Dầu được coi là nguồn năng lượng chính trên thế giới do mật độ năng lượng cao, khả năng vận chuyển dễ dàng và sự phong phú trong sản xuất các sản phẩm. Đó là một yếu tố quan trọng trong mọi nền kinh tế của mọi quốc gia trên thế giới. Hầu như tất cả các mặt hàng chúng ta mua, sử dụng và tiêu thụ là sản phẩm của dầu khí. EIA (Cơ quan quản lý thông tin năng lượng) tuyên bố rằng tiêu thụ dầu thô hàng ngày là 85,64 triệu thùng, khoảng 2 lít dầu mỗi ngày trên đầu người. Về mặt lý thuyết, dầu được chiết xuất từ vỉa bằng năng lượng được tích tụ của dầu nén ép trong vỉa. Năng lượng này thu được bởi sự chênh lệch giữa áp suất vỉa và áp suất đáy giếng. Nếu sự chênh lệch này đủ cao, giếng sẽ có khả năng sản xuất dầu khí tự nhiên. Hầu hết các giếng dầu trên toàn thế giới đang sản xuất dầu một cách tự nhiên trong giai đoạn ban đầu của vòng đời vỉa. Sau khi sản xuất trong một khoảng thời gian, áp suất vỉa sẽ giảm và kết quả là sự chênh lệch áp suất giữa vỉa và áp suất đáy giếng sẽ nhỏ. Vì vậy, giếng sẽ không thể nâng dầu lên bề mặt, hoặc nó có thể nâng dầu lên bề mặt nhưng trong khối lượng kinh tế sẽ ít hơn. Ở giai đoạn này, artificial lift có thể được sử dụng để khắc phục vấn đề này bằng cách giảm áp suất đáy giếng. Việc giảm này sẽ mang lại sự khác biệt thiết yếu giữa vỉa và áp suất đáy để dầu có thể được chiết xuất và nâng lên bề mặt. Một trong những vai trò quan trọng nhất của Artificial lift là tối đa hóa tốc độ sản xuất từ các giếng đang hoạt động. Artificial lift có thể được chia thành hai loại, dựa trên cơ chế nâng: nâng khí và bơm. Phương pháp nâng khí sử dụng một khí nén được tiêm từ bề mặt đến một số điểm nhất định trong ống. Khí này sẽ làm giảm mật độ của chất lưu trong ống gây giảm áp suất đáy giếng và do đó tăng khả năng sản xuất. Mặt khác, phương pháp bơm liên quan đến việc đặt thiết bị bơm ở một độ sâu nhất định bên trong ống sẽ khiến nó bị chìm dưới mực chất lỏng. Máy bơm này sẽ làm giảm áp suất đáy giếng và do đó làm tăng sự sụt áp, tăng khả năng sản xuất hơn. Các phương pháp nâng nhân tạo phổ biến nhất được sử dụng trên toàn thế giới là bơm li tâm chìm điện (ESP), sucker rod pump (SRP), nâng khí (GL), plunger lift pumps (PLNG), progessive cavity pumps (PCP) và bơm thủy lực hydraulic pumps (HP). 1.2 Lịch sử nghiên cứu ESP[1] Vào cuối những năm 1910, một nhà phát minh người Nga tên là Armais Arutunoff đã thiết kế và phát triển máy bơm li tâm chìm điện. Sau đó, anh bắt đầu công ty Russian Electrical Dynamo of Arutunoff (REDA). Kể từ đó, ông đã phát minh ra động cơ điện đầu tiên có thể hoạt động dưới mức chất lỏng trong giếng dầu. Ông đã nhận được bằng sáng chế của Hoa Kỳ về phát minh của ESP vào năm 1926. Ngày bắt đầu của việc cài đặt ESP trong ngành dầu khí là ẩn số vì các nguồn tin đều cho những ngày khác nhau. Theo Takacs, việc cài đặt ESP thành công đầu tiên là giàn khoan El Dorado ở Kansas vào năm 1926. Ông cũng ngụ ý rằng các đơn vị ESP được công nhận đầu tiên được vận hành bởi động cơ hai cực ba pha với OD 5 3/8 hoặc 7 1 /4 inch. Phía trên động cơ, một bộ phận con dấu (seal) đã được lắp đặt, và sau đó một máy bơm được gắn trên đỉnh đó. Động cơ là để vận hành máy bơm, seal là để bảo vệ động cơ và ngăn chặn bất kỳ rò rỉ nào khỏi giếng vào động cơ, và máy bơm sẽ nâng chất lỏng lên bề mặt. Đơn vị ESP này được gắn vào đáy chuỗi ống nơi điện được cung cấp bởi một dây cáp từ bề mặt đến động cơ. Ngày nay, ESP được thiết lập tương tự như trên với một số sửa đổi trong quá trình cài đặt. Các sửa đổi của các thành phần ESP để giải quyết các vấn đề có thể làm giảm tuổi thọ của ESP. Một trong những sửa đổi