You are on page 1of 28

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG XÉT CNKQHT


KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020 - 2021

Khoa: CN Điện Tử - Thông tin


Bậc: Đại học

NNLT XS Vật liệu và linh


GT 1 Lý 1 Tin ĐC
STT Lớp Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Giới CTDL thống kê kiện điện tử
3 2 3 3 2 3
C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7 C8 C8 C8 C8 C8 C8
1 K22-A 19A12010128 Nguyễn Hoàng An 11/11/2001 Nam 5.8(C)
2 K22-A 19A12010036 Lưu Đức Anh 22/07/2001 Nam 5.7(C) 5.9(C)
3 K22-A 19A12010192 Nguyễn Đức Anh 23/06/2001 Nam 4.1(D)
4 K22-A 19A12010229 Nguyễn Hoàng Trúc Anh 14/06/2001 Nữ 6.0(C) 6.6(C+)
5 K22-A 19A12010076 Nguyễn Minh Anh 25/01/2001 Nam
6 K22-A 19A12010134 Nguyễn Nhật Anh 18/07/2001 Nam 6.6(C+)
7 K22-A 19A12010124 Nguyễn Quốc Anh 23/08/2001 Nam
8 K22-A 19A12010028 Nguyễn Trương Duy Anh 13/03/2001 Nam 6.4(C) 3.5(F)
9 K22-A 19A12010098 Phạm Tuấn Anh 19/10/2001 Nam
10 K22-A 19A12010204 Phạm Tuấn Anh 31/01/2001 Nam 5.7(C) 5.6(C)
11 K22-A 19A12010088 Vũ Tiến Anh 25/03/2001 Nam
12 K22-A 19A12010006 Hoàng Đình Chuyên 05/10/2001 Nam 6.2(C) 4.3(D)
13 K22-A 19A12010057 Đỗ Văn Cường 02/04/2001 Nam 5.9(C) 5.5(C)
14 K22-A 19A12010213 Triệu Hùng Cường 03/05/2001 Nam
15 K22-A 19A12010018 Dương Nguyên Dũng 30/04/2001 Nam
16 K22-A 19A12010133 Nguyễn Thị Dung 25/10/2001 Nữ 7.0(B) 4.9(D)
17 K22-A 19A12010054 Phạm Đức Dương 27/10/2001 Nam
18 K22-A 19A12010208 Lưu Khắc Duy 24/04/2001 Nam 4.4(D)
19 K22-A 19A12010025 Tạ Minh Đan 21/10/2000 Nam
20 K22-A 19A12010001 Chu Thành Đạt 09/09/2001 Nam 5.7(C) 5.1(D+)
21 K22-A 19A12010003 Đỗ Tiến Đạt 19/07/2001 Nam
22 K22-A 19A12010050 Giang Thành Đạt 06/09/2001 Nam 7.0(B) 6.0(C)
NNLT XS Vật liệu và linh
GT 1 Lý 1 Tin ĐC
STT Lớp Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Giới CTDL thống kê kiện điện tử
3 2 3 3 2 3
23 K22-A 19A12010064 Nguyễn Trần Thế Đạt 07/05/2001 Nam
24 K22-A 19A12010029 Đặng Phúc Điệp 02/01/2001 Nam 7.0(B) 5.0(D+)
25 K22-A 19A12010077 Kiều Anh Đức 12/07/2001 Nam 5.0(D+) 4.0(D)
26 K22-A 19A12010082 Nguyễn Duy Trường Giang 20/02/2001 Nam 6.7(C+) 5.7(C)
27 K22-A 19A12010012 Lại Thanh Hải 12/12/2001 Nam 5.7(C) 6.3(C)
28 K22-A 19A12010027 Vũ Minh Hiếu 26/01/1999 Nam
29 K22-A 19A12010118 Vương Trung Hiếu 28/12/2001 Nam 5.7(C) 5.9(C)
30 K22-A 19A12010086 Nguyễn Đức Hòa 30/07/2000 Nam 5.7(C) 5.6(C)
31 K22-A 19A12010011 Nguyễn Huy Hoàng 11/03/2001 Nam 6.4(C) 5.2(D+)
32 K22-A 19A12010085 Vũ Huy Hoàng 27/05/2001 Nam
33 K22-A 19A12010084 Nguyễn Lê Minh Hương 04/06/2001 Nam 6.3(C) 5.9(C)
34 K22-A 19A12010052 Nguyễn Duy Huy 22/09/2001 Nam 6.3(C) 5.7(C)
35 K22-A 19A12010157 Nguyễn Đức Huy 12/07/2001 Nam
36 K22-A 19A12010129 Chu Duy Khánh 04/09/2001 Nam 4.9(D)
37 K22-A 19A12010212 Phạm Gia Khánh 07/10/2001 Nam 5.5(C)
38 K22-A 19A12010106 Trịnh Quốc Khánh 20/02/2001 Nam
39 K22-A 19A12010230 Lê Tùng Lâm 24/10/2001 Nam
40 K22-A 19A12010099 Nguyễn Phúc Lâm 17/09/2001 Nam 6.4(C) 5.1(D+)
41 K22-A 19A12010231 Nguyễn Sơn Lâm 07/12/2000 Nam 6.4(C) 5.6(C)
42 K22-A 19A12010218 Giang Thị Phương Liên 13/12/2001 Nữ 5.7(C) 5.7(C)
43 K22-A 19A12010010 Nguyễn Diệu Linh 02/12/2001 Nữ 4.7(D) 7.8(B)
44 K22-A 19A12010042 Nguyễn Khánh Linh 20/09/2001 Nữ 4.5(D)
45 K22-A 19A12010151 Lương Hoàng Long 19/09/2001 Nam
46 K22-A 19A12010190 Nguyễn Hải Long 11/03/2001 Nam 8.1(B+) 4.5(D)
47 K22-A 19A12010135 Trần Văn Long 17/01/2001 Nam 6.4(C) 3.6(F)
48 K22-A 19A12010217 Vũ Bảo Long 03/03/2001 Nam 7.1(B) 4.9(D)
49 K22-A 19A12010005 Trần Đức Mạnh 29/09/2001 Nam 7.0(B) 5.2(D+)
50 K22-A 19A12010104 Trương Tuấn Minh 16/02/2001 Nam
51 K22-A 19A12010070 Lê Anh Quân 10/10/2001 Nam 4.0(D)
52 K22-A 19A12010102 Lê Minh Quân 14/02/2001 Nam 7.1(B) 5.2(D+)
53 K22-A 19A12010026 Nguyễn Minh Quân 26/06/2001 Nam
NNLT XS Vật liệu và linh
GT 1 Lý 1 Tin ĐC
STT Lớp Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Giới CTDL thống kê kiện điện tử
3 2 3 3 2 3
54 K22-A 19A12010007 Nguyễn Vũ Quang 01/02/2001 Nam 8.4(B+) 4.7(D)
55 K22-A 19A12010023 Mai Trường Sơn 08/04/2001 Nam 7.7(B) 5.2(D+)
56 K22-A 19A12010111 Trần Thanh Sơn 15/10/2001 Nam 6.1(C) 4.0(D)
57 K22-A 19A12010074 Phạm Hồng Thái 19/01/2001 Nam
58 K22-A 19A12010060 Nguyễn Đức Thắng 06/04/2001 Nam 2.2(F) 5.0(D+)
59 K22-A 19A12010090 Nguyễn Văn Thắng 09/01/2001 Nam 6.3(C) 4.5(D)
60 K22-A 19A12010188 Ngô Thị Thanh 13/04/2001 Nữ 6.3(C) 5.2(D+)
61 K22-A 19A12010205 Phạm Văn Thành 09/11/2001 Nam 6.1(C) 3.9(F)
62 K22-A 19A12010094 Ngô Sĩ Minh Thuận 01/12/2001 Nam 4.9(D)
63 K22-A 19A12010189 Nguyễn Đức Tiến 25/11/2001 Nam 6.3(C) 5.2(D+)
64 K22-A 19A12010203 Hoàng Thị Huyền Trang 12/05/2001 Nữ 5.9(C)
65 K22-A 19A12010061 Đỗ Anh Tú 25/05/2001 Nam 6.3(C) 5.9(C)
66 K22-A 19A12010109 Mai Anh Tú 11/06/2001 Nam 5.9(C) 2.0(F)
67 K22-A 19A12010209 Nguyễn Minh Tuấn 07/05/2001 Nam 6.8(C+) 5.7(C)
68 K22-A 19A12010117 Nguyễn Mạnh Tùng 07/12/2000 Nam 7.7(B) 7.3(B)
69 K22-A 19A12010071 Phạm Thanh Tùng 02/01/2001 Nam 5.4(D+)
70 K22-A 19A12010144 Lê Thị Hồng Vân 13/03/2001 Nữ 8.4(B+) 9.0(A)
71 K22-A 19A12010055 Vũ Thành Vinh 14/07/2001 Nam 7.4(B) 5.0(D+)
72 K22-A 19A12010207 Đỗ Đức Vượng 12/04/2001 Nam 8.1(B+) 6.7(C+)

