You are on page 1of 168

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA

LOẠI

1 Affordable and n /əˈfɔːdəbl ənd Giá thuê hợp lý và có thể chi


reasonable rent ˈriːznəbl rɛnt/ trả được

2 Amenity n /əˈmiːnɪti/ Sự tiện nghi

3 Apartment n /əˈpɑːtmənt/ Căn hộ

4 Apartment building n /əˈpɑːrt.mənt Tòa nhà căn hộ


ˌbɪl.dɪŋ/

5 Bachelor/ Bachelorette n /ˈbӕtʃələ/ Căn hộ nhỏ (diện tích


<=40m2, chỉ có 1 phòng, 1
khu vực bếp và 1 nhà vệ
sinh nhỏ)

6 Basement apartment n /ˈbeɪs.mənt ə Căn hộ nằm dưới cùng tòa nhà,


ˈpɑːrt.mənt/ ít tiện nghi, chi phí rẻ

Từ vựng 1
7 Bedsit/Bed-sitting room n Căn phòng nhỏ (có chỗ để ngủ,
nấu nướng nhưng không có
nhà vệ
sinh riêng)

8 Block of flats n Tòa nhà căn hộ

9 Bungalow n /bʌŋgələʊ/ Nhà gỗ một tầng

10 Cabin n /ˈkӕbin/ Buồng

11 Castle/Palace n /'kɑ:sl/ - Cung điện, lâu đài

12 Cellar n /ˈselə/ Hầm rượu

13 Close-knit community n /kləʊs–nɪt kə Cộng đồng dân cư có quan hệ


ˈmjuːnɪti/ thân thiết

14 Condominium n /ˌkɒndə'mɪniə m/ Chung cư

15 Cottage n /kɒtɪʤ/ Nhà tranh

16 Courtyard house n nhà có sân

17 Detached house n /dɪˈtæʧt haʊs/ Nhà biệt lập

18 Dormitory n /'dɔ:mitri/ Ký túc xá

19 Duplex n /’dju:pleks/ Căn hộ (được ngăn cách bằng bức


tường ở giữa thành 2 căn hộ
riêng biệt hoặc căn nhà 2 tầng
mà mỗi tầng là 1 căn hộ hoàn
chỉnh)

Từ vựng 2
20 First-time buyer n /fɜːst–taɪm Người lần đầu mua nhà
ˈbaɪə/

21 Flat n /flæt/ Căn hộ

22 Fully-furnished adj /ˈfʊli–ˈfɜːnɪʃt/ có đầy đủ đồ đạc (thường để miêu tả


nhà cho thuê)

23 Hall of residence n /hɔːl əv Ký túc xá


ˈrɛzɪdəns/

24 Highrise building n /'haiˌraiz Nhà cao tầng


'bildiŋ/

25 House-boat n /'haʊs bəʊt/ Nhà thuyền

26 Mansion n Biệt thự

27 Mobile home n /məʊbaɪl Nhà di động


həʊm/

28 Penthouse n /’penthaus/ Căn hộ cao cấp được


thiết lập ở trên cùng của tòa
nhà

29 Permanent address n /ˈpɜːmənənt ə Địa chỉ cố định


ˈdrɛs/

30 Rented n /ˈrɛntɪd əˌkɒmə Nhà cho thuê


accommodation ˈdeɪʃ

(ə)n/

31 Residential area n /ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈeərɪə/ Khu dân cư

32 Semi-detached house n /sɛmi-dɪˈtæʧt Nhà song lập (Nhà có


haʊs/ một bên chung tường với nhà
bên cạnh)

Từ vựng 3
33 Sky-scraper n /ˌskaɪ Nhà chọc trời
'skreɪpə(r)/

34 Stilt house n /stilt haʊs/ Nhà sàn

35 Student digs n /ˈstjuːdənt Chỗ ở trọ cho sinh viên


dɪgz/

36 Studio apartment/ n /ˈstud·iˌoʊ ə Căn hộ nhỏ (có 1 phòng,


ˌpɑrt·mənt/ 1 khu vực bếp và 1 nhà vệ
Efficiency apartment
sinh nhỏ)

37 Tent n /tent/ Lều

38 Terraced house n /tɛrəst haʊs/ Căn nhà trong một dãy nhà

39 Timeshare n /ˈtaɪm.ʃeər/ Căn hộ được sở hữu chung bởi


nhiều người

40 To do up a property v /tə dʊ ʌp ə ˈprɒpəti/ Sửa chữa lại nhà cửa

41 To get on the property v /tə gɛt ɒn ðə Mua nhà lớn hơn


ladder ˈprɒpəti ˈlædə/

42 To put down a deposit v /tə pʊt daʊn ə dɪ Đặt cọc


ˈpɒzɪt/

43 Townhouse n /ˈtaʊn.haʊs/ Nhà có nhiều căn nhà


khác chung vách

44 Tree house n /ˈtriː ˌhaʊs/ Nhà trên cây

45 Two-storey house n /tuː–ˈstɔːri Nhà hai tầng


haʊs/

46 Villa n /vɪlə/ Biệt thự

Từ vựng 4
Advertising

Từ vựng về chủ đề quảng cáo rất thông dụng và đặc biệt hữu ích cho những ai làm việc trong lĩ\ĩnh vực này và có xu
hướng phải sử dụng tiếng Anh thường xuyên trong khi làm việc.

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Advertising agency n Công ty quảng cáo

2 Advertising budget n Ngân sách dành cho


quảng cáo

3 Attention-grabbing adj thu hút sự chú ý

4 Billboard n /ˈbɪl.bɔːd/ Biển quảng cáo

5 Brand awareness n Sự nhận thức với thương hiệu

6 Brand loyalty n Sự trung thành với thương hiệu

7 Branding n /ˈbræn.dɪŋ/ Làm thương hiệu

8 Business card n /ˈbɪz.nɪs ˌkɑːrd/ Danh thiếp

9 Buy and sell Mua và bán

10 Call to action v Kêu gọi hành động

11 Campaign n /kæmˈpeɪn/ Chiến dịch

12 Catalogue n /ˈkætəlɔːɡ/ Danh mục liệt kê

13 Catchphrase n /ˈkætʃ.freɪz/ Câu khẩu hiệu

14 Catchy adj /ˈkætʃ.i/ Dễ nhớ

Từ vựng 5
15 Celebrity endorsement n Có được người nổi tiếng
để quảng cáo cho sản phẩm

16 Circulation n /ˌsɝː.kjəˈleɪ.ʃən/ Tổng số phát hành

17 Collect data n /kəˈlekt ˈdeɪtə/ Thu thập dữ liệu

18 Commercial n /kəˈmɝː.ʃəl/ Quảng cáo

19 Commercial break n Thời gian nghỉ nghỉ để


phát quảng cáo

20 Commercial channel n Kênh truyền hình kiếm tiền bằng


việc đăng quảng cáo

21 Entertainment industry n /ˌentərˈteɪnmənt Ngành công nghiệp giải trí


ˈɪndəstri/

22 Flyer n /ˈflaɪ.ɚ/ Tờ rơi

23 Franchise n /ˈfræn.tʃaɪz/ Nhượng quyền thương


mại

24 Grating adj /ˈɡreɪ.t̬ɪŋ/ Âm thanh chói tai

25 Imagery n /ˈɪm.ə.dʒər.i/ Hình ảnh biểu trưng

26 Jingle n /ˈdʒɪŋ.ɡəl/ Điệp khúc quảng cáo

27 Junk mail n /ˈdʒʌŋk ˌmeɪl/ Tờ rơi quảng cáo

28 Mailing list n /ˈmeɪ.lɪŋ ˌlɪst/ Danh sách cần gửi mail

29 Mailshot n /ˈmeɪl.ʃɑːt/ Quảng cáo qua đường bưu điện

30 Manufacture n /ˌmænjuˈfæktʃər/ Sự sản xuất

31 Mass media n /ˌmæs ˈmiːdiə/ Phương tiện truyền thông

Từ vựng 6
32 Merchandise n /ˈmɜːrtʃəndaɪs/ Hàng hóa

33 Newsletter n /ˈnuːzletər/ Bản tin

34 Poll n /pəʊl/ Cuộc thăm dò ý kiến

35 Pop-up n /pɑːp/ Quảng cáo ăn theo

36 Press release n /ˈpres rɪˌliːs/ Thông cáo báo chí

37 Prime time n /ˈpraɪm ˌtaɪm/ Giờ cao điểm (trên truyền hình,
phát thanh)

38 Product placement n /ˈprɑː.dʌkt Quảng cáo sản phẩm


ˌpleɪs.mənt/ thông qua bộ phim hoặc
chương trình truyền hình

39 Profit margin n /ˈprɑː.fɪt Tỷ suất lợi nhuận


ˌmɑːr.dʒɪn/

40 Promotion n /prəˈmoʊ.ʃən/ Khuyến mại

41 Publicity n /pʌbˈlɪs.ə.t̬i/ Sự công khai

42 Questionnaire n /ˌkwestʃəˈner/ Bảng thăm dò ý kiến

43 Readership n /ˈriː.dɚ.ʃɪp/ Độc giả

44 Research method n /rɪˈsɜːrtʃ ˈmeθəd/ Phương pháp nghiên cứu

45 Sales page n Trang dùng để quảng cáo bán


hàng

46 Social media n /ˌsoʊ.ʃəl Mạng xã hội


ˈmiː.di.ə/

47 Special offer n /ˌspeʃ.əl ˈɑː.fɚ/ Giá chào đặc biệt

48 Sponsorship n Sự tài trợ

Từ vựng 7
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

49 Statistic /stəˈtɪstɪk/ Số liệu

50 Subconscious adj /ˌsʌbˈkɑːn.ʃəs/ Tiềm thức

51 Subliminal adj /ˌsʌbˈlɪm.ən.əl/ Kích thích tiềm thức

52 Tantalizing adj /ˈtæn.t̬ə.laɪ.zɪŋ/ Hấp dẫn, cuốn hút hút

53 Telemarketing n /ˈtel.əˌmɑːr.kə.t̬ɪ ŋ/ Tiếp thị qua điện thoại

54 To cold call v Tiếp thị

55 To go viral v Lan truyền mạnh trên


Internet và các phương tiện
truyền thông

56 To launch a product v Giới thiệu sản phẩm mới

57 To place an advert n Đăng quảng cáo

58 To show adverts n Chiếu quảng cáo lên TV

59 TV programme n /ˌtiː ˌviː Chương trình truyền hình


ˈprəʊɡræm/

60 Up-to-date adj /ˌʌp.tə ˈdeɪt/ Hợp mốt


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Animals

Từ vựng về các con vật trong tiếng Anh cũng là một chủ đề hết sức quan trọng và quen thuộc mà bạn không thể bỏ
qua. Cùng nhau kể tên những loài động vật bạn biết bằng tiếng Anh ngay nào.

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Bear n /beə/ Gấu

2 Bull n /bʊl/ Con bò đực

3 Calf n /kɑːf/ Con bê

4 Camel n /ˈkæməl/ Lạc Đà

5 Carp n /kɑrp/ Cá chép

6 Cat n /kæt/ Mèo

7 Caterpillar n /ˈkætəpɪlə/ Sâu bướm

8 Chick n /ʧɪk/ Gà con

9 Chimpanzee n /ˌʧɪmpənˈziː/ Con hắc tinh tinh

10 Cobra n /ˈkəʊbrə/ Con rắn hổ mang

11 Cockroach n /ˈkɒkrəʊʧ/ Gián

12 Cod n /kɑd/ Cá tuyết

13 Cow n /kaʊ/ Bò

14 Cranes n /kreɪnz/ Con sếu

15 Deer n /dɪə/ Con hươu

16 Dog n /dɒg/ Chó


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

17 Donkey n /ˈdɒŋki/ Con lừa

18 Eagle n /ˈiːgl/ Con chim đại bàng

19 Elephant n /ˈɛlɪfənt/ Voi

20 Elk deer n /ɛlk dɪə/ Nai sừng tấm

21 Falcon n /ˈfɔːlkən/ Chim ưng

22 Flamingo n /fləˈmɪŋgəʊ/ Con hồng hạc

23 Fox n /fɒks/ Cáo

24 Giraffe n /ʤɪˈrɑːf/ Hươu cao cổ

25 Grasshopper n /ˈgrɑːsˌhɒpə/ Châu chấu

26 Hedgehog n /ˈhɛʤhɒg/ Con nhím

27 Heron n /ˈhɛrən/ Diệc

28 Hippopotamus n /hɪpəˈpɒtəməs/ Con hà mã

29 Honeycomb n /ˈhʌnɪkəʊm/ Sáp ong

30 Hyenas n /haɪˈiːnəz/ Linh cẩu

31 Jaguar n /ˈʤægjʊə/ Báo đốm

32 Kangaroo n /ˌkæŋgəˈru/ Con chuột túi

33 Ladybug n /ˈleɪdɪbʌg/ Bọ rùa

34 Lion n /ˈlaɪən/ Sư tử

35 Lizard n /ˈlɪzəd/ Con thằn lằn

36 Monkey n /ˈmʌŋki/ Con khỉ

37 Mosquito n /məsˈkiːtəʊ/ Con muỗi


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

38 Ostrich n /ˈɒstrɪʧ/ Đà điểu

39 Panda n /ˈpændə/ Gấu trúc

40 Parasites n /ˈpærəsaɪts/ Ký sinh trùng

41 Peacock n /ˈpiːkɒk/ Con công trống

42 Porcupine n /ˈpɔːkjʊpaɪn/ Con nhím

43 Porcupine n /ˈhɛʤhɒg/ Con nhím

44 Praying mantis n /ˈpreɪɪŋ Bọ ngựa


ˈmæntɪs/

45 Raccoon n /rəˈkuːn/ Gấu mèo

46 Rhinoceros n /raɪˈnɒsərəs/ Tê giác

47 Seahorse n /ˈsiː.hɔːrs/ Con cá ngựa

48 Seal n /siːl/ Con hải cẩu

49 Sparrow n /ˈspærəʊ/ Chim sẻ

50 Squirrel n /ˈskwɪrəl/ Con sóc

51 Stingray n /ˈstɪŋ.reɪ/ Cá đuối

52 Stork n /stɔːk/ Con cò

53 Swan n /swɒn/ Thiên nga

54 Swordfish n /sɔːdfɪʃ/ Con cá kiếm

55 Tarantula n /təˈræntjʊlə/ Con nhện lớn

56 Tiger n /ˈtaɪgə/ Con hổ

57 Toad n /təʊd/ Con cóc


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

58 Turkey n /ˈtɜːki/ Gà Tây

59 White mouse n /waɪt maʊs/ Chuột bạch

60 Zebra n /ˈziːbrə/ Ngựa vằn

Từ vựng chủ đề con vật


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Art

Tiếp theo là bộ từ vựng cực “chất” về chủ đề Art – nghệ thuật. Đây cũng là một trong những chủ đề thường gặp trong bài
thi Speaking.

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 A gallery n /ə ˈgæləri/ Phòng triển lãm

2 Abstract art n /ˈæbstrækt/ /ɑːt/ Nghệ thuật trừu tượng

3 Acrylic painting n /əˈkrɪlɪk/ Tranh sơn màu Acrylic


/ˈpeɪntɪŋ/

4 Aesthetics n /ɛˈsθɛtɪks/ Mỹ học

5 An art exhibit n /ən ɑrt ɪgˈzɪbɪt/ Cuộc triển lãm mỹ thuật

6 An educational tool n /ən Công cụ giáo dục


ˌɛʤəˈkeɪʃənəl tul/

7 Ancient art n /ˈeɪnʧənt ɑrt/ Nghệ thuật cổ xưa

8 Architecture n /ˈɑrkəˌtɛkʧər/ Kiến trúc

9 Artefact n /ˈɑːr.t̬ə.fækt/ Đồ tạo tác

10 Artist n /ˈɑːr.t̬ɪst/ Họa sĩ

11 Arts n /ɑrts/ Nghệ thuật

12 Arts and crafts n /ɑrts ənd kræfts/ Nền văn hóa phong phú

13 Artwork n /ˈɑːtwɜːk/ Bức tranh

14 Caricature n /ˈkɛrəkəʧər/ Tranh biếm họa

15 Charcoal drawing n /ˈtʃɑːkəʊl/ Tranh vẽ bằng chì than


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

/ˈdrɔːɪŋ/

16 Choreograph n /ˈkɔriəˌgræf/ Dàn dựng

17 Classical adj /ˈklæsɪkəl/ Cổ điển

18 Classicism n /ˈklæsɪˌsɪzəm/ Chủ nghĩa cổ điển

19 Coloured pencil n /ˈkʌləd/ /ˈpensl/ Bút chì màu

20 Comedian n /kəˈmidiən/ Diễn viên hài

21 Convey meaning v /kənˈveɪ ˈminɪŋ/ Truyền tải ý nghĩa

22 Critic n /ˈkrɪtɪk/ Nhà phê bình

23 Decorative art n /ˈdekərətɪv/ /ɑːt/ Nghệ thuật trang trí

24 Digital painting n /ˈdɪdʒɪtlˈpeɪntɪŋ/ Tranh vẽ trên máy tính

25 Eau-forte n /oʊ–ˈfɔrteɪ/ Tranh khắc axit

26 Engraving n /ɪnˈgreɪvɪŋ/ Tranh khắc

27 Festival n /ˈfɛstəvəl/ Lễ hội

28 Fine art n /faɪn/ /ɑːt/ Mỹ nghệ

29 Form of art n /ˌfɔːm ˈɑːt/ Loại hình nghệ thuật

30 Fresco n /ˈfrɛskoʊ/ Tranh tường

31 Gouache n /ɡuˈɑːʃ/ Tranh bột màu

32 Graffiti n /grəˈfiti/ Ý tưởng độc đáo

33 Impressionism n /ɪmˈprɛʃəˌnɪzəm/ Chủ nghĩa ấn tượng

34 Improvement n /ɪmˈpruvmənt/ Điển hình hóa

35 Ink painting n /ɪŋk/ /ˈpeɪntɪŋ/ Tranh vẽ bằng mực


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

36 Inspired n /ɪnˈspaɪərd/ Cảm hứng

37 Landscape n /ˈlændskeɪp/ Phong cảnh

38 Masterpiece n /ˈmɑːstəpiːs/ Kiệt tác

39 Model n /ˈmɑdəl/ Người mẫu

40 Modern art n /ˈmɑdərn ɑrt/ Nghệ thuật đương đại

41 Nude Oil painting n /nud ɔɪˈpeɪntɪŋ/ Tranh khỏa thân

42 Oil painting n /ˈɔɪl peɪntɪŋ/ Tranh sơn dầu

43 Orchestra n /ˈɔrkəstrə/ Dàn nhạc

44 Paintbrush n /ˈpeɪntˌbrʌʃ/ Bút vẽ

45 Palette n /ˈpælət/ Bảng màu

46 Paper-cut n /ˈpeɪpər–kʌt/ Tranh cắt giấy

47 Pastel painting n /ˈpæstl/ Tranh vẽ bằng phấn tiên


/ˈpeɪntɪŋ/

48 Pencil sketch n /ˈpensl/ /sketʃ/ Bức phác họa bằng bút chì

49 Performance art n /pəˈfɔːməns/ /ɑːt/ Nghệ thuật trình diễn

50 Piece of art n /ˌpiːs əv ˈɑːt/ Tác phẩm nghệ thuật

51 Portrait n /ˈpɔːtreɪt/ Chân dung

52 Representation n /rɛprəzɛnˈteɪʃən/ Biểu tượng

53 Rich culture n /rɪʧ ˈkʌlʧər/ Tác phẩm tạo tác

54 Sketching v /ˈskɛʧɪŋ/ Sáng tạo

55 Structural artInventive n /ˈstrʌkʧərəl Nghệ thuật cấu trúc


artInventive/
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

56 Style of painting n /ˌstaɪl əv ˈɑːt/ Phong cách hội họa

57 To think out of the box v Sáng tạo

58 Visual art n / ˈvɪʒuəl/ Nghệ thuật trực


quan/Nghệ thuật thị giác

59 Watercolour painting n /ˈwɔːtəkʌlə(r)/ Tranh vẽ bằng màu nước


/ˈpeɪntɪŋ/

Bank

Học ngay những từ vựng vô vô cùng quen thuộc về chủ đề ngân hàng tại đây:

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Accounting Controller n /əˈkaʊntɪŋ kənˈtrəʊlə/ Kiểm soát viên kế toán

2 Administrator n /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃ ən/ Quản trị

3 Agricultural Bank n Ngân hàng nông nghiệp

4 Authorise n /ˈɑː.θɚ.aɪz/ Cấp phép

5 Average annual growth Tốc độ tăng trưởng bình quân

6 Bank Account n /ˈbæŋk əˌkaʊnt/

7 Capital accumulation Sự tích lũy tư bản

8 Cardholder n /ˈkɑːrdˌhoʊl.dɚ/ Chủ thể

9 Cashier /kæˈʃɪə/ Thủ quỹ


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

10 Central Bank n /ˌsen.trəl ˈbæŋk/ Ngân hàng trung ương

11 Charge Card n /ˈtʃɑːrdʒ ˌkɑːrd/ Thẻ thanh toán

12 Check Guarantee Card n /ˌtʃek ɡær.ənˈtiː Thẻ đảm bảo


ˌkɑːrd/

13 Checking Account n /ˈtʃek.ɪŋ əˌkaʊnt/ Tài khoản vãng lai

14 Cheque n /tʃek/ Séc

15 Commercial Bank n Ngân hàng thương mại

16 Commercial Interest n Lãi thương nghiệp

17 Credit Approval Officer n Chuyên viên tín dụng


ngân hàng

18 Credit Card n /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/ Thẻ tín dụng

19 Current Account n /ˈkɝː.ənt əˌkaʊnt/ Tài khoản vãng lai

20 Debit n /ˈdeb.ɪt/ Sự ghi nợ

21 Debit Card n /ˈdeb.ɪt ˌkɑːrd/ Thẻ tín dụng

22 Deposit Account n /dɪˈpɑː.zɪt ə Tài khoản tiền gửi


ˌkaʊnt/

23 Depreciation n /dɪˈpriː.ʃi.eɪt/ Khấu hao tài sản

24 Discount n /ˈdɪs.kaʊnt/ Chiết khấu

25 Distribution of income n Phân phối thu nhập

26 Embargo n /ɪmˈbɑː.ɡoʊ/ Cấm vận

27 Financial Accounting n /faɪˈnænʃəl ə Chuyên viên kế toán tài


Specialist ˈkaʊntɪŋ chính
ˈspɛʃəlɪst/
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

28 Fixed Account n Tài khoản có kỳ hạn

29 Fixed interest n Cố định

30 Guarantee contract n Hợp đồng bảo lãnh

31 Indicator of economic n Chỉ tiêu phúc lợi kinh tế


welfare

32 International Bank n Ngân hàng quốc tế

33 International economic n Viện trợ kinh tế quốc tế


aid

34 International Payment n Chuyên viên thanh toán quốc


tế

35 Investment Bank n Ngân hàng đầu tư

36 Loan n /loʊn/ Khoản vay

37 Macro-economic n Kinh tế vĩ mô

38 Market economy n /ˌmɑːr.kɪt ɪ Kinh tế thị trường


ˈkɑː.nə.mi/

39 Payee n /peɪˈiː/ Người được thanh toán

40 Personal Account n Tài khoản cá nhân

41 Planned economy n Kinh tế kế hoạch

42 Prepaid Card n Thẻ trả trước

43 Rate of economic growth n Tốc độ tăng trưởng kinh tế

44 Real national income n Thu nhập quốc dân thực tế

45 Regional local bank n Ngân hàng địa phương


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

46 Regulation n /ˈreɡ.jə.leɪt/ Sự điều tiết

47 Retail Bank n Ngân hàng

48 Revenue n /ˈrev.ə.nuː/ Doanh thu

49 Saving Account n /ˈseɪ.vɪŋz ə Tài khoản tiết kiệm


ˌkaʊnt/

50 Sort code n /ˈsɔːrt ˌkoʊd/ Mã chi nhánh ngân hàng

51 Spend Account n Tài khoản thanh toán

52 State Bank n Ngân hàng nhà nước

53 Supermarket bank n Ngân hàng siêu thị

54 Supervision n /ˈsuː.pɚ.vaɪz/ Người kiểm soát

55 The openness of the n Sự mở cửa của nền kinh tế


economy

56 Valuation Office n /væljʊˈeɪʃən Nhân viên định giá


ˈɒfɪsə/

57 Visa/ Mastercard n Thẻ visa, mastercard

58 Voucher n /ˈvaʊ.tʃɚ/ Biên lai, chứng từ

59 Withdraw n /wɪðˈdrɑː/ Rút (tiền)


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Business

Từ vựng chủ đề Business không chỉ gặp thường xuyên trong các bài thi mà còn được sử dụng vô cùng phổ biến
trong đời sống và công việc.

