Professional Documents
Culture Documents
related topics
The three phases of drug
action
Có ba giai đoạn trong quá trình hoạt động của thuốc
trong cơ thể.
Giai đoạn đầu tiên là phân bố dược chất
(pharmaceutical phase).
Đối với thuốc uống qua đường miệng, pha này bao gồm
sự phân bố của thuốc (dạng viên hoặc dạng nang) trong
đường tiêu hóa (gastrointestinal tract, GIT), sự giải
phóng của thuốc, và sự hòa tan của nó trong dịch tiêu
hóa.
Giai đoạn thứ hai là giai đoạn “dược động học”
(pharmacokinetic phase), bao gồm quá trình hấp thụ
thuốc từ dịch dạ dày vào máu, các yếu tố ảnh hưởng đến
sự tồn tại của thuốc và quá trình di chuyển của thuốc đến
phân tử mục tiêu.
Giai đoạn cuối cùng là giai đoạn “dược lực học” trong đó
thuốc tương tác với phân tử mục tiêu của nó để gây ra tác
dụng dược lý.
A typical journey for an
orally active drug
Phương pháp dùng thuốc ưu tiên là qua đường uống, vì vậy ta
sẽ xem xét một số yếu tố tác động đến thuốc qua đường uống
trong quá trình nó tiếp cận mục tiêu.
Khi một loại thuốc được uống, nó sẽ đi vào GIT: miệng, cổ
họng, dạ dày, phần ruột trên (ruột non) và phần ruột dưới (ruột
già).
Một lượng thuốc nhất định có thể được hấp thụ qua màng
nhầy của miệng, nhưng hầu hết đi xuống dạ dày, nơi có dịch vị
và axit clohydric.
Dịch vị và axit clohydric hỗ trợ quá trình tiêu hóa thức ăn và
cũng sẽ tác động đến thuốc nếu thuốc dễ bị phân hủy và không
được bảo vệ trong “nang” chịu được axit.
Ví dụ, penicillin bị phân hủy trong dạ dày và ban đầu chỉ được
dùng trong điều trị lâm sàng bằng cách tiêm.
Các loại thuốc không bền axit khác bao gồm thuốc gây mê và
insulin.
Nếu thuốc tồn tại được trong dạ dày, nó sẽ đi tiếp vào phần
ruột non, nơi nó gặp các enzym tiêu hóa để phân hủy thức ăn.
Nếu thuốc vẫn tồn trong điều kiện này, thì nó tiếp tục đi xuyên
qua các tế bào ở thành ruột: nghĩa là nó phải đi qua màng tế
bào hai lần: đi vào tế bào và sau đó đi ra.
Khi thuốc đã đi qua các tế bào của thành ruột, nó có thể xâm
nhập vào đường máu tương đối dễ dàng, vì các tế bào thành
mạch máu liên kết với nhau “lỏng lẻo” và có các “khe”(pore)
mà hầu hết các phân tử thuốc có thể đi qua.
Nói cách khác, thuốc đi vào mạch máu bằng cách đi vào
khoảng giữa các tế bào, thay vì xuyên qua chúng.
Thuốc bây giờ được vận chuyển theo đường máu đến cơ quan
trung tâm của cơ thể — lá gan.
Tế bào gan chứa các enzym sẵn sàng “ngăn chặn” các hóa chất
lạ, “sửa đổi” chúng để chúng được đào thải dễ dàng hơn: quá
trình này gọi là “chuyển hóa thuốc” (drug metabolism;
metabolism = trao đổi chất).
Sau đó, thuốc tiếp tục theo đường máu đi quanh cơ thể để
tiếp cận được mục tiêu cuối cùng của nó (giả định rằng nó
không bị đào thải ra ngoài trước khi đến mục tiêu cũng như
không chuyển hướng sang các bộ phận khác của cơ thể).
Có thể thấy rằng có rất nhiều yêu cầu khắt khe được đặt ra
đối với mỗi loại thuốc uống:
Nó phải bền đối với cả tác động về mặt hóa học và của
enzym.
Nó cũng phải có các đặc tính lý hóa (physiochemical) phù hợp
cho phép nó tiếp cận mục tiêu ở nồng độ hiệu dụng
(therapeutic concentration): hấp thụ hiệu quả, phân phối
hiệu quả đến các mô mục tiêu, và tốc độ bài tiết phù hợp.
Drug absorption
(tự đọc)
Để được hấp thụ tốt từ GIT, một loại thuốc phải đạt được sự
cân bằng giữa độ tan trong nước và trong chất béo.
Nếu thuốc quá phân cực (ưa nước), nó sẽ không thể đi qua
màng tế bào vốn kỵ nước của thành ruột.
