You are on page 1of 5

Bài số 1 Tích các tích phân bất định sau:

(2x + 1) 2 1
1) 
x
dx 8)  4x 2 + 9 dx
x2 1
2)  dx 9)  3 + 2cos x + sin x dx
(1 + x)8
sin x
3) 
1
dx
10)  4 + cos x 2
dx
1 + ex
x
e 2x
4)  x dx
11)  x 2 − 5x + 4 dx
e +1
1
5)  x 2e− x dx
12)  x 2 − 4x + 13 dx
6)  x 2 sin xdx 2 − sin x
13)  2 + cos x dx
7)  4 − x 2 dx 14)  x 5e− x dx

1 1 1
Đáp số : 1) 1) 2x 2 + 4x + ln x + C; 2) − 7
+ − + C;
7(x + 1) 6
3(x + 1) 5(x + 1)5

1 + ex − 1
3) ln + C; 4) e x + 1 − ln(e x + 1) + C; 5) − x 2e − x − 2xe − x − 2e − x + C;
x
1+ e +1

1
6) − x 2 cos x + 2x sin x + 2cos x + C; 7) sin ( 2arccos x ) − arccos x + C;
2
 x 
1 2x 1  tan 2 + 1 
8) arctan + C; 9) sin ( 2arccos x ) − arccos x + C; 9) arctan   + C;
6 3 2  2 
 

( ) 1
3
4
10) ln cos x + 4 + cos 2 x + C; 11) − ln x − 1 + ln x − 4 + C;
3
 x
 tan
1 x−2 4 2  + ln 2 + cos x + C;
12) arctan   + C; 13) arctan  
3  3  3  3 
 
14) − x 5e− x − 5x 4e− x − 20x 3e− x − 60x 2e− x − 120xe− x − 120e− x + C.

Bài số 2 Tích các tích phân bất định sau:


1) x.sin 2xdx 2)  x 2 .cos3xdx

xdx x cos xdx


3)  4) 
sin 2 x sin 3 x
5)  x 2 .ln(x + 1)dx 6) x.arctan xdx

arcsin x
7)  dx 8)  16 − x 2 dx
x −1
ln x x5
9)  dx 10)  dx
x. 1 + ln x 1− x 2

Bài số 3. Tính các tích phân xác định sau bằng định nghĩa
1  /2
1) I =  e dx x
2) I =  cos xdx
0 0

Đáp số: 1) e − 1; 2) 1.
Bài số 4. Tính các tích phân xác định sau:
9 1
x

 7)  e x −e dx
3
1) x − 1dx
2 0

0 
1
2)  cos2 x dx 2
sin 4 x

8)  sin 4 x + cos 4 x dx
4 0

1 e
1
3)  x 2 + 2x + 2
dx 9)  ln 2 xdx
0 1

e 
1
4)  x 1 + ln 2 x dx 2

1 ( ) 10) x
2
cos xdx
0
6 2
1 1
5)  dx 11)  3 + 2cos x dx
1 1 + 3x − 2 0

ln 8 1
1 1
6)  e +1x
dx 12)  (2x + 1) 2
x +1
dx
ln 3 0

45  2+ 5   2 2 3
 ; 4) ; 5) 2 + ln ; 6) ln ; 7) e − e ;
−1 −e
Đáp số : 1) ; 2) 1; 3) ln 
4  1+ 2  4 3 5 2

 2 2  tan1  1 6+3 5 
8) ; 9) e − 2; 10) − 2; 11) arctan   ; 12) ln  .
4 4 5  5  5  10 + 1 
Bài số 5. Tính các tích phân xác định sau:
1 4
1)  x (2 + 3x ) dx
2 3 10
2)  x 3 x 2 + 9dx
0 0

ln 5 x e
e ex − 1
3)  dx 4)  (x.ln x) 2 dx
0
ex + 3 0

2
1
2
x.e x
5)  x.arcsin xdx 6) 
(x + 1) 2
dx
0 0

Bài số 6. Giả sử f(x) là hàm số liên tục trên đoạn [0,1].


 

Chứng minh rằng:  xf ( sin x ) dx =  f ( sin x ) dx
0
20

Áp dụng:
 
x x sin x
1)  dx 2)  1 + cos2 x dx
0
1 + sin x 0

2
Hướng dẫn : Đặt t =  − x ; 1)  ; 2) .
4
Bài số 7*. Tính các tích phân xác định sau:
1
1
1
ln (1 + x )
1)  dx 4)  dx
(1 + x ) 1 + x2
2
2
0 0


 x sin x
2 2
sin x cos x
5)  9 + 4cos4 x dx
2)  dx 0

(1 + sin x )
2
2
0 1
1
6)  dx

4
−1 (1 + x )( e
2 x
)
+1
3)  ln (1 + tan x ) dx
0

 1   
Đáp số : 1) + ; 2) ; 3) ln 2 ; 4) ln 2 ; 5) ; 6) .
8 4 8 8 4
Bài số 8. Tính các tích phân suy rộng sau:
+ +
arctan x
  xe
−2x
1) dx 7) dx
0
1 + x2 0

0 +
1 2x − 1
2)  2
dx 8)  dx
−
4 + x 0
e3x
+ +
1
e 
−2x
3) dx 9) dx
0 e
x ln 2 x
+ +
1 1
4)  x 4 + x2
dx 10) 
x − 4x + 2
8
dx
1 −

+ 2
2x + 1 x5
5)  (x + 2) 2
dx 11)  4 − x2
dx
0 0

+ 
1
6)  x 2 + 6x + 10 dx 2
cos x
−3 12)  sin x
dx
0

2  1 1  5−2
Đáp số : 1) ; 2) ; 3) ; 4) − ln   ; 5) + ;
8 4 2 4  5 +2

 1 1  256
6) ;7) ; 8) − ; 9) 1; 10) ;11) ; 12) 2.
2 4 9 2 15
Bài 9. Tính các tích phân suy rộng sau:
+ +
dx
1)  x.e dx
−x
2)  2
0 2
x +x−2
+ 0
dx
3)  4)  x.e 2x dx
2
2 x x −1 −
+ +
dx
5)  6)  e − x
dx
−
(1 + x )(4 + x 2 )
2
0

You might also like