You are on page 1of 4

GLOSSARY BUILDING

Find the English equivalents for the following words

1. Crucial moments

Tết Nguyên đán

Tất niên

Lịch âm

Giao thừa

Tân niên

2. Foods

Bánh Chưng

Bánh Tét

Canh măng khô

Thịt đông

Giò lụa

Thịt heo ngâm nước mắm

Dưa hành/ Hành muối

Củ kiệu

Dưa muối

Thịt kho trứng


Gỏi/ Nộm

Nem chua

Chả cuốn/ Nem rán/ Gỏi cuốn

Món xôi

Canh khổ qua

Hạt điều

Mứt trái cây

Mâm ngũ quả

Quả na/ Mãng cầu

Thanh long

Trái sung

Xoài

Hạt dẻ cười

Hạt hướng dương

Hạt bí

Hạt dưa

3. Typical symbols

Thư pháp

Cá chép

Pháo
Pháo hoa

Người xông đất

Chợ hoa

Đường hoa

Táo Quân

Múa lân

Tiền mừng tuổi

Cây nêu

Câu đối

Bao lì xì

Đoàn tụ gia đình/Sự sum họp, đoàn viên

Lễ hội truyền thống

Cỗ Tết

Khay đựng bánh kẹo

4. Flowers

Hoa Mai

Cúc đại đóa (Cúc mâm xôi)

Cây Quất (Tắc)

Hoa Sen

Cúc vạn thọ


Hoa Lan

Hoa thủy tiên

Hoa đào

VI. Customs and traditions

Đi tảo mộ

Thờ cúng tổ tiên

Trang trí nhà cửa

Ăn diện

Chúc tết

Xông đất

Mừng tuổi/ Lì xì

Đi chùa cầu nguyện...

Đi chợ hoa

Dọn dẹp nhà cửa

Quét nhà

Đi thăm họ hàng bạn bè

Ngắm pháo hoa

You might also like