You are on page 1of 2

Place Verbs Place Verbs

Trường Đi tới__, đi đến__ Rạp chiếu phim Đi xem phim


(school) (go to_) (cinema) (go to the movie)

Bệnh viện Đi__, đi tới__, đi đến__ Siêu thị Đi__, đi __mua đồ


(hospital) (go to__) (supermarket) (go to__, go shopping)

Quán cà phê Đi uống cà phê, đi cà phê Chợ Đi__, đi __ mua đồ


(café) (go for a coffee) (market) (go to__, go shopping)

Nhà hàng Đi ăn__, đi __ăn trưa/tối Sân bay Đi ra __


(restaurant) (eat out, have lunch/dinner) (airport) (go to __)
Nhà Về__, đi về__ Phố đi bộ Đi ra __
(house/home) (go back__) (walking street) (go to__)

Place Verbs Place Verbs


Trường Đi tới__, đi đến__ Rạp chiếu phim Đi xem phim
(school) (go to_) (cinema) (go to the movie)

Bệnh viện Đi__, đi tới__, đi đến__ Siêu thị Đi__, đi __mua đồ


(hospital) (go to__) (supermarket) (go to__, go shopping)

Quán cà phê Đi uống cà phê, đi cà phê Chợ Đi__, đi __ mua đồ


(café) (go for a coffee) (market) (go to__, go shopping)

Nhà hàng Đi ăn__, đi __ăn trưa/tối Sân bay Đi ra __


(restaurant) (eat out, have lunch/dinner) (airport) (go to __)
Nhà Về__, đi về__ Phố đi bộ Đi ra __
(house/home) (go back__) (walking street) (go to__)

Place Verbs Place Verbs


Trường Đi tới__, đi đến__ Rạp chiếu phim Đi xem phim
(school) (go to_) (cinema) (go to the movie)

Bệnh viện Đi__, đi tới__, đi đến__ Siêu thị Đi__, đi __mua đồ


(hospital) (go to__) (supermarket) (go to__, go shopping)

Quán cà phê Đi uống cà phê, đi cà phê Chợ Đi__, đi __ mua đồ


(café) (go for a coffee) (market) (go to__, go shopping)

Nhà hàng Đi ăn__, đi __ăn trưa/tối Sân bay Đi ra __


(restaurant) (eat out, have lunch/dinner) (airport) (go to __)
Nhà Về__, đi về__ Phố đi bộ Đi ra __
(house/home) (go back__) (walking street) (go to__)
Adjectives
ngon dở đẹp xấu ngọt
(tasty) (bad) (pretty) (ugly) (sweet)

lạt mặn chua cay đắng


(blank taste) (salty) (sour) (spicy) (bitter)

Adjectives
ngon dở đẹp xấu ngọt
(tasty) (bad) (pretty) (ugly) (sweet)

lạt mặn chua cay đắng


(blank taste) (salty) (sour) (spicy) (bitter)

Adjectives
ngon dở đẹp xấu ngọt
(tasty) (bad) (pretty) (ugly) (sweet)

lạt mặn chua cay đắng


(blank taste) (salty) (sour) (spicy) (bitter)

Adjectives
ngon dở đẹp xấu ngọt
(tasty) (bad) (pretty) (ugly) (sweet)

lạt mặn chua cay đắng


(blank taste) (salty) (sour) (spicy) (bitter)

Adjectives
ngon dở đẹp xấu ngọt
(tasty) (bad) (pretty) (ugly) (sweet)

lạt mặn chua cay đắng


(blank taste) (salty) (sour) (spicy) (bitter)

Adjectives
ngon dở đẹp xấu ngọt
(tasty) (bad) (pretty) (ugly) (sweet)

lạt mặn chua cay đắng


(blank taste) (salty) (sour) (spicy) (bitter)

You might also like