Professional Documents
Culture Documents
3.1-NGUYEN-HAM - TÍCH PHÂN-ỨNG DỤNG FILE ĐỀ
3.1-NGUYEN-HAM - TÍCH PHÂN-ỨNG DỤNG FILE ĐỀ
A. . B. .
C. . D. .
Câu 3. Khẳng định nào sau đây là sai ?
x 1
x dx C
A. 1 ( C là hằng số, là hằng số).
B.
e x dx e x C C
( là hằng số).
1
C. x
dx ln x C
( C là hằng số, x 0 ).
D. Mọi hàm số
f x 0
liên tục trên đoạn
a; b đều có nguyên hàm trên đoạn a; b .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho biết là một nguyên hàm của hàm số trên . Tìm
A. . B. .
C. . D. .
Câu 6. Cho là một nguyên hàm của hàm số trên khoảng . Tìm nguyên hàm của hàm số
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Nếu thì .
B. .
C. Nếu và đều là nguyên hàm của hàm số thì .
D. ( là hằng số và ).
Câu 8. Hàm số là nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau?
A. . B. . C. . D. .
Nguyên hàm của hs cơ bản, gần cơ bản
1
Câu 9. Nguyên hàm bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là:
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. .C. . D. .
Câu 13. Họ nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 15. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 17. Họ nguyên hàm của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
MỨC ĐỘ 2: THÔNG HIỂU
2
Câu 19. Tìm nguyên hàm của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 21. Tìm hàm số xác định trên biết có đạo hàm và
A. . B. .
C. . D. .
x
Câu 22. Nguyên hàm của hàm số f ( x )=2 + x là
x 2 x 2
2 x 2 x
+ +C x 2 + x 2 +C x
2 + +C
A. ln 2 2 . B. 2 + x +C . C. ln 2 . D. 2 .
Câu 23. Cho là một nguyên hàm của hàm số . Biết . Giá trị của là
A. B. C. D.
Câu 24. Cho là nguyên hàm của hàm số . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Nguyên hàm của hs cơ bản, gần cơ bản
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Một nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
A. .B. .
C. .D. .
Câu 28. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
3
Câu 29. Tính nguyên hàm .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 31. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
A. . B. .
C. . D. .
Câu 32. Họ nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 34. Cho là nguyên hàm của thỏa mãn . Giá trị bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Cho là một nguyên hàm của trên khoảng thỏa mãn .
Tìm .
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Biết là một nguyên hàm của hàm số và Giá trị là
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Tìm hàm số xác định trên biết có đạo hàm và
A. B.
4
C. D.
Câu 38. Cho hàm số thỏa mãn và . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 39. Cho là là một nguyên hàm của hàm số thoả mãn . Tìm
A. . B. .C. .D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 41. Cho là nguyên hàm của hàm số thỏa mãn . Tìm .
A. . B. .
C. . D. .
PP đổi biến số t = u(x) hàm xác định(ngắn gọn là vi phân)
A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Nguyên hàm của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
5
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
PP nguyên hàm từng phần
Câu 51. Cho là một nguyên hàm của hàm số thỏa mãn . Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 52. Hàm số có một nguyên hàm là kết quả nào sau đây, biết nguyên hàm
này bằng khi ?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
x +ln x
Câu 58. Họ các nguyên hàm của hàm số f ( x )= trên khoảng ( 0 ;+ ∞ ) là
( x +1 )2
−1 1
A. ( x + ln x ) +ln x +C . B. ( x + ln x ) +ln x +C .
x+1 x+1
6
−1 1
C. ( x + ln x )−ln x +C . D. ( x + ln x ) +ln x +C .
x+1 x+1
Nguyên hàm của hs phân thức hữu tỷ
A. . B. . C. . D. .
Câu 60. Để tìm họ nguyên hàm của hàm số . Một học sinh trình bày như sau:
(I)
Câu 61. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số trên khoảng là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . . D.
b æ 1 ö 1
f ( x) f ¢( x ) = ax 2 + 3 f ¢(1) = 3 f (1) = 2 f ççç ÷ ÷
÷ =-
Câu 63. Cho hàm số thỏa mãn x , , , è 2 ø 12 . Khi đó
2a + b bằng
3 3
-
A. 5 . B. 2 . C. 2. D. 0 .
A. . B. .
C. . D. .
PP nguyên hàm từng phần -Nguyên hàm liên quan đến hàm ẩn
A. . B. .
C. . D. .
7
Câu 66. Họ nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 67. Cho là một nguyên hàm của hàm số . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 68. Tìm nguyên hàm của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 71. Cho là một nguyên hàm của hàm số . Tìm một nguyên hàm của hàm số
.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 72. Cho hàm số liên tục trên . Biết là một nguyên hàm của hàm số , họ tất
cả các nguyên hàm của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 73. Cho hàm số liên tục trên Biết là một nguyên hàm của hàm số , họ tất cả
các nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 74. là một nguyên hàm của . Tìm một nguyên hàm của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 75. Cho hàm số liên tục trên . Biết là một nguyên hàm của
