You are on page 1of 6

HOTEL ROOM INSPECTION CHECKLIST/ CHECKLIST NGHIỆM THU PHÒNG KHÁCH SẠN

FLOOR/ TẦNG:
ROOM No./ SỐ PHÒNG:
ROOM TYPE / LOẠI PHÒNG:
DATE/ NGÀY :

No./Số Description/ mô tả Pass/ đạt Fail/ không đạt Remarks/ ghi chú
ENTRANCE- DOOR WAY/LỐI VÀO - HÀNH LANG PHÒNG
1 Corridor carpet and floor tiling - Thảm và hoàn thiện sàn
2 Wall finishing - Hoàn thiện tường
3 Wall skirt - Len chân tường
4 Room direction signage - Bảng hiệu số phòng
5 Lightning system - Hệ thống đèn
6 Ceiling finishing - Hoàn thiện trần
7 Main door - Cửa chính
8 Door handle - Tay nắm cửa
9 Double lock - Chốt an toàn
10 Electronic lock - Khóa điện từ
11 Door closer - Cùi chỏ hơi
12 Turn down, make up room signage - Hộp tín hiệu DND, MUR
13 Peep hole - Mắt thần
14 Bell door - Chuông cửa
15 Room No. signage - Bảng số phòng
16 Emergency Exit Plan - Bảng chỉ dẫn thoát hiểm
17 Wall finishing - Hoàn thiện tường
18 Ceiling finishing - Hoàn thiện trần
19 Floor Tiling - Ốp lát gạch sàn
20 Master switch - Công tắc master
21 Switches - Công tắc
22 Thermostat - Điều khiển máy lạnh
23 Entry light - Đèn lối vào
24 Entry mirror - Gương hành lang phòng
25 Wardrobe - Tủ quần áo
26 Luggage Rack - Kệ hành lý
27 Cleaning / Vệ sinh
GUEST ROOM/ PHÒNG NGỦ-PHÒNG KHÁCH
28 Wall finishing - Hoàn thiện tường
29 Ceiling finishing - Hoàn thiện trần
30 Skirting - Len chân tường
31 Wardrobe sliding door - Cửa tủ quần áo
32 Door Hinge - Bản lề cửa
33 Door handle - Tay nắm cửa
34 Closet light - Đèn tủ quần áo
35 Electric Box - Tủ điện
36 Wooden shelf - Kệ sách gỗ
37 Mini Bar - Tủ lạnh nhỏ
38 TV panel - Vách TV
39 Bed head board - Vách đầu giường
40 Beside table - Tủ đầu giường
41 Balcony Sliding door - Cửa trượt
42 Connecting door - Cửa thông phòng
43 Glass curtain wall - Vách kính cong (đối với phòng loại E)
44 Telephone/ telephone line - Điện thoại / đường dây điện thoại
45 Edge Ceiling - Gờ trần
46 Ceiling lighting - Đèn trần
47 Switch - Công tắc
48 Socket - Ổ cắm
49 Fire alarm - Báo cháy
50 Sprinkler head - Đầu chữa cháy
51 Smoke detector - Đầu báo khói
52 Multi media outlet connection port - Cổng kết nối đa thiết bị
53 Cleaning - Vệ sinh
RESTROOM/ TOILET-PHÒNG TẮM
54 Toilet door - Cửa toilet
55 Door Frame - Khung cửa
56 Door knob - Tay nắm cửa
57 Door rail - Thanh ray cửa
58 Hook Móc sau lưng cửa
59 Floor and wall tiling - Ốp lát gạch sàn, tường
60 Marble counter - Bệ đá marble
61 Hand basin - Bồn rửa tay
62 Hand Basin stopper - Cục chặn nước
63 Faucet handle - Vòi nước
64 Inox tap net - Miếng lưới phun nước
65 Shaving mirror - Gương cạo râu
66 Shaver socket - Ổ cắm dao cạo râu
67 Mirror - Gương soi
68 Mirror led lighting - Đèn led gương soi
69 Tank cover - Nắp toilet
70 Toilet seat - Bệ ngồi
71 Toilet flush - cần gạt nước
72 Toilet Roll - Giá để cuộn giấy vệ sinh
73 Bidet - Vòi rửa
74 Glass door hinges - Bản lề cửa
75 Standing shower Glasses - Kiếng nhà tắm đứng
76 Shower head - Đầu vòi sen
77 Shower head holder - Tay nắm vòi sen
78 Shower handle bar - Thanh trượt
79 Drainage hole - Lỗ thoát nước
80 Bath tub - Bồn tắm nằm
81 Bath tub faucet - Vòi nước bồn tắm nằm
82 Bath room Floor tile - Sàn nhà tắm
83 Standing shower grouting - Ron sàn
84 Bath tub shower - Vòi sen bồn tắm nằm
85 Bath tub grouting - Ron bồn tắm
86 Drainage hole - Lỗ thoát nước
87 Bathroom amenity shelf - Ngăn đựng đồ amenity phòng tắm
88 Towel rack - Giá để khăn tắm
89 Shower curtain - Rèm phòng tắm
90 Exhaust fan - Quạt hút
91 Switch - Công tắc
92 Ceiling lighting - Đèn trần
93 Telephone/ telephone line - Điện thoại / đường dây điện thoại
BANCONY AREA/ KHU VỰC BAN CÔNG
94 Floor Tiling, skirting - Ốp lát sàn, len chân
95 Ceiling finishing - Hoàn thiện trần
96 Wall finishing - Hoàn thiện tường
97 Ceiling lighting - Đèn trần
98 Drainage hole - Lỗ thoát nước
99 Balcony glass balustrade - Lan can kính
CLIENT/CHỦ ĐẦU TƯ PMU/BAN QLDA INVISION HOSPITALITY FQM - SUPERVISOR CONSULTANT
HOTEL ROOM INSPECTION CHECKLIST/ CHECKLIST NGHIỆM THU PHÒNG KHÁCH SẠN
FLOOR/ TẦNG:
ROOM No./ SỐ PHÒNG:
ROOM TYPE / LOẠI PHÒNG:
DATE/ NGÀY :

