You are on page 1of 2

📌 Các cụm từ thông dụng

📌 look for a new apartment /lʊk fɔːr ə njuː əˈpɑːtmənt/ tìm căn hộ mới
📌 talk to the manager /tɔːk tuː ðə ˈmænɪʤə/ nói chuyện với quản lý
📌 sign a rental agreement /saɪn ə ˈrɛntl əˈgriːmənt/ ký hợp đồng thuê
nhà
📌 move in /muːv ɪn/ chuyển vào
📌 unpack /ʌnˈpæk/ mở thùng đựng đồ
📌 arrange the furniture /əˈreɪnʤ ðə ˈfɜːnɪʧə/ sắp xếp đồ đạc
📌 pay the rent /peɪ ðə rɛnt/ trả tiền thuê

👉🏿 Các danh từ trong căn hộ


👉🏿 corridor /ˈkɒrɪdɔː/ hành lang
👉🏿 vacancy sign /ˈveɪkənsi saɪn/ bảng cho mướn nhà
👉🏿 floor /flɔː/ tầng
👉🏿 roof garden /ruːf ˈgɑːdn/ vườn trên mái nhà
👉🏿 playground /ˈpleɪgraʊnd/ sân chơi
👉🏿 fire escape /ˈfaɪər ɪsˈkeɪp/ chỗ thoát khi hỏa hoạn
👉🏿 security system /sɪˈkjʊərɪti ˈsɪstɪm/ hệ thống báo động
👉🏿 fire alarm system /ˈfaɪər əˈlɑːm ˈsɪstɪm/ hệ thống báo cháy
👉🏿 doorman /ˈdɔːmən/ người gác cửa
👉🏿 manager /ˈmænɪʤə/ người quản lý
👉🏿 security gate /sɪˈkjʊərɪti geɪt/ cổng bảo vệ
👉🏿 smoke detector /sməʊk dɪˈtɛktə/ máy báo động khi có khói
👉🏿 storage locker /ˈstɔːrɪʤ ˈlɒkə/ kho chứa đồ
👉🏿 parking space /ˈpɑːkɪŋ speɪs/ bãi đỗ xe
👉🏿 peephole /ˈpiːphəʊl/ lỗ nhìn
👉🏿 door chain /dɔː ʧeɪn/ dây xích cửa
👉🏿 door lock /dɔː lɒk/ ổ khóa
👉🏿 doorknob /ˈdɔːnɒb/ tay nắm cửa
👉🏿 key /kiː/ chìa khóa
👉🏿 balcony /ˈbælkəni/ ban công
👉🏿 courtyard /ˈkɔːtˌjɑːd/ sân giữa khu nhà ở
👉🏿 landlord /ˈlænlɔːd/ chủ nhà
👉🏿 tenant /ˈtɛnənt/ người đi thuê nhà
👉🏿 elavator /ˈɛlɪveɪtə/ thang máy
👉🏿 stairway /ˈsteəweɪ/ cầu thang
👉🏿 neighbor /ˈneɪbə/ hàng xóm
👉🏿 air-conditioner /ˈeəkənˌdɪʃ(ə)nə/ điều hòa
👉🏿 refrigerator /rɪˈfrɪʤəreɪtə/ tủ lạnh
👉🏿 ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/ quạt trần
👉🏿 curtain /ˈkɜːtn/ rèm cửa
👉🏿 bookcase /ˈbʊkkeɪs/ giá sách
👉🏿 wastebasket /ˈweɪstˌbɑːskɪt/ thùng rác
👉🏿 outlet /ˈaʊtlɛt/ ổ cắm điện
👉🏿 light switch /laɪt swɪʧ/ công tắc đèn
👉🏿 alarm clock /əˈlɑːm klɒk/ đồng hồ báo thức

👶🏼 Công việc nhà


👶🏼 dust the furniture /dʌst ðə ˈfɜːnɪʧə/ lau bụi đồ đạc
👶🏼 clean the stove /kliːn ðə stəʊv/ lau chùi bếp
👶🏼 sweep the floor /swiːp ðə flɔː/ quét nhà
👶🏼 make the bed /meɪk ðə bɛd/ dọn giường
👶🏼 mop the floor /mɒp ðə flɔː/ lau sàn nhà
👶🏼 scrub the floor /skrʌb ðə flɔː/ cọ sàn
👶🏼 wash the dishes /wɒʃ ðə ˈdɪʃɪz/ rửa bát đĩa
👶🏼 dry the dishes /draɪ ðə ˈdɪʃɪz/ lay khô bát đĩa
👶🏼 change the pillowcase /ʧeɪnʤ ðə ˈpɪləʊkeɪs/ thay vỏ gổi
👶🏼 change the sheet /ʧeɪnʤ ðə ʃiːt/ thay ga giường
👶🏼 vacuum the carpet /ˈvækjʊəm ðə ˈkɑːpɪt/ hút bụi thảm
👶🏼 take the garbage out /teɪk ðə ˈgɑːbɪʤ aʊt/ đổ rác
👶🏼 clean the bathroom /kliːn ðə ˈbɑːθru(ː)m/ dọn dẹp phòng tắm

You might also like