You are on page 1of 3

PL1 - DANH SÁCH CÁC HỘ VÀ DIỆN TÍCH CHI TIẾT ĐÃ NHẬN TIỀN GPMB

Diện tích thu hồi


Địa chỉ
STT Tên chủ sử dụng đất Diện tích dự kiến thuê Diện tích thu hồi
thửa đất Diện tích thuê 50 năm >=1000m2 <1000m2
20 năm thêm

1 Lê Văn Vương ấp Giầy Lăng 1.100,0


2 Nguyễn Văn Đô ấp Giầy Lăng 0,0 2.015,9 1703,1
2013,1
3 Nguyễn Văn Đô ấp Giầy Lăng 0,0 260,9 310
4 Cam Văn Tiệp ấp Giầy Lăng 0,0 621,5
5 Cam Văn Chức ấp Giầy Lăng 0,0 1.145,2
6 Cam Văn Quân ấp Giầy Lăng 0,0 461,0
Bùi Rồi Em ấp Giầy Lăng 399,2
7
Bùi Rồi Em ấp Giầy Lăng 253,2
8 Võ Chí Công ấp Giầy Lăng 724,6 0
Trần Văn Thà ấp Giầy Lăng 80,9 0 193,1
9 1465,8
Trần Văn Thà ấp Giầy Lăng 5.595,6 489,7 1272,7
10 Trần Văn Thà (Hùm) ấp Giầy Lăng 2.014,0 960,7
Võ Văn Hào ấp Giầy Lăng 614,5 0 737,3
11 793,6
Võ Văn Hào ấp Giầy Lăng 308,0 56,3
Phan Văn Khoa ấp Giầy Lăng 836,6 6117,2
Phan Văn Khoa ấp Giầy Lăng 175,8
12 6117,2
Phan Văn Khoa ấp Giầy Lăng 1.048,7 160,5
Phan Văn Khoa ấp Giầy Lăng 1.213,6 3277,1
13 Lê Thanh Nhã ấp Giầy Lăng 1.070,4 0 675,3 675,3
14 Nguyễn Văn Sơn ấp Giầy Lăng 1.445,2 0 2162,9 2162,9
15 Nguyễn Thành Trung ấp Giầy Lăng 4.999,8 2658,9 1195,9 1195,9
Lê Thanh Bình ấp Giầy Lăng 825,5 955,6
16 1756,3
Lê Thanh Bình ấp Giầy Lăng 483,8 800,7
Huỳnh Hữu Hạnh ấp Giầy Lăng 652,6 2909,8
17 2909,8
Huỳnh Hữu Hạnh ấp Giầy Lăng 716,1
18 Phan Văn Kịch ấp Giầy Lăng 901,0
19 Lê Thị Hía ấp Giầy Lăng 859,9 0 2520,7 2520,7
Trần Đình Hán ấp Giầy Lăng 2.983,8 549,1
20
Trần Đình Hán ấp Giầy Lăng 1.244,8 1957,9
21 Trịnh Thị My ấp Giầy Lăng 1.038,7 0 68 68
Nguyễn Văn Linh ấp Giầy Lăng 983,6 160 160
22
Nguyễn Văn Linh ấp Giầy Lăng 39,9
23 Trương Thị Hương ấp Giầy Lăng 699,0 540,8 540,8
24 Huỳnh Quốc Hội ấp Giầy Lăng 2.833,1 240 281,5 281,5
25 Nguyễn Khải Phong ấp Giầy Lăng 947,9 2394,8 283,7 283,7
26 Khưu Minh Khôi ấp Giầy Lăng 1.104,0 539,1 539,1
27 Ông Cảo Kía ấp Giầy Lăng 585,0 68,8 68,8
Kha Văn Thưởng ấp Giầy Lăng 4.577,3 2330 1413,7
28 Kha Văn Thưởng ấp Giầy Lăng 1.186,3 2994,7 4801,3
Kha Văn Thưởng ấp Giầy Lăng 794,1 392,9
29 Lê Chí Công ấp Giầy Lăng 98,2 11,3
30 Ngô Văn Minh ấp Giầy Lăng 2.722,1 2277,9 2277,9
31 Trương Minh Tâm ấp Giầy Lăng 613,0
Trương Hoàn Niên ấp Giầy Lăng 628,1
32
Trương Hoàn Niên ấp Giầy Lăng 688,5
33 Trương Văn Chịa ấp Giầy Lăng 2.206,9 2670,5
34 Lê Văn Triện ấp Giầy Lăng 1.281,5 480,5 480,5
35 Lý Thị Lệ ấp Giầy Lăng 248,9
36 Lý Thanh Tiệp ấp Giầy Lăng 921,0 312,4 312,4
Lý Văn Đực ấp Trà Teo 464,5 453,8
37 1017,9
Lý Văn Đực ấp Trà Teo 494,1 564,1
38 Nguyễn Văn Bước ấp Giầy Lăng 1.245,2 1816,3 1816,3
39 Ngô Khưu Kim Thượng ấp Giầy Lăng 635,1
40 Phạm Văn Ròng ấp Giầy Lăng 1.663,6 723 723
41 Lý Minh Thống ấp Giầy Lăng 2.282,1 1.929 1.929