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Affiliate n /əˈfɪlieɪt/ Công ty liên kết

2 Banknote n /ˈbæŋk.noʊt/ Giấy bạc ngân hàng

3 Bankrupt bust n /ˈbæŋkrʌpt bʌst/ Phá sản

4 Bargain n /ˈbɑːɡən/ Mặc cả

5 Bill n /bɪl/ Hóa đơn

6 Budget n /ˈbʌdʒ.ɪt/ Ngân sách

7 Business n /ˈbɪznəs/ Kinh doanh

8 Chairperson n /ˈtʃerˌpɝː.sən/ Người chủ trì cuộc họp

9 Circulation and n Lưu thông phân phối hàng hóa


distribution of
commodity

10 Claim n /kleɪm/ Yêu cầu bồi thường

11 Commission n /kəˈmɪʃn/ Tiền hoa hồng

12 Compensate v /ˈkɒmpenseɪt/ Đền bù

13 Conference call n Cuộc gọi hội đàm

14 Conflict resolution n /ˈkɒnflɪkt Đàm phán


ˌrezəˈluːʃn/
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

15 Conversion n /kənˈvɜːʃn/ Chuyển đổi tiền

16 Cooperation n /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ Hợp tác

17 Corporation n /kɔːpəˈreɪʃn/ Tập đoàn

18 Customer n /ˈkʌstəmə(r)/ Khách hàng

19 Debt n /det/ Khoản nợ

20 Deposit n /dɪˈpɒzɪ/ Tiền đặt cọc

21 Depreciation n /dɪˈpriː.ʃi.eɪt/ Khấu hao

22 Dumping n /ˈdʌm.pɪŋ/ Bán phá giá

23 Earnest money n /ˈɜːnɪst ˈmʌni/ Tiền đặt cọc

24 Economic blockade n Bao vây kinh tế

25 Economic n /ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpə Hợp tác kinh doanh


cooperation ˈreɪʃn/

26 Embargo v /ɪmˈbɑː.ɡoʊ/ Cấm vận

27 Enterprise n /ˈentəpraɪz/ Tổ chức kinh doanh

28 Establish v /ɪˈstæblɪ/ Thành lập

29 Estimated time of n Thời gian dự kiến nhận


arrival nhàng

30 Financial policies n Chính sách tài chính

31 Foreign currency n /ˈfɒrən ˈkʌrənsi/ Ngoại tệ

32 Fund n /fʌnd/ Quỹ

33 Holding company n /ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/ Công ty mẹ


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

34 I-conference n Hội nghị trực tuyến

35 Inflation n /ɪnˈfleɪ.ʃən/ Lạm phát

36 Interest rate n /ˈɪntrəst reɪt/ Lãi suất

37 Joint stock company n /dʒɔɪnt ˈstɒk Công ty cổ phần


kʌmpəni/

38 Joint venture n /dʒɔɪnt ˈventʃə(r)/ Công ty liên doanh


company

39 Launch n /lɔːntʃ/ Đưa ra sản phẩm

40 Liability n /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.t̬i/ Khoản nợ

41 Limited company n /lɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ Công ty trách nhiệm hữu hạn

42 Macro-economic n Kinh tế vĩ mô

43 Merge v /mɜːdʒ/ Sát nhập

44 Moderate price n Giá cả phải chăng

45 Monetary activities n Hoạt động tiền tệ

46 Mortgage n /ˈmɔːr.ɡɪdʒ/ Thế nhợ

47 Partnership n /ˈpɑːtnəʃɪp/ Công ty hợp danh

48 Private company n /ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/ Công ty tư nhân

49 Sale v,n /ˈkʌstəmə(r)/ Bán hàng

50 Shareholder n /ˈʃerˌhoʊl.dɚ/ Cổ đông

51 State-owned n /steɪt əʊn Công ty nhà nước


enterprise ˈentəpraɪz/

52 Statement n /ˈsteɪtmənt/ Sao kê


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

53 Stock v /stɒk/ Vốn

54 Subsidiary n /səbˈsɪdiəri/ Công ty con

55 Subsidise n /ˈsʌbsɪdaɪz/ Phụ cấp

56 Surplus n /ˈsɝː.pləs/ Thặng dư

57 The Board of Directors n Hội đồng quản trị

58 Transfer v Chuyển khoản

59 Transaction n /trænˈzækʃn/ Giao dịch

60 Turnover n /ˈtɜːnəʊvə(r)/ Doanh số

Children

Trong giao tiếp thường ngày, chủ đề trẻ em cũng được bàn luận thường xuyên. Vì thế, những từ
vựng về chủ đề này cũng khá đa dạng.

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Adolescent n /ˌæd.əˈles.ənt Thanh niên, tuổi mới lớn


/

2 Adopt a baby v Nhận nuôi một đứa trẻ


(và trở thành người giám hộ)

3 All-round adj /ˌɑːl.əˈraʊnd/ Toàn diện

4 Cause a miscarriage v /ˈmɪsˌker.ɪdʒ/ bị sẩy thai

5 Change a nappy v /ˈnæp.i/ Thay tã


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

6 Critical time of physical and n Thời điểm quan trọng của


psychological development sự phát triển thể chất và tâm

7 Find out that you are v Phát hiện có thai


pregnant

8 Give birth to a child v Sinh em bé

9 Guardianship n /ˈɡɑːr.di.ən.ʃɪ p/ Quyền giám hộ

10 Kids’ emotional well-being n Tình cảm của trẻ em

11 Look after a baby v Chăm sóc một em bé

12 Naughty adj /ˈnɑː.t̬i/ Nghịch ngợm

13 Nurture v /ˈnɝː.tʃɚ/ Nuôi dưỡng

14 Offspring n /ˈɑːf.sprɪŋ/ Con cái

15 Parental guidance n Sự hướng dẫn của cha mẹ

16 Put a baby up for adoption v Giao em bé cho người


khác nuôi

17 Raise a child v /reiz ə tʃaild/ Nuôi dạy một đứa con

18 Spoil a child v /spoil ə tʃaild/ Làm hư con

19 The possibility of infertility v Khả năng bị vô sinh

20 To delay childbirth v Trì hoãn sinh con


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

City

Đây cũng là một trong những chủ đề được bàn luận sôi nổi thường xuyên và xuất hiện phổ biến trong đề thi. Vì vậy, hãy
tham khảo thật kỹ và ghi chép ngay những từ vựng chủ đề thành phố dưới đây ngay nào.

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Air pollution n /er pəˈluː.ʃən/ Ô nhiễm không khí

2 An ideal spot Địa điểm lý tưởng

3 Ancient /ˈeɪnʃənt/ Cổ kính

4 Apartment n /əˈpɑːt.mənt Khu chung cư phức hợp


complex

kəmˈpleks/

5 Apartment house n /əˈpɑːt.mənt haʊs/ Chung cư

6 Avenue n /ˈævənuː/ Đại lộ

7 Bakery n /ˈbeɪkəri/ Tiệm bánh mỳ

8 Boutique n /buːˈtiːk/ Cửa hàng quần áo

9 Business/ n Khu kinh tế tài chính


financial district

10 Bustling /ˈbʌslɪŋ/ Ồn ào, náo nhiệt

11 Chain store n /ˈtʃeɪn stɔːr/ Chuỗi các cửa hàng

12 Charming /ˈtʃɑːrmɪŋ/ Quyến rũ

13 City n /ˈsɪti/

14 Contemporary /kənˈtempəreri/ Hiện đại


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

15 Cosmopolitan n /ˌkɑːzməˈpɑːlɪtən/ Hòa trộn nhiều nền văn hóa

16 Cosmopolitan city n /ˌkɑːzməˈpɑːlɪtən ˈsɪti/ Thành phố lớn

17 Cost of living in n Chi phí sống ở thành phố


the city

18 Derelict /ˈderəlɪkt/ Xuống cấp trầm trọng

19 Dotted line n /ˈdɑːtɪd laɪn/ Vạch phân cách

20 Downtown n /’dauntaun/ Trung tâm thành phố

21 Drugstore n /ˈdrʌɡstɔːr/ Tiệm thuốc

22 Exhaust fumes n /ɪɡ’zɔst] [fjumz/ Khí thải, khói bụi

23 Exhaust fumes n /ɪɡ’zɔst fjumz/ Khí thải, khói bụi

24 Food courts /fu:d kɔ:t/ Quầy thức ăn

25 Fountain n /ˈfaʊntn/ Đài phun nước

26 High street n /ˈhaɪ striːt/ Phố lớn

27 High-rise flat n /ˈhaɪ raɪz flæt/ Căn hộ chung cư cao tầng

28 Historical place of n /hɪˈstɔːrɪkl pleɪs əv Địa danh lịch sử


interest ˈɪntrəst/

29 Hustle and bustle adj /ˈhʌs.əl/ /ˈbʌs.əl/ Hối hả và nhộn nhịp

30 Industrial zone n /in’dʌstriəl/ Khu công nghiệp

31 Inner city n /ˌɪnər ˈsɪti/ Nội thành

32 Intersection n /ˌɪn.təˈsek.ʃən/ Giao lộ

33 Intersection n /ˌɪn.təˈsek.ʃən/ Giao lộ


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

34 Lane n /leɪn/ Làn đường

35 Litter /ˈlɪt.ər/ Xả rác

36 Lure adj /lʊər/ Cám dỗ

37 Modern /ˈmɑːdərn/ Hiện đại

38 Nightlife n /ˈnaɪt.laɪt/ Cuộc sống về đêm

39 Noise /nɔɪz/ Tiếng ồn

40 Office building n /ˈɒf.ɪs ˈbɪl.dɪŋ/ Tòa nhà văn phòng

41 Pedestrian n /pəˈdestriən Hầm đi bộ


subway sʌbweɪ/

42 Picturesque adj /ˌpɪktʃəˈresk/ Đẹp như tranh vẽ

43 Post office n /ˈpəʊst ɑːfɪs/ Bưu điện

44 Pristine adj /ˈprɪstiːn/ Nguyên sơ

46 Residential area n /ˌrez.ɪˈden.ʃəl/ Khu dân cư


/ˈeə.ri.ə/

47 Roundabout n /’raundəbaut/ Vòng xoay

48 Shopping mall n /’ʃɔpiɳ/ Trung tâm thương mại

49 Side street n /ˈsaɪd striːt/ Phố nhỏ

50 Sidewalk n /ˈsaɪdwɔːk/ Vỉa hè

51 Signpost n /ˈsaɪnpoʊst/ Cột biển báo

52 Social inequality n /ˈsəʊʃl ˌɪnɪˈkwɑːləti/ Bất bình đẳng xã hội

53 Social’s vices n /vaɪs/ Tệ nạn xã hội


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

54 Square n /skweər/ Quảng trường

55 Subway station n /ˈsʌb.weɪ ˈsteɪ.ʃən/ Trạm xe điện ngầm

56 Taxi rank n /ˈtæksi ræŋk/ Bãi đỗ xe tắc xi

57 Tourist attractions n /ˈtʊrɪst əˈtrækʃn/ Điểm thu hút du lịch

58 Tower n /taʊər/ Tháp

59 Traffic jam n /ˈtræf.ɪk/ /dʒæm/ Ùn tắc giao thông

60 Traffic light n /ˈtræfɪk laɪt/ Đèn giao thông

61 Tunnel n /’tʌnl/ Đường hầm

62 Unemployment adj /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ Thất nghiệp

63 Unspoiled adj /ˌʌnˈspɔɪld/ Nguyên sơ

64 Vibrant adj /ˈvaɪ.brənt/ Sôi động

65 Worth-living adj /wɜːθ - lɪvɪŋ/ Đáng sống

Color

Từ vựng về màu sắc tuy không quá đa dạng và phức tạp nhưng cũng rất quan trọng nên đừng bỏ qua nhé.

STT TỪ VỰNG TỪ LOẠI PHIÊN ÂM NGHĨA

1 Red adj /red/ Đỏ

2 Cardinal adj /ˈkɑːr.dɪ.nəl/ Đỏ thắm

3 Carmine adj /ˈkɑːr.maɪn/ Đỏ son


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

4 Cherry adj /ˈtʃer.i/ Đỏ cherry

5 Coral adj /ˈkɔːr.əl/ Đỏ san hô

6 Crimson adj /ˈkrɪm.zən/ Đỏ thẫm

7 Flame adj /fleɪm/ Đỏ cam

8 Garnet adj /ˈɡɑːr.nət/ Đỏ ngọc hồng lựu

9 Maroon adj /məˈruːn/ Đỏ hạt dẻ

10 Rose adj /roʊz/ Đỏ hồng

11 Ruby adj /ˈruː.bi/ Ngọc đỏ

12 Hibiscus adj /hɪˈbɪs.kəs/ Đỏ hoa râm bụt

13 Brick red adj /ˌbrɪk ˈred/ Đỏ gạch

14 Burgundy adj /ˈbɝː.ɡən.di/ Đỏ rượu vang

15 Sienna adj /siˈen.ə/ Đỏ hung

16 Wine adj /waɪn/ Đỏ rượu vang

17 Yellow adj /ˈjel.oʊ/ Màu vàng

18 Buff adj /bʌf/ Vàng sẫm

19 Butter adj /ˈbʌt̬.ɚ/ Vàng bơ


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

20 Gold adj /ɡoʊld/ Vàng gold

21 Lemon adj /ˈlem.ən/ Vàng nhạt, vàng chanh

22 Saffron adj /ˈsæf.rən/ Vàng nghệ

23 Straw adj /strɑː/ Vàng rơm

24 Wheat adj /wiːt/ Màu vàng lúa mì

25 Mustard adj /ˈmʌs.tɚd/ Vàng mù tạt

26 Pumpkin adj /ˈpʌmp.kɪn/ Màu bí ngô

27 Amber adj /ˈæm.bɚ/ Màu hổ phách

28 Green adj /ɡriːn/ Xanh lá cây

29 Chartreuse adj /ʃɑːrˈtruːz/ Xanh lục nhạt

30 Emerald adj /ˈem.ə.rəld/ Xanh lục tươi

31 Pea green adj /ˌpiː ˈɡriːn/ Xanh đỗ

32 Mint adj /mɪnt/ Xanh bạc hà

33 Jade adj /dʒeɪd/ Xanh ngọc bích

34 Celery adj /ˈsel.ɚ.i/ Xanh cần tây

35 Sage green adj /ˌseɪdʒ ˈɡriːn/ Lục xám


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

36 Olive adj /ˈɑː.lɪv/ Xanh ô liu

37 Neon adj /ˈniː.ɑːn/ Xanh nõn chuối

38 Blue adj /bluː/ Xanh dương

39 Aquamarine adj /ˌæk.wə.məˈriːn/ Xanh biển

40 Azure adj /ˈæʒ.ɚ/ Xanh da trời

41 Cerulean adj /səˈruː.ly.ən/ Xanh da trời

42 Cobalt adj /ˈkoʊ.bɑːlt/ Xanh cô ban

43 Navy adj /ˈneɪ.vi/ Xanh hải quân

44 Sapphire adj /ˈsæf.aɪr/ Xanh đá sapphire

45 Sky adj /skaɪ/ Xanh da trời

46 Turquoise adj /ˈtɝː.kɔɪz/ Xanh ngọc

47 Power blue adj Xanh lơ

48 Marine blue adj Xanh đại dương

49 White adj /waɪt/ Màu trắng

50 Ivory adj /ˈaɪ.vɚ.i/ Trắng ngà

51 Milky adj /ˈmɪl.ki/ Trắng sữa


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

52 Platinum adj /ˈplæt.nəm/ Bạch kim

53 Porcelain adj /ˈpɔːr.səl.ɪn/ Trắng sứ

54 Silver adj Trắng bạc

55 Snow adj /snoʊ/ Trắng xóa

56 Black adj /blæk/ Màu đen

57 Ebony adj /ˈeb.ən.i/ Đen gỗ mun

58 Jet adj /dʒet/ Đen nhánh

59 Smoky adj /ˈsmoʊ.ki/ Đen khói

60 Inky adj /ˈɪŋ.ki/ Đen xì

61 Sooty adj /ˈsʊt̬.i/ Đen như bồ hòn

62 Grey adj /ɡreɪ/ Màu xám

63 Ashen adj /ˈæʃ.ən/ Xám tro

64 Metallic ash adj Xám khói

65 Brown adj /braʊn/ Màu nâu

66 Bronzy adj Màu đồng thiếc

67 Chocolate adj /ˈtʃɑːk.lət/ Nâu sô cô la


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

68 Cinnamon adj /ˈsɪn.ə.mən/ Màu nâu vàng của quế

69 Coffee adj /ˈkɑː.fi/ Màu cafe

70 Copper adj /ˈkɑː.pɚ/ Màu đồng

71 Earth adj /ɝːθ/ Màu đất

72 Hazel adj /ˈheɪ.zəl/ Nâu lục nhạt

73 Sorrel adj /ˈsɔːr.əl/ Nâu đỏ

74 Tan adj /tæn/ Màu rám nắng

75 Rust adj /rʌst/ Nâu đỏ nhạt

76 Rosy brown adj Nâu hồng

77 Tawny adj /ˈtɑː.ni/ Nâu vàng

78 Maroon adj /məˈruːn/ Nâu hạt dẻ

79 Sandy brown adj Nâu cát

80 Taupe adj /toʊp/ Nâu sẫm

81 Metallic bronze adj Màu kim loại

82 Purple adj /ˈpɝː.pəl/ Màu tím

83 Violet adj /ˈvaɪə.lət/ Tím violet


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

84 Orchid adj /ˈɔːr.kɪd/ Tím hoa lan

85 Mulberry adj /ˈmʌl.ber.i/ Màu dâu tằm

86 Indigo adj /ˈɪn.dɪ.ɡoʊ/ Màu chàm

87 Amethyst adj /ˈæm.ə.θɪst/ Màu thạch anh

89 Aubergine adj /ˈoʊ.bɚ.ʒiːn/ Màu cà tím

90 Lilac adj /ˈlaɪ.lək/ Tím hoa cà

91 Lavender adj /ˈlæv.ɪn.dɚ/ Tím oải hương

92 Plum adj /plʌm/ Tím mận

93 Pink adj /pɪŋk/ Màu hồng

94 Fuchsia adj /ˈfjuː.ʃə/ Hồng fuchsia

95 Peach adj /piːtʃ/ Hồng đào

96 Blush adj /blʌʃ/ Hồng đào

97 Orange adj /ˈɔːr.ɪndʒ/ Màu cam

98 Apricot adj /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ Màu quả mơ

99 Tangerine adj /ˈtæn.dʒə.riːn/ Màu quả quýt


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

100 Beige adj /beɪʒ/ Màu be

Covid - 19

Tuyệt đối đừng bỏ qua những từ vựng chủ đề Covid - 19 vì nó đã và đang là chủ đề nóng hổi trong xã hội và cuộc sống
hiện nay nên khả năng xuất hiện trong các dạng bài của bài thi IELTS là rất cao.

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Be in contact with v Tiếp xúc

2 Asymptomatic n /ˌeɪ.sɪmp.təˈmæt̬. ɪk/ Người nhiễm Covid - 19


nhưng không có triệu
chứng

3 Asymptomatic adj /ˌeɪ.sɪmp.təˈmæt̬. ɪk/ Không triệu chứng

4 Case n /keɪs/ Ca nhiễm

5 Cluster n /ˈklʌs.tɚ/ Ổ dịch

6 Co-morbidity Bệnh nền

7 Cocoon n /kəˈkuːn/ Sống tách biệt

8 Community transfer n /kəˈmjuːnəti Lây nhiễm trong cộng đồng

trӕnsˈfəː/

9 Confirmed patient Bệnh nhân F0

10 Contact tracing v Truy vết

11 Contagious adj /kənˈteɪ.dʒəs/ Bệnh truyền nhiễm


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

12 Containment n /kənˈteɪn.mənt/ Chống dịch

13 Containment zone Khu phong tỏa

14 Cough v /kɑːf/ Ho

15 Crisis n /ˈkraɪ.sɪs/ Tình trạng khẩn cấp

16 Diagnose v /ˌdaɪ.əɡˈnoʊz/ Chẩn đoán

17 Epidemic n /ˌep.əˈdem.ɪk/ Dịch bệnh

18 Epidemic situation Tình hình dịch bệnh

19 Face mask n /ˈfeɪs ˌmæsk/ Khẩu trang

20 Frontline workers Tuyến đầu chống dịch

21 Hand sanitizer n /ˈhænd Nước rửa tay


ˌsæn.ə.taɪ.zɚ/

23 Health declaration n Khai báo y tế

24 Herd immunity n /ˌhɜ˞ːd ɪˈmjuː.nə.t̬i/ Miễn dịch cộng đồng

25 Incubation period n Giai đoạn ủ bệnh

26 Isolate v /ˈaɪ.sə.leɪt/ Cách ly

27 Life threatening adj /ˈlaɪfˌθret.ən.ɪŋ/ Đe dọa tính mạng

28 Mild adj /maɪld/ Không quá nghiêm trọng

29 New-normal Bình thường mới

30 Novel coronavirus Chủng vi rút Corona mới

31 Outbreak n /ˈaʊt.breɪk/ Bùng phát

32 Patient Zero/Index n /ˌpeɪ.ʃənt ˈzɪr.oʊ/ Bệnh nhân F0 đầu của


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

patient đợt bùng dịch


/ˈɪn.deks
ˌpeɪ.ʃənt/

33 Person under n Người nghi nhiễm Covid


investigation (PUI) - 19

34 Post-Covid-19 adv Hậu Covid-19

35 Pre-Covid-19 adv Trước Covid-19

36 Pre-symptomatic n Tiền triệu chứng

38 Quarantine v /ˈkwɔːr.ən.tiːn/ Cách ly

39 Quarantine camp n Khu cách ly tập trung

40 Screening v /ˈskriː.nɪŋ/ Khám sàng lọc

41 Self-isolate v /ˌselfˈaɪ.sə.leɪt/ Tự cách ly

42 Social distancing n /ˌsoʊ.ʃəl Giãn cách xã hội


ˈdɪs.təns.ɪŋ/

43 Spread v /spred/ Lây lan

44 Super-spreader n /ˈsuː.pɚˌspred.ɚ/ Bệnh nhân siêu lây


nhiễm

45 Symptom n /ˈsɪmp.təm/ Triệu chứng

46 Transmit v /trænsˈmɪt/ Truyền nhiễm

47 Treatment v /ˈtriːt.mənt/ Điều trị

48 Variant v /ˈver.i.ənt/ Biến chủng

49 Ventilator n /ˈven.t̬əl.eɪ.ɚ/ Máy thở

Lưu ý: Patient Zero/Index patient ≠ Confirmed patient


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Tuy đều chỉ bệnh nhân F0 nhưng hai từ này có nghĩa phân biệt như sau:

- Confirmed patient chỉ tất cả những bệnh nhân bị nhiễm Covid

- Patient Zero/Index patient chỉ một bệnh nhân bị nhiễm Covid đầu tiên của một đợt bùng phát dịch.

Ví dụ:

- Because Patient Zero could not be found, the recent outbreak was serious and complicated. (Vì
không tìm được bệnh nhân số 0 nên đợt bùng phát dịch vừa qua mới thật sự nghiêm trọng và phức
tạp.)

- The number of confirmed patients in Hanoi has tended to decrease after the recent strong
outbreak. (Số bệnh nhân được xác nhận tại Hà Nội đang có xu hướng giảm sau đợt bùng phát mạnh gần
đây.)

Culture

Trong bài thi Speaking IELTS, chủ đề văn hóa là chủ đề khá quen thuộc và thường xuyên được hỏi. Vì vậy, hãy
học thật kỹ những từ vựng này nhé.

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Agrarian n /ə'greəriən/ Nghề nông

2 Altar n /'ɔ:ltə/ Bàn thờ

3 Ancestor n /'ænsistə/ Tổ tiên

4 Apoplectic adj /,æpə'plektik/ Hối lỗi

5 Apricot blossom n /'eiprikɔt Hoa mai


'blɔsəm/

6 Banquet n /'bæɳkwit/ Buổi tiệc

7 Blessing n /'blesiɳ/ Lời cầu chúc

8 Cauliflower n /'kɔliflauə/ Bông cải


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

9 Ceremony n /'seriməni/ Nghi lễ

10 Cultural assimilation n /ˈkʌl.tʃɚ.əl əˌsɪm.ə Sự đồng hóa văn hóa


ˈleɪ.ʃən/

11 Cultural diversity n /ˈkʌl.tʃɚ.əl dɪˈvɝː.sə.t̬i/ Sự đa dạng văn hóa

12 Cultural identity n /ˈkʌl.tʃɚ.əl aɪˈden.t̬ə.t̬i/ Bản sắc văn hóa

13 Culture shock n /ˈkʌl.tʃɚ.əl ʃɑːk/ Sốc văn hóa

14 Decent adj /'di:snt/ Đứng đắn

15 Disappearance of some n Sụ biến mất của một số ngôn


minority ngữ thiểu số
languages

16 Deep-rooted culture n /kli:n/ Văn hóa bám sâu

17 Evil spirit n /'i:vl 'spirit/ Ma quỷ

18 Exotic culture n /ɪɡˈzɑː.t̬ɪk Văn hóa ngoại lai


ˈkʌl.tʃɚ.əl/

19 Fatty pork n /'fæti pɔ:k/ Mỡ lợn

20 Folk culture n /foʊk kʌltʃər/ Văn hóa dân gian

21 French fries n /frentʃ fraiz/ Khoai tây chiên

22 Good spirit n /gud 'spirit/ Thần thánh

23 Groceries n /'grousəri/ Cửa hàng tạp hóa

24 In return n /in ri'tə:n/ Đền đáp lại


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

25 Indigenous culture n /ɪnˈdɪdʒ.ə.nəs Văn hóa bản địa


ˈkʌl.tʃɚ.əl/

26 Kumquat tree n /'kʌmkwɔt/ Cây quất vàng

27 Longevity adj /lɔn'dʤeviti/ Trường thọ

28 Lucky money n /'lʌki 'mʌni/ Tiền lì xì

29 Lunar calendar n /'lu:nə 'kælində/ Âm lịch

30 Master of ceremonies n /'mɑ:stə Chủ lễ


'seriməni/

31 Multicultural society n /ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃɚ.ə l sə Xã hội đa văn hóa


ˈsaɪ.ə.t̬i/

32 National Independence n /'neiʃənl Ngày quốc khánh


Day indi'pendəns
dei/

33 Obliged to do sth v /ə'blaidʤ/ Bắt buộc, cưỡng bách

34 Overthrow n /'ouvəθrou/ l Lật đổ

35 Parade v /pə'reid/ Diễu hành

36 People of different n Những người thuộc nền văn


cultural backgrounds hóa khác nhau

37 Pine tree n /pain tri:/ Cây thông

38 Shrine n /ʃrain/ Đền thờ

39 Solar calendar n /'soulə 'kælində/ Dương lịch

40 Startling v /'stɑ:tliɳ/ Rất ngạc nhiên


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

41 Tension and conflict n Sự căng thẳng và xung đột

42 Thanksgiving n /'θæɳks,giviɳ/ Lễ tạ ơn

43 The growing influence of n Sự ảnh hưởng ngày càng


western culturethe lớn của văn hóa
phương Tây

44 The loss of traditional n Sự mất đi các giá trị văn hóa


cultures = the truyền thống
disappearance of
traditional ways of life

45 The newly wedded n /'nju:li 'wedid Những cặp vợ chồng mới


couples 'kʌpl/ cưới

46 The shank of the n /'nju:li 'wedid Lúc xẩm tối


evening 'kʌpl/

47 Time-honoured culture n Nền văn hóa lâu đời

48 To abandon one’s own v /əˈbæn.dən/ Từ bỏ văn hóa của ai đó


culture

49 To adopt a new culture v Theo một nền văn hóa mới

50 To argue with with sb v /'ɑ:gju/ Tranh luận với ai về cái gì


about

51 To ask their ancestors v /'ænsistə/ Xin phép ông bà

52 To be in danger of v Đứng trước nguy cơ tuyệt


extinction chủng

55 To be wrapped v /ræp/ Được bọc, gói


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

53 To bring a wide range of v Mang lại nhiều lợi ích


benefits to… cho…

54 To confide in sb v /kən'faid/ Tin tưởng ai

55 To experience great v /ikˈspiəriəns/ Trải qua cú sốc văn hóa lớn


culture shock

56 To get deeper insight v Có cái nhìn sâu sắc hơn về


into…

57 To have a v Có tác động tiêu cực


negative/detrimental lên…
impact on…:

58 To instill cultural and v /inˈstil/ Thấm nhuần các giá trị


traditional values into truyền thống vào ai đó
somebody

59 To show great respect v Thể hiện sự tôn trọng với


for… điều gì đó

60 To talk sth over v /tɔ:k/ Thảo luận cái gì

61 Traditional beliefs and n Các phong tục và niềm tin


customs truyền thống

Crime

Chủ đề tội phạm tuy không được sử dụng quá phổ biến trong đời sống tuy nhiên thường hay được đưa vào để bàn luận
trong các bài thi IELTS.

