Professional Documents
Culture Documents
Nhung
mao
Hệ thống mao mạch phong phú tạo điều kiện cho
việc hấp thu.
Giải pH từ acid đến kiềm nhẹ (6-8) thích hợp cho
việc hấp thu các nhóm thuốc có tính kiềm hoặc
acid khác nhau.
1.2.4.. Hấp thu qua niêm mạc ruột già
Sự hấp thu thuốc của niêm mạc ruột già kém
Đặc biệt phần cuối ruột già (trực tràng) có hệ tĩnh
mạch phong phú
có khả năng hấp thu thuốc tốt hơn
Dùng thuốc qua đường trực tràng
1.3. Hấp thu qua đường tiêm
1.3.1. Tiêm dưới da
hấp thu chậm và đau
vì ở đó có hệ thống mao mạch ít
tập trung nhiều dây thần kinh cảm giác
1.3.2. Tiêm bắp
hấp thu nhanh hơn tiêm dưới da
Nhiều mạch máu hơn
cơ hoạt động => lòng mao mạch giãn rỗng => lưu
lượng máu tăng lên => giúp thuốc khếch tán nhanh
hơn.
1.3.3. Tiêm tĩnh mạch
Khi tiêm tĩnh mạch, thuốc được đưa trực tiếp vào tuần
hoàn nên tác dụng nhanh (sau 30 giây) và mạnh
Xử lý các tình huống sau
Bệnh nhân đang bị nhồi máu cơ tim
nên dùng thuốc theo đường nào?
Khi sử dụng đồng thời với một thuốc có khả năng liên
kết với protein huyết tương cao => xảy ra hậu quả gì?
2.2. Phân bố thuốc đến các tổ chức
Thuốc ở dạng tự do trong huyết tương sẽ đi qua thành
mao mạch để đến các tổ chức
Sự phân bố thuốc vào các tổ chức phụ thuộc vào nhiều
yếu tố:
Lưu lượng máu đưa tới tổ chức nhiều hay ít
Đặc tính lý hóa của thuốc
Đặc tính khác nhau của từng tổ chức
Ví dụ:
Màng rau thai có cấu trúc
mỏng manh
diện tích trao đổi rộng
lưu lượng máu qua rau thai rất cao
=> do đó khi mẹ dùng thuốc thì rất có khả năng thuốc
qua được nhau thai vào thai nhi.
=> Vì vậy, khi dùng thuốc cho mẹ đang mang thai cần
phải hết sức thận trọng hay chống chỉ định.
3. Chuyển hóa
Phần lớn các thuốc sau khi gây tác dụng sẽ chuyển
hóa trước khi được thải trừ ra khỏi cơ thể
Trong cơ thể gan giữ vai trò quan trọng nhất trong quá
trình chuyển hóa thuốc.
=> Vì vậy, những người có bệnh lý ở gan cần thận trọng
khi dùng thuốc.
Các phản ứng chuyển hóa
Các phản ứng chuyển hóa phase I:phản ứng oxy hóa,
khử, thủy phân =>tạo ra chất ít độc hoặc không độc
Các chất xúc tác: enzym ở gan là cytocrom P450 NADH,
NADHP
Câu hỏi: Thuốc A gây cảm ứng enzym cytocrom P450 thì
sẽ làm tăng hay giảm tác dụng thuốc B khi dùng đồng
thời?
Chất gây cảm ứng enzym Chất bị tăng chuyển hóa
Phenobarbital Wafarin, dicoumarol, griseofuvin,
cortisol, rìampicin,…
Phenylbutazon Wafarin, dicoumarin, cortisol...
Rifampicin Thuốc tránh thai (uống)
Diazepam Bilirubin
Barbital Dicoumarol
Phản ứng chuyển hóa phase II: phản ứng liên hợp =>
tạo ra các chất tan=> đào thải ra ngoài
+Liên hợp với acid glucuronic
+Liên hợp với glycin
+Liên hợp glutathion
4. Thải trừ
Thuốc sau khi được hấp thu, phân bố, chuyển hóa rồi
sẽ được đào thải ra ngoài.
Thuốc được thải trừ ra ngoài cơ thể theo nhiều đường
khác nhau
Qua thận
Có khoảng 90% thuốc thải trừ qua thận
pH nước tiểu có vai trò rất quan trọng trong thải trừ
thuốc.
Khi pH nước tiểu thấp các thuốc có tính kiềm dễ thải
trừ
khi pH nước tiểu cao các thuốc có tính acid nhẹ dễ
thải trừ
Ứng dụng trong giải độc thuốc
Khi ngộ độc thuốc ngủ Barbituric phải truyền dung dịch
Natribicarbonat 1,4% để kiềm hóa nước tiểu, từ đó làm
tăng tốc độ thải trừ của Barbituric ra khỏi cơ thể qua thận.
Ứng dụng trong giải độc thuốc
Khi ngộ độc thuốc ngủ Barbituric phải truyền dung dịch
Natribicarbonat 1,4% để kiềm hóa nước tiểu, từ đó làm
tăng tốc độ thải trừ của Barbituric ra khỏi cơ thể qua thận.
Bài tiết qua mật
Bài tiết qua dịch dạ dày
Bài tiết qua nước bọt
Thải trừ qua đường hô hấp