You are on page 1of 21

MÀU ĐEN MỜ MÀU CAM VIN

Hãng: VINFAST Model: FADIL Hãng: VINFAST


Code: Số lượng pha ( lạng ) Code: N5R4B
Ngày: 3/7/2020 20 Ngày: 22/06/2020
0.1 kg Công thức pha

933 40 800 he05


554 10 200 he04
900 1.4 28 pp08
905 2.2 44 938
475 40 800 950
923
5600

MÀU CAMAY XANH DƯƠNG MÀU CAMAY XANH


Hãng: VINFAST Model: FADIL Hãng: VINFAST
Code: N5P9B Số lượng pha ( lạng ) Code: N5P9B
Ngày: 24/06/2020 8 Ngày: 28/05/2020
0.1 kg Công thức pha

PP07 11 88 PP07
948 3.8 30.4 948
920 19 152 920
938 3 24 938
PP64 6 48 PP64
PP05 3 24 PP05
PP65 2.6 20.8 PP65
922 8 64 922
930 15 120 930
5600 50 400 5600

MÀU BẠC SÁNG MÀU CAMAY


Hãng: VINFAST Model: FADIL Hãng: VINFAST
Code: N5R1B Số lượng pha ( lạng ) Code: N5R5B
Ngày: 23/06/20 5 Ngày: 23/06/2020
0.1 kg Công thức pha

998 60 300 PP05


904 6.5 32.5 950
903 3.4 17 922
910 1.4 7 0 920
960 4.4 22 902
938 3 15 905
528 50 250 938
0 976
0 5600
0

MÀU NÂU MÀU NÂU


Hãng: VINFAST Model: LUX Hãng: VINFAST
Code: N5P7B Số lượng pha ( lạng ) Code:N5P7B
Ngày: 3/06/2020 5 Ngày:23/06/2021
0.1 kg Công thức pha

950 12.2 61 950


P552-12 0.6 3 PP08
923 2.5 12.5 923
976 0.7 3.5 976
938 10 50 938
902 3.5 17.5 902
937 0.5 2.5 HE04
HE04 0.5 2.5 5600
5600 25 125
0

Hãng: Model: Hãng:


Code: Số lượng pha ( lạng ) Code:
Ngày: 5 Ngày:
0.1 kg Công thức pha

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Hãng: Model: Hãng:


Code: Số lượng pha ( lạng ) Code:
Ngày: 5 Ngày:
0.1 kg Công thức pha

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Hãng: Model: Hãng:


Code: Số lượng pha ( lạng ) Code:
Ngày: 5 Ngày:
0.1 kg Công thức pha
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Hãng: Model: Hãng:


Code: Số lượng pha ( lạng ) Code:
Ngày: 5 Ngày:
0.1 kg Công thức pha

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hãng: Model: Hãng:
Code: Số lượng pha ( lạng ) Code:
Ngày: 5 Ngày:
0.1 kg Công thức pha

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Hãng: Model: Hãng:


Code: Số lượng pha ( lạng ) Code:
Ngày: 5 Ngày:
0.1 kg Công thức pha

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
MÀU CAM VINFAST MÀU ĐEN THỊT
g: VINFAST Model: LUX Hãng: VINFAST Model: LUX , FADIL
e: N5R4B Số lượng pha ( lạng ) Code: N5R2B Số lượng pha ( lạng )
y: 22/06/2020 5 Ngày:28/2/2020 5
0.1 kg Công thức pha 0.1 kg

19 948 60
4 902 1.5
8 905 0.2
10 908 0.3
0.3 475 35
10
30

MÀU CAMAY XANH DƯƠNG MÀU TRẮNG


g: VINFAST Model: LUX SA Hãng: VINFAST Model: FADIL, LUX
e: N5P9B Số lượng pha ( lạng ) Code: N5P8B Số lượng pha ( lạng )
y: 28/05/2020 10 Ngày: 24/06/2020 0.7
0.1 kg Công thức pha 0.1 kg