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

1 A criminal record n Vì cùng đường nên phải phạm


tội

2 Be brought to justice v Được xử án treo

3 Be sent to prison v Bị đưa vào tù

4 Be sent to reform v Bị đưa vào trường giáo


schools dưỡng

5 Be wrongly convicted v Bị kết tội sai và xử oan


and executed

6 Break the law v Chống lại pháp luật

7 Carry out crime v Phạm tội

8 Commit a crime v Phạm tội

9 Commit a crime v Thực hiện hành vi phạm tội

10 Convict v /kənˈvɪkt/ Kết án

11 Correctional facility n /kəˈrek.ʃən.əl Trại giam


ˌsen.t̬ɚ/

12 Crime prevention n Sự ngăn chặn tội ác

13 Crime prevention n Chương trình phòng


programs chống tội phạm
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

14 Crime rate n /ˈkraɪm ˌreɪt/ Tỷ lệ tội phạm

15 Crime statistics n Thống kê tội phạm

16 Crime wave n /ˈkraɪm ˌweɪv/ Làn sóng tội phạm

17 Criminal n /ˈkrɪm.ə.nəl/ Tội phạm

18 Criminal relating to n Tội phạm liên quan đến hình


crime sự

19 Criminality n /ˌkrɪm.əˈnæl.ə.t̬i/ Hành vi phạm tội

20 Cut crime n Dừng tội ác lại

21 Defendant n /dɪˈfen.dənt/ Bị cáo

22 Detention centre n /dɪˈten.ʃən ˌsen.t̬ɚ/ Nhà tù

23 Engage in criminal v Tham gia vào những hoạt


activities động phạm tội

24 Escape punishment v Chạy tội

25 Face trial v Hầu tòa

26 Guilty adj /ˈɡɪl.ti/ Có tội

27 Implement v Thực hiện chương trình cải


rehabilitation program tạo
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

28 Incarcerate v /ɪnˈkɑːr.sə.reɪt/ Vào tù

29 Innocent people n Người vô tội

30 Jail = Prison n Nhà tù

31 Jury n /ˈdʒʊr.i/ Bồi thẩm đoàn

32 Juvenile delinquency n /dʒeɪl/ Tội phạm vị thành niên

33 Legislation n /ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/ Pháp luật

34 Life imprisonment n /ˌlaɪf ɪmˈprɪz.ən.mənt/ Tù chung thân

35 Minor crimes such as n Những tội nhẹ như ăn cắp ở


shoplifting or cửa hàng hàng và móc túi
pickpocketing

36 Motive for crime n Động cơ phạm tội

37 Murder n /ˈmɝː.dɚ/ Ám sát

38 Offense n /əˈfens/ Tội ác

39 Perfect alibi n Bằng chứng ngoại


phạm hoàn hảo

40 Pickpocketing n /ˈpɪkˌpɑː.kɪ.t̬ɪŋ/ Móc túi

41 Pose a serious threat to v Gây ra mối đe dọa


society nghiêm trọng cho xã hội
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

42 Potential criminals n Người có khả năng trở thành


tội phạm

43 Prevent crime n Chống lại cái ác

44 Probation n /proʊˈbeɪ.ʃən/ Án treo

45 Receive capital v Nhận án tử hình


punishment

46 Receive prison sentences v Nhận án tù

47 Rehabilitation v /ˌriː.həˈbɪl.ə.teɪt/ Cải tạo

48 Reoffend-to commit v Tái phạm tội


crime again

49 Robbery n /ˈrɑː.bɚ.i/ Cướp bóc

50 Serious crimes such as n Những tội nghiêm trọng như


robbery or murder ăn cướp và giết người

51 Surveillance n Thiết bị giám sát


equipment

52 Suspect n /səˈspekt/ Nghi phạm

53 Tackle crime v /ˈtæk.əl kraɪm/ Chống lại tội ác


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

54 The crime rate n Tỷ lệ phạm pháp

55 To bail someone out v Bảo lãnh

56 To be released from v Được ra tù


prison

57 To come clean v Đầu thú

58 Trumped-up charges n Lời buộc tội vô căn cứ

59 Victim n /ˈvɪk.təm/ Nạn nhân

60 Violent criminal n /ˈvaɪə.lənt Tội phạm nguy hiểm


ˈkrɪm.ə.nəl/

61 Witness n /ˈwɪt.nəs/ Nhân chứng

62 Youth crimes n /juːθ kraɪm/ Tội phạm trong giới trẻ

Education

Chủ đề giáo dục chắc chắn không hề xa lạ đối với bất kỳ ai học tiếng Anh. Tuy nhiên, nó vô cùng đa dạng và cũng rất quan
trọng nên tuyệt đối đừng bỏ sót một từ nào dưới đây nhé.

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Academic adj /ækə'demɪk/ Có tính học thuật

2 Academic n /ˌækəˈdɛmɪk Bằng cấp, học vị


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

qualifications ˌkwɑləfəˈkeɪʃənz/

3 Academic transcript n Bảng điểm

4 Algebra n /ˈælʤəbrə/ Môn đại số

5 Assessment n /ə'sesmənt/ Sự đánh giá

6 Attend v /ə'tend/ Tham gia

7 Auditorium n /ˌɑː.dəˈtɔːr.i.əm/ Giảng đường

8 Bachelor n /ˈbæʧələ/ Bằng cử nhân

9 Biology n /baɪˈɑləʤi/ Môn sinh học

10 Boarding school n /'bɔ:diɳ sku:l/ Trường nội trú

11 Chemistry n /'kemistri/ Môn hóa học

12 College n /ˈkɑlɪʤ/ Trường cao đẳng

13 Comprehensive n /ˌkɑmpriˈhɛnsɪv ˌɛʤə Giáo dục toàn diện


education ˈkeɪʃən/

14 Compulsory adj /kəm'pʌlsəri/ Bắt buộc

15 Compulsory subject nn Môn học bắt buộc

16 Credit n /ˈkred.ɪt/ Tín chỉ

17 Demonstration n /deməns'treiʃn/ Sự minh họa

18 Diploma n /di'ploumə/ Văn bằng

19 Disabled adj /dis'eibl/ Khuyết tật

20 Disruptive adj /dis'rʌptiv/

21 Dissection n /daɪˈsɛkʃən/ Giải phẫu động vật

22 Dissertation n /ˌdɪsərˈteɪʃən/ Bài nghị luận


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

23 Distance learning n /ˈdɪstəns ˈlɜrnɪŋ kɔrs/ Khóa đào tạo từ xa


course

24 Doctorate n /ˈdɑktərət/ Bằng tiến sĩ

25 Double-major n /ˈdʌbəl–ˈmeɪʤər/ Học song bằng

26 Education n /edju:'keiʃn/ Giáo dục

27 Effective adj /i'fektiv/ Hiệu quả

28 Elective subject n Môn học tự chọn

29 Eliminate v /i'limineit/ Loại bỏ

30 Essay n /ˈɛˌseɪ/ Bài luận văn

31 Examination n /ig,zæmi'neiʃn/ Sự kiểm tra

32 Field Report n /fild rɪˈpɔrt/ Báo cáo thực tập

33 Foreign Language n /ˈfɔrən ˈlæŋgwəʤ/ Ngoại ngữ

34 Freshman n /ˈfrɛʃmən/ Sinh viên năm nhất

35 General education n Chương trình học


chung

36 Geography n /dʤi'ɔgrəfi/ Môn địa lý

37 Graduate v /ˈɡrædʒ.u.ət/ Tốt nghiệp

38 Graduation n Lễ tốt nghiệp


Ceremony

39 High school n /ˈhaɪ ˌskuːl/ Trường cấp ba

40 History n /'histəri/ Môn lịch sử

41 Humanitarian n, adj /hju:,mæni'teəriən/ Nhân đạo


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

42 Illiteracy n /i'litərəsi/ Sự mù chữ

43 Independent adj /,indi'pendənt/ Sự độc lập

44 International adj /,intə'næʃənl/ Quốc tế

45 Internship n /ˈɪn.tɝːn.ʃɪp/ Kỳ thực tập

46 Kindergarten n /'kində,gɑ:tn/ Trường mẫu giáo

47 Language n /'læɳgwidʤ/ Ngôn ngữ

48 Learning material n Tài liệu học tập

49 Lecturer n /ˈlɛkʧərər/ Giảng viên

50 Literature n /ˈlɪtərəʧər/ Môn văn

51 Masters n /ˈmæstərz/ Bằng thạc sĩ

52 Math n /mæθ/ Môn toán

53 Methodical adj /mi'θɔdikəl/ Có phương pháp

54 Monitor n /ˈmɑnətər/ Lớp trưởng

55 Nursery School n Trường mầm non

56 Opposition n /,ɔpə'ziʃn/ Sự chống lại

57 Optional adj /'ɔpʃənl/ Có thể lựa chọn

58 Overseas student n Du học sinh

59 Passion n /'pæʃn/ Niềm đam mê

60 Physical education n /ˈfɪzɪkəl ˌɛʤəˈkeɪʃən/ Môn giáo dục thể chất

61 Physics n /'fiziks/ Môn vật lý

62 Play truant n /pleɪ ˈtruənt/ Trốn học


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

63 Post graduate n /poʊst ˈgræʤuɪt/ Sau đại học

64 Presentation n /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ Bài thuyết trình

65 Principal n /ˈprɪnsəpəl/ Hiệu trưởng

66 Professional n /prə'fe∫ənl/ Người chuyên nghiệp

67 Professor n /prəˈfes.ɚ/ Giáo sư

68 Proficiency n /prə'fi∫nsi/ Sự thành thạo

69 Regulation n /regju'lei∫n/ Quy định

70 Retard v /ri'tɑ:d/ Làm cho chậm lại

71 Scholarship n /ˈskɑː.lɚ.ʃɪp/ Học bổng

72 Science n /ˈsaɪəns/ Môn khoa học

73 Secondary School n /ˈsek.ən.der.i ˌskuːl/ Trường cấp hai

74 Self-discipline n /sɛlf–ˈdɪsəplən/ Kỷ luật

75 Senior n /ˈsinjər/ Sinh viên năm cuối

76 Single-sex school n Trường một giới tính (chỉ có


nam hoặc chỉ có nữ)

77 Sophomore n /ˈsɑfˌmɔr/ Sinh viên năm hai

78 Specific education n Giáo dục chuyên sâu

79 Student Union n /ˌstuː.dənt ˈjuː.ni.ən/ Hội sinh viên

80 Study abroad n Du học


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

81 Teacher n /ˈtiʧər/ Giáo viên

82 Teaching Training n Trường cao đẳng sư phạm


College

83 Technical College n Trường cao đẳng kỹ thuật

84 Term/ Semester n /tɝːm/ /səˈmes.tɚ/ Học kỳ

85 Tuition fees n /tjuˈɪʃən fiz/ Học phí

86 Undergraduate n /ˌʌndərˈgræʤəwət/ Chưa tốt nghiệp

87 Undergraduate n Khóa học dành cho sinh


course viên chưa tốt nghiệp

88 University n /ˌjunəˈvɜrsəti/ Trường đại học

89 Vice principal n /vaɪs ˈprɪnsəpəl:/ Phó hiệu trưởng

90 Vocational course n /voʊˈkeɪʃənəl kɔrs/ Khóa học hướng


nghiệp

Environment

Chủ đề môi trường là một trong những chủ đề thường xuyên gặp trong các bài thi của IELTS. Đây là một chủ đề rất quan
trọng nên tuyệt đối đừng bỏ qua nhé.

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 A marine ecosystem n Hệ sinh thái dưới nước

2 Acid deposition v /ˈæsɪd dep.əˈzɪʃ.ən/ Sự lắng đọng axit

3 Acid rain n /æsɪd reɪn/ Mưa axit


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

4 Activated carbon n /ˈæk.tɪ.veɪtɪd Than hoạt tính


ˈkɑː.bən/

5 Activated sludge n Bùn hoạt tính

6 Air/soil/water pollution n Ô nhiễm không


khí/đất/nước

7 Alternative energy n Năng lượng thay thế

8 Bemission n /ɪˈmɪʃən/ Sự bốc ra

9 Biodegradable adj /ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də. bəl/ Có thể phân hủy

10 Biodiversity n /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮ i/ Sự đa dạng sinh học

11 Biodiversity n Sự bảo tồn đa dạng sinh học


preservation
/ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮ i
ˌprez.ɚˈveɪ.ʃən/

12 Biosphere reserve /ˈbaɪ.əʊ.sfɪər rɪ Khu dự trữ trữ sinh


ˈzɜːv/ quyển

13 Carbon dioxide n Khí thải C02


emissions

14 Carbon footprint n /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ Dấu chân các bon

15 Catalyze v /ˈkæt.əl.aɪz/ Xúc tác

16 Catastrophe n /kəˈtæstrəfi/ Thảm họa

17 Climate n /ˈklaɪmət/ Khí hậu

18 Climate change n /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ Sự biến đổi khí hậu

19 Contaminate v /kənˌtæm.ɪˈneɪ.ʃən/ Làm ô nhiễm


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

20 Contamination n /kənˈtæm.ə.neɪt/ Sự làm nhiễm độc

21 Deforestation n /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ Phá rừng

22 Dispose v /dɪˈspoʊz/ Thải ra

23 Dust n /dʌst/ Bụi bẩn

24 Earthquake n /ˈɜːθkweɪk/ Cơn động đất

25 Ecological crisis /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl Khủng hoảng sinh thái


ˈkraɪsɪs/

26 Ecology n /ɪˈkɒləʤi/ Sinh thái học

27 Ecosystem n /ˈe.koʊˌsɪs.təm/ Hệ sinh thái

28 Ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ Hệ sinh thái

29 Emit v /iˈmɪt/ Bốc ra

30 Endangered species n /ɪnˈdeɪnʤəd Các loài đứng trước


ˈspiːʃiːz/ nguy cơ tuyệt chủng

31 Environment /ɪnˈvaɪrənmənt Sự xuống cấp của môi


degradation ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ trường

32 Environment friendly adj /ɪn.vaɪ.rənˌmen.təl.i Thân thiện với môi


ˈfrend.li/ trường

33 Environmental adj /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ Liên quan đến đến môi


trường

34 Environmental pollution n Ô nhiễm môi trường

35 Erode v /ɪˈroʊd/ Xói mòn

36 Erosion n /ɪˈrəʊʒən/ Sự xói mòn

37 Exhaust fumes /ɪɡˈzɑːst fjuːmz/ Khí thải từ xe cộ


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

38 Exploit v /ɪkˈsplɔɪt/ Khai thác

39 Explore v /ɪkˈsplɔːr/ Khai thác

40 Fertilizer n /ˈfɝː.t̬əl.aɪ.zɚ/ Phân bón

41 Forest fire n /ˈfɔːr.ɪst ˌfaɪr/ Cháy rừng

42 Fossil fuel n /ˈfɑː.səl ˌfjʊəl/ Nhiên liệu hóa thạch

43 Gas emission /ɡæs iˈmɪʃ.ən/ Khí thải

44 Gas exhaust n /ɡæs ɪɡˈzɑːst/ Khí thải

45 Global warming n /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ Nóng lên toàn cầu

46 Greenhouse n /ˈɡriːn.haʊs/ Hiệu ứng nhà kính

47 Greenhouse gas n Khí thải nhà kính


emissions

48 Groundwater n /ˈɡraʊndwɔːtər/ Nước ngầm

49 Household waste /ˈhaʊs.həʊld weɪst/ Rác thải sinh hoạt

50 Industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ Rác thải công nghiệp

51 Jungle n /ˈdʒʌŋɡl/ Rừng

52 Junk-yard /ˈdʒəŋk.ˈjɑːrd/ Bãi phế thải

53 Leak v /liːk/ Rò rỉ

54 Moisture n /ˈmɔɪstʃə/ Độ ẩm

55 Natural resource n /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ Tài nguyên thiên nhiên

56 Natural resources n /ˌnætʃ.ɚ.əl Tài nguyên thiên nhiên


ˈriː.sɔːr.sɪz/
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

57 Oil spill n /ɔɪl spɪl/ Sự cố tràn dầu

58 Pesticide n /ˈpɛstɪsaɪd/ Thuốc trừ sâu

59 Pollutant n /pəˈluː.t̬ənt/ Chất gây ô nhiễm

60 Polluter n /pəˈluː.t̬ɚ/ Tác nhân gây ô nhiễm

61 Pollution n /pəˈluː.ʃən/ Sự ô nhiễm

62 Preserve/conserve v /prɪˈzɝːv/ Bảo tồn

63 Protection forest /prəˈtekʃn ˈfɑːrɪst/ Rừng phòng hộ

64 Purity v /pjʊr/ Phá hủy

65 Rainforest n /ˈreɪnˌfɒrɪst/ Rừng mưa nhiệt đới

66 Recycle v /ˌriːˈsaɪ.kəl/ Tái chế

67 Renewable adj /rɪˈnjuːəbl/ Có thể làm mới

68 Renewable energy n /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/ Năng lượng có thể tái tạo

69 Reusable adj /riːˈjuːzəbl/ Có thể tái sử dụng

70 Reuse v /ˌriːˈjuːz/ Tái sử dụng

71 Sea level n /siː ˈlɛvl/ Mực nước biển

72 Sewage n /ˈsjuːɪʤ/ Nước thải

73 Soil n /sɔɪl/ Đất

74 Soil erosion n /sɔɪl ɪˈroʊ.ʒən/ Xói mòn đất

75 Solar panel n /ˌsoʊ.lɚ ˈpæn.əl/ Năng lượng mặt trời

76 Solar power n /ˈsoʊlər ˈpaʊər/ Pin mặt trời

77 Sustainable adj /səˈsteɪnəbəl/ Bền vững


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

78 Temperate adj /ˈtempərət/ Có nhiệt độ ôn hòa

79 The ozone layer n /ˈoʊ.zoʊn ˌleɪ.ɚ/ Tầng ozon

80 Toxic fume n /ˈtɑːksɪk fjuːm/ Khí thải

81 Toxic/ Poisonous adj /ˈtɒksɪk/ - Độc hại


/ˈpɔɪ.zən.əs/

82 Waste n /weɪst/ Rác thải

83 Waste treatment facility n /weɪstˈtriːtmənt fə Thiết bị xử lý chất thải


ˈsɪləti/

84 Wildlife habitats n /ˈwaɪldlaɪf Môi trường sống của động vật


ˈhæbɪtæt/ hoang dã

85 Wind power n /wɪndˈpaʊər/ Năng lượng gió

86 Wind/solar n Năng lượng gió/ mặt trời


power/energy

Family

Theo dõi trọn bộ từ vựng về gia đình siêu hay và đầy đủ trong bảng dưới đây:

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Age difference /eɪdʒ ˈdɪf.ɚ.əns/ Khác biệt tuổi tác

2 Aunt n /ɑːnt/ Cô/dì /thím

3 Bitter divorce v /ˈbɪt̬.ɚ dɪˈvɔːrs/ Ly thân

4 Blended family n /ˌblen.dɪd ˈfæm.əl.i/ Gia đình có con riêng của bố hoặc
mẹ sống chung

5 Blue blood n /ˌbluː ˈblʌd/ Dòng máu hoàng tộc


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

6 Broken home n Gia đình tan vỡ

7 Brother n /ˈbrʌð.ər/ Anh trai/em trai

8 Brother - in - law n /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/ Anh rể/ Em rể

9 Carefree childhood n /ˈker.friː ˈtʃaɪld.hʊd/ Tuổi thơ đẹp

10 Childless family n /ˈtʃaɪld.ləs ˈfæm.əl.i/ Gia đình chỉ có bố mẹ mà không có


con cái

11 Close - knit family n Gia đình êm ấm

12 Communal family n Nhóm gia đình sống chung và


cùng chia sẻ trách nhiệm

13 Cousin n /ˈkʌz.ən/ Anh chị em họ

14 Custody of the n Quyền nuôi con sau khi ly hôn


children

15 Daughter n /ˈdɔː.tər/ Con gái

16 Distant relative n Họ hàng xa

17 Dysfunctional family n /dɪsˈfʌŋk.ʃən.əl Gia đình không êm ấm


ˈfæm.əl.i/

18 Ex - husband n /ˌeksˈhʌz.bənd/ Chồng cũ

19 Ex - wife n /ˌeksˈwaɪf/ Vợ cũ

20 Extended family n /ɪkˌsten.dɪd Gia đình nhiều thế hệ


ˈfæm.əl.i/

21 Family tree n /ˌfæm.əl.i ˈtriː/ Sơ đồ gia đình

22 Father - in - law n /ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/ Bố chồng/Bố vợ

23 Father = Dad = n /ˈfɑː.ðər/ Bố


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Daddy

24 Give the baby up for v Đưa con cho người khác nuôi
adoption

25 Grandchild n /ˈɡræn.tʃaɪld/ Cháu của ông bà

26 Granddaughter n /ˈɡræn.dɔː.tər/ Cháu gái (của ông bà)

27 Grandson n /ˈɡræn.sʌn/ Cháu trai (của ông bà)

28 Grant joint custody v Chia sẻ quyền nuôi con

29 Half - brother n /ˈhɑːfˌbrʌð.ər/ Anh/em cùng cha/mẹ khác


mẹ/cha

30 Half - sister n /ˈhɑːfˌsɪs.tər/ Chị/em gái cùng cha/mẹ khác


mẹ/cha

31 Husband n /ˈhʌz.bənd/ Chồng

32 Immediate family n /ɪˈmiː.di.ət/ Gia đình ruột thịt (Gồm bố mẹ và anh,


chị, em ruột)

33 Infant n /ˈɪn.fənt/ Trẻ sơ sinh

34 Kid n /kɪd/ Con (chỉ chung cả con trai và


con gái)

35 Messy divorce v /ˈmes.i dɪˈvɔːrs/ Ly thân và có tranh chấp tài sản

36 Mother - in - law n /ˈmʌð.ə.rɪn.lɔː/ Mẹ chồng/Mẹ vợ

37 Mother = Mom = n /ˈmʌð.ər/ Mẹ


Mommy

38 Nephew n /ˈnef.juː/ Cháu trai (của cô/dì/chú/bác)

39 Niece n /niːs/ Cháu gái (của cô/ dì/ chú/ bác)


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

40 Nuclear family n /ˌnuː.kliː.ɚ ˈfæm.əl.i/ Gia đình hạt nhân

41 Parent n /ˈpeə.rənt/ Bố hoặc mẹ

42 Parents n /ˈpeə.rənts/ Bố mẹ

43 Pay child support v Chi trả để hỗ trợ nuôi con

44 Run in the family Có đặc điểm chung của gia đình

45 Sibling n /ˈsɪb.lɪŋ/ Anh chị em ruột

46 Single - parent n Gia đình có bố mẹ đơn thân


family

47 Sister n /ˈsɪs.tər/ Chị gái/Em gái

48 Sister - in - law n /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/ Chị dâu/ Em dâu

49 Sole custody n /soʊl ˈkʌs.tə.di/ Người có quyền nuôi con

50 Son n /sʌn/ Con trai

51 Spouse n /spaʊs/ Bạn đời

52 Step family n /ˈstepˌfæm.əl.i/ Gia đình có bố dượng hoặc mẹ kế

53 Stepfather n /ˈstepˌfɑː.ðər/ Bố dượng

54 Stepmother n /ˈstepˌmʌð.ər/ Mẹ kế

55 Stepparent n /ˈstepˌpeə.rənt/ Bố dượng/Mẹ kế

56 Troubled childhood n Tuổi thơ nhiều khó khăn

57 Uncle n /ˈʌŋ.kəl/ Chú/cậu/bác

58 Unmarried family n Gia đình mà đàn ông và phụ nữ chưa


kết hôn nhưng sống chung
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

59 Wife n /waɪf/ Vợ

Food

Cập nhật ngay bộ từ vựng về đồ ăn siêu đầy đủ và chất lượng ngay dưới đây.

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Anchovy n /’æntʃəvi/ Cá cơm

2 Apple pie n /ˌæpl ˈpaɪ/ Bánh táo

3 Bacon n /’beikən/ Thịt xông khói

4 Baguette n /bæˈɡet/ Bánh mì pháp

5 Bake v /beik/ Nướng

6 Barbecue v /’bɑ:bikju:/ Nướng bằng than

7 Beefsteak n /ˈbiːfsteɪk/ Thịt bò bít tết

8 Blanch v /blæntʃ/ Chần

9 Blend v /blend/ Xay

10 Boil v /bɔil/ Luộc

11 Borscht n /bɔːʃt/ Súp củ cải đỏ

12 Bread n /bred/ Bánh mì

13 Cheese biscuits n /tʃi:z ‘biski/ Bánh quy phô mai

14 Cheeseburger n /ˈtʃiːzˌbɜː.ɡər/ Bánh mì phô mai

15 Cheesecake n /ˈtʃiːzkeɪk/ Bánh phô mai


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

16 Chicken n /ˈtʃɪkɪn/ Thịt gà

17 Chicken nuggets n / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/ Gà viên chiên

18 Chili sauce n /ˈtʃɪli sɔːs/ Tương ớt

19 Coconut jelly n /ˈkəʊkənʌt Thạch dừa


ˈdʒeli/

20 Cod n /kɔd/ Cá tuyết

21 Crab n /kræb/ Cua

22 Croissants n /ˈkwæs.ɒ/̃ Bánh sừng bò

23 Curry n /’kʌri/ Cà ri

24 Dessert n /dɪˈzɜːrt/ Món tráng miệng

25 Dessert trolley n Xe để đồ tráng miệng

26 Donut n /ˈdəʊ.nʌt/ Bánh vòng

27 Duck n /dʌk/ Thịt vịt

28 French fries/ Chips n /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/ Khoai tây chiên

/tʃɪps/

29 Fried chicken n /fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ Gà rán

30 Fried rice n /fraɪd raɪs/ Cơm rang

31 Fruits n /fruːts/ Trái cây

32 Fry v /fraɪ/ Rán, chiên

33 Grill v /gril/ Nướng vỉ

34 Grilled lamb hop n Sườn cừu nướng


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

35 Ham n /hæm/ Thịt nguội

36 Hamburger n /ˈhæmˌbɜː.ɡər/ Bánh mì thịt nguội

37 Herring n /’heriɳ/ Cá chích

38 Hot Dog n /ˈhɒt.dɒɡ/ Bánh mì xúc xích

39 Hotpot n /ˈhɑːtpɑːt/ Lẩu

40 Ice – cream n /ˌaɪs ˈkriːm/ Kem

41 Junk food/Fast food n /ˈdʒʌŋk fuːd/ Đồ ăn nhanh

/ˌfæst ˈfuːd/

42 Ketchup/ tomato sauce n /ˈketʃəp/ Tương cà

/təˈmeɪtoʊ sɔːs/

43 Lamb n /læm/ Thịt cừu

44 Macaron n /ˌmæk.ərˈɒn/ Bánh macaron

45 Mackerel n /’mækrəl/ Cá thu

46 Marinate v /ˈmærɪneɪt/ Ướp

47 Mayonnaise n /ˈmeɪəneɪ/ Sốt mayonnaise

48 Melt v /melt/ Làm tan chảy

49 Mixed grill n /mɪkst /ɡrɪl/

50 Mustard n /ˈmʌstərd/ Mù tạt

51 Onion ring n /ˈʌn.jən ˌrɪŋ/ Bánh hành

52 Pancake n /ˈpæn.keɪk/ Bánh pancake


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

53 Pastry n /ˈpeɪstri/ Bánh ngọt

54 Pate n /ˈpæt.eɪ/ Pate

55 Pizza n /ˈpiːt.sə/ Bánh pizza

56 Pork n /pɔːrk/ Thịt lợn

57 Pour v /pɔːr/ Rót

58 Rice gruel n /raɪsˈɡruːəl/ Cháo hoa

59 Roast v /roust/ Quay

60 Roll v /rəʊl/ Cuộn

61 Salad n /’sæləd/ Sa lát

62 Salami n /sə’lɑ:mi/ Xúc xích Ý

63 Salmon n /ˈsæmən/ Cá hồi

64 Sandwich n /ˈsæn.wɪdʒ/ Bánh mì kẹp

65 Sardines n /sɑ:’din/ Cá mòi

66 Sausages n /’sɔsidʤ/ Xúc xích

67 Scampi n /ˈskæmpi/ Tôm rán

68 Seafood n /ˈsiːfuːd/ Hải sản

69 Slice v /slaɪs/ Thái lát mỏng

07 Snack n /snæk/ Đồ ăn nhẹ

71 Soup n /suːp/ Món súp

72 Spaghetti/pasta n /spə’geti/ Mỳ ý

73 Steam v /sti:m/ Hấp cách thủy


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

74 Stew v /stuː/ Hầm

75 Stir fry v /stə: frai/ Xào

76 Trout n /traʊt/ Cá hồi nước ngọt

77 Tuna n /’tjunə/ Cá ngừ

78 Turkey n /ˈtɜːrki/ Thịt gà tây

79 Veal n /viːl/ Thịt bê

80 Yogurt n /ˈjoʊɡərt/ Sữa chua

Football/Soccer

Môn thể thao vua cũng thường hay được xuất hiện trong các dạng bài thi và cả trong những tình huống giao tiếp
thường ngày. Nhanh tay ghi chép những từ vựng về bóng đá dưới đây nhé.