hàm số , họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là
A. . B. .C. . D. .
8
Câu 76. Cho hàm số liên tục trên . Biết là một nguyên hàm của hàm số họ
tất cả các nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 77. Cho hàm số liên tục trên Biết là một nguyên hàm của hàm số họ tất
cả các nguyên hàm của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 78. Cho hàm số liên tục trên Biết là một nguyên hàm của hàm số họ tất cả
các nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Tìm nguyên hàm thỏa mãn ĐK cho trước
Câu 80. Cho hàm số thỏa mãn và . Hãy chọn khẳng định đúng
A. . B. .
C. . D. .
Câu 81. Tìm nguyên hàm của hàm số thoả mãn điều kiện , .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 82. Cho là một nguyên hàm của hàm số . Biết . Tnh giá trị của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 83. Cho hàm số là nguyên hàm của hàm số . Biết . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 84. Tìm hàm số , biết rằng và .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 85. Cho hàm số thỏa mãn đồng thời các điều kiện và Tìm
9
A. . B. .
C. . D. .
Câu 86. Cho là một nguyên hàm của hàm số và . Hãy tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 87. Hàm số ( là các hằng số thực) là một nguyên hàm của
. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Dạng toán khác liên quan nguyên hàm(cực trị, đơn điệu,so sánh,min-max …)
Câu 88. Cho hàm số có một nguyên hàm là hàm số . Số điểm cực trị của hàm
số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 89. Cho hàm số là một nguyên hàm của . Khi đó số điểm
cực trị của hàm số là
A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 90. Cho là một nguyên hàm của hàm số . Hàm số có bao nhiêu
điểm cực trị?
A. . B. . C. . D. .
Câu 91. Cho hàm số xác định trên thỏa mãn và . Phương trình
có hai nghiệm , . Tính tổng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 92. Gọi là một nguyên hàm của hàm số thỏa mãn . Khi đó
số nghiệm nguyên của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
và .
A. . B. . C. . D. .
Câu 95. Cho hàm số là một nguyên hàm của hàm số trên khoảng . Biết
rằng giá trị lớn nhất của trên khoảng là . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh
đề sau.
10
A. . B. . C. . D. .
Câu 96. Họ nguyên hàm của hàm số là
A. . B. .C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 99. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số trên khoảng là
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 101. Cho là một nguyên hàm của hàm số . Họ các nguyên hàm của hàm số
là
A. . B. . C. . D. .
Câu 102. Tất cả các nguyên hàm của hàm số trên khoảng là
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
11
Câu 105. Gọi là nguyên hàm của hàm số thỏa mãn . Khi đó phương
trình có nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 106. Cho hàm số là một nguyên hàm của hàm số trên khoảng . Biết
rằng giá trị lớn nhất của trên khoảng là . Chon mệnh đề đúng trong các mệnh
đề sau.
A. . B. . C. . D. .
Câu 107. Cho là số thực dương. Biết rằng là một nguyên hàm của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 108. Cho hàm số liên tục trên từng khoảng của tập xác định. Biết là một nguyên hàm
của hàm số , họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 109. Cho hai hàm số , tách công thức MT xác định và có đạo hàm lần lượt là ,
tách công thức MT trên . Biết rằng và
A. . B. .
C. . D. .
Câu 110. Cho hàm số liên tục trên . Biết là một nguyên hàm của hàm số , họ tất
cả các nguyên hàm của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 112. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số trên khoảng là
A. . B. .
C. . D. .
12
Câu 113. Nếu , với mọi và ,
thì bằng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Nguyên hàm kết hợp đổi biến và từng phần hàm xđ
A. . B. .
C. . D. .
Câu 117. Họ nguyên hàm của hàm số là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 118. Cho là số thực khác , là một nguyên hàm của hàm số thỏa
A. . B. . C. . D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
13
Nguyên hàm liên quan đến hàm ẩn
Câu 120. Cho là một nguyên hàm của hàm số Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C. D.
Câu 121. Cho hàm số thỏa mãn . Biết .Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 122. Cho hàm số có đạo hàm xác định trê thỏa mãn và
A. . B. . C. . D. .
Câu 124. Cho hàm số liên tục trên Biết là một nguyên hàm của hàm số họ
A. . B. .
C. . D. .
A. B. C. D.
Câu 126. Cho hàm số liên tục trên thỏa mãn điều kiện và
. Giá trị , với . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 127. Cho hàm số liên tục trên Biết là một nguyên hàm của hàm số họ tất
A. . B. .
C. . D. .
Câu 128. Cho hàm số thỏa mãn và . Tất cả các nguyên hàm
của là
14
A. . B. . C. . D. .
Câu 129. Cho là một nguyên hàm của hàm số . Biết với mọi
. Tính .
