥)
𝑥→−∞ 𝑥 lim (𝑥−1)𝑛−1
,𝑛 ≥ 2.
𝑥→1
A. 𝑚 (−1)𝑛−1
B. 2𝑚 A.
𝑛!
C. −𝑚 (−1)𝑛
B.
𝑛!
D. 0 (−1)𝑛+1
ln(1+tan4 𝑥) C.
Câu 17: Tính lim . 𝑛!
𝑥→0 𝑥 2 sin2 𝑥 1
D.
A. 1 𝑛!
𝑥 𝑚𝑥 −1
B. 2 Câu 24: Tính lim .
𝑥→1 𝑥 ln 𝑥
C. 3 A. 𝑚
D. +∞ B. 2𝑚
5𝑥 −4𝑥
Câu 18: Tính lim . C. −𝑚
𝑥→0 𝑥 2 +𝑥
5 D. 𝑚 + 1
A. ln
4 𝑥−sin 5𝑥+sin2 𝑥
4 Câu 25: Tính lim .
B. ln 𝑥→0 4𝑥+arcsin2 𝑥+𝑥 2
5
A. −1
C. ln 5
3 𝐵. 1
D. C. 2
2
D. 0
Câu 26: Cho 𝑓 (𝑥) = 1 − cos 𝑥 + 5𝑥 2
D. 𝑓 (𝑥)~
ln(1 + tan2 2𝑥 ) + 2 arcsin 𝑥. Khi 𝑥 → 2
Câu 31: Xác định 𝑚 để hàm số 𝑓(𝑥) =
0, thì sin 𝑥
A. 𝑓 (𝑥)~2𝑥 , 𝑥 ≠ 0;
{ 𝑥 liên tục tại 𝑥 = 0.
𝑥2 𝑚, 𝑥 = 0
B. 𝑓 (𝑥)~ −
2 A. 𝑚 = 1
3𝑥 2
C. 𝑓 (𝑥)~ B. 𝑚 = 2
2
5𝑥 2 C. 𝑚 = 3
D. 𝑓 (𝑥)~
2 D. 𝑚 = 0
Câu 27: Cho 𝑓 (𝑥) = ln(1 + tan 3𝑥) + Câu 32: Xác định 𝑚 để hàm số 𝑓(𝑥) =
(√1 + 2 sin 𝑥 − 1)(arcsin 2𝑥 + 𝑥 2 ). cos 𝑥
, 𝑥 ≠ 0;
Khi 𝑥 → 0, thì { 𝑥 liên tục tại 𝑥 = 0.
1 + 2𝑚, 𝑥 = 0
A. 𝑓 (𝑥)~3𝑥 A. 𝑚 = 1
𝑥2
B. 𝑓 (𝑥)~ − B. 𝑚 = 2
2
3𝑥 2 C. 𝑚 = 3
C. 𝑓 (𝑥)~
2 D. Không tồn tại 𝑚
5𝑥 2
D. 𝑓 (𝑥)~ Câu 33: Xác định 𝑚 để hàm số
2 1
Câu 28: Xét hàm số 𝑦 = 𝑓 (𝑥) cho bởi arctan (𝑥−1)2 , 𝑥 < 1;
𝑥 = arctan 𝑡 𝑓 (𝑥) = { 𝑥2 +3𝑥+𝑚 liên
phương trình tham số { 𝑡2 , 𝑥≥1
𝑦= 2 𝑥 +1
2
tục tại 𝑥 = 1.
Tìm vô cùng bé tương đương của 𝑓(𝑥)
A. 𝑚 = 1
khi 𝑥 → 0.
𝑥2 B. 𝑚 = 2
A. 𝑓 (𝑥)~ C. 𝑚 = 𝜋 − 4
2
𝑥2 D. 𝑚 = −𝜋 − 4
B. 𝑓 (𝑥)~ −
2
3𝑥 2
Câu 34: Xác định 𝑚 để hàm số
C. 𝑓 (𝑥)~ 𝑥 sin 𝑥+2 tan2 𝑥
2 , 𝑥 < 0;
5𝑥 2 𝑓 (𝑥 ) = { 𝑥2 liên
D. 𝑓 (𝑥)~ cos2 𝑥 + 2𝑚, 𝑥 ≥ 0
2
Câu 29: Cho 𝑓 (𝑥) = 1 − cos 𝑥 + tục tại 𝑥 = 0.
ln(1 + 𝑡𝑎𝑛2 2𝑥) + 2 arcsin 𝑥. A. 𝑚 = 1
Khi 𝑥 → 0 thì B. 𝑚 = 2
A. 𝑓(𝑥)~2𝑥 C. 𝑚 = 3
𝑥2 D. 𝑚 = 0
B. 𝑓 (𝑥)~ −
2
3𝑥 2
Câu 35: Xác định 𝑚 để hàm số
C. 𝑓 (𝑥)~ 𝑥 tan 𝑥
, 𝑥 ∈ (−1,1)\{0};
2
5𝑥 2 𝑓 (𝑥) = {ln(1+𝑥2 )
D. 𝑓 (𝑥)~ 1 + 2𝑚, 𝑥≠0
2
Câu 30: Cho 𝑓 (𝑥) = ln(1 + liên tục tại 𝑥 = 0.
tan 3𝑥 ) + (√1 + 2 sin 𝑥 − A. 𝑚 = 1
B. 𝑚 = 2
1)(arcsin 2𝑥 + 𝑥 2 ).
C. 𝑚 = 3
Khi 𝑥 → 0 thì
D. 𝑚 = 0
A. 𝑓(𝑥)~3𝑥
𝑥2
B. 𝑓 (𝑥)~ −
2
3𝑥 2
C. 𝑓 (𝑥)~
2
Câu 36: Xác định 𝑚 để hàm số Câu 3: Tính đạo hàm của hàm
arctan
1
, 𝑥 ≠ 2; 𝑓 (𝑥) = (1 + 𝑥)𝑥 , 𝑥 > 1.
( )
𝑓 𝑥 ={ 𝑥−2 liên tục 𝑥
1 + 2𝑚, 𝑥=2 A. (1 + 𝑥)𝑥 [ln(1 + 𝑥) + ]
𝑥+1
tại 𝑥 = 2. 𝑥
B. (1 + 𝑥)𝑥 [ln(1 + 𝑥) − ]
A. 𝑚 = 1 𝑥+1
𝑥
B. 𝑚 = 2 C. 𝑓′(𝑥) = ln(1 + 𝑥) +
𝑥+1
𝑥
C. 𝑚 = 3 D. 𝑓′(𝑥) = ln(1 + 𝑥) −
𝑥+1
D. Không tồn tại 𝑚 Câu 4: Tính đạo hàm cấp 𝑛 của hàm
Câu 37: Xác định 𝑚 để hàm số 𝑓(𝑥) = 𝑦 = 𝑒 −3𝑥 .
ln(1+tan4 𝑥)
{ 𝑥 sin 𝑥
, 𝑥 ∈ (−1,1)\{0};
liên A. 𝑦 (𝑛) = (−3)𝑛 𝑒 3𝑥
𝑚, 𝑥=0 B. 𝑦 (𝑛) = (−3)𝑛+1 𝑒 −3𝑥
tục tại 𝑥 = 0. C. 𝑦 (𝑛) = (−3)𝑛−1 𝑒 −3𝑥
A. 𝑚 = 1 D. 𝑦 (𝑛) = (−3)𝑛 𝑒 −3𝑥
B. 𝑚 = 0 Câu 5: Tính đạo hàm cấp 𝑛 của hàm
C. 𝑚 = 2 𝑓 (𝑥) = ln|𝑥 + 2|.
D. Không tồn tại 𝑚 (−1)𝑛−1 𝑛!
A. 𝑓 (𝑛) (𝑥) =
Câu 38: Xác định 𝑚 để hàm số (𝑥) = (𝑥+2)𝑛
(−1)𝑛 (𝑛−1)!
√2𝑥+1−cos 𝑥
,
1
𝑥 ∈ (− , +∞) \{0} ; B. 𝑓 (𝑛) (𝑥) = (𝑥+2)𝑛
{ 𝑥 2
(−1)𝑛−1 (𝑛−1)!
𝑚, 𝑥=0 C. 𝑓 (𝑛) (𝑥) = (𝑥+2)𝑛
liên tục tại 𝑥 = 0. (−1)𝑛−1 (𝑛+1)!
