You are on page 1of 2

DANH SÁCH CÁC HỘ VÀ DIỆN TÍCH CHI TIẾT ĐÃ NHẬN TIỀN GPMB

Diện tích theo biên bản trả tiền thực tế Diện tích thu hồi theo BV Diện tích thu hồi thêm
Địa chỉ Tổng diện Tổng diện Diện tích dự
STT Tên chủ sử dụng đất Thu hồi theo quy Diện tích thuê Diện tích thu
thửa đất tích thu hồi Thu hồi thêm tích thu hồi kiến thuê 20 >=1000m2 <1000m2
định 50 năm hồi thêm
theo bb theo bv năm

1 Lê Văn Vương ấp Giầy Lăng 1.100,0 1100 1.100,0 1.100,0


2 Nguyễn Văn Đô ấp Giầy Lăng 2314,6 1975,8 0,0 2.015,9 1703,1
4.290,4 4.289,9 2013,1
3 Nguyễn Văn Đô ấp Giầy Lăng 0,0 260,9 310
4 Cam Văn Tiệp ấp Giầy Lăng 621,5 621,5 621,5 0,0 621,5
5 Cam Văn Chức ấp Giầy Lăng 1.145,2 1145,2 1.145,2 0,0 1.145,2
6 Cam Văn Quân ấp Giầy Lăng 461,0 461 461,0 0,0 461,0
Bùi Rồi Em ấp Giầy Lăng 651,7 399,2
7 651,7 652,4
Bùi Rồi Em ấp Giầy Lăng 253,2
8 Võ Chí Công ấp Giầy Lăng 724,8 724,8 724,6 724,6 0
Trần Văn Thà ấp Giầy Lăng 1632 2097 80,9 0 193,1
9 7.632,0 7.632,0 1465,8
Trần Văn Thà ấp Giầy Lăng 3903 5.595,6 489,7 1272,7
10 Trần Văn Thà (Hùm) ấp Giầy Lăng 2.630,0 2630 2.974,7 2.014,0 960,7
Võ Văn Hào ấp Giầy Lăng 829,3 886,8 614,5 0 737,3
11 1.716,1 1.716,1 793,6
Võ Văn Hào ấp Giầy Lăng 308,0 56,3
Phan Văn Khoa ấp Giầy Lăng 6706,5 6117,2 836,6 6117,2
Phan Văn Khoa ấp Giầy Lăng 175,8
12 12.823,7 12.829,5 6117,2
Phan Văn Khoa ấp Giầy Lăng 1.048,7 160,5
Phan Văn Khoa ấp Giầy Lăng 1.213,6 3277,1
13 Lê Thanh Nhã ấp Giầy Lăng 1.746 1.071 676 1.746 1.070,4 0 675,3 675,3
14 Nguyễn Văn Sơn ấp Giầy Lăng 3.608 1445 2162,9 3.608 1.445,2 0 2162,9 2162,9
15 Nguyễn Thành Trung ấp Giầy Lăng 8.855 7658,6 1195,9 8.855 4.999,8 2658,9 1195,9 1195,9
Lê Thanh Bình ấp Giầy Lăng 1287,6 1784,1 825,5 955,6
16 3.071,7 3.065,6 1756,3
Lê Thanh Bình ấp Giầy Lăng 483,8 800,7
Huỳnh Hữu Hạnh ấp Giầy Lăng 671,7 3046 652,6 2909,8
17 4.428,7 4.278,5 2909,8
Huỳnh Hữu Hạnh ấp Giầy Lăng 711 716,1
18 Phan Văn Kịch ấp Giầy Lăng 901,2 901,2 901,0 901,0
19 Lê Thị Hía ấp Giầy Lăng 3.380,0 879 2501 3.380,6 859,9 0 2520,7 2520,7
Trần Đình Hán ấp Giầy Lăng 3680 2.983,8 549,1
20 6.744,8 6.735,6
Trần Đình Hán ấp Giầy Lăng 3064,8 1.244,8 1957,9
21 Trịnh Thị My ấp Giầy Lăng 1.000,0 932 68 1.106,7 1.038,7 0 68 68
Nguyễn Văn Linh ấp Giầy Lăng 1183,8 983,6 160 160
22 1.183,8 1.183,5
