You are on page 1of 3

Phụ Lục: Danh mục ITP các thiết bị quan trọng

1. Các thiết bị tĩnh


1.1. Ống sinh hơi
1.2. Bộ trao đổi nhiệt
1.3. Bộ trao đổi nhiệt ống
1.4. Bình áp lực
1.5. Bình chứa
1.6. Đường ống
1.7. Kết cấu thép
1.8. Van
1.9. Bao hơi
1.10. Phin lọc
1.11. Bộ giảm thanh
1.12. Tháp hấp thụ
1.13. Fire Heater
1.14. Bộ trao đổi nhiệt ống đôi
1.15. Bể mặt bình ngưng
1.16. Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm
1.17. Reactor
1.18. Demister
1.19. Ejector
1.20. Mặt bích
1.21. Lắp ghép
1.22. Đường ống
1.23. Bu lông
1.24. Gioăng
1.25. Cách điện
1.26. Hàn điện
1.27. Bộ lọc (strainer)
1.28. Bộ làm mát
1.29. Bẫy hơi
1.30. Giá đỡ ống
1.31. Giãn nở
2. Các thiết bị quay
2.1. Máy nén ly tâm
2.2. Máy nén pittong
2.3. Bơm ly tâm
2.4. Tuabin hơi
2.5. Tuabin khí
2.6. Quạt và máy thổi
2.7. Bơm pittong
2.8. Bơm kiểu quay
2.9. Thang máy xô (Bucket Elevator)
2.10. Bơm thể tích điều khiển (Controlled volume pump)
2.11. Băng tải
2.12. Tời và cẩu
2.13. Máy nén khí
2.14. Máy lạnh
2.15. Máy đánh đống
2.16. Máy phá đống
2.17. Cầu trục bốc than
3. Thiết bị điện
3.1. Máy phát (Generator)
3.2. Cáp lực (Power Cable)
3.3. Động cơ điện kiểu cảm ứng (Induction Motor)
3.4. Thiết bị đóng cắt (Switchgear)
3.5. Cách điện (Electric Insulator)
3.6. Ngắt mạch khí (Air Circuit Breaker)
3.7. Bảng điểu khiển (Control Panel)
3.8. Bộ sạc pin (Battery Charger)
3.9. UPS
3.10. Máy biến áp nguồn (Power Transformer)
3.11. Thanh Cái (Bus Duct)
4. Thiết bị đo lường điều khiển
4.1. Bộ phân tích
4.2. Hệ thống điều khiển trường (FCS)
4.3. Van điều chỉnh (Control Valve)
4.4. Bộ chuyển đổi dạng màng (Displacer Type Level Transmitter)
4.5. Đo lưu lượng kiểu cảm ứng điện từ (Electromagnetic flow meter)
4.6. Hệ thống ngừng khẩn cấp (Emergency Shutdown System)
4.7. Công tắc mức dạng phao (Float type level switch)
4.8. Bộ giám sát ngọn lửa (Gas and flame detector)
4.9. Đồng hồ
4.10. Hộp đấu nối (Junction Box)
4.11. Van điện (Motor operated Valve)
4.12. Tiết lưu (Orifice Plate)
4.13. Ống Pillot (Pillot Tube)
4.14. Đồng hồ áp lực (Pressure gauge)
4.15. Công tắc áp lực (Pressure switch)
4.16. Đo lưu lượng bằng sóng siêu âm (Ultrasonic flow meter)
4.17. Ống venturi (Venturi tube)
4.18. Đồng hồ đo dòng xoáy (Vortex flow meter)
4.19. Công tắc mức dạng điện dung (Capacitance type level switch)
4.20. Chỉ báo cục bộ (Local Indicator)
4.21. Đồng hồ mức dạng từ tính (Magnetic level gauge)
4.22. Van giảm áp (Pressure letdown valve)
4.23. Đo mức dạng sóng radar (Radar type level meter)
4.24. Thiết bị đo mức phóng xạ (Radioactive level instrument)
4.25. Máy phát tốc
4.26. Bộ chuyển đổi
4.27.

You might also like