Professional Documents
Culture Documents
Vị trí của danh từ
Vị trí của danh từ
Đứng đầu câu, làm chủ ngữ, hoặc đứng sau trạng từ chỉ thời gian:
Ex: – My mother is cooking in the dinner. (Mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp.)
– Last week, I visited Hue. (Tuần trước, tôi đi Thăm Huế.)
Sau tính từ hữu (my, his, her, their, our,…), các tính từ chỉ định (this/ that/
these/ those):
Ex: – My bag was bought in Japan. (Cái cặp của tôi thì được mua ở Nhật.)
– It was on my birthday that my mother gave me this necklace. (Chính vào ngày
sinh nhật của tôi mẹ tôi đã tặng cho tôi sợi dây chuyền này.)
Sau TO BE:
Ex: – She is tall. (Cô ấy cao.)
– This house is nice. (Ngôi nhà này đẹp.)
Sau một số động từ nhất định: feel, look, become, get, turn, seem, sound, hear…
Ex: I feel tired, so I go home early. (Tôi cảm thấy mệt nên về nhà sớm.)
Đứng trước động từ thường, giữa động từ thường và trợ động từ, đứng sau
động từ TOBE:
Ex: – I usually go to picnic with my friends. (Tôi thường đi cắm trại với bạn bè.)
– I am extremely happy because I passed the exam. (Tôi cực kì vui vì đã đỗ kỳ thi.)
Đứng đầu câu, và được ngăn cách với câu bằng dấu phẩy:
Ex: Yesterday, I went to Ann’s house. (Hôm qua, tôi đi đến nhà Ann.)
Exercise: