Professional Documents
Culture Documents
Bài tập trắc nghiệm Giải tích 1 2022 2023
Bài tập trắc nghiệm Giải tích 1 2022 2023
1 1
CHƯƠNG 2: ĐẠO HÀM VÀ VI B. (−1)𝑛−1 (𝑛 − 1)! [(𝑥−1)𝑛 + (𝑥−2)𝑛 ]
PHÂN 1 1
C. (−1)𝑛−1 (𝑛 + 1)! [(𝑥+1)𝑛 + (𝑥+2)𝑛 ]
Câu 1: Viết phương trình tiếp tuyến 1 1
của đường cong 𝑦 = ln(𝑥 2 + 𝑒) tại D. (−1)𝑛−1 𝑛! [(𝑥−1)𝑛 + (𝑥−2)𝑛 ]
điểm có hoành độ 𝑥 = 0. Câu 7: Tính 𝑦 ′ =
𝑑𝑦
của hàm số 𝑦 =
A. 𝑦 = 0 𝑑𝑥
𝑦(𝑥) được cho bởi phương trình tham
B. 𝑦 = 1
𝑥 = cos 𝑡
C. 𝑦 = 𝑥 + 1 số {𝑦 = sin2 𝑡 , 𝑡 ∈ (0, 𝜋).
D. 𝑦 = 𝑥 − 1 A. 𝑦 ′ = 2 sin 𝑡
Câu 2: Tính đạo hàm của hàm B. 𝑦 ′ = 2 sin 𝑡 cos 𝑡
𝑒𝑥
𝑓 (𝑥 ) = . C. 𝑦 ′ = 2𝑥
sin 𝑥
A. 𝑓′(𝑥) =
𝑒 𝑥 (sin 𝑥−cos 𝑥) D. 𝑦 ′ = −2𝑥
sin2 𝑥
𝑥
𝑒 (sin 𝑥+cos 𝑥)
B. 𝑓′(𝑥) =
sin2 𝑥
𝑒 𝑥 (−sin 𝑥+cos 𝑥)
C. 𝑓′(𝑥) =
sin2 𝑥
𝑒𝑥
D. 𝑓′(𝑥) =
cos 𝑥
𝜋 𝑑𝑦 Câu 13: Tính vi phân cấp 2 của hàm
Câu 8: Tính 𝑦 ′ ( ) = | của hàm
3 𝑑𝑥 𝑥=𝜋
3 𝑦 = ln(1 + 𝑥 2 ).
𝑦 = 𝑦(𝑥) cho bởi phương trình tham 2𝑥 2 −2
A. 𝑑 2 𝑦 = (1+𝑥2)2 𝑑𝑥 2
𝑥 = arctan 𝑡
số { 𝑡2 . 2𝑥 2 +2
𝑦= B. 𝑑 2 𝑦 = (1+𝑥2)2 𝑑𝑥 2
2
′ 𝜋 2−2𝑥 2
A. 𝑦 ( ) = 4√3 C. 𝑑 2 𝑦 = (1+𝑥2)2 𝑑𝑥 2
3
𝜋
′
B. 𝑦 ( ) = 2√3 2𝑥 2 +2
3 D. 𝑑 2 𝑦 = − (1+𝑥2)2 𝑑𝑥 2
𝜋
C. 𝑦 ′ ( ) = 3√3 Câu 14: Tính vi phân cấp 2 của hàm
3
𝜋 𝑦 = arctan(𝑥 2 ).
D. 𝑦 ′ ( ) = 0
3 2+6𝑥 4
𝑑𝑦 A. 𝑑 2 𝑦 = (1+𝑥4)2 𝑑𝑥 2
Câu 9: Tính 𝑦 ′ (𝑥) = của hàm 𝑦 =
𝑑𝑥 2−6𝑥 4
𝑦(𝑥) cho bởi phương trình tham số B. 𝑑 2 𝑦 = (1+𝑥4)2 𝑑𝑥 2
𝑥 = arctan 𝑡 6𝑥 4 −2
{ 𝑦 = ln 𝑡 , 𝑡 > 0. C. 𝑑 2 𝑦 = (1+𝑥4)2 𝑑𝑥 2
𝑡 2+6𝑥 4
A. 𝑦 ′ (𝑥) = 2 D. 𝑑 2 𝑦 = − (1+𝑥4)2 𝑑𝑥 2
1+𝑡
′( 1+𝑡 2 2016
B. 𝑦 𝑥) = − Câu 15: Tính giới hạn lim
√𝑥−1
.
𝑡 2017
1+𝑡 2 𝑛→∞ √𝑥−1
C. 𝑦 ′ (𝑥) = A.
1
𝑡
𝑡 4
D. 𝑦 ′ (𝑥) = − B.
2017
1+𝑡 2
2016
𝜋 𝑑𝑦
Câu 10: Tính 𝑦′ ( ) = | 𝜋 của C.
2016
4 𝑑𝑥 𝑥= 2017
4
hàm 𝑦 = 𝑦(𝑥) cho bởi phương trình D. 0
𝑥 = arctan 𝑡 Câu 16: Xác định 𝑚 để hàm số
tham số { 𝑦 = ln 𝑡 , 𝑡 > 0. 𝑒 2𝑥 −2𝑥−1
, 𝑥 ∈ (−1; 1)\{0}
′ 𝜋 𝑓 (𝑥 ) = { sin2 𝑥
A. 𝑦 ( ) = 1 3𝑚 − 1, 𝑥=0
4
𝜋 liên tục tại 𝑥 = 0.