Nguyễn Văn Linh ấp Giầy Lăng 39,9
23 Trương Thị Hương ấp Giầy Lăng 1.235,0 757,9 477,1 1.239,8 699,0 540,8 540,8
24 Huỳnh Quốc Hội ấp Giầy Lăng 3.354,8 3071,7 283,1 3.354,6 2.833,1 240 281,5 281,5
25 Nguyễn Khải Phong ấp Giầy Lăng 3.626,4 3421,2 205,2 3.626,4 947,9 2394,8 283,7 283,7
26 Khưu Minh Khôi ấp Giầy Lăng 1.643,1 1103,9 539,2 1.643,1 1.104,0 539,1 539,1
27 Ông Cảo Kía ấp Giầy Lăng 653,8 653,8 653,8 585,0 68,8 68,8
Kha Văn Thưởng ấp Giầy Lăng 6704,8 3477,1 4.577,3 2330 1413,7
28 Kha Văn Thưởng ấp Giầy Lăng 13.696,8 3514,9 13.689,0 1.186,3 2994,7 4801,3
Kha Văn Thưởng ấp Giầy Lăng 794,1 392,9
29 Lê Chí Công ấp Giầy Lăng 98,2 98,2 109,5 98,2 11,3
30 Ngô Văn Minh ấp Giầy Lăng 5.000,0 2698,3 2301,7 5.000,0 2.722,1 2277,9 2277,9
31 Trương Minh Tâm ấp Giầy Lăng 613,1 613,1 613,0 613,0
Trương Hoàn Niên ấp Giầy Lăng 628,1
32 1.321,9 1.316,6
Trương Hoàn Niên ấp Giầy Lăng 1321,9 688,5
33 Trương Văn Chịa ấp Giầy Lăng 4.877,4 4877,4 4.877,4 2.206,9 2670,5
34 Lê Văn Triện ấp Giầy Lăng 1.761,9 1281,5 480,4 1.762,0 1.281,5 480,5 480,5
35 Lý Thị Lệ ấp Giầy Lăng 249,1 249,1 248,9 248,9
36 Lý Thanh Tiệp ấp Giầy Lăng 1.233,6 920,9 312,7 1.233,4 921,0 312,4 312,4
Lý Văn Đực ấp Trà Teo 1026,3 1102,2 464,5 453,8
37 2.128,5 1.976,5 1017,9
Lý Văn Đực ấp Trà Teo 494,1 564,1
38 Nguyễn Văn Bước ấp Giầy Lăng 2.984,9 1223,5 1761,4 3.061,5 1.245,2 1816,3 1816,3
39 Ngô Khưu Kim Thượng ấp Giầy Lăng 613,2 613,2 635,1 635,1
40 Phạm Văn Ròng ấp Giầy Lăng 2.386,1 2.028 358 2.386,1 1.663,6 723 723
41 Lý Minh Thống ấp Giầy Lăng 4.187,6 2.263 1.925 4.211,1 2.282,1 1.929 1.929
42 Lý Thị Út Đèo ấp Giầy Lăng 1.256,7 971,7 285 1.267,8 974,8 293 293
43 Lý Văn Cát ấp Giầy Lăng 1.321,1 458 863 1.319,8 486,4 833 833,4
44 Mã Đức Ý ấp Giầy Lăng 3.062,5 688,1 2374,4 3.062,6 688,1 2374,5 2374,5
45 Đinh Công Quang ấp Giầy Lăng 4.259,6 2618,6 1641 4.276,1 2.635,2 1640,9 1640,9
46 Võ Minh Thanh ấp Giầy Lăng 1.169,7 935,7 234 1.150,3 919,4 230,9 230,9
47 Lâm Thị Sợi ấp Giầy Lăng 1.514,0 921 593 1.514,0 919,5 594,5 594,5
48 Phạm Thị Hồng Ảnh ấp Giầy Lăng 1.254,7 676,7 578 1.254,9 640,1 614,8 614,8
49 Liên Minh Dương ấp Giầy Lăng 1.049,9 943 107 1.050,0 943,2 107 106,8
50 Lý Thanh Loan ấp Giầy Lăng 3.034,5 2.544 490 3.017,9 1.676,7 1.341 1.341
51 Phạm Văn Tửng ấp Giầy Lăng 4.029,4 2486,4 1543 4.028,4 2.211,6 1816,8 1816,8
