You are on page 1of 2

3.

Các cách diễn đạt dùng khi miêu tả sự ổn định


Gần như/tương đối ổn định
Chủ ngữ + is nearly/relatively flat
Những chỉ số của Italia từ năm 1996 tới năm 2006 gần như ổn định nhưng duy trì ở
mức cao.
Italy’s numbers were nearly flat from 1996 to 2006, but were constantly high.
*duy trì, liên tục = constantly
Duy trì trạng thái tương đối/gần như ổn định
Chủ ngữ + remain relatively/almost stable
Lợi nhuận của thể loại phim hài lãng mạn duy trì trạng thái tương đối ổn định, với chút
tăng nhẹ trong hai năm đầu tiên.
The profitability of romantic comedy remained relatively stable, with slight increases in
the first two years.
*lợi nhuận = profitability
Tương đối/hầu như không biến động
Chủ ngữ + remain almost/relatively constant
Lượng dầu được sử dụng ở Italia gần như không biến động nhưng các chỉ số của Thụy
Điển và Iceland giảm mạnh.
Oil usage in Italy remained almost constant, but the figures for Sweden and
Iceland plunged.
*lượng sử dụng = usage *giảm mạnh = plunge
Tương đối/hầu như không thay đổi
There was nearly/relatively no change
Tỷ lệ cử nhân tại Luxembourg hầu như không thay đổi, mặc dù số lượng thạc sĩ tăng dần.
There was nearly no change in the proportion of graduates in Luxembourg,
although the number of postgraduates gradually rose.
*thạc sĩ = postgraduate
Giữ nguyên ở mức ~
Chủ ngữ + stay at ~
Các chỉ số của Bồ Đào Nha vẫn giữ nguyên ở mức 70% trong suốt 40 năm.
Portugal consistently stayed at around 70 percent over the span of 40 years.
*trong suốt ~ thời gian = over the span of
23

24

25

26

27

50 HACKERS IELTS WRITING TASK 1 02 Cách diễn đạt theo tình huống – So sánh, tỷ lệ, sự ổn định
Lưu ý các phần đánh dấu màu tím và viết lại các câu sau sang tiếng Anh.
01. Chi phí vận hành cao hơn tất cả các loại chi phí khác của công ty.
* chi phí vận hành = operation expense

02. Khoảng cách giữa doanh thu dự kiến và kết quả thực tế đã tăng lên trong quý ba.
*dự kiến = projected *doanh thu = revenue

03. Ngược lại, lợi nhuận có được từ ngành công nghiệp chế tạo của Đức là cao nhất ở
châu Âu.
*chế tạo = manufacturing *có lợi nhuận = profitable

04. Có thể thấy xu hướng tương tự ở khu vực công cộng, tức là khu vực này đã bị cắt giảm
đầu tư.
*giảm = fall *khu vực công cộng = public sector
05. Lượng thịt bò xuất khẩu đã giảm đột ngột, trong khi lượng thịt lợn xuất khẩu vẫn
đang tăng.
* thịt lợn = pork *thịt bò = beef

06. Tỷ lệ lao động nông nghiệp là nổi bật nhất trong khu vực này.
*nông dân = agricultural worker
CHECK-UP

You might also like