You are on page 1of 13

GUEST ROOM DEFECTS CHECK LIST

Date : Supervisor:
Room No: Room type : Standard

No No Description Defects Follow up

I MAIN ENTRANCE - LỐI VÀO


Main door - Cửa chính
1 1 Down light - Đèn cửa
2 2 Door bell - Chuông cửa
3 Peep hole - Mắt thần
4 Exit board - Bảng thoát hiểm
3 5 Safety pin - Chốt an toàn
4 6 Hộp tín hiệu DND / MUR
5 7 Room sign - Bảng số phòng
6 8 Door Frame - Khung cửa
7 9 Door knob - Tay nắm cửa
8 10 Magnectic lock - Khóa từ
9 11 Air Conditioner & controller - Máy lạnh
10 12 Standing mirror - Gương đứng
11 13 Ceiling - Trần
12 14 Wall - Tường
13 15 Switch - công tắc điện
14 16 Key card holder - Hộp thẻ điện
15 17 Entrance light - Đèn trần lối ra vào
16 18 Speaker Systems - Hệ thống loa
17 19 Fire Claim System - Hệ thống báo cháy
Bath room door - Cửa nhà tắm
17 1 Door Frame - Khung cửa
18 2 Door knob - Tay nắm cửa
19 3 Hinge - Bản lề
Handbasin
20 1 Bath room mirror - Gương soi
21 2 Mirror frame - Khung gương
22 3 Mirror light - Đèn gương
23 4 Hand basin - Lavabo
24 5 Hand Basin stopper - Cục chặn nước
25 6 Faucet handle - Vòi nước
26 7 Wooden shelf -Khung gỗ đặt khăn
27 8 Shaving mirror -Gương cạo râu
29 9 Hair Dryer & socket - Ổ cắm & máy sấy tóc
30 10 Handbasin counter - Bệ đá
Toilet
30 1 Toilet Paper & holder - Hộp giữ giấy toilet
31 2 Toilet tank - Thùng chứa nước
32 3 Tank cover - Nắp toilet
33 4 Toilet seat - Bệ ngồi
34 5 Toilet flush - cần gạt nước
35 6 Bidet - Vòi rửa
36 7 Drainage hole - Lỗ thoát nước
37 8 Wall light - Đèn trần
Standing shower - Nhà tắm đứng
38 1 Shower head - Đầu vòi sen
39 2 Shower head holder - Tay nắm vòi sen
40 3 Shower handle bar - Thanh trượt
41 4 Shower door hinges - Bản lề cửa
42 5 Standing shower Glasses - Kính NTĐ
43 6 Wall shelf - kệ đá
44 7 Drainage hole - Lỗ thoát nước
45 8 Bath room Floor tile - Sàn nhà tắm
Bath Tub - bồn tắm
46 1 Bath tub grouting - Ron bồn tắm
47 2 Bath tub shower - Vòi sen bồn tắm
48 3 Bath tub handle - thanh giữ vòi sen
49 4 Bath tub stopper - Cục chặn nước
50 5 Hot water systems - Nước nóng
51 6 Drainage hole - Lỗ thoát nước
52 7 Bath tus Legs - Chân bồn tắm
53 8 Bath tub Curtain - Màn tắm
54 9 Bath tub glass Frame - Khung kiếng bao bọc
55 10 Bath tub Glass - Kiếng bao bọc bath tub
56 11 Closet without door - Tủ gỗ không cửa
Bed side table - Bàn đầu giường
57 1 Bed light - Đèn đầu gường
58 2 Bed side table - Bàn đẩu giường
59 3 Night light - Đèn đêm
60 4 Switches - công tắc điện
61 5 Reading lamp - Đèn đọc sách
Bed - Giường
62 1 Spring box - Hộp giường
63 2 Matress - Nệm
Window - Cửa sổ
64 1 Window Frame - Khung cửa sổ
65 2 Window glass - Kính cửa sổ
66 4 Curtain rail - Ray màn
67 5 Curtain frame - Khung màn
68 6 Curtain light - Đèn màn
69 7 Day Curtain - Màn voan
70 8 Night curtain - Màn dầy
71 9 Curtain hook - Cái móc màn
72 10 Sofa chair - Ghế sofa
Writing desk - Bàn viết
73 1 Slide mechanism - Độ trượt của ngăn tủ
74 2 Writing Drawer - Hộc tủ bàn viết
75 3 Telephone - Điện thoại
76 4 Writing chair - Ghế bàn viết
77 5 Lamp - Đèn bàn viết
78 6 Lamp shape - Chụp đèn
79 7 Dustbin - Thùng rác
TV desk - Bàn tivi
80 1 TV Screen - Màn hình TV
81 2 LED 40 inches / 60 inches - TV
Minibar cabinet - Tủ minibar
Minibar folder & bill
82 1 - Bìa minibar & hóa đơn
83 2 Fridge - Tủ minibar
84 3 Minibar door Hinge - Bản lề cửa tủ Minibar
85 4 Slide mechanism - Độ trượt của ngăn tủ
86 5 Minibar Glass door - cánh cửa kính
87 6 Minibar drawer- Hộc tủ minibar
88 7 Minibar counter - Mặt quầy tủ minibar
89 8 Minibar light - Đèn minibar
Luggage bench - Kệ hành lý
90 1 Luggage Light - Đèn hành lý
Luggage Simili Surface -
91 2 Bề mặt simili kệ hành lý
Closet - Tủ quần áo
92 1 Closet door - Cửa tủ quần áo
93 2 Door Hinge - bản lề cửa
94 3 Door handle - Tay nắm cửa
95 4 Safety box - Két sắt
96 5 Closet light - Đèn tủ quần áo
GUEST ROOM DEFECTS CHECK LIST