A. 0. B. 55. C. 44. D. 45.
Câu 130. Cho hàm số có đạo hàm trên thỏa mãn ,
. Giá trị của là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. D. .
Câu 133. Hàm số xác định, liên tục trên và có đạo hàm là . Biết rằng .
Tính ?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 135. Cho hàm số xác định trên và thỏa mãn . Biết rằng
. Tính .
A. . B. .C. . D. .
Câu 136. Hàm số có một nguyên hàm thỏa mãn . Giá trị
bằng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 137. Gọi là một nguyên hàm của hàm số mà . Giá trị của
bằng:
15
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D.
Câu 139. Cho hàm số có đạo hàm . Biết rằng và
Câu 140. Cho trên và là một nguyên hàm của thỏa mãn .
A. . B. . C. . D. .
Câu 141. Giả sử là một nguyên hàm của sao cho . Giá trị của
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 142. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn . Biết
và . Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình có
nghiệm duy nhất.
A. . B. . C. . D. .
Câu 143. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn và đồng thời
với mọi . Số nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 144. Cho là hàm số liên tục trên tập số thực thỏa mãn và
. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 145. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn . Biết và
. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để phương trình có hai
nghiệm thực phân biệt.
A. . B. . C. . D. .
16
Câu 146. Cho hàm số xác định trên thỏa mãn và .
Tính giá trị của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 147. Cho là một nguyên hàm của hàm số . Trong đó , là các
phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức .
A. . B. . . C. D. .
Câu 148. Cho hàm số f ( x ) có f ' ( x )=x 2 e ax ( a ≠ 0 ) thỏa mãn f
1
a ()
−f ( 0 ) =1. Khi đó
1
( )
A. a ∈ ;1 .
2
B. a ∈ 0 ; .
1
2 ( ) C. a ∈ −1 ;− .
1
2 (
D. a ∈
−1
2
;0 . ) ( )
Câu 149. Nếu là một nguyên hàm của hàm số trên
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 151. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên Hình bên là đồ thị của hàm số
Đặt
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. B.
C. D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 153. Cho là một nguyên hàm của . Tìm họ nguyên hàm của hàm số
.
A. . B. .
C. . D. .
3.2.TÍCH PHÂN
MỨC ĐỘ 1: NHẬN BIẾT
Kiểm tra định nghĩa, tính chất của tích phân
17
Câu 1. Cho hai số thực tùy ý, là một nguyên hàm của hàm số trên tập . Mệnh đề
nào dưới đây là đúng ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 2. Cho hàm số liên tục trên và là nguyên hàm của , biết ,
. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Cho các hàm số thực . Nếu hàm số có đạo hàm là hàm liên tục trên thì
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. , B. .
C. . D. ,
Câu 9. Tích phân cơ bản(a), kết hợp tính chất (b)
A. . B. . C. . D. .
2021
Câu 12. Giá trị của tích phân ∫ e x d x bằng
0
2022
e e2022 −1
A. . B. . C. e 2021−1 . D. 0 .
2022 2022
A. . B. . C. . D. .
A. B. . C. D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Tính tích phân bằng cách đặt , mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
19
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Bằng cách đổi biến số thì tích phân trở thành
A. . B. . C. . D. .
MỨC ĐỘ 2: THÔNG HIỂU
Câu 24. Kiểm tra định nghĩa, tính chất của tích phânCho hàm số có và liên tục trên
. Biết và tính .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Tích phân cơ bản(a), kết hợp tính chất (b)
Cho . Tính .
A. 33. B. . C. 13. D. 37.
20
Câu 32. Cho và là các hàm số liên tục trên thoả mãn
Tính
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Tích phân của hs chứa dấu GTTĐ
bằng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Cho hàm số liên tục trên . Giả sử hàm số có đạo hàm liên tục trên
và , hơn nữa liên tục trên đoạn .
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. . B. .
21
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
có giá trị là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Cho hàm số liên tục trên và thỏa mãn . Mệnh đề nào sau đây là
đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. PP đổi biến x = u(t)- hàm công thức xđ
Cho số dương và hàm số liên tục trên thỏa mãn , . Giá trị
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. PP tích phân từng phần-hàm xđ
22
A. . B. . C. . D. .
Câu 50. Cho tích phân với là số thực, và là các số nguyên dương, đồng
thời là phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 51. Cho hàm số xác định và có đạo hàm trên . Biết và
.Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 54. Cho hàm số liên tục trên đoạn . Biết và . Tích phân
Câu 56. Biết trong đó ; , là các số nguyên dương và nguyên tố cùng nhau.