Lê Hữu Nghĩa ấp Giầy Lăng 6480,1 826,1 367,3
52 7.306,2 7.299,4 211,7
Lê Hữu Nghĩa ấp Giầy Lăng 4.333,8 2386,6 211,7
53 Lý Văn Nghĩa ấp Giầy Lăng 1.265,8 734,2 531,6 1.265,6 734,1 531,5 531,5
54 Lâm Sao ấp Trà Teo 373,0 373 373,0 316,2 56,8 56,8
55 Tăng Thị Ly ấp Trà Teo 742,5 742,5 753,9 753,9
56 Danh Vì ấp Trà Teo 91,6 91,6 91,6 91,6
57 Khưu Ngál ấp Trà Teo 1.677,0 1134,1 542,9 1.677,0 1.157,3 519,7 519,7
58 Tăng Sà Tha ấp Trà Teo 119,9 119,9 119,9 99,0 20,9 20,9
59 Ngô Thanh Hiền ấp Trà Teo 4.150,2 3686,2 464 4.149,7 2.410,8 1262,7 476,2 476,2
60 Ngô Đẹt ấp Trà Teo 2.458,8 2458,8 2.407,3 1.003,0 1404,3 0
Châu Thị Hiên ấp Trà Teo 2754,5 1844,3 693,0 123,1
61 4.598,8 4.559,3 1844,3
Châu Thị Hiên ấp Trà Teo 2.022,0 1721,2
62 Ngô Thượl ấp Trà Teo 2.379,4 2268,9 110,5 2.379,3 2.268,8 110,5 110,5
63 Lâm Sà Đã ấp Trà Teo 1.077,5 1077,5 1.077,9 1.077,9
Lâm Kim Lia ấp Trà Teo 5257 1.527,4 563,9
64 5.257,0 5.308,2
Lâm Kim Lia ấp Trà Teo 1.113,7 2103,2
65 Trần és ấp Trà Teo 451,1 451,1 451,1 451,1
66 Trần Xâm ấp Trà Teo 283,0 206,4 76,6 283,0 214,0 69 69
67 Trần Sách ấp Trà Teo 1.281,3 1281,3 1.277,0 1.277,0
Diện tích theo biên bản trả tiền thực tế Diện tích thu hồi theo BV Diện tích thu hồi thêm
Địa chỉ Tổng diện Tổng diện Diện tích dự
STT Tên chủ sử dụng đất Thu hồi theo quy Diện tích thuê Diện tích thu
thửa đất tích thu hồi Thu hồi thêm tích thu hồi kiến thuê 20 >=1000m2 <1000m2
định 50 năm hồi thêm
theo bb theo bv năm
68 Kim Thị A ấp Trà Teo 98,2 98,2 92,4 92,4
Trần Thị Khoai ấp Trà Teo 3179,2 1066,6 947,2 316,8
69 4.245,8 4.245,7 1066,6
Trần Thị Khoai ấp Trà Teo 2.231,9 749,8
Trần Thị Sà Lượl ấp Trà Teo 4109 1110,2 1.036,8 1168,1 418,9
70 5.219,2 5.219,2 1110,8
Trần Thị Sà Lượl ấp Trà Teo 428,6 1474,9 691,9
Ngô Thị Ủ ấp Trà Teo 2643 697 2.133,9 229,5 229,5
71 3.340,0 3.111,9
Ngô Thị Ủ ấp Trà Teo 513,6 234,9 234,9
72 Khưu Hịa ấp Trà Teo 6.088,2 5281,8 806,4 6.088,0 4.064,6 1217,2 806,2 806,2
73 Võ Văn Lý ấp Trà Teo 3.380,2 1978,2 1402 3.380,2 0,0 2056,4 1323,8 1323,8
74 Lý Chu Toàn ấp Cảng Buối 1.785,6 1.786 1.785,6 1.785,6
Nguyễn Văn Hắt ấp Cảng Buối 8.737,0 1.797,6 217,8 0
Nguyễn Văn Hắt ấp Cảng Buối 2.446,8 1571,5 1092,2
Nguyễn Văn Hắt ấp Cảng Buối 1.072,4 43,5 563,6
75 10.534,6 10.497,6 1762,9