42 Lý Thị Út Đèo ấp Giầy Lăng 974,8 293 293
43 Lý Văn Cát ấp Giầy Lăng 486,4 833 833,4
44 Mã Đức Ý ấp Giầy Lăng 688,1 2374,5 2374,5
45 Đinh Công Quang ấp Giầy Lăng 2.635,2 1640,9 1640,9
46 Võ Minh Thanh ấp Giầy Lăng 919,4 230,9 230,9
47 Lâm Thị Sợi ấp Giầy Lăng 919,5 594,5 594,5
48 Phạm Thị Hồng Ảnh ấp Giầy Lăng 640,1 614,8 614,8
49 Liên Minh Dương ấp Giầy Lăng 943,2 107 106,8
50 Lý Thanh Loan ấp Giầy Lăng 1.676,7 1.341 1.341
51 Phạm Văn Tửng ấp Giầy Lăng 2.211,6 1816,8 1816,8
Lê Hữu Nghĩa ấp Giầy Lăng 367,3
52 211,7
Lê Hữu Nghĩa ấp Giầy Lăng 4.333,8 2386,6 211,7
53 Lý Văn Nghĩa ấp Giầy Lăng 734,1 531,5 531,5
54 Lâm Sao ấp Trà Teo 316,2 56,8 56,8
55 Tăng Thị Ly ấp Trà Teo 753,9
56 Danh Vì ấp Trà Teo 91,6
57 Khưu Ngál ấp Trà Teo 1.157,3 519,7 519,7
58 Tăng Sà Tha ấp Trà Teo 99,0 20,9 20,9
59 Ngô Thanh Hiền ấp Trà Teo 2.410,8 1262,7 476,2 476,2
Diện tích thu hồi
Địa chỉ
STT Tên chủ sử dụng đất Diện tích dự kiến thuê Diện tích thu hồi
thửa đất Diện tích thuê 50 năm >=1000m2 <1000m2
20 năm thêm
60 Ngô Đẹt ấp Trà Teo 1.003,0 1404,3 0
Châu Thị Hiên ấp Trà Teo 693,0 123,1
61 1844,3
Châu Thị Hiên ấp Trà Teo 2.022,0 1721,2
62 Ngô Thượl ấp Trà Teo 2.268,8 110,5 110,5
63 Lâm Sà Đã ấp Trà Teo 1.077,9
Lâm Kim Lia ấp Trà Teo 1.527,4 563,9
64
Lâm Kim Lia ấp Trà Teo 1.113,7 2103,2
65 Trần és ấp Trà Teo 451,1
66 Trần Xâm ấp Trà Teo 214,0 69 69
67 Trần Sách ấp Trà Teo 1.277,0
68 Kim Thị A ấp Trà Teo 92,4
Trần Thị Khoai ấp Trà Teo 947,2 316,8
69 1066,6
Trần Thị Khoai ấp Trà Teo 2.231,9 749,8
Trần Thị Sà Lượl ấp Trà Teo 1.036,8 1168,1 418,9
70 1110,8
Trần Thị Sà Lượl ấp Trà Teo 428,6 1474,9 691,9
Ngô Thị Ủ ấp Trà Teo 2.133,9 229,5 229,5
71
Ngô Thị Ủ ấp Trà Teo 513,6 234,9 234,9
72 Khưu Hịa ấp Trà Teo 4.064,6 1217,2 806,2 806,2
73 Võ Văn Lý ấp Trà Teo 0,0 2056,4 1323,8 1323,8
74 Lý Chu Toàn ấp Cảng Buối 1.785,6
Nguyễn Văn Hắt ấp Cảng Buối 217,8 0
Nguyễn Văn Hắt ấp Cảng Buối 2.446,8 1571,5 1092,2
Nguyễn Văn Hắt ấp Cảng Buối 1.072,4 43,5 563,6
75 1762,9
Nguyễn Văn Hắt ấp Cảng Buối 230,2 0
Nguyễn Văn Hắt ấp Cảng Buối 2.075,7 0
Nguyễn Văn Hắt ấp Cảng Buối 21,3 1055,5 107,1
76 Trần Văn Miên ấp Cảng Buối 136,5
77 Trần Thị Tuyết ấp Cảng Buối 1.147,5 492,9 492,9
78 Ngô Minh Sơn ấp Cảng Buối 713,9 88,4 88,4
79 Ngô Thị Bố ấp Cảng Buối 2.982,7 3242,1 865,9 865,9
80 Vương Thị Nhỏ ấp Cảng Buối 1.725,4
81 Lý Tâm ấp Cảng Buối 330,0
82 Lý Trung Dương ấp Cảng Buối 728,4 200,9 200,9
83 Lâm Văn Toả ấp Cảng Buối 453,0
Phạm Văn Lăm ấp Cảng Buối 3.168,8 1165,5 422,2
84 551,5
Phạm Văn Lăm ấp Cảng Buối 1.044,7 1628,7 129,3
85 Trần Thị Pế ấp Cảng Buối 1.704,4 2341,2 2341,2
86 Phạm Hoàng Bảnh ấp Cảng Buối 1.131,9 1160 1160