Tính giá trị của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 57. Tích phân hàm số hữu tỷ-hàm xđ
23
Câu 60. Tích phân trong đó , là các số nguyên. Tính giá trị của biểu thức
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 62. Cho với là các số hữu tỉ. Giá trị của bằng
A. 1. B. 64. C. 12. D. 6.
Câu 63. Tích phân chứa tham số (chỉ trong kết quả)
A. . B. . C. . D. .
Câu 64. Nếu kết quả của được viết ở dạng với là các số tự nhiên và ước chung lớn
nhất của bằng . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. B. C. D.
Câu 69. Biết , với . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. . B. . C. . D. .
0
A. 2. B. 0 . C. 1. D. 3.
Câu 75. Biết rằng Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 76. Tính tổng tất cả các giá trị thực của tham số để có .
A. . B. . C. . D. .
Câu 77. Cho là số nguyên dương khác , hãy tính tích phân theo .
A. . B. . C. . D. .
Câu 78. Tích phân liên quan đến phương trình hàm ẩn
A. . B. . C. . D. .
Câu 82. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn . Biết
. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 83. Cho hàm số xác định và liên tục trên thỏa mãn . Tích
phân bằng:
A. . B. . C. . D. .
25
Câu 84. Cho hàm số liên tục trên và thỏa mãn . Tính tích phân
A. . B. . C. . D. .
Câu 85. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên đoạn và , .
Tính .
A. . B. . C. . D. .
MỨC ĐỘ 3: VẬN DỤNG
Câu 86. Kiểm tra định nghĩa, tính chất của tích phân
Cho với chữ d trong dx thẳng đứng là các số hữu tỉ. Giá trị
của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 87. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm cấp hai xác định trên R và có đồ
thị ( C ) như hình vẽ dưới. Biết đường thẳng d là tiếp tuyến của
3
(C). Giá trị của tích phân ∫ f ' ' (x) dx tương ứng bằng
−1
A. 3. B. −2.
C. 1. D. 0 .
Câu 88. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 90. Tích phân cơ bản(a), kết hợp tính chất (b)
A. . B. . C. . D. .
26
Câu 92. Cho là các hàm số liên tục trên và thỏa mãn
. Tính bằng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 95. Tích phân của hs chứa dấu GTTĐ-hàm xđ
.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 98. PP đổi biến t = u(x)-hàm công thức xđ (ngắn gọn là vi phân)
. Tính .
A. . B. . C. . D. .
27
Câu 101. Cho biết với là các số nguyên. Giá trị biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
. Tích bằng
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 105. Cho hàm số có đạo hàm trên và thỏa mãn , với . Giá
A. . B. . C. . D. .
Câu 106. PP đổi biến x = u(t)- hàm công thức xđ
28
A. . B. . C. . D. .
Câu 113. Biết rằng tồn tại duy nhất các bộ số nguyên sao cho .
Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 114. Kết quả của tích phân được viết ở dạng với là
các số hữu tỉ. Hỏi tổng bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 115. Cho tích phân với là số thực, và là các số nguyên dương đồng
thời là phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 116. Cho hàm số liên tục trên và là một nguyên hàm của . Tìm họ nguyên
hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 117. Gọi lần lượt là điểm cực đại và điểm cực tiểu của hàm số . Tính
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 118. Cho . Tập hợp tất cả các giá trị của tham số để là khoảng .
Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 119. Kết hợp đổi biến và từng phần tính tích phân-hàm xđ
A. . B. . C. . D. .
29
Câu 120. Cho có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn . Tính
Câu 122. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên tập và thỏa mãn , .
. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 124. Cho là một nguyên hàm của trên , thỏa mãn và
A. . B. . C. . D. .
Câu 125. Tích phân hàm số hữu tỷ-hàm xđ
Cho hàm số liên tục và nhận giá trị dương trên . Biết với
A. . B. . C. . D. .
Câu 126. Cho hàm số liên tục trên thỏa mãn , . Biết rằng
30
x 0
Câu 129. Cho với là các số hữu tỉ. Giá trị của
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 130. Cho hàm số liên tục trên thỏa mãn , . Biết rằng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Tính .
A. . B. . C. . D. .
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 137. Cho là hàm số chẵn, liên tục trên thỏa mãn và là hàm số liên
Câu 138. Cho với là các số hữu tỷ. Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 142. Cho với , , là các số nguyên dương và là phân số tối giản.
A. . B. . C. . D. .
1 2
x + x +2
Câu 143. Cho tích phân ∫ 2 d x=a+ b ln 2−c ln 3; trong đó a , b , c là những số nguyên dương.
