You are on page 1of 3

BINHMINH EDUCATION DEVELOPMENT CENTER

Address: Office 10, 3rd Floor, W2 Building, Vinhomes Westpoint, Pham Hung Street,
Nam Tu Liem District, Hanoi - Tel: 04 3976 6365 - Web: binhminh.com.vn

2022–2023

Đề cương ôn tập học kỳ 1


KHOA HỌC 1
(Từ tuần 1- tuần 12)
Đề chuẩn bị tốt cho bài kiểm tra hết học kì 1, học sinh ôn tập kĩ các bài tập trong sách
học sinh ( Smart Science 1)
Week/
Period

Unit/ Topic Lesson content Student book


(Tên bài/ chủ đề) (Nội dung bài học) (sách học sinh)

UNIT 1: MY FAMILY Vocabulary: Trang 7-8


Lesson 1: mirror (cái gương)
Things at home chair (cái ghế)
1 knife (con dao)
---
(Bài 1: Gia đình của em bed (cái giường)
Tiết 1: Đồ vật trong nhà) ● What is this? – It’s a chair.

UNIT 1: MY FAMILY Vocabulary: Trang 9-10


Lesson 2: fan (cái quạt)
Things at home table (cái bàn)
2
--- sofa (ghế sô pha)
(Bài 1: Gia đình của em plug (ổ cắm điện)
Tiết 2: Đồ vật trong nhà) ● What is this? – It’s a table.
UNIT 1: MY FAMILY Vocabulary: Trang 11-12
Lesson 3: jump on the sofa (nhảy trên ghế sô pha)
Safety at home jump on the bed (nhảy trên giường)
3 --- stand on the chair (đứng trên ghế)
(Bài 1: Gia đình của em stand on the table (đứng trên bàn)
Tiết 3: ● Don’t jump on the bed. (Đừng nhảy
An toàn trong nhà) trên giường.)
UNIT 1: MY FAMILY Vocabulary: Trang 13-14
Lesson 4: Don’t touch the knife! (đừng chạm vào
Safety at home dao)
4 --- Don’t touch the plug! (đừng chạm vào ổ
(Bài 1: Gia đình của em điện
Tiết 4: Don’t touch the fan! (đừng chạm vào
An toàn trong nhà) quạt)

Science 1 Page 1/4


● Don’t ____! (Đừng ____!)

● To review all vocabulary and Trang 15-17


Review Unit 1
5 structures of unit 1 (Ôn tập từ vựng
(Ôn tập bài 1)
và cấu trúc câu trong bài 1)
Vocabulary: Trang 19-20
UNIT 2: MY SCHOOL
classroom (phòng học)
Lesson 1: My school
library (thư viện)
6 ---
school yard (sân trường)
(Bài 2: Trường của em
canteen (căng tin)
Tiết 1: Trường của em)
● This is a canteen. (Đây là căng tin.)
UNIT 2: MY SCHOOL Vocabulary: Trang 21-22
Lesson 2: teacher (giáo viên)
My school members principal (hiệu trưởng)
7 --- guard (bảo vệ)
(Bài 2: Trường của em nurse (y tá)
Tiết 2: Các thành viên trong trường ● This is a teacher.
của em) (Đây là giáo viên.)
● To review all vocabulary and Trang 23-24
Review Unit 2
8 structures of unit 2 (Ôn tập từ vựng
(Ôn tập bài 2)
và cấu trúc câu trong bài 2)
UNIT 3: Vocabulary: Trang 26-27
MY COMMUNITY Traffic sign (biển báo giao thông)
Lesson 1: Turn left (rẽ trái)
Traffic signs Turn right (rẽ phải)
9 --- No right turn (Cấm rẽ phải)
(Bài 2: Cộng đồng địa phương nơi No left turn (Cấm rẽ trái)
em ở
Tiết 1:
Biển báo giao thông)
UNIT 3: Vocabulary: Trang 28-29
MY COMMUNITY No cars (cấm xe ô tô)
Lesson 2: No motorbikes (cấm xe máy)
Traffic signs Road work (công trường)
10 --- Falling rocks (đá lở)
(Bài 2: Cộng đồng địa phương nơi
em ở
Tiết 2:
Biển báo giao thông)

Science 1 Page 2/4


Traffic light (đèn giao thông) Trang 30-31
UNIT 3:
Yellow – slow down (màu vàng – đi
MY COMMUNITY
chậm lại)
Lesson 3:
Green – go (màu xanh lá cây - đi)
The traffic light
11 Red – stop (màu đỏ - dừng lại)
--- ● The traffic light turns yellow. 
(Bài 2: Cộng đồng địa phương nơi
slow down.
em ở
(Đèn giao thông chuyển màu vàng. 
Tiết 3: Đèn giao thông)
đi chậm lại.)
● To review all vocabulary and Trang 32-34
Review Unit 3
12 structures of unit 3 (Ôn tập từ vựng
(Ôn tập bài 3)
và cấu trúc câu trong bài 3)

Science 1 Page 3/4

You might also like