1 K22-B 19A12010095 Nguyễn Văn An 16/06/2001 Nam 5.8(C)


2 K22-B 19A12010202 Phạm Bá Hoàng Anh 16/04/2001 Nam
3 K22-B 19A12010067 Phạm Đức Anh 23/03/2001 Nam 8.5(A) 7.5(B)
4 K22-B 19A12010072 Quách Tuấn Anh 25/09/2001 Nam 8.2(B+) 8.9(A)
5 K22-B 19A12010156 Dương Văn Bình 29/05/2001 Nam 7.8(B) 6.8(C+)
6 K22-B 19A12010091 Thân Văn Cảnh 24/09/2001 Nam 7.0(B) 7.6(B)
7 K22-B 19A12010114 Trần Thị Chinh 04/09/2001 Nữ 8.4(B+) 6.9(C+)
8 K22-B 19A12010187 Nguyễn Phụ Cường 15/04/2001 Nam 6.6(C+) 6.8(C+)
9 K22-B 19A12010078 Nguyễn Quốc Cường 29/07/2001 Nam 5.9(C)
10 K22-B 19A12010183 Nguyễn Thế Dân 10/02/2001 Nam 7.7(B) 6.5(C+)
11 K22-B 19A12010180 Trịnh Thị Diệp 02/12/2001 Nữ 9.1(A) 9.0(A)
NNLT XS Vật liệu và linh
GT 1 Lý 1 Tin ĐC
STT Lớp Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Giới CTDL thống kê kiện điện tử
3 2 3 3 2 3
12 K22-B 19A12010115 Nguyễn Anh Dũng 05/09/2001 Nam 7.7(B) 6.3(C)
13 K22-B 19A12010233 Trần Đình Dũng 06/12/2001 Nam 5.8(C) 6.5(C+)
14 K22-B 19A12010065 Trần Tấn Dũng 03/12/2001 Nam 6.9(C+) 7.7(B)
15 K22-B 19A12010051 Phạm Việt Dương 18/06/2001 Nam 6.4(C) 6.9(C+)
16 K22-B 19A12010096 Từ Thùy Dương 05/08/2001 Nữ 6.7(C+) 7.0(B)
17 K22-B 19A12010172 Nghiêm Thị Duyên 15/01/2001 Nữ 7.7(B) 7.2(B)
18 K22-B 19A12010014 Nguyễn Thị Linh Đan 27/01/2001 Nữ 7.0(B) 7.7(B)
19 K22-B 19A12010131 Nguyễn Thành Đạt 14/05/2001 Nam 5.8(C) 6.8(C+)
20 K22-B 19A12010041 Nguyễn Tiến Đạt 31/01/2001 Nam 5.9(C) 7.5(B)
21 K22-B 19A12010089 Hoàng Minh Đức 26/03/2001 Nam 7.9(B) 6.8(C+)
22 K22-B 19A12010059 Nguyễn Anh Đức 07/06/2001 Nam 7.6(B) 8.6(A)
23 K22-B 19A12010015 Nguyễn Thị Thúy Hằng 24/02/2001 Nữ 8.3(B+) 7.7(B)
24 K22-B 19A12010113 Hán Hồng Hạnh 01/04/2001 Nữ 9.1(A) 8.4(B+)
25 K22-B 19A12010046 Trần Hoàng Hiệp 09/11/2001 Nam 7.6(B) 8.2(B+)
26 K22-B 19A12010073 Nguyễn Văn Hiếu 28/12/2001 Nam 6.4(C) 8.7(A)
27 K22-B 19A12010039 Bùi Nhật Hoàng 18/03/2001 Nam 6.6(C+) 6.5(C+)
28 K22-B 19A12010176 Nguyễn Việt Hoàng 14/10/2001 Nam 6.1(C) 7.9(B)
29 K22-B 19A12010221 Phạm Huy Hoàng 08/02/2001 Nam 7.0(B) 7.0(B)
30 K22-B 19A12010037 Bùi Thị Hương 28/03/2001 Nữ 7.3(B) 7.6(B)
31 K22-B 19A12010056 Nguyễn Văn Hưởng 11/11/2001 Nam 7.3(B) 7.5(B)
32 K22-B 19A12010178 Đinh Xuân Huy 10/03/2001 Nam 6.9(C+) 8.0(B+)
33 K22-B 19A12010119 Nguyễn Quang Huy 17/12/2001 Nam 7.4(B) 7.5(B)
34 K22-B 19A12010021 Trần Quốc Huy 13/12/2001 Nam 5.5(C) 7.3(B)
35 K22-B 19A12010075 Vũ Hà Huy 28/12/2001 Nam 5.0(D+) 6.8(C+)
36 K22-B 19A12010181 Ngô Minh Khánh 22/12/2001 Nam 5.8(C) 7.5(B)
37 K22-B 19A12010160 Nguyễn Thảo Khoa 13/02/2001 Nam 6.1(C) 8.3(B+)
38 K22-B 19A12010040 Đặng Trung Kiên 10/12/2001 Nam 5.9(C) 6.8(C+)
39 K22-B 19A12010009 Lê Chí Kiên 27/01/2001 Nam 7.7(B) 7.3(B)
40 K22-B 19A12010200 Đỗ Hữu Lâm 12/10/2001 Nam
41 K22-B 19A12010030 Diệp Thị Mỹ Linh 03/06/2001 Nữ 8.4(B+) 7.6(B)
42 K22-B 19A12010232 Trịnh Thùy Linh 20/06/2001 Nữ 8.4(B+) 7.7(B)
NNLT XS Vật liệu và linh
GT 1 Lý 1 Tin ĐC
STT Lớp Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Giới CTDL thống kê kiện điện tử
3 2 3 3 2 3
43 K22-B 19A12010108 Trịnh Văn Lộc 29/03/2001 Nam 7.7(B) 9.0(A)
44 K22-B 19A12010145 Bùi Hoàng Long 06/02/2001 Nam 5.6(C) 5.6(C)
45 K22-B 19A12010199 Nguyễn Hải Long 16/11/2001 Nam 7.0(B) 6.3(C)
46 K22-B 19A12010198 Nguyễn Hữu Long 29/08/2001 Nam 7.7(B) 7.2(B)
47 K22-B 19A12010177 Hà Thị Lý 20/07/2001 Nữ 8.0(B+) 7.7(B)
48 K22-B 19A12010120 Đặng Đình Mạnh 04/07/2001 Nam 8.1(B+) 7.0(B)
49 K22-B 19A12010215 Lê Đức Mạnh 21/01/2001 Nam 7.7(B) 7.0(B)
50 K22-B 19A12010062 Nguyễn Bình Minh 26/11/2001 Nam 7.4(B) 6.5(C+)
51 K22-B 19A12010227 Nguyễn Hiếu Minh 29/10/2001 Nam 6.3(C)
52 K22-B 19A12010048 Trần Công Minh 03/05/2001 Nam
53 K22-B 19A12010053 Phạm Hải Nam 22/05/2001 Nam 5.6(C) 7.2(B)
54 K22-B 19A12010170 Nguyễn Thị Thúy Nga 18/11/2001 Nữ 7.7(B) 8.3(B+)
55 K22-B 19A12010043 Nguyễn Giang Nguyên 22/08/2001 Nam 6.3(C) 6.5(C+)
56 K22-B 19A12010093 Nguyễn Văn Nguyện 12/12/2001 Nam 7.7(B) 7.2(B)
57 K22-B 19A12010137 Nguyễn Hoàng Nhật 26/11/2001 Nam 6.3(C) 7.2(B)
58 K22-B 19A12010130 Hoàng Anh Quân 18/03/2001 Nam 6.4(C) 7.2(B)
59 K22-B 19A12010186 Nguyễn Văn Quân 27/04/2001 Nam 7.0(B) 7.2(B)
60 K22-B 19A12010196 Phạm Vinh Quang 29/11/2001 Nam 6.5(C+) 7.2(B)
61 K22-B 19A12010216 Trần Minh Quang 27/07/2001 Nam 6.6(C+) 7.6(B)
62 K22-B 19A12010004 Nguyễn Tiến Sơn 04/07/2001 Nam 7.6(B) 6.1(C)
63 K22-B 19A12010002 Nguyễn Đức Thắng 28/11/2001 Nam 7.6(B) 8.6(A)
64 K22-B 19A12010047 Nguyễn Chí Thành 27/09/2001 Nam 7.6(B) 7.9(B)
65 K22-B 19A12010152 Trần Xuân Thường 13/01/2001 Nam 9.0(A) 9.0(A)
66 K22-B 19A12010049 Trần Thị Huyền Trang 05/10/2001 Nữ
67 K22-B 19A12010146 Phạm Đăng Trung 02/02/2001 Nam 6.2(C) 8.1(B+)
68 K22-B 19A12010220 Đoàn Văn Tuân 21/10/2001 Nam 0.0(F) 0.0(F)
69 K22-B 19A12010103 Nguyễn Quang Tuấn 04/02/2001 Nam 5.7(C) 6.5(C+)
70 K22-B 19A12010013 Hà Bách Tùng 09/10/2001 Nam 6.3(C) 6.5(C+)
71 K22-B 19A12010141 Nguyễn Đình Tùng 01/04/2001 Nam 8.0(B+) 6.5(C+)
72 K22-B 19A12010063 Nguyễn Quốc Việt 30/06/2001 Nam 5.9(C) 7.2(B)
73 K22-B 19A12010101 Nguyễn Thị Thanh Xuân 27/04/2001 Nữ 7.4(B) 8.3(B+)
NNLT XS Vật liệu và linh
GT 1 Lý 1 Tin ĐC
STT Lớp Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Giới CTDL thống kê kiện điện tử
3 2 3 3 2 3

