You are on page 1of 130

TẤT CẢ ĐỀU CÓ THỂ LÀM ĐƯỢC BẰNG SỰ KIÊN TRÌ VÀ TỰ HỌC

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng


1.1. Từ vựng thông dụng ngành xây dựng
a. Từ vựng tiếng Anh về các vị trí trong xây dựng
Contractor /kən’træktə/: Nhà thầu Contractor
Owner /’ounə/: Chủ nhà, Chủ đầu tư Owner
Resident architect /’rezidənt ‘ɑ:kitekt/: Kiến trúc sư thường trú Resident architect
Supervisor /’sju:pəvaizə/: giám sát Supervisor
Site engineer /sait ,enʤi’niə/: Kỹ sư công trường Site engineer
Structural engineer /’strʌktʃərəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư kết cấu Structural engineer
Construction engineer /kən’strʌkʃn ,endʤi’niə/: Kỹ sư xây dựng Construction engineer
Electrical engineer /i’lektrikəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư điện Electrical engineer
Water works engineer /’wɔ:tə wə:ks ,enʤi’niə/: Kỹ sư xử lý nước Water works engineer
Mechanical engineer /mi’kænikəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư cơ khí Mechanical engineer
Soil engineer /sɔil ,enʤi’niə/: Kỹ sư địa chất Soil engineer
Mate /meit/: Thợ phụ Mate
Mason /’meisn/ = Bricklayer /’brik,leiə/: Thợ hồ Mason
Plasterer /’plɑ:stərə/: Thợ trát Plasterer
Carpenter /’kɑ:pintə/: Thợ mộc sàn nhà, coffa Carpenter
Plumber /’plʌmə/: Thợ ống nước Plumber
Welder /weld/: Thợ hàn Welder
b. Từ vựng tiếng Anh về công trình
Building site /’bildiɳ sait/: công trường xây dựng Building site
Brick wall /brik wɔ:l/: tường gạch Brick wall
Carcass /’kɑ:kəs/: khung sườn Carcass
Concrete /’kɔnkri:t/: bê tông Concrete
Chimney /’tʃimni/: ống khói (lò sưởi) Chimney
Plank platform /plæɳk ‘plætfɔ:m/: sàn lát ván Plank platform
Floor /floor/: tầng Floor
First floor /fə:st floor/: lầu một First floor
Ground floor /graund floor/: tầng trệt Ground floor
Upper floor /’ p floor/: tầng trên Upper floor
Dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/: Phòng ăn Dining room
Wall /wɔ:l/: Tường nhà Wall
Porch /pɔ:tʃ/: Mái hiên Porch
Shutter /’ʃʌtə/: Cửa chớp Shutter
Window /ˈwɪndəʊ/: Cửa sổ Window
Penthouse /ˈpɛnthaʊs/: căn hộ áp mái Penthouse
Kitchen /ˈkɪʧɪn/: Nhà bếp Kitchen
Yard /jɑːd/: Sân vườn Yard
Apartment /əˈpɑːtmənt/: Chung cư Apartment
Bathroom /ˈbɑːθru(ː)m/: Phòng tắm Bathroom
kənˈtræktə Nhà thầu
ˈəʊnə Chủ nhà, Chủ đầu tư
ˈrɛzɪdənt ˈɑːkɪtɛkt Kiến trúc sư dân dụng
ˈsuːpəvaɪzə giám sát
saɪt ˌɛnʤɪˈnɪə Kỹ sư công trường
ˈstrʌkʧərəl ˌɛnʤɪˈnɪə Kỹ sư kết cấu
kənˈstrʌkʃᵊn ˌɛnʤɪˈnɪə Kỹ sư xây dựng
ɪˈlɛktrɪkᵊl ˌɛnʤɪˈnɪə Kỹ sư điện
ˈwɔːtə wɜːks ˌɛnʤɪˈnɪə Kỹ sư xử lý nước
mɪˈkænɪkəl ˌɛnʤɪˈnɪə Kỹ sư cơ khí
sɔɪl ˌɛnʤɪˈnɪə Kỹ sư địa chất
meɪt Thợ phụ
ˈmeɪsn Thợ hồ
ˈplɑːstərə Thợ trát
ˈkɑːpɪntə Thợ mộc sàn nhà, coffa
ˈplʌmə Thợ ống nước
ˈwɛldə Thợ hàn

ˈbɪldɪŋ saɪt công trường xây dựng


brɪk wɔːl tường gạch
ˈkɑːkəs khung sườn
ˈkɒnkriːt bê tông
ˈʧɪmni ống khói (lò sưởi)
plæŋk ˈplætfɔːm sàn lát ván
flɔː tầng
fɜːst flɔː lầu một
ɡraʊnd flɔː tầng trệt
ˈʌpə flɔː tầng trên
ˈdaɪnɪŋ ruːm Phòng ăn
wɔːl Tường nhà
pɔːʧ Mái hiên
ˈʃʌtə Cửa chớp
ˈwɪndəʊ Cửa sổ
ˈpɛnthaʊs căn hộ áp mái
ˈkɪʧɪn Nhà bếp
jɑːd Sân vườn
əˈpɑːtmənt Chung cư
ˈbɑːθruːm Phòng tắm
Bedroom /ˈbɛdru(ː)m/: Phòng ngủ Bedroom
Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/: Phòng khách Living room
Balcony /ˈbælkəni/: Ban công Balcony
Downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/: Tầng dưới, tầng trệt Downstairs
Condominium /ˈkɒndəˈmɪnɪəm/: Chung cư cao cấp Condominium
Ceiling /ˈsiːlɪŋ/: Trần nhà Ceiling
Semi-detached house /ˈsɛmi-dɪˈtæʧt haʊs/: Nhà ghép đôi, chung tường với nhà khác
Semi-detached house
Detached house /dɪˈtæʧt haʊs/: Nhà riêng lẻ, không chung tường Detached house
Terraced house /ˈtɛrəst haʊs/: Nhà trong 1 dãy thường có kiến trúc giống nhau Terraced house
Cottage /ˈkɒtɪʤ/: Nhà ở nông thôn Cottage
Bungalow /ˈbʌŋgələʊ/: Nhà 1 trệt, không lầu, thường bằng gỗ Bungalow
Residence /ˈrɛzɪdəns/: Nhà ở, dinh thự Residence
Hallway /ˈhɔːlweɪ/: Hành lang Hallway
Attic /ˈætɪk/: Gác xép Attic
Stair /steə/: Cầu thang Stair
c. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ xây dựng
Level /’levl/: ống thăng bằng Level
Pickaxe /’pikæks/: búa có đầu nhọn Pickaxe
Nail /neil/: cái đinh Nail
Nut /nʌt/: con ốc Nut
Bolt /boult/: bu lông Bolt
Pincers /’pinsəz/: cái kìm Pincers
Saw /sɔ:/: cái cưa Saw
Screwdriver /’skru:,draivə/: tua vít Screwdriver
Vice /vais/: mỏ cặp Vice
Chisel /’tʃizl/: các đục Chisel
Hammer /’hæmə/: búa Hammer
Shear /ʃɪr/: kéo lớn Shear
Beam /bi:m/: dầm, xà Beam
Crane /krein/: cần cẩu Crane
Crane beam /krein bi:m/: dầm cần trục Crane beam
Crane girder /krein ‘gə:də/: giá cần trục; giàn cần trục Crane girder
Automatic fire door /,ɔ:tə’mætik ‘faie dɔ:/: Cửa tự động phòng cháy Automatic fire door
Deck bridge /dek bridʤ/: Cầu có đường xe chạy trên Deck bridge
Deck girder /dek ‘gə:də/: giàn cầu Deck girder
Spade /speid/: cái xẻng Spade
Tape /teip/: thước cuộn Tape
Piler /pail/: cái kìm Piler
Wrench /rentʃ/: cái cờ lê Wrench
Drill /dril/: máy khoan Drill
Wheel barrow /wi:l ‘bærou/: xe cút kít, xe đẩy tay Wheel barrow
Aerial ladder /’eəriəl ‘lædə/: thang có bàn xoay Aerial ladder
ˈbɛdruːm Phòng ngủ
ˈlɪvɪŋ ruːm Phòng khách
ˈbælkəni Ban công
ˌdaʊnˈsteəz Tầng dưới, tầng trệt
ˈkɒndəˈmɪnɪəm Chung cư cao cấp
ˈsiːlɪŋ Trần nhà
ˈsɛmi-dɪˈtæʧt haʊs Nhà ghép đôi, chung tường với nhà khác
dɪˈtæʧt haʊs Nhà riêng lẻ, không chung tường
ˈtɛrəst haʊs Nhà trong 1 dãy thường có kiến trúc giống nhau
ˈkɒtɪʤ Nhà ở nông thôn
ˈbʌŋɡələʊ Nhà 1 trệt, không lầu, thường bằng gỗ
ˈrɛzɪdəns Nhà ở, dinh thự
ˈhɔːlweɪ Hành lang
ˈætɪk Gác xép
steə Cầu thang

