Professional Documents
Culture Documents
Bioreactors
WELCOME TO
CLASS – Week 3!!!
Bioreactor
• Là bình chứa có khả năng chuyển hoá cơ chất thành sản phẩm mong muốn dưới
sự hoạt động của tế bào hoặc các tác nhân sinh học khác (enzymes, VSV…)
• Bioreactors được phân loại dựa theo các tính năng được tích hợp: hoá, hoá sinh
và vật lý để hỗ trợ quá trình sinh học chính diễn ra bên trong.
• Ý nghĩa của bioreactor: quản lý môi trường tế bào → tạo ra sản phẩm mong muốn.
CÂU HỎI THẢO LUẬN
1. So sánh giống nhau và khác nhau của ‘Bioreactor’
và ‘Fermentor’?
- Acetone-butanol-ethanol
iv. Các hợp chất phenolic dễ bay hơi, chất tạo màu
Ø VD: chlorogenic acid, caffeic acid trong coffee – hợp chất bay hơi
v. Bào tử VSV (spore)
Ø Ứng dụng làm các chất vận chuyển phân tử.
Các dạng Bioreactors phổ biến
a. Bioreactor có cánh khuấy với cánh
bơm tuabin
f. Bioreactor ly tâm
Quy trình sử
dụng Bioreactor
1. Chuẩn bị môi trường (nuôi
cấy VSV)
2. Tiệt trùng
Ø Giảm phát sinh vấn đề ở các bước tiếp theo: tiệt trùng, bơm khí, khuấy
đảo, chiết xuất, tinh lọc và chất thải.
1. Chuẩn bị môi trường VSV
1.1. Oxygen
• Không thể thiếu với VSV hiếu khí.
• Cần được cung cấp liên tục cho môi trường VSV phát triển.
• Trong quá trình lên men, sự dẫn khí diễn ra qua quá trình nghiền ướt
(mashing) và khuấy trộn.
• Quá trình cấp O2 hiện nay đã được cải thiện
Ø Oxi được bơm từ đáy bình → tăng thời gian tiếp xúc → khuếch tán vào dung
dịch được nhiều hơn. 3x
Ø Chiều cao các bioreactor hiện tại thường gấp 3-4 lần đường kính.
• HCl, H2SO4 và NaOH được dùng để điều chỉnh pH môi trường VSV.
• pH tối ưu cho VSV phát triển ko hẳn là pH tối ưu cho sự tạo thành sản
phẩm.
• pH trong môi trường VSV luôn biến đổi → cần hiệu chỉnh pH để sản
lượng và chất lượng đầu ra là cao nhất.
Ø Thường pH giảm → do các organic acids (lactic, acetic, pyruvic…) được tạo ra.
1. Chuẩn bị môi trường VSV
1.3. Nhiệt độ
• Sự phát triển VSV tạo ra nhiệt.
• Bioreactor chứa media thường sẽ được tiệt trùng bằng hơi nước trước
khi cấy VSV vào.
• Sự khuấy trộn và sục khí cũng sinh nhiệt.
2. Tiệt trùng môi trường bên trong bioreactor, hệ thống dẫn-chứa, và môi trường đưa vào.
3. Tuân thủ các biện pháp vô trùng suốt quá trình lên men.
3. Sự phát triển môi trường VSV
• Bao gồm các bước trong phòng lab và thời gian trong
bioreactor.
• Tỷ lệ mtrg VSV cấy vào bioreactor/fermenter (VSV trong
môi trường tăng sinh dạng lỏng) ~ 5-10% v/v.
3. Sự phát triển môi trường VSV
Môi trường
agar plate
đông lạnh
20L
1/10
Pilot plant scale
(Thử nghiệm) 200L
1/10
2000L
20,000L
Production scale 1/10
200,000L
4. Thiết kế và vận hành
bioreactor
• Chức năng chính của bioreactor là kiểm soát sự
phát triển của môi trường VSV để tạo ra các sản
phẩm mong muốn.
• Đặc điểm quan trọng trong vận hành:
Ø Duy trì môi trường vô trùng (trong vài ngày).
Ø Bơm khí và khuấy.
Ø Tích hợp đầu dò nhiệt độ, pH.
Ø Lấy mẫu.
Ø Tiết kiệm nhiên liệu (điện).
Ø Hệ thống hơi kín.
Ø Ít nhân công.
Ø Đa dạng, độ bền cao.
4. Thiết kế và vận hành
bioreactor
Các dạng
bioreactor:
• Bioreactor cánh
khuấy (stirred
tank bioreactor)
Ø VSV phát triển
liên tục.
Ø Hoạt độ nước
cao.
4. Thiết kế và vận hành bioreactor
• Bioreactor cánh khuấy (stirred tank bioreactor)
– phổ biến trong thực phẩm
i. Batch (truyền thống)
• Hệ thống kín (không thêm nguyên liệu).
Batch vs Continuous
• Continuous bioreactor
Ø Chạy liên tục 6-8 tuần.
Quy trình:
1. Loại bỏ sản phẩm không mong muốn, tế bào (VSV chết).
Ø Lọc ly tâm
Ø Lọc qua màng
2. Phân loại sản phẩm.
Ø Lọc màng ultra, nano.
Ø Thẩm thấu ngược.
Ø PP sắc ký – Chromatography (phân loại chất dựa theo khối lượng,
ở 1 khối lượng nhất định sẽ có 1 màu tương ứng).
Ø Lọc gel (dùng gel để lọc, phân tách thành phần chất).