A. 𝑚 = 1 D. 𝑓 (𝑛) (𝑥) = (𝑥+2)𝑛
B. 𝑚 = 0 Câu 6: Tính đạo hàm cấp 𝑛 của hàm
C. 𝑚 = 2 𝑓 (𝑥) = ln|𝑥 2 − 3𝑥 + 2|.
D. Không tồn tại 𝑚 1
A. (−1)𝑛 (𝑛 − 1)! [(𝑥−1)𝑛 + (𝑥−2)𝑛 ]
1

1 1
CHƯƠNG 2: ĐẠO HÀM VÀ VI B. (−1)𝑛−1 (𝑛 − 1)! [(𝑥−1)𝑛 + (𝑥−2)𝑛 ]
PHÂN 1 1
C. (−1)𝑛−1 (𝑛 + 1)! [(𝑥+1)𝑛 + (𝑥+2)𝑛 ]
Câu 1: Viết phương trình tiếp tuyến 1 1
của đường cong 𝑦 = ln(𝑥 2 + 𝑒) tại D. (−1)𝑛−1 𝑛! [(𝑥−1)𝑛 + (𝑥−2)𝑛 ]
điểm có hoành độ 𝑥 = 0. Câu 7: Tính 𝑦 ′ =
𝑑𝑦
của hàm số 𝑦 =
A. 𝑦 = 0 𝑑𝑥
𝑦(𝑥) được cho bởi phương trình tham
B. 𝑦 = 1
𝑥 = cos 𝑡
C. 𝑦 = 𝑥 + 1 số {𝑦 = sin2 𝑡 , 𝑡 ∈ (0, 𝜋).
D. 𝑦 = 𝑥 − 1 A. 𝑦 ′ = 2 sin 𝑡
Câu 2: Tính đạo hàm của hàm B. 𝑦 ′ = 2 sin 𝑡 cos 𝑡
𝑒𝑥
𝑓 (𝑥 ) = . C. 𝑦 ′ = 2𝑥
sin 𝑥
A. 𝑓′(𝑥) =
𝑒 𝑥 (sin 𝑥−cos 𝑥) D. 𝑦 ′ = −2𝑥
sin2 𝑥
𝑥
𝑒 (sin 𝑥+cos 𝑥)
B. 𝑓′(𝑥) =
sin2 𝑥
𝑒 𝑥 (−sin 𝑥+cos 𝑥)
C. 𝑓′(𝑥) =
sin2 𝑥
𝑒𝑥
D. 𝑓′(𝑥) =
cos 𝑥
𝜋 𝑑𝑦 Câu 13: Tính vi phân cấp 2 của hàm
Câu 8: Tính 𝑦 ′ ( ) = | của hàm
3 𝑑𝑥 𝑥=𝜋
3 𝑦 = ln(1 + 𝑥 2 ).
𝑦 = 𝑦(𝑥) cho bởi phương trình tham 2𝑥 2 −2
A. 𝑑 2 𝑦 = (1+𝑥2)2 𝑑𝑥 2
𝑥 = arctan 𝑡
số { 𝑡2 . 2𝑥 2 +2
𝑦= B. 𝑑 2 𝑦 = (1+𝑥2)2 𝑑𝑥 2
2
′ 𝜋 2−2𝑥 2
A. 𝑦 ( ) = 4√3 C. 𝑑 2 𝑦 = (1+𝑥2)2 𝑑𝑥 2
3
𝜋

B. 𝑦 ( ) = 2√3 2𝑥 2 +2
3 D. 𝑑 2 𝑦 = − (1+𝑥2)2 𝑑𝑥 2
𝜋
C. 𝑦 ′ ( ) = 3√3 Câu 14: Tính vi phân cấp 2 của hàm
3
𝜋 𝑦 = arctan(𝑥 2 ).
D. 𝑦 ′ ( ) = 0
3 2+6𝑥 4
𝑑𝑦 A. 𝑑 2 𝑦 = (1+𝑥4)2 𝑑𝑥 2
Câu 9: Tính 𝑦 ′ (𝑥) = của hàm 𝑦 =
𝑑𝑥 2−6𝑥 4
𝑦(𝑥) cho bởi phương trình tham số B. 𝑑 2 𝑦 = (1+𝑥4)2 𝑑𝑥 2
𝑥 = arctan 𝑡 6𝑥 4 −2
{ 𝑦 = ln 𝑡 , 𝑡 > 0. C. 𝑑 2 𝑦 = (1+𝑥4)2 𝑑𝑥 2
𝑡 2+6𝑥 4
A. 𝑦 ′ (𝑥) = 2 D. 𝑑 2 𝑦 = − (1+𝑥4)2 𝑑𝑥 2
1+𝑡
′( 1+𝑡 2 2016
B. 𝑦 𝑥) = − Câu 15: Tính giới hạn lim
√𝑥−1
.
𝑡 2017
1+𝑡 2 𝑛→∞ √𝑥−1
C. 𝑦 ′ (𝑥) = A.
1
𝑡
𝑡 4
D. 𝑦 ′ (𝑥) = − B.
2017
1+𝑡 2
2016
𝜋 𝑑𝑦
Câu 10: Tính 𝑦′ ( ) = | 𝜋 của C.
2016
4 𝑑𝑥 𝑥= 2017
4
hàm 𝑦 = 𝑦(𝑥) cho bởi phương trình D. 0
𝑥 = arctan 𝑡 Câu 16: Xác định 𝑚 để hàm số
tham số { 𝑦 = ln 𝑡 , 𝑡 > 0. 𝑒 2𝑥 −2𝑥−1
, 𝑥 ∈ (−1; 1)\{0}
′ 𝜋 𝑓 (𝑥 ) = { sin2 𝑥
A. 𝑦 ( ) = 1 3𝑚 − 1, 𝑥=0
4
𝜋 liên tục tại 𝑥 = 0.
B. 𝑦 ′ ( ) = 2
4
𝜋
A. 𝑚 = 1

C. 𝑦 ( ) = 3 B. 𝑚 = 2
4
′ 𝜋 C. 𝑚 = 3
D. 𝑦 ( ) = 4
4
D. 𝑚 = 0
Câu 11: Tính vi phân của 𝑦 = (3𝑥)𝑥 .
Câu 17: Xác định 𝑚 để hàm số
A. 𝑑𝑦 = (3𝑥)𝑥 (ln 3𝑥 + 3)𝑑𝑥 𝑒 −2𝑥 +𝑒 2𝑥 −2
B. 𝑑𝑦 = (ln 3𝑥 + 1)𝑑𝑥 , 𝑥≠0
𝑓 (𝑥 ) = { 2𝑥 2 liên tục
C. 𝑑𝑦 = (3𝑥)𝑥 (ln 3𝑥 + 1)𝑑𝑥 2𝑚, 𝑥=0
D. 𝑑𝑦 = (ln 3𝑥 + 3)𝑑𝑥 tại 𝑥 = 0.
Câu 12: Tính 𝑑𝑦 của 𝑦 = A. 𝑚 = 0
arctan (
ln 𝑥
). B. 𝑚 = 2
3
3 C. 𝑚 = 3
A. 𝑑𝑦 = − 𝑑𝑥 D. 𝑚 = 1
𝑥(9+ln2 𝑥)
3
B. 𝑑𝑦 = 𝑑𝑥
𝑥(1+ln2 𝑥)
1
C. 𝑑𝑦 = 𝑑𝑥
𝑥(9+ln2 𝑥)
3
D. 𝑑𝑦 = 𝑑𝑥
𝑥(9+ln2 𝑥)
Câu 18: Xác định 𝑚 để hàm số Câu 24: Tính giới hạn lim(cos 𝑥 +
𝑥→0
ln(1+𝑥)−𝑥 2
2
, −1 < 𝑥 < 0 2
sin 𝑥 )cot 𝑥
𝑓 (𝑥) = { sin 1𝑥 liên
𝑚− , 𝑥=0 A. 𝑒
2
B. √𝑒
tục tại 𝑥 = 0. 3
C. √𝑒
A. 𝑚 = 3 4
D. √𝑒
B. 𝑚 = 2
Câu 25: Xác định 𝑎, 𝑏 để hàm số
C. 𝑚 = 0
𝑥 (𝑥 − 1) + 1, 𝑥 ≥ 0
D. 𝑚 = 1 𝑓 (𝑥 ) = { có
1 𝑎𝑥 + 𝑏, 𝑥<0
Câu 19: Tính giới hạn lim (
tan 𝑥 𝑥
) đạo hàm tại 𝑥 = 0.