ˈlɛvl ống thăng bằng


ˈpɪkæks búa có đầu nhọn
neɪl cái đinh
nʌt con ốc
bəʊlt bu lông
ˈpɪnsəz cái kìm
sɔː cái cưa
ˈskruːˌdraɪvə tua vít
vaɪs mỏ cặp
ˈʧɪzl các đục
ˈhæmə búa
ʃɪə kéo lớn
biːm dầm, xà
kreɪn cần cẩu
kreɪn biːm dầm cần trục
kreɪn ˈɡɜːdə giá cần trục; giàn cần trục
ˌɔːtəˈmætɪk ˈfaɪə dɔː Cửa tự động phòng cháy
dɛk brɪʤ Cầu có đường xe chạy trên
dɛk ˈɡɜːdə giàn cầu
speɪd cái xẻng
teɪp thước cuộn
ˈpaɪlə cái kìm
rɛnʧ cái cờ lê
drɪl máy khoan
wiːl ˈbærəʊ xe cút kít, xe đẩy tay
ˈeərɪəl ˈlædə thang có bàn xoay
ép đôi, chung tường với nhà khác

ng 1 dãy thường có kiến trúc giống nhau


Builder’s hoist /’bildəs hɔist/: máy nâng dùng trong xây dựng Builder’s hoist
Guard board /gɑ:d bɔ:d/: tấm chắn, tấm bảo vệ Guard board
Concrete mixer /’kɔnkri:t ‘miksə/: máy trộn bê tông Concrete mixer
Agitator /’ædʤiteitə/: máy trộn Agitator
Agitator Shaker /’ædʤiteitə ‘ʃeikə/: máy khuấy Agitator Shaker
AHU – Air Handling Unit /eə/ /ˈhændlɪŋ/ /’ju:nit/: thiết bị xử lý khí trung tâm AHU – Air Handling Unit
Air barrier /eə bæriə/: Tấm ngăn không khí Air barrier
Air caisson /eə kə’su:n/: Giếng chìm hơi ép Air caisson
Air distribution system /eə distri’bju:ʃn ’sistim/: Hệ thống điều phối khí Air distribution system
Air-water jet /eə ‘wɔ:tə dʤet/: Vòi phun nước cao áp Air-water jet
Alarm – Initiating device /ə’lɑ:m i’niʃiit di’vais/: Thiết bị báo động ban đầu Alarm – Initiating device
Alarm bell /ə’lɑ:m bel/: Chuông báo tự động Alarm bell
Ammeter /’æmitə/: Ampe kế Ammeter
Anchorage /’æɳkəridʤ/: Mấu neo Anchorage
Appurtenance /ə’pə:tinəns/: Phụ tùng Appurtenance
Diaphragm /’daiəfræm/: Dầm ngang Diaphragm
Drainage /’dreinidʤ/: Hệ thống thoát nước Drainage
Anchor /’æɳkə/: Neo Anchor
Air meter /eə ‘mi:tə/: Máy đo lượng khí Air meter
Wind beam /wind bi:m/: xà chống gió Wind beam
d. Từ vựng tiếng Anh về các vật liệu xây dựng
Brick /brik/: gạch Brick
Curb /kə:b/: đá Curb
Dense concrete /dens ‘kɔnkri:t/: bê tông nặng Dense concrete
Density of material /’densiti ɔv mə’tiəriəl/: Tỷ trọng của vật liệu Density of material
Corrosive agent /kə’rousiv ‘eidʤənt/: Chất xâm thực Corrosive agent
Iron /’aiən/: sắt Iron
Aluminum /ə’ljuminəm/: nhôm Aluminum
Argillaceous /,ɑ:dʤi’leiʃəs/: Sét, đất pha sét Argillaceous
Armored concrete /’ɑ:məd ‘kɔnkri:t/: Bê tông cốt thép Armored concrete
Dry sand /drai sænd/: Cát khô Dry sand
Cobble /’kɔbl/: Than cục Cobble
Duct /’dʌki/: ống chứa cốt thép dự ứng lực Duct
Dust sand /dʌst sænd/: Cát bột Dust sand
Commercial concrete /kə’mə:ʃl ‘kɔnkri:t/: bê tông trộn sẵn Commercial concrete
Automatic relay /,ɔ:tə’mætik ri’lei/: Công tắc điện tự động rơ le Automatic relay
Automobile crane /’ɔ:təməbi:l krein/: Cần cẩu đặt trên ô tô Automobile crane
Auxiliary bridge /ɔ:g’ziljəri bridʤ/: Cầu phụ, cầu tạm thời Auxiliary bridge
Ashlar /’æʃlə/: Đá khối Ashlar
Concrete aggregate /’kɔnkri:t ‘ægrigit/: cốt liệu bê tông (cát và sỏi) Concrete aggregate
Chuting concrete /ʃu:tig ‘kɔnkri:t/: bê tông lỏng Chuting concrete
Arenaceous /,æri’neiʃəs/: Cốt pha Arenaceous
ˈbɪldəz hɔɪst máy nâng dùng trong xây dựng
ɡɑːd bɔːd tấm chắn, tấm bảo vệ
ˈkɒnkriːt ˈmɪksə máy trộn bê tông
ˈæʤɪteɪtə máy trộn
ˈæʤɪteɪtə ˈʃeɪkə máy khuấy
eɪ-eɪʧ-juː – eə ˈhændlɪŋ ˈjuːnɪt thiết bị xử lý khí trung tâm
eə ˈbærɪə Tấm ngăn không khí
eə kəˈsuːn Giếng chìm hơi ép
eə ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn ˈsɪstəm Hệ thống điều phối khí
eə-ˈwɔːtə ʤɛt Vòi phun nước cao áp
əˈlɑːm – ɪˈnɪʃɪeɪtɪŋ dɪˈvaɪs Thiết bị báo động ban đầu
əˈlɑːm bɛl Chuông báo tự động
ˈæmɪtə Ampe kế
ˈæŋkərɪʤ Mấu neo
əˈpɜːtɪnəns Phụ tùng
ˈdaɪəfræm Dầm ngang
ˈdreɪnɪʤ Hệ thống thoát nước
ˈæŋkə Neo
eə ˈmiːtə Máy đo lượng khí
wɪnd biːm xà chống gió