STT TỪ VỰNG TỪ LOẠI PHIÊN ÂM NGHĨA

1 Assistant coach n /əˌsɪs.tənt koʊtʃː/ Trợ lý huấn luyện viên

2 Assistant referee/ n /əˌsɪs.tənt Trợ lý trọng tài/


Linesman ref.əˈriː/ trọng tài biên

3 Attacker/ Striker/ n /əˈtækə(r)/ Tiền đạo


Forward
/ˈstraɪkə(r)/

/ˈfɔːrwərd/

4 Attacking midfielder n /əˈtakɪŋ ˌmɪd Tiền vệ


ˈfiːldər/

5 Away-goal rule Luật bàn thắng ở sân


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

khách

6 Backheel n /ˈbæk.hiːl/ Quả đánh gót

7 Bench player/ n /ˈsʌb.stɪ.tʃuːt/ Cầu thủ dự bị


Substitute

8 Captain n ˈkæptɪn/ Đội trưởng

9 Center line /ˈsen.tər laɪn/ Vạch kẻ ở giữa sân

10 Center spot n /ˈsen.tə ˌspɒt/ Điểm phát bóng


giữa sân

11 Central defender n /ˈsentrəl dɪ Hậu vệ trung tâm


ˈfendər/

12 Central midfielder n /ˈsentrəl ˌmɪd Tiền vệ trung tâm


ˈfiːldər/

13 Centre circle n /ˌsen.tə ˈsɜː.kəl/ Vòng tròn giữa sân

14 Coach n /koʊtʃ/ Huấn luyện viên

15 Corner n Quả đá phạt góc

16 Corner flag n Cờ góc

17 Crossbar n /ˈkrɒs.bɑːr/ Xà ngang

18 Defender n /dɪˈfendər/ Hậu vệ

19 Defensive midfielder n /dɪˈfensɪv ˌmɪd Tiền vệ phòng ngự


ˈfiːldər/

20 Draw n Trận đấu hòa

21 Extra time n Hiệp phụ

22 Fans/ Supporters n /fæn/ - /səˈpɔːtə/ Cổ động viên


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

23 Foul n /faʊl/ Lỗi

24 Free-kick n /ˌfriː ˈkɪk/ Quả đá phạt

25 Friendly game n Trận giao hữu

26 Fullback n Cầu thủ chơi ở tất cả


các vị trí trong hàng
phòng ngự

27 Goal box/ Goal/ Goal n /ɡoʊl bɑːks/ - Khung thành


area /ɡoʊl/ - /ˈɡoʊl
eriə/

28 Goal difference n /ˈɡoʊl ˌdɪf.ɚ.əns/ Bàn thắng cách biệt

29 Goal line n /ˈɡəʊl ˌlaɪn/ Đường biên ngang

30 Goal-kick n /ˈɡoʊl ˌkɪk/ Quả phát bóng từ


vạch 5m50

31 Goalie/Goalkeeper n /ˈɡoʊli/ Thủ môn


/ˈɡoʊlkiːpər/

32 Goalpost n /ˈɡəʊl.pəʊst/ Cột gôn, cột khung


thành

33 Ground/ Pitch n /ɡraʊnd/ - /pɪtʃ/ Sân bóng

34 Half line n Giờ nghỉ giữa hai


hiệp

35 Head-to-head n Xếp hạng theo trận đối


đầu

36 Header n /ˈhed.ɚ/ Cú đánh đầu

37 Home team n Đội chủ nhà


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

38 Kick off n /kɪk/ Quả giao bóng

39 Leftback n Hậu vệ cánh trái

40 Midfielder n /ˌmɪdˈfiːldər/ Trung vệ

41 Offside n /ˌɑːfˈsaɪd/ Việt vị

42 Own goal n /ˌoʊn ˈɡoʊl/ Bàn thắng phản lưới nhà

43 Penalty n /ˈpen.əl.ti/ Quả đá phạt 11m

44 Penalty mark n Chấm sút phạt đền

45 Penalty shootout n /ˌpen.əl.ti ˈʃuːt̬.aʊt/ Đá luân lưu

46 Play off n /ˈpleɪ.ɑːf/ Trận đấu giành vé vớt

47 Possession n /pəˈzeʃ.ən/ Sự kiểm soát bóng

48 Prolific goal scorer n Cầu thủ ghi được nhiều


bàn thắng

49 Red card n /ˌred ˈkɑːrd/ Thẻ đỏ

50 Referee n /ˌrefəˈriː/ Trọng tài

51 Rightback n Hậu vệ cánh phải

52 Six yard box/ Penalty n /ˌsɪksˈjɑːd ˌbɒks/ Vòng cấm địa


area

53 Stadium n /ˈsteɪdiəm/ Sân vận động

54 Stands n /stændz/ Khán đài

55 Stoppage time/ Injury n /ˈstɑː.pɪdʒ ˌtaɪm/ Phút bù giờ


time /ˈɪn.dʒɚ.i ˌtaɪm/
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

56 Sweeper n /ˈswiːpər/ Hậu vệ quét

57 Tackle n /ˈtæk.əl/ Sự cản phá

58 Tactic n /ˈtæk.tɪk/ Chiến thuật

59 The score n Tỷ số

60 Throw-in n /ˈθroʊ.ɪn/ Quả ném biên

61 Touch line/ Sideline n /ˈsaɪdlaɪn/ Đường biên dọc

62 VAR: The video n Trợ lý trọng tài ảo


assistant Referee

63 Visiting team n Đội khách

64 Wide midfielder n /waɪd mɪdˈfiːldər/ Tiền vệ cánh

65 Wingers n /ˈwɪŋə(r)/ Cầu thủ cánh

66 Yellow card n /ˌjel.oʊ ˈkɑːrd/ Thẻ vàng


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Frie Từ vựng chủ đề bóng đá

Dưới đây là danh sách những từ vựng IELTS về chủ đề bạn bè hay nhất bạn không nên bỏ qua:

STT TỪ VỰNG TỪ LOẠI PHIÊN ÂM NGHĨA

1 A circle of friends n Một nhóm bạn

2 Acquaintance n /əˈkweɪn.təns/ Người quen

3 Ally n /ˈæl.aɪ/ Đồng minh

4 Associate n /əˈsoʊ.ʃi.eɪt/ Người cộng sự

5 Best friend n Bạn thân

6 Buddy n /ˈbʌd.i/ Bạn thân, anh bạn

7 Cement/spoil a friendship v Vun đắp tình bạn


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

8 Childhood-friend n Bạn thời thơ ấu

9 Chum n /tʃʌm/ Bạn thân, người chung


phòng

10 Companion n /kəmˈpæn.jən/ Bạn đồng hành

11 Comradeship n /ˈkɑːm.reɪd.ʃɪp/ Tình bạn, tình đồng chí

12 Comradeship n /ˈkɑːm.reɪd.ʃɪp/ Tình bạn, tình đồng chí

13 Considerate adj /kənˈsɪd.ɚ.ət/ Ân cần, chu đáo

14 Cross someone’s path v Gặp ai đó bất ngờ

15 Dependable reliable adj Đáng tin cậy

16 Fair-weather friend n Bạn phù phiếm

17 Flatmate n /ˈflæt.meɪt/ Bạn cùng phòng trọ

18 Form a friendship v Xây dựng tình bạn

19 Generous adj /ˈdʒen.ər.əs/ Hào phóng

20 Gentle adj /ˈdʒen.t̬əl/ Dịu dàng, ân cần

21 Have a good relationship v Có mối quan hệ tốt với ai đó


with someone

22 Helpful adj /ˈhelp.fəl/ Hay giúp đỡ

23 Keep in touch v Giữ liên lạc

24 Kind adj /kaɪnd/ Tử tế, ân cần

25 Loyal adj /ˈlɔɪ.əl/ Trung thành

26 Make friends with sb v Kết bạn với


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

27 Man’s best friend n Chỉ người bạn là một loài


thú nuôi

28 Mate n /meɪt/ Bạn

29 Mutual friend n /ˌmjuː.tʃu.əl Bạn chung


ˈfrend/

30 Old friend n Bạn cũ

31 On-off relationship n Bạn bình thường

32 Pal n /pæl/ Bạn thông thường

33 Partner n /ˈpɑːrt.nɚ/ Cộng sự

34 Roommate n /ˈruːm.meɪt/ Bạn cùng phòng

35 Schoolmate n /ˈskuːl.meɪt/ Bạn học

36 Soulmate n /ˈsoʊl.meɪt/ Bạn tri kỷ, tâm giao

37 Strike up a friendship v Bắt đầu làm bạn

38 Teammate n ˈtiːm.meɪt/ Đồng đội

39 Thoughtful adj /ˈθɑːt.fəl/ Chu đáo

40 Workmate N /ˈwɝːk.meɪt/ Đồng nghiệp


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Game

Dưới đây là tổng hợp những từ vựng về game quen thuộc, hữu dụng và hay nhất để các bạn có thể tham khảo và sử dụng
trong cuộc sống.

STT TỪ VỰNG TỪ LOẠI PHIÊN ÂM NGHĨA

1 Adventure game n Trò chơi phiêu lưu

2 Backgammon n /ˈbæk.ɡæm.ən/ Cờ thỏ cáo

3 Bag jumping n Nhảy bao bố

4 Bamboo dancing n Nhảy sạp

5 Bamboo jacks n Trò chơi thuyền

6 Become obsessed v Bị ám ảnh bởi những trò


with games chơi

7 Bingo n /ˈbɪŋ.ɡoʊ/ Trò Bingo

8 Blackjack n /ˈblæk.dʒæk/ Bài Blackjack (trò chơi ở


Casino)

9 Blind man’s buff n /ˌblaɪnd.mænz Bịt mắt bắt dê


ˈbʌf/

10 Bridge n /brɪdʒ/ Trò đánh bài brit

11 Cat & mouse game n Mèo đuổi chuột

12 Chanting while n Kéo cưa lừa xẻ


sawing wood

13 Chess n /tʃes/ Cờ vua

14 Clubs n /klʌbz/ Quân nhép

15 Countdown n /ˈkaʊnt.daʊn/ Đếm ngược


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

16 Darts n /dɑrts/ Phi tiêu

17 Dice n /daɪs/ Súc sắc

18 Draughts n /dræft/ Cờ đam

19 Fighting game n Trò chơi đối kháng

20 Kite- flying v /ˈkaɪtˌflaɪ.ɪŋ/ Thả diều

21 Gaming addiction n Sự nghiện game

22 Hearts n /hɑrts/ Quân cơ

23 Hide-and-seek n /ˌhaɪd.ənˈsiːk/ Trốn tìm

24 Hopscotch n /ˈhɑːp.skɑːtʃ/ Nhảy lò cò

25 Jenga n Trò chơi rút gỗ

26 Leisure activity n Hoạt động giải trí

27 Mandarin square n Ô ăn quan


capturing

28 Marbles n /ˈmɑr·bəlz/ Bắn bi

29 Monopoly n /məˈnɑː.pəl.i/ Cờ tỷ phú

30 Mud banger n Pháo đất

31 Pack of cards n Bộ bài

32 Pictionary n Trò chơi đoán chữ qua hình


ảnh

33 Pinwheel n /ˈpɪn.wiːl/ Chong chóng

34 Poker n /ˈpoʊ.kɚ/ Tú lơ khơ

35 Puzzle n /ˈpʌz.əl/ Trò xếp hình


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

36 Puzzle piece n Mảnh ghép

37 Racing boat n Trò đua thuyền

38 Racing game n Trò chơi tốc độ

39 Real - life pastime n Cuộc sống đời thực

40 Role - playing game n Trò chơi nhập vai

41 Rubik’s cube n Trò rubic

42 Scrabble n /ˈskræb.əl/ Trò chơi xếp chữ

43 See-saw n Bập bênh

44 Shooting games n Trò chơi bắn súng

45 Single - user version n Phiên bản một người chơi

46 Slide n /slaɪd/ Cầu trượt

47 Spinning tops n /ˈspɪn.ɪŋ ˌtɑːp/ Cù quay

48 Stilt walking v Đi cà kheo

49 Suit n /suːt/ Bộ bài

50 Table football n /ˌteɪ.bəl ˈfʊt.bɑːl/ Bi lắc

51 To cut the cards v Chia bộ bài thành hai phần


sau đó trộn

52 To deal the cards v Chia bài

53 To shuffle the cards v Trộn bài

54 Trick n Ván bài

55 Tug-of-war n /ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ Kéo co


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

56 Virtual life/world n Thế giới ảo

Government & Politics

Chủ đề chính trị thường không được bàn luận và nhắc đến quá nhiều trong các tình huống giao tiếp thông thường.
Tuy nhiên cũng đừng bỏ qua nó vì bạn vẫn có thể gặp nó trong các phần thi của IELTS.

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Allocate resources to v Phân bổ nguồn lực tài


chính

2 Alysum n Tị nạn chính trị

3 Ballot n /ˈbæl.ət/ Bỏ phiếu kín

4 Bipartisan adj /ˌbaɪˈpɑːr.t̬ə.zən/ Có sự liên quan của cả hai


đảng chính trị

5 Civil liberty n /ˈsɪv·əl ˈlɪb·ər·t̬i/ Quyền tự do của một công


dân

6 Coalition n /koʊ.əˈlɪʃ.ən/ Sự liên minh

7 Constitution n /ˌkɑːn.stəˈtuː.ʃən/ Hiến pháp

8 Democracy n /dɪˈmɑː.krə.si/ Chế độ dân chủ

9 Dictatorship n /dɪkˈteɪ.t̬ɚ.ʃɪp/ Chế độ độc tài

10 Dissolution n /ˌdɪs.əˈluː.ʃən/ Sự giải thể

11 Election n /iˈlek.ʃən/ Cuộc bầu cử

12 Electorate n /iˈlek.tɚ.ət/ Khu cử tri


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

13 Fiscal policy n Chính sách tài khóa

14 Foreign aid budget n Ngân sách viện trợ nước ngoài

15 gerrymander n Sự dàn xếp kết quả bầu cử

16 Go against to v Đi ngược với chính sách của


government policy chính phủ

17 Government bailout n /ˈɡʌv.ɚn.mənt Cứu trợ tài chính


ˈbeɪl.aʊt/

18 Government incentives n /ˈɡʌv.ɚn.mənt ɪn Trợ cấp của chính phủ


ˈsen.t̬ɪv/

19 Government priority n /ˈɡʌv.ɚn.mənt praɪ Sự ưu tiên của chính phủ


ˈɔːr.ə.t̬i/

20 Government spending n /ˈɡʌv.ɚn.mənt Các mục tiêu của chính phủ


categories spen.dɪŋ kæt̬.ə.ɡri/

21 Government n /ˈɡʌv.ɚn.mənt Tài trợ của chính phủ


sponsorship ˈspɑːn.sɚ.ʃɪp/

22 Government subsidy n /ˈɡʌv.ɚn.mənt Trợ cấp chính phủ

23 Grass roots n /ˈɡræs ˈruts/ Các hoạt động chính trị liên
quan đến người dân

24 Human rights n /ˌhjuː.mən ˈraɪts/ Quyền con người

25 Implement domestic v /ˈɪm.plə.ment də Thực thi chính sách kinh tế


economic policy ˈmes.tɪk ek.ə trong nước
ˈnɑː.mɪk ˈpɑː.lə.si/
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

26 Impose austerity measures n Các biện pháp thắt lưng buộc


bụng

27 Income and wealth n Sự phân bố lại thu nhập và


redistribution của cải

28 Incumbent n /ɪnˈkʌm.bənt/ Người đương nhiệm

29 Infrastructure investment n Sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng

30 Lobby n /ˈlɑː.bi/ Vận động hành lang

31 Modernize the tax system v Cải cách hệ thống thuế

32 Monarchy n /ˈmɑː.nɚ.ki/ Chế độ quân chủ

33 National budgets n Ngân sách quốc gia

34 Nominee n /ˌnɑː.məˈniː/ Ứng cử viên

35 Obligations n /ˌɑː.bləˈɡeɪ.ʃən/ Nghĩa vụ

36 Opposition n /ˌɑː.pəˈzɪʃ.ən/ Phe đối lập

37 Policy n /ˈpɑː.lə.si/ Chính sách

38 Politician n /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/ Chính trị gia

39 Poll v /poʊl/ Bỏ phiếu

40 Polling station n /ˈpoʊ.lɪŋ ˌsteɪ.ʃən/ Địa điểm bỏ phiếu

41 Prime minister n /ˌpraɪm Thủ tướng


ˈmɪn.ɪ.stɚ/

42 Public policy n /ˌpʌb.lɪk Chính sách công


ˈpɑː.lə.si/
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

43 Raise/cut taxes n Tăng/ giảm thuế

44 Regain control of n Giành lại quyền kiểm soát


Congress quốc hội

45 Regime n /reɪˈʒiːm/ Thể chế

46 Republic n /rəˈpʌb.lɪk/ Nền cộng hòa

47 Research spending n Chi tiêu vào nghiên cứu

48 Social security n /ˌsoʊ.ʃəl sɪ An ninh xã hội


ˈkjʊr.ə.t̬i/

49 Spin doctor n /ˈspɪn ˌdɑːk.tɚ/ Phát ngôn viên của một


đảng phái

50 Tax revenue n Thu nhập thuế

51 To cut all kinds of costs v Cắt giảm chi phí liên


related to… quan đến

52 To support people who v Hỗ trợ cho người nghèo


are living in poverty

53 Welfare benefit/payment n Tiền trợ cấp, phúc lợi


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Halloween

Cùng hòa mình vào không khí lễ hội hóa trang bằng cách tham khảo ngay bộ từ vựng về Halloween cực
chất dưới đây:

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Alien n /ˈeɪ.li.ən/ Người ngoài hành tinh

2 Apple bobbing v Gắp táo bằng miệng

3 Black cat n Con mèo đen

4 Candy bad n Túi đựng kẹo

5 Cemetery n /ˈsemətri/ Nghĩa trang

6 Clown n /klaʊn/ Chú hề

7 Coffin n /ˈkɔːfɪn/ Quan tài

8 Coldblood n Máu lạnh

9 Corpse n /kɔːrps/ Xác chết

10 Costumes n /ˈkɑː.stuːm/ Trang phục hóa trang

11 Demon n /ˈdiː.mən/ Quỷ

12 Devil n /ˈdev.əl/ Ác quỷ

13 Diy v /ˌdiː.aɪˈwaɪ/ Tự làm đồ thủ công

14 Fairy n /ˈfer.i/ Thần tiên

15 Ghost n /ɡoʊst/ Ma

16 Haunted house n Nhà hoang

17 Haystack n /ˈheɪ.stæk/ Đồng cỏ khô


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

18 Macabre adj /məˈkɑː.brə/ Rùng rợn

19 Monster n /ˈmɑːn.stɚ/ Quái vật

20 Mummy n /ˈmʌmi/ Xác ướp

21 Pirates n /ˈpaɪr.ət/ Cướp biển

22 Pomona apple n Quả táo Pomona

23 Pumpkin n /ˈpʌmp.kɪn/ Bí đỏ

24 Pumpkin bowling v Ném bóng bí ngô

25 Pumpkin golf v Đánh gôn vào quả bí ngô

26 Pumpkin soup n Súp bí ngô

27 Scarecrow n /ˈskerkroʊ/ Bù nhìn

28 Scary v /ˈsker.i/ Sợ hãi

29 Skeleton n /ˈskelɪtən/ Bộ xương

30 Skull n /skʌl/ Đầu lâu

31 Tombstone n /ˈtuːmstoʊn Bia mộ

32 Trick or Treat /trɪk ɔr trit/ Cho kẹo hay bị ghẹo


(một trò chơi của trẻ em
thường diễn ra vào dịp
Halloween)

33 vampire n /ˈvæmpaɪər/ Ma cà rồng

34 Wand adj /wɑːnd/ Đũa phép

35 Werewolf n /ˈwerwʊlf/ Ma sói

36 Witch n /wɪtʃ/ Mụ phù thủy


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

37 Witch’s hat n Mũ phù thủy

38 Zombie n /ˈzɑːm.bi/ Thây ma

Health & Fitness

Tham khảo ngay những từ vựng chủ đề Health & Fitness vô cùng hữu ích và phổ biến tại đây:

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Allergy n /ˈæl.ɚ.dʒi/ Dị ứng

2 Average life n Tuổi thọ trung bình


expectancy

3 Balanced diet n /ˈbælənst ˈdaɪət/ Chế độ ăn uống cân bằng

4 Diabetes n /ˌdaɪ.əˈbiː.t̬əs/ Tiểu đường

5 Diet n /ˈdaɪ.ət/ Chế độ ăn

6 early diagnosis v /ˈɜːli ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ Chẩn đoán sớm

7 Eating Disorder n /ˈiː.t̬ɪŋ dɪˌsɔːr.dɚ/ Rối loạn tiêu hóa

8 Engage in sports n /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn spɔːt/ Tham gia vào hoạt động


thể thao

9 Exercise n /ˈeksəsaɪz/ Tập thể dục

10 Fibre n /ˈfaɪ.bɚ/ Chất xơ

11 Health benefits n /helθ ˈbenɪfɪt/ Lợi ích cho sức khỏe


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

12 Health risks n Các nguy cơ gây hại cho


sức khỏe

13 Healthy foods n /ˈhelθi fuːd/ Đồ ăn tốt cho sức khỏe

14 Healthy lifestyle n /ˈhelθi ˈlaɪfstaɪl/ Lối sống lành mạnh

15 Highly addictive n Các thành phần gây


ingredients nghiện cao

16 Home-cooked food n Đồ ăn nấu tại nhà

17 Intense workout n /ɪnˈtens ˈwɜːkaʊt/ Tập luyện cường độ cao

18 Mental illness n /ˌmen.t̬əl ˈɪl.nəs/ Bệnh tâm lý

19 Nutrients n /ˈnuː.tri.ənt/ Chất dinh dưỡng

20 Obesity n /oʊˈbiːs/ Béo phì

21 Organic food n /ɔːˈɡænɪk fuːd/ Thực phẩm hữu cơ

22 Overweight n /ˌoʊ.vɚˈweɪt/ Thừa cân

23 Processed food n /ˈprəʊses fuːd/ Đồ ăn đóng hợp

24 Sleeping habits n /ˈsliːpɪŋ ˈhæbɪt/ Thói quen ngủ

25 The prevalence of fast n Việc thịnh hành của


food and processed thức ăn nhanh và thức
food ăn đóng hộp

26 To avoid evils v /tu əˈvɔɪd ˈiːvl/ Tránh thói quen xấu

27 To be at a higher risk of v Tỷ lệ cao mắc phải


heart diseases bệnh tim

28 To be conscious v /tu bi ˈkɒnʃəs/ Có ý thức về vấn đề gì đó


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

29 To be fit n /tu læk sliːp/ Trở nên cân đối vóc


dáng

30 To build up resistance v /tu bɪld ʌp Tăng sức đề kháng để chống


to disease rɪˈzɪstəns tu lại bệnh
dɪˈziːz/

31 To go on a diet v Tiến hành ăn kiêng

32 To hit the gym v /tu hɪt ðə dʒɪm/ Đến phòng tập

33 To hold yourself v /tu həʊld jɔːˈself ə Chấp nhận bản thân phải
accountable ˈkaʊntəbl/ chịu trách nhiệm cho thứ
gì đó

34 To improve public health v Cải thiện sức khỏe


cộng đồng

35 To lack sleep v /tu læk sliːp/ Thiếu ngủ

36 To limit sugar intake v /tu ˈlɪmɪt ˈʃʊɡə(r) Hạn chế lượng đường nạp vào
ˈɪnteɪk/ cơ thể

37 To lose weight v /tu luːz weɪt/ Giảm cân

38 To make healthier food v Lựa chọn thực phẩm lành


choices mạnh hơn

39 To reduce one’s stress v /tu rɪˈdjuːs wʌnz Giảm mức độ căng thẳng
levels stres ˈlevl/

40 To stay active v /tu steɪ ˈæktɪv/ Duy trì hoạt động


thường xuyên

41 To suffer from various v Mắc hàng loạt các vấn đề về


health issues sức khỏe

42 Treatment v /ˈtriːtmənt/ Điều trị


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

43 Vegetarian food n /ˌvedʒəˈteəriən fuːd/ Đồ ăn chay

44 Vitamins n /ˈvaɪ.t̬ə-/ Vitamin

45 Weight gain n Sự tăng cân

46 Weight problems n Các vấn đề về cân nặng

Từ vựng chủ đề Health & Fitness


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Hometown

Trong phần thi IELTS Speaking, chủ đề Hometown là một trong những chủ đề hay được hỏi nhất. Để có thể hoàn thành tốt
nó, đừng quên học thật kỹ những từ vựng cơ bản dưới đây:

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 A winding lane n Đường làng

2 Agriculture n /ˈæɡ.rə.kʌl.tʃɚ/ Nông nghiệp

3 Bay n /beɪ/ Vịnh

4 be surrounded by v Được bao quanh bởi vùng


open/picturesque quê rộng mở/đẹp
countryside như tranh

5 Boarded up shops n Cửa hàng đã nghỉ kinh


doanh

6 Boat n /boʊt/ Con đò

7 Bus route n Tuyến đường của xe buýt

8 Canal n /kəˈnæl/ Kênh mương

9 Closer to nature v Gần gũi với thiên nhiên

11 Cosmopolitan adj /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ Thuộc quốc tế

12 Cost of living n /ˌkɑːst əv ˈlɪv.ɪŋ/ Chi phí sinh hoạt

13 Cottage n /ˈkɑː.t̬ɪdʒ/ Mái nhà tranh

14 Countryside n /ˈkʌn.tri.saɪd/ Vùng quê

15 downshift to a less v Thay đổi thành lối sống ít áp


stressful life lực hơn
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

16 enjoy a little peace and v Tận hưởng một chút yên


quiet bình và yên tĩnh

17 explore the great v Khám phá hoạt động ngoài


outdoors trời

18 Farming v /fɑːrm/ Làm ruộng

19 Fish ponds n Ao cá

20 Folk games n Trò chơi dân gian

21 Forest n /ˈfɔːr.ɪst/ Rừng

22 Hill n /hɪl/ Đồi

23 Historic adj /hɪˈstɒrɪk/ Mang tính lịch sử

24 Industrial zone = adj /ɪnˈdʌs.tri.əl/ (Thuộc) khu công


Industrial nghiệp

25 Inner-city n /ˌɪn.ɚ ˈsɪt̬.i/ Vùng nội thành

26 Isolated area n Vùng hẻo lánh

27 Leave the rat race v Rời khỏi guồng quay


cuộc sống

28 Lively = bustling = adj /ˈlaɪvli/ - /ˈbʌslɪŋ/ - Sinh động, nhộn nhịp


vibrant /ˈvaɪbrənt/

29 Local facility n Cơ sở vật chất ở địa


phương

30 Mountain n /ˈmaʊn.tən/ Núi

31 Neighbourhood n /ˈneɪbəhʊd/ Vùng lân cận

32 Out - of town shopping n Khu trung tâm mua


center/ retail park: sắm lớn ngoài thành
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

phố

33 Overcrowding adj /ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ/ Đông dân

34 Pace of life n Nhịp sống

35 Pavement café n /ˈpeɪvmənt/ Cà phê vỉa hè


/ˈkæfeɪ/

36 Peace and quiet n Yên bình và im ắng

37 Plow n /plaʊ/ Cái cày

38 Poor housing n Khu nhà ở tồi tàn

39 Port n /pɔːrt/ Cảng

40 Provincial adj /prəˈvɪnʃl/ Thuộc về tỉnh

41 Public transport n /ˌpʌb.lɪk Phương tiện công


ˈtræn.spɔːrt/ cộng

42 Residential area n /ˌrezɪˈdenʃl/ Khu dân cư

43 Rush hour n /ˈrʌʃ aʊə(r)/ Giờ cao điểm

44 Sense of community adj Tính cộng đồng

45 Start a new life in the v Bắt đầu cuộc sống mới ở vùng
country quê

46 Suburb = Outskirt n /ˈsʌbɜːb/ - Vùng ngoại ô


/ˈaʊtskɜːts/

47 The relaxed/slower n Nhịp sống thư thả,


pace of life chậm rãi

48 Tourist attraction n Địa điểm thu hút khách du


lịch

49 Traffic congestion n /kənˈdʒestʃən/ Sự ùn tắc giao thông


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

50 Tranquil adj /ˈtræŋkwɪl/ Yên bình

51 Underground system/ n /ˌʌndəˈɡraʊnd/ /


subway /ˈsʌbweɪ/

52 Valley n /ˈvæl.i/ Thung lũng

53 Village n /ˈvɪl.ɪdʒ/ Ngôi làng

54 Waterfall n /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/ Thác nước

55 Well n /wel/ Giếng nước

56 work in agriculture v Làm việc trong ngành


nông nghiệp

Internet & Computer

Tại đây là những từ vựng về máy tính và mạng Internet vô cùng phổ biến mà có thể bạn sẽ gặp thường xuyên trong
công việc và đời sống.