𝑥→0 𝑥
A. 𝑎 = −1; 𝑏 = 1
A. 1
3 B. 𝑎 = 1; 𝑏 = 1
B. √𝑒 C. 𝑎 = −1; 𝑏 = −1
C. √𝑒 D. 𝑎 = 1; 𝑏 = −1
3
D. 𝑑2𝑦
2 Câu 26: Tính 𝑦 ′′ (1) = | của
3 𝑑𝑥 2 𝑥=1
√𝑥−6+2
Câu 20: Tính giới hạn lim hàm 𝑦 = 𝑦(𝑥) cho bởi phương trình
𝑥→−2 𝑥 3 +8
A. −
1 𝑥 = ln 𝑡
tham số { , 𝑡 > 0.
1
144 𝑦 = 𝑡3
B.
144 A. 𝑦 ′′ (1) = 9𝑒 2
C.
1 B. 𝑦 ′′ (1) = 9𝑒 3
36
1 C. 𝑦 ′′ (1) = 9𝑒
D. − D. 𝑦 ′′ (1) = 9𝑒 4
36
5
√32+2𝑥 −2
Câu 21: Tính giới hạn lim 4
𝑥→0 √𝑥+16−2
2
A.
5
2
B. − CHƯƠNG 3: TÍCH PHÂN
5
4 A. TÍCH PHÂN BẤT ĐỊNH
C. 3
5 Câu 1: Tính 𝐼 = ∫ 𝑑𝑥.
4 𝑥+𝑎
D. − A. 𝐼 = 3 |𝑥 + 𝑎| + 𝐶
5
𝑥2 B. 𝐼 = 3 ln(𝑥 + 𝑎) + 𝐶
Câu 22: Tính giới hạn lim 5
𝑥→0 √1+5𝑥−1−𝑥 C. 𝐼 = −3 ln(𝑥 + 𝑎) + 𝐶
2
A.
5
D. 𝐼 = 3 ln |𝑥 + 𝑎| + 𝐶
2 3
B. − Câu 2: Tính 𝐼 = ∫ (𝑥+𝑎)2 𝑑𝑥.
5
1 −3
C. A. 𝐼 = +𝐶
2 𝑥+𝑎
1 B. 𝐼 = 3 ln(𝑥 + 𝑎) + 𝐶
D. − 3
2 C. 𝐼 = +𝐶
Câu 23: Tính giới hạn lim+(cos 2𝑥 + 𝑥+𝑎
𝑥→0 D. 𝐼 = 3 ln |𝑥 + 𝑎| + 𝐶
2 )cot3 𝑥 1
𝑥 Câu 3: Tính 𝐼 = ∫ 2 𝑑𝑥.
𝑥 −3𝑥+2
A. 0 𝑥−1
A. 𝐼 = ln | |+𝐶
B. 1 𝑥−2
𝑥−2
C. 2 B. 𝐼 = ln | |+𝐶
𝑥−1
D. +∞ 𝑥−1
C. 𝐼 = ln ( )+𝐶
𝑥−2
𝑥−2
D. 𝐼 = ln ( )+𝐶
𝑥−1
Câu 4: Tính 𝐼 = ∫ sin(3𝑥 + 1)𝑑𝑥. Câu 11: Tính 𝐼 = ∫ sin 𝑥 cos 𝑥 𝑑𝑥.
cos(3𝑥+1) A. cos 2𝑥 + 𝐶
A. +𝐶
3 cos 2𝑥
cos(3𝑥+1) B. − +𝐶
B. − +𝐶 4
3 C. sin 2𝑥 + 𝐶
C. cos(3𝑥 + 1) + 𝐶 D. − sin 2𝑥 + 𝐶
D. − cos(3𝑥 + 1) + 𝐶
Câu 12: Tính 𝐼 =
Câu 5: Tính 𝐼 = ∫ cos(5𝑥 − 2)𝑑𝑥.
sin(5𝑥−2) ∫ √9𝑥 + 9−𝑥 + 2𝑑𝑥.
A. +𝐶 A. 3𝑥 + 3−𝑥 + 𝐶
5
sin(5𝑥−2) 3𝑥 −3−𝑥
B. – +𝐶 B. +𝐶
5 ln 3
C. sin(5𝑥 − 2) + 𝐶 C. 3 − 3−𝑥 + 𝐶
𝑥

D. − sin(5𝑥 − 2) + 𝐶 3𝑥
𝑑𝑥
D. +𝐶
ln 3
Câu 6: Tính 𝐼 = ∫ . 𝑑𝑥
4𝑥−1 Câu 13: Tính 𝐼 = ∫ .
ln |4𝑥−1| 𝑥 2 +𝑥−2
A. +𝐶 1 𝑥−1
4
ln(4𝑥−1)
A. ln | |+𝐶
3 𝑥+2
B. +𝐶 𝑥−1
4 B. ln | |+𝐶
C. ln(4𝑥 − 2) + 𝐶 𝑥+2
𝑥−1
D. ln |4𝑥 − 1| + 𝐶 C. ln +𝐶
𝑥+2
𝑒3 𝑥+2
Câu 7: Tính 𝐼 = ∫ 𝑑𝑥. D. ln +𝐶
𝑒 2𝑥 𝑥−1
𝑒 3−2𝑥 𝑑𝑥
A. +𝐶 Câu 14: Tính 𝐼 = ∫ 𝑑𝑥.
2 𝑥 2 −𝑥−6
1 𝑥−3
𝑒 3−2𝑥 A. ln | |+𝐶
B. − +𝐶 5 𝑥+2
2 𝑥−3
C. 𝑒 3−2𝑥
+𝐶 B. ln | |+𝐶
𝑥+2
3−2𝑥
D. −𝑒 +𝐶 C. ln
𝑥−3
+𝐶
Câu 8: Tính 𝐼 = ∫(2𝑥 + 𝑥 2 )𝑑𝑥. 𝑥+2
𝑥+2
𝑥3 D. ln +𝐶
A. 2𝑥 + +𝐶 𝑥−3
3 72
2𝑥 𝑥3 Câu 15: Tính 𝐼 = ∫ 5𝑥 𝑑𝑥.
B. + +𝐶 7
2−5𝑥
ln 2 3 A. 7 +𝐶
C. 2𝑥 + 𝑥 3 + 𝐶 72−5𝑥
2𝑥 B. − +𝐶
D. + 𝑥3 + 𝐶 5 ln 7
5𝑥
ln 2 C. 7 + 𝐶
𝑑𝑥
Câu 9: Tính 𝐼 = ∫ . 71−5𝑥
7𝑥−3 D. +𝐶
A. ln|7𝑥 − 3| + 𝐶 ln 7
2𝑒 𝑥 𝑑𝑥
B.
ln|7𝑥−3|
+𝐶 Câu 16: Tính tích phân ∫ √2+2𝑒 𝑥
+𝑒 2𝑥
7
C. ln(7𝑥 − 3) + 𝐶 (đặt 𝑀𝑆 = √2 + 2𝑒 𝑥 + 𝑒 2𝑥 )
D.
ln(7𝑥−3)
+𝐶 A. 2ln(𝑒 𝑥 + 1 + 𝑀𝑆) + 𝐶
7
Câu 10: Tính 𝐼 = ∫ 53𝑥+1 𝑑𝑥. B. √2 + 2𝑒 𝑥 + 𝑒 2𝑥 + 𝐶
A. 53𝑥+1 + 𝐶 C. 2 arcsin(𝑒 𝑥 + 1) + 𝐶
53𝑥+1 D. 2 arctan(𝑒 𝑥 + 1) + 𝐶
B. + 𝐶. ln 𝑥𝑑𝑥
3 ln 5
Câu 17: Tính tích phân ∫
C. 53𝑥 + 𝐶 𝑥3
53𝑥+1 2 ln 𝑥−1
D. +𝐶 A. − +𝐶
3 4𝑥 2
2 ln 𝑥+1
B. − +𝐶
𝑥2
2 ln 𝑥+1
C. +𝐶
4𝑥 2
2 ln 𝑥+1
D. − +𝐶
4𝑥 2
Câu 18: Tính 𝑒2 𝑑𝑥
Câu 24: Tính 𝐼 = ∫𝑒 3 .