0 x +3 x +2
Giá trị của biểu thức T =a+ b+c bằng
A. 9. B. 11. C. 12. D. 10.
Câu 144. Biết rằng với , là các số nguyên dương. Giá trị của
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 146. Biết rằng kết quả tích phân với , , là các số
nguyên. Khi đó giá trị bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
32
Cho , là các số thực, xét hàm số thỏa mãn và
A. . B. . C. . D. .
Câu 149. Cho hàm số liên tục và có đạo hàm trên thỏa mãn
Câu 150. Cho hàm số với là các tham số thực. Biết rằng liên tục và có
A. B. C. D.
Câu 151. Xác định số thực dương để tích phân có giá trị lớn nhất.
A. . B. . C. . D.
và . Tích .
A. . B. . C. . D. .
Câu 155. Cho liên tục trên và thỏa mãn , . Tích phân
bằng
A. . B. . C. . D. .
Tính .
A. . B. . C. D. .
33
Câu 157. Cho hàm số liên tục trên thỏa mãn và Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 158. Cho hàm số liên tục trên và , . Tính tích phân
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 159. Cho hàm số có đạo hàm cấp hai liên tục trên đoạn thoả
mãn , . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. .
. D. .
C.
Câu 160. Cho hàm số có đạo hàm và liên tục trên , thỏa mãn và .
Tích phân .
A. 1. B. . C. . D. .
Câu 1. Trong không gian , cho vật thể được giới hạn bởi hai mặt phẳng , vuông góc với
trục lần lượt tại , . Một mặt phẳng tùy ý vuông góc với tại điểm có
z
hoành độ , cắt vật thể theo thiết diện có diện tích là
với là hàm số liên tục trên . Thể tích của
thể tích đó được tính theo công thức S(x)
y
O
A. . B. . a x b x
C. . D. .
Câu 2. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Diện tích hình phẳng phần tô đậm được tính theo
công thức nào?
34
A. . B. .
C. . D. .
Câu 3. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
, trục hoành và hai đường thẳng và được tính theo công thức nào dưới
đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Cho hàm số và liên tục trên đoạn . Diện tích của hình phẳng giới hạn
bởi đồ thị các hàm số , và hai đường thẳng , được tính
theo công thứC.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 5. Cho hàm số liên tục và không âm trên đoạn . Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số , trục hoành và hai đương thẳng quay quanh trục hoành tạo nên
một khối tròn xoay. Thể tích khối tròn xoay là:
A. B. C. D.
Câu 6. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và trục hoành bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Gọi diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành, trục tung và
đường thẳng .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 8. Diện tích hình phẳng phần gạch chéo trong hình vẽ bên được
tính theo công thức nào sau đây?
A. .
35
B. .
C. .
D. .
Câu 9. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số và , trục tung và đường
thẳng được tính theo công thứC.
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình bên. Diện
tích của hình phẳng trong hình bằng
A. . B. .
C. . D. .
Câu 11. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và hai đường
thẳng , bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Gọi là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường , , , . Mệnh đề
nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Diện tích hình phẳng giới hạn bới hai đường thẳng , , đồ thị hàm số và
trục là
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Gọi là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường . Mệnh đề
nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Tìm công thức tính thể tích của khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi parabol
và đường thẳng quay xung quanh trục .
36
A. . B. .C. D. .
Câu 16. Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và hai đường thẳng
; . Thể tích vật thể tròn xoay sinh bới khi nó quay quanh trục hoành có thể tích
được xác định bởi
A. . B. .C. . D. .
Câu 17. Tính thể tích khối tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
và trục hoành, quanh trục hoành.
Câu 18. Cho hàm số có đồ thị . Gọi là hình phẳng giởi hạn bởi , trục hoành và hai
đường thẳng , . Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay quanh trục hoành
được tính bởi công thức:
A. . B. . C. . D. .
π
x=
Câu 19. Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y=cos x , y=0 , x=0 , 4 . Thể tích của
khối tròn xoay được tạo thành khi quay xung quanh trục bằng
2
π +1 π ( π +2 ) π +2
A. . B. 4 . C. 4 . D. 8 .
Câu 20. Cho miền phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , hai đường thẳng , và trục
hoành. Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay quanh trục hoành.
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và hai đường
thẳng , . Quay xung quanh trục hoành được khối tròn xoay có thể tích là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 22. Thể tích khối tròn xoay sinh ra bởi phép quay trục hoành hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
A. . B. . C. . D. .
37
Câu 23. Gọi là hình phẳng giới hạn bởi các đường trục hoành và trục tung. Thể tích
khối tròn xoay sinh bởi quay quanh trục hoành bằng:
A. B. C. D.
Câu 24. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và đường thẳng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường , , , .
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của các hàm số và bằng:
A. B. C. D.
Câu 27. Tính diện tích S hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số , và trục
hoành.
A. B. C. D.
Câu 28. Gọi là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường , trục hoành và hai đường
C. . D. .
Câu 29. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào dưới đây?