brɪk gạch
kɜːb đá
dɛns ˈkɒnkriːt bê tông nặng
ˈdɛnsɪti ɒv məˈtɪərɪəl Tỷ trọng của vật liệu
kəˈrəʊsɪv ˈeɪʤənt Chất xâm thực
aɪən sắt
əˈluːmɪnəm nhôm
ˌɑːʤɪˈleɪʃəs Sét, đất pha sét
ˈɑːməd ˈkɒnkriːt Bê tông cốt thép
draɪ sænd Cát khô
ˈkɒbᵊl Than cục
dʌkt ống chứa cốt thép dự ứng lực
dʌst sænd Cát bột
kəˈmɜːʃəl ˈkɒnkriːt bê tông trộn sẵn
ˌɔːtəˈmætɪk riːˈleɪ Công tắc điện tự động rơ le
ˈɔːtəməʊbiːl kreɪn Cần cẩu đặt trên ô tô
ɔːɡˈzɪljəri brɪʤ Cầu phụ, cầu tạm thời
ˈæʃlə Đá khối
ˈkɒnkriːt ˈæɡrɪɡɪt cốt liệu bê tông (cát và sỏi)
ˈʃuːtɪŋ ˈkɒnkriːt bê tông lỏng
ˌærɪˈneɪʃəs Cốt pha
Stone /stoun/: đá tảng Stone
Gravel /’grævəl/: sỏi Gravel
Rock /rɔk/: đá viên Rock
Soil /sɔil/: đất Soil
Concrete /’kɔnkri:t/: xi măng Concrete
Wood /wud/: gỗ Wood
Steel /sti:l/: thép Steel
Rubble /’pebl/: đá cuội Rubble
Mud /mʌd/: bùn Mud
Alkali /’ælkəlai/: Kiềm Alkali
Alluvial soil /ə’lu:vjəl sɔil/: Đất phù sa bồi tích Alluvial soil
Alluvion /ə’lu:vjən/: Đất phù sa Alluvion
Stainless steel /’steinlis sti:l/: thép không rỉ Stainless steel
Bag of cement /bæg ɔv si’ment/: bao xi măng Bag of cement
Alloy steel /’ælɔi sti:l/: thép hợp kim Alloy steel
Plank platform /plæɳk ‘plætfɔ:m/: sàn lát ván Plank platform
Brick wall /brik wɔ:l/: tường gạch Brick wall
Acid-resisting concrete /’æsid ri’zisting/ /’kɔnkri:t/: Bê tông chịu axit Acid-resisting concrete
Activator /ˈæktɪveɪtr/: Chất hoạt hóa Activator
Active carbon /’æktiv ‘kɑ:bən/: Than hoạt tính Active carbon
Additive /’æditiv/: Chất độn, chất phụ gia thêm vào Additive
Admixture /əd’mikstʃə/: Phụ gia Admixture
Advanced composite material /əd’vɑ:nst/ /’kɔmpəzit/ /mə’tiəriəl/: Vật liệu composite tiên tiến
Advanced composite material
Aerated concrete /’eiəreit ‘kɔnkri:t/: Bê tông xốp Aerated concrete
Agent /’eidʤənt/: Chất hóa học Agent
Agglomerate-foam /ə’glɔmərit foum/: Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ Agglomerate-foam
Aggregate /’ægrigit/: Cốt liệu Aggregate
1.2. Thuật ngữ tiếng Anh ngành xây dựng
Allowable load /əˈlaʊəbl ləʊd/: tải trọng cho phép Allowable load
Alternate load /ɔːlˈtɜːnɪt ləʊd/: tải trọng đổi dấu Alternate load
Anchor sliding /ˈæŋkə ˈslaɪdɪŋ/: độ trượt trong mối neo của đầu cốt thép Anchor sliding
Anchorage length /ˈæŋkərɪʤ lɛŋθ/: chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép Anchorage length
Angle bar /ˈæŋgl bɑː/: thép góc Angle bar
Angle brace /ˈæŋgl breɪs/: thanh giằng góc ở giàn giáo Angle brace
Antisymmetrical load /Antisymmetrical ləʊd/: tải trọng phản đối xứng Antisymmetrical load
Apex load /ˈeɪpɛks ləʊd/: tải trọng ở nút (giàn) Apex load
Architectural concrete /ˌɑːkɪˈtɛkʧərəl ˈkɒnkriːt/: bê tông trang trí Architectural concrete
Area of reinforcement /ˈeərɪə ɒv ˌriːɪnˈfɔːsmənt/: diện tích cốt thép Area of reinforcement
Armoured concrete /ˈɑːməd ˈkɒnkriːt/: bê tông cốt thép Armoured concrete
Arrangement of longitudinal reinforcement cut-out /əˈreɪnʤmənt ɒv ˌlɒnʤɪˈtjuːdɪnl ˌriːɪnˈfɔːsmənt
Arrangement kʌt-aʊt/: bốreinforcement
of longitudinal trí các điểm cắt đứt cốt th
cut-out
Arrangement of reinforcement /əˈreɪnʤmənt ɒv ˌriːɪnˈfɔːsmənt/: bố trí cốt thép Arrangement of reinforcement
Articulated girder /ɑːˈtɪkjʊleɪtɪd ˈgɜːdə/: dầm ghép Articulated girder
stəʊn đá tảng
ˈɡrævəl sỏi
rɒk đá viên
sɔɪl đất
ˈkɒnkriːt xi măng
wʊd gỗ
stiːl thép
ˈrʌbᵊl đá cuội
mʌd bùn
ˈælkəlaɪ Kiềm
əˈluːviəl sɔɪl Đất phù sa bồi tích
əˈluːviən Đất phù sa
ˈsteɪnləs stiːl thép không rỉ
bæɡ ɒv sɪˈmɛnt bao xi măng
ˈælɔɪ stiːl thép hợp kim
plæŋk ˈplætfɔːm sàn lát ván
brɪk wɔːl tường gạch
ˈæsɪdrɪˌzɪstɪŋ ˈkɒnkriːt Bê tông chịu axit
ˈæktɪveɪtə Chất hoạt hóa
ˈæktɪv ˈkɑːbən Than hoạt tính
ˈædɪtɪv Chất độn, chất phụ gia thêm vào
ədˈmɪksʧə Phụ gia
ədˈvɑːnst ˈkɒmpəzɪt məˈtɪərɪəl Vật liệu composite tiên tiến
ˈeɪəreɪtɪd ˈkɒnkriːt Bê tông xốp
ˈeɪʤənt Chất hóa học
əˈɡlɒmərɪt-fəʊm Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ
ˈæɡrɪɡɪt Cốt liệu