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Access the server v /ˈæksɛs ðə ˈsɜːvə/ Định vị máy chủ

2 Access your email v /ˈæksɛs jɔːr ˈiːmeɪl/ Truy cập vào email

3 Antivirus software n Phần mềm chống virus

4 Attachment n /əˈtætʃ.mənt/ Tệp đính kèm

5 Block email v /blɒk ˈiːmeɪl/ Chặn email

6 Browse the web v /braʊz ðə wɛb/ Duyệt web

7 Cable n /ˈkeɪ.bəl/ Dây


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

8 Check your email v /ʧɛk jɔːr ˈiːmeɪl/ Kiểm tra email

9 Check your inbox v /ʧɛk jɔːr ɪn bɒks/ Kiểm tra hộp thư

10 Clogs your in box v /klɒgz jɔːr ɪn bɒks/ Kín hộp thư

11 Close your web v /kləʊs jɔː wɛb Đóng trình duyệt web
browser ˈbraʊzə/

12 computer tower n /ˈtaʊ.ɚ/ Cây máy tính

13 Configure a firewall v /kənˈfɪgər ə Chỉnh sửa cấu hình


ˈfaɪəwɔːl/ tường lửa

14 Connect to the server v /kəˈnɛkt tuː ðə Kết nối tới máy chủ
ˈsɜːvə/

15 Desktop computer n /dɛskˌtɑp kəmˈpjutər/ Máy tính bàn

16 Document n /ˈdɑː.kjə.mənt/ Tài liệu

17 File n /faɪl/ Tệp tin

18 Firewall n /ˈfaɪəwɔːl/ Tường lửa

19 Folder n /ˈfoʊl.dɚ/ Thư mục

20 Hard drive n /ˈhɑːrd ˌdraɪ/ Ổ cứng

21 Hardware n /ˈhɑːrd.wer/ Phần cứng

22 internet service n /in(t)ərˌnet ˈsərvəs prə Nhà phân phối dịch vụ


provider (ISP) ˈvīdər/

23 keyboard n /ˈkiː.bɔːrd/ Bàn phím máy tính

24 laptop n /ˈlæp.tɑːp/ Máy tính xách tay

25 Memory n /ˈmem.ər.i/ Bộ nhớ


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

26 Monitor n /ˈmɑː.nə.t̬ɚ/ Phần màn hình

27 Mouse n /maʊs/ Chuột máy tính

28 Network n /ˈnet.wɝːk/ Mạng lưới

29 Personal computer n /ˌpɝː.sən.əl kəm Máy tính cá nhân


ˈpjuː.t̬ɚ/

30 Power cable n /ˈpaʊər ˈkeɪbəl/ Cáp nguồn

31 Printer n /ˈprɪn.t̬ɚ/ Máy in

32 Processor speed n Tốc độ xử lý

33 Router n /ˈraʊ.t̬ɚ/ Bộ định tuyến

34 Screen n /skriːn/ Màn hình

35 Servers n /ˈsɝː.vɚ/ Máy chủ

36 Software n /ˈsɑːft.wer/ Phần mềm

37 Speakers n /ˈspikərz/ Cái loa

38 the Internet n /in(t)ərˌnet ˈ/ Mạng Internet

39 to browse the Internet v /brouz/ in(t)ərˌnet/ Truy cập Internet

40 to download v /ˈdounˌlōd/ Tải xuống

41 To enable v /ɪˈneɪ.bəl/ Kích hoạt

42 To log off v Đăng xuất

43 To log on v Đăng nhập

44 To surf v /sɝːf/ Lướt (mạng)

45 To switch off v /swɪtʃ/ Tắt máy


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

46 To switch on v /swɪtʃ/ Mở máy

47 To update your anti- v Cập nhật phần mềm


virus software chống virus

48 Web hosting n /web hōst / Dịch vụ thuê máy chủ

49 Website n /ˈwebsīt/ Trang web

50 wireless internet n /ˈwī(ə)rləs Mạng không dây


(Wifi) in(t)ərˌnet/

51 Word processor n /ˈwɝːd ˌprɑː.ses.ɚ/ Chương trình xử lý văn bản

Job

Cùng tiếp tục đi đến những từ vựng về chủ đề công việc cực hay và hữu ích tại đây:

STT TỪ VỰNG TỪ LOẠI PHIÊN ÂM NGHĨA

1 Accountant n /əˈkaʊn.tənt/ Kế toán

2 Actor n /ˈæktər/ Diễn viên

3 Actuary n /ˈæk.tʃu.ə.ri/ Chuyên viên thống kê

4 Architect n /ˈɑːkɪtekt/ Kiến trúc sư

5 Artist n /ˈɑːtɪst/ Họa sĩ

6 Astronaut n /ˈæstrənɔːt/ Phi hành gia

7 Astronomer n /əˈstrɒn.ə.mər/ Nhà thiên văn học

8 Babysitter n /ˈbeɪbisɪt̬ɚ/ Người trông trẻ


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

9 Baggage handler n /ˈbæɡ.ɪdʒ Người vận chuyển


ˌhænd.lər/ hành lý ở các khách
sạn

10 Baker n /ˈbeɪkər/ Thợ làm bánh

11 Barber n /ˈbɑː.bər/ Thợ cắt tóc cho nam

12 Barista n /bɑːrˈiːs.tə/ Người pha chế (ở


quán cà phê)

13 Bodyguard n /ˈbɒdiɡɑːd/ Cận vệ

14 Bricklayer n /ˈbrɪkˌleɪ.ər/ Thợ nề

15 Builder n /ˈbɪldər/ Thợ xây

16 Businessman n /ˈbɪznɪsmæn/ Doanh nhân

17 Butcher n /ˈbʊtʃ.ər/ Người bán thịt

18 Butler n /ˈbʌt.lər/ Quản gia

19 Cameraman n /ˈkæmərəmæn/ Thợ quay phim

20 Carpenter n /ˈkɑː.pɪn.tər/ Thợ mộc

21 Cartoonist n /kɑːrˈtuːnɪst/ Họa sĩ vẽ phim hoạt hình

22 Cashier n /kæʃˈɪər/ Thu ngân

23 Chauffeur n /ˈʃəʊ.fər/ Tài xế riêng

24 Chef n /ʃef/ Bếp trưởng

25 Comedian n /kəˈmiː.di.ən/ Diễn viên hài

26 Composer n /kəmˈpəʊ.zər/ Nhà soạn nhạc

27 Cook n /kʊk/ Đầu bếp


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

28 Dancer n /ˈdænsər/ Vũ công

29 Dentist n /ˈdentɪst/ Nha sĩ

30 Detective n /dɪˈtek.tɪv/ Thám tử

31 Diplomat n /ˈdɪp.lə.mæt/ Nhà ngoại giao

32 Director n /daɪˈrek.tər/ Giám đốc

33 Doctor n /ˈdɒktər/ Bác sĩ

34 Driver n /ˈdraɪ.vər/ Tài xế

35 Economist n /iˈkɒn.ə.mɪst/ Nhà kinh tế học

36 Editor n /ˈed.ɪ.tər/ Biên tập viên

37 Electrician n /ɪˌlekˈtrɪʃən/: Thợ điện

38 Engineer n /ˌen.dʒɪˈnɪər/ Kỹ sư

39 Estate agent n /ɪˈsteɪt ˌeɪ.dʒənt/ Đại lý môi giới bất


động sản

40 Farmer n /ˈfɑːmər/ Nông dân

41 Film director n /ˈfɪlm daɪˌrek.tər/ Đạo diễn phim

42 Financial adviser n /faɪˌnæn.ʃəl əd Nhà tư vấn tài chính


ˈvaɪ.zər/

43 Firefighter n /ˈfaɪəfaɪtər/ Lính cứu hỏa

44 Fisherman n /ˈfɪʃ.ə.mən/ Ngư dân

45 Fishmonger n /ˈfɪʃˌmʌŋ.ɡər/ Người câu cá

45 Flight attendant n /ˈflaɪt əˌten.dənt/ Tiếp viên hàng không

47 Florist n /ˈflɒrɪst/ Người bán hoa


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

48 Graphic designer n /ˌɡræf.ɪk dɪˈzaɪ.nər/ Người thiết kế đồ họa

49 Greengrocer n /ˈɡriːŋ.ɡrəʊ.sər/ Người bán rau củ quả

50 Hairdresser n /ˈheəˌdresər/ Thợ cắt tóc cho nữ

51 Homemaker n /ˈhəʊmˌmeɪ.kər/ Nội trợ

52 Illustrator n /ˈɪl.ə.streɪ.tər/ Người vẽ tranh minh họa

53 Interior designer n /ɪnˌtɪə.ri.ə dɪ Nhà thiết kế nội thất


ˈzaɪ.nər/

54 Interpreter n /ɪnˈtɜː.prə.tər/ Thông dịch viên

55 Janitor n /ˈdʒæn.ɪ.tər/ Nhân viên dọn vệ sinh

56 Journalist n /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ Nhà báo

57 Judge n /dʒʌdʒ/ Thẩm phán

58 Lawyer n /ˈlɔːjər/ Luật sư

59 Lifeguard n /ˈlaɪfɡɑːd/ Nhân viên cứu hộ (ở biển,


ở bể bơi,...)

60 Magician n /məˈdʒɪʃən/ Nhà ảo thuật

61 Mailman n /ˈmeɪlmæn/ Người đưa thư

62 Management n /ˌmæn.ɪdʒ.mənt kən Người tư vấn quản lý


consultant ˈsʌl.tənt/

63 Manager n /ˈmæn.ɪ.dʒər/ Quản lý

64 Mechanic n /ˈmeɪlmæn/ Thợ cơ khí

65 Midwife n /ˈmɪd.waɪf/ Nữ hộ sinh

66 Model n /ˈmɒd.əl/ Người mẫu


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

67 Musician n /mjuːˈzɪʃən/ Nhạc công

68 Nanny n /ˈnæn.i/ Bảo mẫu

69 Nurse n /nɜːs/ Y tá

70 Occupation n /ˌɒkjəˈpeɪʃən/ Nghề nghiệp

71 Painter n /ˈpeɪntər/ Thợ sơn

72 Paramedic n /ˌpærəˈmedɪk/ Nhân viên cấp cứu

73 Pharmacist n /ˈfɑː.mə.sɪst/ Dược sĩ

74 Photographer n /fəˈtɒɡ.rə.fər/ Thợ chụp ảnh

75 Pilot n /ˈpaɪlət/ Phi công

76 Playwright n /ˈpleɪ.raɪt/ Nhà viết kịch

77 Plumber n /ˈplʌmər/ Thợ sửa ống nước

78 Policeman n /pəˈliːs.mən/ Cảnh sát

79 Postman n /ˈpəʊst.mən/ Người đưa thư

80 Programmer n /ˈprəʊ.ɡræm.ər/ Lập trình viên

81 Project manager n /ˌprɒdʒ.ekt Người quản lý dự án


ˈmæn.ɪ.dʒər/

82 Psychologist n /saɪˈkɒlədʒɪst/: Nhà tâm lý học

83 Receptionist n /rɪˈsepʃənɪst/ Người đứng lễ tân

84 Reporter n /rɪˈpɔːtər/ Phóng viên

85 Sailor n /ˈseɪlər/ Thủy thủ

86 Salesman n /ˈseɪlz.mən/ Nhân viên bán hàng nam


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

87 Saleswoman n /ˈseɪlzˌwʊm.ən/ Nhân viên bán hàng nữ

88 Sculptor n /ˈskʌlp.tər/ Nhà điêu khắc

89 Sea captain n /ˈsiː ˌkæp.tɪn/ Thuyền trưởng

90 Secretary n /ˈɡɑːdənər/ Thư ký

91 Shopkeeper n /ˈʃɒpˌkiː.pər/ Người bán hàng

92 Singer n /ˈsɪŋ.ər/ Ca sĩ

93 Soldier n /ˈsəʊl.dʒər/ Lính

94 Stockbroker n /ˈstɒkˌbrəʊ.kər/ Người môi giới chứng


khoán

95 Surgeon n /ˈsɜːdʒən/ Bác sĩ phẫu thuật

96 Tailor n /ˈteɪlər/ Thợ may

97 Tattooist n /təˈtuː.ɪst/ Thợ xăm

98 Teacher n /ˈtiːtʃər/ Giáo viên

99 Telephonist n /təˈlef.ən.ɪst/ Tổng đài viên

100 Vet n /vet/ Bác sĩ thú y

101 Waiter n /ˈweɪtər/ Người phục vụ bàn

102 Welder n /ˈwel.dər/ Thợ hàn

103 Writer n /ˈraɪtər/ Nhà văn


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Marriage

Dưới đây là những từ vựng về hôn nhân và đám cưới. Chủ đề này thường hay xuất hiện trong các câu hỏi của phần thi
IELTS Speaking. Vì thế, hãy nắm chắc những từ vựng dưới đây nhé:

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Adultery n /ə´dʌltəri/ Ngoại tình

2 Betrothal n /bi´trouðəl/ Viêc hứa hôn

3 Bridal bouquet n /´braidl 'bukei/ Bó hoa cưới

4 Bridal veil n /´braidl veil/ Khăn trùm đầu cô dâu

5 Bride n /braid/ Cô dâu

6 Bridesmaid n /´braidz¸meid/ Phù dâu

7 Bronze wedding n /brɒnz ˈwɛdɪŋ Kỷ niệm ngày cưới lần thứ


anniversary ¸æni´və:səri/ 8

8 Church wedding n /tʃə:tʃ ˈwɛdɪŋ/ Nhà thờ tổ chức đám cưới

9 Confetti n /kən'feti:/ Hoa giấy để ném trong đám


cưới

10 Court v /kɔːt ,kɔːrt/ Tán tỉnh

11 Date v /deit/ Hẹn hò

12 Diamond wedding n /´daiəmənd Kỷ niệm đám cưới kim


anniversary ˈwɛdɪŋ cương
¸æni´və:səri/

13 Divorce n /di´vɔ:s/ Ly hôn


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

14 Dowry n /'dauəri/ Của hồi môn

15 Engagement n /in´geidʒ (mənt)/ Đính hôn

16 Fiance n Chồng sắp cưới

17 Fiancée n Vợ sắp cưới

18 First love n /fə:st lʌv/ Mối tình đầu

19 Flower-girl n /'flauə g3:l/ Bé gái cầm hoa trong lễ


cưới

20 Gold digger n /goʊld ´digə/ Kẻ đào mỏ

21 Golden wedding n /ˈgoʊldən ˈwɛdɪŋ Đám cưới vàng


anniversary ¸æni´və:səri/

22 Groom n /grʊm/ Chú rể

23 Groomsman n /´gru:mzmən/ Phù rể

24 Honeymoon n /´hʌnimu:n/ Tuần trăng mật

25 Husband n /´hʌzbənd/ Chồng

26 Love triangle n /lʌv ´traiæηgl/ Cuộc tình tay ba

27 Lover n /´lʌvə/ Người yêu

28 Maid of honor n /meid ɔv ˈɒnər/ Phù dâu

29 Marriage ceremony n /ˈmærɪdʒ Lễ cưới


´serəmoʊni/

30 Marriage certificate n /ˈmærɪdʒ sə'tifikit/ Giấy chứng nhận kết hôn


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

31 Marriage portion n /ˈmærɪdʒ 'pɔ:∫/ Của hồi môn

32 Matrimony n /'mætriməni/ Đời sống vợ chồng

33 Mistress n /'mistris/ Tình nhân

34 Remarry n /ri:´mæri/ Tái hôn

35 Separation n /¸sepə´reiʃən/ Ly thân

36 Shotgun wedding n /ˈʃɒtˌɡʌn ˈwɛdɪŋ/ Cưới vội

37 Suitor n /´su:tə/ Người cầu hôn

38 Wedlock n /´wed¸lɔk/ Sự kết hôn

39 Widow n /´widou/ Góa chồng

40 Widower n /´widouə/ Góa vợ

Mid-Autumn Festival

Bắt tay vào ghi chép ngay những từ vựng về ngày lễ Trung thu vô cùng đầy đủ ngay dưới đây:

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Bamboo n /bæmˈbuː/ Cây tre

2 Banyan n /ˈbænjæn/ Cây đa

3 Buddha’s hand n Quả phật thủ

4 Carp-shaped lantern n Đèn cá chép


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

5 Children’s festival n /ˈtʃɪl.drənz Tết thiếu nhi


ˈfes.tɪ.vəl/

6 Contemplate v /ˈkɒn.təm.pleɪt/ Thưởng ngoạn

7 Dragon Dance n Múa rồng

8 Dragon fruit n Quả thanh long

9 Egg yolk n Lòng đỏ

10 Family reunion n Sum họp gia đình

11 Gatherings adj /ˈɡæð.ər.ɪŋz/ Sum vầy

12 Jade Rabbit n Thỏ ngọc

13 Lantern n /ˈlæn.tən/ Đèn lồng

14 Lantern Light Festival n Lễ hội hoa đăng

15 Lantern parade n /ˈlæntən/ /pəˈreɪd/ Rước đèn

16 Lion dance n /ˈlaɪ.ən dɑːns/ Múa lân

17 Lotus seed n Hạt sen

18 Lunar Calendar n Âm lịch

19 Mangosteen n /ˈmæŋɡəstiːn/ Măng cụt

20 Mashed dried fruits n Trái khô nghiền

21 Mask n /mɑːsk/ Mặt nạ


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

22 Mid-autumn festival n /mɪdɔːtəm/ Tết Trung thu

23 Moon n /ˈmuːn/ Mặt trăng

24 Moon cake n /ˈmuːn keɪk/ Bánh Trung thu

25 Moon goddess (fairy) n /ˈmuːn/ /ɡɒd.es/ Chị Hằng

26 Moon sighting/ v Ngắm trăng

To gaze at the moon/

To admire the moon

27 Oriental feature n /ˈɔː.ri.ənt//ˈfiː.tʃər/ Nét phương đông

28 Peanut n /ˈpiːnʌt/ Đậu phộng

29 Platform n /ˈplætfɔːm/ Mâm cỗ

30 Rambutan n /ræmˈbuːtn/ Chôm chôm

31 Signify adj /ˈsɪɡ.nɪ.faɪ/ Tượng trưng cho

32 Star-shaped lantern n /stɑːr ʃeɪpt/ Đèn ông sao


/ˈlæn.tən/

33 Tangerine n /ˌtændʒəˈriːn/ Quả quýt

34 Teeming with adj /ˈtiː.mɪŋ/ /wɪð/ Ngập tràn

35 The man in the moon/ The n Chú Cuội


Moon Man/ The Moon boy

36 Toy figurine n /tɔɪ fɪɡ.əˈriːn/ Tò he


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

37 Vivid adj /ˈvɪv.ɪd/ Nhiều màu

38 Watermelon n /ˈwɔːtəmelən/ Quả dưa hấu

39 Yet vibrant adj /jet/ /ˈvaɪ.brənt/ Rực rỡ

Movie

Nếu bạn đam mê phim thì chắc chắn sẽ rất hào hứng với những từ vựng dưới đây. Cùng LangGo bắt tay vào bỏ túi bộ từ
vựng về phim ảnh cực chất để ghi điểm với ban giám khảo trong các phần thi IELTS nhé.

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 3D glasses n Kính 3D

2 Action movie n /ˈæk.ʃən ˌmuː.vi/ Phim hành động

3 Adaptation n /ˌæd.əpˈteɪ.ʃən/ Tác phẩm điện ảnh chuyển


thể

4 Adventure movie n /ədˈven.tʃɚ ˌmuː.vi/ Phim phiêu lưu

5 Animated movie/ n /kɑːrˈtuːn/ Phim hoạt hình


Cartoon

6 Anti-war movie n /ˌæn.t̬iˈwɔːr Phim chiến tranh


ˌmuː.vi/

7 Background n /ˈbæk.ɡraʊnd/ Bối cảnh

8 Biography n /baɪˈɑː.ɡrə.fi/ Phim về tiểu sử

9 Blockbuster n /ˈblɑːkˌbʌs.tɚ/ Phim bom tấn


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

10 Book a ticket v Đặt vé

11 Box-office hit n /ˈbɑːks ˌɑː.fɪs hɪt/ Phim bom tấn

12 Character n /ˈker.ək.tɚ/ Nhân vật

13 Cinematographer n /ˌsɪn.ə.məˈtɑː.ɡrə.f ɚ/ Người chịu trách nhiệm


hình ảnh

14 Comedy n /ˈkɑː.mə.di/ Phim hài

15 Crime movie n /kraɪm ˌmuː.vi/ Phim hình sự

16 Depict n /dɪˈpɪkt/ Miêu tả

17 Documentary n /ˌdɑː.kjəˈmen.t̬ɚ.i/ Phim tài liệu

18 Entertainment n /en.t̬ɚˈteɪn.mənt/ Hãng sản xuất phim

19 Filmgoer n /ˈfɪlmˌɡoʊ.ɚ/ Người thường xuyên xem


phim ở rạp

20 Historical movie n /hɪˈstɔːr.ɪ.kəl Phim cổ trang


ˈmuː.vi/

21 Horror movie n /ˈhɒr.ə ˌmuː.vi/ Phim kinh dị

22 Low-budget film n Phim kinh phí thấp

23 Main actor n Diễn viên nam

24 Main actress n Diễn viên nữ

25 Movie buff n /ˈmuː.vi bʌf/ Dân nghiện phim

26 Movie critic n /ˈmuː.vi ˈkrɪt̬.ɪk/ Người phân tích và đánh


giá phim

27 Movie criticism n /ˈmuː.vi Bài phân tích và đánh


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

ˈkrɪt̬.ɪ.sɪ.zəm/ giá phim

28 Movie genre n /ˈmuː.vi ˈʒɑːn.rə/ Thể loại phim

29 Movie maker n /ˈmuː.vi ˈmeɪ.kɚ/ Nhà làm phim

30 Movie poster n /ˈmuː.vi ˈpoʊ.stɚ/ Áp phích quảng cáo phim

31 Movie review n /ˈmuː.vi rɪˈvjuː/ Bài bình luận phim

32 Movie star n /ˈmuː.vi stɑːr/ Ngôi sao phim ảnh

33 Musical movie n /ˈmjuː.zɪ.kəl Phim ca nhạc


ˈmuː.vi/

34 New Release n Phim mới ra

35 Now Showing n Phim đang chiếu

36 Plot n /plɑːt/ Cốt truyện

37 Plot twist n Sự thay đổi cốt truyện


theo hướng không ngờ tới

38 Premiere n /prɪˈmɪr/ Buổi công chiếu phim

39 Producer n /prəˈduː.sɚ/ Nhà sản xuất phim

40 Romance movie / n /roʊˈmæns ˈmuː.vi/ Phim lãng mạn


Chick flick

41 Science fiction n /ˌsaɪəns ˈfɪk.ʃən/ Phim khoa học viễn


tưởng

42 Scriptwriter n /ˈskrɪptˌraɪ.t̬ɚ/ Nhà biên kịch

43 Show time n Giờ chiếu


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

44 Sitcom n /ˈsɪt.kɑːm/ Phim hài dài tập

45 Soundtrack/Film n /ˈsaʊnd.træk/ Nhạc phim


score/Background
music

46 Subtitle n /ˈsʌbˌtaɪ.t̬əl/ Phụ đề

47 Tear - jerking n Bi lụy

48 Thought-provoking n /ˈθɑːt.prəˌvoʊk.ɪŋ/ Dấy lên suy nghĩ

49 Tragedy movie n /ˈtrædʒ.ə.di Phim bi kịch


ˈmuː.vi/

50 Trailer n /ˈtreɪ.lɚ/ Đoạn giới thiệu phim

51 Western movie n /ˈwes.tɚn ˈmuː.vi/ Phim miền tây

Music

Tìm hiểu ngay những từ vựng về âm nhạc ngay tại đây.