Nguyễn Văn Hắt ấp Cảng Buối 230,2 0
Nguyễn Văn Hắt ấp Cảng Buối 2.075,7 0
Nguyễn Văn Hắt ấp Cảng Buối 21,3 1055,5 107,1
76 Trần Văn Miên ấp Cảng Buối 98,5 98,5 136,5 136,5
77 Trần Thị Tuyết ấp Cảng Buối 2.253,8 1147,5 1106,3 1.640,4 1.147,5 492,9 492,9
78 Ngô Minh Sơn ấp Cảng Buối 802,3 679,7 122,6 802,3 713,9 88,4 88,4
79 Ngô Thị Bố ấp Cảng Buối 7.090,8 6224,8 866 7.090,7 2.982,7 3242,1 865,9 865,9
80 Vương Thị Nhỏ ấp Cảng Buối 1.725,4 1725,4 1.725,4 1.725,4
81 Lý Tâm ấp Cảng Buối 330,1 330,1 330,0 330,0
82 Lý Trung Dương ấp Cảng Buối 929,1 728,2 200,9 929,3 728,4 200,9 200,9
83 Lâm Văn Toả ấp Cảng Buối 346,0 346 453,0 453,0
Phạm Văn Lăm ấp Cảng Buối 4339 621,8 3.168,8 1165,5 422,2
84 7.574,4 7.559,2 551,5
Phạm Văn Lăm ấp Cảng Buối 2613,6 1.044,7 1628,7 129,3
85 Trần Thị Pế ấp Cảng Buối 3.950,4 1603,77 2346,6 4.045,6 1.704,4 2341,2 2341,2
86 Phạm Hoàng Bảnh ấp Cảng Buối 2.386,0 1225,9 1160,1 2.291,9 1.131,9 1160 1160
87 Lâm Văn Nết ấp Cảng Buối 525,2 460,7 64,5 525,1 460,6 64,5 64,5
88 Trang Hoàng Thành ấp Cảng Buối 80,8 80,8 80,8 80,8
Ngô Văn Sích ấp Cảng Buối 760,0 2040,00 482,5 1003,1
89 2800,00 2800,40 2040
Ngô Văn Sích ấp Cảng Buối 277,9 1036,9
Trương Văn Nhất ấp Cảng Buối 1884,4 1192,1 948,3 535
Trương Văn Nhất ấp Cảng Buối 324,2 157,6
90 3.076,5 2.779,3 894,9
Trương Văn Nhất ấp Cảng Buối 329,2 106,2
Trương Văn Nhất ấp Cảng Buối 282,7 96,1
91 Lâm Thị Quao ấp Cảng Buối 1.000,3 500,8 499,5 999,5 500,8 498,7 498,7
92 Khưu Qươi ấp Cảng Buối 142,8 83,7 59,1 142,9 83,7 59,2 59,2
93 Khưu Thị Lép ấp Cảng Buối 6.661,0 3038 3623 6.658,3 0,0 3036,9 3621,4 3621,4
94 Triệu Sửa ấp Cảng Buối 2.585,1 936,2 1648,9 2.583,8 0,0 990,8 1593 1593
95 Triệu Thị Dậy ấp Cảng Buối 1.484,3 1433,7 50,6 1.484,5 0,0 1449,7 34,8 34,8
Kim Thị Huôi ấp Cảng Buối 1.937 1.593 0,0 1.120 1.593
96 3.980 4.082 1.694
Kim Thị Huôi ấp Cảng Buối 349 101 0,0 1.268 101
97 Thạch Thị Xưng ấp Cảng Buối 1.026,7 911 116 1.034,7 0,0 916 119 119
98 Trần Thị Sêm- Lâm Văn Thuỷ ấp Cảng Buối 1.295,5 1295,5 1.191,4 0,0 1191,4
99 Chùa Saray Trà Teo ấp Cảng Buối 15.688,9 14342,9 1346 15.587,8 11.617,8 2725 1245 1245
100 Lâm Ngọc Đến ấp Cảng Buối 10.231,9 6910,2 3321,7 10.232,0 4.240,6 2669,6 3321,8 3321,8
101 Lê Thị Hồng Hạnh ấp Cảng Buối 1.258,2 1258,2 1.454,9 1.454,9