1 K22-D 19A12010116 Đặng Thị Ngọc Ánh 20/01/2001 Nữ 6.5(C+) 6.6(C+)


2 K22-D 19A12010228 Đinh Quang Anh 11/07/1999 Nam
3 K22-D 19A12010126 Hoàng Huy Việt Anh 17/07/2001 Nam 7.1(B) 6.2(C)
4 K22-D 19A12010214 Nguyễn Tuấn Anh 19/11/2001 Nam
5 K22-D 19A12010105 Nguyễn Xuân Việt Anh 08/12/2001 Nam 7.2(B)
6 K22-D 19A12010206 Phạm Hoàng Anh 31/07/2001 Nam 6.5(C+) 5.1(D+)
7 K22-D 18A10010369 Vũ Minh Anh 26/11/2000 Nam
8 K22-D 19A12010163 Lưu Mạnh Cường 20/11/2001 Nam 6.0(C) 4.1(D)
9 K22-D 19A12010140 Nguyễn Tuấn Bình Dương 16/02/2001 Nam 5.9(C) 5.8(C)
10 K22-D 19A12010069 Hoàng Khánh Duy 11/06/2001 Nam 7.3(B) 7.2(B) 6.4(C)
11 K22-D 19A12010222 Trần Văn Đạt 18/12/2001 Nam 6.1(C) 7.3(B)
12 K22-D 19A12010068 Vũ Đức Đông 15/04/2001 Nam 7.7(B)
13 K22-D 19A12010081 Lê Minh Đức 12/12/2000 Nam
14 K22-D 19A12010107 Nguyễn Trung Đức 03/08/2001 Nam 5.9(C) 7.1(B) 0.0(F)
15 K22-D 19A12010174 Nguyễn Xuân Đức 27/10/2001 Nam 6.1(C) 6.3(C)
16 K22-D 19A12010158 Dương Thị Hà 02/03/2001 Nữ 8.1(B+) 5.8(C)
17 K22-D 19A12010153 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 22/04/2001 Nữ 6.7(C+) 7.9(B)
18 K22-D 19A12010219 Hoàng Minh Hải 13/09/2001 Nam 7.6(B) 5.0(D+)
19 K22-D 19A12010139 Bùi Trung Hiếu 06/04/2001 Nam 6.2(C) 5.4(D+)
20 K22-D 19A12010110 Đặng Xuân Hiếu 11/10/2001 Nam 6.9(C+) 6.3(C)
21 K22-D 19A12010159 Nguyễn Đức Hiệu 11/11/2001 Nam 7.9(B) 5.7(C)
22 K22-D 19A12010226 Bùi Minh Hoàng 02/09/2001 Nam 6.5(C+) 5.0(D+)
23 K22-D 19A12010169 Lại Việt Hoàng 15/12/2001 Nam
24 K22-D 19A12010201 Vũ Đình Hoàng 18/09/2001 Nam 5.5(C) 6.1(C)
25 K22-D 19A12010019 Bùi Bích Hồng 19/07/2001 Nữ 5.6(C) 6.7(C+)
26 K22-D 19A12010045 Bùi Việt Hưng 12/01/2001 Nam 7.9(B) 7.0(B)
27 K22-D 19A12010080 Phạm Mạnh Hùng 08/05/2001 Nam 7.2(B) 6.1(C)
28 K22-D 19A12010195 Trần Quốc Hưng 29/01/2000 Nam 6.3(C)
29 K22-D 19A12010167 Ngô Quang Huy 20/08/2001 Nam 6.7(C+) 5.6(C)
30 K22-D 19A12010087 Vũ Đức Huy 04/03/2001 Nam
NNLT XS Vật liệu và linh
GT 1 Lý 1 Tin ĐC
STT Lớp Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Giới CTDL thống kê kiện điện tử
3 2 3 3 2 3
31 K22-D 19A12010210 Nguyễn Đăng Khánh 25/01/2001 Nam 5.9(C) 5.3(D+)
32 K22-D 19A12010171 Phạm Gia Khiêm 01/11/2001 Nam 6.3(C) 6.6(C+)
33 K22-D 19A12010024 Đinh Trọng Khiên 22/11/2001 Nam 5.8(C) 7.3(B)
34 K22-D 19A12010132 Nguyễn Đình Phúc Lâm 29/07/2001 Nam 6.3(C) 6.8(C+)
35 K22-D 19A12010125 Vũ Xuân Lâm 08/11/2001 Nam 6.5(C+) 4.7(D)
36 K22-D 19A12010017 Lê Thị Lan 29/08/2001 Nữ 7.9(B) 8.7(A)
37 K22-D 19A12010121 Hồ Diệu Linh 03/11/2001 Nữ 7.3(B) 6.5(C+)
38 K22-D 19A12010058 Nguyễn Thành Long 22/05/2001 Nam 7.9(B) 5.7(C)
39 K22-D 19A12010044 Trần Hải Long 30/07/2001 Nam 0.4(F) 6.2(C) 1.9(F) 0.0(F)
40 K22-D 19A12010147 Bùi Tuấn Lực 13/02/2001 Nam 5.8(C) 4.2(D)
41 K22-D 19A12010165 Ngô Đức Lương 01/09/2000 Nam 5.8(C) 2.8(F)
42 K22-D 19A12010092 Lê Văn Minh 11/04/2001 Nam 7.2(B) 4.9(D)
43 K22-D 19A12010184 Nguyễn Thị Mỹ 17/03/2001 Nữ 7.6(B) 6.6(C+)
44 K22-D 19A12010224 Lê Hoàng Nam 17/12/2000 Nam 5.2(D+)
45 K22-D 19A12010155 Đinh Trọng Nghĩa 16/11/2001 Nam 7.6(B) 6.8(C+)
46 K22-D 19A12010123 Hoàng Minh Nghĩa 04/03/2001 Nam 5.8(C) 3.5(F)
47 K22-D 19A12010031 Nguyễn Vũ Phong 31/10/2001 Nam 5.4(D+) 5.6(C)
48 K22-D 19A12010035 Lê Nguyễn Thu Phương 18/02/2001 Nữ 6.5(C+) 4.4(D)
49 K22-D 19A12010032 Phạm Thị Diễm Quỳnh 11/03/2001 Nữ
50 K22-D 19A12010185 Lại Văn Sơn 25/02/2001 Nam 7.0(B) 5.2(D+)
51 K22-D 19A12010191 Trương Hải Sơn 17/11/2001 Nam 4.0(D)
52 K22-D 19A12010164 Nguyễn Hoàng Thái 09/11/2001 Nam 6.0(C) 5.9(C)
53 K22-D 19A12010022 Nguyễn Văn Thắng 05/03/2001 Nam 5.8(C) 3.6(F)
54 K22-D 19A12010162 Trịnh Xuân Thắng 24/01/2001 Nam 6.7(C+) 5.7(C)
55 K22-D 19A12010173 Đặng Trường Thành 12/09/2001 Nam 6.5(C+) 4.9(D)
56 K22-D 19A12010079 Đinh Thị Thanh 25/05/2001 Nữ 6.7(C+) 7.4(B)
57 K22-D 19A12010193 Mai Thanh Thư 11/09/2001 Nữ 6.3(C) 6.2(C)
58 K22-D 19A12010143 Phạm Văn Thuận 02/10/2001 Nam 5.6(C) 6.6(C+)
59 K22-D 19A12010175 Chu Văn Tiến 15/10/2001 Nam 7.2(B) 5.3(D+)
60 K22-D 19A12010148 Trần Quốc Toản 05/09/2001 Nam 6.5(C+) 3.5(F)
61 K22-D 19A12010122 Lê Thị Trang 14/08/2001 Nữ
NNLT XS Vật liệu và linh
GT 1 Lý 1 Tin ĐC
STT Lớp Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Giới CTDL thống kê kiện điện tử
3 2 3 3 2 3
62 K22-D 19A12010161 Nguyễn Mạnh Trường 10/10/2001 Nam 5.8(C) 4.3(D)
63 K22-D 19A12010154 Vũ Nguyên Trường 22/02/2001 Nam 5.6(C) 4.9(D)
64 K22-D 19A12010083 Chu Quang Tú 17/11/2001 Nam 4.8(D) 4.8(D)
65 K22-D 19A12010182 Nguyễn Quốc Tuấn 25/05/2001 Nam 2.1(F)
66 K22-D 19A12010127 Trần Văn Túy 28/09/2001 Nam
67 K22-D 19A12010020 Phạm Thị Thu Uyên 24/06/2001 Nữ 5.1(D+) 6.0(C)
68 K22-D 19A12010194 Nguyễn Quốc Việt 26/10/2001 Nam 6.0(C) 4.0(D)
69 K22-D 19A12010150 Nguyễn Thế Vinh 09/10/2001 Nam 5.8(C) 6.4(C)
70 K22-D 19A12010112 Đỗ Thị Xuyến 23/11/2001 Nữ 6.7(C+) 7.3(B)
71 K22-D 19A12010100 Lê Thị Hải Yến 19/01/2000 Nữ 6.3(C) 6.2(C)
Số lượng sinh viên chưa học hoặc không đạt 216 211 218 221 62 62
Trường và
LT mạch PP tính TH ĐT 2 Anh 3 Anh 1 Số TCĐK Xếp hạng Số TC tích Xếp hạng Số TC còn
sóng ĐT TBC HK TBCTL Ghi chú
trong kỳ học lực TL luỹ năm ĐT nợ TL
2 3 2 2 3 3
C8 C8 C8 C8 C8 C8 C9 C10 C11 C12 C13 C14 C15 C18
5.8(C) 7.3(B) 6.2(C) 10 2.20 2.07 BT 35 II 4
6.3(C) 7.1(B) 5.2(D+) 8.4(B+) 7.0(B) 17 2.47 2.45 BT 51 II 0
7.8(B) 5.7(C) 5.7(C) 6.5(C+) 13 2.04 1.97 Yếu 35 II 6
6.7(C+) 6.5(C+) 6.4(C) 7.3(B) 6.7(C+) 17 2.44 2.19 BT 45 II 3
0 0.00 1.79 Yếu 21 I 10
5.7(C) 7.3(B) 7.3(B) 10 2.60 2.25 BT 32 I 3
7.1(B) 6.0(C) 5.8(C) 8 2.38 1.80 Yếu 25 I 15
4.2(D) 6.3(C) 3.9(F) 0.7(F) 6.1(C) 17 1.06 2.14 BT 44 II 7
0 0.00 1.60 Yếu 15 I 14
6.3(C) 6.2(C) 6.0(C) 6.1(C) 15 2.00 1.97 Yếu 46 II 3
0 0.00 1.64 Yếu 21 I 10
6.2(C) 7.0(B) 5.0(D+) 6.8(C+) 15 2.03 1.95 Yếu 47 II 0
3.9(F) 7.1(B) 6.0(C) 5.0(D+) 6.0(C) 17 1.88 2.14 BT 49 II 2
0 0.00 1.88 Yếu 8 I 9
0 0.00 1.00 Yếu 6 I 22
5.7(C) 7.6(B) 6.1(C) 8.6(A) 6.3(C) 17 2.35 2.50 BT 51 II 0
0 0.00 0.00 Yếu 0 I 24
4.2(D) 5.4(D+) 4.2(D) 5.2(D+) 13 1.23 1.54 Yếu 36 II 5
0 0.00 2.12 BT 34 I 0
6.4(C) 6.2(C) 5.1(D+) 6.5(C+) 15 1.93 1.66 Yếu 47 II 0
0 0.00 1.55 Yếu 11 I 6
6.4(C) 6.4(C) 4.7(D) 8.4(B+) 15 2.30 2.42 BT 46 II 3
Trường và
LT mạch PP tính TH ĐT 2 Anh 3 Anh 1 Số TCĐK Xếp hạng Số TC tích Xếp hạng Số TC còn
sóng ĐT TBC HK TBCTL Ghi chú
trong kỳ học lực TL luỹ năm ĐT nợ TL
2 3 2 2 3 3
0 0.00 0.00 Yếu 0 I 17
5.3(D+) 6.2(C) 5.9(C) 7.1(B) 4.7(D) 17 1.91 2.09 BT 51 II 0
5.2(D+) 5.7(C) 4.2(D) 1.2(F) 14 1.07 1.59 Yếu 38 II 8
6.0(C) 6.0(C) 4.2(D) 5.7(C) 14 1.93 1.80 Yếu 43 II 3
6.3(C) 6.1(C) 6.0(C) 6.1(C) 14 2.00 1.98 Yếu 43 II 0
0 0.00 1.41 Yếu 17 I 0
6.0(C) 6.0(C) 5.4(D+) 4.4(D) 14 1.71 1.75 Yếu 46 II 0
6.6(C+) 6.7(C+) 5.5(C) 4.9(D) 15 1.97 1.96 Yếu 47 II 0
6.0(C) 5.3(D+) 0.0(F) 3.7(F) 14 1.11 1.45 Yếu 41 II 5
0 0.00 2.18 BT 17 I 0
6.4(C) 6.6(C+) 6.1(C) 9.3(A) 5.9(C) 17 2.32 2.23 BT 51 II 0
5.6(C) 6.3(C) 6.6(C+) 8.4(B+) 6.2(C) 17 2.24 2.29 BT 51 II 0
0 0.00 1.56 Yếu 8 I 9
5.3(D+) 6.2(C) 4.2(D) 5.4(D+) 13 1.42 1.79 Yếu 40 II 7
6.0(C) 6.2(C) 6.3(C) 5.6(C) 13 2.00 1.88 Yếu 38 II 3
0 0.00 1.86 Yếu 22 I 6
0 0.00 2.19 BT 8 I 9
4.5(D) 6.1(C) 6.0(C) 5.5(C) 15 1.77 1.77 Yếu 44 II 3
7.6(B) 6.2(C) 6.8(C+) 7.3(B) 14 2.36 2.25 BT 40 II 6
6.8(C+) 6.5(C+) 7.1(B) 8.1(B+) 7.9(B) 17 2.62 2.66 BT 48 II 3
7.0(B) 8 2.25 1.79 Yếu 21 I 3
5.6(C) 6.9(C+) 8.3(B+) 7.2(B) 13 2.35 2.09 BT 41 II 0
5.1(D+) 3.5(F) 5.5(C) 8 1.31 1.94 Yếu 31 I 7
6.6(C+) 6.6(C+) 7.7(B) 5.4(D+) 6.6(C+) 17 2.29 2.15 BT 49 II 0
6.6(C+) 6.5(C+) 6.0(C) 5.3(D+) 6.3(C) 17 1.74 2.14 BT 43 II 6
6.7(C+) 6.1(C) 7.1(B) 5.3(D+) 14 2.04 1.95 Yếu 46 II 0
7.0(B) 6.2(C) 6.6(C+) 9.0(A) 7.0(B) 17 2.62 2.62 BT 51 II 0
0 0.00 0.00 Yếu 0 I 17
7.4(B) 7.2(B) 5.6(C) 5.4(D+) 13 2.04 1.84 Yếu 41 II 0
5.6(C) 7.1(B) 5.2(D+) 1.4(F) 5.5(C) 17 1.91 2.10 BT 47 II 2
0 0.00 0.00 Yếu 0 I 17
Trường và
LT mạch PP tính TH ĐT 2 Anh 3 Anh 1 Số TCĐK Xếp hạng Số TC tích Xếp hạng Số TC còn
sóng ĐT TBC HK TBCTL Ghi chú
trong kỳ học lực TL luỹ năm ĐT nợ TL
2 3 2 2 3 3
6.7(C+) 6.8(C+) 6.8(C+) 8.1(B+) 5.8(C) 17 2.38 2.60 BT 51 II 0
5.8(C) 6.2(C) 5.2(D+) 8.4(B+) 7.4(B) 17 2.32 2.39 BT 49 II 0
6.6(C+) 5.6(C) 4.5(D) 7.3(B) 5.5(C) 17 1.88 1.96 Yếu 49 II 0
0 0.00 2.02 BT 22 I 10
7.2(B) 6.3(C) 8.4(B+) 6.6(C+) 16 1.94 2.38 BT 36 II 7
7.2(B) 6.2(C) 3.6(F) 9.3(A) 5.0(D+) 17 1.85 2.06 BT 49 II 2
7.0(B) 6.6(C+) 4.7(D) 8.3(B+) 7.0(B) 17 2.35 2.41 BT 51 II 0
6.5(C+) 6.3(C) 4.8(D) 7.3(B) 7.8(B) 17 1.88 2.32 BT 48 II 3
6.1(C) 6.0(C) 8.2(B+) 10 2.25 2.33 BT 26 I 13
5.5(C) 6.6(C+) 5.4(D+) 9.3(A) 6.4(C) 17 2.18 2.43 BT 51 II 0
6.7(C+) 6.6(C+) 7.3(B) 10 2.45 2.16 BT 35 II 3
7.1(B) 6.6(C+) 6.5(C+) 10(A+) 5.7(C) 17 2.50 2.53 BT 51 II 0
6.7(C+) 5.6(C) 5.0(D+) 2.9(F) 5.1(D+) 17 1.32 2.02 BT 44 II 5
6.2(C) 6.3(C) 4.9(D) 5.7(C) 7.5(B) 17 2.12 2.24 BT 51 II 0
8.3(B+) 7.6(B) 7.2(B) 10(A+) 8.9(A) 17 3.35 3.30 BT 51 II 0
6.4(C) 6.3(C) 5.0(D+) 7.4(B) 13 2.04 2.12 BT 43 II 0
7.4(B) 7.3(B) 6.5(C+) 10(A+) 7.5(B) 17 3.29 2.98 BT 51 II 0
7.2(B) 5.9(C) 3.8(F) 8.3(B+) 6.5(C+) 17 2.18 2.32 BT 47 II 2
7.2(B) 5.9(C) 5.8(C) 9.3(A) 8.8(A) 17 2.97 2.97 BT 51 II 0