A. . B. . yx2
2
y x
C. . D.
Câu 30. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và đường thẳng
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Diện tích phần hình phẳng được gạch chéo trong hình bên bằng
A. .B. .
38
C. .D. .
Câu 32. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và hai đường thẳng
là
A. B. C. D.
Câu 33. Cho là hình phẳng giới hạn bởi parabol , cung tròn
A. . B. .
C. . D. .
Câu 34. Cho hình là hình phẳng giới hạn bởi parabol , đường cong và trục
hoành (phần tô đậm trong hình vẽ). Tính diện tích của hình
.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 35. Tính diện tích của hình phẳng (phần gạch sọc) trong hình sau
y
g(x) = x 2
A. . B. .
f(x) = x
C. . D. .
O 2 4 x
Câu 36. Cho hình phẳng giới hạn bởi đường cong ,
trục hoành và các đường thẳng , . Khối tròn xoay tạo thành khi quay quanh
trục hoành có thể tích bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Thể tích vật thể tròn xoay sinh ra khi hình phẳng giới hạn bởi các đường ,
và quay quanh trục có giá trị là kết quả nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
39
Câu 38. Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị và trục hoành. Tính thể tích vật thể
tròn xoay sinh ra khi cho quay quanh .
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Cho hình trong hình vẽ dưới đây quay quanh trục tạo thành một khối tròn xoay có thể
tích bằng bao nhiêu?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 41. Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường quay quanh trục . Thể tích
khối tròn xoay tạo thành bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Cho vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng ; . Cắt vật thể bởi mặt phẳng
vuông góc với trục tại ta thu được thiết diện là một hình vuông có cạnh bằng
. Thể tích vật thể bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Cho phần vật thế được giới hạn bởi hai mặt phẳng và vuông góc với trục tại
, . Cắt phần vật thể bởi mặt phẳng vuông góc với trục tại điểm có hoành độ
bằng ta được thiết diện là hình chữ nhật có kích thước lần lượt là và .
Thể tích phần vật thể bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Tính thể tích của vật thể nằm giữa hai mặt phẳng và , biết rằng thiết diện của vật
thể bị cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục tại điểm có hoành độ là một tam
giác vuông cân có cạnh huyền bằng .
A. . B. . C. . D. .
40
Câu 45. Cho phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng có phương trình và . Cắt phần vật
thể bởi mặt phẳng vuông góc với trục tại điểm có hoành độ ta được
thiết diện là một tam giác vuông có độ dài hai cạnh góc vuông lần lượt là và . Thể tích
vật thể bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Cho là vật thể nằm giữa hai mặt phẳng . Tính thể tích của biết rằng khi
cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục tại điểm có hoành độ bằng , , ta được
thiết diện là tam giác đều có cạnh bằng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 47. Cho một viên gạch men có dạng hình vuông như hình vẽ. Sau khi tọa độ hóa, ta có
, , , và hai đường cong lần lượt là đồ y
thị hàm số và . Tính diện tích của phần không được tô
đậm trên viên gạch men. A B
A. . B. .
x
O C
C. . D. .
Câu 48. Ứng dụng vào bài toán chuyển động
Một ôtô đang chạy đều với vận tốc (m/s) thì người lái đạp phanh. Từ thời điểm đó, ôtô
chuyển động chậm dần đều với vận tốc trong đó là thời gian tính bằng giây kể
từ lúc đạp phanh. Hỏi vận tốc ban đầu của ôtô bằng bao nhiêu, biết từ lúc đạp phanh đến khi
dừng hẳn ôtô di chuyển được 40m?
A. B. C. D.
Câu 49. Một vận động viên đua xe đang chạy với vận tốc thì anh ta tăng tốc với gia tốc
, trong đó là khoảng thời gian tính bằng giây kể từ lúc tăng tốc. Hỏi quãng
đường xe của anh ta đi được trong thời gian kể từ lúc bắt đầu tăng tốc là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 50. Một chiếc ô tô đang chuyển động với vận tốc . Quãng đường ô tô đi
được từ thời điểm đến thời điểm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 51. Một ô tô đang chạy với vận tốc là 12 thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó ô tô
chuyển động chậm dần đều với vận tốc , trong đó là khoảng thời gian
41
tính bằng giây kể từ lúc đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến lúc ô tô dừng hẳn, ô tô còn di
chuyển được bao nhiêu mét?