Mặt khác, nếu thuốc quá kỵ nước, nó sẽ hòa tan kém trong
ruột và sẽ chỉ hòa tan trong các giọt chất béo: nó sẽ tiếp xúc
kém với bề mặt thành ruột và khó được hấp thụ.
Các nhóm amino trong phân tử thuốc có thể tạo liên kết với mục
tiêu; đồng thời, nhóm amino cũng giúp tạo ra cân bằng giữa khả
năng hòa tan trong nước và trong chất béo.
Các amine là bazơ yếu với giá trị pKa trong khoảng 6–8.
Nhóm amino bị ion hóa một phần ở pH axit yếu trong ruột và kiềm
yếu trong máu, và dễ dàng chuyển qua lại giữa dạng ion hóa và
trung hòa.
Thuốc sẽ đi qua màng tế bào ở dạng trung hòa, còn ở dạng ion
hóa, thuốc tan tốt trong nước và liên kết mạnh với mục tiêu.
Mức độ ion hóa ở một pH cụ thể có thểđược xác định bởi
phương trình Henderson – Hasselbalch:
L-DOPA
5-Fluorouracil
Thuốc hạ huyết áp lisinopril
được vận chuyển bằng
protein vận chuyển đipeptit.
lisinopril
methotrexate
erythromycin
Các loại thuốc phân cực khác có thể được hấp thụ
vào đường máu nếu chúng có trọng lượng phân
tử thấp (thấp hơn 200), vì chúng có thể đi qua
các khe nhỏ giữa các tế bào thành ruột.
Đôi khi, thuốc phân cực có trọng lượng phân tử cao có thể vượt
qua các tế bào của thành ruột mà không thực sự đi qua màng.
Đây là quá trình “tăng sinh tế bào biểu bì” (pinocytosis), trong
đó thuốc được bao bọc bởi màng tế bào tạo ra một dạng nang
(tiểu bào) mang thuốc qua tế bào.
Dạng nang sau đó hợp nhất với màng để giải phóng thuốc ở
mặt bên kia của tế bào.
Đôi khi, thuốc được thiết kế với độ phân cực cao để
không bị hấp thụ từ GIT.
Đây thường là thuốc kháng khuẩn chống nhiễm trùng
đường ruột.
Cuối cùng, cần lưu ý rằng sự hấp thụ của một số thuốc có
thể bị ảnh hưởng do tương tác với thực phẩm hoặc các
loại thuốc khác trong ruột.
Drug distribution
Khi một loại thuốc đã được hấp thụ, nó sẽ được phân
phối nhanh chóng vào đường máu, sau đó phân phối
chậm hơn đến các mô và cơ quan khác nhau.
Tỷ lệ và mức độ phân phối phụ thuộc vào các yếu tố
khác nhau, bao gồm đặc tính vật lý của thuốc.
Distribution around the blood supply
Các loại mạch máu dẫn máu đi khắp cơ thể gồm: động mạch
(artery), tĩnh mạch (vein) và mao mạch (capillary).
Động mạch chính vận chuyển máu từ tim gọi là động mạch
chủ và phân chia thành các động mạch nhỏ hơn.
Động mạch nhỏ nhất là mao mạch và từ đây, oxy, chất dinh
dưỡng và thuốc có thể thoát ra từ đường máu để đến các
mô và cơ quan của cơ thể.
Đồng thời, các chất thải, chẳng hạn như các sản phẩm phân
hủy tế bào và carbon dioxide, được chuyển ngược từ các mô
vào các mao mạch để được vận chuyển đi và đào thải.
Các mao mạch hợp nhất thành các mạch lớn dần gọi là tĩnh
mạch đưa máu trở lại tim.
Khi một loại thuốc đã được hấp thụ vào máu, nó sẽ được
phân phối nhanh chóng trong toàn bộ đường máu trong
vòng một phút - thời gian cần thiết cho thể tích máu
hoàn thành một vòng tuần hoàn.
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là thuốc được phân
phối đồng đều quanh cơ thể - máu được cung cấp nhiều
cho một số khu vực của cơ thể hơn những khu vực khác.
Distribution to tissues
Cơ thể ước tính có khoảng 10 tỷ mao mạch với diện tích
tổng bề mặt 200 m2.
Mao mạch tiếp cận mọi bộ phận của cơ thể, không có tế
bào nào cách mao quản quá 20–30 μm.
Mỗi mao mạch rất hẹp – chỉ hơi rộng hơn một chút so với
các tế bào hồng cầu đi qua nó.
Thành mao mạch cấu tạo từ một lớp tế bào mỏng.