B. 𝑦 ′ ( ) = 2
4
𝜋
A. 𝑚 = 1
′
C. 𝑦 ( ) = 3 B. 𝑚 = 2
4
′ 𝜋 C. 𝑚 = 3
D. 𝑦 ( ) = 4
4
D. 𝑚 = 0
Câu 11: Tính vi phân của 𝑦 = (3𝑥)𝑥 .
Câu 17: Xác định 𝑚 để hàm số
A. 𝑑𝑦 = (3𝑥)𝑥 (ln 3𝑥 + 3)𝑑𝑥 𝑒 −2𝑥 +𝑒 2𝑥 −2
B. 𝑑𝑦 = (ln 3𝑥 + 1)𝑑𝑥 , 𝑥≠0
𝑓 (𝑥 ) = { 2𝑥 2 liên tục
C. 𝑑𝑦 = (3𝑥)𝑥 (ln 3𝑥 + 1)𝑑𝑥 2𝑚, 𝑥=0
D. 𝑑𝑦 = (ln 3𝑥 + 3)𝑑𝑥 tại 𝑥 = 0.
Câu 12: Tính 𝑑𝑦 của 𝑦 = A. 𝑚 = 0
arctan (
ln 𝑥
). B. 𝑚 = 2
3
3 C. 𝑚 = 3
A. 𝑑𝑦 = − 𝑑𝑥 D. 𝑚 = 1
𝑥(9+ln2 𝑥)
3
B. 𝑑𝑦 = 𝑑𝑥
𝑥(1+ln2 𝑥)
1
C. 𝑑𝑦 = 𝑑𝑥
𝑥(9+ln2 𝑥)
3
D. 𝑑𝑦 = 𝑑𝑥
𝑥(9+ln2 𝑥)
Câu 18: Xác định 𝑚 để hàm số Câu 24: Tính giới hạn lim(cos 𝑥 +
𝑥→0
ln(1+𝑥)−𝑥 2
2
, −1 < 𝑥 < 0 2
sin 𝑥 )cot 𝑥
𝑓 (𝑥) = { sin 1𝑥 liên
𝑚− , 𝑥=0 A. 𝑒
2
B. √𝑒
tục tại 𝑥 = 0. 3
C. √𝑒
A. 𝑚 = 3 4
D. √𝑒
B. 𝑚 = 2
Câu 25: Xác định 𝑎, 𝑏 để hàm số
C. 𝑚 = 0
𝑥 (𝑥 − 1) + 1, 𝑥 ≥ 0
D. 𝑚 = 1 𝑓 (𝑥 ) = { có
1 𝑎𝑥 + 𝑏, 𝑥<0
Câu 19: Tính giới hạn lim (
tan 𝑥 𝑥
) đạo hàm tại 𝑥 = 0.
𝑥→0 𝑥
A. 𝑎 = −1; 𝑏 = 1
A. 1
3 B. 𝑎 = 1; 𝑏 = 1
B. √𝑒 C. 𝑎 = −1; 𝑏 = −1
C. √𝑒 D. 𝑎 = 1; 𝑏 = −1
3
D. 𝑑2𝑦
2 Câu 26: Tính 𝑦 ′′ (1) = | của
3 𝑑𝑥 2 𝑥=1
√𝑥−6+2
Câu 20: Tính giới hạn lim hàm 𝑦 = 𝑦(𝑥) cho bởi phương trình
𝑥→−2 𝑥 3 +8
A. −
1 𝑥 = ln 𝑡
tham số { , 𝑡 > 0.
1
144 𝑦 = 𝑡3
B.
144 A. 𝑦 ′′ (1) = 9𝑒 2
C.
1 B. 𝑦 ′′ (1) = 9𝑒 3
36
1 C. 𝑦 ′′ (1) = 9𝑒
D. − D. 𝑦 ′′ (1) = 9𝑒 4
36
5
√32+2𝑥 −2
Câu 21: Tính giới hạn lim 4
𝑥→0 √𝑥+16−2
2
A.
5
2
B. − CHƯƠNG 3: TÍCH PHÂN
5
4 A. TÍCH PHÂN BẤT ĐỊNH
C. 3
5 Câu 1: Tính 𝐼 = ∫ 𝑑𝑥.
4 𝑥+𝑎
D. − A. 𝐼 = 3 |𝑥 + 𝑎| + 𝐶
5
𝑥2 B. 𝐼 = 3 ln(𝑥 + 𝑎) + 𝐶
Câu 22: Tính giới hạn lim 5
𝑥→0 √1+5𝑥−1−𝑥 C. 𝐼 = −3 ln(𝑥 + 𝑎) + 𝐶
2
A.
5
D. 𝐼 = 3 ln |𝑥 + 𝑎| + 𝐶
2 3
B. − Câu 2: Tính 𝐼 = ∫ (𝑥+𝑎)2 𝑑𝑥.
5
1 −3
C. A. 𝐼 = +𝐶
2 𝑥+𝑎
1 B. 𝐼 = 3 ln(𝑥 + 𝑎) + 𝐶
D. − 3
2 C. 𝐼 = +𝐶
Câu 23: Tính giới hạn lim+(cos 2𝑥 + 𝑥+𝑎
𝑥→0 D. 𝐼 = 3 ln |𝑥 + 𝑎| + 𝐶
2 )cot3 𝑥 1
𝑥 Câu 3: Tính 𝐼 = ∫ 2 𝑑𝑥.