əˈlaʊəbᵊl ləʊd tải trọng cho phép


ɔːlˈtɜːnɪt ləʊd tải trọng đổi dấu
ˈæŋkə ˈslaɪdɪŋ độ trượt trong mối neo của đầu cốt thép
ˈæŋkərɪʤ lɛŋθ chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
ˈæŋɡl bɑː thép góc
ˈæŋɡl breɪs thanh giằng góc ở giàn giáo
Antisymmetrical ləʊd tải trọng phản đối xứng
ˈeɪpɛks ləʊd tải trọng ở nút (giàn)
ˌɑːkɪˈtɛkʧərəl ˈkɒnkriːt bê tông trang trí
ˈeərɪə ɒv ˌriːɪnˈfɔːsmənt diện tích cốt thép
ˈɑːməd ˈkɒnkriːt bê tông cốt thép
əˈreɪnʤmənt ɒv ˌlɒnʤɪˈtjuːdɪnl ˌriːɪnˈfɔːsmənt
bố trí
kʌt-aʊt
các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
əˈreɪnʤmənt ɒv ˌriːɪnˈfɔːsmənt bố trí cốt thép
ɑːˈtɪkjəleɪtɪd ˈɡɜːdə dầm ghép
ác điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
Asphaltic concrete /Asphaltic ˈkɒnkriːt/: bê tông atphan Asphaltic concrete
Assumed load /əˈsjuːmd ləʊd/: tải trọng giả định, tải trọng tính toán Assumed load
Atmospheric corrosion resistant steel /ˌætməsˈfɛrɪk kəˈrəʊʒən rɪˈzɪstənt stiːl/: thép chống rỉ docorrosion
Atmospheric khí quyểnresistant steel
Average load /ˈævərɪʤ ləʊd/: tải trọng trung bình Average load
Axial load /ˈæksɪəl ləʊd/: tải trọng hướng trục Axial load
Axle load /ˈæksl ləʊd/: tải trọng lên trục Axle load
Bag /bæg/: bao tải (để dưỡng hộ bê tông) Bag
Balance beam /ˈbæləns biːm/: đòn cân; đòn thăng bằng Balance beam
Balanced load /ˈbælənst ləʊd/: tải trọng đối xứng Balanced load
Balancing load /ˈbælənsɪŋ ləʊd/: tải trọng cân bằng Balancing load
Ballast concrete /ˈbæləst ˈkɒnkriːt/: bê tông đá dăm Ballast concrete
Bar /bɑː/: thanh cốt thép Bar
Basement of tamped concrete /ˈbeɪsmənt ɒv tæmpt ˈkɒnkriːt/: móng (tầng ngầm)Basement
làm bằng cách đổ bêconcrete
of tamped tông
Basic load /ˈbeɪsɪk ləʊd/: tải trọng cơ bản Basic load
Braced member /breɪst ˈmɛmbə/: thanh giằng ngang Braced member
Bracing beam /ˈbreɪsɪŋ biːm/: dầm tăng cứng Bracing beam
Bracing /ˈbreɪsɪŋ/: giằng gió Bracing
Bracket load /ˈbrækɪt ləʊd/: tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn Bracket load
Brake beam /breɪk biːm/: đòn hãm, cần hãm Brake beam
Brake load /breɪk ləʊd/: tải trọng hãm Brake load
Breaking load /ˈbreɪkɪŋ ləʊd/: tải trọng phá hủy Breaking load
Breast beam /brɛst biːm/: tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va Breast beam
Breeze concrete /briːz ˈkɒnkriːt/: bê tông bụi than cốc Breeze concrete
Buffer beam /ˈbʌfə biːm/: thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa) Buffer beam
Building site latrine /ˈbɪldɪŋ saɪt ləˈtriːn/: nhà vệ sinh tại công trường xây dựng Building site latrine
Building site /ˈbɪldɪŋ saɪt/: công trường xây dựng Building site
Build-up girder /ˈbɪldʌp ˈgɜːdə/: dầm ghép Build-up girder
Built up section /bɪlt ʌp ˈsɛkʃən/: thép hình tổ hợp Built up section
Bursting concrete stress /ˈbɜːstɪŋ ˈkɒnkriːt strɛs/: ứng suất vỡ tung của bê tông Bursting concrete stress
Concrete proportioning /ˈkɒnkriːt prəˈpɔːʃənɪŋ/: Công thức pha trộn bê tông Concrete proportioning
Concrete stress at tendon level /ˈkɒnkriːt strɛs æt ˈtɛndən ˈlɛvl/: Ứng suất bê tông Concrete
ở thớ đặt cáp dựatứng
stress lực level
tendon
Concrete surface treatement /ˈkɒnkriːt ˈsɜːfɪs treatement/: Xử lý bề mặt bê tông Concrete surface treatement
Concrete test hammer /ˈkɒnkriːt tɛst ˈhæmə/: Súng bật nảy để thử cường độ bê tông
Concrete test hammer
Concrete thermal treatement /ˈkɒnkriːt ˈθɜːməl treatement/: Xử lý nhiệt cho bê tông
Concrete thermal treatement
Concrete unit weight, density of concrete /ˈkɒnkriːt ˈjuːnɪt weɪt, ˈdɛnsɪti ɒv ˈkɒnkriːt/: Trọng lượng
Concrete riêng bê
unit weight, tông of concrete
density
Concrete-filled pipe pile /ˈkɒnkriːt-fɪld paɪp paɪl/: Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng
Concrete-filled pipe pile
Condition of curing /kənˈdɪʃən ɒv ˈkjʊərɪŋ/: Điều kiện dưỡng hộ bê tông Condition of curing
Conjugate beam /ˈkɒnʤʊgɪt biːm/: Dầm trang trí, dầm giả Conjugate beam
CONN – Connection /kɒn – kəˈnɛkʃən/: Mối nối CONN – Connection
Connect by hinge /kəˈnɛkt baɪ hɪnʤ/: Nối khớp Connect by hinge
Connected load /kəˈnɛktɪd ləʊd/: Tải trọng liên kết Connected load
Connection /kəˈnɛkʃən/: Ghép nối Connection
Asphaltic ˈkɒnkriːt bê tông atphan
əˈsjuːmd ləʊd tải trọng giả định, tải trọng tính toán
ˌætməsˈfɛrɪk kəˈrəʊʒən rɪˈzɪstənt stiːl thép chống rỉ do khí quyển
ˈævərɪʤ ləʊd tải trọng trung bình
ˈæksɪəl ləʊd tải trọng hướng trục
ˈæksl ləʊd tải trọng lên trục
bæɡ bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
ˈbæləns biːm đòn cân; đòn thăng bằng
ˈbælənst ləʊd tải trọng đối xứng
ˈbælənsɪŋ ləʊd tải trọng cân bằng
ˈbæləst ˈkɒnkriːt bê tông đá dăm
bɑː thanh cốt thép
ˈbeɪsmənt ɒv tæmpt ˈkɒnkriːt móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
ˈbeɪsɪk ləʊd tải trọng cơ bản
breɪst ˈmɛmbə thanh giằng ngang
ˈbreɪsɪŋ biːm dầm tăng cứng
ˈbreɪsɪŋ giằng gió
ˈbrækɪt ləʊd tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
breɪk biːm đòn hãm, cần hãm
breɪk ləʊd tải trọng hãm
ˈbreɪkɪŋ ləʊd tải trọng phá hủy
brɛst biːm tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va
briːz ˈkɒnkriːt bê tông bụi than cốc
ˈbʌfə biːm thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
ˈbɪldɪŋ saɪt ləˈtriːn nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
ˈbɪldɪŋ saɪt công trường xây dựng
ˈbɪldʌp ˈɡɜːdə dầm ghép
bɪlt ʌp ˈsɛkʃᵊn thép hình tổ hợp
ˈbɜːstɪŋ ˈkɒnkriːt strɛs ứng suất vỡ tung của bê tông
ˈkɒnkriːt prəˈpɔːʃᵊnɪŋ Công thức pha trộn bê tông
ˈkɒnkriːt strɛs æt ˈtɛndən ˈlɛvl Ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực
ˈkɒnkriːt ˈsɜːfɪs treatement Xử lý bề mặt bê tông
ˈkɒnkriːt tɛst ˈhæmə Súng bật nảy để thử cường độ bê tông
ˈkɒnkriːt ˈθɜːməl treatement Xử lý nhiệt cho bê tông
ˈkɒnkriːt ˈjuːnɪt weɪt, ˈdɛnsɪti ɒv ˈkɒnkriːt Trọng lượng riêng bê tông
ˈkɒnkriːt-fɪld paɪp paɪl Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng
kənˈdɪʃᵊn ɒv ˈkjʊərɪŋ Điều kiện dưỡng hộ bê tông
ˈkɒnʤʊɡɪt biːm Dầm trang trí, dầm giả
kɒn – kəˈnɛkʃᵊn Mối nối
kəˈnɛkt baɪ hɪnʤ Nối khớp
kəˈnɛktɪd ləʊd Tải trọng liên kết
kəˈnɛkʃᵊn Ghép nối
ầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông

g lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn

gực; (đường sắt) thanh chống va

hống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)

