You are on page 1of 5

 Kế hoạch điều động tàu: Tàu loại 3

Với Tu = 11 ngày/tàu
LOẠI TÀU
TUYẾN
TÌNH TRẠNG

TÀU
THÁNG 1 THÁNG 2 THÁNG 3
KHAI THÁC

𝐓𝐜𝐡

𝐓𝐮

𝛟

3 6 9 12 15 18 21 24 27 31 3 6 9 12 15 18 21 24 28 3 6 9 12 15 18 21 24 27 31
A–B

11
11
3

3.I

Với Tu = 18 ngày/tàu
LOẠI TÀU
TUYẾN
TÌNH TRẠNG

TÀU

THÁNG 1 THÁNG 2 THÁNG 3


KHAI THÁC

𝐓𝐜𝐡

𝐓𝐮

𝛟

3 6 9 12 15 18 21 24 27 31 3 6 9 12 15 18 21 24 28 3 6 9 12 15 18 21 24 27 31
A–B

18
18
3

3.II
 Lịch vận hành:
-Với Tu = 11 (ngày/tàu) thì  = 1 tàu 3.I;

LỊCH VẬN HÀNH


CHIỀU VỀ CHIỀU ĐI
𝑻𝒄 T/đ đến 𝑻∗đ T/đ đi CẢNG T/đ đến 𝑻đ∗ T/đ đi 𝑻𝒄
12:00 12/1 Manila 12:00 3 12:00 4/1
2,125 (B) 1/1 2,125
Hải Phòng 15:00 3,75 9:00 10/1
(A) 6/1

-Với Tu = 18 (ngày/tàu) thì  = 1 tàu 3.II;

LỊCH VẬN HÀNH


CHIỀU VỀ CHIỀU ĐI
𝑻𝒄 T/đ đến 𝑻∗đ T/đ đi CẢNG T/đ đến 𝑻đ∗ T/đ đi 𝑻𝒄
12:00 19/1 Manila 12:00 6 12:00 7/1
2,125 (B) 1/1 2,125
Hải Phòng 15:00 7,75 9:00 17/1
(A) 9/1
 Biểu đồ vận hành:
Với Tu = 11

BIỂU ĐỒ VẬN HÀNH

CẢNG THỜI GIAN (Ngày)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

B
LAB

Với Tu = 18

BIỂU ĐỒ VẬN HÀNH

CẢNG THỜI GIAN (Ngày)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18

B
LAB

A
BIỂU ĐỒ TÁC NGHIỆP CỦA TÀU TẠI CẢNG B
STT Công việc HPTG Bắt Kết THỜI GIAN
(h) đầu thúc
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
1 Tàu tới 12:00
cảng
2 Cập cầu 1 12:00 13:00
3 Thủ tục dỡ 1,5 13:00 14:30
4 Dỡ hàng 9,1 14:30 23:36
5 Kết toán 1 23:36 24:36
nhập+c.từ
xuất
6 Xếp hàng 8,6 24:36 9:12
7 Thủ tục 1,5 9:12 10:42
xuất
8 Chờ biểu 48,3 10:42 11:00
đồ
9 Rời cầu + 1 11:00 12:00
khởi hành
10 Tổng 72
BIỂU ĐỒ TÁC NGHIỆP CỦA TÀU TẠI CẢNG A
STT Công việc HPTG Bắt Kết THỜI GIAN
(h) đầu thúc
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
1 Tàu tới 15:00
cảng
2 Cập cầu 1 15:00 16:00
3 Thủ tục dỡ 1,5 16:00 17:30
4 Dỡ hàng 8,4 17:30 1:54
5 Kết toán 1 1:54 2:54
nhập+c.từ
xuất
6 Xếp hàng 9,4 2:54 12:18
7 Thủ tục 1,5 12:18 13:48
xuất
8 Chờ biểu 66,2 13:48 8:00
đồ
9 Rời cầu + 1 8:00 9:00
khởi hành
10 Tổng 90

You might also like