Date : Supervisor:
Room No: Room type :

No No Description Defects Follow up

I MAIN ENTRANCE - LỐI VÀO


Main door - Cửa chính
1 1 Down light - Đèn cửa
2 2 Door bell - Chuông cửa
3 3 Switch - công tắc điện
4 4 Peep hole - Mắt thần
5 5 Exit board - Bảng thoát hiểm

6 6 Hộp tín hiệu DND / MUR


7 7 Room sign - Bảng số phòng
8 8 Door Frame - Khung cửa
9 9 Door knob - Tay nắm cửa
10 10 Magnectic lock - Khóa từ
11 11 Air Conditioner & controller - Máy lạnh
12 12 Standing mirror - Gương đứng
13 13 Ceiling - Trần
14 14 Wall - Tường
15 15 Switch - công tắc điện
16 16 Key card holder - Hộp thẻ điện
17 17 Entrance light - Đèn trần lối ra vào
18 18 Speaker Systems - Hệ thống loa
19 19 Fire Alarm System - Hệ thống báo cháy
20 20 Double Lock - Chốt an toàn
Bath room door - Cửa nhà tắm
21 1 Door Frame - Khung cửa
22 2 Door knob - Tay nắm cửa
23 3 Hinge - Bản lề
24 4 Door rail - thanh ray cửa
5 Hook (sau lưng cửa)
Luggage rack
1 Inox surface - Bề mặt thanh inox
2 Drawer under luggage - Ngăn tủ dưới kệ hành lý
Wardrobe
23 1 Closet door - Cửa tủ quần áo
24 2 Door Hinge - bản lề cửa
25 3 Door handle - Tay nắm cửa
26 4 Safety box - Két sắt
27 5 Closet light - Đèn tủ quần áo
28 6 Electric Box - tủ điện
Wooden shelf
Bathtub
29 1 Bath tub grouting - Ron bồn tắm
30 2 Bath tub shower - Vòi sen bồn tắm
31 3 Bath tub handle - thanh giữ vòi sen
32 4 Bath tub stopper - Cục chặn nước
33 5 Hot water systems - Nước nóng
34 6 Drainage hole - Lỗ thoát nước
35 7 Bath tub Left - Chân bồn tắm
36 8 Bath tub curtain - Màn tắm
37 9 Bath tub glass frame - Khung kiếng bao bọc
38 10 Bath tub Glass - Kiếng bao bọc bath tub
Standing shower - Nhà tắm đứng
40 1 Shower head - Đầu vòi sen
41 2 Shower head holder - Tay nắm vòi sen
42 3 Shower handle bar - Thanh trượt
43 4 Glass door hinges - Bản lề cửa
44 5 Standing shower Glasses - Kiếng nhà tắm đứng
45 6 Wall - Tường
46 7 Drainage hole - Lỗ thoát nước
47 8 Bath room Floor tile - Sàn nhà tắm
48 9 Standing shower grouting - Ron sàn
Toilet
49 1 Toilet Paper & holder - Hộp giữ giấy toilet
50 2 Toilet tank - Thùng chứa nước
51 3 Tank cover - Nắp toilet
52 4 Toilet seat - Bệ ngồi
