You are on page 1of 1

UNIT 2.

MY HOUSE

Word Pronunciation Meaning


1. flat (n) /flæt/ căn hộ
2. apartment (n) /əˈpɑːt.mənt/ căn hộ, chung cư
3. hall (n) /hɔːl/ sảnh
4. attic (n) /ˈæt.ɪk/ gác mái
5. basement (n) /ˈbeɪs.mənt/ tầng hầm
6. garage (n) /ˈɡær.ɑːʒ/ gara để xe
7. sink (n) /sɪŋk/ bồn rửa
8. chest of drawers (n) /tʃest əv drɔːr/ tủ nhiều ngăn kéo
9. fridge (n) /frɪdʒ/ tủ lạnh
10. pillow (n) /ˈpɪl.əʊ/ cái gối
11. wardrobe (n) /ˈwɔː.drəʊb/ tủ quần áo
12. wall (n) /wɔːl/ bức tường
13. shelf (n) /ʃelf/ giá để đồ
14. strange (adj) /streɪndʒ/ kì lạ
15. furniture (n) /ˈfɜː.nɪ.tʃər/ nội thất
16. cupboard (n) /ˈkʌb.əd/ chan, tủ đựng cốc
17. town house /taʊn haʊs/ nhà ở phố
18. country house /ˌkʌn.tri haʊs/ nhà ở vùng quê
19. living room (n) /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ phòng khách
20. bedroom (n) /ˈbed.ruːm/ phòng ngủ
21. bathroom (n) /ˈbɑːθ.ruːm/ phòng tắm
22. kitchen (n) /ˈkɪtʃ.ən/ phòng bếp
23. garden (n) /ˈɡɑː.dən/ vườn

Preposition of places (Giới từ chỉ vị trí)


on: ở trên
in: ở trong
at: ở
between: ở giữa (and)
in front of: ở phía trước
behind: phía sau
next to/beside: bên cạnh
opposite: đối diện
under: ở phía dưới
above: phía trên (khoảng không)

You might also like