ất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực


Connection strand by strand /kəˈnɛkʃən strænd baɪ strænd/: Nối các đoạn cáp dự Connection
ứng lực Kéostrand
sau by strand
Constant along the span /ˈkɒnstənt əˈlɒŋ ðə spæn/: không thay đổi dọc nhịp Constant along the span
Constant load /ˈkɒnstənt ləʊd/: tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh Constant load
Construction cost /kənˈstrʌkʃən kɒst/: Giá thành thi công Construction cost
Construction document /kənˈstrʌkʃən ˈdɒkjʊmənt/: Hồ sơ thi công Construction document
Construction equipment /kənˈstrʌkʃən ɪˈkwɪpmənt/: Thiết bị thi công Construction equipment
Construction load /kənˈstrʌkʃən ləʊd/: Tải trọng thi công Construction load
Construction material /kənˈstrʌkʃən məˈtɪərɪəl/: Vật liệu xây dựng Construction material
Construction successive stage /kənˈstrʌkʃən səkˈsɛsɪv steɪʤ/: Giai đoạn thi công Construction
nối tiếp nhausuccessive stage
Contact surface /ˈkɒntækt ˈsɜːfɪs/: Bề mặt tiếp xúc Contact surface
Content, Dosage /ˈkɒntɛnt, ˈdəʊsɪʤ/: Hàm lượng Content, Dosage
Continuity factor /ˌkɒntɪˈnju(ː)ɪti ˈfæktə/: Hệ số xét đến tính liên tục của các nhịp Continuity factor
Continuous granulametry /kənˈtɪnjʊəs granulametry/: Cấp phối hạt liên tục Continuous granulametry
Continuous load /kənˈtɪnjʊəs ləʊd/: Tải trọng liên tục; tải trọng phân bố đều Continuous load
Continuous slab deck /kənˈtɪnjʊəs slæb dɛk/: Kết cấu nhịp bản liên tục Continuous slab deck
Continuous span /kənˈtɪnjʊəs spæn/: Nhịp liên tục Continuous span
Contract area /ˈkɒntrækt ˈeərɪə/: Diện tích tiếp xúc Contract area
Contract/ agreement /ˈkɒntrækt, əˈgriːmənt/: Hợp đồng Contract/ agreement
Contraction /kənˈtrækʃən/: Co ngắn lại Contraction
Contraction, shrinkage /kənˈtrækʃən, ˈʃrɪŋkɪʤ/: Co ngót Contraction, shrinkage
Control, checking /kənˈtrəʊl, ˈʧɛkɪŋ/: Kiểm tra (kiểm toán) Control, checking
Controlling beam /kənˈtrəʊlɪŋ biːm/: Tia điều khiển Controlling beam
Conventional elasticity limit /kənˈvɛnʃənl ˌɛlæsˈtɪsɪti ˈlɪmɪt/: Giới hạn đàn hồi qui ước
Conventional elasticity limit
Conventional value /kənˈvɛnʃənl ˈvælju/: Trị số quy ước Conventional value
Convergent beam /kənˈvɜːʤənt biːm/: Chùm hội tụ Convergent beam
Coordinate /kəʊˈɔːdnɪt/: Tọa độ Coordinate
Copper clad steel /ˈkɒpə klæd stiːl/: Thép mạ đồng Copper clad steel
Corner connector /ˈkɔːnə kəˈnɛktə/: Neo kiểu thép góc Corner connector
Corroded reinforcement /kəˈrəʊdɪd ˌriːɪnˈfɔːsmənt/: Cốt thép đã bị rỉ Corroded reinforcement
Corrosion fatigue /kəˈrəʊʒən fəˈtiːg/: Mỏi rỉ Corrosion fatigue
Corrosive agent /kəˈrəʊsɪv ˈeɪʤənt/: Chất xâm thực Corrosive agent
Corrosive environment agressive /kəˈrəʊsɪv ɪnˈvaɪərənmənt agressive/: Môi trường ăn mòn environment agressive
Corrosive
Counterfort wall /ˈkaʊntəfɔːt wɔːl/: Tường chắn có các tường chống phía sau Counterfort wall
Counterpoiser, Counterbalance /ˈkaʊntəpɔɪzə, ˈkaʊntəˌbæləns/: Đối trọng Counterpoiser, Counterbalance
Coupler /ˈkʌplə/: Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực Coupler
Cover plate /ˈkʌvə pleɪt/: Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép) Cover plate
Covered concrete section /ˈkʌvəd ˈkɒnkriːt ˈsɛkʃən/: Mặt cắt bê tông đã bị nứt Covered concrete section
Covering material /ˈkʌvərɪŋ məˈtɪərɪəl/: Vật liệu bao phủ Covering material
Cover-meter, Rebar locator /ˈkʌvə-ˈmiːtə, ˌriːˈbɑː ləʊˈkeɪtə/: Máy đo lớp bê tông bảoCover-meter,
hộ cốt thép Rebar locator
Cover-plate /ˈkʌvə-pleɪt/: Bản nối ốp, bản má Cover-plate
Crack in development /kræk ɪn dɪˈvɛləpmənt/: Vết nứt đang phát triển Crack in development
Crack width /kræk wɪdθ/: Độ mở rộng vết nứt Crack width
kəˈnɛkʃᵊn strænd baɪ strænd Nối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sau
ˈkɒnstənt əˈlɒŋ ðə spæn không thay đổi dọc nhịp
ˈkɒnstənt ləʊd tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh
kənˈstrʌkʃᵊn kɒst Giá thành thi công
kənˈstrʌkʃᵊn ˈdɒkjəmənt Hồ sơ thi công
kənˈstrʌkʃᵊn ɪˈkwɪpmənt Thiết bị thi công
kənˈstrʌkʃᵊn ləʊd Tải trọng thi công
kənˈstrʌkʃᵊn məˈtɪərɪəl Vật liệu xây dựng
kənˈstrʌkʃᵊn səkˈsɛsɪv steɪʤ Giai đoạn thi công nối tiếp nhau
ˈkɒntækt ˈsɜːfɪs Bề mặt tiếp xúc
ˈkɒntɛnt, ˈdəʊsɪʤ Hàm lượng
ˌkɒntɪˈnjuːəti ˈfæktə Hệ số xét đến tính liên tục của các nhịp
kənˈtɪnjuəs granulametry Cấp phối hạt liên tục
kənˈtɪnjuəs ləʊd Tải trọng liên tục; tải trọng phân bố đều
kənˈtɪnjuəs slæb dɛk Kết cấu nhịp bản liên tục
kənˈtɪnjuəs spæn Nhịp liên tục
ˈkɒntrækt ˈeərɪə Diện tích tiếp xúc
ˈkɒntrækt/ əˈɡriːmənt Hợp đồng
kənˈtrækʃᵊn Co ngắn lại
kənˈtrækʃᵊn, ˈʃrɪŋkɪʤ Co ngót
kənˈtrəʊl, ˈʧɛkɪŋ Kiểm tra (kiểm toán)
kənˈtrəʊlɪŋ biːm Tia điều khiển
kənˈvɛnʃənl ˌiːlæˈstɪsəti ˈlɪmɪt Giới hạn đàn hồi qui ước
kənˈvɛnʃənl ˈvæljuː Trị số quy ước
kənˈvɜːʤənt biːm Chùm hội tụ
kəʊˈɔːdnɪt Tọa độ
ˈkɒpə klæd stiːl Thép mạ đồng
ˈkɔːnə kəˈnɛktə Neo kiểu thép góc
kəˈrəʊdɪd ˌriːɪnˈfɔːsmənt Cốt thép đã bị rỉ
kəˈrəʊʒən fəˈtiːɡ Mỏi rỉ
kəˈrəʊsɪv ˈeɪʤənt Chất xâm thực
kəˈrəʊsɪv ɪnˈvaɪərənmənt agressive Môi trường ăn mòn
ˈkaʊntəfɔːt wɔːl Tường chắn có các tường chống phía sau
ˈkaʊntəpɔɪzə, ˈkaʊntəˌbæləns Đối trọng
ˈkʌplə Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực
ˈkʌvə pleɪt Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép)
ˈkʌvəd ˈkɒnkriːt ˈsɛkʃᵊn Mặt cắt bê tông đã bị nứt
ˈkʌvərɪŋ məˈtɪərɪəl Vật liệu bao phủ
ˈkʌvə-ˈmiːtə, ˌriːˈbɑː ləʊˈkeɪtə Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép
ˈkʌvə-pleɪt Bản nối ốp, bản má
kræk ɪn dɪˈvɛləpmənt Vết nứt đang phát triển
kræk wɪdθ Độ mở rộng vết nứt
chắn có các tường chống phía sau

ép phủ (ở phần bản cánh dầm thép)


