Professional Documents
Culture Documents
(Cô Ngọc Huyền LB) Đề Dự Đoán Trùm Cuối Số 8 PDF
(Cô Ngọc Huyền LB) Đề Dự Đoán Trùm Cuối Số 8 PDF
Câu 1. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 1 9 . Tìm tâm và bán kính của
2 2
S .
A. I 2;0;1 ; R 3 . B. I 2;0; 1 ; R 3 . C. I 2;0; 1 ; R 9 . D. I 2;0;1 ; R 9 .
1
Câu 2. Cho khối chóp có diện tích đáy B 6a 2 và chiều cao h a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng
2
1 3 3
A. 3a3 . a . B. C. a 3 . D. a 3 .
3 2
Câu 3. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A 3;0;0 , B 0;2;0 , C 0;0; 4 . Phương trình nào dưới
đây là phương trình mặt phẳng ABC ?
x y z x y z x y z x y z
A. 0. B. 1. C. 1. D. 1.
3 2 4 2 3 4 2 3 4 3 2 4
Câu 4. Cho khối nón có bán kính đáy r 3 và chiều cao h 4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho.
16 3
A. V 16 3 . B. V
. C. V 12 . D. V 4 .
3
Câu 5. Với n là số nguyên dương bất kì, n 3 , công thức nào dưới đây đúng?
3! n! n! n 3 !
A. Cn3 . B. Cn3 . C. Cn3 . D. Cn3 .
n 3 ! 3 n 3 3! n 3! 3! n !
Câu 6. Đạo hàm của hàm số y 8 x là
8x
A. x.8x 1. B. 3.8x.ln 2. C. . D. 8 x.
ln 8
Câu 7. Nghiệm của phương trình log7 5x 3 là
343 21
A. x . B. x . C. x 21 . D. x 105 .
5 5
Câu 8. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số y
được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. y x 4 4 x 2 1 .
x
B. y x 4 2 x 2 1 . O
C. y x 4 4 x 2 1 .
D. y x 4 2 x 2 1 .
Câu 9. Trong không gian Oxyz , biết tọa độ hình chiếu của điểm A lên các trục Ox, Oy, Oz lần lượt là
M 1;0;0 , N 0; 2;0 , P 0;0;3 . Tọa độ của vectơ OA là
A. 1;2;3 . B. 1;2;3 . C. 1; 2;3 . D. 1;2; 3 .
Trang 1
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x 3 là
A. ;8 . B. 8; . C. 0; . D. 0;8
A. 36 . B. 12 . C. 15 . D. 16 .
Câu 16. Cho cấp số nhân un có u2 8 và công bội q 2. Tìm u1 .
A. u1 4. B. u1 16. C. u1 4. D. u1 6.
Câu 17. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên. Hàm số đã cho nghịch y
biến trên khoảng nào dưới đây?
2
A. 1;1 .
B. 1; . -2 O 1 x
C. ; 1 .
D. ; 2 .
x 2 3x
Câu 18. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là đường thẳng của phương trình
x 1 x 3
A. x 1 và x 3. B. x 3.
C. x 0. D. x 1.
Câu 19. Cho hàm số f x x2 sin x 1. Biết F x là một nguyên hàm của f x và F 0 1 . Tìm
F x .
x3
A. F x x3 cos x x 2 . B. F x cos x x .
3
x3 x3
C. F x cos x x 2 . D. F x cos x 2 .
3 3
Câu 20. Cho khối cầu có bán kính r 6. Thể tích khối cầu đã cho bằng
A. 864. B. 216. C. 36. D. 288.
Câu 21. Phần thực của số phức z 6i i 2 bằng
A. 1 . B. 6 . C. 1. D. 6 .
Trang 2
Câu 22. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
x –∞ –1 3 +∞
y’ + 0 – 0 +
5 +∞
y
–∞ 1
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 3 . B. 5 . C. 1 . D. 1.
Câu 23. Số giao điểm của đồ thị hàm số y x 3x 2 x với trục hoành là 3 2
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
Câu 24. Cho hàm số f x e x 1 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
x
x2
A. f x dx e x 1 C.
x
B. f x dx e 1 C
x
2
x2
f x dx e f x dx e x C .
x 2 x 1
C. C. D. x
2
Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 3x y 4z 1 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ
pháp tuyến của P ?
A. n1 3; 1; 4 . B. n1 3; 1; 4 . C. n1 3; 1;1 . D. n1 3; 1; 4 .
Câu 26. Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
x –∞ –1 2 3 4 5 +∞
f'(x) + 0 – 0 – 0 + 0 – 0 +
A. 1 . B. 18 . C. 2 . D. 3 .
2 2 2
A. 10 . B. 4 . C. 5 . D. 1 .
Câu 29. Từ một hộp chứa 10 quả bóng gồm 4 quả màu đỏ và 6 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3
quả. Xác suất để lấy được 3 quả màu đỏ bằng
3 1 1 2
A. . B. . C. . D. .
5 6 30 5
Câu 30. Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác vuông tại A , AB a, AC a 2 và SA ABC ,
SA a . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng SBC bằng
a 3 a a 2 a 10
A. . B. . C. . D. .
2 2 5 5
x 2 x 2 3 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm nào thuộc đoạn 3;0 ?