này là việc lắp đặt các con dấu cơ học trên trục của con dấu (protector) để thêm sự bảo vệ hơn cho động cơ và ngăn chặn bất kỳ rò rỉ chất lỏng nào vào động cơ. Tuy nhiên, đó là một thời điểm đột phá khi variable speed drive đầu tiên (VSD) hoạt động vào năm 1977. VSD này thay đổi tần số của hiện tại cho động cơ và kết quả là có thể mở rộng khả năng nâng từ cả hai bên cao và thấp. Có thể nói thêm về thuận lợi và bất lợi của ESP. 1.3 Các bộ phận của bơm ly tâm điện chìm[1] Một máy bơm li tâm chìm điện thường bao gồm một động cơ, một seal (protector), một thiết bị tách khí, bơm ly tâm nhiều tầng, cáp điện, bảng chuyển mạch và máy biến áp. Hình . Một thiết lập ESP hoàn chỉnh 1.3.1 SUBMERSIBLE PUMP Máy bơm được sử dụng trong ESP thường là đa tầng và ly tâm. Mỗi stage bao gồm một impeller (quạt) và bộ khuếch tán. Loại của stage sẽ xác định chất lỏng được sản xuất, trong khi số lượng stage sẽ xác định tổng đầu được tạo ra và mã lực cần thiết. Bơm được sản xuất với các công suất và loại khác nhau để phù hợp với các điều kiện giếng khác nhau. Hình . Máy bơm ESP Sự thay đổi năng lượng áp suất thu được bằng chất lỏng được bơm vì nó ở xung quanh các cánh quạt. Chất lỏng được bơm đang bị ảnh hưởng bởi hai yếu tố: lực tiếp tuyến và xuyên tâm. Khi cánh quạt quay, nó áp đặt một chuyển động quay cho chất lỏng được bơm. Nó cũng áp đặt một chuyển động tiếp tuyến với đường kính bên ngoài của cánh quạt. Kết quả của chuyển động này là một lực ly tâm sẽ buộc chất lỏng chảy theo hướng xuyên tâm. Phần thứ hai của máy bơm là bộ khuếch tán. Mục đích của bộ khuếch tán là giảm năng lượng vận tốc cao xuống vận tốc thấp. Ngoài ra, nó giúp định hướng chất lỏng được bơm vào cánh quạt tiếp theo. Khi thiết kế để cài đặt ESP, việc chọn bơm chìm phù hợp là rất quan trọng vì mỗi máy bơm có những hạn chế riêng và sẽ hoạt động cho các mục đích nhất định. Thông thường, chiều dài bình thường của một máy bơm đơn là khoảng 20 - 25 ft, đó là để phù hợp với khả năng xử lý và lắp ráp máy bơm. Tùy thuộc vào điều kiện đầu nối cần thiết để sản xuất chất lỏng, máy bơm có thể được nối với nhau để tạo ra đầu nối cần thiết 1.3.2 PROTECTOR (SEAL SECTION) Protector hoặc seal được sử dụng để kết nối vỏ máy bơm với vỏ động cơ và ngăn chất lỏng đi vào động cơ. Nó cũng cung cấp một vỉa dầu sẽ được sử dụng để bù cho việc mất dầu động cơ do làm nóng hoặc làm mát khi ESP đang hoạt động hoặc tắt. Hình . ESP seal protector Protector thường có các kích cỡ khác nhau để phù hợp với kích thước khác nhau của động cơ và máy bơm. Khi thiết kế cho máy bơm và protector, nên xem xét không gian đầy đủ giữa vỏ máy bơm, bao gồm cả máy bơm và protector và casing ID. 1.3.3 SUBMERSIBLE MOTOR Động cơ đóng vai trò là lực để điều khiển máy bơm. Một trong những yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn điện áp cần thiết của động cơ là độ sâu cài đặt của ESP. Điều này là do các động cơ được đặt ở độ sâu lớn hơn sẽ mất nhiều điện áp hơn của một cường độ và cáp nhất định. Tăng chiều dài của động cơ sẽ gây ra sự gia tăng mã lực của động cơ. Các cụm động cơ đơn lớn có chiều dài 30 ft và công suất lên tới 200 đến 250 mã lực. Mặt khác, các động cơ song song có chiều dài 100 ft với công suất 1000 mã lực. Nói chung, trong quá trình hoạt động sản xuất, ESP được chạy theo nameplate điện áp của động cơ. Vận hành một động cơ cao hơn nameplate sẽ làm giảm công suất của động cơ và sẽ không ảnh hưởng đến cường độ. Hơn nữa, nếu điện áp của động cơ thấp hơn nameplate, động cơ sẽ sử dụng ít dòng hơn, chạy chậm hơn, có công suất cao và sẽ không thể phát triển đủ mã lực để chạy bơm ly tâm.