𝐼 = ∫ sin 𝑥 cos 𝑥 𝑒 sin 𝑥 𝑑𝑥. 1
𝑥. √ln 𝑥−1

A. 𝐼 = (sin 𝑥 + 1)𝑒 sin 𝑥 + 𝐶 A. 𝐼 =


2
𝑒 sin 𝑥 3
B. 𝐼 = sin 2𝑥 +𝐶 B. 𝐼 =
2 2
C. 𝐼 = sin 𝑥𝑒 sin 𝑥 + 𝐶 C. 𝐼 = 2
D. 𝐼 = (sin 𝑥 − 1)𝑒 sin 𝑥 + 𝐶 D. 𝐼 = +∞
𝑑𝑥 2 𝑑𝑥
Câu 19: Tính 𝐼 = ∫ . Câu 25: Tính 𝐼 = ∫1 3 .
𝑥(𝑥+1)
√ √(𝑥−1)2

A. 𝐼 = arctan √𝑥 + 𝐶 A. 𝐼 = 1
B. 𝐼 = 2arctan √𝑥 + 𝐶 B. 𝐼 = 3
C. 𝐼 = 5
C. 𝐼 = arcsin √𝑥 + 𝐶
D. 𝐼 = +∞
D. 𝐼 = ln √𝑥 + 𝐶 4 𝑑𝑥
sin 𝑥𝑑𝑥 Câu 26: Tính 𝐼 = ∫2 √6𝑥−𝑥2 .
Câu 20: Tính 𝐼 = ∫ √cos2 . −8
𝑥+4 A. 𝐼 = 𝜋
A. 𝐼 = ln(cos 𝑥 + 4 + √cos2 𝑥 + 4) + B. 𝐼 = 2𝜋
𝐶 C. 𝐼 = 3𝜋
B. 𝐼 = ln(cos 𝑥 + 2 + √cos2 𝑥 + 4) + D. 𝐼 = +∞
𝐶 Câu 27: Tính 𝐼 = ∫0
ln 2 𝑑𝑥
.
√𝑒 𝑥 −1
C. 𝐼 = −ln(cos 𝑥 + √cos2 𝑥 + 4) + 𝐶 𝜋
1 A. 𝐼 =
D. 𝐼 = 2
+𝐶 2
𝜋
ln(cos 𝑥+4)
B. 𝐼 =
3
𝜋
B. TÍNH TÍCH PHÂN SUY RỘNG C. 𝐼 =
4
Câu 21: Tính tích phân D. 𝐼 = +∞
+∞ 𝑑𝑥 𝑒 𝑑𝑥
𝐼 = ∫√2 . Câu 28: Tính 𝐼 = ∫0 .
𝑥.√𝑥 2 −1 𝑥(1+ln2 𝑥)
A. 𝐼 = 𝜋 A. 𝐼 =
3𝜋
𝜋 4
B. 𝐼 = 𝜋
4
1
B. 𝐼 =
4
C. 𝐼 = 𝜋
4 C. 𝐼 =
2
D. 𝐼 = +∞
D. 𝐼 = +∞
Câu 22: Tính tích phân 1 𝑑𝑥
+∞ 𝑑𝑥 Câu 29: Tính 𝐼 = ∫0 (2−𝑥). .
𝐼 = ∫−∞ 2 . √1−𝑥
𝑥 +4𝑥+9
𝜋 A. 𝐼 = 𝜋
A. 𝐼 = 𝜋
2
𝜋 B. 𝐼 =
2
B. 𝐼 = 𝜋
4
𝜋 C. 𝐼 =
3
C. 𝐼 =
√5 D. 𝐼 = +∞
D. 𝐼 = +∞
Câu 23: Tính tích phân
+∞ arctan 𝑥
𝐼 = ∫0 𝑑𝑥 . C. XÉT TÍNH HỘI TỤ CỦA TÍCH
1+𝑥 2
𝜋2 PHÂN SUY RỘNG
A. 𝐼 = +∞ 𝑑𝑥
8 Câu 30: Cho 𝐼 = ∫ln 2 (𝑥+1)2 𝑥 ; 𝐽 =
𝜋2 𝑒
B. 𝐼 = +∞ 𝑒 𝑥 𝑑𝑥
6 ∫2 .
𝜋2 √𝑥
C. 𝐼 = A. I hội tụ; J phân kỳ
4
𝜋2
D. 𝐼 = B. I hội tụ; J phân kỳ
2
C. I phân kỳ; J phân kỳ
D. I phân kỳ; J hội tụ
0 1−sin2 𝑥 1 𝑥+1
Câu 31: Cho 𝐼 = ∫−1 𝑑𝑥 ; 𝐽 = Câu 38: Cho 𝐼 = ∫0 𝑑𝑥 ; 𝐽 =
(𝑥+1)2 √sin 𝑥
0 1−cos 4𝑥 +∞ 2𝑥
∫−1 3√(𝑥+1)4 𝑑𝑥 . ∫1 ln (1 + 𝑥3 +1) 𝑑𝑥.
A. I hội tụ; J phân kỳ A. I hội tụ; J phân kỳ
B. I hội tụ; J phân kỳ B. I hội tụ; J phân kỳ
C. I phân kỳ; J phân kỳ C. I phân kỳ; J phân kỳ
D. I phân kỳ; J hội tụ D. I phân kỳ; J hội tụ
+∞ 𝑑𝑥
Câu 32: Cho 𝐼 = ∫2 ;𝐽 =
𝑥 +2 sin2 𝑥
2
+∞ 𝑑𝑥
∫2 .
√𝑥−cos2 𝑥
A. I hội tụ; J phân kỳ D. XÁC ĐỊNH THAM SỐ ĐỂ TÍCH
B. I hội tụ; J phân kỳ PHÂN HỘI TỤ
+∞ 𝑥 𝑎 +2𝑥
C. I phân kỳ; J phân kỳ Câu 39: Tích phân 𝐼 = ∫1 𝑑𝑥
𝑥 3 +𝑥+1
D. I phân kỳ; J hội tụ hội tụ khi và chỉ khi
+∞ 1+𝑥 2
Câu 33: Cho 𝐼 = ∫1 𝑑𝑥 ; 𝐽 = A. a < 2
𝑥3
1 𝑑𝑥 B. a > 2
∫0 3√𝑥 . C. a < 3
𝑒 −1
A. I hội tụ; J phân kỳ D. a > 3
B. I hội tụ; J phân kỳ +∞ 𝑥 2 +𝑥+1
Câu 40: Tích phân 𝐼 = ∫1 𝑑𝑥
C. I phân kỳ; J phân kỳ 𝑥 𝑎 +𝑥 4
D. I phân kỳ; J hội tụ hội tụ khi và chỉ khi
+∞ 𝑒 −𝑥
2 A. 𝑎 ∈ 𝑅
Câu 34: Cho 𝐼 = ∫1 𝑑𝑥 ; 𝐽 = B. a > 2
𝑥2
1 𝑑𝑥 C. a < 3
∫0 √𝑥(𝑥+1).
D. a > 3
A. I hội tụ; J phân kỳ +∞ 𝑥 2 +𝑥+1
Câu 41: Tích phân 𝐼 = ∫1 𝑑𝑥
B. I hội tụ; J phân kỳ 𝑥 𝑎 +𝑥 3
C. I phân kỳ; J phân kỳ hội tụ khi và chỉ khi
D. I phân kỳ; J hội tụ A. 𝑎 ∈ 𝑅
1 𝑥 2 𝑑𝑥 B. a > 2
Câu 35: Cho 𝐼 = ∫0 3 ;𝐽 =
√(1−𝑥 2 )5 C. a < 3
+∞
∫0 sin 𝑥 𝑑𝑥. D. a > 3
+∞ 𝑎+sin 𝑥
A. I hội tụ; J phân kỳ Câu 42: Tích phân 𝐼 = ∫1 𝑑𝑥
√𝑥
B. I hội tụ; J phân kỳ hội tụ khi và chỉ khi
C. I phân kỳ; J phân kỳ A. 𝑎 ≠ 0
D. I phân kỳ; J hội tụ 1
2 𝑥 5 𝑑𝑥
B. − < 𝑎 < 1
2
Câu 36: Cho 𝐼 = ∫0 ;𝐽 = C. a < 1
√(4−𝑥 2 )5
+∞ 1+𝑒 −𝑥 D. a = 0
∫0 (𝑥 2 +2𝑥+3)2
𝑑𝑥 .
Câu 43: Tích phân 𝐼 =
A. I hội tụ; J phân kỳ +∞ 𝑥 sin(𝑎𝑥)
∫1 𝑑𝑥 hội tụ khi và chỉ khi
B. I hội tụ; J phân kỳ 𝑥 3 +1
C. I phân kỳ; J phân kỳ A. 𝑎 ∈ 𝑅
1
D. I phân kỳ; J hội tụ B. − < 𝑎 < 1
+∞ 𝑥 2
Câu 37: Cho 𝐼 = ∫1 𝑑𝑥 ; 𝐽 = C. a < 1
𝑥 3 +1
+∞ 1 D. a = 0
∫1 ln (1 + 𝑥2 ) 𝑑𝑥 .