7.1(B) 6.1(C) 6.4(C) 7.2(B) 13 2.38 2.59 BT 38 II 9


6.3(C) 0.0(F) 5 1.20 1.74 Yếu 17 I 19
7.0(B) 5.4(D+) 4.9(D) 7.2(B) 5.6(C) 17 2.44 2.27 BT 48 II 3
7.8(B) 4.0(D) 7.4(B) 8.2(B+) 6.4(C) 17 2.76 2.90 BT 51 II 0
7.0(B) 6.3(C) 6.5(C+) 6.5(C+) 6.6(C+) 17 2.53 2.34 BT 51 II 0
6.2(C) 5.8(C) 8.0(B+) 6.5(C+) 14 2.61 2.22 BT 37 II 6
7.8(B) 6.8(C+) 6.7(C+) 9.7(A+) 6.4(C) 17 2.76 2.51 BT 51 II 0
6.6(C+) 5.6(C) 6.1(C) 6.6(C+) 4.3(D) 17 2.09 2.12 BT 49 II 0
7.8(B) 5.6(C) 7.5(B) 4.7(D) 13 2.08 2.21 BT 38 II 3
7.7(B) 5.5(C) 7.4(B) 8.4(B+) 5.4(D+) 17 2.53 2.36 BT 51 II 0
7.8(B) 6.6(C+) 7.2(B) 10(A+) 6.0(C) 17 3.15 2.56 BT 51 II 0
Trường và
LT mạch PP tính TH ĐT 2 Anh 3 Anh 1 Số TCĐK Xếp hạng Số TC tích Xếp hạng Số TC còn
sóng ĐT TBC HK TBCTL Ghi chú
trong kỳ học lực TL luỹ năm ĐT nợ TL
2 3 2 2 3 3
7.7(B) 6.4(C) 6.1(C) 9.3(A) 5.8(C) 17 2.47 2.35 BT 51 II 0
6.1(C) 1.2(F) 6.2(C) 14 1.82 1.68 Yếu 20 I 2
7.4(B) 6.3(C) 4.9(D) 7.0(B) 6.4(C) 17 2.35 2.27 BT 48 II 3
7.7(B) 6.5(C+) 6.5(C+) 8.8(A) 6.1(C) 17 2.59 2.60 BT 51 II 0
8.1(B+) 6.5(C+) 6.3(C) 6.1(C) 5.4(D+) 17 2.41 2.36 BT 51 II 0
7.8(B) 6.4(C) 6.7(C+) 7.2(B) 6.4(C) 17 2.59 2.32 BT 49 II 0
8.2(B+) 6.2(C) 6.7(C+) 9.1(A) 6.1(C) 17 2.76 2.56 BT 51 II 0
7.5(B) 6.3(C) 6.7(C+) 6.9(C+) 14 2.39 2.46 BT 39 II 6
6.2(C) 6.8(C+) 6.6(C+) 6.0(C) 16 2.34 2.27 BT 35 II 6
7.0(B) 6.5(C+) 6.3(C) 3.8(F) 4.9(D) 17 2.00 2.15 BT 47 II 4
8.0(B+) 6.4(C) 7.2(B) 6.6(C+) 5.8(C) 17 2.82 2.75 BT 51 II 0
7.4(B) 6.6(C+) 7.2(B) 5.8(C) 6.5(C+) 17 2.76 2.53 BT 51 II 0
7.8(B) 6.6(C+) 7.9(B) 9.7(A+) 6.3(C) 17 3.06 2.64 BT 51 II 0
7.7(B) 7.3(B) 7.9(B) 10(A+) 6.8(C+) 17 3.12 2.86 BT 51 II 0
7.4(B) 6.3(C) 6.6(C+) 9.1(A) 5.2(D+) 17 2.68 2.74 BT 51 II 0
8.0(B+) 6.1(C) 8.1(B+) 5.4(D+) 5.2(D+) 17 2.35 2.54 BT 48 II 3
7.7(B) 6.5(C+) 7.1(B) 5.7(C) 14 2.57 2.03 BT 46 II 0
7.3(B) 6.3(C) 6.5(C+) 7.0(B) 5.7(C) 17 2.59 2.46 BT 51 II 0
7.8(B) 6.8(C+) 5.7(C) 8.9(A) 6.7(C+) 17 2.82 2.68 BT 51 II 0
7.7(B) 6.5(C+) 6.7(C+) 9.7(A+) 5.7(C) 17 2.79 2.57 BT 51 II 0
7.7(B) 6.3(C) 5.8(C) 5.9(C) 5.2(D+) 17 2.35 2.27 BT 48 II 3
7.8(B) 6.2(C) 6.7(C+) 8.4(B+) 6.3(C) 17 2.65 2.62 BT 51 II 0
7.4(B) 6.2(C) 5.8(C) 9.0(A) 6.5(C+) 17 2.62 2.32 BT 51 II 0
6.9(C+) 6.0(C) 5.6(C) 8.1(B+) 6.7(C+) 17 2.35 2.43 BT 51 II 0
7.7(B) 6.6(C+) 6.3(C) 10(A+) 6.5(C+) 17 2.71 2.59 BT 48 II 3
7.4(B) 7.3(B) 7.2(B) 8.1(B+) 6.5(C+) 17 2.94 2.70 BT 51 II 0
7.2(B) 6.3(C) 5.8(C) 9.0(A) 6.0(C) 17 2.44 2.49 BT 51 II 0
7.7(B) 7.0(B) 7.0(B) 9.0(A) 6.8(C+) 17 3.03 2.86 BT 51 II 0
0 0.00 2.65 BT 26 I 8
7.1(B) 7.5(B) 4.6(D) 9.1(A) 7.5(B) 17 2.94 2.92 BT 51 II 0
7.1(B) 7.3(B) 6.5(C+) 8.4(B+) 6.8(C+) 17 2.97 2.68 BT 51 II 0
Trường và
LT mạch PP tính TH ĐT 2 Anh 3 Anh 1 Số TCĐK Xếp hạng Số TC tích Xếp hạng Số TC còn
sóng ĐT TBC HK TBCTL Ghi chú
trong kỳ học lực TL luỹ năm ĐT nợ TL
2 3 2 2 3 3
6.8(C+) 7.6(B) 6.7(C+) 10(A+) 8.5(A) 17 3.35 3.14 BT 51 II 0
6.3(C) 7.3(B) 3.3(F) 7.3(B) 6.1(C) 17 2.06 2.11 BT 47 II 2
6.1(C) 6.3(C) 5.5(C) 6.7(C+) 14 2.21 2.29 BT 33 I 12
6.2(C) 7.6(B) 5.4(D+) 2.2(F) 7.1(B) 17 2.35 2.41 BT 46 II 5
7.1(B) 7.6(B) 8.1(B+) 10(A+) 7.2(B) 17 3.24 3.07 BT 51 II 0
6.6(C+) 7.1(B) 5.8(C) 8.3(B+) 6.2(C) 17 2.76 2.31 BT 45 II 3
6.3(C) 7.2(B) 5.9(C) 8.1(B+) 6.6(C+) 17 2.74 2.32 BT 51 II 0
7.0(B) 7.3(B) 6.9(C+) 9.1(A) 7.5(B) 17 2.97 2.55 BT 51 II 0
6.1(C) 5.6(C) 7.5(B) 10 2.20 2.02 BT 24 I 14
0 0.00 0.00 Yếu 0 I 17
5.9(C) 5.4(D+) 6.3(C) 8.1(B+) 7.9(B) 17 2.44 2.30 BT 51 II 0
7.8(B) 7.3(B) 6.7(C+) 8.3(B+) 7.7(B) 17 3.09 2.67 BT 51 II 0
6.9(C+) 7.2(B) 4.9(D) 7.1(B) 7.4(B) 17 2.50 2.38 BT 51 II 0
5.2(D+) 5.5(C) 6.1(C) 6.4(C) 7.3(B) 17 2.41 2.31 BT 48 II 3
7.7(B) 5.4(D+) 5.8(C) 7.4(B) 7.9(B) 17 2.50 2.43 BT 51 II 0
5.5(C) 5.5(C) 5.8(C) 7.4(B) 7.4(B) 17 2.47 2.27 BT 49 II 0
6.6(C+) 5.5(C) 3.7(F) 7.4(B) 5.8(C) 17 2.24 2.34 BT 47 II 2
6.5(C+) 7.4(B) 6.3(C) 6.3(C) 7.3(B) 17 2.65 2.52 BT 49 II 0
6.6(C+) 7.3(B) 6.4(C) 9.3(A) 7.3(B) 17 2.88 2.74 BT 48 II 3
5.9(C) 7.0(B) 5.8(C) 7.3(B) 9.1(A) 17 2.76 2.51 BT 51 II 0
7.7(B) 6.9(C+) 7.2(B) 9.1(A) 6.6(C+) 17 3.12 2.57 BT 49 II 0
7.3(B) 6.9(C+) 7.4(B) 9.1(A) 7.7(B) 17 3.03 2.72 BT 51 II 0
7.8(B) 6.2(C) 6.7(C+) 10(A+) 7.4(B) 17 3.18 3.25 BT 51 II 0
0 0.00 2.24 BT 34 I 0
7.5(B) 7.6(B) 5.8(C) 10(A+) 7.1(B) 17 2.97 2.60 BT 51 II 0
0.0(F) 2.3(F) 1.2(F) 0.0(F) 14 0.00 2.13 BT 31 I 14
6.5(C+) 6.9(C+) 6.1(C) 6.4(C) 6.7(C+) 17 2.32 2.12 BT 49 II 0
7.8(B) 7.1(B) 5.8(C) 8.1(B+) 7.2(B) 17 2.74 2.55 BT 48 II 3
6.9(C+) 6.9(C+) 6.5(C+) 7.1(B) 5.6(C) 17 2.59 2.39 BT 51 II 0
7.2(B) 6.9(C+) 6.5(C+) 8.8(A) 5.8(C) 17 2.68 2.64 BT 48 II 3
6.3(C) 7.3(B) 7.2(B) 8.8(A) 6.2(C) 17 2.91 2.68 BT 51 II 0
Trường và
LT mạch PP tính TH ĐT 2 Anh 3 Anh 1 Số TCĐK Xếp hạng Số TC tích Xếp hạng Số TC còn
sóng ĐT TBC HK TBCTL Ghi chú
trong kỳ học lực TL luỹ năm ĐT nợ TL
2 3 2 2 3 3

8.1(B+) 5.4(D+) 4.5(D) 9.1(A) 7.1(B) 17 2.53 2.71 BT 51 II 0


0 0.00 0.00 Yếu 0 I 17
6.7(C+) 6.3(C) 6.9(C+) 9.8(A+) 6.2(C) 17 2.47 2.44 BT 51 II 0
0 0.00 2.93 BT 34 I 0
7.8(B) 2.9(F) 6.3(C) 7.2(B) 12 2.33 2.45 BT 39 II 5
7.7(B) 5.7(C) 6.8(C+) 8.3(B+) 7.9(B) 17 2.50 2.68 BT 51 II 0
0 0.00 3.00 BT 3 I 14
6.9(C+) 6.8(C+) 3.8(F) 6.4(C) 2.0(F) 17 1.38 2.24 BT 46 II 5
7.1(B) 4.3(D) 8.0(B+) 8.3(B+) 14 2.61 2.28 BT 43 II 0
7.0(B) 11 2.73 2.19 BT 16 I 8
7.2(B) 6.8(C+) 6.3(C) 7.3(B) 7.2(B) 17 2.68 2.73 BT 51 II 0
7.4(B) 7.1(B) 7.3(B) 6.8(C+) 13 2.88 2.56 BT 43 II 0
0 0.00 2.28 BT 29 I 3
9 1.67 2.22 BT 16 I 14
7.2(B) 7.1(B) 5.2(D+) 5.8(C) 14 2.29 2.38 BT 40 II 6
7.4(B) 8.0(B+) 9.1(A) 6.4(C) 15 2.90 2.23 BT 47 II 0
7.4(B) 7.8(B) 6.1(C) 9.1(A) 7.3(B) 17 2.94 3.05 BT 51 II 0
6.0(C) 7.8(B) 4.5(D) 8.3(B+) 7.4(B) 17 2.44 2.18 BT 49 II 0
7.0(B) 8.4(B+) 4.8(D) 7.4(B) 6.2(C) 17 2.29 2.25 BT 51 II 0
7.9(B) 6.8(C+) 5.0(D+) 7.6(B) 7.0(B) 17 2.50 2.32 BT 51 II 0
7.9(B) 7.1(B) 5.2(D+) 6.3(C) 7.2(B) 17 2.53 2.49 BT 51 II 0
6.4(C) 7.1(B) 5.0(D+) 5.8(C) 6.6(C+) 17 2.18 2.10 BT 49 II 0
0 0.00 1.68 Yếu 14 I 18
7.5(B) 7.1(B) 6.3(C) 7.4(B) 6.4(C) 17 2.41 2.29 BT 49 II 0
6.0(C) 5.7(C) 8.4(B+) 9.1(A) 7.0(B) 17 2.68 2.74 BT 51 II 0
7.6(B) 5.7(C) 6.1(C) 7.4(B) 7.7(B) 17 2.71 2.76 BT 51 II 0
6.0(C) 7.1(B) 5.0(D+) 7.4(B) 6.7(C+) 17 2.44 2.79 BT 51 II 0
7.1(B) 5.7(C) 6.1(C) 9 2.33 1.76 Yếu 33 I 7
7.0(B) 7.1(B) 6.1(C) 5.4(D+) 0.0(F) 17 1.94 2.35 BT 48 II 3
0 0.00 0.00 Yếu 0 I 17
Trường và
LT mạch PP tính TH ĐT 2 Anh 3 Anh 1 Số TCĐK Xếp hạng Số TC tích Xếp hạng Số TC còn
sóng ĐT TBC HK TBCTL Ghi chú
trong kỳ học lực TL luỹ năm ĐT nợ TL
2 3 2 2 3 3
6.7(C+) 5.7(C) 5.3(D+) 5.8(C) 15 1.90 1.90 Yếu 47 II 0
7.9(B) 7.8(B) 5.0(D+) 9.3(A) 7.0(B) 17 2.74 2.61 BT 51 II 0
7.2(B) 7.1(B) 6.6(C+) 9.3(A) 6.7(C+) 17 2.85 2.55 BT 51 II 0
7.5(B) 7.1(B) 4.8(D) 8.4(B+) 6.7(C+) 17 2.53 2.37 BT 51 II 0
7.2(B) 7.1(B) 5.4(D+) 6.7(C+) 15 2.23 2.02 BT 47 II 0
8.1(B+) 8.4(B+) 8.6(A) 10(A+) 8.3(B+) 17 3.65 3.63 BT 51 II 0
7.9(B) 5.7(C) 4.7(D) 8.0(B+) 7.1(B) 17 2.56 2.70 BT 51 II 0
6.7(C+) 7.1(B) 4.3(D) 5.7(C) 7.0(B) 17 2.41 2.30 BT 51 II 0
0.4(F) 14 0.29 2.00 BT 2 I 15
6.7(C+) 6.8(C+) 5.7(C) 7.1(B) 6.5(C+) 17 2.18 2.27 BT 51 II 0
6.0(C) 5.0(D+) 7.1(B) 7.3(B) 14 1.86 1.94 Yếu 43 II 3
7.4(B) 6.2(C) 5.9(C) 9.3(A) 8.4(B+) 17 2.56 2.60 BT 51 II 0
8.1(B+) 7.0(B) 6.5(C+) 9.3(A) 7.1(B) 17 3.03 2.96 BT 51 II 0
5.4(D+) 6.0(C) 5.0(D+) 6.1(C) 12 1.71 1.73 Yếu 35 II 5
6.3(C) 4.3(D) 6.6(C+) 8.2(B+) 14 2.46 1.97 Yếu 37 II 0
6.7(C+) 5.4(D+) 5.5(C) 7.1(B) 6.7(C+) 17 1.82 2.22 BT 48 II 3
6.4(C) 6.8(C+) 5.2(D+) 7.1(B) 6.0(C) 17 2.09 2.17 BT 49 II 0
7.8(B) 7.7(B) 4.9(D) 9.3(A) 6.4(C) 17 2.29 2.42 BT 51 II 0
0 0.00 2.23 BT 32 I 0
7.7(B) 6.4(C) 6.5(C+) 9.0(A) 6.9(C+) 17 2.53 2.80 BT 51 II 0
6.7(C+) 7.1(B) 5.3(D+) 5.7(C) 13 2.00 1.80 Yếu 41 II 4
7.4(B) 7.1(B) 7.1(B) 8.4(B+) 7.8(B) 17 2.76 2.63 BT 51 II 0
7.6(B) 5.4(D+) 4.8(D) 3.3(F) 15 1.10 1.84 Yếu 41 II 6
7.7(B) 7.1(B) 6.8(C+) 9.1(A) 6.9(C+) 17 2.74 2.69 BT 51 II 0
7.4(B) 7.3(B) 6.8(C+) 8.0(B+) 7.5(B) 17 2.59 2.46 BT 51 II 0
8.5(A) 7.1(B) 7.0(B) 9.3(A) 7.1(B) 17 3.18 2.87 BT 51 II 0
7.7(B) 7.7(B) 4.8(D) 8.1(B+) 7.1(B) 17 2.53 2.35 BT 49 II 0
7.8(B) 7.1(B) 7.0(B) 9.3(A) 6.1(C) 17 2.74 2.70 BT 51 II 0
7.4(B) 7.1(B) 6.8(C+) 8.3(B+) 7.5(B) 17 2.74 2.56 BT 51 II 0
7.4(B) 6.8(C+) 7.3(B) 4.8(D) 15 1.83 1.89 Yếu 44 II 3
0 0.00 2.35 BT 17 I 17
Trường và
LT mạch PP tính TH ĐT 2 Anh 3 Anh 1 Số TCĐK Xếp hạng Số TC tích Xếp hạng Số TC còn
sóng ĐT TBC HK TBCTL Ghi chú
trong kỳ học lực TL luỹ năm ĐT nợ TL
2 3 2 2 3 3
6.7(C+) 6.8(C+) 5.5(C) 7.3(B) 5.9(C) 17 2.09 2.16 BT 51 II 0
7.0(B) 6.6(C+) 8.0(B+) 6.0(C) 14 2.21 2.03 BT 44 II 2
7.1(B) 6.4(C) 6.9(C+) 8.1(B+) 6.5(C+) 17 2.15 2.12 BT 49 II 0
7.4(B) 6.4(C) 5.7(C) 6.6(C+) 13 1.81 1.89 Yếu 38 II 7
0 0.00 1.30 Yếu 15 I 16
7.4(B) 7.5(B) 6.1(C) 9.1(A) 6.6(C+) 17 2.56 2.54 BT 51 II 0
6.2(C) 6.8(C+) 5.7(C) 6.0(C) 7.2(B) 17 2.09 2.17 BT 46 II 3
7.0(B) 4.8(D) 9.0(A) 6.0(C) 14 2.29 2.05 BT 46 II 0
8.1(B+) 7.1(B) 6.6(C+) 10(A+) 7.5(B) 17 3.06 3.11 BT 51 II 0
7.0(B) 6.1(C) 7.0(B) 8.8(A) 6.9(C+) 17 2.56 2.45 BT 51 II 0
54 48 71 57 55 216
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG XÉT CNKQHT
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020 - 2021

