Professional Documents
Culture Documents
NG Pháp JPD113
NG Pháp JPD113
TỪ HỎI どこ
Hỏi vị trí của người và vật: Người | cửa hàng | đồ vật ...は どこですか。
Hỏi về nơi xuất xứ của món đồ: ~どこの(りょうり|カメラ|とけい)ですか。
Kết hợp với Vchuyển động để hỏi nơi đi, nơi đến, nơi về :どこ へ (いきます|かえりま
す|きます) か。
Kết hợp với Vhành động để hỏi nơi thực hiện hành động :どこ で (します|はたらきま
す|みます|のみます)か。
Phủ định hoàn toàn với どこ(へ)も いきません。
TRỢ TỪ は
Phân cách chủ ngữ - vị ngữ (to be) : ~ 何の [ chủ ngữ] は[ vị ngữ]
Tạo câu hỏi lửng: お(しごと |くに| なまえ ) は?
TRỢ TỪ と : LIỆT KÊ
サッカーとすいえい|ワンさんとたなかさん|パンとたまご|ベトナムと日本