A. I hội tụ; J phân kỳ
B. I hội tụ; J phân kỳ
C. I phân kỳ; J phân kỳ
D. I phân kỳ; J hội tụ
+∞ 𝑑𝑥
Câu 44: Tích phân 𝐼 = ∫𝑒 3 Câu 51: Tích phân
𝑥.ln2𝑎+1 𝑥 (√𝑥+1−1) sin 𝑥
hội tụ khi và chỉ khi 𝐼= 3 𝑑𝑥 phân kỳ khi và
√𝑥 𝑎 .ln(1+𝑥)
A. 𝑎 ∈ 𝑅 chỉ khi
1
B. − < 𝑎 < 1 A. 𝑎 ∈ 𝑅
2
C. a < 1 B. 0 < a < 8
D. a = 0 C. 8 < a < 9
+∞ √ln𝑎−1 𝑥 D. 𝑎 ≥ 8
Câu 45: Tích phân 𝐼 = ∫𝑒 𝑑𝑥
𝑥
hội tụ khi và chỉ khi
A. 𝑎 ∈ 𝑅 E. ỨNG DỤNG TÍCH PHÂN
1
B. − < 𝑎 < 1 Câu 52: Tính độ dài cung có PT tham
4
C. 𝑎 < −1 𝑥 = 𝑎 cos 3 𝑡 ; 𝜋
số { 3 𝑡 ∈ [0; ] ; 𝑎 > 0.
D. 𝑎 > −
1 𝑦 = 𝑎 sin 𝑡 ; 2
4 3𝑎
Câu 47: Tích phân A.
2
1 𝑥 𝑎−1 3𝑎
𝐼= ∫0 √(𝑥2 +1).sin 𝑥 𝑑𝑥 hội tụ khi và chỉ B.
4
6𝑎
khi C.
5
9𝑎
A. 𝑎 ∈ 𝑅 D.
1 2
B. < 𝑎 < 1 Câu 53: Tính độ dài cung phẳng 𝑦 =
2
1
C. a < 1 (3 − 𝑥). √𝑥; 0 ≤ 𝑥 ≤ 3.
1 3
D. 𝑎 > A. 2√3
2
1 𝑎+sin 𝑥
Câu 48: Tích phân 𝐼 = ∫0 𝑥. 𝑥 𝑑𝑥 B. 2

C. 1
hội tụ khi và chỉ khi
D. 3
A. 𝑎 ≠ 0
1 Câu 54: Tính độ dài cung phẳng 𝑦 =
B. − < 𝑎 < 1 1 2 1
2 𝑥 − ln 𝑥 ; 1 ≤ 𝑥 ≤ 𝑒.
C. a < 1 4 2
𝑒 2 +1
D. a = 0 A.
4
Câu 49: Tích phân 1
B.
2 𝑥 2𝑎 4
𝐼 = ∫0 𝑑𝑥 hội tụ khi và 1
√(𝑥 2 +𝑥)(3−𝑥) C.
2
chỉ khi 1
D.
A. 𝑎 ∈ 𝑅 3
1 Câu 55: Tính độ dài cung phẳng có
B. − < 𝑎 < 1
4 phương trình: 𝑟 = 𝑎(1 + cos 𝜑); 𝑎 >
C. a < 1 0.
1
D. 𝑎 > − A. 8a
4
Câu 50: Tích phân B. 2a
1 𝑥𝑎 C. a
𝐼 = ∫0 𝑑𝑥 hội tụ khi và
√𝑥(𝑥+1)(2−𝑥) D. 3a
chỉ khi Câu 56: Tính diện tích hình phẳng
1
A. 𝑎 > − giới hạn bởi các đường 𝑦 = 𝑥 2 ; 𝑦 =
2
B. 𝑎 < −1 3𝑥.
9
1 A.
C. 𝑎 < 2
2 7
D. a tùy ý B.
2
C. 2
D. 3
Câu 57: Tính diện tích hình phẳng Câu 63: Tính thể tích vật thể giới hạn
giới hạn bởi các đường 𝑦 = 𝑥 2 ; 𝑥 = bởi các đường 𝑦 = 𝑥 2 ; 𝑦 = 𝑥 khi quay
𝑦2. quanh Ox.
1 2𝜋
A. A.
3 15
2 𝜋
B. B.
3 15
𝜋
C. 2 C.
2
D. 3 𝜋
D.
Câu 58: Tính diện tích hình phẳng 3
giới hạn bởi 𝑟 2 = 𝑎2 cos 2𝜑. Câu 64: Tính thể tích vật thể giới hạn
𝑎2 bởi các đường 𝑦 = 2𝑥 − 𝑥 2 ; 𝑦 = 0 khi
A. quay quanh Ox.
2
B. 𝑎2 A.
16𝜋
15
C. 2𝑎2 𝜋
B.
D. 3𝑎2 15
𝜋
Câu 59: Tính diện tích hình phẳng C.
2
giới hạn bởi 𝑟 = 𝑎(1 + cos 𝜑); 𝑟 = D.
𝜋

𝑎; 𝑎 > 0. 3
3𝜋𝑎2
Câu 65: Tính thể tích vật thể giới hạn
A.
2 bởi các đường 𝑦 = 2𝑥 − 𝑥 2 ; 𝑦 = 0 khi
𝜋𝑎2 quay quanh Oy.
B. 8𝜋
2
A.
C. 𝑎2 𝜋
3
D. 2𝑎2 B.
3
Câu 60: Tính diện tích hình phẳng 𝜋
C.
𝑥 = 𝑎 cos3 𝑡 ; 2
𝜋
giới hạn bởi { 𝑡∈ D.
𝑦 = 𝑎 sin3 𝑡 ; 4
[0; 2𝜋]. Câu 66: Tính thể tích vật thể giới hạn
3𝜋𝑎2 bởi các đường 𝑦 = sin 𝑥 ; 0 ≤ 𝑥 ≤ 𝜋
A. khi quay quanh Ox.
8
𝜋𝑎2 𝜋2
B. A.
8 2
C. 𝑎2 3𝜋 2
B.
D. 2𝑎2 𝜋
2
Câu 61: Tính diện tích hình phẳng C.
2
𝜋
giới hạn bởi D.
3
𝑥 = 𝑎 (𝑡 − sin 𝑡 )
{ 𝑦= Câu 67: Tính thể tích vật thể giới hạn
𝑦 = 𝑎 (1 − cos 𝑡 ); 0 ≤ 𝑡 ≤ 2𝜋; bởi các đường 𝑦 = sin 𝑥 ; 𝑦 = 0; 0 ≤
0. 𝑥 ≤ 𝜋 khi quay quanh Oy.
A. 3𝜋𝑎2 A. 2𝜋 2
B. 𝜋𝑎2 B. 𝜋 2
C. 𝑎2 𝜋
C.
D. 2𝑎2 2
𝜋
Câu 62: Tính diện tích hình phẳng D.
3
giới hạn bởi các đường 𝑦 = 𝑥 2 ; 𝑦 = Câu 68: Tính thể tích vật thể giới hạn
2𝑥. 𝑥 = 𝑎 cos3 𝑡 ;
4 bởi các đường { 𝑡∈
A. 𝑦 = 𝑎 sin3 𝑡 ;
3
1 [0; 2𝜋] khi quay quanh Ox.
B. 32𝜋𝑎3
3
1 A.
C. 105
2 2𝜋𝑎3
D.
1 B.
105
4
C. 𝜋𝑎2 D. hội tụ và có tổng là
1
2
D. 2𝜋𝑎2 1 1
+∞
∑𝑛=1 ( 𝑝−2
Câu 69: Tính thể tích vật thể giới hạn Câu 3: Chuỗi + ) hội
𝑛 𝑛1−𝑞
bởi các đường 𝑦 = √sin 𝑥 ; 0 ≤ 𝑥 ≤ 𝜋 tụ nếu và chỉ nếu
khi quay quanh Ox. A. 𝑝 > 3; 𝑞 > 0
A. 2𝜋 B. 𝑝 > 3; 𝑞 < 0
B. 𝜋 C. 𝑝 ≤ 3; 𝑞 < 0
C. 1 D. 𝑝 ≥ 3; 𝑞 < 0
D. 2
Câu 4: Chuỗi nào trong ba chuỗi sau
Câu 70: Tính thể tích vật thể giới hạn sin 2 𝑛
bởi các đường 𝑦 = 𝑥 2 ; 𝑦 = 4 khi quay phân kỳ? (1) ∑+∞
𝑛=0 ( ) ;
𝜋
quanh Ox. 1 2𝑛 𝑛
176𝜋 (2) ∑+∞ +∞
𝑛=1 3 ; (3) ∑𝑛=1 ( )
A. √𝑛 𝑛+1
3
𝜋 A. Chuỗi (2) và (3)
B.