𝑥 −3𝑥+2
A. 0 𝑥−1
A. 𝐼 = ln | |+𝐶
B. 1 𝑥−2
𝑥−2
C. 2 B. 𝐼 = ln | |+𝐶
𝑥−1
D. +∞ 𝑥−1
C. 𝐼 = ln ( )+𝐶
𝑥−2
𝑥−2
D. 𝐼 = ln ( )+𝐶
𝑥−1
Câu 4: Tính 𝐼 = ∫ sin(3𝑥 + 1)𝑑𝑥. Câu 11: Tính 𝐼 = ∫ sin 𝑥 cos 𝑥 𝑑𝑥.
cos(3𝑥+1) A. cos 2𝑥 + 𝐶
A. +𝐶
3 cos 2𝑥
cos(3𝑥+1) B. − +𝐶
B. − +𝐶 4
3 C. sin 2𝑥 + 𝐶
C. cos(3𝑥 + 1) + 𝐶 D. − sin 2𝑥 + 𝐶
D. − cos(3𝑥 + 1) + 𝐶
Câu 12: Tính 𝐼 =
Câu 5: Tính 𝐼 = ∫ cos(5𝑥 − 2)𝑑𝑥.
sin(5𝑥−2) ∫ √9𝑥 + 9−𝑥 + 2𝑑𝑥.
A. +𝐶 A. 3𝑥 + 3−𝑥 + 𝐶
5
sin(5𝑥−2) 3𝑥 −3−𝑥
B. – +𝐶 B. +𝐶
5 ln 3
C. sin(5𝑥 − 2) + 𝐶 C. 3 − 3−𝑥 + 𝐶
𝑥
D. − sin(5𝑥 − 2) + 𝐶 3𝑥
𝑑𝑥
D. +𝐶
ln 3
Câu 6: Tính 𝐼 = ∫ . 𝑑𝑥
4𝑥−1 Câu 13: Tính 𝐼 = ∫ .
ln |4𝑥−1| 𝑥 2 +𝑥−2
A. +𝐶 1 𝑥−1
4
ln(4𝑥−1)
A. ln | |+𝐶
3 𝑥+2
B. +𝐶 𝑥−1
4 B. ln | |+𝐶
C. ln(4𝑥 − 2) + 𝐶 𝑥+2
𝑥−1
D. ln |4𝑥 − 1| + 𝐶 C. ln +𝐶
𝑥+2
𝑒3 𝑥+2
Câu 7: Tính 𝐼 = ∫ 𝑑𝑥. D. ln +𝐶
𝑒 2𝑥 𝑥−1
𝑒 3−2𝑥 𝑑𝑥
A. +𝐶 Câu 14: Tính 𝐼 = ∫ 𝑑𝑥.
2 𝑥 2 −𝑥−6
1 𝑥−3
𝑒 3−2𝑥 A. ln | |+𝐶
B. − +𝐶 5 𝑥+2
2 𝑥−3
C. 𝑒 3−2𝑥
+𝐶 B. ln | |+𝐶
𝑥+2
3−2𝑥
D. −𝑒 +𝐶 C. ln
𝑥−3
+𝐶
Câu 8: Tính 𝐼 = ∫(2𝑥 + 𝑥 2 )𝑑𝑥. 𝑥+2
𝑥+2
𝑥3 D. ln +𝐶
A. 2𝑥 + +𝐶 𝑥−3
3 72
2𝑥 𝑥3 Câu 15: Tính 𝐼 = ∫ 5𝑥 𝑑𝑥.
B. + +𝐶 7
2−5𝑥
ln 2 3 A. 7 +𝐶
C. 2𝑥 + 𝑥 3 + 𝐶 72−5𝑥
2𝑥 B. − +𝐶
D. + 𝑥3 + 𝐶 5 ln 7
5𝑥
ln 2 C. 7 + 𝐶
𝑑𝑥
Câu 9: Tính 𝐼 = ∫ . 71−5𝑥
7𝑥−3 D. +𝐶
A. ln|7𝑥 − 3| + 𝐶 ln 7
2𝑒 𝑥 𝑑𝑥
B.
ln|7𝑥−3|
+𝐶 Câu 16: Tính tích phân ∫ √2+2𝑒 𝑥
+𝑒 2𝑥
7
C. ln(7𝑥 − 3) + 𝐶 (đặt 𝑀𝑆 = √2 + 2𝑒 𝑥 + 𝑒 2𝑥 )
D.
ln(7𝑥−3)
+𝐶 A. 2ln(𝑒 𝑥 + 1 + 𝑀𝑆) + 𝐶
7
Câu 10: Tính 𝐼 = ∫ 53𝑥+1 𝑑𝑥. B. √2 + 2𝑒 𝑥 + 𝑒 2𝑥 + 𝐶
A. 53𝑥+1 + 𝐶 C. 2 arcsin(𝑒 𝑥 + 1) + 𝐶
53𝑥+1 D. 2 arctan(𝑒 𝑥 + 1) + 𝐶
B. + 𝐶. ln 𝑥𝑑𝑥
3 ln 5
Câu 17: Tính tích phân ∫
C. 53𝑥 + 𝐶 𝑥3
53𝑥+1 2 ln 𝑥−1
D. +𝐶 A. − +𝐶
3 4𝑥 2
2 ln 𝑥+1
B. − +𝐶
𝑥2
2 ln 𝑥+1
C. +𝐶
4𝑥 2
2 ln 𝑥+1
D. − +𝐶
4𝑥 2
Câu 18: Tính 𝑒2 𝑑𝑥
Câu 24: Tính 𝐼 = ∫𝑒 3 .
𝐼 = ∫ sin 𝑥 cos 𝑥 𝑒 sin 𝑥 𝑑𝑥. 1
𝑥. √ln 𝑥−1
A. 𝐼 = arctan √𝑥 + 𝐶 A. 𝐼 = 1
B. 𝐼 = 2arctan √𝑥 + 𝐶 B. 𝐼 = 3
C. 𝐼 = 5
C. 𝐼 = arcsin √𝑥 + 𝐶
D. 𝐼 = +∞
D. 𝐼 = ln √𝑥 + 𝐶 4 𝑑𝑥
sin 𝑥𝑑𝑥 Câu 26: Tính 𝐼 = ∫2 √6𝑥−𝑥2 .
