Professional Documents
Culture Documents
Mao Tu Le-La-Les-Un-Une-Des
Mao Tu Le-La-Les-Un-Une-Des
i/. Les articles définis – Mạo từ xác định – le/la/les– Chỉ danh từ mà cả người nói và
người nghe đều biết nó cụ thể là gì
ii/ Les articles indéfinis – Mạo từ không xác định – un/une/des – Giới thiệu danh từ mà
người nói và nghe chưa biết cụ thể là gì
iii/ Les articles partitifs – Mạo từ bộ phận – du, de la, de l', des – Chỉ danh từ mang
tính trừu tượng hoặc danh từ ở dạng đo lường chứ không đếm được
- Les articles contractés - Mạo từ rút gọn – de, à khi đi với le, les được rút gọn thành
du, au, des, aux
Lưu ý: THƯỜNG sẽ không có mạo từ đứng trước danh từ riêng và tên thành phố: Ví dụ
như là: Alain Fournier vit à Paris.
I. L’article indéfini : UN - UNE - DES (Mạo từ không xác định/ bất định):
un chat blanc (con mèo trắng), une nouvelle tour (một cái tháp mới)
J’ai un chien, un chat et deux tortures (tôi có 1 con chó, 1 con mèo và 2 con rùa)
3. Ngoài ra, mạo từ xác định sẽ được dùng khi nói đến danh từ đã được đề cập đến
trước đó:
LƯU Ý: Với những động từ chỉ sự yêu thích, ghét bỏ thì ta dụng mạo từ xác định : le,
la, les. (Avec les verbes de goût (aimer, détester, etc.), on utilise un défini)
1
– Đây là danh từ mà cả người nói và người nghe đều biết vật hoặc sự vật được nhắc đến.
Ex: C’est une voiture. La voiture est noir. (Đây là 1 cái xe ô tô. Cái xe này màu đen.)
Ở câu (1) danh từ voiture chưa xác định rõ là cái xe ô tô nào nên ta dùng une để giới
thiệu.
Ở câu (2) thì từ voiture ám chỉ cái xe được nói đến ở (1) nên ta dùng la voiture.
La – une đi với giống cái,số ít. → une femme, la femme; une fleur → la fleur;....
Les – des đi với số nhiều bất kể đực hay cái. → des chat, les fleurs.....
L’– đi với danh từ giống đực và giống cái số ít bắt đầu bằng nguyên âm hoặc phụ âm h
câm → un homme, l’homme (le + homme); un ami → l’ami;...
– Le livre que je viens de lire est amusant. (Quyển sách mà tôi vừa đọc thì hài hước.)
– Le papier et les stylos sont dans le tiroir. (Giấy và viết mực ở trong ngăn kéo tủ.)
– Il veut étudier la biologie ou l'histoire l'année prochaine. (Năm tới, anh ấy muốn học
sinh học và lịch sử.)
– La politique ne m'intéresse pas. (Tôi không quan tâm tới chinh trị.)
– La liberté et l'égalité sont très importantes. →Tự do và bình đẳng rất quan trọng.
– Je pars le 25 avril. → Tôi khởi hành vào ngày 25 tháng 4.
– Je visite le musée le samedi. → Mỗi thứ 7, tôi viếng thăm viện bảo tàng.
– Je suis allé en France l'année dernière. → Năm ngoái tôi đã đến Pháp.
III.MẠO TỪ BỘ PHẬN:
De l' + danh từ giống đực hoặc giống cái bắt đầu bằng nguyên âm hoặc "h" câm, số ít.
3
2. Chức năng mạo từ chỉ bộ phận:
a. Mạo từ chỉ bộ phận được sử dụng trước một danh từ trừu tượng hoặc danh từ
cụ thể nhưng không đếm được để chỉ một phần của tổng thể.
Ví dụ: - J'achète du lait, de la farine, des légumes. (Tôi mua sữa, bột mì, rau củ quả.)
Lưu ý: Với các động từ như: aimer, adorer, détester,... thì chúng ta phải dùng mạo từ xác
định.
Ví dụ: - J'aime le lait.
- Je déteste le lait.
b. Mạo từ chỉ bộ phận được sử dụng với động từ "FAIRE" để chỉ một hoạt động.
Ngoại trừ: faire le ménage (nội trợ), faire la vaisselle (rửa bát đĩa), faire les course (mua
sắm).
c. Mạo từ chỉ bộ phận được sử dụng với cụm từ "IL Y A" để nói về thời tiết.
- Demain, il y aura de la neige sur les Alpes. (Ngày mai, trên dãy Alpes sẽ có
tuyết.)
- Cette année, il y a de la pluie pres que tous les jours. (Năm nay, gần như
ngày nào cũng mưa.)
d. Mạo từ chỉ bộ phận được sử dụng để chỉ thịt của động vật.
(Chúng tôi ăn cá, thịt heo, thịt bò, thịt gà, thịt cừu,...)
4
Lưu ý: Mạo từ chỉ bộ phận "du, de la, de l', des" ở dạng khẳng định sẽ chuyển thành "DE"
ở dạng phủ định.