53 5 Toilet flush - cần gạt nước
54 6 Wall light - Đèn trần
55 7 Toilet Glasses - Kiếng phòng toilet
56 8 Bidet - Vòi rửa
57 9 Telephone - điện thoại
Handbasin
58 1 Handbasin mirror - Gương soi
59 2 Mirror frame - Khung gương
60 3 Mirror light - Đèn gương
61 4 Hand basin - Lavabo
62 5 Hand Basin stopper - Cục chặn nước
63 6 Faucet handle - Vòi nước
64 7 Wooden shelf - Khung gỗ đặt khăn
65 8 Shaving mirror - Gương cạo râu
66 9 Shaver socket - Ổ cắm dao cạo râu
67 10 Hair Dryer & socket - Ổ cắm & máy sấy tóc
68 11 Inox tap net - Miếng lưới phun nước
69 12 Marble counter - bệ đá marble
70 13 Title floor - sàn đá nhà tắm
Towel Rack / Hanger
Bed side table - Bàn đầu giường
71 1 Bed head board light - Đèn đầu gường
72 2 Bed side table - Bàn đầu giường
73 3 Reading lamp - Đèn đọc sách
74 4 Bed side table drawer - Hộc tủ bàn đẩu giường
75 5 Glass surface - Mặt kiếng
76 6 Turndown light - đèn Turn down
Socket - ổ cắm điện
77 7 Switches - công tác điện
Bed - Giường
78 1 Spring box - Hộp giường gỗ
79 2 Matress - Nệm
80 3 Bed head board - Đầu giường
Window - Cửa sổ
81 1 Window Frame - Khung cửa sổ
82 2 Window glass - Kính cửa sổ
83 4 Curtain rail - Ray màn
84 5 Curtain frame - Khung màn
85 6 Curtain light - Đèn màn
86 7 Day Curtain - Màn voan
87 8 Night curtain - Màn dầy
88 9 Curtain hook - Cái móc màn
89 10 Sofa chair - Ghế sofa
90 11 Wall Picture - Tranh treo tường
91 12 Edge Ceiling - Gờ trần
92 Writing desk - Bàn viết
93 1 Writing Drawer - Hộc tủ bàn viết
94 2 Telephone - Điện thoại
95 3 Writing chair - Ghế bàn viết
96 4 Lamp - Đèn bàn viết
97 5 Lamp shape - Chụp đèn

TV desk - Bàn tivi


98 1 TV Screen - Màn hình TV
99 2 TV Remote - Điều khiển TV
Minibar cabinet - Tủ minibar
100 1 Minibar folder & bill - Bìa minibar & hóa đơn
101 2 Fridge - Tủ minibar
102 3 Hinge - Bản lề cửa
103 4 Minibar door - cánh cửa kính
104 5 Minibar drawer- Hộc tủ minibar
105 6 Minibar counter - Mặt quầy tủ minibar
106 7 Minibar light - Đèn minibar

Inspected by : Reviewed by :
MAI HOUSE SAIGON
HOUSEKEEPING DEPARTMENT
GUEST ROOM DEFECTS CHECK LIST
Date : 17/3/2018 Supervisor:
Room No: Room type : JUNIOR SUITE

