You are on page 1of 1

Lesson 6: The place where you live

New words Word class Transcription Meaning


No. (Từ mới) (Loại từ) (Phát âm) (Nghĩa)

1 house (n) /haʊs/ nhà

2 roof (n) /ruːf/ mái nhà

3 chimney (n) /ˈtʃɪmni/ ống khói

4 doorbell (n) /ˈdɔːbel/ chuông cửa

5 front door (n) /ˌfrʌnt ˈdɔː(r)/ Cửa trước


back door /ˌbæk ˈdɔː(r)/ Cửa sau

6 garage (n) /ˈɡærɑːʒ/ Ga ra (nhà để xe)

7 garden (n) /ˈɡɑːdn/ vườn

8 path (n) /pɑːθ/ Đường đi

9 gate (n) /ɡeɪt/ cổng

10 fence (n) /fens/ Hàng rào

11 flat (n) /flæt/ Căn hộ

12 balcony (n) /ˈbælkəni/ Ban công

13 step (n) /step/ Bậc thang (ngoài nhà)

14 stair (n) /steə(r)/ Cầu thang (trong nhà)

15 lift (n) /lɪft/ Thang máy

16 floor (n) /flɔː(r)/ Tầng, sàn nhà

17 location (n) /ləʊˈkeɪʃn/ Địa điểm

18 town (n) /taʊn/ Thị trấn

19 outskirts (n) /ˈaʊtskɜːts/ Ngoại ô (khu vực bên ngoài đô thị)

20 suburb (n) /ˈsʌbɜːb/ Ngoại ô (khu vực bao quanh đô thị)

21 resident (n) /ˈrezɪdənt/ Dân cư

22 area (n) /ˈeəriə/ Khu vực

23 residential area (n) /ˌrezɪˈdenʃl/ Khu vực dân cư


/ˈeəriə/

You might also like