A. . B. . C. . D. .
Câu 52. Một ô tô đang chạy với vận tốc thì tăng tốc chuyển động nhanh dần với gia tốc
, trong đó là khoảng thời gian tính bằng giây kể từ lúc tăng vận tốc. Hỏi sau
giây tăng vận tốc, ô tô đi được bao nhiêu mét ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 53. Một vật chuyển động với vận tốc thì tăng gia tốc . Quãng
đường vật đi được trong khoảng thời gian 10 giây kể từ lúc bắt đầu tăng gia tốc là:
A. . B. . C. . D. .
Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi các đồ thị hàm xác định
Câu 54. Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi , tiếp tuyến của tại
và trục là
A. . B. . C. . D. .
Câu 55. Diện tích hình phẳng trong hình vẽ sau là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 56. Cho là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của
Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 57. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường bằng
A. . B. . C. . D. .
vuông); là diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol và hai
42
đường thẳng ( phần gạch chéo). Với điều kiện nào sau đây của và thì
?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 59. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số và đường thẳng
bằng:
A. B. . C. . D.
Câu 60. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường và là
A. . B. . C. . D. .
Câu 61. Cho hình phẳng giới hạn bởi đường cong , các trục tọa độ và phần đường thẳng
với . Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành.
A. . B. . C. . D. .
Câu 62. Tính thể tích khối tròn xoay sinh bởi Elip quay quanh trục .
A. . B. . C. . D. .
Câu 63. Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường , , và
. Gọi là thể tích khối tròn xoay khi quay hình quanh trục
. Biết rằng . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. . B. .
C. . D. .
Thể tích tính theo mặt cắt S(x)
Câu 64. Để chuẩn bị cho hội trại do Đoàn trường tổ chức, lớp 12A dự định dựng
một cái lều trại có hình parabol như hình vẽ. Nền của lều trại là một hình
chữ nhật có kích thước bề ngang mét, chiều dài mét, đỉnh trại cách
nền mét. Tính thể tích phần không gian bên trong trại.
A. . B. . C. . D. .
Câu 65. Bạn có một cốc thủy tinh hình trụ, đường kính trong lòng đáy cốc
là ,chiều cao trong lòng cốc là đang đựng một lượng
nước. Bạn A nghiêng cốc, vừa lúc khi nước chạm
miệng cốc thì ở đáy mực nước trùng với đường kính đáy. Tính
thể tích lượng nước trong cốc.
43
A. . B. . C. . D. .
A. . B. C. . D. .
Câu 68. Cho hình phẳng gồm nửa đường tròn đường kính và tam giác
đều (như hình vẽ). Gọi là đường thẳng qua và song song với
. Biết cm. Tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi hình
quay quanh trục .
A. .B. .
C. . D. .
Câu 69. Một vật chuyển động trong giờ với vận tốc phụ thuộc
vào thời gian có đồ thị vận tốc như hình bên. Trong khoảng thời
gian giờ kể từ khi bắt đầu chuyển động, đồ thị đó là một phần của
đường parabol có đỉnh và trục đối xứng song song với trục
tung, khoảng thời gian còn lại đồ thị là một đoạn thẳng song song với
trục hoành. Tính quãng đường mà vật di chuyển được trong giờ đó.
A. . B. . C. . D. .
Câu 70. Ba Tí muốn làm cửa sắt được thiết kế như hình bên. Vòm cổng có hình dạng là một parabol.
Giá cửa sắt là đồng. Cửa sắt có giá (nghìn đồng) là
A. . B. . C. . D. .
Câu 71. Bác Năm làm một cái cửa nhà hình parabol có chiều cao từ mặt đất đến đỉnh là mét, chiều
rộng tiếp giáp với mặt đất là mét. Giá thuê mỗi mét vuông là đồng. Vậy số tiền bác
Năm phải trả là
A. đồng. B. đồng. C. đồng. D. đồng.
Câu 72. Một khuôn viên dạng nửa hình tròn, trên đó
người ta thiết kế phần để trồng hoa có dạng của
một cánh hoa hình parabol có đỉnh trùng với tâm
và có trục đối xứng vuông góc với đường kính
của nửa hình tròn, hai đầu mút của cánh hoa nằm
trên nửa hình tròn (phần tô đậm) và cách nhau
44
một khoảng 4 (m). Phần còn lại của khuôn viên (phần không tô đậm) dành để trồng cỏ Nhật
Bản. Biết các kích thước như hình vẽ, chi phí để trồng hoa và cỏ Nhật Bản tương ứng là
150.000 đồng/m2 và 100.000 đồng/m2. Hỏi cần bao nhiêu tiền để trồng hoa và cỏ Nhật Bản
trong khuôn viên đó? (Số tiền được làm tròn đến hàng đơn vị)
Câu 73. Một cổng chào có dạng hình Parabol chiều cao , chiều rộng
chân đế . Người ta căng hai sợi dây trang trí , nằm
ngang đồng thời chia hình giới hạn bởi Parabol và mặt đất thành ba
A. . B. .
C. . D. .
Câu 74. Một khuôn viên có dạng là một nửa hình tròn đường kính là
A. . B. . C. . D. .
Câu 75. Một bình cắm hoa dạng khối tròn xoay, biết đáy bình và miệng bình có đường kính lần lượt là
và . Mặt xung quanh của bình là một phần của mặt tròn xoay có đường sinh là đồ
thị hàm số . Tính thể tích bình cắm hoa đó.