No No Description Defects Follow up

I MAIN ENTRANCE - LỐI VÀO


Main door - Cửa chính
1 1 Down light - Đèn cửa
2 2 Door bell - Chuông cửa
3 3 Peep hole - Mắt thần
4 4 DND signal - Tín hiệu DND
5 5 Make up room signal - Tín hiệu MUR
In house guest signal - Tín hiệu có khách
6 6 trong phòng
7 7 Room sign - Bảng số phòng
8 8 Door Frame - Khung cửa
9 9 Door Stopper - Cục chặn cửa
10 10Door pin - Chốt an toàn
11 11Exit board - Bảng thoát hiểm
12 12Door knob - Tay nắm cửa
13 13Magnectic lock - Khóa từ
14 14Air Conditioner & controller - Máy lạnh
15 15Standing mirror - Gương đứng
16 16Ceiling - Trần
17 17Wall - Tường
18 18Switch - công tắc điện
19 19Key card holder - Hộp thẻ điện
20 20Entrance light - Đèn trần lối ra vào
21 21Speaker Systems - Hệ thống loa
II EXTRA TOILET - PHÒNG VỆ SINH NHỎ
Bath room door - Cửa Toilet
22 1 Door Frame - Khung cửa
23 2 Door Stopper - Cục chặn cửa
24 3 Door knob - Tay nắm cửa
25 4 Hinge - Bản lề
Marble counter - Bệ đá
26 1 Bath room mirror - Gương soi
27 2 Mirror frame - Khung gương
28 3 Mirror light - Đèn gương
29 4 Hand basin - Lavabo
30 5 Hand Basin stopper - Cục chặn nước
31 6 Faucet handle - Vòi nước
Face towel Ring / Face tray - Khoan treo
32 7 / Khay khăn
Toilet bowl
33 1 Toilet Paper & holder - Hộp giữ giấy toilet
34 2 Toilet tank - Thùng chứa nước
35 3 Tank cover - Nắp toilet
36 4 Toilet seat - Bệ ngồi
37 5 Toilet flush - cần gạt nước
38 6 Telephone & Socket - Điện thoại & ổ cắm
39 7 Exit hole - Nắp trần ? ??
40 8 Wall light - Đèn trần
LIVING ROOM - PHÒNG KHÁCH
41 1 Wall - Tường
Closet - Tủ quần áo
42 1 Closet door - Cửa tủ quần áo
43 2 Door Hinge - bản lề cửa
44 3 Door handle - Tay nắm cửa
45 4 Moving cabinet - Tủ di động
46 5 Safety box - Két sắt
47 6 Iron holder - Giá giữ bàn ủi
48 7 Coat brush - Bàn chải áo vest ????
Minibar cabinet - Tủ minibar
49 1 Minibar folder & bill - Bìa minibar & hóa đơn
50 2 Fridge - Tủ minibar
51 3 Hinge - Bản lề cửa
52 4 Minibar Glass shelves - Kệ kính
53 5 Minibar drawer- Hộc tủ minibar
54 6 Minibar counter - Mặt quầy tủ minibar
55 7 Minibar light - Đèn minibar
Luggage Movable - Kệ hành lý
56 1 Luggage Light - Đèn hành lý
57 2 Light Bub - Bóng đèn hành lý
Window - Cửa sổ
58 1 Window Frame - Khung cửa sổ
59 2 Window glass - Kính cửa sổ
60 3 Hinge - Bản lề cửa
61 4 Curtain rail - Ray màn
62 5 Curtain frame - Khung màn
63 6 Curtain light - Đèn màn
64 7 Day Curtain - Màn voan
65 8 Night curtain - Màn dầy
66 9 Curtain hook - Cái móc màn
Coffee table - Bàn café
67 1 Sofa chair - Ghế sofa
68 2 Lounge chair - Ghế sofa dài
Writing desk - Bàn viết
69 1 Writing Drawer - Hộc tủ bàn viết
70 2 Table telephone - Điện thoại để bàn
71 3 Writing desk & chair - Ghế bàn viết
72 4 Lamp - Đèn bàn viết
73 5 Light cover - Chụp đèn
74 6 Mirror - Gương soi
75 7 Mirror Frame - Khung gương soi
76 8 Dustbin - Thùng rác
TV desk - Bàn tivi
77 1 TV Screen - Màn hình TV
78 2 LED 40 inches - TV
Remote TV & holder - Remote &
79 3 bìa giữ remote
80 4 Valet stand - Giá máng áo vest
IV BED ROOM - PHÒNG NGỦ
81 1 Skirting board - Len Tường
82 2 Ceiling - Trần
83 3 Smoke detector - Báo khói
84 4 Spinkler - Vòi phun nước chữa cháy
Bed room door - Cửa phòng ngủ
85 1 Door Frame - Khung cửa
86 2 Door Stopper - Cục chặn cửa
87 3 Door knob - Tay nắm cửa
88 4 Hinge - Bản lề
89 5 Bed head board - Đầu giường
Window - Cửa sổ
90 1 Window Frame - Khung cửa sổ
91 2 Window glass - Kính cửa sổ
92 3 Hinge - Bản lề cửa
93 4 Curtain rail - Ray màn
94 5 Curtain frame - Khung màn
95 6 Curtain light - Đèn màn
96 7 Day Curtain - Màn voan
97 8 Night curtain - Màn dầy
98 9 Curtain hook - Móc màn
Bed side table - Bàn đầu giường
99 1 Control panel - Hộp Điều khiển
100 2 Telephone - Điện thoại đầu giường
101 3 Reading lamp - Đèn đọc sách ????
102 4 Bed light - Đèn đầu gường
103 5 Bed side table (Left ) - Bàn đẩu giường trái
104 6 Reading lamp - Đèn đọc sách
Bed - Giường