Cracked concrete section /krækt ˈkɒnkriːt ˈsɛkʃən/: Mặt cắt bê tông đã bị nứt Cracked concrete section
Cracked state /krækt steɪt/: Trạng thái đã có vết nứt Cracked state
Cracking /ˈkrækɪŋ/: Nứt Cracking
Cracking limit state /ˈkrækɪŋ ˈlɪmɪt steɪt/: Trạng thái giới hạn về mở rộng vết nứt Cracking limit state
Cracking moment /ˈkrækɪŋ ˈməʊmənt/: Mô men gây nứt Cracking moment
Cracking stress /ˈkrækɪŋ strɛs/: Ứng suất gây nứt Cracking stress
Crane girder /kreɪn ˈgɜːdə/: Giá cần trục; giàn cần trục Crane girder
Crane load /kreɪn ləʊd/: sức nâng của cần trục, trọng tải của cần trục Crane load
Creep /kriːp/: Từ biến Creep
Crippling load /ˈkrɪplɪŋ ləʊd/: Tải trọng phá hủy Crippling load
Critical load /ˈkrɪtɪkəl ləʊd/: Tải trọng tới hạn Critical load
Cross beam /krɒs biːm/: Dầm ngang, xà ngang Cross beam
Cross section /krɒs ˈsɛkʃən/: Mặt cắt ngang Cross section
Cross section at mid span /krɒs ˈsɛkʃən æt mɪd spæn/: Mặt cắt giữa nhịp Cross section at mid span
Crushing load /ˈkrʌʃɪŋ ləʊd/: Tải trọng nghiền, tải trọng nén vỡ Crushing load
Crushing machine /ˈkrʌʃɪŋ məˈʃiːn/: Máy nén mẫu thử bê tông Crushing machine
Cube strength /kjuːb strɛŋθ/: Cường độ khối vuông Cube strength
Cure to cure, curing /kjʊə tuː kjʊə, ˈkjʊərɪŋ/: Dưỡng hộ bê tông mới đổ xong Cure to cure, curing
Curing /ˈkjʊərɪŋ/: Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng Curing
Curing temperature /ˈkjʊərɪŋ ˈtɛmprɪʧə/: Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông Curing temperature
Curve /kɜːv/: Đường cong, đoạn tuyến cong Curve
Curved failure surface /kɜːvd ˈfeɪljə ˈsɜːfɪs/: Mặt phá hoại cong Curved failure surface
Cutting machine /ˈkʌtɪŋ məˈʃiːn/: Máy cắt cốt thép Cutting machine
Cyclic load /ˈsaɪklɪk ləʊd/: tải trọng tuần hoàn Cyclic load
Cylinder, Test cylinder /ˈsɪlɪndə, tɛst ˈsɪlɪndə/: Mẫu thử bê tông hình trụ Cylinder, Test cylinder
Changing load /ˈʧeɪnʤɪŋ ləʊd/: tải trọng thay đổi Changing load
Characteristic strength /ˌkærəktəˈrɪstɪk strɛŋθ/: Cường độ đặc trưng Characteristic strength
Checking concrete quality /ˈʧɛkɪŋ ˈkɒnkriːt ˈkwɒlɪti/: Kiểm tra chất lượng bê tông Checking concrete quality
Chopped beam /ʧɒpt biːm/: tia đứt đoạn Chopped beam
Chord /kɔːd/: Thanh biên dàn Chord
CHS – Circular Hollow Section /siː-eɪʧ-ɛs – ˈsɜːkjʊlə ˈhɒləʊ ˈsɛkʃən/: thép tiết diện CHS
tròn rỗng
– Circular Hollow Section
Dry concrete /draɪ ˈkɒnkriːt/: bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng Dry concrete
Dry guniting /draɪ guniting/: phun bê tông khô Dry guniting
Duct /dʌkt/: ống chứa cốt thép dự ứng lực Duct
Dummy load /ˈdʌmi ləʊd/: tải trọng giả Dummy load
During stressing operation /ˈdjʊərɪŋ ˈstrɛsɪŋ ˌɒpəˈreɪʃən/: trong quá trình kéo căngDuring
cốt thép
stressing operation
Dynamic load /daɪˈnæmɪk ləʊd/: tải trọng động lực học Dynamic load
Damage (local damage) /ˈdæmɪʤ (ˈləʊkəl ˈdæmɪʤ)/: Hư hỏng (hư hỏng cục bộ) Damage (local damage)
Data /ˈdeɪtə/: Dữ liệu (số liệu ban đầu) Data
Dead load /dɛd ləʊd/: Tĩnh tải Dead load
Dead load, Permanent load /dɛd ləʊd, ˈpɜːmənənt ləʊd/: Tải trọng tĩnh (tải trọng thường
Dead xuyên)
load, Permanent load
Dead to live load ratio /dɛd tuː lɪv ləʊd ˈreɪʃɪəʊ/: Tỷ lệ giữa tĩnh tải và hoạt tải Dead to live load ratio
krækt ˈkɒnkriːt ˈsɛkʃᵊn Mặt cắt bê tông đã bị nứt
krækt steɪt Trạng thái đã có vết nứt
ˈkrækɪŋ Nứt
ˈkrækɪŋ ˈlɪmɪt steɪt Trạng thái giới hạn về mở rộng vết nứt
ˈkrækɪŋ ˈməʊmənt Mô men gây nứt
ˈkrækɪŋ strɛs Ứng suất gây nứt
kreɪn ˈɡɜːdə Giá cần trục; giàn cần trục
kreɪn ləʊd sức nâng của cần trục, trọng tải của cần trục
kriːp Từ biến
ˈkrɪplɪŋ ləʊd Tải trọng phá hủy
ˈkrɪtɪkəl ləʊd Tải trọng tới hạn
krɒs biːm Dầm ngang, xà ngang
krɒs ˈsɛkʃᵊn Mặt cắt ngang
krɒs ˈsɛkʃᵊn æt mɪd spæn Mặt cắt giữa nhịp
ˈkrʌʃɪŋ ləʊd Tải trọng nghiền, tải trọng nén vỡ
ˈkrʌʃɪŋ məˈʃiːn Máy nén mẫu thử bê tông
kjuːb strɛŋθ Cường độ khối vuông
kjʊə tuː kjʊə, ˈkjʊərɪŋ Dưỡng hộ bê tông mới đổ xong
ˈkjʊərɪŋ Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng
ˈkjʊərɪŋ ˈtɛmprɪʧə Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông
kɜːv Đường cong, đoạn tuyến cong
kɜːvd ˈfeɪljə ˈsɜːfɪs Mặt phá hoại cong
ˈkʌtɪŋ məˈʃiːn Máy cắt cốt thép
ˈsaɪklɪk ləʊd tải trọng tuần hoàn
ˈsɪlɪndə, tɛst ˈsɪlɪndə Mẫu thử bê tông hình trụ
ˈʧeɪnʤɪŋ ləʊd tải trọng thay đổi
ˌkærəktəˈrɪstɪk strɛŋθ Cường độ đặc trưng
ˈʧɛkɪŋ ˈkɒnkriːt ˈkwɒləti Kiểm tra chất lượng bê tông
ʧɒpt biːm tia đứt đoạn
kɔːd Thanh biên dàn
siː-eɪʧ-ɛs – ˈsɜːkjələ ˈhɒləʊ ˈsɛkʃᵊn thép tiết diện tròn rỗng
draɪ ˈkɒnkriːt bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
draɪ guniting phun bê tông khô
dʌkt ống chứa cốt thép dự ứng lực
ˈdʌmi ləʊd tải trọng giả
ˈdjʊərɪŋ ˈstrɛsɪŋ ˌɒpəˈreɪʃᵊn trong quá trình kéo căng cốt thép
daɪˈnæmɪk ləʊd tải trọng động lực học
ˈdæmɪʤ (ˈləʊkəl ˈdæmɪʤ) Hư hỏng (hư hỏng cục bộ)
ˈdeɪtə Dữ liệu (số liệu ban đầu)
dɛd ləʊd Tĩnh tải
dɛd ləʊd, ˈpɜːmənənt ləʊd Tải trọng tĩnh (tải trọng thường xuyên)
dɛd tuː lɪv ləʊd ˈreɪʃɪəʊ Tỷ lệ giữa tĩnh tải và hoạt tải
ng của cần trục, trọng tải của cần trục
Dead weight load /dɛd weɪt ləʊd/: tĩnh tải Dead weight load
Decision of establishing /dɪˈsɪʒən ɒv ɪsˈtæblɪʃɪŋ/: Quyết định thành lập Decision of establishing