3 B. Chuỗi (1) và (3)
C. 𝜋 C. Chuỗi (1) và (2)
𝜋
D. D. Cả ba chuỗi phân kỳ
2
Câu 71: Tính thể tích vật thể giới hạn (−1)𝑛
Câu 5: Chuỗi ∑+∞
𝑛=1 (𝐴 là tham
bởi các đường 𝑛2 +𝐴2
𝑥 = 𝑎 (𝑡 − sin 𝑡 ) số) hội tụ tuyệt đối khi và chỉ khi
{ 𝑦= A. 𝐴 ≥ 1
𝑦 = 𝑎 (1 − cos 𝑡 ); 0 ≤ 𝑡 ≤ 2𝜋;
0 khi quay quanh Ox. B. 𝐴 tùy ý
A. 5𝜋 2 𝑎3 C. 𝐴 > 2
B. 𝜋 2 𝑎3 D. 𝐴 > 1
C. 𝜋𝑎 Câu 6: Tìm 𝑝 để chuỗi
D. 2𝜋𝑎 𝑛2 +3
∑+∞
𝑛=1 hội tụ
Câu 72: Tính thể tích vật thể giới hạn (𝑛+1)(𝑛𝑝 +1)
bởi các đường A. 𝑝 < 2
𝑥 = 𝑎 (𝑡 − sin 𝑡 ) B. 𝑝 > 2
{ 𝑦=
𝑦 = 𝑎 (1 − cos 𝑡 ); 0 ≤ 𝑡 ≤ 2𝜋; C. 𝑝 ≥ 2
0 khi quay quanh Oy. D. 𝑝 > 1
A. 6𝜋 3 𝑎3 Câu 7: Bằng cách so sánh với chuỗi
B. 𝜋 3 𝑎3 1
∑+∞
𝑛=1 𝛼 , mệnh đề nào sau đây đúng
C. 𝜋𝑎 𝑛
+∞ 𝑛+1
D. 2𝜋𝑎 A. ∑𝑛=1 2 hội tụ
𝑛 +3
+∞ 𝑛+1
B. ∑𝑛=1 hội tụ
𝑛(√𝑛3 +2)
CHƯƠNG 4: CHUỖI 2𝑛+1
C. ∑+∞
𝑛=1 hội tụ
5𝑛2 +3
A. CHUỖI SỐ 7𝑛+3
D. ∑+∞ phân kỳ
Câu 1: Chuỗi ∑+∞ 𝑛
𝑛=0 𝑞 hội tụ nếu
𝑛=1 √ 5
𝑛( 𝑛 +1)
A. 𝑞 < 1 Câu 8: Bằng cách so sánh với chuỗi
1
B. |𝑞| < 1 ∑+∞
𝑛=1 𝛼 , mệnh đề nào sau đây đúng
𝑛
C. 𝑞 > 1 +∞ 𝑛+1
A. ∑𝑛=1 2 hội tụ
D. 𝑞 > −1 𝑛 +𝑙𝑛 𝑛
𝑛+ 1
Câu 2: Chuỗi ∑+∞
1 B. ∑+∞
𝑛=1 𝑛(√𝑛3 +5) phân kỳ
𝑛=0 𝑛 2
2𝑛+1
A. hội tụ và có tổng là 2 C. ∑+∞
𝑛=1 hội tụ
5𝑛2 +3
B. hội tụ và có tổng là 1 ∑+∞
2𝑛+3
D. 𝑛=1 𝑛5 +𝑙𝑛(𝑛+1) hội tụ
C. Phân kỳ
𝑛2 +2𝑛 3
Câu 9: Chuỗi ∑+∞
𝑛=1 hội tụ Câu 16: Chuỗi ∑+∞
𝑛=1 hội tụ khi
(3𝑛+1)𝑛𝛼−1 (𝑞 2 +1)𝑛
khi và chỉ khi và chỉ khi
A. 𝛼>3 A. 𝑞>1
B. 𝛼<3 B. −1 < 𝑞 < 1
C. 𝛼≥3 C. 𝑞≠0
D. 𝛼≤3 D. 0 < 𝑞 < √2
𝑛2 +2𝑛 2𝑛 +𝑞2𝑛
Câu 10: Chuỗi ∑+∞
𝑛=1 hội tụ Câu 17: Chuỗi ∑+∞
𝑛=1 hội tụ khi
𝑛3 +𝑛𝛼 +1 9𝑛
khi và chỉ khi và chỉ khi
A. 𝛼>1 A. −3 < 𝑞 < 3
B. 𝛼<3 B. −2 < 𝑞 < 2
C. 𝛼≥3 C. 0<𝑞<3
D. 𝛼>3 D. 𝑞>3
Câu 11: Chuỗi ∑+∞
𝑛2 +2𝑛
hội tụ Câu 18: Chuỗi ∑+∞𝑛=1((𝑝 + 1)
2𝑛
+
𝑛=1 𝑛4 +𝑛𝛼 +1 2𝑛
𝑞 ) hội tụ khi và chỉ khi
khi và chỉ khi
A. −2 < 𝑝 < 0 và −1 < 𝑞 < 1
A. 𝛼>1
B. −2 < 𝑝 < 1 và 0 < 𝑞 < 1
B. 𝛼<3
C. 0 < 𝑝 < 2 và −1 < 𝑞 < 1
C. 𝛼∈𝑅
D. −2 < 𝑝 < 0 và −2 < 𝑞 < 2
D. 𝛼>3
𝑛2 +𝑛𝛼 +2𝑛
Câu 19: Xét chuỗi đan dấu
Câu 12: Chuỗi ∑+∞ hội tụ (−1)𝑛
𝑛=1 𝑛4 +1 S :=∑+∞
𝑛=1 . Mệnh đề nào sau đây
√𝑛+3
khi và chỉ khi
đúng?
A. 𝛼>1
A. S bán hội tụ (hội tụ tương đối)
B. 𝛼<3
B. S hội tụ tuyệt đối
C. 𝛼∈𝑅
C. S phân kỳ
D. 𝛼>3
D. S hội tụ tuyệt đối nhưng phân
𝑛2 +𝑛𝛼 +2
Câu 13: Chuỗi ∑+∞
𝑛=1 phân kỳ kỳ
𝑛3 +1
khi và chỉ khi Câu 20: Xét chuỗi đan dấu
𝑛+1
A. 𝛼>2 S :=∑+∞
𝑛=1 (−1)
𝑛
3
. Mệnh đề
𝑛(√𝑛 +3)
B. 𝛼<2 nào sau đây đúng?
C. 𝛼∈𝑅 A. S bán hội tụ
D. ∄𝛼 B. S hội tụ tuyệt đối
1
Câu 14: Chuỗi ∑+∞
𝑛=1( + C. S phân kỳ
𝑛𝛼−1
2
) hội tụ khi và chỉ khi D. S hội tụ tuyệt đối nhưng phân
𝑛3−𝛽
kỳ
A. 𝛼 > 2 𝑣à 𝛽 < 3
Câu 21: Xét chuỗi đan dấu
B. 𝛼 < 2 𝑣à 𝛽 > 2 𝑛+1
C. 𝛼 > 1 𝑣à 𝛽 < 3 S :=∑+∞ 𝑛
𝑛=1(−1) arctan( ) . Mệnh
𝑛+3
D. 𝛼 > 2 𝑣à 𝛽 < 2 đề nào sau đây đúng?
Câu 15: Chuỗi ∑+∞
1 A. S bán hội tụ
𝑛=1( 𝛼−1 +𝑛 B. S hội tụ tuyệt đối
3𝑛 ) phân kỳ khi và chỉ khi C. S phân kỳ theo tiêu chuẩn
A. 𝛼>2 Leibniz
B. 𝛼<2 D. S phân kỳ theo điều kiện cần
C. 𝛼>1
D. 𝛼∈𝑅
(−1)𝑛 𝑝𝑛2 +𝑛+1 𝑛
Câu 22: Chuỗi đan dấu ∑+∞
𝑛=1 hội Câu 28: Chuỗi ∑+∞
𝑛=1( ) hội tụ
𝑛𝛼−1 2𝑛3 +3
tụ khi và chỉ khi khi và chỉ khi
A. 𝛼>2 A. −2 ≤ 𝑝 < 2
B. 𝛼<2 B. −2 < 𝑝 ≤ 2
C. 𝛼>1 C. −2 < 𝑝 < 2
D. 𝛼∈𝑅 D. 𝑝∈𝑅
Câu 23: Chuỗi đan Câu 29: Cho hai chuỗi 𝑆1 ∶=
𝑛2 +1 1 2 𝑛
dấu ∑+∞
𝑛=1(−1)
𝑛
hội tụ khi và ∑+∞𝑛=1(−1)
𝑛−1
, 𝑆2 ∶= ∑+∞
𝑛=1 ( ) .