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Accord n /əˈkɔːrd/ Hợp âm

2 Acoustic n /əˈkuː.stɪk/ Nhạc Acoustic

3 Adagio n /əˈdɑː.dʒi.oʊ/ Chậm, thong thả

4 Alto n /ˈæl.toʊ/ Giọng nữ cao

5 Amp n /æmp/ Bộ khuếch đại âm thanh

6 Band n /bænd/ Ban nhạc


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

7 Baritone n /ˈber.ə.toʊn/ Giọng nam trung

8 Bass n /beɪs/ Giọng nam trầm

9 Bassist n /ˈbeɪ.sɪst/ Người chơi Guitar bass

10 Beat n /biːt/ Nhịp trống

11 Blues n /bluːz/ Nhạc Blue

12 CD player n /ˌsiːˈdiː ˌpleɪ.ɚ/ Máy chạy CD

13 Choir n /ˈkwaɪ.ɚ/ Dàn hợp xướng

14 Classical n /ˈklæs.ɪ.kəl/ Nhạc cổ điển

15 Concert n /ˈkɑːn.sɚt/ Buổi hòa nhạc

16 Conductor n /kənˈdʌk.tɚ/ Người chỉ huy dàn nhạc

17 Country n /ˈkʌn.tri/ Nhạc đồng quê

18 Dance n /dæns/ Nhạc nhảy

19 Drummer n /ˈdrʌm.ɚ/ Người chơi trống

20 Duet v /duːˈet/ Song ca

21 Electronic n /iˌlekˈtrɑː.nɪk/ Nhạc điện tử

22 Flautist n /ˈflɑː.t̬ɪst/ Người thổi sáo

23 Folk n /foʊk/ Nhạc dân gian

24 Guitarist n /ɡɪˈtɑːr.ɪst/ Người chơi guitar

25 Harmony n /ˈhɑːr.mə.ni/ Hòa âm

26 Headphones n /ˈhed.foʊnz/ Tai nghe (loại vòng qua đầu)


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

27 Heavy metal n /ˌhev.i ˈmet̬.əl/ Nhạc rock mạnh

28 Hymn n /hɪm/ Thánh ca

29 In tune adj /tuːn/ Đúng tông

30 Instrument n /ˈɪn.strə.mənt/ Nhạc cụ

31 Jazz n /dʒæz/ Nhạc Jazz

32 Latin n /ˈlæt̬.ɪn/ Nhạc Latin

33 Lullaby n /ˈlʌl.ə.baɪ/ Nhạc ru

34 Lyrics n /ˈlɪr·ɪks/ Lời bài hát

35 Melody n /ˈmel.ə.di/ Giai điệu

36 Microphone n /ˈmaɪ.krə.foʊn/ Micro

37 MP3 player n /em.piːˈθriː ˌpleɪ.ɚ/ Máy phát nhạc MP3

38 Music stand n Giá để bản nhạc

39 National anthem n /ˌnæʃ.ən.əl Quốc ca


ˈæn.θəm/

40 Note n /noʊt/ Nốt nhạc

41 Opera n /ˈɑː.pɚ.ə/ Nhạc thính phòng

42 Orchestra n /ˈɔːr.kə.strə/ Dàn nhạc giao hưởng

43 Orchestral n /ɔːrˈkes.trəl/ Nhạc giao hưởng

44 Organist n /ˈɔːr.ɡən.ɪst/ Người chơi đàn organ

45 Out of tune adj /tuːn/ Lệch tông

46 Pianist n /ˈpiː.ən.ɪst/ Người chơi piano


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

47 Pop n /pɑːp/ Nhạc Pop

48 R&B (rhythm-and- n Nhạc R&B


blues)

49 Rap n /ræp/ Nhạc rap

50 Record player n /ˈrek.ɚd ˌpleɪ.ɚ/ Máy thu âm

51 Rhythm n /ˈrɪð.əm/ Nhịp điệu

52 Saxophonist n /sækˈsɑː.fən.ɪst/ Người chơi Saxophone

53 Solo v /ˈsoʊ.loʊ/ Đơn ca

54 Soprano n /səˈpræn.oʊ/ Giọng nữ trầm

55 Speakers n /ˈspiː.kɚ/ Loa

56 Stereo/Stereo system n /ˈster.i.oʊ/ Dàn âm thanh nổi

57 Symphony n /ˈsɪm.fə.ni/ Nhạc giao hưởng

58 Techno n /ˈtek.noʊ/ Nhạc khiêu vũ

59 Tenor n /ˈten.ɚ/ Giọng nam cao

60 Trumpeter n /ˈtrʌm.pə.t̬ɚ/ Người chơi kèn trumpet


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Noel

Nếu ngày lễ giáng sinh là dịp yêu thích trong năm của bạn thì nhất định không được bỏ qua những từ vựng về
Noel ngay tại đây nhé.

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 A great Christmas n Một Giáng sinh an lành

2 Angel n /ˈeɪn.dʒəl/ Thiên thần

3 Bauble n /ˈbɑː.bəl/ Quả châu

4 Bell n /bel/ Chuông

5 Boxing day n /ˈbɑːk.sɪŋ ˌdeɪ/ Ngày sau giáng sinh

6 Candy Cane n /ˈkæn.di ˌkeɪn/ Cây kẹo hình cây

7 Carol n /ˈker.əl/ Bài hát trong dịp giáng


sinh

8 Chimney n /ˈtʃɪm.ni/ Ống khói

9 Christmas n /ˈkrɪs.məs/ Giáng sinh

10 Christmas Card n /ˈkrɪs.məs ˌkɑːrd/ Thiệp Giáng sinh

11 Christmas Eve n /ˌkrɪs.məs ˈiːv/ Đêm Giáng sinh

12 Christmas Tree n /ˈkrɪs.məs ˌtriː/ Cây thông Noel

13 Eggnog n /ˈeɡ.nɑːɡ/ Thức uống truyền thống ngày


Giáng sinh

14 Elf n /elf/ Chú lùn

15 Fairy Lights n /ˈfer.i ˌlaɪts/ Dây đèn


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

16 Feast n /fiːst/ Bữa tiệc

17 Fireplace n /ˈfaɪr.pleɪs/ Lò sưởi

18 Firewood n /ˈfaɪr.wʊd/ Củi khô

19 Gift n /ɡɪft/ Quà

20 Gingerbread n /ˈdʒɪn.dʒɚ.bred/ Bánh quy vừng

21 Icicle n /ˈaɪ.sɪ.kəl/ Cột bằng

22 Mistletoe n /ˈmɪs.əl.toʊ/ Cây tầm gửi

23 Ornament n /ˈɔːr.nə.mənt/ Đồ trang trí cây thông

24 Pudding n /ˈpʊd.ɪŋ/ Bánh

25 Reindeer n /ˈreɪn.dɪr/ Tuần lộc

26 Ribbon n /ˈrɪb.ən/ Dây ruy băng

27 Sack n /sæk/ Túi quà của ông già Noel

28 Santa Claus n /ˈsæn.t̬ə ˌklɑːz/ Ông già Noel

29 Scarf n /skɑːrf/ Khăn quàng

30 Sleigh n /sleɪ/ Xe kéo của ông già Noel

31 Snowflake n /’snəʊ.fleɪk/ Bông tuyết

32 Snowman n /ˈsnoʊ.mæn/ Người tuyết

33 Spruce n /spruːs/ Cây tùng

34 Stocking n /ˈstɑː.kɪŋ/ Bít tất dài

35 Tinsel n /ˈtɪn.səl/ Dây kim tuyến

36 Turkey n /ˈtɝː.ki/ Gà Tây


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

37 Winter n /ˈwɪn.t̬ɚ/ Mùa đông

38 Wreath n /riːðz/ Vòng hoa Giáng sinh

39 Yule log n /ˈjuːl ˌlɑːɡ/ Bánh kem hình khúc gỗ

Restaurant

Cùng LangGo bỏ túi ngay bộ từ vựng cực chất về nhà hàng từ cơ bản đến nâng cao tại đây nhé.

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Alcohol n /ˈæl.kə.hɑːl/ Đồ uống có cồn

2 Appetizer/ Starter n /ˈæp.ə.taɪ.zɚ/ Món khai vị


/ˈstɑːr.t̬ɚ/

3 Bartender n /ˈbɑːrˌten.dɚ/ Nhân viên pha chế

4 Beer n /bɪr/ Bia

5 Bowl n /boʊl/ Cái bát

6 Cashier n /kæʃˈɪr/ Nhân viên thu ngân

7 Chef n /ʃef/ Bếp trưởng

8 Chopsticks n /ˈtʃɑːp.stɪk/ Đũa

9 Coffee n /ˈkɑː.fi/ Cà phê

10 Coke n /koʊk/ Các loại nước ngọt

11 Cook Assistant n Phụ bếp

12 Customer Service n /ˌkʌs.tə.mɚ Nhân viên chăm sóc


ˈsɝː.vɪs/ khách hàng
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

13 Deputy General n Phó tổng giám đốc


Manager

14 Dessert n /dɪˈzɝːt/ Món tráng miệng

15 Entree/ Main course n /ˈɑːn.treɪ/ Món chính

/ˌmeɪn ˈkɔːrs/

16 F&B Manager n Người quản lý bộ


phận ẩm thực

17 Food runner n Nhân viên chạy bàn

18 Fork n /fɔːrk/ Cái dĩa

19 Fried food n Món chiên

20 General Director n /daɪˌrek.tɚ Tổng giám đốc


ˈdʒen.ɚ.əl/

21 Green tea n /ˌɡriːn ˈtiː/ Trà xanh

22 Grilled food n /ɡrɪld/ Món nướng

23 Host/ Hostess n /hoʊst/ /ˈhoʊ.stɪs/ Nhân viên điều phối

24 Ice tea n /ˌaɪs ˈtiː/ Trà đá

25 Juice n /dʒuːs/ Nước ép

26 Knife n /naɪf/ Dao

27 Ladle n /ˈleɪ.dəl/ Thìa múc canh

28 Late n /leɪt/ Đĩa

29 Lemonade n /ˌlem.əˈneɪd/ Nước chanh

30 Lounge waiter n Nhân viên trực sảnh


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

31 Milk n /mɪlk/ Sữa

32 Milkshake n /ˈmɪlk.ʃeɪk/ Sữa lắc

33 Mug n /mʌɡ/ Ly nhỏ có quai

34 Napkin n /ˈnæp.kɪn/ Khăn giấy

35 Order taker n Nhân viên ghi nhận đặt


món

36 Pastry chef n /ˈpeɪ.stri ˌʃef/ Bếp trưởng bếp bánh

37 Pepper shaker n /ˈpep.ə ˌʃeɪ.kər/ Lọ đựng tiêu

38 Roasted food n Món quay

39 Sales n /seɪlz/ Nhân viên kinh doanh

40 Saute n /sɔːˈteɪ/ Món áp chảo

41 Security n /səˈkjʊr.ə.t̬i/ Bảo vệ

42 Smoothie n /ˈsmuː.ði/ Sinh tố

43 Sommelier n /ˌsʌm.elˈjeɪ/ Người phục vụ rượu

44 Sparkling water n Nước có ga

45 Spoon n /spuːn/ Thìa

46 Steam food n Thức ăn hấp

47 Stew n /stuː/ Món ninh

48 Steward n /ˈstuː.ɚd/ Nhân viên rửa bát

49 Straw n /strɑː/ Ống hút

50 Supervision n /ˈsuː.pɚ.vaɪz/ Người giám sát


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

51 Tablecloth n /ˈteɪ.bəl.klɑːθ/ Khăn trải

52 Tea n /tiː/ Trà

53 Teapot n /ˈtiː.pɑːt/ Ấm trà

54 Tongs n /tɑːŋz/ Kẹp dùng để gắp thức ăn

55 Tray n /treɪ/ Cái khay

56 Waiter n /ˈweɪ.t̬ɚ/ Bồi bàn nam

57 Waitress n /ˈweɪ.trəs/ Bồi bàn nữ

58 Wine n /waɪn/ Rượu

Science

Chủ đề khoa học cũng thường hay xuất hiện trong phần thi Speaking IELTS. Do đó, để hoàn thành tốt phần thi bạn
chắc chắn phải nắm được những từ vựng dưới đây:

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Proof n /pruːf/ Minh chứng

2 Experiment n /ɪkˈsper.ə.mənt/ Thí nghiệm

3 Gene n /dʒiːn/ Gen

4 Genetic Engineering n /dʒəˌnet̬.ɪk en.dʒɪ Kỹ thuật cấy ghép gen


ˈnɪr.ɪŋ/

5 Genetically Modified n Sinh vật biến đổi gen


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Organisms

6 Clone n /kloʊn/ Nhân bản vô tính

7 Geoengineering n /ˌdʒiː.oʊ.en.dʒɪˈnɪ r.ɪŋ/ Địa kỹ thuật

8 Gain more insight into v Hiểu hơn về điều gì

9 Cyber n /saɪ.bɚ-/ Tất cả những gì liên quan


đến máy tính và Internet

10 A side effect n Tác dụng phụ

11 Theory n /ˈθɪr.i/ Lý thuyết

12 The main measure of a n Thước đo chính cho sự


country’s progress phát triển của một quốc gia

13 Boost a country’s future n Đẩy mạnh sự phát triển


development and progress trong tương lai của một
quốc gia

14 The advent of modern n Sự xuất hiện của khoa học


science hiện đại

15 Electrical and computer- n Công nghệ điện tử máy


based technology tính

16 The periodic table n /ˌpɪr.i.ɑː.dɪk Bảng tuần hoàn


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

ˈteɪ.bəl/

17 Chemical element n /ˌkem.ɪ.kəl Nguyên tố hóa học


ˈel.ə.mənt/

18 Universe n /ˈjuː.nə.vɝːs/ Vũ trụ

19 Stand adj /stænd/ Nổi bật

20 Comprehend v /ˌkɑːm.prəˈhend/ Hiểu được

21 Analyse v /ˈæn.əl.aɪz/ Phân tích

22 Evaluate v /ɪˈvæl.ju.eɪt/ Kiểm định

23 High-Tech / Hi-Tech n Công nghệ cao

24 Equation n /ɪˈkweɪ.ʒən/ Phương trình

25 Chemical formula n /ˌkem.ɪ.kəl Ký hiệu hóa học


ˈfɔːr.mjʊ.lə/

26 Estimate v /ˈes.tə.meɪt/ Ước tính

27 Envisage v /ɪnˈvɪz.ɪdʒ/ Tưởng tượng, hình


dung

28 Perform an experiment n Thực hiện một thí


nghiệm

29 Reach the conclusion n Đưa ra kết luận


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

30 Indicate n /ˈɪn.də.keɪt/ Chỉ ra rằng

Sport

Tiếp theo là những từ vựng về chủ đề thể thao mà bạn có thể gặp thường xuyên trong đề thi của các phần thi khác nhau
của IELTS:

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Aerobics n /eəˈrəʊbɪks/ Thể dục nhịp điệu

2 Archery n /‘ɑ:tʃəri/ Bắn cung

3 Athletics n /æθ’letiks/ Điền kinh

4 Badminton n /’bædmintən/ Cầu lông

5 Badminton racquet n Vợt cầu lông

6 Baseball n /’beisbɔ:l/ Bóng chày

7 Baseball bat n Gậy bóng chày

8 Baseball gloves n Găng tay bóng chày

9 Basketball n /’bɑ:skitbɔ:l/ Bóng rổ

10 Bodyboard n /ˈbɑː.di.bɔːrd/ Ván trượt nằm sấp

11 Bodyboarding n /ˈbɒd.i.bɔː.dɪŋ/ Lướt ván nằm sấp

12 Bouldering v /ˈboʊl.dɚ.ɪŋ Leo núi trong nhà

13 Bowling v /ˈbəʊlɪŋ/ Bóng gỗ

14 Boxing v /’bɔksiŋ/ Quyền anh


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

15 Boxing glove n /ˈbɑk·sɪŋ ˌɡlʌv/ Găng tay đấm bốc

16 Bungee jumping n /ˈbʌndʒi dʒʌmpɪŋ/ Nhảy bungee

17 Canoeing v /kəˈnuːɪŋ/ Chèo thuyền ca-nô

18 Chess n /awtʃes/ Cờ vua

19 Chessboard n /ˈtʃes.bɔːd/ Bàn cờ

20 Cycling v /’saikliŋ/ Đua xe đạp

21 Diving v /ˈdaɪvɪŋ/ Nhảy cầu

22 Dumbbell n /ˈdʌm.bel/ Quả tạ

23 Fencing n /’fensiŋ/ Đấu kiếm

24 Freediving n /ˈfriː.daɪ.vɪŋ/ Lặn tự do

25 Futsal n /ˈfo͞ oːtsôːl/ Bóng đá trong nhà

26 Golf n /ɡɒlf/ Gôn

27 Golf club n /ˈɡɑːlf ˌklʌb/ Gậy đánh gôn

28 Gymnastics n /dʒɪmˈnæstɪk/ Thể dục dụng cụ

29 Handball n /ˈhændbɔːl/ Bóng ném

30 Hang-gliding n /ˈhæŋˌɡlaɪ.dɪŋ/ Dù lượn

31 High jumping n /hai ʤ˄mpiŋ/ Nhảy cao

32 Hiking v /ˈhaɪkɪŋ/ Đi bộ đường dài

33 Hockey n /’hɒki/ Khúc gôn cầu

34 Hockey stick n Gậy chơi khúc gôn cầu

35 Horse racing n /hɔːs ˈreɪsɪŋ/ Đua ngựa


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

36 Horse riding n /hɔːs ˈraɪdɪŋ/ Cưỡi ngựa

37 Hurdling v /’hə:dliŋ/ Vượt rào

38 Ice climbing n /aɪs ˈklaɪmɪŋ/ Leo núi băng

39 Ice diving n /aɪs ˈdaɪvɪŋ/ Lặn băng

40 Ice skates n /ˈaɪs ˌskeɪt/ Giày trượt băng

41 Ice skating n /ais ‘skeitiŋ/ Trượt băng

42 Inline skating/ n /ˌɪn.laɪn ˈskeɪ.tɪŋ/ Trượt pa-tanh

Rollerblading /ˈrəʊ.ləˌbleɪ.dɪŋ/

43 Javelin n /’ʤævlin/ Ném lao

44 Javelin throw n /ˈdʒævlɪn θrəʊ/ Ném lao

45 Judo n /‘dʒu:dou/ Võ judo

46 Karate n /kə’rɑ:ti/ Võ karate

47 Kayak flatwater n Chèo thuyền kayak

48 Kick volleyball n /kɪk ˈvɒlibɔːl/ Cầu mây

49 Kickboxing n /ˈkɪkˌbɒksɪŋ/ Võ đối kháng

50 Life jacket n Áo phao

51 Marathon race n /’mærəƟən reis/ Chạy marathon

52 Martial arts n /'mɑ:∫l'ɑ:ts/ Võ thuật

53 Modern pentathlon n /ˈmɒdn pen Năm môn phối hợp hiện đại
ˈtæθlən/

54 Motor racing n /ˈməʊ.tə ˌreɪ.sɪŋ/ Đua xe moto


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

56 Mountain biking n /ˈmaʊn.tɪn Đua xe đạp địa hình


ˌbaɪ.kɪŋ/

57 Mountaineering/ n /ˈmaʊn.tɪn Leo núi


ˌbaɪ.kɪŋ/
Rock climbing

58 Pole vault n /’pokl vɔ:lt/ Nhảy sào

59 Polo n /’poulou/ Đánh bóng trên ngựa

60 Pool cue n Gậy bi-a

61 Regatta v /ri’gætə/ Đua thuyền

62 Rowing v /ˈrəʊɪŋ/ Đua thuyền

63 Rugby n /’r˄bi/ Bóng bầu dục

64 Sailing v /ˈseɪlɪŋ/ Thuyền buồm

65 Scuba diving v /’sku:bə ‘daiviŋ/ Lặn có bình dưỡng khí

66 Shooting v /‘∫u:tiη/ Bắn súng

67 Skateboard v /ˈskeɪt.bɔːrd/ Ván trượt

68 Skateboarding v /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ Trượt ván

69 Skiing v /‘ski:iη/ Trượt tuyết

70 Skis n Ván trượt tuyết

71 Skydiving v /ˈskaɪˌdaɪvɪŋ/ Nhảy dù

72 Snooker/Pool n /’snu:kə/ Bi-a

73 Snorkel n /ˈsnɔːkəl/ Lặn với ống thở và kính bơi

74 Snowboarding v /snou ‘bɔ:diη/: Trượt tuyết ván


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

75 Soccer/Football n /’sɒkə/ - /ˈfʊtbɔːl/ Bóng đá

76 Squash n /skwɔ∫/ Bóng quần

77 Squash racquet n Vợt đánh quần

78 Surfboard n /ˈsɝːf.bɔːrd/ Ván lướt sóng

79 Swimming v /ˈswɪmɪŋ/ Bơi lội

80 Synchronized n /ˈsɪŋkrənaɪzd Bơi nghệ thuật


swimming ˈswɪmɪŋ/

= Artistic swimming

81 Table tennis n /’teibl ’tenis/ Bóng bàn

82 Tennis n /’tenis/ Quần vợt

83 Tennis racket n Vợt tennis

84 Tetrathlon n /teˈtræθlən/ Bốn môn phối hợp

85 Triathlon n /traɪˈæθlɑːn/ Ba môn phối hợp

86 Underwater Hockey n /ˌʌndəˈwɔːtə ˈhɒki/ Khúc côn cầu dưới nước

87 Underwater Rugby n /ˌʌndəˈwɔːtə ˈrʌɡbi/ Bóng bầu dục dưới nước

88 Volleyball n /’vɔlibɔ:l/ Bóng chuyền

89 Wakeboarding v /ˈweɪkbɔːrdɪŋ/ Lướt sóng dưới nước

90 Water polo v /ˈwɔːtər ˈpoʊloʊ/ Môn bóng nước

91 Water skiing v /ˈweɪtə ˈskiːɪŋ/ Lướt ván do tàu kéo

92 Weightlifting v /’weit’liftiŋ/ Cử tạ
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

93 Wetsuit n /ˈwet.suːt/ Bộ đồ lặn

94 Windsurfing v /ˈwɪndsɜːfɪŋ/ Lướt ván buồm

95 Surfing v /’windsɜ:fiŋ/ - Lướt sóng


/‘sɜ:fiη/

96 Wrestle v /’resl/ Đấu vật

Work

Những từ vựng về chủ đề công việc sau đây sẽ rất hữu ích và được sử dụng phổ biến cả trong thi cử và giao tiếp:

STT TỪ VỰNG TỪ LOẠI PHIÊN ÂM NGHĨA

1 Adoption leave n /əˈdɑːp.ʃən liːv/ Nghỉ khi nhận nuôi con

2 Annual bonus n Thưởng thêm hằng năm

3 Anxiety disorders n /æŋˈzaɪ.ə.t̬i dɪˌsɔːr.dɚ/ Rối loạn lo âu

4 Application n /æpli'keiʃn/ Sự ứng tuyển

5 Benefits package n /ˈben.ə.fɪts Chế độ lương


ˌpæk.ɪdʒ/

6 Career n /kəˈrɪr/ Nghề nghiệp

7 Collaboration n /kəˈlæb.ə.reɪt/ Sự hợp tác

8 Colleague n /ˈkɑː.liːɡ/ Đồng nghiệp

9 Company car n /ˌkʌm.pə.ni ˈkɑːr/ Ô tô của công ty

10 Construct v /kən'strʌkt/ Xây dựng


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

11 Contract n /ˈkɑːn.trækt/ Hợp đồng

12 Department n /dɪˈpɑːrt.mənt/ Phòng, ban

13 Director n /daɪˈrek.tɚ/ Giám đốc

14 Enthusiasm n /in'θju:ziæzm/ Sự nhiệt tình

15 Fast-track scheme n /ˈfæst ˌtræk Hệ thống đào tạo nhanh cho


skiːm/ nhân viên

16 Fatigue n /fəˈtiːɡ/ Sự mệt mỏi

17 Health insurance n /ˈhelθ ɪnˌʃɔːr.əns/ Bảo hiểm y tế

18 Holiday entitlement n /ˈhɑː.lə.deɪ ɪnˈtaɪ.t̬əl.mənt/ Ngày nghỉ được hưởng lương

19 Holiday pay n /ˈhɑː.lə.deɪ peɪ/ Lương ngày nghỉ

20 Imaginary adj /i'mædʤinəri/ Tưởng tượng

21 Interview n /'intəvju:/ Buổi phỏng vấn

22 Interview panel n Hội đồng phỏng vấn

23 Irrigation n /,iri'geiʃn/ Sự tưới tiêu

24 Job Description n /ˈdʒɑːb dɪ Bản mô tả công việc


ˌskrɪp.ʃən/

25 Job satisfaction n /ˈdʒɑːb sæt̬.ɪsˌfæk.ʃən/ Sự hài lòng với công việc

26 Job stability n Sự ổn định trong công việc

27 Job swap n /dʒɑːb swɑːp/ Sự nhảy việc

28 Leadership qualities n /ˈliː.dɚ.ʃɪp Tố chất lãnh đạo


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

ˈkwɑː.lə.t̬i/

29 Leaving date n Ngày nghỉ việc

30 Liabilities n /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.t̬i/ Công nợ

31 Manager n /ˈmæn.ə.dʒɚ/ Quản lý

32 Manual Work n /ˈmæn.ju.əl Công việc tay chân


wɝːk/

33 Maternity leave n /məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv/ Nghỉ thai sản

34 Meeting n /ˈmiː.t̬ɪŋ/ Cuộc họp

35 Notice period n Thời gian thông báo nghỉ


việc

36 Openings n /ˈoʊp.nɪŋ/ Vị trí công việc còn trống

37 Owner n /oʊn/ Chủ doanh nghiệp

38 Part-time education n Đào tạo bán thời gian

39 Pension scheme n /ˈpen.ʃən skiːm/ Chế độ lương hưu

40 Pressure n /'preʃə/ Áp lực

41 Promotion n /prəˈmoʊ.ʃən/ Sự thăng chức

42 Qualification n /kwɔlifi'keiʃn/ Bằng cấp

43 Reception n /rɪˈsep.ʃən/ Lễ tân

44 Recommendation n /,rekəmen'deiʃn/ Sự giới thiệu, đề xuất

45 Redundancy n /rɪˈdʌn.dən.si/ Sự thừa nhân sự

46 Reference n /'refrəns/ Nhắc đến, đề cập đến


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

47 Resignation n /ˌrez.ɪɡˈneɪ.ʃən/ Đơn nghỉ việc

48 Responsibility n /ris,pɔnsə'biliti/ Trách nhiệm

49 Salary n /ˈsæl.ɚ.i/ Lương tháng

50 Salary advance n /ˈsæl.ɚ.i əd Tạm ứng lương


ˈvæns/

51 Security n /səˈkjʊr.ə.t̬i/ An ninh

52 Sick pay n /ˈsɪk ˌpeɪ/ Lương ngày ốm

53 Skeleton staff n /ˈskel.ɪ.t̬ən ˌstæf/ Lương nhân viên tối


thiểu

54 Starting date n /ˈstɑːr.t̬ɪŋ ˌdeɪt/ Ngày bắt đầu làm việc

55 Subsidized money n /ˈsʌbsɪdaɪzd Tiền trợ cấp


ˈmʌn.i/

56 Suitable adj /'sju:təbl/ Phù hợp

57 Teamwork n /ˈtiːm.wɝːk/ Làm việc nhóm

58 Trainee n /ˌtreɪˈniː/ Nhân viên thực tập

59 Training scheme n /ˈtreɪ.nɪŋ skiːm/ Chế độ tập sự

60 Travel expenses n /ˈtræv.əl ɪk Chi phí đi lại


ˌspen.sɪz/

61 Vacancy n /'veikənsi/ Vị trí trống

62 Voluntary work n Công việc tình nguyện

63 Wages n /ˈweɪ· dʒəz/ Lương theo tuần

64 Work productivity n /ˈwɝː.kɪŋ Năng suất công việc


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

ˌproʊ.dəkˈtɪv.ə.t̬i
/

65 Working conditions n /ˈwɝː.kɪŋ kən Điều kiện làm việc


ˈdɪʃ· ənz/

66 Working hours n /ˈwɝː.kɪŋ ˈaʊəz/ Giờ làm việc

67 Workload n /ˈwɝːk.loʊd/ Khối lượng công việc

68 Workmate n /ˈwɝːk.meɪt/ Đồng nghiệp

69 Workspace n /ˈwɜːkspeɪs/ Không gian làm việc

Technology

Tiếp theo sẽ là những từ vựng về Technology - một chủ đề vô cùng thường gặp trong các bài thi của IELTS:

