You are on page 1of 4

Text of the question

Question Type Text for option 1


Question
Câu 1: Nước Text trong cơ thể mất đi Question Type Option 1
(required)
từ những
Câu 2: Nhờ con cóđường
…….. nào? mà các nam (default is Multiple Choice) (required in all cases
_x000D_
châm tương tác lực với nhau. Multiple Choice except open-ended
A. Các cơ quan bài tiết&
_x000D_ Multiple Choice draw
A. Từ questions)
phổ _x000D_
Câu 3: Đường sức từ là những đườ Multiple Choice A. Có chiều từ cực Nam
Câu 5:4: Cảm
Phát biểuứng ở nào sinhsau vậtđâylà: là saMultiple Choice A. Cực Bắc địa từ và cự
_x000D_
Câu 7:6: Một
Tập số tínhloàibẩm câysinh là
có hướng Multiple Choice A. Khả năng tiếp nhận kí
những
tiếp
Câu 8: tập
xúc Hành tính
dạng _x000D_
cảm
động ứng sau
nào này đâycó ýlà Multiple Choice A. Sinh ra đã có, được
nghĩa9:“tập
thuộc
Câu giúp:
Yếutính_x000D_
học giúp
tố nào được” hútởnướcđộng Multiple Choice A. Cây tìm nguồn sáng
vậtchất
và ? _x000D_
dinh dưỡng ở những cây Multiple Choice A. Gà gáy sáng _x000D
không
Câu 10:cóChứclông hút năng _x000D_
của ruột già Multiple Choice A. Mao mạch _x000D_
là: _x000D_
Câu 11: Nguyên liệu
12: Quang hợp và hô hấp tế của quá trình Multiple Choice A. Hấp thụ các sản phẩm
hô hấp
bào
Câu có
13:mốitếChiều
bào
quan gồm:
của _x000D_
hệđường
với nhau sứcnhư từ Multiple Choice A. Khí oxygen và glucos
thế nào
của một ?thanh _x000D_ nam châm cho ta Multiple Choice A. Oxygen được tạo ra t
biết: 15:
Câu _x000D_
14: Giống cơ
Trong nhưthể nam ngườichâm, bộ từ Multiple Choice A. Chiều chuyển động c
trường
phận
Câu nào
16: Trái
ĐườngĐấtracó:
diễn sứcquá_x000D_
từtrình
củahô nam Multiple Choice A. Hai cực địa lí _x000D
hấp?17:
châm
Câu _x000D_
khôngPhát có đặc
biểu
19: Nếu một cây xanh có điểm
nào sau nào
đây sau Multiple Choice A. Gan và phổi _x000D_
đây?
không
Câu
thân _x000D_
18:
câyđúngSự
phát vềtriển
khác hônhau
hấp
và uốn tế bào
giữa ?
cảm
cong Multiple Choice A. Càng gần hai cực đư
_x000D_
ứng
về động
một vậttrong
phía, và cảm khi ứng
rễ phátthực Multiple Choice A. Cường độ hô hấp tỉ l
vật là:
triển
Câu 20:
21: _x000D_
theo hướng
Trường
Trong ngược
cơhợp thểnàothực lại,
sau
vật, có Multiple Choice
tađây A. Cảm ứng động vật nh
thể kết
người
con đườngtaluận
ứng gì?:
vận dụng_x000D_
chuyển tượngvà Multiple Choice
hiện nước A. Cây không được chiế
cảm 23:
muối
Câu ứng
khoáng ở động
Cách sắpvật?
chủ yếu _x000D_
xếptheolá trên cây Multiple Choice
hướng A. Dạy vẹt tập nói _x00
từ
Câu _x000D_
22: Tiêu hóa là quá
một cách hợp lý có vai trò như thế trình: Multiple Choice A. Rễ lên lá theo mạch
_x000D_
nào
Câu đối
25: với Mẫu quá vậttrình
trongquang hợp? Multiple Choice
thí nghiệm A. Biến đổi thức ăn thà
_x000D_
Câu 24:minh
chứng Vai trò
tínhcủahướng khí khổng
tiếp xúc đối Multiple Choice A. Giúp cây xanh giúp câ
với quang
của
Câu thực
26: Chất hợp?
vật thu_x000D_
thường nhận là ánh sáng Multiple Choice
loại cây A. Cho carbon dioxide đi
nào?27:
phục
Câu A. Cây
vụ ngô
ảnh_x000D_
quá trình
Hình quang
các đường hợp củamạt Multiple Choice A. Diệp lục _x000D_
cây sắp
sắt
Câu xanh
28: là
xếp
Nước _x000D_
xung được quanh
29: Chất nào sau đây là sản cung namcấp cho Multiple Choice A. Cây ngô
châm
cơ thểcủa
phẩm được
người gọi là:
quátừtrình
nguồn_x000D_
traochính
đổi chất Multiple Choice A. từ phổ _x000D_
nào?30:
được
Câu _x000D_
động Nướcvật vàthảimuốira môi khoáng từ Multiple Choice A. các loại thức ăn như