11 110 900 90
3.8 38 903 0.6
22.5 225 904 2.3
7 70 908 0.6
6 60 910 0.3
3 30 475 50
2 20

8 80
2 20
50 500

MÀU CAMAY XÁM MÀU CAMAY ĐỎ


g: VINFAST Model: FADIL Hãng: VINFAST Model: FADIL, lux
e: N5R5B Số lượng pha ( lạng ) Code: N5R3B Số lượng pha ( lạng )
y: 23/06/2020 9 Ngày: 24/06/2020 8
0.1 kg Công thức pha 0.1 kg

46.6 419.4 923 30 1200


8.4 75.6 PP08 18 720
0.8 7.2 P552-12 2.2 88
5.3 47.7 921 18 720
1.6 14.4 941 3 120
3.3 29.7 938 8 320
3.3 29.7 5600 50 2000
0.4 3.6
40 360
0

MÀU NÂU MẦU ĐỎ


g: VINFAST Model: Hãng: VINFAST Model:
e:N5P7B Số lượng pha ( lạng ) Code: Số lượng pha ( lạng )
y:23/06/2021 9 Ngày: 3
0.1 kg Công thức pha 0.1 kg

24 216 923 30
12 108 pp08 19.4
5 45 921 18
3 27 941 3
20 180 938 8
7 63 5600 50
1.2 10.8 552-12 2.1

30 270
0
0

g: Model: Hãng: Model:


e: Số lượng pha ( lạng ) Code: Số lượng pha ( lạng )
y: 10 Ngày:
0.1 kg Công thức pha 0.1 kg

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

g: Model: Hãng: Model:


e: Số lượng pha ( lạng ) Code: Số lượng pha ( lạng )
y: 10 Ngày:
0.1 kg Công thức pha 0.1 kg

0
0
0
0
0
0
0

0
0
0

g: Model: Hãng: Model:


e: Số lượng pha ( lạng ) Code: Số lượng pha ( lạng )
y: 10 Ngày:
0.1 kg Công thức pha 0.1 kg
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0

g: Model: Hãng: Model:


e: Số lượng pha ( lạng ) Code: Số lượng pha ( lạng )
y: 10 Ngày:
0.1 kg Công thức pha 0.1 kg

0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
g: Model: Hãng: Model:
e: Số lượng pha ( lạng ) Code: Số lượng pha ( lạng )
y: 10 Ngày:
0.1 kg Công thức pha 0.1 kg

0
0
0
0
0
0
0

0
0
0

g: Model: Hãng: Model:


e: Số lượng pha ( lạng ) Code: Số lượng pha ( lạng )
y: 10 Ngày:
0.1 kg Công thức pha 0.1 kg

0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
N THỊT
Model: LUX , FADIL

Số lượng pha ( lạng )

5
Công thức pha

300
7.5
1
1.5
175
0
0

0
0
0

RẮNG
Model: FADIL, LUX

Số lượng pha ( lạng )

0.7
Công thức pha

63.0
0.4
1.6
0.4
0.2
35.0
0

0
0
0

MAY ĐỎ
Model: FADIL, lux

Số lượng pha ( lạng )

8
Công thức pha

240 1200
144 720
17.6 88
144 720
24 120
64 320
400 2000

0
0
0

ĐỎ
Model:
Số lượng pha ( lạng )

3
Công thức pha

90.0
58.2
54.0
9.0
24.0
150.0
6.3

0
0
0

Model:

Số lượng pha ( lạng )

Công thức pha

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Model:

Số lượng pha ( lạng )

Công thức pha

0
0
0
0
0
0
0

0
0
0

Model:

Số lượng pha ( lạng )

Công thức pha


0
0
0
0
0
0
0

0
0
0

Model:

Số lượng pha ( lạng )

Công thức pha

0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
Model:

Số lượng pha ( lạng )

Công thức pha

0
0
0
0
0
0
0

0
0
0

Model:

Số lượng pha ( lạng )

Công thức pha

0
0
0
0
0
0
0

0
0
0

You might also like