Deck bridge /dɛk brɪʤ/: Cầu có đường xe chạy trên Deck bridge
Deck panel /dɛk ˈpænl/: Khối bản mặt cầu đúc sẵn Deck panel
Deck plate girder /dɛk pleɪt ˈgɜːdə/: Dầm bản thép có đường xe chạy trên Deck plate girder
Deck slab, deck plate /dɛk slæb, dɛk pleɪt/: Bản mặt cầu Deck slab, deck plate
Deck-Truss interaction /dɛk-trʌs ˌɪntərˈækʃən/: Tác động tương hỗ hệ mặt cầu với dàn
Deck-Truss interaction
Decompression limit state /diːkəmˈprɛʃ(ə)n ˈlɪmɪt steɪt/: Trạng thái giới hạn mất nén
Decompression limit state
Deep foundation /diːp faʊnˈdeɪʃən/: Móng sâu Deep foundation
Definitive evaluation /dɪˈfɪnɪtɪv ɪˌvæljʊˈeɪʃən/: Giá trị quyết toán Definitive evaluation
Deflection /dɪˈflɛkʃən/: Độ võng Deflection
Deflection calculation /dɪˈflɛkʃən ˌkælkjʊˈleɪʃən/: Tính toán độ võng Deflection calculation
Deformation calculation /ˌdiːfɔːˈmeɪʃən ˌkælkjʊˈleɪʃən/: Tính toán biến dạng Deformation calculation
Deformation due to Creep deformation /ˌdiːfɔːˈmeɪʃən djuː tuː kriːp ˌdiːfɔːˈmeɪʃən/:Deformation
Biến dạng từdue
biếnto Creep deformation
Degradation /ˌdɛgrəˈdeɪʃən/: Suy thoái (lão hóa) Degradation
Delayed action /dɪˈleɪd ˈækʃ(ə)n/: Tác dụng làm chậm lại Delayed action
Demand load /dɪˈmɑːnd ləʊd/: tải trọng yêu cầu Demand load
Density of material /ˈdɛnsɪti ɒv məˈtɪərɪəl/: Tỷ trọng của vật liệu Density of material
Depth /dɛpθ/: Chiều cao Depth
Depth of beam /dɛpθ ɒv biːm/: Chiều cao dầm Depth of beam
Description /dɪsˈkrɪpʃən/: Mô tả Description
Design assumption /dɪˈzaɪn əˈsʌmpʃ(ə)n/: Giả thiết tính toán Design assumption
Design load /dɪˈzaɪn ləʊd/: tải trọng tính toán, tải trọng thiết kế Design load
Dimensionless coefficient /dɪˈmɛnʃənləs ˌkəʊɪˈfɪʃənt/: Hệ số không có thứ nguyênDimensionless coefficient
Dimensioning /dɪˈmɛnʃənɪŋ/: Xác định sơ bộ kích thước Dimensioning
Dynamic /daɪˈnæmɪk/: Động lực học Dynamic
Dynamic force /daɪˈnæmɪk fɔːs/: Lực động Dynamic force
Direct-acting load /dɪˈrɛkt-ˈæktɪŋ ləʊd/: Tải trọng tác động trực tiếp Direct-acting load
Discontinuous load /ˌdɪskənˈtɪnjʊəs ləʊd/: Tải trọng không liên tục Discontinuous load
Discharge capacity /dɪsˈʧɑːʤ kəˈpæsɪti/: Khả năng tiêu nước Discharge capacity
Displacement /dɪsˈpleɪsmənt/: Chuyển vị Displacement
Disposable load /dɪsˈpəʊzəbl ləʊd/: Tải trọng có ích Disposable load
Distance center to center of /ˈdɪstəns ˈsɛntə tuː ˈsɛntər ɒv/: Khoảng cách từ tâm đến tâm của
Distance các to center of
center
Distance center to center of beams /ˈdɪstəns ˈsɛntə tuː ˈsɛntər ɒv biːmz/: Khoảng Distance
cách từ tim đến to
center timcenter
của các dầm
of beams
Distributed load /dɪsˈtrɪbju(ː)tɪd ləʊd/: Tải trọng phân bố Distributed load
Distributing reinforcement /dɪsˈtrɪbju(ː)tɪŋ ˌriːɪnˈfɔːsmənt/: Cốt thép phân bố Distributing reinforcement
Distribution coefficient /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ˌkəʊɪˈfɪʃənt/: Hệ số phân bố Distribution coefficient
Distribution width for wheel loads /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən wɪdθ fɔː wiːl ləʊdz/: Chiều rộng phân bố của width
Distribution tải trọng bánh xe
for wheel loads
Divergent beam /daɪˈvɜːʤənt biːm/: chùm phân kỳ Divergent beam
DL – Dead Load /diː-ɛl – dɛd ləʊd/: Tĩnh tải DL – Dead Load
DN – Diameter Nominal /diː-ɛn – daɪˈæmɪtə ˈnɒmɪnl/: Đường kính danh định DN – Diameter Nominal
Double angle /ˈdʌbl ˈæŋgl/: thép góc ghép thành hình T Double angle
dɛd weɪt ləʊd tĩnh tải
dɪˈsɪʒən ɒv ɪsˈtæblɪʃɪŋ Quyết định thành lập
dɛk brɪʤ Cầu có đường xe chạy trên
dɛk ˈpænl Khối bản mặt cầu đúc sẵn
dɛk pleɪt ˈɡɜːdə Dầm bản thép có đường xe chạy trên
dɛk slæb, dɛk pleɪt Bản mặt cầu
dɛk-trʌs ˌɪntərˈækʃᵊn Tác động tương hỗ hệ mặt cầu với dàn
diːkəmˈprɛʃᵊn ˈlɪmɪt steɪt Trạng thái giới hạn mất nén
diːp faʊnˈdeɪʃᵊn Móng sâu
dɪˈfɪnɪtɪv ɪˌvæljuˈeɪʃᵊn Giá trị quyết toán
dɪˈflɛkʃᵊn Độ võng
dɪˈflɛkʃᵊn ˌkælkjəˈleɪʃᵊn Tính toán độ võng
ˌdiːfɔːˈmeɪʃᵊn ˌkælkjəˈleɪʃᵊn Tính toán biến dạng
ˌdiːfɔːˈmeɪʃᵊn djuː tuː kriːp ˌdiːfɔːˈmeɪʃᵊn Biến dạng từ biến
ˌdɛɡrəˈdeɪʃᵊn Suy thoái (lão hóa)
dɪˈleɪd ˈækʃᵊn Tác dụng làm chậm lại
dɪˈmɑːnd ləʊd tải trọng yêu cầu
ˈdɛnsɪti ɒv məˈtɪərɪəl Tỷ trọng của vật liệu
dɛpθ Chiều cao
dɛpθ ɒv biːm Chiều cao dầm
dɪsˈkrɪpʃᵊn Mô tả
dɪˈzaɪn əˈsʌmpʃᵊn Giả thiết tính toán
dɪˈzaɪn ləʊd tải trọng tính toán, tải trọng thiết kế
dɪˈmɛnʃᵊnləs ˌkəʊɪˈfɪʃənt Hệ số không có thứ nguyên
dɪˈmɛnʃᵊnɪŋ Xác định sơ bộ kích thước
daɪˈnæmɪk Động lực học
daɪˈnæmɪk fɔːs Lực động
dɪˈrɛkt-ˈæktɪŋ ləʊd Tải trọng tác động trực tiếp
ˌdɪskənˈtɪnjuəs ləʊd Tải trọng không liên tục
dɪsˈʧɑːʤ kəˈpæsəti Khả năng tiêu nước
dɪsˈpleɪsmənt Chuyển vị
dɪsˈpəʊzəbᵊl ləʊd Tải trọng có ích
ˈdɪstəns ˈsɛntə tuː ˈsɛntər ɒv Khoảng cách từ tâm đến tâm của các
ˈdɪstəns ˈsɛntə tuː ˈsɛntər ɒv biːmz Khoảng cách từ tim đến tim của các dầm
dɪˈstrɪbjuːtɪd ləʊd Tải trọng phân bố
dɪˈstrɪbjuːtɪŋ ˌriːɪnˈfɔːsmənt Cốt thép phân bố
ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn ˌkəʊɪˈfɪʃənt Hệ số phân bố
ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn wɪdθ fɔː wiːl ləʊdz Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe
daɪˈvɜːʤənt biːm chùm phân kỳ
diː-ɛl – dɛd ləʊd Tĩnh tải
diː-ɛn – daɪˈæmɪtə ˈnɒmɪnl Đường kính danh định
ˈdʌbᵊl ˈæŋɡl thép góc ghép thành hình T
g cách từ tim đến tim của các dầm

