Professional Documents
Culture Documents
TKMH bản vẽ
TKMH bản vẽ
Với Tu = 11 ngày/tàu
LOẠI TÀU
TUYẾN
TÌNH TRẠNG
TÀU
THÁNG 1 THÁNG 2 THÁNG 3
KHAI THÁC
𝐓𝐜𝐡
𝐓𝐮
𝛟
∗
3 6 9 12 15 18 21 24 27 31 3 6 9 12 15 18 21 24 28 3 6 9 12 15 18 21 24 27 31
A–B
11
11
3
3.I
Với Tu = 18 ngày/tàu
LOẠI TÀU
TUYẾN
TÌNH TRẠNG
TÀU
𝐓𝐜𝐡
𝐓𝐮
𝛟
∗
3 6 9 12 15 18 21 24 27 31 3 6 9 12 15 18 21 24 28 3 6 9 12 15 18 21 24 27 31
A–B
18
18
3
3.II
Lịch vận hành:
-Với Tu = 11 (ngày/tàu) thì = 1 tàu 3.I;
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
B
LAB
Với Tu = 18
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
B
LAB
A
BIỂU ĐỒ TÁC NGHIỆP CỦA TÀU TẠI CẢNG B
STT Công việc HPTG Bắt Kết THỜI GIAN
(h) đầu thúc
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
1 Tàu tới 12:00
cảng
2 Cập cầu 1 12:00 13:00
3 Thủ tục dỡ 1,5 13:00 14:30
4 Dỡ hàng 9,1 14:30 23:36
5 Kết toán 1 23:36 24:36
nhập+c.từ
xuất
6 Xếp hàng 8,6 24:36 9:12
7 Thủ tục 1,5 9:12 10:42
xuất
8 Chờ biểu 48,3 10:42 11:00
đồ
9 Rời cầu + 1 11:00 12:00
khởi hành
10 Tổng 72
BIỂU ĐỒ TÁC NGHIỆP CỦA TÀU TẠI CẢNG A
STT Công việc HPTG Bắt Kết THỜI GIAN
(h) đầu thúc
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
1 Tàu tới 15:00
cảng
2 Cập cầu 1 15:00 16:00
3 Thủ tục dỡ 1,5 16:00 17:30
4 Dỡ hàng 8,4 17:30 1:54
5 Kết toán 1 1:54 2:54
nhập+c.từ
xuất
6 Xếp hàng 9,4 2:54 12:18
7 Thủ tục 1,5 12:18 13:48
xuất
8 Chờ biểu 66,2 13:48 8:00
đồ
9 Rời cầu + 1 8:00 9:00
khởi hành
10 Tổng 90