87 Lâm Văn Nết ấp Cảng Buối 460,6 64,5 64,5
88 Trang Hoàng Thành ấp Cảng Buối 80,8
Ngô Văn Sích ấp Cảng Buối 482,5 1003,1
89 2040
Ngô Văn Sích ấp Cảng Buối 277,9 1036,9
Trương Văn Nhất ấp Cảng Buối 948,3 535
Trương Văn Nhất ấp Cảng Buối 324,2 157,6
90 894,9
Trương Văn Nhất ấp Cảng Buối 329,2 106,2
Trương Văn Nhất ấp Cảng Buối 282,7 96,1
91 Lâm Thị Quao ấp Cảng Buối 500,8 498,7 498,7
92 Khưu Qươi ấp Cảng Buối 83,7 59,2 59,2
93 Khưu Thị Lép ấp Cảng Buối 0,0 3036,9 3621,4 3621,4
94 Triệu Sửa ấp Cảng Buối 0,0 990,8 1593 1593
95 Triệu Thị Dậy ấp Cảng Buối 0,0 1449,7 34,8 34,8
Kim Thị Huôi ấp Cảng Buối 0,0 1.120 1.593
96 1.694
Kim Thị Huôi ấp Cảng Buối 0,0 1.268 101
97 Thạch Thị Xưng ấp Cảng Buối 0,0 916 119 119
98 Trần Thị Sêm- Lâm Văn Thuỷ ấp Cảng Buối 0,0 1191,4
99 Chùa Saray Trà Teo ấp Cảng Buối 11.617,8 2725 1245 1245
100 Lâm Ngọc Đến ấp Cảng Buối 4.240,6 2669,6 3321,8 3321,8
101 Lê Thị Hồng Hạnh ấp Cảng Buối 1.454,9
102 Huỳnh Thị Hên ấp Cảng Buối 791,7 78 78
103 Sơn Đẹt ấp Cảng Buối 1.513,4 515,4 515,4
104 Trương Thị Len ấp Cảng Buối 3.402,1 1980,1 687,9 687,9
Trương Thị Lực ấp Cảng Buối 462,0 0
105 Trương Thị Lực ấp Cảng Buối 1.153,6 0 362,4 362,4
Trương Thị Lực ấp Cảng Buối 822,7 0
Ngô Thị Hin ấp Cảng Buối 612,9 571,1
106 571,1
Ngô Thị Hin ấp Cảng Buối 1,2
107 Kim Thị Nha ấp Cảng Buối 926,4 53,2 53,2
108 Kim Thị Quành Na ấp Cảng Buối 1.913,2
109 Kim Văn Lát ấp Cảng Buối 1.425,8 1202,7 1202,7
110 Kim Văn Đẹt ấp Cảng Buối 99,2
111 Kim Thị Tạng ấp Cảng Buối 1.182,7 1372,5 1372,5
Lâm Cam ấp Cảng Buối 110,3
112 291,7
Lâm Cam ấp Cảng Buối 1.399,8 291,7
Phạm Văn Són ấp Cảng Buối 921,4 1753
113
Phạm Văn Són ấp Cảng Buối 859,4
114 Lê Thị Hồng Hạnh ấp Cảng Buối 4.063,5 1052,8 809,9 809,9
Phạm Văn Nhật ấp Cảng Buối 2.174,8
115
Diện tích thu hồi
Địa chỉ
STT Tên chủ sử dụng đất Diện tích dự kiến thuê Diện tích thu hồi
thửa đất Diện tích thuê 50 năm >=1000m2 <1000m2
20 năm thêm
115
Phạm Văn Nhật ấp Cảng Buối 335,6
116 Lâm Yên ấp Hoà Khởi 437,5 520,4 520,4
117 Tăng Thị Sọ ấp Hoà Khởi 911,3 1776,2 1776,2
118 Thạch Mến ấp Hoà Khởi 3.237,2 3.308 8.581 8.581
Thạch Tột ấp Lẫm Thiết 1.780,4 412,4
Thạch Tột ấp Lẫm Thiết 896,6 54,6
119 1101,1
Thạch Tột ấp Lẫm Thiết 3745,3 634,1
Thạch Tột ấp Lẫm Thiết 51,3
120 Lý Nàm Xe ấp Lẫm Thiết 2.270,5 1107,6 1107,6
Lý Thuôl ấp Lẫm Thiết 5.814,0
121 943,3
Lý Thuôl ấp Lẫm Thiết 1.777,5 943,3
Lý Hiên ấp Lẫm Thiết 1.314,9 231,1
122 231,1
Lý Hiên ấp Lẫm Thiết 1.346,1
Kim Thị Thấp- Sơn Hiền ấp Lẫm Thiết 605,2 198
123 638
Kim Thị Thấp- Sơn Hiền ấp Lẫm Thiết 456,9 440
124 Thạch Sất ấp Lẫm Thiết 2.759,2 570,9 570,9
125 Nguyễn Thế Như ấp Lẫm Thiết 1.245,9
126 Đền Thông ấp Lẫm Thiết 755,3
127 Kim Quạl ấp Lẫm Thiết 1.968,3