𝑛𝛼 +𝑛+2 𝑛 5
chỉ khi Chọn khẳng định đúng
A. 𝛼>2 A. S1, S2 cùng hội tụ
B. 𝛼<2 B. S1 hội tụ, S2 phân kỳ
C. 𝛼>1 C. S1 phân kỳ, S2 hội tụ
D. 𝛼∈𝑅 D. S1, S2 cùng phân kỳ
Câu 24: Chuỗi đan Câu 30: Cho hai chuỗi 𝑆1 ∶=
𝑛2 +1 2𝑛 1
dấu ∑+∞
𝑛=1(−1)
𝑛
hội tụ khi và ∑+∞
𝑛=1 , 𝑆2 ∶= ∑+∞
𝑛=1 . Chọn
𝑛3 +𝑚 2 𝑛 √𝑛
chỉ khi khẳng định đúng
A. 𝑚 >2 A. S1, S2 cùng hội tụ
B. 𝑚 <2 B. S1 hội tụ, S2 phân kỳ
C. 𝑚 >1 C. S1 phân kỳ, S2 hội tụ
D. 𝑚 ∈𝑅 D. S1, S2 cùng phân kỳ
(𝑝2 +3)𝑛2 +5 Câu 31: Cho hai chuỗi 𝑆1 ∶=
Câu 25: Cho chuỗi số ∑+∞
𝑛=1 3
2𝑛 1 √𝑛
với 𝑝 là tham số. Mệnh đề nào sau đây ∑+∞
𝑛=1 , 𝑆2 ∶= ∑+∞
𝑛=1 .
(3𝑛−1)2 (𝑛+1)√𝑛
đúng? Chọn khẳng định đúng
A. Chuỗi hội tụ với mọi 𝑝 A. S1, S2 cùng hội tụ
B. Chuỗi phân kỳ với mọi |𝑝| > 1 B. S1 hội tụ, S2 phân kỳ
C. Nếu |𝑝| > √3 thì chuỗi phân kỳ C. S1 phân kỳ, S2 hội tụ
D. Chuỗi hội tụ khi và chỉ khi D. S1, S2 cùng phân kỳ
|𝑝| < 2 Câu 32: Cho hai chuỗi 𝑆1 ∶=
𝑛 𝑛+1 𝑛
𝑝𝑛2 +𝑛+1 𝑛 ∑+∞ )𝑛 , 𝑆2 ∶= ∑+∞
Câu 26: Chuỗi ∑+∞ 𝑛=1( 𝑛=1( ) .
𝑛=1( 2𝑛2 +3
) hội tụ 3𝑛−1 2𝑛−1

khi và chỉ khi Chọn khẳng định đúng


A. −2 ≤ 𝑝 < 2 A. S1, S2 cùng hội tụ
B. −2 < 𝑝 ≤ 2 B. S1 hội tụ, S2 phân kỳ
C. −2 < 𝑝 < 2 C. S1 phân kỳ, S2 hội tụ
D. −2 ≤ 𝑝 ≤ 2 D. S1, S2 cùng phân kỳ
2𝑛2 +𝑛+1 𝑛 Câu 33: Cho hai chuỗi
Câu 27: Chuỗi ∑+∞
𝑛=1( ) hội tụ 1 1
𝑝𝑛2 +3 𝑆1 ∶= ∑+∞
𝑛=1 , 𝑆2 ∶= ∑+∞
𝑛=1
𝑛! (𝑛+1)2 −1
khi và chỉ khi
Chọn khẳng định đúng
A. 𝑝 ≤ −2 ∨ 𝑝 ≥ 2
A. S1, S2 cùng hội tụ
B. 𝑝 < −2
B. S1 hội tụ, S2 phân kỳ
C. 𝑝>2
C. S1 phân kỳ, S2 hội tụ
D. 𝑝 < −2 ∨ 𝑝 > 2
D. S1, S2 cùng phân kỳ
Câu 34: Cho hai chuỗi 𝑆1 ∶= Câu 40: Cho hai chuỗi
4𝑛 2𝑛+1 𝑛 1
∑+∞
𝑛=1( )𝑛 , 𝑆2 ∶= ∑+∞
𝑛=1 3𝑛+1) 2
( . 𝑆1 ∶= ∑+∞
𝑛=2 2
, 𝑆2 ∶=
3𝑛+1 𝑛𝑙𝑛 𝑛
1
Chọn khẳng định đúng +∞
∑𝑛=10 . Chọn khẳng định
𝑛 𝑙𝑛(𝑛).𝑙𝑛(𝑙𝑛 𝑛)
A. S1, S2 cùng hội tụ
đúng
B. S1 hội tụ, S2 phân kỳ
A. S1, S2 cùng hội tụ
C. S1 phân kỳ, S2 hội tụ
B. S1 hội tụ, S2 phân kỳ
D. S1, S2 cùng phân kỳ
C. S1 phân kỳ, S2 hội tụ
Câu 35: Cho hai chuỗi 𝑆1 ∶= D. S1, S2 cùng phân kỳ
𝑛3 2𝑛−1
∑+∞
𝑛=1 , 𝑆2 ∶= ∑+∞
𝑛=1 . Chọn Câu 41: Cho hai chuỗi 𝑆1 ∶=
𝑒𝑛 𝑛𝑛
1
khẳng định đúng ∑+∞𝑛=2 , 𝑆2 ∶=
√𝑛 𝑙𝑛(𝑛)
A. S1, S2 cùng hội tụ +∞ 1
B. S1 hội tụ, S2 phân kỳ
∑𝑛=2 . Chọn khẳng định
𝑛 𝑙𝑛(𝑛)+√𝑙𝑛3 𝑛
C. S1 phân kỳ, S2 hội tụ đúng
D. S1, S2 cùng phân kỳ A. S1, S2 cùng hội tụ
Câu 36: Cho hai chuỗi 𝑆1 ∶= B. S1 hội tụ, S2 phân kỳ
𝑛! 2𝑛−1 C. S1 phân kỳ, S2 hội tụ
∑+∞
𝑛=1 , 𝑆2 ∶= ∑+∞
𝑛=1 . Chọn
2𝑛 +1 (𝑛+1)! D. S1, S2 cùng phân kỳ
khẳng định đúng Câu 42: Cho hai chuỗi 𝑆1 ∶=
A. S1, S2 cùng hội tụ 2𝑛 𝑛! 3𝑛 𝑛!
∑+∞
𝑛=2 , 𝑆2 ∶= ∑+∞
𝑛=2 . Chọn
B. S1 hội tụ, S2 phân kỳ 𝑛𝑛 𝑛𝑛
C. S1 phân kỳ, S2 hội tụ khẳng định đúng
D. S1, S2 cùng phân kỳ A. S1, S2 cùng hội tụ
Câu 37: Cho hai chuỗi 𝑆1 ∶= B. S1 hội tụ, S2 phân kỳ
∑+∞
1
, 𝑆2 ∶= ∑+∞
1 C. S1 phân kỳ, S2 hội tụ
𝑛=1 𝑎𝑟𝑐𝑠𝑖𝑛 𝑛=1 𝑠𝑖𝑛 𝑛2
.
√𝑛 D. S1, S2 cùng phân kỳ
Chọn khẳng định đúng Câu 43: Cho hai chuỗi 𝑆1 ∶=
A. S1, S2 cùng hội tụ 𝜋 +∞ 𝑛!
∑+∞𝑛=2(1 − 𝑐𝑜𝑠 ) , 𝑆2 ∶= ∑𝑛=2 𝑛 .