Câu 20: Tính 𝐼 = ∫ √cos2 . −8
𝑥+4 A. 𝐼 = 𝜋
A. 𝐼 = ln(cos 𝑥 + 4 + √cos2 𝑥 + 4) + B. 𝐼 = 2𝜋
𝐶 C. 𝐼 = 3𝜋
B. 𝐼 = ln(cos 𝑥 + 2 + √cos2 𝑥 + 4) + D. 𝐼 = +∞
𝐶 Câu 27: Tính 𝐼 = ∫0
ln 2 𝑑𝑥
.
√𝑒 𝑥 −1
C. 𝐼 = −ln(cos 𝑥 + √cos2 𝑥 + 4) + 𝐶 𝜋
1 A. 𝐼 =
D. 𝐼 = 2
+𝐶 2
𝜋
ln(cos 𝑥+4)
B. 𝐼 =
3
𝜋
B. TÍNH TÍCH PHÂN SUY RỘNG C. 𝐼 =
4
Câu 21: Tính tích phân D. 𝐼 = +∞
+∞ 𝑑𝑥 𝑒 𝑑𝑥
𝐼 = ∫√2 . Câu 28: Tính 𝐼 = ∫0 .
𝑥.√𝑥 2 −1 𝑥(1+ln2 𝑥)
A. 𝐼 = 𝜋 A. 𝐼 =
3𝜋
𝜋 4
B. 𝐼 = 𝜋
4
1
B. 𝐼 =
4
C. 𝐼 = 𝜋
4 C. 𝐼 =
2
D. 𝐼 = +∞
D. 𝐼 = +∞
Câu 22: Tính tích phân 1 𝑑𝑥
+∞ 𝑑𝑥 Câu 29: Tính 𝐼 = ∫0 (2−𝑥). .
𝐼 = ∫−∞ 2 . √1−𝑥
𝑥 +4𝑥+9
𝜋 A. 𝐼 = 𝜋
A. 𝐼 = 𝜋
2
𝜋 B. 𝐼 =
2
B. 𝐼 = 𝜋
4
𝜋 C. 𝐼 =
3
C. 𝐼 =
√5 D. 𝐼 = +∞
D. 𝐼 = +∞
Câu 23: Tính tích phân
+∞ arctan 𝑥
𝐼 = ∫0 𝑑𝑥 . C. XÉT TÍNH HỘI TỤ CỦA TÍCH
1+𝑥 2
𝜋2 PHÂN SUY RỘNG
A. 𝐼 = +∞ 𝑑𝑥
8 Câu 30: Cho 𝐼 = ∫ln 2 (𝑥+1)2 𝑥 ; 𝐽 =
𝜋2 𝑒
B. 𝐼 = +∞ 𝑒 𝑥 𝑑𝑥
6 ∫2 .
𝜋2 √𝑥
C. 𝐼 = A. I hội tụ; J phân kỳ
4
𝜋2
D. 𝐼 = B. I hội tụ; J phân kỳ
2
C. I phân kỳ; J phân kỳ
D. I phân kỳ; J hội tụ
0 1−sin2 𝑥 1 𝑥+1
Câu 31: Cho 𝐼 = ∫−1 𝑑𝑥 ; 𝐽 = Câu 38: Cho 𝐼 = ∫0 𝑑𝑥 ; 𝐽 =
(𝑥+1)2 √sin 𝑥
0 1−cos 4𝑥 +∞ 2𝑥
∫−1 3√(𝑥+1)4 𝑑𝑥 . ∫1 ln (1 + 𝑥3 +1) 𝑑𝑥.
A. I hội tụ; J phân kỳ A. I hội tụ; J phân kỳ
B. I hội tụ; J phân kỳ B. I hội tụ; J phân kỳ
C. I phân kỳ; J phân kỳ C. I phân kỳ; J phân kỳ
D. I phân kỳ; J hội tụ D. I phân kỳ; J hội tụ
+∞ 𝑑𝑥
Câu 32: Cho 𝐼 = ∫2 ;𝐽 =
𝑥 +2 sin2 𝑥
2
+∞ 𝑑𝑥
∫2 .
√𝑥−cos2 𝑥
A. I hội tụ; J phân kỳ D. XÁC ĐỊNH THAM SỐ ĐỂ TÍCH
B. I hội tụ; J phân kỳ PHÂN HỘI TỤ
+∞ 𝑥 𝑎 +2𝑥
C. I phân kỳ; J phân kỳ Câu 39: Tích phân 𝐼 = ∫1 𝑑𝑥
𝑥 3 +𝑥+1
D. I phân kỳ; J hội tụ hội tụ khi và chỉ khi
+∞ 1+𝑥 2
Câu 33: Cho 𝐼 = ∫1 𝑑𝑥 ; 𝐽 = A. a < 2
𝑥3
1 𝑑𝑥 B. a > 2
∫0 3√𝑥 . C. a < 3
𝑒 −1
A. I hội tụ; J phân kỳ D. a > 3
B. I hội tụ; J phân kỳ +∞ 𝑥 2 +𝑥+1
Câu 40: Tích phân 𝐼 = ∫1 𝑑𝑥
C. I phân kỳ; J phân kỳ 𝑥 𝑎 +𝑥 4
D. I phân kỳ; J hội tụ hội tụ khi và chỉ khi
+∞ 𝑒 −𝑥
2 A. 𝑎 ∈ 𝑅
Câu 34: Cho 𝐼 = ∫1 𝑑𝑥 ; 𝐽 = B. a > 2
𝑥2
1 𝑑𝑥 C. a < 3
∫0 √𝑥(𝑥+1).
