1. flat (n) /flæt/ căn hộ 2. apartment (n) /əˈpɑːt.mənt/ căn hộ, chung cư 3. hall (n) /hɔːl/ sảnh 4. attic (n) /ˈæt.ɪk/ gác mái 5. basement (n) /ˈbeɪs.mənt/ tầng hầm 6. garage (n) /ˈɡær.ɑːʒ/ gara để xe 7. sink (n) /sɪŋk/ bồn rửa 8. chest of drawers (n) /tʃest əv drɔːr/ tủ nhiều ngăn kéo 9. fridge (n) /frɪdʒ/ tủ lạnh 10. pillow (n) /ˈpɪl.əʊ/ cái gối 11. wardrobe (n) /ˈwɔː.drəʊb/ tủ quần áo 12. wall (n) /wɔːl/ bức tường 13. shelf (n) /ʃelf/ giá để đồ 14. strange (adj) /streɪndʒ/ kì lạ 15. furniture (n) /ˈfɜː.nɪ.tʃər/ nội thất 16. cupboard (n) /ˈkʌb.əd/ chan, tủ đựng cốc 17. town house /taʊn haʊs/ nhà ở phố 18. country house /ˌkʌn.tri haʊs/ nhà ở vùng quê 19. living room (n) /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ phòng khách 20. bedroom (n) /ˈbed.ruːm/ phòng ngủ 21. bathroom (n) /ˈbɑːθ.ruːm/ phòng tắm 22. kitchen (n) /ˈkɪtʃ.ən/ phòng bếp 23. garden (n) /ˈɡɑː.dən/ vườn
Preposition of places (Giới từ chỉ vị trí)
on: ở trên in: ở trong at: ở between: ở giữa (and) in front of: ở phía trước behind: phía sau next to/beside: bên cạnh opposite: đối diện under: ở phía dưới above: phía trên (khoảng không)