You are on page 1of 3

4/23/2023

3.5. Các chỉ số hiệu suất liên quan đến chi phí bảo trì
GV: Lê Hoàng Thiện

3.5.3. Điểm chuẩn thực hiện tốt nhất về bảo trì


TT Hạn mục Điểm chuẩn
A Chi phí bảo trì hàng năm:
Tổng chi phí bảo trì / tổng chi phí sản xuất < 10% –15%
Chi phí bảo trì / giá trị tài sản thay thế của nhà máy và thiết bị < 3%
Tỷ lệ số giờ công bảo trì/ tổng số giờ công 15%
B Bảo trì định kỳ:
Công việc bảo trì theo kế hoạch / tổng công việc bảo trì > 85%
Tỉ lệ số giờ công BT có kế hoạch và theo lịch trình/tổng số giờ BT ~ 85% –95%
Tỉ lệ thời gian máy hư hỏng ngoài kế hoạch < 1%
Tỉ lệ công việc là bảo trì phản ứng (sửa chữa khi hư hỏng xảy ra) < 10%
C Công việc bảo trì ngoài giờ:
Tỉ lệ giờ công bảo trì ngoài giờ / tổng số giờ làm thêm của công ty < 5%
3-1
4/23/2023

3.5. Các chỉ số hiệu suất liên quan đến chi phí bảo trì
GV: Lê Hoàng Thiện

3.5.3. Điểm chuẩn thực hiện tốt nhất về bảo trì


TT Hạn mục Điểm chuẩn
D Công việc bảo trì phải làm lại hàng tháng
Các đơn đặt hàng làm lại / tổng số đơn đặt hàng ~ 0%
E Tồn kho phụ tùng
Lượt kiểm kê kho hàng năm > 2–3
Tỉ lệ thiếu phụ tùng cho kế hoạch bảo trì theo đúng kế hoạch ~ 0%
Tỉ lệ tồn kho đúng thời điểm ~ 95%
F Đào tạo:
Ít nhất 90% công nhân được đào tạo, giờ / năm > 80 giờ / năm
Chi phí cho việc đào tạo nhân viên bảo trì (% ngân sách bảo trì) ~ 4%
G Thực hiện an toàn:
Tỉ lệ tai nạn lao động gây thương tật nghiêm trọng/năm ~ 0%
Ghi nhận thương tích trên 200.000 giờ lao động <2
Tỉ lệ công việc vệ sinh thiết bị theo định kỳ ~ 96%
3-2
4/23/2023

3.5. Các chỉ số hiệu suất liên quan đến chi phí bảo trì
GV: Lê Hoàng Thiện

3.5.3. Điểm chuẩn thực hiện tốt nhất về bảo trì


TT Hạn mục Điểm chuẩn
H Các chiến lược bảo trì hàng tháng:
Tổng số giờ bảo trì PNTT (PM) / tổng số giờ bảo trì có sẵn ~ 20%
Tổng số giờ bảo trì PNGT (PM: Predictive maintenance)/ tổng số
~ 50%
giờ bảo trì có sẵn
Tổng số giờ bảo trì sửa chữa theo KH / tổng số giờ bảo trì có sẵn ~ 20%
Tổng số giờ BT sửa chữa khẩn cấp / tổng số giờ bảo trì khả dụng ~ 2%
Tổng số giờ BT sửa chữa không khẩn cấp / tổng số giờ BT khả
~ 8%
dụng
I Chỉ số khả năng sẳn sàng của nhà máy: > 97%
J Chi phí nhà thầu / tổng chi phí bảo trì 35% –64%
3-3

You might also like