D. a > 3
A. I hội tụ; J phân kỳ +∞ 𝑥 2 +𝑥+1
Câu 41: Tích phân 𝐼 = ∫1 𝑑𝑥
B. I hội tụ; J phân kỳ 𝑥 𝑎 +𝑥 3
C. I phân kỳ; J phân kỳ hội tụ khi và chỉ khi
D. I phân kỳ; J hội tụ A. 𝑎 ∈ 𝑅
1 𝑥 2 𝑑𝑥 B. a > 2
Câu 35: Cho 𝐼 = ∫0 3 ;𝐽 =
√(1−𝑥 2 )5 C. a < 3
+∞
∫0 sin 𝑥 𝑑𝑥. D. a > 3
+∞ 𝑎+sin 𝑥
A. I hội tụ; J phân kỳ Câu 42: Tích phân 𝐼 = ∫1 𝑑𝑥
√𝑥
B. I hội tụ; J phân kỳ hội tụ khi và chỉ khi
C. I phân kỳ; J phân kỳ A. 𝑎 ≠ 0
D. I phân kỳ; J hội tụ 1
2 𝑥 5 𝑑𝑥
B. − < 𝑎 < 1
2
Câu 36: Cho 𝐼 = ∫0 ;𝐽 = C. a < 1
√(4−𝑥 2 )5
+∞ 1+𝑒 −𝑥 D. a = 0
∫0 (𝑥 2 +2𝑥+3)2
𝑑𝑥 .
Câu 43: Tích phân 𝐼 =
A. I hội tụ; J phân kỳ +∞ 𝑥 sin(𝑎𝑥)
∫1 𝑑𝑥 hội tụ khi và chỉ khi
B. I hội tụ; J phân kỳ 𝑥 3 +1
C. I phân kỳ; J phân kỳ A. 𝑎 ∈ 𝑅
1
D. I phân kỳ; J hội tụ B. − < 𝑎 < 1
+∞ 𝑥 2
Câu 37: Cho 𝐼 = ∫1 𝑑𝑥 ; 𝐽 = C. a < 1
𝑥 3 +1
+∞ 1 D. a = 0
∫1 ln (1 + 𝑥2 ) 𝑑𝑥 .
A. I hội tụ; J phân kỳ
B. I hội tụ; J phân kỳ
C. I phân kỳ; J phân kỳ
D. I phân kỳ; J hội tụ
+∞ 𝑑𝑥
Câu 44: Tích phân 𝐼 = ∫𝑒 3 Câu 51: Tích phân
𝑥.ln2𝑎+1 𝑥 (√𝑥+1−1) sin 𝑥
hội tụ khi và chỉ khi 𝐼= 3 𝑑𝑥 phân kỳ khi và
√𝑥 𝑎 .ln(1+𝑥)
A. 𝑎 ∈ 𝑅 chỉ khi
1
B. − < 𝑎 < 1 A. 𝑎 ∈ 𝑅
2
C. a < 1 B. 0 < a < 8
D. a = 0 C. 8 < a < 9
+∞ √ln𝑎−1 𝑥 D. 𝑎 ≥ 8
Câu 45: Tích phân 𝐼 = ∫𝑒 𝑑𝑥
𝑥
hội tụ khi và chỉ khi
A. 𝑎 ∈ 𝑅 E. ỨNG DỤNG TÍCH PHÂN
1
B. − < 𝑎 < 1 Câu 52: Tính độ dài cung có PT tham
4
C. 𝑎 < −1 𝑥 = 𝑎 cos 3 𝑡 ; 𝜋
số { 3 𝑡 ∈ [0; ] ; 𝑎 > 0.
D. 𝑎 > −
1 𝑦 = 𝑎 sin 𝑡 ; 2
4 3𝑎
Câu 47: Tích phân A.
2
1 𝑥 𝑎−1 3𝑎
𝐼= ∫0 √(𝑥2 +1).sin 𝑥 𝑑𝑥 hội tụ khi và chỉ B.
4
6𝑎
khi C.
5
9𝑎
A. 𝑎 ∈ 𝑅 D.
1 2
B. < 𝑎 < 1 Câu 53: Tính độ dài cung phẳng 𝑦 =
2
1
C. a < 1 (3 − 𝑥). √𝑥; 0 ≤ 𝑥 ≤ 3.
1 3
D. 𝑎 > A. 2√3
2
1 𝑎+sin 𝑥
Câu 48: Tích phân 𝐼 = ∫0 𝑥. 𝑥 𝑑𝑥 B. 2
√
C. 1
hội tụ khi và chỉ khi
D. 3
A. 𝑎 ≠ 0
1 Câu 54: Tính độ dài cung phẳng 𝑦 =
B. − < 𝑎 < 1 1 2 1
2 𝑥 − ln 𝑥 ; 1 ≤ 𝑥 ≤ 𝑒.
C. a < 1 4 2
𝑒 2 +1
D. a = 0 A.
4
Câu 49: Tích phân 1
B.
2 𝑥 2𝑎 4
𝐼 = ∫0 𝑑𝑥 hội tụ khi và 1
√(𝑥 2 +𝑥)(3−𝑥) C.
2
chỉ khi 1
D.