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Adjust v /əˈdʒʌst/ Điều chỉnh

2 Back up your work v Lưu trữ thông tin

3 Bluetooth n /ˈbluː.tuːθ/ Công nghệ truyền


thông tin

4 Calculation n /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃən/ Phép tính

5 Charger n /ˈtʃɑːr.dʒɚ/ Thiết bị sạc điện

6 Computer age n Thời đại máy tính

7 Convert v /kənˈvɝːt/ Hoán đổi


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

8 Crash v /kræʃ/ Ngừng hoạt động

9 Cutting-edge v /ˌkʌt̬.ɪŋ ˈedʒ/ Tiên tiến, dẫn đầu

10 Data n /ˈdeɪ.t̬ə/ Dữ liệu

11 Design v /dɪˈzaɪn/ Thiết kế

12 Download v /ˈdaʊn.loʊd/ Tải xuống

13 Enormous adj /əˈnɔːr.məs/ To lớn

14 Flash drive n Thiết bị lưu trữ di động

15 Flatscreen TV n TV màn hình phẳng

16 Forward the message v Chuyển tiếp tin nhắn

17 Hardware n /ˈhɑːrd.wer/ Ổ cứng, phần cứng

18 Insert v /ɪnˈsɝːt/ Lồng vào

19 Interact v /ˌɪn.t̬ɚˈækt/ Tương tác

20 Memory n /ˈmem.ər.i/ Bộ nhớ

21 Memory card n /ˈmem.ɚ.i ˌkɑːrd/ Thẻ nhớ

22 Navigate v /ˈnæv.ə.ɡeɪt/ Định vị

23 Occur v /əˈkɝː/ Xảy ra

24 Online shopping n Mua sắm trực tuyến

25 Plug n /plʌɡ/ Ổ cắm điện

26 Press v /pres/ Ấn, nén

27 Program n /ˈproʊ.ɡræm/ Chương trình

28 React n /riˈækt/ Phản ứng


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

29 Social networking site n Mạng xã hội

30 Software n /ˈsɑːft.wer/ Phần mềm

31 Store n /ˈsɑːft.wer/ Lưu trữ

32 Surf the Internet v Lướt mạng

33 Technological advance n Tiến bộ công nghệ

34 Technophile n /ˈteknəfaɪl/ Người đam mê công


nghệ

35 Technophobe n /ˈtek.nə.foʊb/ Người không ưa thích


công nghệ

36 Telecommunication n Những dịch vụ viễn


services thông

37 Virtual meetings n Các cuộc họp online

38 Webcam n /ˈweb.kæm/ Thiết bị ghi hình trên


máy tính

39 Wireless hotspot n Điểm phát Wifi

40 Wireless mouse n Chuột không dây


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Từ vựng chủ đề công nghệ

Time

Bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời gian siêu hữu ích và chất lượng dưới đây:

STT TỪ VỰNG TỪ LOẠI PHIÊN ÂM NGHĨA

1 Time n /taɪm/ Thời gian

2 Second n /ˈsek.ənd/ Giây

3 Minute n /ˈmɪn.ɪt/ Phút

4 Hour n /aʊr/ Giờ

5 Day n /deɪ/ Ngày


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

6 Week n /wiːk/ Tuần

7 Month n /mʌnθ/ Tháng

8 Year n /jɪr/ Năm

9 Millennium n /mɪˈlen.i.əm Thiên niên kỷ


/

10 Weekend n /ˈwiːk.end/ Cuối tuần

11 Century n /ˈsen.tʃər.i/ Thế kỷ

12 Decade n /ˈdek.eɪd/ Thập kỷ

13 Monday n /ˈmʌn.deɪ/ Thứ hai

14 Tuesday n /ˈtuːz.deɪ/ Thứ ba

15 Wednesday n /ˈwenz.deɪ/ Thứ tư

16 Thursday n /ˈθɝːz.deɪ/ Thứ năm

17 Friday n /ˈfraɪ.deɪ/ Thứ sáu

18 Saturday n /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/ Thứ bảy

19 Sunday n /ˈsʌn.deɪ/ Chủ nhật

20 Dusk n /dʌsk/ Hoàng hôn


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

21 Dawn n /dɑːn/ Bình minh

22 Morning n /ˈmɔːr.nɪŋ/ Buổi sáng

23 Afternoon n /ˌæf.tɚˈnuːn Buổi chiều


/

24 Evening n /ˈiːv.nɪŋ/ Buổi tối

25 Midnight n /ˈmɪd.naɪt/ Nửa đêm

26 Noon n /nuːn/ Buổi trưa

27 A.m adv /ˌeɪˈem/ Giờ buổi sáng (Thường đứng sau


số giờ để chỉ giờ buổi sáng)

28 P.m adv /ˌpiːˈem/ Giờ buổi chiều (Thường đứng sau


số giờ để chỉ giờ buổi chiều)

29 Today n /təˈdeɪ/ Hôm nay

30 Tomorrow n /təˈmɔːr.oʊ/ Ngày mai

31 Yesterday n /ˈjes.tɚ.deɪ/ Hôm qua

32 The day after n Ngày kia


tomorrow

33 The day before n Hôm kia


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

yesterday

34 Last night n /læst/ Đêm qua

35 Tonight n /təˈnaɪt/ Tối nay, đêm nay

36 Yesterday morning n Sáng hôm qua

37 Yesterday afternoon n Chiều hôm qua

38 Yesterday evening n Tối hôm qua

39 This morning n Sáng nay

40 This afternoon n Chiều nay

41 This evening n Tối nay

42 Tomorrow evening n Tối mai

43 Tomorrow afternoon n Chiều mai

44 Tomorrow morning n Sáng mai

45 Last week n Tuần trước

46 Last month n Tháng trước

47 Last year n Năm trước

48 This week n Tuần này


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

49 This month n Tháng này

50 This year n Năm nay

51 Next week n Tuần sau

52 Next month n Tháng sau

53 Next year n Năm sau

54 Never adv /ˈnev.ɚ/ Không bao giờ

55 Often adv /ˈɑːf.ən/ Thường

56 Occasionally adv Thỉnh thoảng


/əˈkeɪ.ʒən.ə l.i/

57 Rarely adv /ˈrer.li/ Hiếm khi

58 Normally adv /ˈnɔːr.mə.li/ Thông thường

59 Alway adv /ˈɑːl.weɪ/ Luôn luôn

60 Sometimes adv /ˈsʌm.taɪmz/ Đôi lúc

61 Seldom adv /ˈsel.dəm/ Ít khi

62 Usually adv /ˈjuː.ʒu.əl/ Thường

63 Daily adv /ˈdeɪ.li/ Hằng ngày


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

64 Monthly adv /ˈmʌn.θli/ Hằng tháng

65 Weekly adv /ˈwiː.kli/ Hằng tuần

66 Yearly adv /ˈjɪr.li/ Hằng năm

Tourism

Dưới đây sẽ là những từ vựng về chủ đề Tourism mà bạn không thể bỏ qua:

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Adventure travel n Du lịch mạo hiểm

2 Ancient temples n Những ngôi đền cổ

3 Backpacking n /ˈbækˌpæk.ɪŋ/ Du lịch bụi

4 Breathtaking adj /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ Ngoạn mục

5 Cost-effective n /kɑst–ɪˈfɛktɪv/ Chi phí hiệu quả

6 Cultural activities n /ˈkʌlʧərəl æk Hoạt động văn hóa


ˈtɪvətiz/

7 Customs n /ˈkʌstəmz/ Phong tục

8 Destination n /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ Điểm đến

9 Ecotourism n /ˈiː.koʊˌtʊr.ɪ.zəm/ Du lịch sinh thái

10 Explore the nightlife v Khám phá cuộc sống về


đêm

11 Go in the low season v Đi du lịch vào mùa thấp


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

điểm

12 Go in the peak season v Đi du lịch vào mùa cao


điểm

13 Guided tour n Chuyến đi có hướng dẫn


viên du lịch

14 Heritage site n /ˌwɝːld ˈher.ɪ.t̬ɪdʒ ˌsaɪt/ Khu di sản

14 Hospitality n /ˌhɑspəˈtæləti/ Sự hiếu khách

15 Inbound tourism n Du lịch trong nước

16 Inbound tourists n Khách du lịch nội địa

17 Indigenous people n /ɪnˌdɪdʒ.ɪ.nəs Người bản địa


ˈpiː.pəlz ˌdeɪ/

18 Leisure travel n Du lịch nghỉ dưỡng

19 Local people n Người dân địa phương

20 Long haul flights n /lɔŋ hɔl flaɪts/ Các chuyến bay


đường dài

21 Magnificent landscapes n /mægˈnɪfəsənt Phong cảnh ấn tượng


ˈlændˌskeɪps/

22 Mass tourism n /mæs ˈtʊˌrɪzəm Du lịch đại chúng

23 Mesmerizing adj /ˈmez.mə.raɪz/ Đẹp đến mê hoặc

24 Monument n /ˈmɑːn.jə.mənt/ Đài tưởng niệm

25 Museum n /mjuːˈziː.əm/ Bảo tàng

26 Native people n Người dân bản địa

27 Outbound tourism n Du lịch nước ngoài


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

28 Outbound tourists n Khách du lịch nước


ngoài

29 Package tour n /ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊr/ Tour trọn gói

30 Participate in cultural v Tham gia các lễ hội văn


festivals hóa

31 Scenery n /ˈsiː.nɚ.i/ Phong cảnh

32 Self-catering n /ˌselfˈkeɪ.t̬ɚ.ɪŋ/ Tự phục vụ

33 Short break n Kỳ nghỉ ngắn ngày

34 Sightseeing n /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ Ngắm cảnh

35 Statue n /ˈstætʃ.uː/ Tượng đài

36 Stunning adj /ˈstʌnɪŋ/ Đẹp tuyệt vời

37 Tour guide n Hướng dẫn viên du lịch

38 Tourism n /ˈtʊr.ɪ.zəm/ Du lịch

39 Tourist n /ˈtʊr.ɪst/ Khách du lịch

40 Tourist trap n /ˈtʊr.ɪst ˌtræp/ Khu du lịch đông đúc và


đắt đỏ

41 Travel agency n /ˈtræv.əl Đại lý du lịch


ˌeɪ.dʒən.si/

42 Travel service providers n Người cung cấp dịch vụ


du lịch

43 Trekking n /ˈtrek.ɪŋ/ Du lịch dã ngoại, trải


nghiệm, khám phá (leo
núi, đi bộ đường dài,...)
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

44 Try local specialties v Thử đặc sản địa


phương

45 Unexpected expenses n /ˌʌnɪkˈspɛktɪd ɪk Chi phí phát sinh


ˈspɛnsəz/

46 Visitors n /ˈvɪz.ɪ.t̬ɚ/ Du khách

47 Wander the streets v Đi dạo trên đường phố

48 Wildlife safari n Công viên động vật


hoang dã

49 Youth hostel n /ˈjuːθ ˌhɑː.stəl/ Phòng nghỉ giá rẻ

Weather

Thời tiết là chủ đề khá đa dạng về từ vựng trong đó có cả những thành ngữ, idiom hay được sử dụng phổ biến. Do đó, bạn cần
phải nắm chắc và hiểu rõ nghĩa của chúng.

STT TỪ VỰNG TỪ LOẠI PHIÊN ÂM NGHĨA

1 Baking hot adj /ˈbeɪ.kɪŋ hɑːt/ Nóng như thiêu

2 Baking hot adj /ˈbeɪ.kɪŋ hɑːt/ Nóng như thiêu

3 Blizzard adj /ˈblɪz.ɚd/ Cơn bão tuyết

4 Blustery adj /ˈblʌs.t̬ɚ.i/ Cơn gió mạnh

5 Boiling hot adj /ˈbɔɪ.lɪŋ hɑːt/ Nóng như thiêu đốt

6 Bright adj /braɪt/ Sáng mạnh

7 Brilliant sunshine adj /ˈbrɪl.jənt ˈsʌn.ʃaɪn/ Nắng rực rỡ

8 Celsius /ˈsel.si.əs/ Độ C
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

9 Chilly adj /ˈtʃɪl.i/ Lạnh thấu xương

10 Clear adj /klɪr/ Trong trẻo, quang


đăng

11 Cloudburst adj /ˈklaʊd.bɝːst/ Mưa rào đột ngột dữ dội

12 Cloudy adj /ˈklaʊ.di/ Nhiều mây

13 Cold adj /koʊld/ Lạnh

14 Cool adj /kuːl/ Mát

15 Damp/ Wet/ Humid/ adj /dæmp/ - /wet/ - Ẩm thấp


Moist /ˈhjuː.mɪd/- /mɔɪst/

16 Degree adj /dɪˈɡriː/ Độ

17 Downpour adj /ˈdaʊn.pɔːr/ Mưa lớn

18 Drizzle adj /ˈdrɪz.əl/ Mưa phùn

19 Drought adj /draʊt/ Hạn hán

20 Dry adj /draɪ/ Hanh khô

21 Extreme weather adj /ɪkˈstriːm ˈweð.ɚ/ Thời tiết khắc nghiệt

22 Fahrenheit n /ˈfer.ən.haɪt/ Độ F

23 Fine adj /faɪn/ Trời đẹp

24 Flash flood adj /ˌflæʃ ˈflʌd/ Một cơn lũ quét đột ngột

25 Flood adj /flʌd/ Lũ lụt

26 Fog adj /fɑːɡ/ Sương mù

27 Foggy adj /fɑːɡ/ Có sương mù


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

28 Freeze adj /friːz/ Đóng băng

29 Freezing cold adj /ˈfriː.zɪŋ koʊld/ Cực kỳ lạnh

30 Freezing cold adj /ˈfriː.zɪŋ koʊld/ Lạnh cóng, cực kỳ


lạnh

31 Frosty adj /ˈfrɑː.sti/ Đầy sương

32 Gale adj /ɡeɪl/ Cơn gió giật

33 Gloomy/Dull adj /ˈɡluː.mi/ - /dʌl/ Ảm đạm

34 Gust adj /ɡʌst/ Dông

35 Hail adj /heɪl/ Mưa đá

36 Haze adj /heɪz/ Màn sương mỏng

37 Hot adj /hɑːt/ Nóng

38 Hurricane adj /ˈhɝː.ɪ.kən/ Siêu bão

39 Icy adj /ˈaɪ.si/ Đóng băng

40 Lightning adj /ˈlaɪt.nɪŋ/ Tia chớp

41 Little rain adj /ˈlɪt̬.əl reɪn/ Mưa nhỏ

42 Mild adj /maɪld/ Ôn hòa

43 Mild climate adj /maɪld ˈklaɪ.mət/ Khí hậu ôn hòa

44 Mist adj /mɪst/ Sương muối

45 Misty adj /ˈmɪs.ti/ Nhiều sương muối

46 Overcast adj /ˈoʊ.vɚ.kæst/ Âm u

47 Partially cloudy adj /ˈpɑːr.ʃəl.i klaʊ.di/ Gợn mây

48 Partly cloudy adj /pɑːrt ˈklaʊ.di/ Có mây và nắng


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

đồng thời

49 Rain-storm adj /ˈreɪn.stɔːrm/ Mưa bão

50 Rainbow adj /ˈreɪn.boʊ/ Cầu vồng

51 Scorcher adj /ˈskɔːr.tʃɚ/ Ngày cực kỳ nắng


nóng

52 Shower adj /ˈʃaʊ.ɚ/ Mưa rào

53 Storm adj /stɔːrm/ Bão

54 Sunny adj /ˈsʌn.i/ Nắng

55 Sweltering adj /ˈswel.tɚ.ɪŋ/ Ngột ngạt, oi ả

56 Temperature n /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ Nhiệt độ

57 Thermometer n /θɚˈmɑː.mə.t̬ɚ/ Nhiệt kế

58 Thunder adj /ˈθʌn.dɚ/ Sấm sét

59 Thunderstorm adj /ˈθʌn.dɚ.stɔːrm/ Bão có sấm sét

60 Tornado adj /tɔːrˈneɪ.doʊ/ Lốc xoáy

61 Torrential rain adj /tɔːˈren.ʃəl reɪn/ Mưa như thác đổ

62 Typhoon adj /taɪˈfuːn/ Bão lớn

63 Warm adj /wɔːrm/ Ấm


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Các mùa trong tiếng Anh

Bạn có thể kể tên những mùa bạn biết bằng tiếng Anh được hay không? Nếu chưa tự tin thì hãy tham khảo ngay danh
sách từ này.

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Spring n /sprɪŋ/ Mùa Xuân

2 Summer n /ˈsʌmər/ Mùa Hạ

3 Autumn / Fall n /ˈɔtəm/ – /fɔl/ Mùa Thu

4 Winter n /ˈwɪntər/ Mùa Đông

5 Seasons n /ˈsiː.zən/ Các mùa

6 Wet/ Rain season n /wet/ /reɪn/ Mùa mưa

7 Dry season n /draɪ/ Mùa khô

8 Flood season n /flʌd/ Mùa lũ

9 Crop/ Harvest n /krɑːp/ /ˈhɑːr.vəst/ Mùa thu hoạch, mùa vụ

10 Fishing season n /ˈfɪʃ.ɪŋ/ Mùa đánh cá


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Các tháng trong tiếng Anh

Các tháng trong tiếng Anh là chủ đề từ vựng cực kỳ cơ bản mà bạn bắt buộc phải nắm rõ. Nếu chưa nắm chắc thì hãy
tham khảo và bổ sung những từ sau ngay nhé.

STT TỪ VỰNG TỪ LOẠI PHIÊN ÂM NGHĨA

1 January n /‘dʒænjʊərɪ/ Tháng 1

2 February n /‘febrʊərɪ/ Tháng 2

3 March n /mɑːtʃ/ Tháng 3

4 April n /‘eɪprəl/ Tháng 4

5 May n /meɪ/ Tháng 5

6 June n /dʒuːn/ Tháng 6

7 July n /dʒu´lai/ Tháng 7

8 August n /ɔː’gʌst/ Tháng 8

9 September n /sep’tembə/ Tháng 9

10 October n /ɒk’təʊbə/ Tháng 10

11 November n /nəʊ’vembə/ Tháng 11

12 December n /dɪ’sembə/ Tháng 12


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Đồ dùng trong nhà

Cùng bổ sung ngay bộ từ vựng về đồ dùng trong nhà cực gần gũi và quen thuộc với chúng ta trong cuộc sống tại đây
nhé.

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Air conditioning n /ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɚ/ Điều hòa