trường?
môi trường _x000D_
ngoài được rễ hấp thụ Multiple Choice A. Oxygen. _x000D_
nhờ: _x000D_ Multiple Choice A. Lông hút _x000D_
Text for option 3 Text for option 4 Text for option 5
Text for option 2
Option 2 Option 3 Option 4 Option 5
(optional) (optional) (optional)
(required in all cases
B. Các open-ended
except cơ quan bài tiết
& C. Từ quá trình bài ti D. Từ các cơ quan thuộc hệ tuần hoàn _x00
B. Dòng
draw questions)
điện _x000D_C. Từ trường _x000D_D. Cực Bắc, cực Nam_x000D_
B. Có độ thưa, dày tù C. Bắt đầu từ cực nàyD. Có chiều đi ra từ cực Bắc đi vào cực N
B. Cực Bắc địa lí và c C. Trục từ và trục qu D. Cực Bắc địa từ và cực Bắc địa lí nằm trê
B. Khả năng tiếp nhậnC. Khả năng phản ứngD. Khả năng tiếp nhận kích thích và phản ứn
B. Sinh ra đã có, đượ C. Học được trong đờiD. Học được trong đời sống, không được thừ
B. Cây bám vào giá thC. Từ quá trình bài ti D. Rễ cây mọc sâu vào đất để giữ cây _x00
B. Nhện giăng tơ _x0 C. Lợn kêu khi đói _x D. Tinh tinh dùng gậy để bắt cá _x000D_
B. Lớp vỏ _x000D_ C. Chóp rễ _x000D_ D. Nấm rễ cộng sinh _x000D_
B. Hấp thụ lại nước _ C. Giải phóng các enzD. Tiếp tục tiêu hóa protein, carbohydrate v
B. Glucose và nước _ C. Khí carbon dioxide D. Glucose và nước, ánh sáng _x000D_
B. Khí carbon dioxide C. Năng lượng được giD. Glucose sử dụng trong quá trình hô hấp
B. Chiều quay của thaC. Chiều của từ trườnD. Tên các cực từ của nam châm. _x000D_
B. Hai cực Bắc _x000 C. Hai cực địa từ _x0 D. Hai cực Nam _x000D_
B. Các cơ và gân _x0 C.Các tế bào tim mạc D.Tất cả tế bào _x000D_
B. Mỗi một điểm trongC. Đường sức từ ở cựD. Đường sức từ có hướng đi vào cực nam
B. Nhiệt độ góp phần xC. Nồng độ khí carbo D. Ở thực vật, hô hấp tế bào là quá trình đố
B. Hình thức phản ứngC. Cảm ứng động vật D. Hình thức phản ứng ở thực vật nhẹ nhàng
B. Cây chỉ được chiế C. Cây được chiếu sá D. Cây được chiếu sáng vào ban đêm _x00
B. Huấn luyện khỉ làm C. Thuyền câu mực dùD. Làm nhà kính trồng cây ngăn côn trùng g
B. Rễ lên lá theo mạc C. Lá xuống rễ theo mD. Lá xuống rễ theo mạch rây _x000D_
B. Biến đổi các chất C. Biến đổi thức ăn t D. Biến đổi các chất dinh dưỡng có trong t
B. Giúp cây thu nhận C. Giúp cây sinh trưở D. Giúp cây thải ra khí cacbon béo say nhiề
B. Cho oxygen đi từ bêC. Cho carbon dioxideD. Cho carbon dioxide đi từ bên ngoài vào t
B. Cây lúa _x000D_ C. Cây mướp _x000D D. Cây khoai tây _x000D_
B. Carotenoid _x000DC. Không bào _x000DD. Anthocyanin _x000D_
B. đường sức từ _x00C. từ trường _x000D_D. Đường sức từ _x000D_
B. các loại nước uống C. các loại thức ăn v D. các loại đồ ăn nhanh chế biến sẵn _x000
B. Carbon dioxide. _x C. Chất dinh dưỡng. D. Vitamin. _x000D_
B. Vỏ rễ _x000D_ C. Mạch gỗ _x000D_ D. Mạch rây_x000D_
The correct option choice
Time in seconds
(between 1-5).
Correct Answer Time in seconds
(optional, default
Leave blank for "Open-
2 value is 30 seconds)20
Ended", "Poll", "Draw" and
3 45
"Fill-in-the-Blank".
4 60
4 180
1 20
2 20
2
4
4
3
1
2
4
3
4
3
3
3
2
3
1
4
2
4
3
1
1
3
2
1
Link of the image
Image Link
(optional)
https://cdn.pixabay.com/photo/2014/09/08/09/24/solar-system-439046_1280.jpg
https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/7/71/Protoplanetary-disk.jpg
https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/2/2f/PIA17352-MarsMoons-PhobosPassesDeimos-RealTime.gi

You might also like