No./Số Description/ mô tả Pass/ đạt Fail/ không đạt Remarks/ ghi chú
ENTRANCE- DOOR WAY/LỐI VÀO - HÀNH LANG PHÒNG
1 Corridor carpet and floor tiling - Thảm và hoàn thiện sàn
2 Wall finishing - Hoàn thiện tường
3 Wall skirt - Len chân tường
4 Room direction signage - Bảng hiệu số phòng
5 Lightning system - Hệ thống đèn
6 A/C in corridor - Hệ thống máy lạnh ở hàng lang
7 Ceiling finishing - Hoàn thiện trần
8 Main door - Cửa chính
9 Door handle - Tay nắm cửa
10 Double lock - Chốt an toàn
11 Electronic lock - Khóa điện từ
12 Door closer - Cùi chỏ hơi
13 Turn down, make up room signage - Hộp tín hiệu DND, MUR
14 Peep hole - Mắt thần
15 Bell door - Chuông cửa
16 Room No. signage - Bảng số phòng
17 Emergency Exit Plan - Bảng chỉ dẫn thoát hiểm
18 Wall finishing - Hoàn thiện tường
19 Ceiling finishing - Hoàn thiện trần
20 Floor Tiling - Ốp lát gạch sàn
21 Master switch - Công tắc master
22 Switches - Công tắc
23 Thermostat - Điều khiển máy lạnh
24 Entry light - Đèn lối vào
25 Entry mirror - Gương hành lang phòng
26 Wardrobe - Tủ quần áo
27 Luggage Rack - Kệ hành lý
28 Electronic Safe - Két sắt điện tử
29 Cleaning / Vệ sinh
GUEST ROOM/ PHÒNG NGỦ-PHÒNG KHÁCH
30 Wall finishing - Hoàn thiện tường
31 Wall picture - Tranh theo tường
32 Ceiling finishing - Hoàn thiện trần
33 Carpet - Thảm sàn
34 Skirting - Len chân tường
35 Desk - Bàn làm việc
36 Chair - Ghế làm việc
37 Wardrobe sliding door - Cửa tủ quần áo
38 Door Hinge - Bản lề cửa
39 Door handle - Tay nắm cửa
40 Safety box - Két sắt
41 Closet light - Đèn tủ quần áo
42 Electric Box - Tủ điện
43 Wooden shelf - Kệ sách gỗ
44 Trash Bin - Thùng rác
45 Mini Bar - Tủ lạnh nhỏ
46 TV panel - Vách TV
47 TV and remote control - TV và điều khiển
48 Soundbar system - Hệ thống loa
49 Bed head board - Vách đầu giường
50 Beside table - Tủ đầu giường
51 Bed - Giường
52 Mattress - Nệm
53 Pillow - Gối
54 Bed sofa - Ghế sofa
55 Circle table - Bàn tròn
56 Curtain rail - Ray màn
57 Curtain frame - Khung màn
58 Day Curtain - Màn voan
59 Night curtain - Màn dầy
60 Curtain hook - Móc màn
61 Balcony Sliding door - Cửa trượt
62 Connecting door - Cửa thông phòng
63 Glass curtain wall - Vách kính cong (đối với phòng loại E)
64 Writing Drawer - Hộc tủ bàn viết
65 Telephone/ telephone line - Điện thoại / đường dây điện thoại
66 Writing chair - Ghế bàn viết
67 Desk lamp - Đèn bàn
