You are on page 1of 2

Vị trí của danh từ

Trong câu danh từ có thể đứng ở các vị trí sau:

 Đứng đầu câu, làm chủ ngữ, hoặc đứng sau trạng từ chỉ thời gian:
Ex: – My mother is cooking in the dinner. (Mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp.)
– Last week, I visited Hue. (Tuần trước, tôi đi Thăm Huế.)

 Sau tính từ hữu (my, his, her, their, our,…), các tính từ chỉ định (this/ that/
these/ those):
Ex: – My bag was bought in Japan. (Cái cặp của tôi thì được mua ở Nhật.)
– It was on my birthday that my mother gave me this necklace. (Chính vào ngày
sinh nhật của tôi mẹ tôi đã tặng cho tôi sợi dây chuyền này.)

 Sau các mạo từ a/ an/ the:


Ex: There is a book on the table. (Có một quyển sách ở trên bàn.)

 Sau tính từ:


Ex: – This is the most delicious dish I have eaten. (Đây là món ăn ngon nhất mà tôi
đã từng ăn.)
– Mr. John is a good teacher. (Thầy John là người thầy tốt.)

 Sau động từ:


Ex: – I like eating strawberry ice cream best. (Tôi thích ăn kem dâu nhất.)
– She hates Math. (Cô ấy ghét môn toán.)

 Trước một danh từ khác để tạo thành danh từ kép:


Ex: – A scientific cooperation program was carried out by our company and
partner. (Một chương trình hợp tác khoa học sẽ được tiến hành bởi công ty chúng
tôi và đối tác.)
– We are launching a summer volunteer campaign. (Chúng tôi đang phát động một
chiến dịch tình nguyện hè.)

Vị trí của động từ

 Thường đứng sau chủ ngữ:


Ex: – I am used to getting up early in the morning. (Tôi đang dần quen với việc dậy
sớm vào mỗi buổi sáng.)
– They moved to live in Japan 2 years ago. (Họ đã chuyển đến Nhật sinh sống vào
2 năm trước.)

 Đứng sau hoặc trước trạng từ:


Ex: – I usually go to Hue to visit my grandfather. (Tôi thường đi Huế để thăm ông.)
– That girl is really kind. (Cô gái ấy thì thực sự rất tốt bụng).

Vị trí của tính từ

 Trước danh từ:


Ex: – This girl is the most beautiful girl I have seen. (Cô gái này là cô gái xinh đẹp
nhất mà tôi từng thấy.)
– Have a nice day! (Chúc một ngày tốt lành!)

 Sau TO BE:
Ex: – She is tall. (Cô ấy cao.)
– This house is nice. (Ngôi nhà này đẹp.)

 Sau một số động từ nhất định: feel, look, become, get, turn, seem, sound, hear…
Ex: I feel tired, so I go home early. (Tôi cảm thấy mệt nên về nhà sớm.)

Vị trí của trạng từ

 Đứng trước động từ thường, giữa động từ thường và trợ động từ, đứng sau
động từ TOBE:
Ex: – I usually go to picnic with my friends. (Tôi thường đi cắm trại với bạn bè.)
– I am extremely happy because I passed the exam. (Tôi cực kì vui vì đã đỗ kỳ thi.)

 Trạng từ chỉ mức độ đứng trước tính từ.


Ex: This house is really nice. (Ngôi nhà này thực sự rất đẹp.)

 Đứng cuối câu.


Ex: I hope you will come back soon. (Tôi hi vọng anh sẽ trở lại sớm.)

 Đứng đầu câu, và được ngăn cách với câu bằng dấu phẩy:
Ex: Yesterday, I went to Ann’s house. (Hôm qua, tôi đi đến nhà Ann.)

Exercise:

1. He………….reads a book. (quick)


2. Mandy is a………….girl. (pretty)
3. The class is………….loud today. (terrible)
4. Max is a………….singer. (good)
5. You can………….open this tin. (easy)
6. It’s a………….day today. (terrible)
7. She sings the song……. (good)
8. He is a………….driver. (careful)
9. He drives the car . (careful)
10. The dog barks . (loud)

You might also like