Twin Bed - Giường đơn /Double Bed -


106 1 Giường đôi
107 2 Matress - Nệm
Writing desk - Bàn viết
108 1 Writing Drawer - Hộc tủ bàn viết
109 2 Telephone - Điện thoại
110 3 Writing chair - Ghế bàn viết
111 4 Lamp - Đèn bàn viết
112 5 Light cover - Chụp đèn
113 6 Mirror - Gương soi
114 7 Mirror Frame - Khung gương soi
115 8 Dustbin - Thùng rác
TV desk - Bàn tivi
116 1 TV Screen - Màn hình TV
117 2 LED 40 inches / 60 inches - TV
Remote TV & holder -
118 3 Remote & bộ giữ remote
V BATH ROOM - PHÒNG TẮM
119 1 Light - Đèn trần
120 2 Ceiling - Trần toilet
Bath room door - Cửa Toilet
121 1 Door Frame - Khung cửa
122 2 Door Stopper - Cục chặn cửa
123 3 Door knob - Tay nắm cửa
124 4 Hinge - Bản lề
Standing shower - Nhà tắm đứng
125 1 Shower head - Đầu vòi sen
126 2 Shower head holder - Tay nắm vòi sen
127 3 Shower handle bar - Thanh trượt
128 4 Shower door hinges - Bản lề cửa
129 5 Standing shower Glasses - Kính NTĐ
130 6 Soap dish - Chén xà phòng
131 7 Drainage hole - Lỗ thoát nước
132 8 Bath room Floor tile - Sàn nhà tắm
Bath Tub - bồn tắm
134 1 Bath tub grouting - Ron bồn tắm
135 2 Bath tub shower - Vòi sen bồn tắm
136 3 Bath tub handle - thanh giữ vòi sen
137 4 Bath tub stopper - Cục chặn nước
139 6 Hot water systems - Nước nóng
140 7 Drainage hole - Lỗ thoát nước
Marble counter - Bệ đá
142 1 Bath room mirror - Gương soi
143 2 Mirror frame - Khung gương
144 3 Mirror light - Đèn gương
145 4 Hand basin - Lavabo
146 5 Hand Basin stopper - Cục chặn nước
147 6 Faucet handle - Vòi nước
148 7 Shaver socket - Ổ cắm dao cạo râu
149 8 Hair Dryer & socket - Ổ cắm & máy sấy tóc
Towel rack - Kệ khăn
150 1 Ceiling - Trần
151 2 Ceiling light - Đèn Trần
Toilet bowl
152 1 Toilet Paper holder - Thanh giữ giấy toilet
153 2 Toilet tank - Két nước
154 3 Tank cover - Nắp toilet
155 4 Toilet seat - Bệ ngồi
156 5 Toilet flush - Cần gạt nước
157 6 Telephone & Socket - Điện thoại & ổ cắm
158 7 Exit hole - Nắp trần
159 8 Wall light - Đèn trần

Inspected by : Reviewed by :
MAI HOUSE HOTEL
Housekeeping Department
GUEST ROOM DEFECTS CHECK LIST
Date : 17/3/2018 Supervisor:
Room No: Room type : APARTMENT