Hình . Động cơ ESP
1.3.4 GAS SEPARATORS
Các thiết bị tách khí, thường được lắp đặt giữa các protector và máy bơm và hoạt động như pump intake, được sử dụng để tách khí tự do khỏi chất lỏng được bơm và để định tuyến khí này ra khỏi pump intake đến well annulus. Mặc dù việc tách khí khỏi chất lỏng sẽ làm giảm tổng lượng thu, nó sẽ làm tăng áp suất xả do ít khí trong chất lỏng được bơm.
Hình . Thiết bị tách khí
Khí được tách ra khỏi chất lỏng được hướng đến Annulus, nơi nó di chuyển lên và thông đến đầu giếng. Bộ phận tách khí có hiệu quả trong các giếng bị nhiễm nhiều khí làm ngăn chặn việc khóa khí. 1.3.5 CABLES Cáp trong ESP được sử dụng để cung cấp năng lượng cho động cơ. Cáp được sản xuất theo kiểu tròn hoặc phẳng. Các dây dẫn của các dây cáp phẳng được đặt cạnh nhau và được bảo đảm. Cáp phẳng thường được sử dụng ở nơi có độ thanh thải hạn chế giữa ống (và ESP) và vỏ. Tuy nhiên, các dây dẫn của cáp tròn là những người đa sợi trong đó mỗi dây được cách điện. Để tránh bất kỳ thiệt hại vật lý, bên ngoài của các dây dẫn này được mạ kẽm. Những dây cáp đó có thể được lắp đặt ở nhiệt độ giếng vượt quá 3000F. Quá trình nối cáp thường diễn ra tại vị trí trong quá trình cài đặt ESP. Quá trình nối về cơ bản là chuyển từ cáp phẳng (bằng bơm) sang cáp tròn (bằng ống). Một trong những mục tiêu chính của dây cáp là giảm tổn thất điện áp đáy giếng xuống mức tối thiểu.
Hình . Các loại cáp trong ESP
1.3.6 SWITCHBOARDS Các bộ chuyển mạch được chống thấm và được sản xuất ở các kích cỡ và phụ kiện khác nhau để phù hợp với cài đặt ESP. Bảng chuyển mạch có thể là các đơn vị đơn giản chỉ có nút khởi động và bảo vệ quá tải hoặc các đơn vị phức tạp hơn nhiều. Các bộ chuyển mạch có sẵn có một phạm vi điện áp từ 440 V đến 4800 V. Lựa chọn phụ thuộc vào điện áp, cường độ, mã lực và điều kiện kinh tế. Hình . Một bộ chuyển mạch điển hình 1.3.7 TRANSFORMERS Có ba loại khác nhau được sản xuất để sử dụng ESP. Các loại máy biến áp này là máy ba biến áp đơn pha, ba pha tiêu chuẩn và máy biến áp tự động ba pha. Việc sử dụng chính của máy biến áp là đưa điện áp cao xuống điện áp động cơ. Một số máy biến áp chứa dầu và có tính năng tự làm mát. Tuy nhiên, ở những vị trí ngoài khơi nơi việc sử dụng dầu là có rủi ro, máy biến áp được làm khô. Hình . Máy biến áp điển hình 1.3.8 JUNCTION BOX Đối với các mối quan tâm về an toàn, junction box thường được định vị giữa đầu giếng và bảng chuyển mạch. Junction box được thông hơi và chống thấm, do đó khí có thể di chuyển dọc theo cáp sẽ được thông qua junction box trước khi đến bảng điều khiển. Quá trình này sẽ loại bỏ một vụ nổ tiềm năng hoặc cháy nổ bảng điều khiển. Junction box này nên được lắp đặt 2 đến 3 ft trên mặt đất và nằm cách đầu giếng 15 ft. Cáp đến từ đầu giếng và bảng chuyển mạch đến junction box phải được chôn dưới đất. Hình . Nối cáp của Junction box 1.4 NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG CỦA BƠM LY TÂM ĐIỆN CHÌM[2] Hệ thống bơm sử dụng trong ESP là một hệ thống bơm ly tâm đa tầng. Mặc dù cấu tạo và quá trình vận hành có thể khác nhau, nhưng quy trình hoạt động là như nhau. Chất lưu nhân tạo hay dung dịch khoan sau khi chịu tác động từ lực ly tâm từ cánh quạt sẽ chuyển sang bộ phận khuếch tán, khi này động năng sẽ mất dần và chuyển sang năng lượng do áp suất gây ra. Trục bơm được nối với protector thông qua các khớp nối cơ học. Khi này chất lưu trong giếng đi qua các màng lọc (intake screen) và được bơm lên bề mặt. Các bộ phần như bạc đạn được lắp dọc theo trục bơm nhằm hỗ trợ cho chuyển động xoay của trục bơm khi ở vận tốc xoay cao. Hình . Minh họa cách hoạt động của ESP
Tài liệu tham khảo
[1] M. Modahi, “THE IMPORTANCE OF ELECTRICAL SUBMERSIBLE PUMPS
(ESPs) IN MAXIMIZING OIL RECOVERY,” pp. 1–81, 2012.
[2] Sachin Thorat, “What is Submersible Pump and How it Works?”