A. . B. . C. . D. .
Câu 76. Một thùng rượu có bán kính các đáy là , thiết diện vuông góc với
trục và cách đều hai đáy có bán kính là , chiều cao thùng rượu là
(hình vẽ). Biết rằng mặt phẳng chứa trục và cắt mặt xung quanh
thùng rượu là các đường parabol, hỏi thể tích của thùng rượu ( đơn vị
lít) là bao nhiêu ?
A. lít. B. lít.
C. lít. D. lít.
Câu 77. Một thùng đựng rượu làm bằng gỗ là một hình tròn xoay (tham
khảo hình bên). Bán kính các đáy là 30 cm, khoảng cách giữa 2
đáy là 1 m, thiết diện qua trục vuông góc với trục và cách đều hai
đáy có chu vi là cm. Biết rằng mặt phẳng qua trục cắt mặt
xung quanh của bình là các đường parabol. Thể tích của thùng
gần với số nào sau đây?
45
A. 142,2 (lít). B. 425,2 (lít). C. 284 (lít). D. 212,6 (lít).
Câu 78. Bổ dọc một quả dưa hấu ta được thiết diện là hình elip có trục lớn , trục nhỏ . Biết
cứ dưa hấu sẽ làm được cốc sinh tố giá đồng. Hỏi từ quả dưa hấu trên có thể
thu được bao nhiêu tiền từ việc bán nước sinh tố? Biết rằng bề dày vỏ dưa không đáng kể.
A. đồng. B. đồng. C. đồng. D. đồng.
Câu 79. Một ô tô chuyển động nhanh dần đều với vận tốc . Đi được giây, người lái
xe phát hiện chướng ngại vật và phanh gấp, ô tô tiếp tục chuyển động chậm dần đều với gia tốc
. Tính quãng đường đi được của ô tô từ lúc bắt đầu chuyển bánh cho đến khi
dừng hẳn.
A. . B. . C. . D. .
Câu 80. Một vật chuyển động vận tốc tăng liên tục được biểu thị bằng đồ
thị là đường cong parabol có hình bên dưới.
Biết rằng sau s thì vật đó đạt đến vận tốc cao nhất và bắt đầu
giảm tốc. Hỏi từ lúc bắt đầu đến lúc đạt vận tốc cao nhất thì vật đó
đi được quãng đường bao nhiêu mét?
A. m. B. m.
C. m. D. m.
Câu 81. Một chất điểm chuyển động trên trục với tốc độ thay đổi theo thời gian .
Quãng đường chất điểm đó chuyển động trên trục từ thời điểm đến thời điểm là
Câu 83. Hai người và ở cách nhau trên một đoạn đường thẳng và cùng chuyển động
thẳng theo một hướng với vận tốc biến thiên theo thời gian, chuyển động với vận tốc
, chuyển động với vận tốc ( là hằng số), trong
đó (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc , bắt đầu chuyển động. Biết rằng lúc đầu
đuổi theo và sau (giây) thì đuổi kịp. Hỏi sau (giây), cách bao nhiêu mét?
A. . B. . C. . D.
.
Câu 84. Cho hàm số có đạo hàm và liên tục trên . Biết rằng đồ
thị hàm số có đồ thị hàm số như hình dưới đây.
46
Lập hàm số . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
: . : .
Trong các mệnh đề trên, có bao nhiêu mệnh đề đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 86. Cho hàm số liên tục có đồ thị hàm số như hình
bên cạnh. Biết rằng đồ thị hàm số cắt trục hoành tại các
điểm có hoành độ theo thứ tự là a,b,c. Hãy chọn khẳng định đúng
A. .B. .
C. .D. .
Câu 87. Cho hàm số . Hàm số trên đoạn có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề
nào dưới đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 88. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ dưới đây (phần
A. . B. .
C. . D. .
Câu 89. Cho là hình phẳng giới hạn bởi parabol và đường
A. . B. .
47
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 92. Cho hàm số liên tục có đồ thị như hình bên dưới
Biết và . Tính
.
A. . B. .
C. . D. .
y f x
Câu 93. Cho hàm số liên tục và có đồ thị trên
1;3 như hình vẽ, đồ thị nhận điểm I 2; 0 làm
tâm đối xứng.
3
K f x dx
Đặt 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
2 3 2 3
K f x dx f x dx K f x dx f x dx
A. K 0 . B. 1 2 . C. 1 2 . D. K 2 .
48
A. B.
C. D.
49