No No Description Defects Follow up

I MAIN ENTRANCE - LỐI VÀO


Main door - Cửa chính
1 1 Down light - Đèn cửa
2 2 Door bell - Chuông cửa
3 3 Peep hole - Mắt thần
4 4 DND signal - Tín hiệu DND
5 5 Make up room signal - Tín hiệu MUR
6 6 Hộp tín hiệu DND / MUR
7 7 Room sign - Bảng số phòng
8 8 Door Frame - Khung cửa
9 9 Door Stopper - Cục chặn cửa
10 10Door safety pin - Chốt an toàn
11 11Exit board - Bảng thoát hiểm
12 12Door knob - Tay nắm cửa
13 13Magnectic lock - Khóa từ
14 14Air Conditioner & controller - Máy lạnh
15 15Standing mirror - Gương đứng
16 16Ceiling - Trần
17 17Wall - Tường
18 18Universal Switch - công tắc điện đa năng
19 19Key card holder - Hộp thẻ điện
20 20Entrance light - Đèn trần lối ra vào
21 21Speaker Systems - Hệ thống loa
II EXTRA TOILET - PHÒNG VỆ SINH NHỎ
Bath room door - Cửa Toilet
22 1 Door Frame - Khung cửa
23 2 Door Stopper - Cục chặn cửa
24 3 Door knob - Tay nắm cửa
25 4 Hinge - Bản lề
Marble counter - Bệ đá
26 1 Bath room mirror - Gương soi
27 2 Mirror frame - Khung gương
28 3 Mirror light - Đèn gương
29 4 Hand basin - Lavabo
30 5 Hand Basin stopper - Cục chặn nước
31 6 Faucet handle - Vòi nước
Face towel Ring / Face tray - Khoan treo
32 7 / Khay khăn
Toilet bowl
33 1 Toilet Paper & holder - Hộp giữ giấy toilet
34 2 Toilet tank - Thùng chứa nước
35 3 Tank cover - Nắp toilet
36 4 Toilet seat - Bệ ngồi
37 5 Toilet flush - cần gạt nước
38 6 Telephone & Socket - Điện thoại & ổ cắm
39 7 Exit hole - Nắp trần ? ??
8 Bidet - Vòi rửa
40 9 Wall light - Đèn trần
LIVING ROOM - PHÒNG KHÁCH
41 1 Wall - Tường
Closet - Tủ quần áo
42 1 Closet door - Cửa tủ quần áo
43 2 Door Hinge - bản lề cửa
44 3 Door handle - Tay nắm cửa
45 4 Moving cabinet - Tủ di động
46 5 Safety box - Két sắt
47 6 Iron holder - Giá giữ bàn ủi
48 7 Coat brush - Bàn chải áo vest ????
Minibar cabinet - Tủ minibar
49 1 Minibar folder & bill - Bìa minibar & hóa đơn
50 2 Fridge - Tủ minibar
51 3 Hinge - Bản lề cửa
52 4 Minibar Glass shelves - Kệ kính
53 5 Minibar drawer- Hộc tủ minibar
54 6 Minibar counter - Mặt quầy tủ minibar
55 7 Minibar light - Đèn minibar
Luggage Movable - Kệ hành lý
56 1 Luggage Light - Đèn hành lý
57 2 Light Bub - Bóng đèn hành lý
Window - Cửa sổ
58 1 Window Frame - Khung cửa sổ
59 2 Window glass - Kính cửa sổ
60 3 Hinge - Bản lề cửa
61 4 Curtain rail - Ray màn
62 5 Curtain frame - Khung màn
63 6 Curtain light - Đèn màn
64 7 Day Curtain - Màn voan
65 8 Night curtain - Màn dầy
66 9 Curtain hook - Cái móc màn
Coffee table - Bàn café
67 1 Sofa chair - Ghế sofa
68 2 Lounge chair - Ghế sofa dài
Writing desk - Bàn viết
69 1 Writing Drawer - Hộc tủ bàn viết
70 2 Table telephone - Điện thoại để bàn
71 3 Writing desk & chair - Ghế bàn viết
72 4 Lamp - Đèn bàn viết
73 5 Light cover - Chụp đèn
74 6 Mirror - Gương soi
75 7 Mirror Frame - Khung gương soi
76 8 Dustbin - Thùng rác
TV desk - Bàn tivi
77 1 TV Screen - Màn hình TV
78 2 LED 40 inches - TV
Remote TV & holder - Remote &
79 3 bìa giữ remote
80 4 Valet stand - Giá máng áo vest
IV BED ROOM - PHÒNG NGỦ
81 1 Skirting board - Len Tường
82 2 Ceiling - Trần
83 3 Smoke detector - Báo khói
84 4 Spinkler - Vòi phun nước chữa cháy
Bed room door - Cửa phòng ngủ
85 1 Door Frame - Khung cửa
86 2 Door Stopper - Cục chặn cửa
87 3 Door knob - Tay nắm cửa
88 4 Hinge - Bản lề
89 5 Bed head board - Đầu giường
Window - Cửa sổ
90 1 Window Frame - Khung cửa sổ
91 2 Window glass - Kính cửa sổ
92 3 Hinge - Bản lề cửa
93 4 Curtain rail - Ray màn
94 5 Curtain frame - Khung màn
95 6 Curtain light - Đèn màn
96 7 Day Curtain - Màn voan
97 8 Night curtain - Màn dầy
98 9 Curtain hook - Móc màn
Bed side table - Bàn đầu giường
99 1 Control panel - Hộp Điều khiển
100 2 Telephone - Điện thoại đầu giường
101 3 Reading lamp - Đèn đọc sách ????
102 4 Bed light - Đèn đầu gường
103 5 Bed side table (Left ) - Bàn đẩu giường trái
104 6 Reading lamp - Đèn đọc sách
Bed - Giường