A. 𝑎 ∈ 𝑅 3
1 Câu 55: Tính độ dài cung phẳng có
B. − < 𝑎 < 1
4 phương trình: 𝑟 = 𝑎(1 + cos 𝜑); 𝑎 >
C. a < 1 0.
1
D. 𝑎 > − A. 8a
4
Câu 50: Tích phân B. 2a
1 𝑥𝑎 C. a
𝐼 = ∫0 𝑑𝑥 hội tụ khi và
√𝑥(𝑥+1)(2−𝑥) D. 3a
chỉ khi Câu 56: Tính diện tích hình phẳng
1
A. 𝑎 > − giới hạn bởi các đường 𝑦 = 𝑥 2 ; 𝑦 =
2
B. 𝑎 < −1 3𝑥.
9
1 A.
C. 𝑎 < 2
2 7
D. a tùy ý B.
2
C. 2
D. 3
Câu 57: Tính diện tích hình phẳng Câu 63: Tính thể tích vật thể giới hạn
giới hạn bởi các đường 𝑦 = 𝑥 2 ; 𝑥 = bởi các đường 𝑦 = 𝑥 2 ; 𝑦 = 𝑥 khi quay
𝑦2. quanh Ox.
1 2𝜋
A. A.
3 15
2 𝜋
B. B.
3 15
𝜋
C. 2 C.
2
D. 3 𝜋
D.
Câu 58: Tính diện tích hình phẳng 3
giới hạn bởi 𝑟 2 = 𝑎2 cos 2𝜑. Câu 64: Tính thể tích vật thể giới hạn
𝑎2 bởi các đường 𝑦 = 2𝑥 − 𝑥 2 ; 𝑦 = 0 khi
A. quay quanh Ox.
2
B. 𝑎2 A.
16𝜋
15
C. 2𝑎2 𝜋
B.
D. 3𝑎2 15
𝜋
Câu 59: Tính diện tích hình phẳng C.
2
giới hạn bởi 𝑟 = 𝑎(1 + cos 𝜑); 𝑟 = D.
𝜋
𝑎; 𝑎 > 0. 3
3𝜋𝑎2
Câu 65: Tính thể tích vật thể giới hạn
A.
2 bởi các đường 𝑦 = 2𝑥 − 𝑥 2 ; 𝑦 = 0 khi
𝜋𝑎2 quay quanh Oy.
B. 8𝜋
2
A.
C. 𝑎2 𝜋
3
D. 2𝑎2 B.
3
Câu 60: Tính diện tích hình phẳng 𝜋
C.
𝑥 = 𝑎 cos3 𝑡 ; 2
𝜋
giới hạn bởi { 𝑡∈ D.
𝑦 = 𝑎 sin3 𝑡 ; 4
[0; 2𝜋]. Câu 66: Tính thể tích vật thể giới hạn
3𝜋𝑎2 bởi các đường 𝑦 = sin 𝑥 ; 0 ≤ 𝑥 ≤ 𝜋
A. khi quay quanh Ox.
8
𝜋𝑎2 𝜋2
B. A.
8 2
C. 𝑎2 3𝜋 2
B.
D. 2𝑎2 𝜋
2
Câu 61: Tính diện tích hình phẳng C.
2
𝜋
giới hạn bởi D.
3
𝑥 = 𝑎 (𝑡 − sin 𝑡 )
{ 𝑦= Câu 67: Tính thể tích vật thể giới hạn
𝑦 = 𝑎 (1 − cos 𝑡 ); 0 ≤ 𝑡 ≤ 2𝜋; bởi các đường 𝑦 = sin 𝑥 ; 𝑦 = 0; 0 ≤
0. 𝑥 ≤ 𝜋 khi quay quanh Oy.
A. 3𝜋𝑎2 A. 2𝜋 2
B. 𝜋𝑎2 B. 𝜋 2
C. 𝑎2 𝜋
C.
D. 2𝑎2 2
𝜋
Câu 62: Tính diện tích hình phẳng D.
3
giới hạn bởi các đường 𝑦 = 𝑥 2 ; 𝑦 = Câu 68: Tính thể tích vật thể giới hạn
2𝑥. 𝑥 = 𝑎 cos3 𝑡 ;
4 bởi các đường { 𝑡∈
A. 𝑦 = 𝑎 sin3 𝑡 ;
3
1 [0; 2𝜋] khi quay quanh Ox.
B. 32𝜋𝑎3
3
1 A.
C. 105
2 2𝜋𝑎3
D.
1 B.
105
4
C. 𝜋𝑎2 D. hội tụ và có tổng là
1
2
D. 2𝜋𝑎2 1 1
+∞
∑𝑛=1 ( 𝑝−2
Câu 69: Tính thể tích vật thể giới hạn Câu 3: Chuỗi + ) hội
𝑛 𝑛1−𝑞
bởi các đường 𝑦 = √sin 𝑥 ; 0 ≤ 𝑥 ≤ 𝜋 tụ nếu và chỉ nếu
khi quay quanh Ox. A. 𝑝 > 3; 𝑞 > 0
A. 2𝜋 B. 𝑝 > 3; 𝑞 < 0
B. 𝜋 C. 𝑝 ≤ 3; 𝑞 < 0
C. 1 D. 𝑝 ≥ 3; 𝑞 < 0
D. 2
Câu 4: Chuỗi nào trong ba chuỗi sau
Câu 70: Tính thể tích vật thể giới hạn sin 2 𝑛
bởi các đường 𝑦 = 𝑥 2 ; 𝑦 = 4 khi quay phân kỳ? (1) ∑+∞
𝑛=0 ( ) ;
𝜋
quanh Ox. 1 2𝑛 𝑛
176𝜋 (2) ∑+∞ +∞
𝑛=1 3 ; (3) ∑𝑛=1 ( )
A. √𝑛 𝑛+1
3
𝜋 A. Chuỗi (2) và (3)
B.