ộng phân bố của tải trọng bánh xe


Double deck bridge /ˈdʌbl dɛk brɪʤ/: Cầu hai tầng Double deck bridge
Double strut trussed beam /ˈdʌbl strʌt trʌst biːm/: Dầm tăng cứng hai trụ chống Double strut trussed beam
Drafting /ˈdrɑːftɪŋ/: Vẽ kỹ thuật Drafting
Drainage /ˈdreɪnɪʤ/: Hệ thống thoát nước, sự thoát nước Drainage
Draw beam /drɔː biːm/: Dầm nâng, cần nâng Draw beam
Drawbar load /ˈdrɔːbɑː ləʊd/: Lực kéo ở móc Drawbar load
Ductile material /ˈdʌktaɪl məˈtɪərɪəl/: Vật liệu co dãn được (kim loại) Ductile material
Dummy load /ˈdʌmi ləʊd/: tải trọng giả Dummy load
Durability /ˌdjʊərəˈbɪlɪti/: Độ bền lâu (tuổi thọ) Durability
During stressing operation /ˈdjʊərɪŋ ˈstrɛsɪŋ ˌɒpəˈreɪʃən/: Trong quá trình Kéo căng cốt thép
During stressing operation
DWV – Drainage, Waste and Vent /diː-ˈdʌbljuː-viː – ˈdreɪnɪʤ, weɪst ænd vɛnt/: Thoát
DWVnước, Nước thảiWaste
– Drainage, & Thông
andhơi
Vent
Dye penetrant examination /daɪ penetrant ɪgˌzæmɪˈneɪʃən/: Phương pháp kiểm traDye
bằng thấm chất
penetrant màu
examination
Dynamic test /daɪˈnæmɪk tɛst/: Thử nghiệm động học Dynamic test
Dynamic (al) load /daɪˈnæmɪk (æl) ləʊd/: Tải trọng động lực học Dynamic (al) load
Early strength concrete /ˈɜːli strɛŋθ ˈkɒnkriːt/: bê tông hóa cứng nhanh Early strength concrete
Eccentric load /ɪkˈsɛntrɪk ləʊd/: tải trọng lệch tâm Eccentric load
Effective depth at the section /ɪˈfɛktɪv dɛpθ æt ðə ˈsɛkʃən/: chiều cao có hiệu Effective depth at the section
Gunned concrete /gʌnd ˈkɒnkriːt/: bê tông phun Gunned concrete
Gusset plate /ˈgʌsɪt pleɪt/: bản nốt, bản tiết điểm Gusset plate
Gust load /gʌst ləʊd/: tải trọng khi gió giật Gust load
Gypsum concrete /ˈʤɪpsəm ˈkɒnkriːt/: bê tông thạch cao Gypsum concrete
Half- beam /hɑːf- biːm/: dầm nửa Half- beam
Half-latticed girder /hɑːf-ˈlætɪst ˈgɜːdə/: giàn nửa mắt cáo Half-latticed girder
Hanging beam /ˈhæŋɪŋ biːm/: dầm treo Hanging beam
H-beam /eɪʧ-biːm/: dầm chữ “h” H-beam
Radial load /ˈreɪdiəl ləʊd/: tải trọng hướng kính Radial load
Radio beam (-frequency) /ˈreɪdɪəʊ biːm (-ˈfriːkwənsi)/: chùm tần số vô tuyến điện Radio beam (-frequency)
Railing load /ˈreɪlɪŋ ləʊd/: tải trọng lan can Railing load
Railing /ˈreɪlɪŋ/: lan can trên cầu Railing
Rammed concrete /ræmd ˈkɒnkriːt/: bê tông đầm Rammed concrete
Rated load /ˈreɪtɪd ləʊd/: tải trọng danh nghĩa Rated load
Ratio of non- prestressing tension reinforcement /ˈreɪʃɪəʊ ɒv nɒn- prestressing ˈtɛnʃən
Ratioˌriːɪnˈfɔːsmənt/: tỷ lệ hàm
of non- prestressing lượng
tension cốt thép thường tr
reinforcement
Ratio of prestressing steel /ˈreɪʃɪəʊ ɒv prestressing stiːl/: tỷ lệ hàm lượng cốt thép Ratio
dự ứngof lực
prestressing steel
Ready-mixed concrete /ˈrɛdi-mɪkst ˈkɒnkriːt/: bê tông trộn sẵn Ready-mixed concrete
Rebound number /rɪˈbaʊnd ˈnʌmbə/: số bật nảy trên súng thử bê tông Rebound number
Split beam /splɪt biːm/: dầm ghép, dầm tổ hợp Split beam
Sprayed concrete /spreɪd ˈkɒnkriːt/: bê tông phun Sprayed concrete
Spring beam /sprɪŋ biːm/: dầm đàn hồi Spring beam
Square hollow section /skweə ˈhɒləʊ ˈsɛkʃən/: thép hình vuông rỗng Square hollow section
Stack of bricks /stæk ɒv brɪks/: đống gạch, chồng gạch Stack of bricks
Stacked shutter boards (lining boards) /stækt ˈʃʌtə bɔːdz (ˈlaɪnɪŋ bɔːdz)/: đống vụnStacked
gỗ cốp shutter
pha, chống ván(lining
boards gỗ cốpboards)
pha
Stamped concrete /stæmpt ˈkɒnkriːt/: bê tông đầm Stamped concrete
ˈdʌbᵊl dɛk brɪʤ Cầu hai tầng
ˈdʌbᵊl strʌt trʌst biːm Dầm tăng cứng hai trụ chống
ˈdrɑːftɪŋ Vẽ kỹ thuật
ˈdreɪnɪʤ Hệ thống thoát nước, sự thoát nước
drɔː biːm Dầm nâng, cần nâng
ˈdrɔːbɑː ləʊd Lực kéo ở móc
ˈdʌktaɪl məˈtɪərɪəl Vật liệu co dãn được (kim loại)
ˈdʌmi ləʊd tải trọng giả
ˌdjʊərəˈbɪləti Độ bền lâu (tuổi thọ)
ˈdjʊərɪŋ ˈstrɛsɪŋ ˌɒpəˈreɪʃᵊn Trong quá trình Kéo căng cốt thép
diː-ˈdʌbᵊljuː-viː – ˈdreɪnɪʤ, weɪst ænd vɛnt Thoát nước, Nước thải & Thông hơi
daɪ penetrant ɪɡˌzæmɪˈneɪʃᵊn Phương pháp kiểm tra bằng thấm chất màu
daɪˈnæmɪk tɛst Thử nghiệm động học
daɪˈnæmɪk (æl) ləʊd Tải trọng động lực học
ˈɜːli strɛŋθ ˈkɒnkriːt bê tông hóa cứng nhanh
ɪkˈsɛntrɪk ləʊd tải trọng lệch tâm
ɪˈfɛktɪv dɛpθ æt ðə ˈsɛkʃᵊn chiều cao có hiệu
ɡʌnd ˈkɒnkriːt bê tông phun
ˈɡʌsɪt pleɪt bản nốt, bản tiết điểm
ɡʌst ləʊd tải trọng khi gió giật
ˈʤɪpsəm ˈkɒnkriːt bê tông thạch cao
hɑːf- biːm dầm nửa
hɑːf-ˈlætɪst ˈɡɜːdə giàn nửa mắt cáo
ˈhæŋɪŋ biːm dầm treo
eɪʧ-biːm dầm chữ “h”
ˈreɪdiəl ləʊd tải trọng hướng kính
ˈreɪdɪəʊ biːm (-ˈfriːkwənsi) chùm tần số vô tuyến điện
ˈreɪlɪŋ ləʊd tải trọng lan can
ˈreɪlɪŋ lan can trên cầu
ræmd ˈkɒnkriːt bê tông đầm
ˈreɪtɪd ləʊd tải trọng danh nghĩa
ˈreɪʃɪəʊ ɒv nɒn- prestressing ˈtɛnʃᵊn ˌriːɪnˈfɔːsmənt
tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt
ˈreɪʃɪəʊ ɒv prestressing stiːl tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
ˈrɛdi-mɪkst ˈkɒnkriːt bê tông trộn sẵn
rɪˈbaʊnd ˈnʌmbə số bật nảy trên súng thử bê tông
splɪt biːm dầm ghép, dầm tổ hợp
spreɪd ˈkɒnkriːt bê tông phun
sprɪŋ biːm dầm đàn hồi
skweə ˈhɒləʊ ˈsɛkʃᵊn thép hình vuông rỗng
stæk ɒv brɪks đống gạch, chồng gạch
stækt ˈʃʌtə bɔːdz (ˈlaɪnɪŋ bɔːdz) đống vụn gỗ cốp pha, chống ván gỗ cốp pha
stæmpt ˈkɒnkriːt bê tông đầm
g pháp kiểm tra bằng thấm chất màu

m lượng cốt thép thường trong mặt cắt

ụn gỗ cốp pha, chống ván gỗ cốp pha


Standard brick /ˈstændəd brɪk/: gạch tiêu chuẩn Standard brick
Web girder /wɛb ˈgɜːdə/: giàn lưới thép, dầm đặc Web girder
Web reinforcement /wɛb ˌriːɪnˈfɔːsmənt/: cốt thép trong sườn dầm Web reinforcement
Welded plate girder /ˈwɛldɪd pleɪt ˈgɜːdə/: dầm bản thép hàn Welded plate girder
Welded wire fabric (welded wire mesh) /ˈwɛldɪd ˈwaɪə ˈfæbrɪk (ˈwɛldɪd ˈwaɪə mɛʃ)/: lưới cốt
Welded thép
wire sợi hàn
fabric (welded wire mesh)
Wet concrete /wɛt ˈkɒnkriːt/: vữa bê tông dẻo Wet concrete
Wheel load /wiːl ləʊd/: áp lực lên bánh xe Wheel load
Whole beam /həʊl biːm/: dầm gỗ Whole beam
ˈstændəd brɪk gạch tiêu chuẩn
wɛb ˈɡɜːdə giàn lưới thép, dầm đặc
wɛb ˌriːɪnˈfɔːsmənt cốt thép trong sườn dầm
ˈwɛldɪd pleɪt ˈɡɜːdə dầm bản thép hàn
ˈwɛldɪd ˈwaɪə ˈfæbrɪk (ˈwɛldɪd ˈwaɪə mɛʃ) lưới cốt thép sợi hàn
wɛt ˈkɒnkriːt vữa bê tông dẻo
wiːl ləʊd áp lực lên bánh xe
həʊl biːm dầm gỗ

You might also like