Khoa: CN Điện Tử - Thông tin


Bậc: Đại học

Thực hành NNLT - XS Vật liệu và linh


G. tích 1 Lý 1 Tin ĐC
STT Lớp Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Giới máy tính CTDL thống kê kiện điện tử
2 3 2 3 3 2 3
C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7 C8 C8 C8 C8 C8 C8 C8
2 K22-C 19A17010123 Nguyễn Đắc An 23/08/2001 Nam 7.0(B) 8.2(B+)
6 K22-C 19A17010116 Giáp Thị Phương Anh 21/10/2001 Nữ 6.0(C) 6.8(C+)
12 K22-C 19A17010046 Nguyễn Tiến Anh 30/05/2001 Nam
13 K22-C 19A17010093 Nhạc Vũ Anh 17/09/2001 Nam 4.5(D) 4.9(D)
17 K22-C 19A17010049 Vũ Phương Bắc 13/05/2000 Nam
18 K22-C 19A17010048 Lai Xuân Bách 24/03/2001 Nam 4.1(D) 5.9(C)
19 K22-C 19A17010063 Vũ Đức Bảo 29/04/2001 Nam 4.2(D) 7.9(B)
21 K22-C 19A17010028 Đào Văn Chiến 29/12/2001 Nam 5.1(D+) 7.3(B)
23 K22-C 19A17010025 Nguyễn Đức Chính 13/06/2001 Nam 5.4(D+) 6.1(C)
25 K22-C 19A17010065 Nguyễn Chí Công 16/09/2000 Nam 4.9(D) 7.9(B)
28 K22-C 19A17010092 Nguyễn Công Danh 15/12/2001 Nam 4.9(D) 6.1(C)
29 K22-C 19A17010138 Trần Ngọc Diệp 25/02/2001 Nữ
33 K22-C 19A17010149 Nguyễn Đình Dương 10/07/2001 Nam 0.0(F)
34 K22-C 19A17010064 Nguyễn Văn Dương 04/02/2000 Nam 4.9(D) 6.0(C)
39 K22-C 19A17010058 Bùi Quang Đạt 25/08/2001 Nam 4.9(D) 6.3(C)
40 K22-C 19A17010099 Đàm Tiến Đạt 15/02/2001 Nam
41 K22-C 19A17010184 Ngô Hoàng Đạt 08/02/2001 Nam 4.9(D) 8.2(B+)
44 K22-C 19A17010126 Nguyễn Tiến Đạt 28/10/2001 Nam 3.1(F) 3.2(F)
45 K22-C 19A17010140 Nguyễn Tiến Đạt 15/01/2001 Nam 5.1(D+) 6.1(C)
48 K22-C 19A17010151 Trần Lê Quý Đô 26/03/2001 Nam 4.9(D) 6.6(C+)
49 K22-C 19A17010034 Nguyễn Đình Đoàn 10/11/2001 Nam 5.4(D+) 7.7(B)
52 K22-C 19A17010111 Nguyễn Hồng Đức 29/03/2001 Nam 4.7(D) 6.3(C)
54 K22-C 19A17010148 Phí Mạnh Đức 29/01/2001 Nam 5.8(C) 8.8(A)
56 K22-C 19A17010133 Vũ Hoàng Trường Giang 16/07/2000 Nam
Thực hành NNLT - XS Vật liệu và linh
G. tích 1 Lý 1 Tin ĐC
STT Lớp Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Giới máy tính CTDL thống kê kiện điện tử
2 3 2 3 3 2 3
57 K22-C 19A17010071 Nguyễn Hữu Hà 01/11/2001 Nam 4.9(D) 7.0(B)
63 K22-C 19A17010030 Vũ Ngọc Hải 12/03/2001 Nam 4.9(D) 7.5(B)
67 K22-C 19A17010204 Mai Trung Hiếu 12/05/2001 Nam 0.0(F) 2.2(F)
68 K22-C 19A17010069 Nguyễn Mậu Hiếu 09/11/2001 Nam 4.7(D) 5.6(C)
69 K22-C 19A17010038 Nguyễn Minh Hiếu 08/08/2001 Nam 4.0(D) 5.6(C)
70 K22-C 19A17010033 Nguyễn Văn Hoài 01/02/2001 Nam 5.8(C) 8.2(B+)
71 K22-C 19A17010101 Phùng Việt Hoàn 30/08/2001 Nam 4.2(D) 7.7(B)
73 K22-C 19A17010104 Phạm Huy Hoàng 12/03/2001 Nam 5.6(C) 7.3(B)
74 K22-C 19A17010193 Nguyễn Quốc Hồng 03/11/2001 Nam 3.8(F) 5.3(D+)
76 K22-C 19A17010147 Nguyễn Văn Hùng 07/05/2001 Nam 4.7(D) 5.6(C)
77 K22-C 19A17010105 Nguyễn Việt Hùng 01/09/2001 Nam 4.7(D) 5.6(C)
82 K22-C 19A17010136 Đặng Quang Huy 12/10/2001 Nam
85 K22-C 19A17010076 Nguyễn Gia Huy 15/11/2001 Nam 4.5(D) 5.9(C)
86 K22-C 19A17010042 Nguyễn Quang Huy 09/08/2001 Nam 4.2(D) 5.6(C)
88 K22-C 19A17010180 Trương Ngọc Huy 16/04/2001 Nam 6.6(C+)
89 K22-C 19A17010100 Vũ Tuấn Huy 22/09/2001 Nam 4.8(D) 5.6(C)
91 K22-C 19A17010074 Đinh Ngọc Khánh 02/04/2001 Nam 5.6(C) 5.1(D+)
92 K22-C 19A17010052 Phạm Duy Khánh 22/07/2001 Nam 5.4(D+) 5.6(C)
95 K22-C 19A17010012 Lê Triệu Minh Khuê 21/05/2001 Nam 5.7(C)
96 K22-C 19A17010188 Dương Trung Kiên 01/06/2001 Nam 5.4(D+) 5.2(D+)
99 K22-C 19A17010091 Tạ Thị Liễu 04/11/2001 Nữ 5.8(C) 8.0(B+)
102 K22-C 19A17010068 Lại Hoàng Hải Long 01/12/2001 Nam 7.0(B) 4.2(D)
103 K22-C 19A17010024 Nguyễn Gia Long 03/04/2001 Nam 5.6(C) 5.2(D+)
104 K22-C 19A17010171 Nguyễn Phi Long 16/09/2000 Nam 5.4(D+) 4.5(D)
107 K22-C 19A17010062 Kiều Đình Luân 03/06/2001 Nam 5.6(C) 7.0(B)
109 K22-C 19A17010121 Nguyễn Đình Lương 13/01/2001 Nam 4.8(D) 4.9(D)
117 K22-C 19A17010087 Bùi Văn Ngọc 13/03/2001 Nam 4.9(D) 5.9(C)
119 K22-C 19A17010115 Lỗ Bá Ngọc 28/01/2001 Nam 4.9(D) 5.4(D+)
121 K22-C 19A17010095 Lâm Viết Phong 08/08/2001 Nam 5.4(D+) 4.7(D)
122 K22-C 19A17010170 Nguyễn Hồng Phong 12/09/2001 Nam 6.3(C) 5.4(D+)
127 K22-C 19A17010005 Phùng Mạnh Quân 09/04/2001 Nam 5.1(D+) 6.2(C)
129 K22-C 19A17010094 Nguyễn Minh Quang 11/09/2001 Nam 4.7(D) 5.6(C)
134 K22-C 19A17010016 Lê Minh Sơn 25/12/2001 Nam
Thực hành NNLT - XS Vật liệu và linh
G. tích 1 Lý 1 Tin ĐC
STT Lớp Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Giới máy tính CTDL thống kê kiện điện tử
2 3 2 3 3 2 3
136 K22-C 19A17010040 Nguyễn Trường Sơn 15/11/2001 Nam 5.3(D+)
140 K22-C 19A17010077 Đào Thành Tâm 06/11/2001 Nam 4.9(D) 5.9(C)
141 K22-C 19A17010159 Đoàn Ngô Duy Thái 27/11/2001 Nam 5.1(D+) 5.4(D+)
143 K22-C 19A17010192 Nguyễn Mạnh Thắng 10/08/2001 Nam 4.7(D) 6.0(C)
144 K22-C 19A17010169 Nguyễn Văn Thắng 08/01/2001 Nam 5.1(D+) 4.2(D)
146 K22-C 19A17010172 Đặng Xuân Thành 06/08/2001 Nam 3.5(F) 6.3(C)
148 K22-C 19A17010163 Nguyễn Thế Thành 15/10/2001 Nam
149 K22-C 19A17010067 Trần Minh Thanh 29/04/2001 Nam
150 K22-C 19A17010129 Chu Văn Thảo 23/12/2001 Nam 5.4(D+) 5.8(C)
152 K22-C 19A17010013 Vũ Đình Thế 24/07/2001 Nam 4.0(D) 4.9(D)
153 K22-C 19A17010003 Nguyễn Đắc Thiên 21/12/2001 Nam 6.7(C+)
154 K22-C 19A17010153 Lê Quang Thiều 30/01/2001 Nam 4.5(D) 8.0(B+)
156 K22-C 19A17010036 Khuất Thị Thoa 12/09/2001 Nữ 4.7(D) 8.7(A)
157 K22-C 19A17010117 Dương Thị Thủy 25/07/2001 Nữ 5.8(C) 7.6(B)
159 K22-C 19A17010053 Nguyễn Văn Tiến 23/08/2001 Nam 6.3(C) 7.3(B)
161 K22-C 19A17010119 Nguyễn Đức Toàn 10/07/2001 Nam 6.1(C) 8.3(B+)
162 K22-C 19A17010128 Nguyễn Văn Toàn 02/11/2001 Nam 5.8(C) 7.4(B)
163 K22-C 19A17010090 Phạm Bá Toàn 27/06/2001 Nam
164 K22-C 19A17010070 Vũ Văn Toàn 20/06/2001 Nam 5.1(D+) 8.7(A)
165 K22-C 19A17010190 Vũ Văn Trang 12/10/2001 Nam 4.0(D) 7.0(B)
166 K22-C 19A17010023 Nguyễn Thành Trung 11/05/2001 Nam 4.5(D) 7.0(B)
167 K22-C 19A17010174 Nguyễn Trần Hoài Trung 01/05/2001 Nam 4.9(D) 7.7(B)
168 K22-C 19A17010196 Phan Tuấn Trung 11/07/2001 Nam 4.7(D) 6.3(C)
169 K22-C 19A17010021 Trần Đức Trung 23/06/2001 Nam 4.9(D) 8.3(B+)
171 K22-C 19A17010061 Nguyễn Đức Trường 19/10/2001 Nam 5.1(D+) 8.0(B+)
174 K22-C 19A17010125 Nguyễn Trọng Trường 01/10/2001 Nam 5.1(D+) 7.7(B)
181 K22-C 19A17010045 Hà Thanh Tùng 11/12/2001 Nam 4.2(D) 7.3(B)
182 K22-C 19A17010191 Nguyễn Văn Tùng 20/02/2001 Nam 4.9(D) 6.6(C+)
184 K22-C 19A17010020 Nguyễn Tiến Văn 25/12/2001 Nam 4.1(D) 7.7(B)
186 K22-C 19A17010142 Ngô Thế Việt 24/09/2001 Nam 4.7(D) 7.7(B)
187 K22-C 19A17010084 Vũ Quốc Việt 28/05/2000 Nam 5.8(C) 7.7(B)
188 K22-C 19A17010080 Đặng Tuấn Vũ 05/11/2001 Nam 1.7(F)
189 K22-C 19A17010055 Đinh Quang Vũ 19/03/2001 Nam 8.0(B+)
Thực hành NNLT - XS Vật liệu và linh
G. tích 1 Lý 1 Tin ĐC
STT Lớp Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Giới máy tính CTDL thống kê kiện điện tử
2 3 2 3 3 2 3
191 K22-C 19A17010114 Lỗ Thị Yến 21/09/2001 Nữ 7.4(B) 8.7(A)

