Professional Documents
Culture Documents
XHTH
XHTH
XHTH
HÀNH CHÍNH
1. Họ và tên: Bùi Đức Hải
2. Giới tính: Nam
3. Tuổi: 72
4. Dân tộc: Kinh
5. Địa chỉ: Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, Hải Phòng
6. Liên lạc
7. Ngày vào viện: 17h15 – 01/06/23
II. CHUYÊN MÔN
1. Lý do vào viện
Nôn ra máu
2. Bệnh sử
Cách vào viện 6 ngày BN ở nhà xuất hiện nôn ra máu đỏ tươi
* Tình trạng nhập viện:
3. Tiền sử
3.1. Bản thân
- ĐTĐ 2 điều trị ins không rõ liều
- Viêm loét dạ dày
- Bệnh mạch vành
3.2. Gia đình
- Chưa phát hiện bất thường
4. Khám bệnh
4.1. Toàn thân
- BN tỉnh, tiếp xúc được
- Da, niêm mạc nhợt
- Không phù, không XHDD, không THBH
- TG không to
- DHST: M 80, NĐ 37, HA 130/70, NT 2
- BMI: 25,83
4.2. Bộ phận
4.2.1. Tiêu hóa
- Bụng mềm, chướng nhẹ
- Ấn đau tức thượng vị
- PUTB (-), CUPM (-)
- Gan, lách không to
4.2.2. Tim mạch, hô hấp
- Tim đều T1, T2 rõ
- Phổi RRPN rõ, không rales
4.2.3. Các cơ quan khác
- Chưa phát hiện bất thường
5. CLS
01/06
RBC 3,85 4,3-5,8
HGB 115 140-160
HCT 0,339 0,38-0,5
MCV 88,2 80-100
MCHC 339 320-360
WBC 5,36 4-10
neu (%) 3,57 (66,6) 2,8-8 (37-72)
eos (%) 0,56 (10,5) 0-0,6 (0-6)
lymp 0,8 (14,9) 1,2-4 (20-50
PLT 129 150-450
PT s 13,1 10-14
PT % 76 70-140
INR 1,21
APTT s 32,1 21,6-32,4
TLb/c 0,99 0,75-1,25
Fibrinogen 3,02 2-4
Nhóm máu: A +
02/06
Bil tp 9,8 <19
Bil lh 2,3 <5,1
Pro tp 58,5 65-86
Albumin 33,2 35-50
02/06
LEU - -
ERY - -
PRO 30 mg/dl -
GLU +++1000 mg/dl -
pH 7,5 5-6
KET - -
UBG - -
BIL - -
01/06
Na 138 133-147
K 2,91 3,4-5
Cl 107,1 94-111
Glu 6,91 3,6-6,4
Ure 3,6 1,7-8,3
Crea 64,96 <115
Cal tp 2,06 2,15-2,55
AST 18,41 <37
ALT 14,66 <40