2 Air purifier n Máy lọc không khí

3 Alarm clock n /əˈlɑːrm ˌklɑːk/ Đồng hồ báo thức

4 Apron n /ˈeɪ.prən/ Tạp dề

5 Armchair/ Bench n /ˈɑːmˈʧeə/ Ghế bành

6 Barier matting n /ˈbær.i.ər.ˈmæt.ɪ ŋ/ Thảm chùi chân

7 Basket n /ˈbɑː.skɪt/ Giỏ

8 Bath mat n /ˈbɑːθ ˌmæt/ Khăn chùi chân

9 Bath robe n /ˈbɑːθ.rəʊb/ Áo choàng tắm

10 Bath towel n /ˈbɑːθ ˌtaʊəl/ Khăn tắm

11 Bed n /bed/ Giường

12 Bedside table n /ˌbed.saɪd Kệ đầu giường


ˈteɪ.bəl/

13 Bedside table n /ˌbed.saɪd Bàn để cạnh giường ngủ


ˈteɪ.bəl/

14 Bedspread n /ˈbed.spred/ Khăn trải giường

15 Body lotion n /ˈbɒd.i. ˈləʊ.ʃən/ Kem dưỡng thể


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

16 Bookshelf n /ˈbʊkʃɛlf/ Giá sách

17 Bottle opener n /ˈbɒt.əl Dụng cụ mở bia


ˌəʊ.pən.ər/

18 Bowl n /bəʊl/ Bát

19 Broiler n /ˈbrɔɪ.lər/ Vỉ sắt nướng thịt

20 Brush n /brʌʃ/ Bàn chải

21 Burner n /ˈbɜː.nər/ Bật lửa

22 Burner n /ˈbɜː.nər/ Bật lửa

23 Cabinet n /ˈkæb.ən.ət/ Tủ đựng bát

24 Carpet n /ˈkɑːr.pət/ Thảm

25 Casserole dish n Nồi hầm

26 Chandeliers n /ˌʃæn.dəˈlɪr/ Đèn chùm

27 Chopping board n /tʃɒpɪŋ.bɔːd/ Thớt

28 Chopsticks n /ˈtʃɒp.stɪk/ Đũa

29 Cleaver n /ˈkliː.vɚ/ Dao chặt

30 Clothesline n /ˈkloʊðz.laɪn/ Dây phơi đồ

31 Clothespin n /ˈkləʊðz.pɪn/ Kẹp quần áo

32 Coat hanger n /ˈkoʊt ˌhæŋ.ɚ/ Móc treo quần áo

33 Coat stand n /koʊt stænd/ Cây treo quần áo

34 Coffee maker n /ˈkɑː.fi ˌmeɪ.kɚ/ Máy pha cà phê

35 Colander n /ˈkɒl.ən.dər/ Cái rổ

36 Comb n /kəʊm/ Lược


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

37 Conditioner n /kənˈdɪʃ.ən.ər/ Dầu xả

38 Cooking spices n /ˈkʊk.ɪŋ.spaɪs/ Gia vị nấu ăn

39 Corkscrew n /ˈkɔːk.skruː/ Dụng cụ mở chai rượu

40 Cotton balls n /ˈkɒt.ən ˌbɔːl/ Bông gòn

41 Cotton bud n /ˈkɒt.ən ˌbʌd/ Tăm bông

42 Crib n /krɪb/ Cũi em bé

43 Crockery n /ˈkrɒk.ər.i/ Bát đĩa sứ

44 Cup n /kʌp/ Chén

45 Cupboard n /ˈkʌb.ɚd/ Tủ đựng chén

46 Curtain n /ˈkɝː.t̬ən/ Rèm

47 Cushion n /ˈkʊʃ.ən/ Đệm ghế

48 Dessert spoon n /dɪˈzɜːt.spuːn/ Thìa ăn đồ tráng miệng

49 Detergent n /dɪˈtɝː.dʒənt/ Bột giặt

50 Dinner table n /ˈdɪn.ɚ ˌteɪ.bəl/ Bàn ăn

51 Dish soap n /ˈdɪʃ ˌsoʊp/ Nước rửa chén

52 Dishwasher n /ˈdɪʃˌwɑː.ʃɚ/ Máy rửa bát

53 Drapes n /dreip/ Rèm

54 Drawer n /drɑː/ Tủ có ngăn kéo

55 Dressing table n /ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/ Bàn trang điểm

56 Duvet/Blanket n /duːˈveɪ/ - Chăn


/ˈblæŋ.kɪt/

57 Electric razor n /iˌlek.trɪk Dao cạo râu điện


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

ˈreɪ.zər/

58 End table n /end ˈteɪ.bəl/ Bàn góc

60 Face towel n /feɪs.taʊəl/ Khăn mặt

61 Fan n /fæn/ Quạt

62 Fireplace n /ˈfaɪr.pleɪs/ Lò sưởi

63 Floor lamp n /ˈflɔːr ˌlæmp/ Đèn đứng

64 Fork n /fɔːk/ Dĩa

65 Fridge n /frɪdʒ/ Tủ lạnh

66 Frying pan n /ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn / Chảo rán

67 Glass n /ɡlɑːs/ Cốc thủy tinh

68 Grater/cheese grater n /ˈɡreɪ.tər/ Cái nạo

69 Grill n /ɡrɪl/ Vỉ nướng

70 Hair dryer n /ˈher ˌdraɪ.ɚ/ Máy sấy tóc

71 Hand towel n /hænd.taʊəl/ Khăn tay

72 Hanger n /ˈhæŋ.ɚ/ Giá treo

73 Hanger n /ˈhæŋ.ɚ/ Móc treo đồ

74 Ironing board n /ˈaɪr.nɪŋ ˌbɔːrd/ Bàn kê khi là áo quần

75 Jar n /dʒɑːr/ Lọ thủy tinh

76 Jug n /dʒʌɡ/ Cái bình rót

77 Kettle n /ˈket̬.əl/ Ấm đun nước

78 Kitchen foil n /ˈkɪtʃ.ən. fɔɪl/ Giấy bạc gói thức ăn

79 Kitchen roll n /ˈkɪtʃ.ən ˌrəʊl/ Giấy lau bếp


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

80 Kitchen scales n /ˈkɪtʃ.ən. skeɪl/ Cân thực phẩm

81 Knife n /naɪf/ Dao

82 Lamp n /læmp/ Đèn

83 Lampshade n /ˈlæmp.ʃeɪd/ Chụp đèn

84 Laundry basket n /ˈlɑːn.dri Giỏ đựng đồ giặt


ˌbæs.kɪt/

85 Light bulb n /ˈlaɪt ˌbʌlb/ Bóng đèn

86 Mattress n /’mætris/ Đệm

87 Microwave n /ˈmaɪ.krə.weɪv/ Lò vi sóng

88 Mirro n /ˈmiɚ/ Gương

89 Mixing bowl n /mɪksɪŋ. bəʊl/ Bát trộn thức ăn

90 Mop n /map/ Giẻ lau sàn

91 Mouthwash n /ˈmaʊθwɒʃ/ Nước súc miệng

92 Mug n /mʌɡ/ Cốc cà phê

93 Ottoman n /ˈɑː.t̬ə.mən/ Ghế đôn

94 Oven n /ˈʌv.ən/ Lò nướng

95 Oven cloth n /ˈʌv.ən. klɒθ/ Khăn lót lò

96 Oven gloves n /ˈʌv.ən ˌɡlʌv/ Găng tay lót lò

97 Peeler n /ˈpiː.lər/ Dụng cụ bóc vỏ củ quả

98 Pillow n /ˈpɪl.oʊ/ Gối

100 Pillowcase n /ˈpɪl.əʊ.keɪs/ Vỏ gối

101 Pot n /pɒt/ Nồi to


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

102 Pot holder n /pɒt. ˈhəʊl.dər/ Miếng lót nồi

103 Q-tip n /ˈkjuː.tɪp/ Bông ngoáy tai

104 Razor n /ˈreɪ.zɚ/ Dao cạo râu

105 Remote n /rɪˈmoʊt/ Điều khiển

106 Rice cooker n /raɪs.ˈkʊk.ər/ Nồi cơm điện

107 Rolling pin n /ˈrəʊ.lɪŋ ˌpɪn/ Cán bột

108 Rug n /rʌɡ/ Thảm trải sàn

109 Saucepan n /ˈsɔː.spən/ Cái nồi

110 Saucer n /ˈsɔː.sər/ Đĩa đựng chén

111 Scouring n /ˈskaʊə.rɪŋ Miếng rửa bát


pad/scourer ˌpæd/

112 Shampoo n /ʃæmˈpuː/ Dầu gội đầu

113 Shaving cream n /ˈʃeɪ.vɪŋ. kriːm/ Kem (bọt) cạo râu

114 Shelf n /ʃelf/ Kệ

115 Shower n /ʃaʊər/ Vòi tắm hoa sen

116 Shower cap n /ˈʃaʊə kæp/ Mũ tắm

117 Shower gel n /ˈʃaʊə ˌdʒel/ Sữa tắm

118 Sieve n /sɪv/ Cái rây

119 Sink n /sɪŋk/ Bồn rửa

120 Sofa n /ˈsoʊ.fə/ Sofa

121 Soup spoon n /ˈsuːp ˌspuːn/ Thìa ăn súp

122 Spatula n /ˈspætʃ.ə.lə/ Dụng cụ trộn bột


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

123 Speaker n /ˈspiː.kɚ/ Loa

124 Spice Container n Hũ đựng gia vị

125 Spoon n /spuːn/ Thìa

126 Steamer n /ˈstiː.mər/ Nồi hấp

127 Tablespoon n /ˈteɪ.bəl.spuːn/ Thìa to

128 Tea towel n /ˈtiː ˌtaʊəl/ Khăn lau chén

129 Teapot n /ˈtiː.pɑːt/ Ấm trà

130 Teaspoon n /ˈtiː.spuːn/ Thìa nhỏ

131 Television n /ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ TV

132 Toaster n /ˈtəʊ.stər/ Máy nướng bánh mỳ

133 Toilet paper n /ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pɚ/ Giấy vệ sinh

134 Tongs n /tɒŋz/ Cái kẹp

135 Toothbrush n /ˈtuːθ.brʌʃ/ Bộ bàn chải, kem đánh răng

136 Toothpaste n /ˈtuːθpeɪst/ Kem đánh răng

137 Towel rack n /ˈtaʊəl ˌræk/ Giá để khăn

138 TV stand n /ˌtiːˈviː stænd/ Tủ để TV

139 Vacuum cleanser n Máy hút bụi

140 Vase n /veɪs/ Bình hoa

141 Wall lamp n /wɔːl.læmp/ Đèn tường

142 Wardrobe n /ˈwɔːr.droʊb/ Tủ quần áo

143 Washing-up liquid n /ˌwɒʃ.ɪŋˈʌp Nước rửa bát


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

ˌlɪk.wɪd/

144 Whisk n /wɪsk/ Dụng cụ đánh trứng

145 Window curtain/ n /dreɪps/ Rèm cửa sổ


drapes

146 Wooden spoon n /ˈwʊd.ən.spuːn/ Thìa gỗ

Giao tiếp công sở

Hãy cùng củng cố khả năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường công sở bằng bộ từ vựng được sử dụng phổ biến trong
môi trường văn phòng ngay nhé.

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 The board of directors n /ðə bɔrd ʌv hội đồng quản trị


dəˈrɛktərz/

2 Accounting manager n /əˈkaʊntɪŋ trưởng phòng kế toán


ˈmænəʤər/

3 Apprentice n /əˈprɛntəs (ɛn)/ người học việc

4 Assistant manager n /əˈsɪstənt trợ lý giám đốc


ˈmænəʤər/

5 Boss n /bɑs/ sếp tổng

6 Chief Executive Officer n /ʧif ɪgˈzɛkjətɪv giám đốc điều hành


(CEO) ˈɔfəsər (si-i-oʊ)/

7 Chief Financial Officer n /ʧif fəˈnænʃəl giám đốc tài chính


(CFO) ˈɔfəsər (si-ɛf-oʊ)/

8 Chief Information Officer n /ʧif ˌɪnfərˈmeɪʃən giám đốc thông tin


(CIO) ˈɔfəsər (si-aɪ-oʊ)/
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

9 Chief Operating Officer n /ʧif ˈɑpəˌreɪtɪŋ ˈɔfəsər giám đốc vận hành
(COO) (ku)/

10 Collaborator (n) n /kəˈlæbəˌreɪtər (ɛn)/ cộng tác viên

11 Colleague (n) n /ˈkɑlig (ɛn)/ đồng nghiệp

12 Deputy of department n /ˈdɛpjəti ʌv phó phòng


dɪˈpɑrtmənt/

13 Deputy/vice director n /ˈdɛpjəti/vaɪs də phó giám đốc


ˈrɛktər/

14 Director n /dəˈrɛktər/ giám đốc

15 Employee n /ɛmˈplɔɪi (ɛn)/ người làm công, nhân


viên (nói chung)

16 Employer n /ɛmˈplɔɪər/ chủ (nói chung)

17 Executive n /ɪgˈzɛkjətɪv/ thành viên ban quản trị

18 Expert (n) n /ˈɛkspərt (ɛn)/ chuyên viên

192 Finance manager nn /fəˈnæns trưởng phòng tài


0 ˈmænəʤər/ chính

21 Founder n /ˈfaʊndər/ người sáng lập

22 Head of department n /ɛd ʌv dɪˈpɑrtmənt/ trưởng phòng

23 Manager n /ˈmænəʤər/ quản lý

24 Marketing manager n /ˈmɑrkətɪŋ trưởng phòng


ˈmænəʤər/ marketing

25 Officer (staff) n /ˈɔfəsər (stæf)M/ cán bộ, viên chức


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

26 Personnel manager n ˌpɜrsəˈnɛl trưởng phòng nhân sự


ˈmænəʤər

27 President (Chairman) () n /ˈprɛzəˌdɛnt chủ tịch


(ˈʧɛrmən)/

28 Production manager n /prəˈdʌkʃən trưởng phòng sản


ˈmænəʤər/ xuất

29 Receptionist n /rɪˈsɛpʃənɪst/ nhân viên lễ tân

30 Representative n /ˌrɛprəˈzɛntətɪv/ người đại diện

31 Secretary n /ˈsɛkrəˌtɛri/ thư ký

32 Section manager (Head of n /ˈsɛkʃən ˈmænəʤər (hɛd ʌv trưởng bộ phận


Division) dɪˈvɪʒən)/

33 Senior managing director n /ˈsinjər ˈmænəʤɪŋ də giám đốc điều hành cấp cao
ˈrɛktər/

34 Shareholder n /ˈʃɛrˌhoʊldər/ cổ đông

35 Supervisor n /ˈsupərˌvaɪzər/ người giám sát

36 Team leader n /tim ˈlidər/ trưởng nhóm

37 Trainee n /ˈtreɪˈni/ nhân viên tập sự

38 Vice president (VP) n /vaɪs ˈprɛzəˌdɛnt phó chủ tịch


(vi-pi)/

39 Department n /dɪˈpɑrtmənt/ phòng, ban

40 Accounting department n /əˈkaʊntɪŋ dɪ phòng kế toán


ˈpɑrtmənt/

41 Administration n /ædˌmɪnɪˈstreɪʃən dɪ phòng hành chính


department ˈpɑrtmənt/
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

42 Agency n /ˈeɪʤənsi/ đại lý

43 Audit department n /ˈɔdɪt dɪˈpɑrtmənt/ phòng kiểm toán

44 CEO-Chief Executives n /si-i-oʊ-ʧif ɪgˈzɛkjətɪvz giám đốc điều hành, tổng


Officer ˈɔfəsər/ giám đốc

45 Chairman n /ˈʧɛrmən/ chủ tịch

46 Customer Service n /ˈkʌstəmər ˈsɜrvəs dɪ phòng chăm sóc


department ˈpɑrtmənt/ khách hàng

47 Deputy of department n /ˈdɛpjəti ʌv phó phòng


dɪˈpɑrtmənt/

48 Deputy/vice director n /ˈdɛpjəti/vaɪs də phó giám đốc


ˈrɛktər/

49 Director n /dəˈrɛktər/ giám đốc

50 Financial department n /fəˈnænʃəl dɪ phòng tài chính


ˈpɑrtmənt/

51 Headquarters n /ˈhedˌkwôrdərz/ trụ sở chính

52 Human Resources n /ˈhjumən ˈrisɔrsɪz dɪ phòng nhân sự


department ˈpɑrtmənt/

53 Information Technology n /ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛk phòng công nghệ


Department ˈnɑləʤi dɪ thông tin
ˈpɑrtmənt/
(IT Department)

54 International Payment n /ˌɪntərˈnæʃənəl phòng thanh toán


Department ˈpeɪmənt dɪ quốc tế
ˈpɑrtmənt/

55 International Relations n /ˌɪntərˈnæʃənəl phòng quan hệ quốc tế


Department riˈleɪʃənz dɪ
ˈpɑrtmənt/
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

56 Local Payment n /ˈloʊkəl ˈpeɪmənt dɪ phòng thanh toán


Department ˈpɑrtmənt/ trong nước

57 Outlet n /ˈaʊtˌlɛt/ cửa hàng bán lẻ

58 Product Development n /ˈprɑdəkt dɪ phòng nghiên cứu


Department ˈvɛləpmənt dɪ phát triển sản phẩm
ˈpɑrtmənt/

59 Public Relations n /ˈpəblik riˈleɪʃənz phòng quan hệ công


Department (PR dɪˈpɑrtmənt (pi-ɑr chúng
Department) dɪˈpɑrtmənt)/

60 Purchasing department n /ˈpɜrʧəsɪŋ dɪ phòng mua sắm vật tư


ˈpɑrtmənt/

61 Quality department n /ˈkwɑləti dɪ phòng quản lý chất lượng


ˈpɑrtmənt/

62 Research & n /riˈsɜrʧ & phòng nghiên cứu và


Development dɪˈvɛləpmənt dɪ phát triển
department ˈpɑrtmənt/

63 Sales department n /seɪlz dɪˈpɑrtmənt/ phòng kinh doanh

64 Shareholder n /ˈʃɛrˌhoʊldər/ cổ đông

65 Subsidiary n /səbˈsɪdiˌɛri/ công ty trực thuộc

66 The board of directors n /ðə bɔrd ʌv hội đồng quản trị


dəˈrɛktərz/

67 Training Department n /ˈtreɪnɪŋ dɪ phòng đào tạo


ˈpɑrtmənt/
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Hàng Không

Tiếp theo là bộ từ vựng mà bạn sẽ cần để sử dụng trong mọi tình huống ở sân bay hay trên máy bay. Sẽ thật nhiều rắc rối
nếu có mặt tại một sân bay quốc tế và gặp phải sự cố nhưng không biết cách giao tiếp phải không nào?

Hãy bổ sung ngay những từ vựng sau đây để tránh gặp phải những rắc rối như vậy nhé.

STT TỪ VỰNG TỪ LOẠI PHIÊN ÂM NGHĨA

1 Airline/ Carrier n /ˈer.laɪn/ Hãng hàng không


/ˈker.i.ɚ/

2 Airport information n Quầy thông tin tại sân bay


desk

3 Aisle n /aɪl/ Lối đi giữa các ghế

4 Aisle seat n Ghế ngồi ở cạnh lối đi

5 Armrest n /ˈɑːrm.rest/ Chỗ gác tay

6 Arrival n /əˈraɪ.vəl/ Điểm đến

7 Arrival and departure n Màn hình hiển thị điểm đến


monitor và điểm khởi hành

8 Arrival halls n Khu vực đến

9 Baggage n /ˈbæɡ.ɪdʒ/ Hành lý

10 Baggage claim n Băng chuyền hành lý ký gửi

11 Baggage claim n Khu nhận hành lý ký gửi

12 Baggage claim check n Phiếu giữ hành lý ký gửi

13 Boarding pass n Thẻ lên máy bay


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

14 Booking n /ˈbʊk.ɪŋ/ Đặt vé

15 Booking class n Hạng đặt chỗ

16 Business class n /ˈbɪz.nɪs ˌklæs/ Hạng thương gia

17 Call button n Nút gọi

18 Cancel v /ˈkæn.səl/ Hủy chuyến

19 Capacity limitation n Giới hạn số lượng khách


và hành lý được chở trên
chuyến bay

20 Cargo door n Cửa lớn để bốc dỡ hàng hóa

21 Carry-on bag n Hành lý được mang lên


buồng máy bay

22 Change v /tʃeɪndʒ/ Thay đổi vé

23 Check-in v /tʃek/ Làm thủ tục

24 Circle trip n Hành trình khứ hồi

25 Cockpit n /ˈkɑːk.pɪt/ Buồng lái

26 Conveyor belt n /kənˈveɪ.ɚ Băng tải


ˌbelt/

27 Copilot n /ˈkoʊˌpɑɪ·lət/ Phi công phụ

28 Customs declaration n Tờ khai hải quan


form

29 Customs officer n Cán bộ hải quan

30 Departure n /dɪˈpɑːr.tʃɚ/ Điểm khởi hành


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

31 Duty free shop n Cửa hàng miễn thuế

32 Economy class n /ɪˈkɑː.nə.mi Hạng phổ thông


ˌklæs/

33 Embassy statement n Công văn của Đại sứ quán

34 Emergency exit n Lối thoát hiểm

35 Engine n /ˈen.dʒɪn/ Động cơ

36 Fare n /fer/ Giá vé

37 Fasten Seat Belt sign n Biển báo thắt dây an toàn

38 First-class section n Toa hạng nhất

39 Flight attendant n /ˈflaɪt əˌten.dənt/ Tiếp viên hàng không

40 Flight coupon n Tờ vé máy bay

41 Flight engineer n Kỹ sư phụ trách kỹ thuật


chuyến bay

42 Fuselage n /ˈfjuː.zəl.ɑːʒ/ Thân máy bay

43 Go show n Khách không đặt chỗ


trước mà đi gấp

44 High season n /ˌhaɪ ˈsiː.zən/ Mùa cao điểm

45 Immigration n /ˌɪm.əˈɡreɪ.ʃən/ Xuất nhập cảnh

46 Immigration officer n Viên chức xuất nhập cảnh

47 Itinerary n /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ Cuộc hành trình

48 Journey n /ˈdʒɝː.ni/ Cuộc hành trình

49 Keep the seat-belt v Thắt dây an toàn


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

fastened

50 Landing gear n /ˈlæn.dɪŋ ˌɡɪr/ Bộ phận hạ cánh

51 Life vest n /ˈlaɪf ˌdʒæk.ɪt/ Áo phao

52 Luggage carrier n Giá đỡ hành lý

53 Metal detector n /ˈmet̬.əl dɪ Thiết bị dò kim loại


ˌtek.tɚ/

54 Mid season n Mùa thấp điểm

55 Mileage n /maɪ.lɪdʒ/ Dặm bay

56 No show n Bỏ chỗ

57 One way n Một chiều

58 Origin n /ˈɔːr.ə.dʒɪn/ Điểm khởi hành

59 Outbound flight n Chuyến bay ra nước


ngoài

60 Overhead n Ngăn chứa đồ trên cao


compartment

61 Oxygen mask n Mặt nạ dưỡng khí

62 Passenger n /ˈpæs.ən.dʒɚ/ Hành khách

63 Peak season n Mùa cao điểm

64 Procedure n /prəˈsiː.dʒɚ/ Thủ tục

65 Promotional fare n Giá vé khuyến mãi

66 Re-book n Đặt lại vé

67 Refund n /ˈriː.fʌnd/ Hoàn tiền

68 Reroute n /ˌriːˈraʊt/ Thay đổi hành trình


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

69 Reservation n /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ Sự đặt chỗ

70 Round trip fare n Giá vé khứ hồi

71 Runway n /ˈrʌn.weɪ/ Đường băng

72 Seat belt n /ˈsiːt ˌbelt/ Dây an toàn

73 Stopover n /ˈstɑːpˌoʊ.vɚ/ Điểm dừng trong hành trình

74 Terminal n /ˈtɝː.mə.nəl/ Nhà đón khách

75 Ticket counter n Quầy bán vé

76 Transit n /ˈtræn.zɪt/ Điểm trung chuyển

77 Validity n /ˈvæl.ɪd/ Hiệu lực của vé

78 Visa n /ˈviː.zə/ Thị thực

79 Void v /vɔɪd / Hủy vé

80 X-ray screener n Máy quét bằng tia X


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Khởi nghiệp (Start-up)

Tìm hiểu ngay về chủ đề khởi nghiệp trong tiếng Anh và những thuật ngữ cần ghi nhớ trong lĩnh vực này dưới đây.

STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA


LOẠI

1 Angel investor n /ˈeɪn.dʒəl ɪnˈves.t̬ɚ/ Nhà đầu tư thiên thần (Nhà đầu tư là
người thân của người khởi nghiệp và
đầu tư từ giai
đoạn ươm mầm)

2 Bootstrapping n /ˈbuːtˌstræpɪŋ/ Tự khởi nghiệp

3 Branch office n /bræntʃ ˈɑː.fɪs/ Chi nhánh

4 Business field n /ˈbɪz.nɪs fiːld/ Lĩnh vực kinh doanh

5 Business vision n /ˈbɪz.nɪs ˈvɪʒ.ən/ Tầm nhìn kinh doanh

6 Co-founder n Nhà đồng sáng lập

7 Company n /ˈkʌm.pə.ni/ Công ty

8 Competitive n Lợi thế cạnh tranh


Advantage

9 Consortium n /kənˈsɔːr.t̬i.əm/ Công ty mẹ

10 Crowdfunding v /ˈkraʊd.fʌn.dɪŋ/ Gọi vốn từ cộng đồng

11 Day-to-day n Hoạt động kinh doanh hằng ngày


Business
Operations

12 Distribution n Kênh phân phối


Channels

13 Executive Summary n /ɪɡˌzek.jə.t̬ɪv Bản tóm tắt kế hoạch kinh


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

ˈsʌm.ɚ.i/ doanh

14 Financial Plan n /faɪˌnæn.ʃəl Kế hoạch tài chính


ˈplæn/

15 Founder n /ˈfaʊn.dɚ/ Nhà sáng lập

16 Funding n /ˈfʌn.dɪŋ/ Sự kêu gọi vốn

16 Funding n Yêu cầu về kinh phí


Requirement

17 Human Resource n Kế hoạch về nguồn nhân lực


Plan

18 Investment n /ɪnˈvest.mənt/ Vốn đầu tư

19 Investor n /ɪnˈves.t̬ɚ/ Nhà đầu tư

20 IPO n Phát hành cổ phiếu lần đầu

21 Management n Quản lý sơ bộ
Summary

22 Management Team n Đội ngũ quản lý

23 Market Analysis n Phân tích thị trường

24 Market share n /ˈmɑːr.kɪt ˌʃer/ Thị phần

25 Mentor n /ˈmen.tɔːr/ Người hướng dẫn

26 Merger and n Mua bán và sáp nhập công ty


Acquisition

27 Operation Plan n Kế hoạch quản lý

28 Organizational n Cơ cấu tổ chức


Structure
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

29 Outlet n /ˈaʊt.let/ Cửa hàng bán lẻ

30 Pitching v Thuyết trình gọi vốn

31 Revenue mode n Doanh thu mẫu

32 Sales and n Kế hoạch bán hàng và


Marketing Strategy marketing

33 Sales Forecast n Dự báo kinh doanh

34 Seed funding n /siːd ˈfʌn.dɪŋ/ Vòng đầu tư hạt giống

35 Shareholder n /ˈʃerˌhoʊl.dɚ/ Cổ phần

36 Subsidiary n /səbˈsɪd.i.er.i/ Công ty con

37 Target market n Thị trường mục tiêu

38 Unicorn n /ˈjuː.nɪ.kɔːrn/ Công ty khởi nghiệp kỳ lân


(Công ty khởi nghiệp có giá trị 1 tỷ
USD trở lên)

39 Venture capitalist n /ˈven.tʃɚ ˌkæp.ə.t̬əl.ɪst/ Nhà đầu tư mạo hiểm (Người chuyên
đầu tư cho những công ty, doanh
nghiệp mới thành lập
và nhiều tiềm năng)
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Tết Nguyên Đán

Bỏ túi ngay những từ vựng về Tết Nguyên đán cực chất lượng và hữu ích dưới đây nhé.

STT TỪ VỰNG TỪ LOẠI PHIÊN ÂM NGHĨA

1 Altar n /ˈɑːl.tɚ/ Bàn thờ

3 Apricot Blossom n /ˈeɪ.prɪ.kɑːt Hoa mai


ˈblɑː.səm/

4 Banquet n /ˈbæŋ.kwət/ Bữa tiệc

5 Before New Year’s Eve n Tất niên

6 Betel n /ˈbiː.t̬əl Trầu cau

7 Boiled chicken n /bɔɪld ˈtʃɪk.ɪn/ Gà luộc

8 Calligraphy pictures n /kəˈlɪɡ.rə.fi Thư pháp


ˈpɪk.tʃɚ/

9 Chung Cake n Bánh chưng

10 Dried bamboo shoots n Măng khô

11 Dried candied fruits n Mứt

12 Fatty pork n /ˈfæt̬.i pɔːrk/ Mỡ lợn

13 Firecracker n /ˈfaɪrˌkræk.ɚ/ Pháo

14 Fireworks n /ˈfɑɪərˌwɜrks/ Pháo hoa

15 First caller n Người xông đất

16 Five – fruit tray n Mâm ngũ quả

17 Jellied meat n /ˈdʒel.id miːt/ Thịt đông

18 Kumquat tree n /ˈkʌm.kwɑːt triː/ Cây quất


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

19 Lean pork paste n Giò lụa

20 Lucky money n /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ Tiền lì xì

21 Lunar New Year n Tết nguyên đán

22 Mung beans n /ˈmʌŋ ˌbiːn/ Hạt đậu xanh

23 New Year’s Eve n Giao thừa

24 Parallel n Câu đối

25 Peach blossom n /piːtʃ ˈblɑː.səm/ Hoa đào

26 Pickled onion n Dưa hành

27 Pickled small leeks n Củ kiệu

28 Pig trotters n /pɪɡ ˈtrɑː.t̬ɚ/ Chân giò

29 Roasted watermelon n Hạt dưa


seeds

30 Sticky rice n /ˌstɪk.i ˈraɪs/ Gạo nếp

31 Superstitious adj /ˌsuː.pɚˈstɪʃ.ən/ Mê tín

32 Taboo n /təˈbuː/ Điều kiêng kỵ

33 The Kitchen God n Táo Quân

34 Vegetable prickles n /ˈvedʒ.tə.bəl Dưa muối


ˈprɪk.əl/

35 Vietnamese sausage n Giò chả


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Tính cách con người

Cùng kể tên ngay những tính cách con người mà bạn thường gặp thông qua bộ từ vựng về tính cách này nhé.

STT TỪ VỰNG TỪ LOẠI PHIÊN ÂM NGHĨA

1 Aggressive adj /əˈɡresiv/ Xấu tính

2 Ambitious adj /æmˈbɪʃəs/ Nhiều tham vọng

3 Bad-tempered adj Nóng tính

4 Boast adj /bəust/ Khoe khoang

5 Boring adj Nhàm chán

6 Brave adj /breɪv/ Anh hùng

7 Careful adj /ˈkeəfl/ Cẩn thận

8 Careless adj Bất cẩn

9 Cautious adj Thận trọng

10 Cheerful adj /ˈtʃɪəfl/ Vui vẻ

11 Confident adj /ˈkonfidənt/ Tự tin

12 Crazy adj Điên rồ

13 Creative adj Sáng tạo

14 Cruel adj /ˈkruːəl/ Độc ác

15 Dependable adj Đáng tin cậy

16 Easy-going adj /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ Dễ gần

17 Enthusiastic adj Hăng hái, tận tình

18 Exciting adj /ɪkˈsaɪtɪŋ/ Thú vị


3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

19 Extroverted adj /ˈek.strə.vɝːt/ Hướng ngoại

20 Friendly adj /ˈfrendli/ Thân thiện

21 Generous adj /ˈdʒenərəs/ Hào phóng

22 Gruff adj /ɡrʌf/ Thô lỗ cục cằn

23 Hardworking adj /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ Chăm chỉ

24 Haughty adj /ˈhɑː.t̬i/ Kiêu căng

25 Imaginative adj /ɪˈmædʒ.ə.nə.t̬ɪv/ Giàu trí tưởng tượng

26 Impolite adj /ˌɪm.pəlˈaɪt/ Bất lịch sự

27 Insolent adj /ˈɪn.səl.ənt/ Láo xược

28 Intelligent adj /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ Thông minh

29 Introverted adj /ˈɪn.trə.vɝː.t̬ɪd/ Hướng nội

30 Lazy adj /ˈleɪ.zi/ Lười

31 Mad adj /mæd/ Điên khùng

32 Observant adj /əbˈzɝː.vənt/ Tinh ý

33 Optimistic adj /ˈɑːp.tə.mɪ.zəm/ Lạc quan

34 Pessimistic adj /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/ Bi quan

35 Polite adj /pəˈlaɪt/ Lịch sự

36 Rational adj /ˈræʃ.ən.əl/ Có lý trí, có chừng mực

37 Reckless adj /ˈrek.ləs/ Hấp tấp

38 Selfish adj /ˈsel.fɪʃ/ Ích kỷ

40 Shy adj /ʃaɪ/


39 Serious
41 Sociable adj /ˈsoʊ.ʃə.bəl/
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

42 Strict

43 Stubborn

44 Stupid

45 Talented

46 Unkind

47 Unpleasant

You might also like