PHƯỜNG KHÁNH HOÀ


Sơn Del Khóm Kinh Mới Sóc 679,8 2714,9 2714,9
1
Sơn Del Khóm Kinh Mới Sóc 505,3
2 Kim Quít Khóm Kinh Mới Sóc 926,9 1281,4 1281,4
Phạm Thị Hủi Khóm Kinh Mới Sóc 2,3 2291,5
3 Phạm Thị Hủi Khóm Kinh Mới Sóc 1.562,4 520,1
Phạm Thị Hủi Khóm Kinh Mới Sóc 0,2 1.486,6
4 Lý Tết Lái Khóm Lẫm Thiết 2.246,4 385,6 385,6
5 Lý Minh Tiển Khóm Lẫm Thiết 3.287,3 2675,4 5541,9 5541,9
6 Lai Thanh A Khóm Kinh Mới Sóc 978,5 676,9 676,9
Ong Thị Nữ Khóm Kinh Mới Sóc 1.713,5 821,8 60,9
Ong Thị Nữ Khóm Kinh Mới Sóc 626,1 42,4
7 Ong Thị Nữ Khóm Kinh Mới Sóc 342,5 40,8 819,5
Ong Thị Nữ Khóm Kinh Mới Sóc 566,1 67,9
Ong Thị Nữ Khóm Kinh Mới Sóc 87,9 607,5
8 Tăng Mỹ Hoàn Khóm Kinh Mới Sóc 44,1 368,4 368,4
Cao Thị Lươl Khóm Kinh Mới Sóc 679,3 1853,6 1482,4
9 2961
Cao Thị Lươl Khóm Kinh Mới Sóc 2.389,4 0 1478,6
10 Lý Thị Tê Ra Khóm Lẫm Thiết 294,7 453,1 453,1
11 Phạm Thanh Tùng Khóm Lẫm Thiết 399,7
12 Sơn Thị Pêl Khóm Lẫm Thiết 586,3 1000 1000
13 Thạch Thị út Khóm Lẫm Thiết 18,8 1077 1077

TỔNG 222.700,5 79.627,9 116.712,4 92.998,8 23.713,6


42 hộ 58 hộ

You might also like