B. S1 hội tụ, S2 phân kỳ 𝑛 𝑛
C. S1 phân kỳ, S2 hội tụ Chọn khẳng định đúng
D. S1, S2 cùng phân kỳ A. S1, S2 cùng hội tụ
Câu 38: Cho hai chuỗi 𝑆1 ∶= B. S1 hội tụ, S2 phân kỳ
∑+∞
1 C. S1 phân kỳ, S2 hội tụ
𝑛=1 𝑙𝑛(1 + ) , 𝑆2 ∶=
𝑛 D. S1, S2 cùng phân kỳ
+∞ 𝑛2 +1
∑𝑛=1 𝑙𝑛( 2 ) . Chọn khẳng định Câu 44: Cho hai chuỗi 𝑆1 ∶=
𝑛
𝑒 𝑛 𝑛! 3𝑛2 +𝑛+2 𝑛
đúng ∑+∞
𝑛=2 , 𝑆2 ∶= ∑+∞
𝑛=2( ) .
𝑛𝑛 5𝑛2 +2𝑛+1
A. S1, S2 cùng hội tụ Chọn khẳng định đúng
B. S1 hội tụ, S2 phân kỳ A. S1, S2 cùng hội tụ
C. S1 phân kỳ, S2 hội tụ B. S1 hội tụ, S2 phân kỳ
D. S1, S2 cùng phân kỳ C. S1 phân kỳ, S2 hội tụ
Câu 39: Cho hai chuỗi 𝑆1 ∶= D. S1, S2 cùng phân kỳ
1 1
∑+∞𝑛=2 , 𝑆2 ∶= ∑+∞𝑛=2 . Chọn
𝑙𝑛 𝑛 𝑛 𝑙𝑛(𝑛)
khẳng định đúng
A. S1, S2 cùng hội tụ
B. S1 hội tụ, S2 phân kỳ
C. S1 phân kỳ, S2 hội tụ
D. S1, S2 cùng phân kỳ
Câu 45: Cho hai chuỗi 𝑆1 ∶= Câu 50: Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy
(−1)𝑛−1 (−1)𝑛−1 𝑛!
∑+∞
𝑛=2 2𝑛−1 , 𝑆2 ∶= ∑+∞
𝑛=2 . thừa ∑+∞
𝑛=1 𝑛 (𝑥 − 2)𝑛 .
𝑛2 3 +1
Chọn khẳng định đúng A. [-1;5]
A. S1, S2 cùng hội tụ tuyệt đối B. (-1;5]
B. S1 bán hội tụ, S2 hội tụ tuyệt đối C. (-1;5)
C. S1, S2 cùng phân kỳ D. {2}
D. S1 hội tụ tuyệt đối, S2 bán hội tụ Câu 51: Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy
3𝑛 +2
Câu 46: Cho hai chuỗi 𝑆1 ∶= thừa ∑+∞
𝑛=1 (𝑥 − 3)𝑛 .
𝑛!
∑+∞ 𝑛−1 𝑛
𝑛=2(−1) 6𝑛−5
, 𝑆2 ∶= A. [0;6]
+∞ 𝑛−1 2𝑛+1
∑𝑛=2(−1) . Chọn khẳng B. (0;6]
𝑛(𝑛+1)
C. (0;6)
định đúng
D. R
A. S1, S2 cùng hội tụ tuyệt đối
Câu 52: Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy
B. S1 phân kỳ, S2 bán hội tụ (−1)𝑛
C. S1 hội tụ tuyệt đối, S2 bán hội tụ thừa ∑+∞
𝑛=1 (𝑥 − 1)𝑛 .
𝑛
D. S1, S2 cùng phân kỳ A. [-1;3]
Câu 47: Cho hai chuỗi 𝑆1 ∶= B. (0;2]
∑+∞ 𝑛−1 𝑛 C. (0;2)
𝑛=1(−1) 𝑛
2
, 𝑆2 ∶=
𝑛+3 D. [-1;3)
∑+∞
𝑛=1(−1)
𝑛−1
. Chọn khẳng
𝑛√𝑛+1−1 Câu 53: Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy
định đúng (−1)𝑛
thừa ∑+∞
𝑛=1 (𝑥 − 1)𝑛 .
A. S1, S2 cùng hội tụ tuyệt đối 𝑛2 +1

B. S1 bán hội tụ, S2 hội tụ tuyệt đối A. [-1;3]


C. S1, S2 cùng phân kỳ B. (-1;3]
D. S1 hội tụ tuyệt đối, S2 bán hội tụ C. (0;2)
Câu 48: Cho hai chuỗi 𝑆1 ∶= D. [0;2]
𝑛−1 𝑙𝑛 𝑛
Câu 54: Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy
∑+∞𝑛=1(−1) , 𝑆2 ∶= (−1)𝑛−1
𝑛
1 thừa ∑+∞
𝑛=1 (𝑥 − 5)𝑛 .
∑+∞ 𝑛−1 𝑛.2𝑛
𝑛=1(−1) 𝑡𝑎𝑛
𝑛√𝑛
. Chọn khẳng
A. [2;8]
định đúng B. (3;7]
A. S1, S2 cùng hội tụ tuyệt đối C. (2;8)
B. S1 bán hội tụ, S2 hội tụ tuyệt đối D. [3;7]
C. S1, S2 cùng phân kỳ Câu 55: Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy
D. S1 hội tụ tuyệt đối, S2 bán hội tụ 1
thừa ∑+∞
𝑛=2 (𝑥 − 5)𝑛 .
𝑛.𝑙𝑛 𝑛
A. [2;8]
B. (4;6]
C. (2;8)
B. CHUỖI HÀM
D. [4;6)
Câu 49: Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy
𝑛 Câu 56: Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy
thừa ∑+∞
𝑛=1 𝑛 (𝑥 − 1)𝑛 . 𝑛+1 𝑛
3 +1 thừa ∑+∞
𝑛=1( ) (𝑥 − 5)𝑛 .
3𝑛
A. [-1;3]
A. [3;7]
B. (-1;3]
B. (3;7]
C. (-2;4)
C. (2;8)
D. [-2;4)
D. [2;8]
Câu 57: Cho chuỗi C. (a) sai, (b) đúng
𝑆 = ∑+∞ 𝑛 2 𝑛
𝑛=1(−1) (𝑛 + 2) 𝑥 với hai D. (a), (b) đều sai
mệnh đề:
(a) S hội tụ tuyệt đối khi −1 < 𝑥 < 1
(b) S phân kỳ khi |𝑥| ≥ 1
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. (a) đúng, (b) đúng
B. (a) đúng, (b) sai
C. (a) sai, (b) đúng
D. (a) sai, (b) sai
𝑥𝑛
Câu 58: Cho chuỗi 𝑆 ∶= ∑+∞
𝑛=1 với
𝑛
các phát biểu:
(a) S hội tụ tuyệt đối khi −1 < 𝑥 < 1
(b) S bán hội tụ khi 𝑥 = −1
Chọn khẳng định đúng:
A. (a), (b) đều đúng
B. (a) đúng, (b) sai
C. (a) sai, (b) đúng
D. (a), (b) đều sai
𝑥𝑛
Câu 59: Cho chuỗi 𝑆 ∶= ∑+∞
𝑛=1 với
𝑛
các phát biểu:
(a) S hội tụ tuyệt đối khi −1 < 𝑥 < 1
(b) S bán hội tụ khi 𝑥 = 1
Chọn khẳng định đúng:
A. (a), (b) đều đúng
B. (a) đúng, (b) sai
C. (a) sai, (b) đúng
D. (a), (b) đều sai
𝑥𝑛
Câu 60: Cho chuỗi 𝑆 ∶= ∑+∞
𝑛=1 với
𝑛2
các phát biểu:
(a) S hội tụ tuyệt đối khi −1 ≤ 𝑥 ≤ 1
(b) S phân kỳ khi và chỉ khi 𝑥 < −1
Chọn khẳng định đúng nhất:
A. (a), (b) đều đúng
B. (a) đúng, (b) sai
C. (a) sai, (b) đúng
D. (a), (b) đều sai
𝑥𝑛
Câu 61: Cho chuỗi 𝑆 ∶= ∑+∞
𝑛=1 với
𝑛2
các phát biểu:
(a) S hội tụ tuyệt đối khi −1 ≤ 𝑥 ≤ 1
(b) S phân kỳ khi và chỉ khi 𝑥 > 1
Chọn khẳng định đúng:
A. (a), (b) đều đúng
B. (a) đúng, (b) sai

You might also like