1 4
Câu 31. Hàm số y
4
A. x 1 . B. x 3 . C. x 2 . D. x 2 .
Trang 3
Câu 32. Cho số phức z thỏa mãn 1 i z 2 3i z 2 i 2 . Số phức liên hợp của z là
A. z 2 i. B. z 1 2i. C. z 2 i. D. z 1 2i.
Câu 33. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1;3;2 và B 1;1;4 . Mặt phẳng trung trực của đoạn
thẳng AB có phương trình là
A. y z 2 0 . B. y z 1 0 . C. y 2 z 1 0 . D. x 2 y 3z 2 0 .
ax 1
Câu 34. Biết hàm số y ( a, c, d là số thực cho trước, a, c 0, ad c 0) y
cx d
có đồ thị như trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a 0, c 0, d 0 .
B. a 0, c 0, d 0 .
O x
C. a 0, c 0, d 0 .
D. a 0, c 0, d 0 .
Câu 35. Cho a , b là hai số thực dương thỏa mãn log3 a5 log9 b2 4 , khẳng định nào dưới đây đúng?
a5 a5
A. a5 b 27 . 27 .
B. C. a5 b2 81 . D. 81 .
b b
Câu 36. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. ABCD . Biết AB AA ...... , B’ C’
AD ......... Tính góc giữa AC và DD . A’
D’
A. 90 . B. 30 .
C. 60 . D. 45 . B
C
A
D
2 2
Câu 37. Nếu .....x 3 f x dx ..... thì f x dx
0 0
bằng
1 5 5 1
A. . B. . C. . D.
3 2 2 3
Câu 38. Trong không gian Oxyz , viết phương trình chính tắc của đường thẳng d nằm trong mặt phẳng
x y z 1
P : x y 2z ..... 0 cắt và vuông góc với đường thẳng : .
1 2 .....
x 1 y2 z4 x 7 y 5 z 1
A. . B. .
7 5 1 1 2 4
x 1 y2 z4 x 1 y 2 z 4
C. . D. .
7 5 1 7 5 1
Câu 39. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
x –∞ 2 3 +∞
f’(x) + 0 – 0 +
1 +∞
f(x)
–∞ 0
Trang 4
4 x3 2 x 1 khi x 0
Câu 40. Cho hàm số f x , giả sử F là nguyên hàm của f trên thỏa mãn
4 x ..... khi x 0
F 1 2 . Giá trị của 2F 1 3F ..... bằng.
A. 76 . B. 19 . C. 21 . D. 63 .
Câu 41. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn log 22 x .....log 2 x 5 3x 2
5 x
..... 0 ?
A. 28 . B. 29 . C. 5 . D. Vô số.
Câu 42. Cho lăng trụ đứng ABCD.ABCD có đáy là hình thoi cạnh a , góc BAD ̂ ....... , góc giữa hai
mặt phẳng ACD và ABCD bằng ....... . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
a3 6 a3 6 a3 3 a3 3
A. . B. . C. . D. .
4 3 4 3
Câu 43. Cho số phức w , biết rằng z1 w .....i và z2 .....w i là hai nghiệm của phương trình
z 2 az b 0 với a , b là các số thực. Tính T z1 z2 .
A. 5. B. 4. C. 8. D. 12.
Câu 44. Cho hai số phức z1 , z 2 thỏa mãn z1 3i 5 ..... và iz2 1 2i ..... . Tìm giá trị lớn nhất của
biểu thức T 2iz1 3z2 .
A. 313 . B. 313 8 . C. 313 16 . D. 313 2 5 .
Câu 45. Cho hai hàm số y f x ax3 bx2 cx d và y g x mx2 nx k cắt nhau tại ba điểm có
1
hoành độ là 1; ; 2 và có đồ thị như hình vẽ.
2
y
y = g(x)
S1 1
O 1/2
-1 2 x
y = f(x) -1
......
Biết phần diện tích kẻ sọc (hình S1 ) bằng . Diện tích phần hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
32
1
y f x , y g x và hai đường thẳng x ; x ..... (phần bôi đen trong hình vẽ) bằng
2
79 243 81 45
A. . B. . C. . D. .
24 96 32 16
Câu 46. Trong không gian Oxyz , viết phương trình đường vuông góc chung của hai đường thẳng
x ..... y 3 z 4 x ..... y 4 z 4
d: và d : .
2 3 5 3 2 1
x y z 1 x 2 y 2 z 3
A. . B. .
1 1 1 2 3 4
x 2 y 2 z 3 x y 2 z 3
C. . D. .
2 2 2 1 1 1
Trang 5
Câu 47. Cho hình nón có độ dài đường kính đáy là 2R , độ dài đường sinh S
là R ...... và hình trụ có chiều cao và đường kính đáy đều bằng .....R , lồng
vào nhau như hình vẽ. Tỉ số thể tích phần khối nón nằm ngoài khối trụ và
phần khối trụ không giao với khối nón là
1 1
A. . B. .
56 27
1 1 2R
C. . D. .
54 28
I
Câu 48. Có bao nhiêu số nguyên a sao cho ứng với mỗi a , tồn tại ít nhất …… số nguyên b 0;10 thỏa
mãn log5 b 2 16 log 3 b 13 a log 7 a 3 ..... ?
A. 9 . B. 8 . C. 11. D. 1 .
S : x 3 y 2 z 2 ......
2
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho hai mặt cầu và
S : x2 y 6 z 2 ....... cắt nhau theo giao tuyến là đường tròn C và mặt phẳng P : z m 0 .
2
Gọi T là tập hợp các giá trị của m để trên mặt phẳng P dựng được một tiếp tuyến đến đường tròn C .
Tổng các phần tử của tập hợp T là
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 50. Cho hàm số y f x ..... 2022 có đồ thị như hình bên. Số giá trị y
trị là O 1
A. 2. -1 x
B. 4. -2
C. 6.
D. 8.
--------------------HẾT--------------------
Trang 6