Twin Bed - Giường đơn /Double Bed -


106 1 Giường đôi
107 2 Matress - Nệm
Writing desk - Bàn viết
108 1 Writing Drawer - Hộc tủ bàn viết
109 2 Telephone - Điện thoại
110 3 Writing chair - Ghế bàn viết
111 4 Lamp - Đèn bàn viết
112 5 Light cover - Chụp đèn
113 6 Mirror - Gương soi
114 7 Mirror Frame - Khung gương soi
115 8 Dustbin - Thùng rác
TV desk - Bàn tivi
116 1 TV Screen - Màn hình TV
117 2 LED 42 inches / 55 inches - TV
Remote TV & holder -
118 3 Remote & bộ giữ remote
V BATH ROOM - PHÒNG TẮM
119 1 Light - Đèn trần
120 2 Ceiling - Trần toilet
Bath room door - Cửa Toilet
121 1 Door Frame - Khung cửa
122 2 Door Stopper - Cục chặn cửa
123 3 Door knob - Tay nắm cửa
124 4 Hinge - Bản lề
Standing shower - Nhà tắm đứng
125 1 Shower head - Đầu vòi sen
126 2 Shower head holder - Tay nắm vòi sen
127 3 Shower handle bar - Thanh trượt
128 4 Shower door hinges - Bản lề cửa
129 5 Standing shower Glasses - Kính NTĐ
130 6 Soap dish - Chén xà phòng
131 7 Drainage hole - Lỗ thoát nước
132 8 Bath room Floor tile - Sàn nhà tắm
Bath Tub - bồn tắm
134 1 Bath tub grouting - Ron bồn tắm
135 2 Bath tub shower - Vòi sen bồn tắm
136 3 Bath tub handle - thanh giữ vòi sen
137 4 Bath tub stopper - Cục chặn nước
139 6 Hot water systems - Nước nóng
140 7 Drainage hole - Lỗ thoát nước
Marble counter - Bệ đá
142 1 Bath room mirror - Gương soi
143 2 Mirror frame - Khung gương
144 3 Mirror light - Đèn gương
145 4 Hand basin - Lavabo
146 5 Hand Basin stopper - Cục chặn nước
147 6 Faucet handle - Vòi nước
148 7 Shaver socket - Ổ cắm dao cạo râu
149 8 Hair Dryer & socket - Ổ cắm & máy sấy tóc
Towel rack - Kệ khăn
150 1 Ceiling - Trần
151 2 Ceiling light - Đèn Trần
Toilet bowl
152 1 Toilet Paper holder - Thanh giữ giấy toilet
153 2 Toilet tank - Két nước
154 3 Tank cover - Nắp toilet
155 4 Toilet seat - Bệ ngồi
156 5 Toilet flush - Cần gạt nước
157 6 Telephone & Socket - Điện thoại & ổ cắm
7 Bidet - Vòi rửa
158 8 Exit hole - Nắp trần
159 9 Wall light - Đèn trần

Inspected by : Reviewed by :

You might also like