1 K22-E 19A17010029 Nguyễn Duy An 24/11/2001 Nam 4.4(D) 6.8(C+)


3 K22-E 19A17010103 Bùi Xuân Hoàng Anh 04/05/2001 Nam 6.7(C+)
4 K22-E 19A17010073 Cao Tuấn Anh 01/12/2001 Nam 5.2(D+) 7.4(B)
7 K22-E 19A17010124 Hoàng Việt Anh 01/11/2001 Nam 5.0(D+) 4.2(D)
8 K22-E 19A17010194 Hồng Tuấn Anh 15/11/2001 Nam 7.8(B) 6.7(C+)
9 K22-E 19A17010015 Lê Thị Hải Anh 30/06/2001 Nữ 5.7(C) 5.8(C)
11 K22-E 19A17010132 Nguyễn Sỹ Duy Anh 04/05/2001 Nam
14 K22-E 19A17010019 Phạm Tiến Nam Anh 11/06/2001 Nam 6.2(C) 5.3(D+)
15 K22-E 19A17010039 Vũ Văn Tuấn Anh 05/02/2001 Nam 6.2(C) 9.1(A)
16 K22-E 19A17010002 Lại Xuân Bắc 27/12/2001 Nam 7.0(B) 5.6(C)
20 K22-E 19A17010043 Nguyễn Đình Chi 21/12/2001 Nam 7.5(B) 7.9(B)
22 K22-E 19A17010145 Mai Xuân Chính 20/11/2001 Nam 7.1(B) 8.4(B+)
24 K22-E 19A17010120 Phùng Danh Chung 13/04/2001 Nam 6.2(C) 8.6(A)
26 K22-E 19A17010007 Bùi Mạnh Cường 28/10/2001 Nam 5.5(C) 3.9(F)
27 K22-E 19A17010156 Nguyễn Đức Cường 09/08/2001 Nam 7.5(B)
30 K22-E 19A17010017 Đinh Tiến Dũng 18/01/2001 Nam 7.4(B) 5.0(D+)
31 K22-E 19A17010011 Đỗ Tiến Dũng 07/09/2001 Nam 4.3(D) 7.8(B)
32 K22-E 19A17010050 Nguyễn Tiến Dũng 06/11/2001 Nam 6.2(C) 9.3(A)
35 K22-E 19A17010098 Lê Nho Duy 25/04/2001 Nam 6.2(C) 7.4(B)
36 K22-E 19A17010154 Phạm Khánh Duy 25/09/2001 Nam
37 K22-E 19A17010054 Tạ Thái Duy 16/12/2001 Nam 6.2(C) 8.4(B+)
38 K22-E 19A17010072 Nguyễn Ha Dy 27/01/2001 Nam 5.0(D+) 7.0(B)
42 K22-E 19A17010110 Ngô Thành Đạt 02/02/2001 Nam 4.8(D) 9.1(A)
43 K22-E 19A17010081 Nguyễn Thừa Đạt 10/10/2001 Nam 6.2(C) 7.9(B)
46 K22-E 19A17010152 Vũ Tiến Đạt 29/05/2001 Nam 5.1(D+) 8.7(A)
47 K22-E 19A17010168 Nguyễn Đức Độ 24/08/2001 Nam 5.1(D+) 7.5(B)
50 K22-E 19A17010075 Hoàng Trọng Đức 02/12/2001 Nam 5.7(C)
51 K22-E 19A17010108 Huỳnh Văn Đức 15/10/2001 Nam 4.9(D) 8.7(A)
53 K22-E 19A17010157 Nguyễn Như Đức 16/05/2001 Nam 7.1(B)
55 K22-E 19A17010139 Lê Xuân Giang 03/02/2001 Nam 4.8(D) 8.9(A)
58 K22-E 19A17010057 Nguyễn Thu Hà 19/01/2001 Nữ 7.3(B) 9.3(A)
Thực hành NNLT - XS Vật liệu và linh
G. tích 1 Lý 1 Tin ĐC
STT Lớp Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Giới máy tính CTDL thống kê kiện điện tử
2 3 2 3 3 2 3
59 K22-E 19A17010130 Vũ Văn Hà 10/04/2001 Nam 5.7(C)
60 K22-E 19A17010031 Hà Huy Hải 22/02/2001 Nam 4.2(D) 2.8(F) 1.9(F) 0.0(F)
61 K22-E 19A17010001 Trần Thế Hải 19/11/2001 Nam 5.5(C) 7.5(B)
62 K22-E 19A17010203 Vũ Đức Hải 05/02/2001 Nam 6.8(C+) 3.6(F)
64 K22-E 19A17010035 Vũ Ngọc Hải 01/11/2001 Nam 6.1(C) 6.0(C)
65 K22-E 19A17010018 Nguyễn Văn Hậu 26/11/2001 Nam 5.0(D+)
66 K22-E 19A17010127 Vũ Minh Hiến 15/02/2001 Nam 6.9(C+) 7.8(B)
72 K22-E 19A17010161 Đặng Huy Hoàng 09/07/2001 Nam 6.2(C) 5.0(D+)
75 K22-E 19A17010182 Nguyễn Mạnh Hùng 04/02/2001 Nam 6.2(C) 7.1(B)
78 K22-E 19A17010176 Vũ Phi Hùng 05/12/2001 Nam 5.6(C) 3.5(F)
79 K22-E 19A17010167 Vũ Văn Hưng 25/05/2001 Nam
81 K22-E 19A17010047 Nguyễn Văn Hữu 03/02/2001 Nam 7.0(B) 5.6(C)
83 K22-E 19A17010097 Hứa Quang Huy 25/10/2000 Nam 6.1(C) 3.5(F)
84 K22-E 19A17010144 Lê Xuân Huy 14/09/2001 Nam 6.4(C) 7.5(B)
87 K22-E 19A17010150 Tăng Viết Huy 05/06/2001 Nam 4.9(D)
90 K22-E 19A17010079 Lê Trần Chí Khang 29/05/2001 Nam 6.2(C) 5.3(D+)
93 K22-E 19A17010199 Trần Văn Khánh 14/09/2001 Nam 6.9(C+) 5.0(D+)
94 K22-E 19A17010118 Vương Quang Khoa 28/06/2001 Nam 6.2(C) 4.3(D)
97 K22-E 19A17010009 Phạm Văn Lại 20/09/2001 Nam 5.5(C) 4.7(D)
98 K22-E 19A17010195 Phan Thanh Lam 19/11/2001 Nam
100 K22-E 19A17010066 Trần Thùy Linh 20/05/2001 Nữ 7.8(B) 7.9(B)
105 K22-E 19A17010186 Tô Tạ Thành Long 05/12/2001 Nam 5.9(C) 4.5(D)
106 K22-E 19A17010109 Trần Hữu Long 29/05/2001 Nam
108 K22-E 19A17010037 Nguyễn Văn Luật 06/10/2001 Nam 6.2(C) 7.3(B)
110 K22-E 19A17010060 Nguyễn Quang Minh 16/01/2001 Nam 6.9(C+) 4.0(D)
111 K22-E 19A17010189 Nhâm Ngọc Minh 02/12/2001 Nam 6.1(C)
113 K22-E 19A17010200 Phạm Quý Nam 11/04/2001 Nam 7.1(B) 4.3(D)
114 K22-E 19A17010181 Phạm Tài Nam 10/03/2001 Nam 5.9(C) 6.2(C)
115 K22-E 19A17010143 Vũ Ngọc Nam 02/12/2001 Nam 5.4(D+) 5.6(C)
116 K22-E 19A17010096 Nguyễn Đức Nghĩa 16/03/2001 Nam 4.2(D) 4.2(D)
118 K22-E 19A17010041 Lê Công Thành Ngọc 26/12/2001 Nam 6.8(C+) 4.8(D)
120 K22-E 19A17010202 Lý Sành Phiểu 01/12/2000 Nam 5.6(C) 5.4(D+)
123 K22-E 19A17010179 Vũ Khắc Phú 05/01/2001 Nam 7.0(B) 4.9(D)
Thực hành NNLT - XS Vật liệu và linh
G. tích 1 Lý 1 Tin ĐC
STT Lớp Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Giới máy tính CTDL thống kê kiện điện tử
2 3 2 3 3 2 3
124 K22-E 19A17010131 Nguyễn Văn Phúc 25/11/2001 Nam 5.5(C) 5.8(C)
125 K22-E 19A17010146 Trịnh Thị Minh Phương 01/04/2001 Nữ 6.5(C+) 8.2(B+)
126 K22-E 19A17010086 Nguyễn Văn Quân 17/09/2001 Nam 5.2(D+) 3.2(F)
128 K22-E 19A17010164 Nguyễn Đăng Quang 26/06/2001 Nam 5.0(D+) 6.4(C)
130 K22-E 19A17010113 Lê Thanh Quý 12/08/2001 Nam 5.2(D+) 5.4(D+)
131 K22-E 19A17010044 Nguyễn Xuân Quý 06/11/2001 Nam 5.7(C) 8.0(B+)
133 K22-E 19A17010051 Dương Thanh Sơn 07/11/2001 Nam
135 K22-E 19A17010175 Nguyễn Thế Sơn 18/09/2001 Nam 7.1(B) 6.8(C+)
137 K22-E 19A17010141 Nguyễn Trường Sơn 18/02/2001 Nam 6.9(C+) 6.6(C+)
138 K22-E 19A17010122 Nguyễn Văn Sơn 28/10/2001 Nam 6.2(C) 5.4(D+)
139 K22-E 19A17010112 Triệu Thái Sơn 25/08/2001 Nam 6.8(C+) 7.6(B)
142 K22-E 19A17010173 Nguyễn Văn Thái 14/05/2001 Nam 7.0(B) 6.8(C+)
145 K22-E 19A17010135 Phạm Đức Thắng 15/02/2000 Nam 7.2(B) 6.1(C)
147 K22-E 19A17010102 Lê Đình Thành 01/11/2000 Nam 7.1(B) 8.7(A)
151 K22-E 19A17010162 Ngọ Thị Thảo 12/03/2001 Nữ 7.8(B) 8.0(B+)
155 K22-E 19A17010185 Lương Đức Thọ 29/09/2001 Nam
158 K22-E 19A17010178 Mã Văn Thúy 20/01/2001 Nam 6.8(C+) 6.4(C)
160 K22-E 19A17010022 Nguyễn Xuân Tiến 21/08/2001 Nam 6.2(C) 7.5(B)
170 K22-E 19A17010137 Vũ Bá Trung 13/06/2001 Nam 5.8(C) 8.9(A)
172 K22-E 19A17010010 Nguyễn Mạnh Trường 07/10/2001 Nam 6.4(C) 7.9(B)
173 K22-E 19A17010165 Nguyễn Minh Trường 17/02/2001 Nam
175 K22-E 19A17010197 Lương Văn Tú 01/12/2001 Nam 5.5(C) 7.3(B)
176 K22-E 19A17010107 Vũ Đức Tú 25/06/2001 Nam 5.2(D+) 7.6(B)
177 K22-E 19A17010032 Ngọ Văn Tuấn 03/01/2001 Nam 7.4(B) 7.7(B)
178 K22-E 19A17010089 Nguyễn Anh Tuấn 11/11/2001 Nam 6.1(C) 7.3(B)
179 K22-E 19A17010085 Trần Anh Tuấn 10/10/2001 Nam 7.6(B) 7.3(B)
180 K22-E 19A17010201 Trần Văn Tuấn 05/04/2001 Nam
183 K22-E 19A17010027 Nguyễn Thị Thu Uyên 22/02/2001 Nữ 6.6(C+) 7.2(B)
185 K22-E 19A17010082 Dương Xuân Việt 22/11/2001 Nam
190 K22-E 19A17010088 Đoàn Văn Vũ 12/10/2001 Nam 5.9(C) 6.8(C+)