3 B. Chuỗi (1) và (3)
C. 𝜋 C. Chuỗi (1) và (2)
𝜋
D. D. Cả ba chuỗi phân kỳ
2
Câu 71: Tính thể tích vật thể giới hạn (−1)𝑛
Câu 5: Chuỗi ∑+∞
𝑛=1 (𝐴 là tham
bởi các đường 𝑛2 +𝐴2
𝑥 = 𝑎 (𝑡 − sin 𝑡 ) số) hội tụ tuyệt đối khi và chỉ khi
{ 𝑦= A. 𝐴 ≥ 1
𝑦 = 𝑎 (1 − cos 𝑡 ); 0 ≤ 𝑡 ≤ 2𝜋;
0 khi quay quanh Ox. B. 𝐴 tùy ý
A. 5𝜋 2 𝑎3 C. 𝐴 > 2
B. 𝜋 2 𝑎3 D. 𝐴 > 1
C. 𝜋𝑎 Câu 6: Tìm 𝑝 để chuỗi
D. 2𝜋𝑎 𝑛2 +3
∑+∞
𝑛=1 hội tụ
Câu 72: Tính thể tích vật thể giới hạn (𝑛+1)(𝑛𝑝 +1)
bởi các đường A. 𝑝 < 2
𝑥 = 𝑎 (𝑡 − sin 𝑡 ) B. 𝑝 > 2
{ 𝑦=
𝑦 = 𝑎 (1 − cos 𝑡 ); 0 ≤ 𝑡 ≤ 2𝜋; C. 𝑝 ≥ 2
0 khi quay quanh Oy. D. 𝑝 > 1
A. 6𝜋 3 𝑎3 Câu 7: Bằng cách so sánh với chuỗi
B. 𝜋 3 𝑎3 1
∑+∞
𝑛=1 𝛼 , mệnh đề nào sau đây đúng
C. 𝜋𝑎 𝑛
+∞ 𝑛+1
D. 2𝜋𝑎 A. ∑𝑛=1 2 hội tụ
𝑛 +3
+∞ 𝑛+1
B. ∑𝑛=1 hội tụ
𝑛(√𝑛3 +2)
CHƯƠNG 4: CHUỖI 2𝑛+1
C. ∑+∞
𝑛=1 hội tụ
5𝑛2 +3
A. CHUỖI SỐ 7𝑛+3
D. ∑+∞ phân kỳ
Câu 1: Chuỗi ∑+∞ 𝑛
𝑛=0 𝑞 hội tụ nếu
𝑛=1 √ 5
𝑛( 𝑛 +1)
A. 𝑞 < 1 Câu 8: Bằng cách so sánh với chuỗi
1
B. |𝑞| < 1 ∑+∞
𝑛=1 𝛼 , mệnh đề nào sau đây đúng
𝑛
C. 𝑞 > 1 +∞ 𝑛+1
A. ∑𝑛=1 2 hội tụ
D. 𝑞 > −1 𝑛 +𝑙𝑛 𝑛
𝑛+ 1
Câu 2: Chuỗi ∑+∞
1 B. ∑+∞
𝑛=1 𝑛(√𝑛3 +5) phân kỳ
𝑛=0 𝑛 2
2𝑛+1
A. hội tụ và có tổng là 2 C. ∑+∞
𝑛=1 hội tụ
5𝑛2 +3
B. hội tụ và có tổng là 1 ∑+∞
2𝑛+3
D. 𝑛=1 𝑛5 +𝑙𝑛(𝑛+1) hội tụ
C. Phân kỳ
𝑛2 +2𝑛 3
Câu 9: Chuỗi ∑+∞
𝑛=1 hội tụ Câu 16: Chuỗi ∑+∞
𝑛=1 hội tụ khi
(3𝑛+1)𝑛𝛼−1 (𝑞 2 +1)𝑛
khi và chỉ khi và chỉ khi
A. 𝛼>3 A. 𝑞>1
B. 𝛼<3 B. −1 < 𝑞 < 1
C. 𝛼≥3 C. 𝑞≠0
D. 𝛼≤3 D. 0 < 𝑞 < √2
𝑛2 +2𝑛 2𝑛 +𝑞2𝑛
Câu 10: Chuỗi ∑+∞
𝑛=1 hội tụ Câu 17: Chuỗi ∑+∞
𝑛=1 hội tụ khi
𝑛3 +𝑛𝛼 +1 9𝑛
khi và chỉ khi và chỉ khi
A. 𝛼>1 A. −3 < 𝑞 < 3
B. 𝛼<3 B. −2 < 𝑞 < 2
C. 𝛼≥3 C. 0<𝑞<3
D. 𝛼>3 D. 𝑞>3
Câu 11: Chuỗi ∑+∞
𝑛2 +2𝑛
hội tụ Câu 18: Chuỗi ∑+∞𝑛=1((𝑝 + 1)
2𝑛
+
𝑛=1 𝑛4 +𝑛𝛼 +1 2𝑛
𝑞 ) hội tụ khi và chỉ khi
khi và chỉ khi
A. −2 < 𝑝 < 0 và −1 < 𝑞 < 1
A. 𝛼>1
B. −2 < 𝑝 < 1 và 0 < 𝑞 < 1
B. 𝛼<3
C. 0 < 𝑝 < 2 và −1 < 𝑞 < 1
C. 𝛼∈𝑅
D. −2 < 𝑝 < 0 và −2 < 𝑞 < 2
D. 𝛼>3
𝑛2 +𝑛𝛼 +2𝑛
Câu 19: Xét chuỗi đan dấu
Câu 12: Chuỗi ∑+∞ hội tụ (−1)𝑛
𝑛=1 𝑛4 +1 S :=∑+∞
𝑛=1 . Mệnh đề nào sau đây
√𝑛+3
khi và chỉ khi
đúng?
