You are on page 1of 3

TỔ HỢP CÔNG TRÌNH HỖN HỢP KHÁCH SẠN, DỊCH VỤ VÀ CHUNG CƯ

25-26 Phạm Văn Đồng, P. Vĩnh Hải, Nha Trang

CONDOTEL INSPECTION CHECKLIST/ CHECKLIST NGHIỆM THU CĂN HỘ


FLOOR/ TẦNG:
ROOM No./ SỐ PHÒNG:
FLOOR SUPERVISOR/ GIÁM SÁT TẦNG:
DATE/ NGÀY :
No./Số Description/ mô tả Pass/ đạt Fail/ không đạt Remarks/ ghi chú
PHÒNG KHÁCH + BẾP
1 Exterior door/ cửa chính
2 Door lock, handle/ khóa cửa, tay nắm
3 Electronic lock, key card/ khóa điện từ, thẻ từ
4 Door closer/ cùi chỏ hơi
5 Door stoper/ chặn cửa
6 Door guard chain/ xích cửa bảo vệ
7 Door viewer/ mắt thần cửa
8 Bell door/ Chuông cửa
9 Room No. signage/ bảng tên phòng
10 Emergency Exit Plan/ mặt bằng thoát hiểm
11 Wall finishing/ hoàn thiện tường
12 Ceiling finishing/ hoàn thiện trần
13 Floor Tiling/ ốp lát gạch sàn
14 A/C Operation/ nguồn phòng
15 Entry light switch/ công tắc đèn
16 Thermostat/ điều khiển máy lạnh
17 Entry light/ đèn lối vào
18 Entry mirror/ Gương hành lang phòng
19 Wardrobe/ Tủ quần áo
20 Luggage Rack/ kệ hành lý
21 Electronic Safe/ két sắt điện tử
22 Cleaning/ vệ sinh
GUEST ROOM/ PHÒNG NGỦ-PHÒNG KHÁCH
1 Wall finishing/ hoàn thiện tường
2 Ceiling finishing/ hoàn thiện trần
3 Capet, rug/ thảm sàn
4 Skirting/ len chân tường
5 Desk/ bàn làm việc
6 Chair/ghế làm việc
7 Capet, rug/ thảm sàn
8 Trash Bin/thùng rác
9 Mini Bar/ tủ lạnh nhỏ
10 TV panel/ vách TV
11 TV and romote/TV và điều khiển
12 Bed head panel/ vách đầu giường
13 Beside table /Tủ đầu giường
14 Bed/ giường
15 Mattress/ nệm
16 Pillow/ gối
17 Armchair, sofa / ghế bành
18 Circle table/ bàn tròn
19 Curtain/ rèm cửa
20 Sliding door/ Cửa trượt
21 Connecting door/ cửa thông phòng (đối với phòng loại
AB connect)

22 Glass curtain wall/ vách kính cong (đối với phòng loại
E)
23 Desk lamp/ đèn bàn
24 Wall lamp/ đèn tường
25 Ceiling lighting/ đèn trần
26 Switch/ công tắc
27 Socket/ ổ cắm
28 Fire alarm/ báo cháy
29 Sprinkler head/ đầu chữa cháy
30 Smoke detector/ đầu báo khói
31 Telephone/ điện thoại
32 Wifi/ mạng internet
33 Cleaning/ vệ sinh
RESTROOM/ WC-PHÒNG TẮM
1 Toilet door/ cửa toilet
2 Ceiling finishing/ hoàn thiện trần
3 Floor and wall Tiling/ ốp lát gạch sàn, tường
Glass window/ cửa sổ nhôm kính (đối với phòng loại
4
D,D+,E)
5 Glass panel
6 Vanity/ bàn lavabo
7 Vanity Faucet/ vòi nước lavabo
8 Mirror/ gương soi
9 Mirror led lighting/ đèn led gương soi
10 Water closet/ bồn cầu và két nước
11 Toilet sprayer/ vòi xịt rửa toilet
12 Toilet Roll/ giá để cuộn giấy vệ sinh
13 Trash Bin/thùng rác
Glazing parition and door/ vách ngăn và cửa kính
14
phòng tắm
15 Shower/ bộ vòi sen tắm đứng
16 Bath tub / bồn tắm nằm
17 Bath tub faucet/ vòi nước bồn tắm nằm
18 Bath tub shower/ vòi sen bồn tắm nằm
19 Floor drain/ phễu thu sàn
20 Robe Hook/ móc đồ
21 Soap dish/ hộp đựng xà phòng
22 Towel rack/ giá để khăn tắm
23 Shower curtain/ rèm phòng tắm
24 Exhaust fan/ quạt hút
25 Socket/ ổ cắm
26 Switch/ công tắc
27 Ceiling lighting/ đèn trần
28 Telephone/ điện thoại
BANCONY AREA/ KHU VỰC BAN CÔNG
1 Floor Tiling, skirting/ ốp lát sàn, len chân
2 Ceiling finishing/ hoàn thiện trần
3 Wall finishing/ hoàn thiện tường
4 Ceiling lighting/ đèn trần
5 Floor drain/ phễu thu sàn
6 Balustrade/ lan can kính
7 Chair/ghế
8 Table/bàn

You might also like