132 1917B-TX 19B17010700347 Bùi Xuân Sơn 25/05/2001 Nam 6.5(C+) 7.4(B)
Số lượng sinh viên chưa học hoặc không đạt 191 189 191 191 191 46 35
Kỹ thuật vi xử TH
LT mạch PP tính Anh 3 Anh 1 Số TCĐK Xếp hạng Số TC tích Xếp hạng Số TC còn
lý Điện tử 2 TBC HK TBCTL Ghi chú
trong kỳ học lực TL luỹ năm ĐT nợ TL
3 3 2 2 3 3
C8 C8 C8 C8 C8 C8 C9 C10 C11 C12 C13 C14 C15 C18
3.0(F) 6.4(C) 6.1(C) 7.9(B) 7.5(B) 18 2.31 2.56 BT 49 II 3
3.0(F) 6.1(C) 5.0(D+) 8.6(A) 7.2(B) 18 2.08 2.69 BT 49 II 3
0 0.00 1.60 Yếu 21 I 11
6.8(C+) 4.7(D) 0.9(F) 7.5(B) 15 1.57 2.19 BT 42 II 7
0 0.00 1.79 Yếu 17 I 0
6.1(C) 3.7(F) 5.9(C) 6.6(C+) 15 1.70 1.82 Yếu 42 II 5
4.0(D) 7.1(B) 5.4(D+) 6.7(C+) 7.5(B) 18 2.22 2.29 BT 52 II 0
5.9(C) 7.1(B) 6.2(C) 9.7(A+) 8.4(B+) 18 2.75 2.69 BT 52 II 0
2.8(F) 5.9(C) 6.1(C) 7.8(B) 7.4(B) 18 1.89 2.50 BT 49 II 3
3.0(F) 7.1(B) 6.4(C) 9.1(A) 7.2(B) 18 2.28 2.36 BT 49 II 3
4.0(D) 6.4(C) 5.4(D+) 6.6(C+) 6.9(C+) 18 1.81 2.08 BT 52 II 0
0 0.00 2.34 BT 34 I 0
0.0(F) 0.0(F) 7 0.00 1.71 Yếu 17 I 7
4.0(D) 6.8(C+) 5.7(C) 8.1(B+) 7.0(B) 18 2.14 2.34 BT 52 II 0
4.0(D) 6.0(C) 4.7(D) 9.7(A+) 7.8(B) 18 2.00 2.20 BT 52 II 0
0 0.00 1.44 Yếu 17 I 0
4.0(D) 6.8(C+) 6.4(C) 8.9(A) 7.2(B) 18 2.44 2.74 BT 52 II 0
4.2(D) 4.9(D) 1.6(F) 5.0(D+) 7.0(B) 18 1.00 1.96 Yếu 45 II 7
4.1(D) 7.1(B) 5.4(D+) 8.4(B+) 7.5(B) 18 2.22 2.69 BT 52 II 0
5.3(D+) 6.4(C) 6.1(C) 9.3(A) 7.2(B) 18 2.28 2.35 BT 52 II 0
3.0(F) 4.7(D) 4.7(D) 7.0(B) 15 1.67 1.99 Yếu 44 II 3
7.1(B) 5.7(C) 6.3(C) 7.7(B) 15 2.27 2.29 BT 46 II 3
4.0(D) 7.8(B) 7.9(B) 7.6(B) 15 2.67 2.16 BT 47 II 0
0 0.00 1.76 Yếu 17 I 15
Kỹ thuật vi xử TH
LT mạch PP tính Anh 3 Anh 1 Số TCĐK Xếp hạng Số TC tích Xếp hạng Số TC còn
lý Điện tử 2 TBC HK TBCTL Ghi chú
trong kỳ học lực TL luỹ năm ĐT nợ TL
3 3 2 2 3 3
4.0(D) 5.7(C) 8.2(B+) 7.5(B) 15 2.27 1.94 Yếu 47 II 0
3.0(F) 6.1(C) 6.1(C) 4.3(D) 7.7(B) 18 1.78 2.18 BT 49 II 3
0.0(F) 9 0.00 2.00 BT 2 I 15
5.9(C) 5.1(D+) 3.8(F) 7.7(B) 15 1.73 2.23 BT 44 II 5
4.0(D) 6.1(C) 6.0(C) 5.3(D+) 7.2(B) 18 1.83 2.19 BT 52 II 0
4.0(D) 7.1(B) 6.4(C) 9.6(A+) 7.5(B) 18 2.64 2.63 BT 52 II 0
4.0(D) 6.4(C) 6.7(C+) 6.4(C) 7.4(B) 18 2.11 2.23 BT 52 II 0
3.0(F) 6.7(C+) 6.4(C) 8.6(A) 7.7(B) 18 2.31 2.40 BT 49 II 3
4.0(D) 6.4(C) 5.4(D+) 5.3(D+) 8.0(B+) 18 1.67 2.10 BT 50 II 2
5.4(D+) 5.0(D+) 6.0(C) 7.2(B) 8.2(B+) 18 2.08 2.22 BT 52 II 0
5.0(D+) 6.1(C) 5.8(C) 7.3(B) 7.5(B) 18 2.08 2.17 BT 46 II 0
0 0.00 0.00 Yếu 0 I 17
4.0(D) 5.8(C) 5.7(C) 3.5(F) 8.1(B+) 18 1.75 2.13 BT 50 II 2
5.4(D+) 5.7(C) 5.4(D+) 7.1(B) 7.9(B) 18 2.03 2.31 BT 52 II 0
0.0(F) 6.0(C) 5.4(D+) 11 1.50 2.33 BT 23 I 15
5.5(C) 6.1(C) 5.4(D+) 9.0(A) 7.8(B) 18 2.22 2.34 BT 52 II 0
4.2(D) 6.4(C) 6.0(C) 5.6(C) 7.6(B) 18 1.92 2.07 BT 52 II 0
3.0(F) 5.7(C) 5.4(D+) 6.3(C) 8.0(B+) 18 1.81 2.24 BT 49 II 3
3.0(F) 5.4(D+) 7.0(B) 8.1(B+) 14 1.93 2.13 BT 36 II 6
3.1(F) 6.4(C) 7.1(B) 9.1(A) 7.0(B) 18 2.03 2.35 BT 49 II 3
4.0(D) 7.0(B) 6.0(C) 10(A+) 8.3(B+) 18 2.72 2.95 BT 52 II 0
5.4(D+) 5.7(C) 5.4(D+) 6.5(C+) 7.7(B) 18 2.03 2.13 BT 52 II 0
4.0(D) 5.4(D+) 5.4(D+) 5.1(D+) 7.8(B) 18 1.72 2.28 BT 52 II 0
4.0(D) 5.7(C) 5.7(C) 5.2(D+) 7.6(B) 18 1.72 2.08 BT 52 II 0
4.7(D) 7.1(B) 5.7(C) 8.6(A) 7.4(B) 18 2.56 2.41 BT 52 II 0
5.0(D+) 5.7(C) 5.7(C) 7.2(B) 6.7(C+) 18 1.83 2.09 BT 52 II 0
4.0(D) 5.7(C) 5.2(D+) 8.6(A) 7.1(B) 18 2.06 2.28 BT 52 II 0
3.6(F) 5.0(D+) 5.5(C) 7.2(B) 6.3(C) 18 1.50 2.13 BT 49 II 3
4.0(D) 5.7(C) 5.4(D+) 8.6(A) 6.9(C+) 18 1.86 2.34 BT 52 II 0
4.0(D) 5.4(D+) 7.2(B) 7.0(B) 15 1.97 1.73 Yếu 47 II 0
5.4(D+) 5.7(C) 6.0(C) 6.0(C) 7.3(B) 18 2.03 2.27 BT 52 II 0
4.0(D) 6.4(C) 5.4(D+) 5.4(D+) 7.7(B) 18 1.78 2.32 BT 52 II 0
0 0.00 1.86 Yếu 32 I 0
Kỹ thuật vi xử TH
LT mạch PP tính Anh 3 Anh 1 Số TCĐK Xếp hạng Số TC tích Xếp hạng Số TC còn
lý Điện tử 2 TBC HK TBCTL Ghi chú
trong kỳ học lực TL luỹ năm ĐT nợ TL
3 3 2 2 3 3
4.0(D) 6.4(C) 8.6(A) 7.6(B) 14 2.18 2.58 BT 44 II 0
3.0(F) 6.8(C+) 5.4(D+) 4.5(D) 5.6(C) 18 1.47 2.02 BT 47 II 3
4.0(D) 6.1(C) 5.7(C) 7.0(B) 7.9(B) 18 1.97 2.12 BT 49 II 3
5.4(D+) 5.4(D+) 6.8(C+) 7.2(B) 15 1.97 1.94 Yếu 44 II 3
4.0(D) 5.4(D+) 5.9(C) 6.4(C) 7.3(B) 18 1.69 2.26 BT 52 II 0
2.8(F) 3.7(F) 5.7(C) 6.9(C+) 15 1.17 1.68 Yếu 40 II 7
0 0.00 2.09 BT 32 I 0
0 0.00 2.12 BT 34 I 0
4.0(D) 4.7(D) 6.3(C) 6.8(C+) 15 1.70 1.86 Yếu 47 II 0
4.0(D) 4.0(D) 4.9(D) 7.8(B) 15 1.40 1.69 Yếu 44 II 3
4.0(D) 5.0(D+) 5.9(C) 6.9(C+) 14 1.89 2.02 BT 42 II 0
6.1(C) 5.0(D+) 6.1(C) 7.0(B) 7.2(B) 18 2.33 2.21 BT 52 II 0
5.3(D+) 2.8(F) 5.0(D+) 7.1(B) 8.0(B+) 18 2.11 2.83 BT 49 II 3
3.0(F) 5.8(C) 5.5(C) 7.5(B) 7.7(B) 18 2.11 2.53 BT 49 II 3
8.0(B+) 6.4(C) 4.7(D) 10(A+) 8.1(B+) 18 2.78 2.66 BT 52 II 0
5.8(C) 5.7(C) 6.0(C) 9.3(A) 8.1(B+) 18 2.72 2.42 BT 52 II 0
5.0(D+) 4.7(D) 9.0(A) 7.5(B) 15 2.43 2.04 BT 47 II 0
0 0.00 1.93 Yếu 14 I 3
4.0(D) 6.8(C+) 5.3(D+) 10(A+) 6.9(C+) 18 2.44 2.73 BT 52 II 0
4.0(D) 6.4(C) 5.0(D+) 8.1(B+) 7.8(B) 18 2.17 2.17 BT 52 II 0
3.0(F) 5.7(C) 5.4(D+) 3.8(F) 6.4(C) 18 1.44 2.01 BT 45 II 5
4.0(D) 5.0(D+) 5.4(D+) 8.3(B+) 7.6(B) 18 2.08 2.25 BT 52 II 0
4.0(D) 5.7(C) 4.7(D) 6.4(C) 8.5(A) 18 1.94 2.13 BT 52 II 0
6.5(C+) 6.4(C) 7.4(B) 10(A+) 8.0(B+) 18 2.81 2.43 BT 52 II 0
5.5(C) 5.7(C) 6.7(C+) 8.1(B+) 7.4(B) 18 2.58 2.36 BT 50 II 0
5.6(C) 6.4(C) 6.0(C) 8.5(A) 7.1(B) 18 2.50 2.25 BT 52 II 0
4.3(D) 6.4(C) 4.7(D) 8.6(A) 6.1(C) 18 2.00 2.08 BT 52 II 0
3.0(F) 5.7(C) 5.7(C) 6.2(C) 7.8(B) 18 1.81 2.19 BT 49 II 3
3.0(F) 5.7(C) 4.7(D) 8.6(A) 6.4(C) 18 1.83 2.39 BT 49 II 3
4.2(D) 5.9(C) 6.7(C+) 6.4(C) 7.3(B) 18 2.11 2.45 BT 52 II 0
5.4(D+) 5.0(D+) 5.0(D+) 6.3(C) 6.2(C) 18 1.94 2.09 BT 49 II 3
0.7(F) 1.9(F) 0.0(F) 0.0(F) 13 0.00 0.00 Yếu 0 I 30
8.0(B+) 5.7(C) 10(A+) 7.2(B) 14 3.14 2.80 BT 44 II 0
Kỹ thuật vi xử TH
LT mạch PP tính Anh 3 Anh 1 Số TCĐK Xếp hạng Số TC tích Xếp hạng Số TC còn
lý Điện tử 2 TBC HK TBCTL Ghi chú
trong kỳ học lực TL luỹ năm ĐT nợ TL
3 3 2 2 3 3
5.4(D+) 6.8(C+) 5.7(C) 10(A+) 8.0(B+) 18 2.92 2.87 BT 52 II 0