102 Huỳnh Thị Hên ấp Cảng Buối 869,7 869,7 869,7 791,7 78 78
103 Sơn Đẹt ấp Cảng Buối 2.028,8 1513,4 515,4 2.028,8 1.513,4 515,4 515,4
104 Trương Thị Len ấp Cảng Buối 6.069,7 5382,1 687,6 6.070,1 3.402,1 1980,1 687,9 687,9
Trương Thị Lực ấp Cảng Buối 2330,3 470,4 462,0 0
105 Trương Thị Lực ấp Cảng Buối 2.800,7 2.800,7 1.153,6 0 362,4 362,4
Trương Thị Lực ấp Cảng Buối 822,7 0
Ngô Thị Hin ấp Cảng Buối 614,3 570,5 612,9 571,1
106 1.184,8 1.185,2 571,1
Ngô Thị Hin ấp Cảng Buối 1,2
107 Kim Thị Nha ấp Cảng Buối 979,3 926,3 53 979,6 926,4 53,2 53,2
108 Kim Thị Quành Na ấp Cảng Buối 1.913,2 1913,2 1.913,2 1.913,2
109 Kim Văn Lát ấp Cảng Buối 2.628,0 1429,8 1198,2 2.628,5 1.425,8 1202,7 1202,7
110 Kim Văn Đẹt ấp Cảng Buối 105,2 105,2 99,2 99,2
111 Kim Thị Tạng ấp Cảng Buối 2.555,2 1188,6 1366,6 2.555,2 1.182,7 1372,5 1372,5
Lâm Cam ấp Cảng Buối 1511 294,2 110,3
112 1.805,2 1.801,8 291,7
Lâm Cam ấp Cảng Buối 1.399,8 291,7
Phạm Văn Són ấp Cảng Buối 3660,8 921,4 1753
113 5.177,5 3.533,8
Phạm Văn Són ấp Cảng Buối 1516,7 859,4
114 Lê Thị Hồng Hạnh ấp Cảng Buối 4.282,6 4282,6 5.926,2 4.063,5 1052,8 809,9 809,9
Phạm Văn Nhật ấp Cảng Buối 2510,4 2.174,8
115 2.510,4 2.510,4
Phạm Văn Nhật ấp Cảng Buối 335,6
116 Lâm Yên ấp Hoà Khởi 1.014,3 468 546,3 957,9 437,5 520,4 520,4
117 Tăng Thị Sọ ấp Hoà Khởi 2.753,0 708,9 2044,1 2.687,5 911,3 1776,2 1776,2
118 Thạch Mến ấp Hoà Khởi 15.126,0 6.545 8.581 15.125,9 3.237,2 3.308 8.581 8.581
Thạch Tột ấp Lẫm Thiết 6331,6 1149,7 1.780,4 412,4
Thạch Tột ấp Lẫm Thiết 896,6 54,6
119 7.481,3 7.574,7 1101,1
Thạch Tột ấp Lẫm Thiết 3745,3 634,1
Thạch Tột ấp Lẫm Thiết 51,3
120 Lý Nàm Xe ấp Lẫm Thiết 3.381,3 2381,3 1000 3.378,1 2.270,5 1107,6 1107,6
Lý Thuôl ấp Lẫm Thiết 7591,6 943,1 5.814,0
121 8.534,7 8.534,8 943,3
Lý Thuôl ấp Lẫm Thiết 1.777,5 943,3
Lý Hiên ấp Lẫm Thiết 2661 231 1.314,9 231,1
122 2.892,0 2.892,1 231,1
Lý Hiên ấp Lẫm Thiết 1.346,1
Kim Thị Thấp- Sơn Hiền ấp Lẫm Thiết 1062 638 605,2 198
123 1.700,0 1.700,1 638
Kim Thị Thấp- Sơn Hiền ấp Lẫm Thiết 456,9 440
124 Thạch Sất ấp Lẫm Thiết 3.330,2 2759,2 571 3.330,1 2.759,2 570,9 570,9
125 Nguyễn Thế Như ấp Lẫm Thiết 1.245,9 1.245,9 1.245,9 1.245,9
126 Đền Thông ấp Lẫm Thiết 755,3 755,3 755,3 755,3
127 Kim Quạl ấp Lẫm Thiết 1.968,3 1.968,3 1.968,3 1.968,3

You might also like