A. 𝛼>1
A. S bán hội tụ (hội tụ tương đối)
B. 𝛼<3
B. S hội tụ tuyệt đối
C. 𝛼∈𝑅
C. S phân kỳ
D. 𝛼>3
D. S hội tụ tuyệt đối nhưng phân
𝑛2 +𝑛𝛼 +2
Câu 13: Chuỗi ∑+∞
𝑛=1 phân kỳ kỳ
𝑛3 +1
khi và chỉ khi Câu 20: Xét chuỗi đan dấu
𝑛+1
A. 𝛼>2 S :=∑+∞
𝑛=1 (−1)
𝑛
3
. Mệnh đề
𝑛(√𝑛 +3)
B. 𝛼<2 nào sau đây đúng?
C. 𝛼∈𝑅 A. S bán hội tụ
D. ∄𝛼 B. S hội tụ tuyệt đối
1
Câu 14: Chuỗi ∑+∞
𝑛=1( + C. S phân kỳ
𝑛𝛼−1
2
) hội tụ khi và chỉ khi D. S hội tụ tuyệt đối nhưng phân
𝑛3−𝛽
kỳ
A. 𝛼 > 2 𝑣à 𝛽 < 3
Câu 21: Xét chuỗi đan dấu
B. 𝛼 < 2 𝑣à 𝛽 > 2 𝑛+1
C. 𝛼 > 1 𝑣à 𝛽 < 3 S :=∑+∞ 𝑛
𝑛=1(−1) arctan( ) . Mệnh
𝑛+3
D. 𝛼 > 2 𝑣à 𝛽 < 2 đề nào sau đây đúng?
Câu 15: Chuỗi ∑+∞
1 A. S bán hội tụ
𝑛=1( 𝛼−1 +𝑛 B. S hội tụ tuyệt đối
3𝑛 ) phân kỳ khi và chỉ khi C. S phân kỳ theo tiêu chuẩn
A. 𝛼>2 Leibniz
B. 𝛼<2 D. S phân kỳ theo điều kiện cần
C. 𝛼>1
D. 𝛼∈𝑅
(−1)𝑛 𝑝𝑛2 +𝑛+1 𝑛
Câu 22: Chuỗi đan dấu ∑+∞
𝑛=1 hội Câu 28: Chuỗi ∑+∞
𝑛=1( ) hội tụ
𝑛𝛼−1 2𝑛3 +3
tụ khi và chỉ khi khi và chỉ khi
A. 𝛼>2 A. −2 ≤ 𝑝 < 2
B. 𝛼<2 B. −2 < 𝑝 ≤ 2
C. 𝛼>1 C. −2 < 𝑝 < 2
D. 𝛼∈𝑅 D. 𝑝∈𝑅
Câu 23: Chuỗi đan Câu 29: Cho hai chuỗi 𝑆1 ∶=
𝑛2 +1 1 2 𝑛
dấu ∑+∞
𝑛=1(−1)
𝑛
hội tụ khi và ∑+∞𝑛=1(−1)
𝑛−1
, 𝑆2 ∶= ∑+∞
𝑛=1 ( ) .
𝑛𝛼 +𝑛+2 𝑛 5
chỉ khi Chọn khẳng định đúng
A. 𝛼>2 A. S1, S2 cùng hội tụ
B. 𝛼<2 B. S1 hội tụ, S2 phân kỳ
C. 𝛼>1 C. S1 phân kỳ, S2 hội tụ
D. 𝛼∈𝑅 D. S1, S2 cùng phân kỳ
Câu 24: Chuỗi đan Câu 30: Cho hai chuỗi 𝑆1 ∶=
𝑛2 +1 2𝑛 1
dấu ∑+∞
𝑛=1(−1)
𝑛
hội tụ khi và ∑+∞
𝑛=1 , 𝑆2 ∶= ∑+∞
𝑛=1 . Chọn
𝑛3 +𝑚 2 𝑛 √𝑛
chỉ khi khẳng định đúng
A. 𝑚 >2 A. S1, S2 cùng hội tụ
B. 𝑚 <2 B. S1 hội tụ, S2 phân kỳ
C. 𝑚 >1 C. S1 phân kỳ, S2 hội tụ
D. 𝑚 ∈𝑅 D. S1, S2 cùng phân kỳ
(𝑝2 +3)𝑛2 +5 Câu 31: Cho hai chuỗi 𝑆1 ∶=
Câu 25: Cho chuỗi số ∑+∞
𝑛=1 3
2𝑛 1 √𝑛
với 𝑝 là tham số. Mệnh đề nào sau đây ∑+∞
𝑛=1 , 𝑆2 ∶= ∑+∞
𝑛=1 .
(3𝑛−1)2 (𝑛+1)√𝑛
đúng? Chọn khẳng định đúng
A. Chuỗi hội tụ với mọi 𝑝 A. S1, S2 cùng hội tụ
B. Chuỗi phân kỳ với mọi |𝑝| > 1 B. S1 hội tụ, S2 phân kỳ
C. Nếu |𝑝| > √3 thì chuỗi phân kỳ C. S1 phân kỳ, S2 hội tụ
D. Chuỗi hội tụ khi và chỉ khi D. S1, S2 cùng phân kỳ
|𝑝| < 2 Câu 32: Cho hai chuỗi 𝑆1 ∶=
𝑛 𝑛+1 𝑛
𝑝𝑛2 +𝑛+1 𝑛 ∑+∞ )𝑛 , 𝑆2 ∶= ∑+∞
Câu 26: Chuỗi ∑+∞ 𝑛=1( 𝑛=1( ) .
𝑛=1( 2𝑛2 +3
) hội tụ 3𝑛−1 2𝑛−1