You are on page 1of 4

ATA 36

1. Hệ thống nào trong đây không dùng Pneumatic?


a) Khởi động động cơ
b) Chống phá băng
c) Tăng áp cho water tanks
d) Tăng áp cho hydraulic reservoir
e) Total Air Temperature
f) Khởi động APU
Engine starting
Wing anti-icing
Cabin pressurization and air conditioning
Water reservoir pressurization
Hydraulic reservoir pressurization on some aircraft

2. Khí Pneumatic được lấy từ đâu?


a) Động cơ ( Engine Bleed Air)
b) Xe khí (External)
c) APU

3. Khi aircraft on ground thì lấy khí từ:


+ Xe khí nóng để khởi động động cơ
+ APU để khởi động và điều hòa động cơ

4. PRV - Pressure Regulating Valve: điều chỉnh áp suất

5. Nguồn HP - High Pressure dùng khi tốc độ thấp, LP - Low


Pressure dùng khi tốc độ cao.

6. Làm sao để kiểm soát nhiệt độ của Bleed Air: dùng


Precooler Heat Exchanger trao đổi nhiệt với khí từ Fan Air.

7. Hệ thống Pneumatic System được control bằng?


- Manually via the Pneumatic Control Panel in the cockpit
- Automatically by the Pneumatic Controller.
8. Bleed Valve được biết là PRV, chức năng:
+ Shutoff
+ Regulation
+ Check valve
+ Over-temperature control
+ Reverse flow (on some aircraft)

9. Làm sao để biết Bleed Valve đang mở hay đóng? Dùng


Pressure Sensor, delta P = 0 là mở. Nếu P1 - P2 = X >0 và
< P1 thì mở nửa vời.

10. Trên Bleed Valve có núm là Manual Override:


- khóa Bleed Valve khi bị hỏng, đóng lại khi mal-function (refer
to MEL) để bay tiếp.
- For safety reasons, it allows the Cross Bleed Valve to be fixed
in an open or closed position if necessary.

11. Vì sao tính năng kiểm soát quá nhiệt được thiết kế tích hợp
trong Bleed Valve? -
Thermalstat is used to monitor the temperature, located down
stream of precooler. It opens an ambient bleed port when the
downstrean temperature is too high and this causes the bleed
valve to close if necessary.

12. Mấy cách để điều khiển Fan Air Valve?


- Fan air valve is a pneumatically operated butterfly type valve
woth a manual override.

13. Vì sao Check Valve đặt ở LP?


- Vì để tránh áp suất từ HP trào ngược lại - Protect the LP stage
against reverse flow (backflow) if the HP valve is opne.

14. APU Bleed Valve thuộc loại valve gì? - Shutoff Valve - to
provide or to shut off the APU Bleed Air.

15. Vì sao APU có Check Valve? - to prevent backflow.


16. Kích cỡ của External Pneumatic ? - 3 inch

17. Cross Bleed Valve điều khiển bằng gì? - Electric control; Air
operated.

18. Chức năng của Cross Bleed Valve: connect or isolate the left
/ right valve of Bleed Air System.

19. CBV mở khi nào?


- Automatically or Manually
+ Khi 1 source Engine Bleed bị hư để lấy khí dư bù cho nhánh
còn lại.
+ Khi sử dụng xe cấp khí (external)
+ Khi APU mở để cung cấp khí nén cho tàu bay
+ Khi Pilot mở (manual)

ATA 38

1. Vì sao phải tăng áp bể chứa nước (water tank)? - Vì bơm


không chạy liên tục được.

2. Tăng áp bằng cách nào?


+ Pneumatic
+ Electrical Powered Compressor: có ưu điểm hơn vì khi AOG
vẫn dùng điện từ external power được.

3. Pressure Release Valve ở Water Tank có tác dụng gì? - Để


xả bớt áp suất trong WT.

4. Trên hệ thống dồn nước có Shut off Valve để làm gì? - Để


isolate sections of the water system for maintenance.

5. Tại sao phải làm ấm đường ống nước? - Vì đường ống tiếp
xúc với vỏ máy bay mà vỏ máy bay lạnh nên dễ làm đường
ống đóng băng.

6. Outflow Valve: để tránh Overfill.


7. Sau khi Servicing quên đóng Handle - Cửa Panel không
đóng được - Không sử dụng được nước khi bay.

8. Khi nào cần Drain Water?


+ Khi cần vệ sinh vi sinh bên trong - Cần phải xả hết nước.
+ Trong trường hợp bảo dưỡng, bảo trì thùng trước.
+ Khi đỗ qua đêm để chống đóng băng.

9. Loại nước nào có thể xả trực tiếp ra ngoài? - Nước rửa tay
trong Galley.

10. Có bao nhiêu loại toilet?


+ Vacuum Flush: suction is made by an electric vacuum blower
below 16000 ft.
+ Electric Flush

11. Waste tank: khi đầy sẽ gửi tín hiệu đến tất cả toilet để khóa
hết tất cả toilet không cho xả xuống. Phải hạ cánh khẩn cấp.

You might also like