5.4(D+) 6.4(C) 5.4(D+) 6.2(C) 8.4(B+) 18 2.08 2.53 BT 52 II 0


4.0(D) 5.7(C) 8.9(A) 6.5(C+) 14 2.29 2.37 BT 41 II 3
3.0(F) 5.2(D+) 6.1(C) 4.3(D) 6.9(C+) 18 1.67 2.30 BT 49 II 3
7.1(B) 5.7(C) 5.7(C) 6.2(C) 7.8(B) 18 2.11 2.45 BT 49 II 3
4.4(D) 5.7(C) 6.7(C+) 9.3(A) 8.1(B+) 18 2.56 2.92 BT 52 II 0
4.2(D) 6.4(C) 6.1(C) 6.9(C+) 6.6(C+) 18 1.97 2.41 BT 49 II 3
0 0.00 2.78 BT 34 I 0
6.8(C+) 5.7(C) 6.4(C) 6.2(C) 6.8(C+) 18 2.08 2.03 BT 50 II 0
4.0(D) 5.7(C) 5.8(C) 10(A+) 6.8(C+) 18 2.47 2.74 BT 52 II 0
5.3(D+) 3.2(F) 1.4(F) 7.4(B) 15 1.70 1.97 Yếu 35 II 12
7.0(B) 5.7(C) 5.8(C) 9.6(A+) 7.7(B) 18 2.83 2.83 BT 52 II 0
7.0(B) 5.7(C) 6.5(C+) 10(A+) 8.1(B+) 18 3.06 3.09 BT 52 II 0
8.0(B+) 5.4(D+) 5.3(D+) 10(A+) 7.2(B) 18 2.83 2.60 BT 52 II 0
4.2(D) 5.1(D+) 4.7(D) 5.1(D+) 7.5(B) 18 1.42 1.99 Yếu 46 II 6
5.7(C) 5.4(D+) 8.4(B+) 7.5(B) 14 2.54 2.08 BT 48 II 0
2.8(F) 5.4(D+) 5.3(D+) 7.5(B) 7.5(B) 18 1.83 2.34 BT 49 II 3
4.0(D) 5.7(C) 4.8(D) 8.2(B+) 6.2(C) 18 1.94 2.40 BT 52 II 0
6.8(C+) 7.5(B) 6.8(C+) 10(A+) 6.4(C) 18 2.86 2.96 BT 52 II 0
4.0(D) 5.7(C) 6.3(C) 8.0(B+) 7.0(B) 18 2.33 2.29 BT 50 II 0
0 0.00 2.21 BT 14 I 18
4.0(D) 5.7(C) 7.0(B) 7.7(B) 8.1(B+) 18 2.56 2.67 BT 52 II 0
4.0(D) 5.4(D+) 6.1(C) 7.1(B) 7.9(B) 18 2.14 2.19 BT 52 II 0
4.0(D) 6.0(C) 6.5(C+) 8.0(B+) 7.7(B) 18 2.44 2.61 BT 52 II 0
4.4(D) 6.1(C) 6.5(C+) 8.4(B+) 6.6(C+) 18 2.31 2.54 BT 52 II 0
7.3(B) 5.7(C) 7.2(B) 7.9(B) 7.7(B) 18 2.83 2.65 BT 52 II 0
7.0(B) 5.4(D+) 6.5(C+) 10(A+) 7.0(B) 18 2.64 2.67 BT 52 II 0
4.0(D) 6.4(C) 8.4(B+) 7.8(B) 14 2.21 2.38 BT 44 II 0
4.0(D) 7.0(B) 5.6(C) 4.4(D) 7.9(B) 18 2.28 2.22 BT 52 II 0
4.0(D) 5.4(D+) 8.9(A) 7.7(B) 14 2.39 2.59 BT 44 II 0
5.6(C) 6.4(C) 6.0(C) 6.1(C) 7.7(B) 18 2.39 2.48 BT 52 II 0
7.0(B) 7.1(B) 6.7(C+) 6.9(C+) 7.8(B) 18 3.06 2.80 BT 52 II 0
Kỹ thuật vi xử TH
LT mạch PP tính Anh 3 Anh 1 Số TCĐK Xếp hạng Số TC tích Xếp hạng Số TC còn
lý Điện tử 2 TBC HK TBCTL Ghi chú
trong kỳ học lực TL luỹ năm ĐT nợ TL
3 3 2 2 3 3
4.9(D) 6.8(C+) 7.7(B) 7.4(B) 14 2.25 2.38 BT 44 II 0
5.4(D+) 14 0.54 1.75 Yếu 20 I 11
4.0(D) 7.1(B) 5.6(C) 6.8(C+) 7.4(B) 18 2.39 2.09 BT 50 II 0
6.8(C+) 6.8(C+) 5.5(C) 4.8(D) 7.4(B) 18 1.94 2.29 BT 49 II 3
6.8(C+) 6.2(C) 5.7(C) 7.4(B) 15 2.30 1.88 Yếu 47 II 0
4.0(D) 7.1(B) 9.7(A+) 7.1(B) 14 2.39 2.42 BT 44 II 4
4.7(D) 6.4(C) 7.4(B) 7.6(B) 7.2(B) 18 2.44 2.29 BT 50 II 0
7.0(B) 6.8(C+) 6.5(C+) 5.9(C) 7.9(B) 18 2.39 2.39 BT 50 II 0
7.0(B) 7.1(B) 5.1(D+) 10(A+) 7.5(B) 18 2.83 2.86 BT 52 II 0
5.6(C) 6.8(C+) 4.4(D) 5.5(C) 7.8(B) 18 1.81 2.45 BT 49 II 3
0 0.00 2.38 BT 17 I 17
4.2(D) 6.4(C) 7.0(B) 9.7(A+) 7.3(B) 18 2.44 2.70 BT 52 II 0
4.7(D) 6.7(C+) 7.0(B) 6.7(C+) 6.1(C) 18 1.75 2.19 BT 49 II 3
4.2(D) 6.8(C+) 6.3(C) 7.0(B) 6.4(C) 18 2.19 2.48 BT 49 II 3
4.7(D) 7.1(B) 4.8(D) 6.5(C+) 14 1.75 2.25 BT 44 II 0
4.9(D) 6.8(C+) 5.1(D+) 7.5(B) 7.3(B) 18 2.06 2.17 BT 52 II 0
4.2(D) 7.1(B) 7.4(B) 6.8(C+) 6.5(C+) 18 2.22 2.40 BT 52 II 0
4.2(D) 6.8(C+) 6.2(C) 5.2(D+) 7.4(B) 18 1.86 2.15 BT 52 II 0
4.2(D) 7.0(B) 5.3(D+) 7.4(B) 7.3(B) 18 2.06 2.03 BT 50 II 0
1.9(F) 1.4(F) 5 0.00 1.43 Yếu 14 I 22
4.2(D) 6.4(C) 6.2(C) 7.2(B) 7.3(B) 18 2.39 2.40 BT 52 II 0
6.8(C+) 6.8(C+) 6.5(C+) 6.0(C) 7.7(B) 18 2.22 2.60 BT 49 II 3
0 0.00 2.35 BT 17 I 17
6.8(C+) 7.1(B) 5.7(C) 6.0(C) 7.3(B) 18 2.58 2.61 BT 52 II 0
4.0(D) 6.8(C+) 6.1(C) 4.8(D) 15 1.63 2.20 BT 43 II 3
4.2(D) 5.7(C) 4.3(D) 7.3(B) 14 1.86 1.86 Yếu 42 II 0
4.5(D) 7.2(B) 4.9(D) 7.1(B) 15 1.93 1.87 Yếu 47 II 0
2.8(F) 4.4(D) 6.5(C+) 6.9(C+) 15 1.53 1.68 Yếu 41 II 6
2.8(F) 6.8(C+) 6.5(C+) 6.8(C+) 6.3(C) 18 1.81 2.20 BT 49 II 3
4.0(D) 5.4(D+) 4.6(D) 8.2(B+) 17 1.53 2.16 BT 41 II 3
4.0(D) 5.4(D+) 7.0(B) 5.7(C) 6.4(C) 18 1.75 2.28 BT 52 II 0
4.2(D) 5.7(C) 6.0(C) 5.2(D+) 6.8(C+) 18 1.78 2.14 BT 49 II 3
2.8(F) 5.7(C) 6.4(C) 5.4(D+) 6.9(C+) 18 1.64 2.33 BT 44 II 6
Kỹ thuật vi xử TH
LT mạch PP tính Anh 3 Anh 1 Số TCĐK Xếp hạng Số TC tích Xếp hạng Số TC còn
lý Điện tử 2 TBC HK TBCTL Ghi chú
trong kỳ học lực TL luỹ năm ĐT nợ TL
3 3 2 2 3 3
4.0(D) 5.4(D+) 4.6(D) 4.8(D) 7.3(B) 18 1.69 2.01 BT 50 II 0
4.0(D) 5.4(D+) 7.0(B) 8.9(A) 7.5(B) 18 2.56 2.90 BT 52 II 0
5.4(D+) 5.1(D+) 5.8(C) 6.0(C) 5.5(C) 18 1.44 1.95 Yếu 47 II 3
4.0(D) 5.7(C) 6.3(C) 4.8(D) 4.4(D) 18 1.50 1.93 Yếu 50 II 0
4.0(D) 5.2(D+) 4.7(D) 4.4(D) 4.7(D) 18 1.22 1.96 Yếu 49 II 3
4.0(D) 5.7(C) 6.5(C+) 6.7(C+) 6.5(C+) 18 2.28 2.61 BT 52 II 0
0 0.00 1.98 Yếu 20 I 12
0.0(F) 5.2(D+) 6.9(C+) 3.5(F) 15 1.53 2.12 BT 34 I 13
4.0(D) 5.7(C) 6.7(C+) 7.1(B) 6.2(C) 18 2.14 2.53 BT 52 II 0
2.8(F) 5.7(C) 6.5(C+) 4.6(D) 5.1(D+) 18 1.44 1.92 Yếu 44 II 6
4.0(D) 5.3(D+) 6.3(C) 4.7(D) 5.8(C) 18 1.86 2.16 BT 50 II 0
4.0(D) 5.4(D+) 7.4(B) 6.0(C) 6.7(C+) 18 2.14 2.43 BT 52 II 0
4.0(D) 6.4(C) 5.8(C) 8.8(A) 6.2(C) 18 2.17 2.57 BT 52 II 0
5.4(D+) 5.7(C) 7.4(B) 10(A+) 6.5(C+) 18 2.78 2.83 BT 52 II 0
5.6(C) 6.1(C) 7.7(B) 8.0(B+) 6.3(C) 18 2.64 2.95 BT 49 II 3
0 0.00 3.10 BT 31 I 3
4.0(D) 5.7(C) 7.2(B) 7.8(B) 5.9(C) 18 2.11 2.30 BT 52 II 0
4.7(D) 5.7(C) 7.2(B) 8.7(A) 5.9(C) 18 2.33 2.35 BT 52 II 0
4.7(D) 5.4(D+) 6.8(C+) 9.8(A+) 6.0(C) 18 2.36 2.69 BT 52 II 0
2.8(F) 5.4(D+) 6.2(C) 6.6(C+) 6.0(C) 18 1.81 2.53 BT 49 II 3
0 0.00 3.50 BT 2 I 17
4.0(D) 5.6(C) 6.8(C+) 6.7(C+) 6.5(C+) 18 2.19 2.35 BT 52 II 0
4.7(D) 5.7(C) 6.5(C+) 6.6(C+) 6.1(C) 18 2.06 2.18 BT 52 II 0
4.0(D) 5.7(C) 6.2(C) 7.3(B) 6.8(C+) 18 2.31 2.47 BT 52 II 0
4.0(D) 5.7(C) 6.3(C) 6.0(C) 7.2(B) 18 2.17 2.19 BT 52 II 0
4.0(D) 5.4(D+) 6.9(C+) 7.0(B) 6.8(C+) 18 2.28 2.21 BT 47 II 3
0 0.00 2.29 BT 17 I 17
4.2(D) 5.9(C) 6.1(C) 7.5(B) 7.6(B) 18 2.33 2.35 BT 47 II 3
0 0.00 2.36 BT 14 I 16
2.4(F) 5.7(C) 6.2(C) 5.4(D+) 7.4(B) 18 1.86 2.09 BT 47 II 3

2.8(F) 5.4(D+) 7.0(B) 13 2.00 1.94 Yếu 44 II 3


63 40 47 36 34 190

You might also like