68 Desk lamp shape - Chụp đèn bàn
69 Wall lamp - Đèn tường
70 Edge Ceiling - Gờ trần
71 Ceiling lighting - Đèn trần
72 Switch - Công tắc
73 Socket - Ổ cắm
74 Fire alarm - Báo cháy
75 Sprinkler head - Đầu chữa cháy
76 Smoke detector - Đầu báo khói
77 Telephone - Điện thoại
78 Multi media outlet connection port - Cổng kết nối đa thiết bị
79 Wifi - Mạng internet
80 Cleaning - Vệ sinh
RESTROOM/ TOILET-PHÒNG TẮM
81 Toilet door - Cửa toilet
82 Door Frame - Khung cửa
83 Door knob - Tay nắm cửa
84 Door rail - Thanh ray cửa
85 Hook Móc sau lưng cửa
86 Floor and wall tiling - Ốp lát gạch sàn, tường
87 Glass window - Cửa sổ nhôm kính
88 Marble counter - Bệ đá marble
89 Hand basin - Bồn rửa tay
90 Hand Basin stopper - Cục chặn nước
91 Faucet handle - Vòi nước
92 Inox tap net - Miếng lưới phun nước
93 Shaving mirror - Gương cạo râu
94 Shaver socket - Ổ cắm dao cạo râu
95 Mirror - Gương soi
96 Mirror led lighting - Đèn led gương soi
97 Tank cover - Nắp toilet
98 Toilet seat - Bệ ngồi
99 Toilet flush - cần gạt nước
100 Toilet Roll - Giá để cuộn giấy vệ sinh
101 Bidet - Vòi rửa
102 Trash Bin - Thùng rác
103 Glass door hinges - Bản lề cửa
104 Standing shower Glasses - Kiếng nhà tắm đứng
105 Shower head - Đầu vòi sen
106 Shower head holder - Tay nắm vòi sen
107 Shower handle bar - Thanh trượt
108 Drainage hole - Lỗ thoát nước
109 Bath tub - Bồn tắm nằm
110 Bath tub faucet - Vòi nước bồn tắm nằm
111 Bath room Floor tile - Sàn nhà tắm
112 Standing shower grouting - Ron sàn
113 Bath tub shower - Vòi sen bồn tắm nằm
114 Bath tub grouting - Ron bồn tắm
115 Hot water system - Hệ thống nước nóng
116 Drainage hole - Lỗ thoát nước
117 Bathroom amenity shelf - Ngăn đựng đồ amenity phòng tắm
118 Towel rack - Giá để khăn tắm
119 Shower curtain - Rèm phòng tắm
120 Exhaust fan - Quạt hút
121 Switch - Công tắc
122 Ceiling lighting - Đèn trần
123 Telephone/ telephone line - Điện thoại / đường dây điện thoại
BANCONY AREA/ KHU VỰC BAN CÔNG
124 Floor Tiling, skirting - Ốp lát sàn, len chân
125 Ceiling finishing - Hoàn thiện trần
126 Wall finishing - Hoàn thiện tường
127 Ceiling lighting - Đèn trần
128 Drainage hole - Lỗ thoát nước
129 Balcony glass balustrade - Lan can kính
130 Chair - Ghế
131 Table - Bàn
CLIENT/CHỦ ĐẦU TƯ PMU/BAN QLDA INVISION HOSPITALITY FQM - SUPERVISOR CONSULTANT

You might also like