You are on page 1of 3

BINHMINH EDUCATION DEVELOPMENT CENTER

Address: Office 10, 3rd Floor, W2 Building, Vinhomes Westpoint, Pham Hung Street,
Nam Tu Liem District, Hanoi - Tel: 04 3976 6365 - Web: binhminh.com.vn

2022–2023

Đề cương ôn tập học kỳ 1


KHOA HỌC 2
(Từ tuần 1- tuần 12)
Đề chuẩn bị tốt cho bài kiểm tra hết học kì 1, học sinh ôn tập kĩ các bài tập trong sách
học sinh ( Smart Science 2)

Unit/ Topic Student book


Week/
Period

Lesson content (sách học sinh)


(Tên bài/
(Nội dung bài học)
chủ đề)
UNIT 1: MY FAMILY Vocabulary: Trang 7-8
Lesson 1: My family grandparents (ông bà)
1 --- parents (bố mẹ)
(Bài 1: Gia đình của em children (trẻ con, con cái)
Tiết 1: Gia đình của em)
UNIT 1: MY FAMILY Vocabulary: Trang 9-10
Lesson 2: Jobs of a teacher (giáo viên)
my family members a doctor (bác sĩ)
2 --- a worker (công nhận)
(Bài 1: Gia đình của em a tailor (thợ may quần áo)
Tiết 2: Nghề nghiệp của các thành ● My mom is a doctor.
viên (Mẹ tôi là bác sĩ.)
trong gia đình em)
● To review all vocabulary and Trang 11-12
Review Unit 1
3 structures of unit 1 (Ôn tập từ vựng
(Ôn tập bài 1)
và cấu trúc câu trong bài 1)
UNIT 2: MY SCHOOL Vocabulary: Trang 14-15
Lesson 1: push (đẩy)
Safety at school poke (trêu chọc)
4 --- fight (đánh nhau)
(Bài 1: Trường của em friends (bạn bè, những người bạn)
Tiết 1: ● Don’t push your friends!
An toàn khi ở trường) (Đừng đẩy bạn!)

Science 2 Page 1/4


Vocabulary: Trang 16-17
UNIT 2: MY SCHOOL
plant trees (trồng cây)
Lesson 2:
water plants (tưới cây)
How to keep your school
clean the school (dọn sạch, vệ sinh trường
5 clean học)
--- clean the classroom (vệ sinh lớp học)
(Bài 2: Trường của em ● Let’s plant trees!
Tiết 2: Giữ vệ sinh trường học)
(Hãy trồng cây!)
● To review all vocabulary and Trang 18-20
Review Unit 2
6 structures of unit 2 (Ôn tập từ vựng
(Ôn tập bài 2)
và cấu trúc câu trong bài 2)
Vocabulary: Trang 22-23
UNIT 3: MY COMMUNITY
a train (tàu hỏa)
Lesson 1:
a plane (máy bay)
Means of transport
a boat (thuyền, tàu)
7 ---
a helicopter (trực thăng)
(Bài 3:
● What is this?
Cộng đồng địa phương
Tiết 1: Các phương tiện giao thông)
- It’s a helicopter.

Vocabulary: Trang 24-25


UNIT 3: MY COMMUNITY
a car (xe ô tô)
Lesson 2
a motorbike (xe máy)
Means of transport
a bicycle (xe đạp)
8 ---
on land (trên đường bộ)
(Bài 3:
● A car travels on land.
Cộng đồng địa phương
Tiết 2: Các phương tiện giao thông )
(Xe ô tô đi trên đường bộ.)

UNIT 3: Vocabulary: Trang 26-27


MY COMMUNITY on land (trên đường bộ)
Lesson 3: on air (trên không)
Modes of transport on water (trên mặt nước)
9 --- on rails (trên đường ray)
(Bài 3: Cộng đồng địa phương nơi ● A plane travels on air.
em ở (Máy bay đi trên không.)
Tiết 3: Các loại hình
giao thông)
UNIT 3: Vocabulary: Trang 28-29
MY COMMUNITY a helmet (mũ bảo hiểm)
Lesson 4: a life jacket (áo phao)
Traffic safety a seat belt (đai an toàn)
10 --- wear (mặc, đội)
(Bài 2: Cộng đồng địa phương nơi ● Let’s wear a helmet!
em ở (Hãy đội mũ bảo hiểm!)
Tiết 4: An toàn khi tham gia giao
thông)

Science 2 Page 2/4


● To review all vocabulary and Trang 30- 32
Review Unit 3
11 structures of unit 3 (Ôn tập từ vựng
(Ôn tập bài 3)
và cấu trúc câu trong bài 3)
UNIT 4: PLANTS AND land habitats (môi trường trên cạn) Trang 34-35
ANIMALS a forest (rừng)
Lesson 1: a mountain (núi)
Land habitats a grassland (đồng cỏ)
12 --- a desert (sa mạc)
(Bài 4: ● This is a forest.
Thực vật và động vật (Đây là một khu rừng.)
Tiết 1:
Môi trường trên cạn)

Science 2 Page 3/4

You might also like